You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 4

HSK 4 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. Đây là một cấp độ trung cấp cao và đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả môi trường công việc, học thuật và xã hội.

Cấp độ HSK 4 yêu cầu người học có kiến thức vững về từ vựng và ngữ pháp, cũng như khả năng đọc và nghe hiểu các văn bản và đoạn hội thoại ở mức độ trung cấp. Ngoài ra, họ cũng cần có khả năng thảo luận và trình bày ý kiến của mình bằng tiếng Trung. Đối với phần viết, người học sẽ được yêu cầu viết văn bản ngắn và trình bày ý một cách logic và rõ ràng.

HSK 4 là một cấp độ quan trọng cho những người muốn sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đa dạng và có đòi hỏi ngôn ngữ ở mức độ khá cao, tương ứng với trình độ tiếng Trung nâng cao.

Mục tiêu học tập HSK 4:

  • Cần phải nghe - nói - đọc - viết thành thạo và có thể dịch thuật cơ bản.
  • Đối thoại hoàn chỉnh về các chủ đề khác nhau trong cuộc sống.

Yêu cầu cần có của HSK 4:

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 724 1200 3245 286 100
Từ mới 116 300 1000 76
Nghe Nắm bắt được các bài phát biểu, hội thoại dài dưới 400 từ với ngữ điệu tự nhiên
Nói Nói thành thạo các chủ đề khác nhau trong cuộc sống. Có thể sử dụng các câu nói phức tạp, các câu ghép mô tả lại tình huống, các câu có thể diễn đạt cảm xúc trong đoạn văn.
Đọc

Đọc hiểu văn bản dưới 500 ký tự về chủ đề bất kỳ, có thể đưa ra giải thích và lập luận về các thông tin có trong văn bản đó.

Cần đọc tốt và nhanh đồng thời có khả năng phán đoán và liên tưởng tới các vấn đề liên quan.

Viết Nắm chắc 1000 từ vựng
Dịch

Tại mức HSK 4 bạn cần có khả năng dịch thuật cơ bản, có thể dịch được nội dung các chủ đề yêu cầu trong HSK4.

Có thể đọc, hiểu và dịch trôi chảy, giải thích bằng văn bản các đoạn văn đơn giản.

Flashcard HSK 4

Thi thử HSK 4

Từ vựng HSK 4

[Qiānguà]
Vướng bận, Quan tâm
HSK4
[Bùduàn]
Không dứt, Liên tục
HSK4
[Suíchù]
Mọi nơi
HSK4
[Héliú]
Dòng sông
HSK4
[Qín shēng]
Tiếng đàn
HSK4
[Kuānguǎng]
Rộng lỡn
HSK4
[Bēnfàng]
Sôi nổi
HSK4
[Rèliè]
Mạnh mẽ
HSK4
[Huāxiāng]
Hương hoa
HSK4
[Xiāng rèn]
Nhận ra
HSK4
[Chéngzhǎng]
Trưởng thành, Lớn lên
HSK4
[Shuǐliú]
Dòng nước
HSK4
[Hùzhe]
Bao bọc, Bảo vệ
HSK4
[Nǐ sīniàn]
Tương tư
HSK4
[Qiānqiǎng]
Miễn cưỡng, Xa vời
HSK4
[Qiánshì]
Kiếp trước
HSK4
[Fān shān shè shuǐ]
Trèo đèo lội suối
HSK4
[Suāntiánkǔlà]
Đắng cay ngọt bùi, Thăng trầm
HSK4
[Sòng zǒu]
Gửi đi, Đưa tiễn
HSK4
[Fùgài]
Che phủ, Phủ kín
HSK4
[Yěhuǒ]
Lửa giữ, Cháy rừng
HSK4
[Qīngtái]
Rêu xanh
HSK4
[Miào lǐ]
Cửa phật
HSK4
[Gǔ dào páng]
Phố cũ
HSK4
[yuǎn fāng]
Phương xa
HSK4
[jiā huà]
Giai thoại
HSK4
[qiān gǔ]
Ngàn năm
HSK4
[ēn yuàn]
Ân toán
HSK4
[yān xiāo]
Tan biến
HSK4
[Yǎnshén]
Ánh mắt
HSK4
[kě céng]
Liệu có
HSK4
[yǎnlèi]
Nước mắt
HSK4
[mèngyóu]
Giấc mộng
HSK4
[yǐngzi]
Chiếc bóng
HSK4
[zhuīzhú]
Dõi theo
HSK4
[yānhuǒ]
Pháo hoa
HSK4
[hǎishàng]
Trên biển
HSK4
[huā ruǐ]
Nhụy hoa
HSK4
[lóngjuǎnfēng]
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
HSK4
[hēi miànbāo]
Bánh mì đen
HSK4
[hēi diǎn báiqiú]
Billiard trắng đốm đen
HSK4
[hēi táo’]
Con pích
HSK4
[hēishān]
Montenegro
HSK4
[hēizǐ]
Quân đen
HSK4
[líbānèn]
Cộng hoà Liban (Li-băng)
HSK4
[májiàng zhuō]
Bàn mạt chược
HSK4
[májiàng]
Mạt chược
HSK4
[lǔmǎng]
Lỗ máng
HSK4
[guǐliǎn]
Vẻ nhăn nhó
HSK4
[gāoqiào]
Cà kheo
HSK4
[gāojí huāsè]
Bài hoa cao cấp
HSK4
[shǎizi shàng de diǎn]
Các điểm chấm trên con súc sắc
HSK4
[qímǎ dòuniú shì]
Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò
HSK4
[mǎlǐ]
Cộng hoà Mali
HSK4
[mǎdájiāsījiā]
Cộng hòa Madagascar
HSK4
[mǎhǔ/cūxīn]
Qua loa, cẩu thả
HSK4
[mǎ'ěrtā]
Malta
HSK4
[mǎshào'ěr qúndǎo]
Quần đảo Marshall
HSK4
[mǎ yuē tè]
Mayotte
HSK4
[mǎláixīyà]
Malaysia
HSK4
[mǎshù biǎoyǎn chǎng]
Bãi biểu diễn cưỡi ngựa
HSK4
[mǎ tí níkè dǎo]
Martinique
HSK4
[mǎ lā wéi]
Cộng hòa Malawi
HSK4
[mǎ dé lā dàngāo]
Bánh ga tô béo ngọt
HSK4
[mǎ dé lā qúndǎo (pú)]
Quần đảo Madeira (Bồ Đào Nha)
HSK4
[mǎ'ěrdàifū]
Cộng hòa Maldives
HSK4
[mǎqídùn]
Cộng hòa Macedonia
HSK4
[mǎkè]
Đức
HSK4
[mǎ yuán]
Malaysia
HSK4
[xiāngcháng ròu juàn]
Cây xúc xích
HSK4
[xiàn er bìng]
Bánh có nhân
HSK4
[bǐnggān]
Bánh bích quy
HSK4
[jī'è]
Cơn đói
HSK4
[fēichē zǒu bì biǎoyǎn]
Biểu diễn ôtô húc tường
HSK4
[jùfēng]
Bão
HSK4
[fēngqù]
Dí dỏm hài hước
HSK4
[wánpí]
Bướng bỉnh, cố chấp
HSK4
[wángù]
Ngoan cố, bướng bỉnh
HSK4
[dǐng jí qiú]
Chọc thẳng
HSK4
[hánguó yuán]
Hàn Quốc
HSK4
[miàn'é]
Mệnh giá
HSK4
[miànbāo gān]
Bánh mì khô
HSK4
[miànbāo juàn]
Ổ bánh mì
HSK4
[miànbāo]
Bánh mì
HSK4
[lùyíng zhě]
Cắm trại viên
HSK4
[lùyíng yuán]
Bãi cắm trại(khu trại)
HSK4
[lùshuǐ]
Hạt sương,giọt sương
HSK4
[lùtiān mǎxì chǎng]
Rạp xiếc thú ngoài trời
HSK4
[lùtiān yóulè chǎng]
Nơi vui chơi giải trí ngoài trời
HSK4
[wùqì]
HSK4
[xuěrén]
Người tuyết
HSK4
[yǔyīn xué]
Áo mưa
HSK4
[yǔdī]
Giọt mưa
HSK4
[yǔ jiā xuě]
Xuě mưa tuyết
HSK4
[jíyóu bù]
Sổ sưu tập tem
HSK4
[jíyóu àihào zhě]
Người (thích) chơi tem
HSK4
[jíyóu jiā]
Người chơi tem
HSK4
[jíyóu]
Sưu tầm tem (chơi tem)
HSK4
[suíhe]
Hiền hòa, dễ gần
HSK4
[fùjiā fèi]
Phụ thu
HSK4

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct