You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
凤
fèng
Phượng Hoàng, Phụng Hoàng, Họ Phượng, họ Phụng
Hán Việt: Phượng

Phượng Hoàng, Phụng Hoàng
-
她的婚礼上,装饰着很多凤的图案,象征着好运和繁荣。
(Tại lễ cưới của cô ấy, có rất nhiều hình ảnh của phượng hoàng trang trí, biểu thị sự may mắn và thịnh vượng.) -
在中国文化中,凤被视为吉祥的象征,代表着美丽和优雅。
(Trong văn hóa Trung Quốc, phượng hoàng được coi là biểu tượng của sự may mắn, đại diện cho vẻ đẹp và sự thanh nhã.)
Họ Phượng, họ Phụng
-
凤家 (Fèng jiā) - "Nhà họ Phượng":
Ví dụ: 她是凤家的一员,家族历史悠久。
(Cô ấy là một thành viên của nhà họ Phượng, gia đình có lịch sử lâu đời.) -
凤氏 (Fèng shì) - "Họ Phượng":
Ví dụ: 凤氏家族在当地非常有名。
(Gia tộc họ Phượng rất nổi tiếng ở địa phương.)