You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
zhǎo
Vuốt, Móng vuốt
Hán Việt: Trảo
Hán tự Bính âm: zhuǎ, zhǎo
Bộ: Trảo
Lục thư: tượng hình
Số nét: 4
Nét bút: ノノ丨丶
,



  • 鹰爪 (yīng zhǎo) - Móng vuốt của đại bàng

    句子: 鹰爪非常锋利,可以轻易抓住猎物。
    (Câu: Móng vuốt của đại bàng rất sắc, có thể dễ dàng bắt lấy con mồi.)
    爪牙 (zhǎo yá) - Móng vuốt và răng (nghĩa bóng: tay chân, tay sai của một người hoặc thế lực xấu)

    句子: 那个恶霸的爪牙总是帮他欺负别人。
    (Câu: Tay chân của kẻ ác bá đó luôn giúp hắn bắt nạt người khác.)
    猫爪 (māo zhǎo) - Móng vuốt của mèo

    句子: 小猫用它的猫爪轻轻地抓着玩具球。
    (Câu: Chú mèo con dùng móng vuốt của nó nhẹ nhàng cào quả bóng đồ chơi.)
    爪子 (zhǎo zi) - Móng vuốt, móng tay

    句子: 狗用它的爪子挠着门,想要进去。
    (Câu: Con chó dùng móng vuốt của nó cào cửa, muốn vào bên trong.)
    龙爪 (lóng zhǎo) - Móng vuốt của rồng

    句子: 传说中的龙有强大的龙爪,可以摧毁任何东西。
    (Câu: Con rồng trong truyền thuyết có móng vuốt mạnh mẽ, có thể phá hủy bất cứ thứ gì.)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct