You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện tử, điện lạnh

Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề điện tử và điện lạnh giúp bạn hiểu rõ hơn về các thiết bị và công nghệ trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện tử, điện lạnh
Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện tử, điện lạnh

Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện tử, điện lạnh

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 手机 shǒu jī Điện thoại di động
2 3G手机 3g shǒujī Điện thoại 3G
3 CRT显示器 crt xiǎnshìqì Màn hình CRT
4 U盘 u pán USB
5 三星 sānxīng Samsung
6 上网本 shàngwǎngběn Netbook
7 中继器 zhōng jì qì Bộ phát wifi
8 主板 zhǔbǎn Bo mạch chủ (mainboard)
9 低音控制 dīyīn kòngzhì Điều chỉnh độ trầm
10 便携式DVD游戏机 biànxiéshì dvd yóuxì jī Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
11 光电鼠标 guāngdiàn shǔbiāo Chuột quang
12 光纤设备 guāngxiān shèbèi Cáp quang
13 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
14 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi Các thiết bị mạng khác
15 内存 nèicún RAM
16 叠影 dié yǐng Hình chập chờn
17 噪音 zàoyīn Tạp âm
18 固定电话 gùdìng diànhuà Điện thoại cố định
19 固态硬盘 gùtài yìngpán Ổ cứng cố định
20 国产手机 guóchǎn shǒujī Điện thoại di động trong nước sản xuất
21 外壳 wàiké Vỏ tivi
22 多媒体信息服务 duōméitǐ xìnxī fúwù MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
23 天线接头 tiānxiàn jiētóu Đầu cắm ăngten
24 对比度控制旋钮 duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ Nút điều chỉnh kích thước hình
25 对讲机 duìjiǎngjī Bộ đàm
26 小灵通 xiǎo língtōng Máy nhắn tin
27 屏幕 píngmù Màn hình (monitor)
28 干扰 gānrǎo Nhiễu
29 平板电脑 píngbǎn diànnǎo Máy tính bảng (Tablet PC)
30 彩色电视机 cǎisè diànshì jī Tivi màu
31 手机配件 shǒujī pèijiàn Phụ kiện điện thoại di động
32 指示灯 zhǐshì dēng Đèn báo
33 摄像机 shèxiàngjī Máy quay video
34 摩托罗拉 mótuōluōlā Motorola
35 故障对策 gùzhàng duìcè Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật
36 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn Sản phẩm kỹ thuật số
37 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu Máy ảnh kỹ thuật số
38 数码相机 shùmǎ xiàngjī Máy ảnh số
39 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng Khung ảnh kỹ thuật số
40 无线保真 wúxiàn bǎo zhēn Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)
41 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì Giao thức ứng dụng không dây
42 无线网络 wúxiàn wǎngluò Mạng không dây
43 明基 míngjī BenQ
44 显像管 xiǎnxiàngguǎn Bóng hình
45 显卡 xiǎnkǎ Card hình màn hình
46 智能手机 zhìnéng shǒujī Điện thoại thông minh
47 有线电视 yǒuxiàn diànshì Truyền hình hữu tuyến
48 波段选择键 bōduàn xuǎnzé jiàn Phím chuyển kênh
49 消声钮 xiāo shēng niǔ Nútgiảm thanh
50 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì Màn hình tinh thể lỏng
51 滑盖手机 huá gài shǒujī Điện thoại di động nắp trượt
52 漫游 mànyóu Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
53 甚高频 shèn gāo pín Tần số cao
54 电源开关 diànyuán kāiguān Công tắc nguồn
55 电源电线 diànyuán diànxiàn Dây điện nguồn
56 电脑相关用品 diànnǎo xiāngguān yòngpǐn Đồ dùng máy tính
57 电脑配件 diànnǎo pèijiàn Phụ kiện máy tính
58 电视接收器 diànshì jiēshōu qì Bộ phận thu
59 电话卡 diànhuàkǎ Thẻ điện thoại
60 画面跳动 huàmiàn tiàodòng Màn hình rung
61 直板手机 zhíbǎn shǒujī Điện thoại di động dạng thanh
62 短信服务 duǎnxìn fúwù SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)
63 硬盘 yìngpán Ổ cứng cố định
64 硬盘、网络播放器 yìngpán, wǎngluò bòfàng qì Đĩa cứng, máy nghe nhạc
65 移动硬盘 yídòng yìngpán Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
66 笔记本 bǐjìběn Vở ghi, sổ ghi
67 笔记本内存 bǐjìběn nèicún RAM laptop
68 笔记本电池 bǐjìběn diànchí Pin laptop
69 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo Máy tính xách tay (laptop)
70 笔记本电脑及配件 bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn Máy tính xách tay và phụ kiện
71 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán Ổ cứng laptop
72 索尼爱立信 suǒní àilìxìn Sony Ericsson
73 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī Modem
74 网络存储 wǎngluò cúnchú Lưu trữ mạng
75 网络工程 wǎngluò gōngchéng Mạng Kỹ thuật
76 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi Thiết bị kiểm tra mạng
77 网络设备 wǎngluò shèbèi Thiết bị mạng
78 翻版手机 fānbǎn shǒujī Điện thoại di động nắp bật
79 耳机插孔 ěrjī chā kǒng Lỗ cắm tai nghe
80 联想 liánxiǎng Lenovo
81 色彩控制旋钮 sècǎi kòngzhì xuánniǔ Nút điều chỉnh màu
82 苹果手机 píngguǒ shǒujī Điện thoại Iphone
83 蓝牙技术 lányá jìshù Bluetooth
84 西门子 xīménzi Siemens
85 诺基亚 nuòjīyà Nokia
86 调节 tiáojié Điều tiết
87 超高频 chāo gāo pín Tần số siêu cao
88 连接天线插孔 liánjiē tiānxiàn chā kǒng Lỗ cắm ăngten giàn
89 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
90 遥控器 yáokòng qì Dụng cụ điều khiển từ xa
91 避雷器 bìléiqì Bộ chống sét
92 量度控制旋钮 liàngdù kòngzhì xuánniǔ Nút điều chỉnh độ sáng tối
93 闭路电视 bìlù diànshì Truyền hình khép kín
94 防火墙 fánghuǒqiáng Tường lửa
95 音响选择开关 yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān Công tắc chọn chất lượng âm thanh
96 音量控制旋钮 yīnliàng kòngzhì xuánniǔ Nút điều chỉnh âm lượng
97 音量调节键 yīnliàng tiáojié jiàn Nút điều chỉnh âm thanh
98 预制控制旋钮 yùzhì kòngzhì xuánniǔ Nút điều chỉnh dự phòng
99 高音控制 gāoyīn kòngzhì Điều chỉnh âm thanh cao
100 黑白电视机 hēibái diànshì jī Tivi đen trắng

Sử dụng các từ vựng này giúp bạn mô tả chi tiết về các thiết bị điện tử và điện lạnh, từ chức năng đến cách sử dụng và bảo dưỡng. Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện tử và điện lạnh cũng giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật và sửa chữa các thiết bị trong gia đình hoặc công việc.

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct