You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
tún
tụ tập; cất giữ; tích trữ, đồn trú; đóng quân
Hán Việt: Truân
Hán tự Bính âm: tún, zhūn
Bộ: Truân
Lục thư: hội ý
Số nét: 4
Nét bút: 一フ丨フ



  1. 屯粮 (tún liáng) - Tích trữ lương thực

    • 句子: 为了应对可能的自然灾害,村民们开始屯粮。
      (Câu: Để đối phó với các thảm họa thiên nhiên có thể xảy ra, dân làng bắt đầu tích trữ lương thực.)
  2. 屯兵 (tún bīng) - Đồn trú quân đội

    • 句子: 边境地区经常会有军队屯兵以防止突发事件。
      (Câu: Khu vực biên giới thường có quân đội đồn trú để phòng ngừa các sự kiện bất ngờ.)
  3. 屯货 (tún huò) - Tích trữ hàng hóa

    • 句子: 在节日前,商家们会屯货以满足客户的需求。
      (Câu: Trước các ngày lễ, các thương gia sẽ tích trữ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
  4. 屯田 (tún tián) - Canh tác đất đai (đặc biệt là đất hoang)

    • 句子: 古代的一些朝代曾实行屯田政策,以增加粮食产量。
      (Câu: Một số triều đại cổ đại đã thực hiện chính sách canh tác đất hoang để tăng sản lượng lương thực.)
  5. 屯子 (tún zi) - Thôn, làng nhỏ

    • 句子: 他们住在一个远离城市的小屯子里,生活宁静而安逸。
      (Câu: Họ sống trong một ngôi làng nhỏ xa thành phố, cuộc sống yên bình và thoải mái.)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct