You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

-
鹰爪 (yīng zhǎo) - Móng vuốt của đại bàng
句子: 鹰爪非常锋利,可以轻易抓住猎物。
(Câu: Móng vuốt của đại bàng rất sắc, có thể dễ dàng bắt lấy con mồi.)
爪牙 (zhǎo yá) - Móng vuốt và răng (nghĩa bóng: tay chân, tay sai của một người hoặc thế lực xấu)句子: 那个恶霸的爪牙总是帮他欺负别人。
(Câu: Tay chân của kẻ ác bá đó luôn giúp hắn bắt nạt người khác.)
猫爪 (māo zhǎo) - Móng vuốt của mèo句子: 小猫用它的猫爪轻轻地抓着玩具球。
(Câu: Chú mèo con dùng móng vuốt của nó nhẹ nhàng cào quả bóng đồ chơi.)
爪子 (zhǎo zi) - Móng vuốt, móng tay句子: 狗用它的爪子挠着门,想要进去。
(Câu: Con chó dùng móng vuốt của nó cào cửa, muốn vào bên trong.)
龙爪 (lóng zhǎo) - Móng vuốt của rồng句子: 传说中的龙有强大的龙爪,可以摧毁任何东西。
(Câu: Con rồng trong truyền thuyết có móng vuốt mạnh mẽ, có thể phá hủy bất cứ thứ gì.)