You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 3

HSK 3 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. Đây là một cấp độ tiến xa hơn so với HSK 1HSK 2 và đánh giá khả năng bước đầu của trình độ trung cấp.

HSK 3 đặt nặng vào khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp phức tạp hơn, cũng như khả năng hiểu đọc và nghe nói ở mức độ nâng cao hơn. Người học ở cấp độ này được yêu cầu có khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau, như du lịch, công việc, và học tập. Đối với phần nghe nói, họ cũng cần có khả năng hiểu các đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi liên quan.

Nắm vững HSK 3 thường là một bước quan trọng trong việc phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung bước đầu của tiếng Trung nâng cao.

Mục tiêu học tập HSK 3:

  • Học thêm về các chủ đề liên quan cuộc sống hàng ngày (học tập, công việc...)
  • Học thêm các chủ đề mới nâng cao hơn như: lễ hội, khóa học, du lịch, phong tục, giáo dục và giải trí, nghề nghiệp...

Yêu cầu cần có của HSK 3:

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 608 900 2245 210 300
Từ mới 140 300 973 81 100
Nghe Có thể nghe và hiểu đoạn hội thoại dưới 300 từ. Nẵm rõ thông tin chính của hội thoại thông qua sự trợ giúp của ngữ điệu, giọng nói...
Nói Sử dụng thành thạo các âm tiết cần thiết cho HSK 3. Có thể áp dụng sử dụng các từ vựng đã học để nói về các chủ đề khác nhau, thảo luận với người khác bằng các câu nói khá phức tạp.
Đọc

Đọc các âm tiết, ký tự và từ vựng theo yêu cầu

Nắm rõ nội dung văn bản dưới 300 từ về một chủ đề cụ thể.

Viết Thuộc tối thiểu 300 ký tự từ danh sách các chữ viết tay.

Flashcard HSK 3

Thi thử HSK 3

Từ vựng HSK 3

[Lèihén]
Dòng lệ, Những giọt nước mắt
HSK3
[Shèxià]
Buông tay, Bỏ cuộc
HSK3
[Mù guāng]
Ánh chiều
HSK3
[Liǎng jiān]
Đôi vai
HSK3
[Jiānxiǎn]
Nguy hiểm
HSK3
[Wǎnxiá]
Hoàng hôn, Chiều tà
HSK3
[Qínghuái]
Cảm xúc, Hoài niệm
HSK3
[Suìyuè]
Năm, Tuổi trăng
HSK3
[Cuōtuó]
Bỏ lỡ, Lãng phí
HSK3
[Zhìxiàng]
Tham vọng, Chí hướng
HSK3
[Bīngxuě]
Băng tuyết
HSK3
[Fénshāo]
Đốt cháy, Thiêu đốt
HSK3
[Zìzài]
Thoải mái
HSK3
[Xiāoyáo]
Không lo lắng
HSK3
[Jùhuì]
Tụ họp, Đoàn tụ
HSK3
[Liáotiān]
Trò chuyện, Tán gẫu
HSK3
[Yǒuqíng]
Tình bạn
HSK3
[Péngyǒu quān]
Vòng tròn bạn bè
HSK3
[Mìyǒu]
Bạn thân mật
HSK3
[Tóngnián huǒbàn]
Bạn thời thơ ấu
HSK3
[qiū yuè]
Thu nguyệt
HSK3
[chūn huā]
Xuân hoa
HSK3
[kú nǎo]
Khổ đau
HSK3
[zì xún]
Tự tìm
HSK3
[duǎn duǎn]
Ngắn ngủi
HSK3
[bùxiū]
Không ngừng
HSK3
[tǎnrán]
Thản nhiên
HSK3
[Tiǎodēng]
Thắp đèn
HSK3
[pāngtuó]
Trút bỏ
HSK3
[miǎoxiǎo]
Bé nhỏ
HSK3
[yǎn móu]
Đôi mắt
HSK3
[zhào liàn]
Chiếu sáng
HSK3
[bù wǎng]
Không uổng
HSK3
[zì zhǎo]
Tự chuốc
HSK3
[Zhè yīqiè èguǒ]
Quả báo
HSK3
[xiàchǎng]
Hậu quả
HSK3
[báitóuxiélǎo]
Bạc đầu giai lão
HSK3
[jiān'áo]
Đau khổ dày vò
HSK3
[dàilǜmào]
Mọc sừng
HSK3
[è bào]
Ác báo
HSK3
[èrén]
Người ác
HSK3
[jiàntà]
Trà đạp
HSK3
[tuìqù]
Lùi bước
HSK3
[tònghèn]
Hận sâu
HSK3
[shānménghǎishì]
Thề non hẹn biển
HSK3
[guānxì]
Quan hệ, liên quan đến
HSK3
[qiē duàn]
Cắt đứt
HSK3
[mùbiāo]
Mục tiêu
HSK3
[tiānjīng dìyì]
Hiển nhiên, đương nhiên
HSK3
[fùchū]
Bỏ ra
HSK3
[zèngyǔ]
Dành tặng
HSK3
[yī kào]
Điểm tựa
HSK3
[huái bào]
Hoài bão
HSK3
[wēi xiào]
Nụ cười
HSK3
[fēn fēn rǎo rǎo]
Gian truân trắc trở
HSK3
[hǎidǐ]
Đáy biển
HSK3
[dàoliú]
Chảy ngược
HSK3
[shéngsuǒ]
Sợi dây
HSK3
[sōng kāi]
buông lỏng
HSK3
[liáokuò]
Rộng lớn
HSK3
[yānbō]
Khói mờ
HSK3
[lúnkuò]
Dáng hình
HSK3
[níngwàng]
Ngóng trông
HSK3
[fèngxì]
Khe hở
HSK3
[mèngjìng]
Giấc mộng
HSK3
[jiǎoluò]
Góc
HSK3
[jìntóu]
Xa xăm
HSK3
[yānmò]
Chìm, nhấn chìm
HSK3
[yèmù]
Màn đêm
HSK3
[hǎi làng]
Sóng biên
HSK3
[qíxǔ]
Kỳ vọng
HSK3
[měilì]
Tươi đẹp
HSK3
[zújì]
Ký ức, dấu chân
HSK3
[yǒngbào]
Ôm
HSK3
[xiānghù]
Bên nhau
HSK3
[táitóu]
Ngẩng đầu
HSK3
[niánjì]
Tuổi tác (dành cho người lớn tuổi)
HSK3
[ zhí wù jīn tiē]
Tiền trợ cấp chức vụ
HSK3
[ jiào yù jīn tiē]
Tiền trợ cấp về giáo dục
HSK3
[ é wài jīn tiē]
Tiền trợ cấp ngoại ngạch
HSK3
[ fáng tiē]
Tiền trợ cấp về nhà ở
HSK3
[ jīn tiē]
Tiền trợ cấp
HSK3
[ gōng zī děng jí]
Bậc lương
HSK3
[ gōng zī chā’é]
Sai biệt về tiền lương
HSK3
[ gōng zī dòng jié]
Phong tỏa tiền lương
HSK3
[ jiǎn dī gōng zī]
Hạ thấp mức lương
HSK3
[ tí gāo gōng zī]
Nâng cao mức lương
HSK3
[ chāo chǎn jiǎng]
Thưởng vượt kế hoạch
HSK3
[ quán qín jiǎng]
Thưởng chuyên cần
HSK3
[ shēng yù bǔ zhù]
Trợ cấp sinh đẻ
HSK3
[ yī liáo bǔ zhù]
Trợ cấp chữa bệnh
HSK3
[ yuán gōng fú lì]
Phúc lợi của nhân viên
HSK3
[ fú lì]
Phúc lợi
HSK3
[ jiè zhī]
Tạm ứng lương
HSK3
[ jiā bān gōng zī]
Tiền lương tăng ca
HSK3
[ jiān xīn]
Lương kiêm nhiệm
HSK3
[ tuì xiū jīn]
Lương hưu
HSK3
[ shuāng xīn]
Lương đúp
HSK3
[ dǐ xīn]
Lương căn bản
HSK3
[ fēn tān chéng běn]
Phí tổn tách khoản, giá thành chia ra
HSK3

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct