You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 1

HSK 1 là cấp bậc cơ bản nhất của HSK, HSK 1 đánh giá khả năng cơ bản của người học, bao gồm các từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe nói cơ bản. Người học được yêu cầu hiểu cơ bản về chữ Hán, có thể đọc và hiểu câu đơn và thực hiện các tác vụ giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày.

HSK 1 yêu cầu người học phải đạt được những điều kiện sau:

Mục tiêu học tập HSK 1:

  • Giao tiếp cơ bản về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày (chào hỏi, phương tiện, sở thích, đồ ăn, thông tin cá nhân...)
  • Sử dụng và lồng ghép các từ cơ bản thành câu có nghĩa.

Yêu cầu cần có của HSK 1:

  Âm tiết Ký tự Ngữ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
  269 300 500 48 100
Nghe

Nhe và hiểu các đoạn hội thoại ngắn dưới 90 từ (bao gồm từ đơn và từ ghép), hiểu được những câu cơ bản.

Cần nắm được các cuộc hội thoại có tốc độ tối thiểu 100 từ/1 phút đồng thời biết được những thông tin cơ bản của cuộc hội thoại với sự trợ giúp thêm của đồ vật và hình ảnh.

Nói Nắm bắt các cuộc hội thoại ngắn, đơn giản sử dụng các từ thường dùng trong cuộc sống.
Đọc Có thể đọc hiểu một văn bản dưới 100 từ liên quan tới các chủ đề quen thuộc.
Viết Thuộc tối thiểu 100 ký tự từ danh sách các chữ viết tay.

Flashcard HSK 1

Thi thử HSK 1

Từ vựng HSK 1

[Huíshǒu]
Ngoảnh đầu
HSK1
[xuéshēng]
Học sinh
Nghề nghiệp
[xiàozhǎng]
Hiệu trưởng
Nghề nghiệp
[yíngyè yuán]
nhân viên bán hàng
Nghề nghiệp
[jiě mèi]
Chị em
HSK1
[Méi shén me]
Không có gì (vật chất)
HSK1
[Dà xué shēng]
Sinh viên
HSK1
[Yīxiàer]
Một chút, một tí
HSK1
[yī huìr]
Một chốc, một lát
HSK1
[lǎo shī]
Thầy giáo
HSK1
[wài guó]
nước ngoài
HSK1
[wài mào]
ngoại thương
HSK1
[shāng diàn]
cửa hàng
HSK1
[dài fu]
đại phu
HSK1
[jiě jie]
chị gái
HSK1
[Zū chū chē]
taxi
HSK1
[mó tuō chē]
xe máy
HSK1
[qì chē]
ô tô
HSK1
[kāi xué]
Khai giảng
HSK1
[mǎ mǎ hū hū]
bình thường
HSK1
[guāng pán]
Đĩa quang
HSK1
[cí diǎn]
từ điển
HSK1
[xiāng shuǐ]
nước hoa
HSK1
[yǔ sǎn]
ô đi mưa
HSK1
[rì yòng pǐn]
đồ dùng hàng ngày
HSK1
[chá yè]
lá chè
HSK1
[xī yào]
tây y
HSK1
[zhōng yào]
đông y
HSK1
[xiāng zi]
Hòm, rương, vali
HSK1
[tónɡ wū]
Bạn cùng phòng
HSK1
[tóng xué]
Bạn học
HSK1
[yǔ fǎ]
ngữ pháp
HSK1
[zěn me yàng]
thế nào, như thế nào
HSK1
[yǔ yán]
ngôn ngữ
HSK1
[liú xué shēng]
Du học sinh
HSK1
[jiào shòu]
giáo sư
HSK1
[jiè shào]
giới thiệu
HSK1
[mì shū]
thư ký
HSK1
[hào mǎ]
Số, mã số, Cỡ
HSK1
[bàn gōng shì]
văn phòng
HSK1
[bàn gōng]
làm việc
HSK1
[yī huì]
một lúc, một lát, một chút
HSK1
[ōu yuán]
euro
HSK1
[rì yuán]
yên nhật
HSK1
[gǎng bì]
đô la hồng kông
HSK1
[tú shū guǎn]
Thư viện
HSK1
[rén mín bì]
nhân dân tệ
HSK1
[gōng jīn]
kg
HSK1
[shuǐ guǒ]
hoa quả
HSK1
[miàn tiáo]
Mì sợi
HSK1
[bāo zi]
Bánh bao
HSK1
[jiǎo zi]
sủi cảo
HSK1
[pí jiǔ]
Bia
HSK1
[jī dàn]
trứng gà
HSK1
[mǐ fàn]
cơm (từ gạo nấu ra)
HSK1
[mán tou]
Màn thầu
HSK1
[xià wǔ]
buổi chiều
HSK1
[zhōng wǔ]
Buổi trưa
HSK1
[shàng wǔ]
buổi sáng (sau 8h)
HSK1
[zá zhì]
tạp chí
HSK1
[fā yīn]
phát âm
HSK1
[hàn zì]
chữ Hán
HSK1
[xué xí]
học tập
HSK1
[ɡuì xìnɡ]
quý danh
HSK1
[qǐng wèn]
xin hỏi
HSK1
[kè qi]
Khách sáo
HSK1
[bú kè qì]
Đừng khách sáo
HSK1
[Méi guān xì]
Không sao
HSK1
[duì bu qǐ]
Xin lỗi
HSK1
[xī bān yá]
nước Tây Ban Nha
HSK1
[Hán ɡuó]
nước Hàn Quốc
HSK1
[Yínháng]
Ngân hàng
HSK1
[Yóujú]
Bưu điện
HSK1
[yīng yǔ]
Tiếng Anh (nói)
HSK1
[xiān sheng]
Tiên sinh
HSK1
[shēn tǐ]
Thân thể, cơ thể, sức khoẻ
HSK1
[zài jiàn]
Tạm biệt, chào tạm biệt
HSK1
[rán hòu]
Sau đó, tiếp đó
HSK1
[míng tiān]
Ngày mai, mai đây
HSK1
[jīn tiān]
Ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại
HSK1
[yī ge]
Một cái, một
HSK1
[diàn huà]
Máy điện thoại, điện thoại
HSK1
[bù hǎo]
Không tốt
HSK1
[zuó tiān]
Hôm qua
HSK1
[yī yàng]
Giống nhau, cũng thế
HSK1
[bù yào]
Đừng, không được, chớ
HSK1
[shǒu jī]
Điện thoại di động
HSK1
[nán ren]
Đàn ông, nam nhân
HSK1
[tè bié]
Đặc biệt
HSK1
[hái yào]
Còn muốn, vẫn muốn
HSK1
[nǎr]
Chỗ nào, đâu
HSK1
[nàr]
Chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ
HSK1
[nà li]
Chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy
HSK1
[jué de]
Cảm thấy, thấy rằng
HSK1
[xiè xie]
Cám ơn
HSK1
[zhè ge]
Cái này, việc này
HSK1
[kā fēi]
Cà phê
HSK1
[wǎn shàng]
Buổi tối, ban đêm
HSK1
[zǎo shang]
Buổi sáng
HSK1
[zhào piàn]
Bức ảnh, bức hình
HSK1

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct