(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Page Từ điển tiếng Trung
Từ điển tiếng Trung là tiện ích giúp bạn dễ dàng tra cứu nghĩa của các từ tiếng Trung chính vì vậy để học tốt tiếng Trung bạn cần có từ điển tiếng Trung chuẩn, chính xác. Hiện nay có rất nhiều ứng dụng, website cho phép tra từ điển online dễ dàng và nhanh chóng, tuy nhiên không phải ứng dụng nào cũng chính xác và đầy đủ. Dưới đây mình xin giới thiệu tới các bạn một số ứng dụng từ điển mà mình thấy là hữu ích và tốt từ kinh nghiệm của mình để các bạn tham khảo.
Bạn cũng có thể sử dụng tiện ích tra Từ điển tiếng Trung online của website ở ngay dưới đây, với đầy đủ các tính năng. Số lượng từ vựng trong cơ sở dữ liệu còn hạn chế nhưng vẫn được mình liên tục update hàng ngày.
Trung - Việt
Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
卜
Bo
Bói, Tiên đoán
Hán Việt: Bặc
乃
nǎi
là, chính là, quả là, thế là, thế vậy, bèn (trợ từ)
Hán Việt: Nãi
弓
gōng
cong, Cái cung
Hán Việt: Cung
刃
rèn
Lưỡi dao, Lưỡi kiếm
Hán Việt: Nhẫn
屯
tún
tụ tập; cất giữ; tích trữ, đồn trú; đóng quân
Hán Việt: Truân
冈
gāng
Sườn núi, Đồi núi
Hán Việt: Cương
仆
pū
Người hầu, phục tùng, Ngã nhào, ngã xuống
Hán Việt: Bộc
爪
zhǎo
Vuốt, Móng vuốt
Hán Việt: Trảo
丹
dān
đan, đơn (thuốc đông y dạng viên), chu sa, họ Đan, màu đỏ, đỏ
Hán Việt: Đan
凤
fèng
Phượng Hoàng, Phụng Hoàng, Họ Phượng, họ Phụng
Hán Việt: Phượng
Từ điển Việt - Trung
卜
Bo
Bói, Tiên đoán
Hán Việt: Bặc
乃
nǎi
là, chính là, quả là, thế là, thế vậy, bèn (trợ từ)
Hán Việt: Nãi
弓
gōng
cong, Cái cung
Hán Việt: Cung
刃
rèn
Lưỡi dao, Lưỡi kiếm
Hán Việt: Nhẫn
屯
tún
tụ tập; cất giữ; tích trữ, đồn trú; đóng quân
Hán Việt: Truân
冈
gāng
Sườn núi, Đồi núi
Hán Việt: Cương
仆
pū
Người hầu, phục tùng, Ngã nhào, ngã xuống
Hán Việt: Bộc
爪
zhǎo
Vuốt, Móng vuốt
Hán Việt: Trảo
丹
dān
đan, đơn (thuốc đông y dạng viên), chu sa, họ Đan, màu đỏ, đỏ
Hán Việt: Đan
凤
fèng
Phượng Hoàng, Phụng Hoàng, Họ Phượng, họ Phụng
Hán Việt: Phượng
Hướng dẫn sử dụng:
Bạn điền ký tự tiếng Trung muốn luyện viết sau đó nhấn vào nút Tìm chữ
Comments
Add new comment