You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
rèn
Lưỡi dao, Lưỡi kiếm
Hán Việt: Nhẫn
Hán tự Bính âm: rèn
Bộ: Nhẫn
Lục thư: chỉ sự
Số nét: 3
Nét bút: フノ丶
,



  • 刀刃 (dāo rèn) - Lưỡi dao

    • 句子: 他的小刀非常锋利,刀刃可以轻易切割物体。
      (Câu: Con dao nhỏ của anh ấy rất sắc, lưỡi dao có thể dễ dàng cắt qua vật thể.)
  • 剑刃 (jiàn rèn) - Lưỡi kiếm

    • 句子: 那位剑客的剑刃闪闪发光。
      (Câu: Lưỡi kiếm của kiếm khách đó sáng lấp lánh.)
  • 双刃剑 (shuāng rèn jiàn) - Thanh kiếm hai lưỡi (nghĩa bóng: điều có lợi và hại)

    • 句子: 高科技是一把双刃剑,用得好能造福人类,用不好则会带来灾难。
      (Câu: Công nghệ cao là một con dao hai lưỡi, nếu sử dụng tốt sẽ mang lại lợi ích cho nhân loại, nếu sử dụng không tốt sẽ mang lại tai họa.)
  • 刀口刃 (dāo kǒu rèn) - Lưỡi dao, phần sắc của dao

    • 句子: 他不小心让手指碰到了刀口刃,被割伤了。
      (Câu: Anh ấy không cẩn thận để ngón tay chạm vào lưỡi dao và bị cắt.)
  • 未露锋刃 (wèi lù fēng rèn) - Chưa lộ lưỡi dao (nghĩa bóng: chưa lộ tài năng, chưa sử dụng đến khả năng)

    • 句子: 他在比赛中还未露锋刃,保留了实力。
      (Câu: Anh ấy trong trận đấu vẫn chưa lộ tài năng, giữ lại sức mạnh.)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct