You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung các bộ phận cơ thể người

Hiểu biết từ vựng tiếng Trung về các bộ phận cơ thể người là cực kỳ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong lĩnh vực y tế. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ quan trọng:

Từ vựng tiếng Trung các bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận cơ thể người

Từ vựng tiếng Trung các bộ phận cơ thể người

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 gāng Lá gan, buồng gan
2 shèn Quả thận
3 zhǒu Khuỷu tay
4 yíng Thịt thăn
5 zhǐ Ngón chân
6 jiá
7 wàn cổ tay
8 Vòm họng
9 jiàng Cơ gân
10 huái mắt cá chân
11 nǎo Não, óc
12 shǒu cái tay
13 yǎn Mắt
14 Chân
15 tóu Cái đầu
16 kǒu Mồm, miệng
17 liǎn mặt, má
18 Cái răng
19 tuǐ đùi, phần trên của chân
20 Cái mũi
21 Lá lách
22 bèi Thồ, đeo, cõng, vác, địu
23 xiōng Ngực
24 jiān cái vai xe
25 wèi Dạ dày, cổ hũ
26 yāo cái lưng
27 é trán (trên đầu)
28 cánh tay
29 shé cái lưỡi
30 chún Môi
31 fèi Lá phổi
32 đầu gối
33 hóu hầu, họng
34 bụng
35 jǐng Cổ
36 yàn Cuống họng, cổ họng, yết hầu
37 三叉神经 sānchā shénjīng Thần kinh tam thoa
38 三头肌 sān tóu jī Cơ ba đầu
39 三角肌 sānjiǎo jī Cơ tam giác
40 上臂 shàngbì Cánh tay trên
41 下巴 xiàbā Cằm
42 下腹 xiàfù Bụng dưới
43 中指 zhōngzhǐ Ngón tay giữa
44 中枢神经系统 zhōngshū shénjīng xìtǒng Hệ thống thần kinh trung ương
45 乳头 rǔtóu Đầu vú
46 乳房 rǔfáng
47 乳牙 rǔyá Răng sữa
48 二头肌 èr tóu jī Cơ hai đầu
49 交感神经 jiāogǎn shénjīng Thần kinh giao cảm
50 人中 rén zhōng Nhân trung
51 关节 guānjié Khớp mộng, mộng âm – dương
52 内分泌腺 nèifēnmì xiàn Tuyến nội tiết
53 内脏 nèizàng Nội tạng
54 前臂 qiánbì Cẳng tay
55 副神经 fù shénjīng Phó thần kinh giao cảm
56 动脉 dòngmài Động mạch
57 十二指肠 shí'èr zhǐ cháng Tá tràng, ruột tá
58 卵子 luǎnzi trứng gà
59 卵巢 luǎncháo Buồng trứng
60 后跟 hòugēn Gót
61 听神经 tīngshénjīng Thần kinh thính giác
62 周围神经系统 zhōuwéi shénjīng xìtǒng Hệ thống thần kinh ngoại vi
63 呼吸道 hūxīdào Đường hô hấp
64 喉咙 hóulóng Cuống họng
65 嗅神经 xiù shénjīng Thần kinh khứu giác
66 四肢 sìzhī Tứ chi
67 坐骨神经 zuògǔshénjīng Thần kinh tọa
68 垂体 chuítǐ Tuyến yên
69 声带 shēngdài Dày thanh quản
70 处女膜 chǔnǚmó Màng trinh
71 大肠 dàcháng Ruột già
72 大脑 dànǎo Đại não
73 大腿 dàtuǐ Đùi
74 大趾 dà zhǐ Ngón cái
75 大阴唇 dà yīnchún Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
76 太阳穴 tàiyángxué Huyệt thái dương
77 头皮 tóupí Da đầu
78 头皮屑 tóupí xiè Gầu đầu (vảy da đầu)
79 头骨 tóugǔ Xương đầu
80 子宫 zǐgōng Tử cung (dạ con)
81 子宫颈 zǐgōngjǐng Cổ tử cung
82 小指 xiǎozhǐ Ngón út
83 小肠 xiǎocháng Ruột non
84 小脑 xiǎonǎo Tiểu não
85 小腿 xiǎotuǐ Cẳng chân
86 小舌 xiǎoshé Tiểu thiệt (lưỡi gà)
87 小阴唇 xiǎo yīnchún Mép trong âm hộ, tiểu âm thần
88 尺骨 chǐgǔ Xương trụ cẳng tay
89 尿道 niàodào Đường tiết niệu
90 展神经 zhǎn shénjīng Thần kinh rẽ
91 干性发 gān xìng fā Tóc khô
92 心包 xīnbāo Màng bọc tim
93 心室 xīnshì Tâm thất
94 心房 xīnfáng Tâm nhĩ
95 心肌 xīnjī Cơ tim
96 心脏 xīnzàng Tim
97 性腺 xìngxiàn Tuyến sinh dục
98 感觉器官 gǎnjué qìguān Cơ quan cảm giác
99 感觉神经 gǎnjué shénjīng Thần kinh cảm giác
100 扁桃体 biǎntáotǐ Amiđan
101 手弯 shǒu wān Khuỷu tay
102 手指 shǒuzhǐ Ngón tay giữa
103 手背 shǒubèi Mu bàn tay
104 拇指 mǔzhǐ Ngón tay cái
105 指甲 zhǐjiǎ Móng tay
106 指节 zhǐ jié Đốt ngón tay
107 支气管 zhīqìguǎn Nhánh khí quản
108 无名指 wúmíngzhǐ Ngón tay đeo nhẫn
109 智牙 zhì yán gōngyè Răng khôn
110 月经 yuèjīng Kinh nguyệt
111 横膈 héng gé Hoàng cách (mô)
112 横韧带 héng rèndài Dây chằng ngang
113 毛细血管 máoxì xiěguǎn Mao mạch
114 气管 qìguǎn Ống hơi, Khí quản
115 油性发 yóuxìng fā Tóc nhờn
116 消化道 xiāohuà dào Đường tiêu hóa
117 淋巴结 línbājié Tuyến hạch lâm ba
118 滑车神经 huáchē shénjīng Thần kinh ròng rọc
119 牙根 yágēn Chân răng
120 牙珐琅质 yá fàlángzhí Men răng
121 牙龈 yáyín Lợi
122 生殖器 shēngzhíqì Bộ phận sinh dục
123 甲状腺 jiǎzhuàngxiàn Tuyến giáp trạng
124 盆骨 pén gǔ Xương chậu
125 盲肠 mángcháng Ruột thừa
126 直肠 zhícháng Trực tràng
127 眉毛 méimáo Lông mày
128 眼球 yǎnqiú Nhãn cầu
129 眼皮 yǎnpí Mí mắt
130 睫毛 jiémáo Lông mi
131 睾丸 gāowán Tinh hoàn (hòn dái)
132 瞳孔 tóngkǒng Đồng tử, con ngươi
133 硬腭 yìng'è Vòm miệng (phần cứng)
134 神经 shénjīng Thần kinh
135 精液 jīngyè Tinh dịch
136 结肠 jiécháng Kết tràng
137 耳鼓膜 ěr gǔmó Màng nhĩ
138 耻骨 chǐgǔ Xương mu
139 肋软骨 lē ruǎngǔ Xương sườn sụn
140 肋骨 lèigǔ Xương sườn sụn
141 肌肉 jīròu Cơ nhục, bắp thịt
142 肘关节 zhǒu guānjié Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
143 肚脐 dùqí Cái rốn
144 肛门 gāngmén Hậu môn
145 股骨 gǔgǔ Xương đùi
146 肩胛骨 jiānjiǎgǔ Xương vai
147 肺动脉 fèidòngmài Động mạch phổi
148 肺叶 fèiyè Lá phổi
149 肺尖 fèi jiān Đỉnh phổi
150 肾上腺 shènshàngxiàn Tuyến thượng thận
151 胃肠道 wèi cháng dào Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới
152 胆囊 dǎnnáng Túi mật
153 胫骨 jìnggǔ Xương cổ
154 胸神经 xiōng shénjīng Thần kinh ngực
155 胸肌 xiōngjī Cơ ngực
156 胸骨 xiōnggǔ Xương ngực
157 脊梁骨 jǐlianggǔ Cột sống
158 脊椎 jǐchuí Xương cột sống
159 脊骨 jǐ gǔ Xương sống
160 脊髓神经 jǐsuǐ shénjīng Thần kinh tủy sống
161 脑神经 nǎo shénjīng Thần kinh não
162 脚底心 jiǎodǐ xīn Gan bàn chân, lòng bàn chân
163 脚掌 jiǎozhǎng Bàn chân
164 脚背 jiǎobèi Mu bàn chân
165 腋窝 yèwō Nách
166 腓骨 féigǔ Xương mác
167 腹肌 fù jīnglǐ Cơ bụng
168 腹股沟 fùgǔgōu Háng
169 腿肚子 tuǐdùzi Bụng chân, bắp chân
170 膀胱 pángguāng Bàng quang
171 膝关节 xī guānjié Khớp đầu gối
172 膝盖骨 xīgàigǔ Xương đầu gối, xương bánh chè
173 臀肌 tún jī Cơ mông
174 臀部 túnbù Mông, đít
175 舌下神经 shé xià shénjīng Thần kinh dưới lưỡi
176 舌咽神经 shé yān shénjīng Thần kinh lưỡi, yết hầu
177 虹膜 hóngmó Củng mạc
178 血管 xiěguǎn Huyết quản
179 视神经 shìshénjīng Thần kinh thị giác
180 趾甲 zhǐjiǎ Móng chân
181 踝骨 huái gǔ Xương mắt cá chân
182 躯干 qūgàn Thân người
183 软腭 ruǎn'è Vòm miệng (phần mềm)
184 软骨 ruǎngǔ Xương sụn
185 输卵管 shūluǎnguǎn Ống dẫn trứng
186 输精管 shūjīngguǎn Ống dẫn tinh
187 运动神经 yùndòng shénjīng Thần kinh vận động
188 迷走神经 mízǒushénjīng Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não
189 锁骨 suǒgǔ Xương quai xanh
190 门牙 ményá Răng cửa
191 阑尾 lánwěi Ruột thừa
192 阴囊 yīnnáng Bao tinh hoàn, bìu dái
193 阴毛 yīnmáo Lông âm hộ, âm mao
194 阴茎 yīnjīng Dương vật
195 阴蒂 yīndì Âm vật
196 阴道 yīndào Âm đạo
197 阴部 yīnbù Âm hộ
198 静脉 jìngmài Tĩnh mạch
199 面神经 miànshénjīng Thần kinh mặt
200 面肌 miàn jī Cơ mặt
201 面骨 miàn gǔ Xương mặt
202 颈椎骨 jǐngchuí gǔ Xương cổ
203 颈神经 jǐng shénjīng Thần kinh cổ
204 颈背 jǐng bèi Gáy
205 颚骨 è gǔ Xương hàm
206 额骨 é gǔ Xương trán
207 颧骨 quán gǔ Xương gò má
208 食指 shízhǐ Ngón tay trỏ
209 食管 shíguǎn Thực quản
210 骨骼 gǔgé Bộ xương
211 鼻孔 bíkǒng Lỗ mũi
212 鼻梁 bíliáng Sống mũi
213 鼻腔 bíqiāng Xoang mũi
214 鼻骨 bígǔ Xương mũi

 

Có thể bạn quan tâm

Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...
Ngoại thương là một lĩnh vực quan trọng trong hoạt động kinh doanh quốc tế, và hiểu biết từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này là rất cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ quan trọng...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct