You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
上网本
shàngwǎngběn
Netbook
固态硬盘
gùtài yìngpán
Ổ cứng cố định
光纤设备
guāngxiān shèbèi
Cáp quang
电脑配件
diànnǎo pèijiàn
Phụ kiện máy tính
网络设备
wǎngluò shèbèi
Thiết bị mạng
国产手机
guóchǎn shǒujī
Điện thoại di động trong nước sản xuất
天线接头
tiānxiàn jiētóu
Đầu cắm ăngten
超高频
chāo gāo pín
Tần số siêu cao
苹果手机
píngguǒ shǒujī
Điện thoại Iphone
有线电视
yǒuxiàn diànshì
Truyền hình hữu tuyến
索尼爱立信
suǒní àilìxìn
Sony Ericsson
遥控器
yáokòng qì
Dụng cụ điều khiển từ xa
滑盖手机
huá gài shǒujī
Điện thoại di động nắp trượt
色彩控制旋钮
sècǎi kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh màu
噪音
zàoyīn
Tạp âm
高音控制
gāoyīn kòngzhì
Điều chỉnh âm thanh cao
音量控制旋钮
yīnliàng kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh âm lượng
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
对讲机
duìjiǎngjī
Bộ đàm
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa
笔记本内存
bǐjìběn nèicún
RAM laptop
电源电线
diànyuán diànxiàn
Dây điện nguồn
三星
sānxīng
Samsung
干扰
gānrǎo
Nhiễu
内存
nèicún
RAM
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
笔记本硬盘
bǐjìběn yìngpán
Ổ cứng laptop
网络存储
wǎngluò cúnchú
Lưu trữ mạng
联想
liánxiǎng
Lenovo
其他网络设备
qítā wǎngluò shèbèi
Các thiết bị mạng khác
平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)
数码摄像头
shùmǎ shèxiàngtóu
Máy ảnh kỹ thuật số
波段选择键
bōduàn xuǎnzé jiàn
Phím chuyển kênh
外壳
wàiké
Vỏ tivi
3G手机
3g shǒujī
Điện thoại 3G
屏幕
píngmù
Màn hình (monitor)
漫游
mànyóu
Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
数码相机
shùmǎ xiàngjī
Máy ảnh số
显像管
xiǎnxiàngguǎn
Bóng hình
手机
shǒu jī
Điện thoại di động
全球定位系统
quánqiú dìngwèi xìtǒng
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
网络工程
wǎngluò gōngchéng
Mạng Kỹ thuật
U盘
u pán
USB
便携式DVD游戏机
biànxiéshì dvd yóuxì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
无线保真
wúxiàn bǎo zhēn
Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)
笔记本电池
bǐjìběn diànchí
Pin laptop
小灵通
xiǎo língtōng
Máy nhắn tin
叠影
dié yǐng
Hình chập chờn
无线网络
wúxiàn wǎngluò
Mạng không dây
电话卡
diànhuàkǎ
Thẻ điện thoại
连接天线插孔
liánjiē tiānxiàn chā kǒng
Lỗ cắm ăngten giàn
硬盘、网络播放器
yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
智能手机
zhìnéng shǒujī
Điện thoại thông minh
CRT显示器
crt xiǎnshìqì
Màn hình CRT
预制控制旋钮
yùzhì kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh dự phòng
彩色电视机
cǎisè diànshì jī
Tivi màu
摄像机
shèxiàngjī
Máy quay video
对比度控制旋钮
duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh kích thước hình
黑白电视机
hēibái diànshì jī
Tivi đen trắng
电脑相关用品
diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
Đồ dùng máy tính
量度控制旋钮
liàngdù kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh độ sáng tối
避雷器
bìléiqì
Bộ chống sét
直板手机
zhíbǎn shǒujī
Điện thoại di động dạng thanh
数码产品
shùmǎ chǎnpǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
中继器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
数码相框
shùmǎ xiàng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
耳机插孔
ěrjī chā kǒng
Lỗ cắm tai nghe
显卡
xiǎnkǎ
Card hình màn hình
诺基亚
nuòjīyà
Nokia
通用分组无线业务
tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
手机配件
shǒujī pèijiàn
Phụ kiện điện thoại di động
无线应用协议
wúxiàn yìngyòng xiéyì
Giao thức ứng dụng không dây
摩托罗拉
mótuōluōlā
Motorola
短信服务
duǎnxìn fúwù
SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)
硬盘
yìngpán
Ổ cứng cố định
固定电话
gùdìng diànhuà
Điện thoại cố định
电视接收器
diànshì jiēshōu qì
Bộ phận thu
西门子
xīménzi
Siemens
画面跳动
huàmiàn tiàodòng
Màn hình rung
液晶显示器
yèjīng xiǎnshìqì
Màn hình tinh thể lỏng
电源开关
diànyuán kāiguān
Công tắc nguồn
网络测试设备
wǎngluò cèshì shèbèi
Thiết bị kiểm tra mạng
低音控制
dīyīn kòngzhì
Điều chỉnh độ trầm
移动硬盘
yídòng yìngpán
Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
明基
míngjī
BenQ
指示灯
zhǐshì dēng
Đèn báo
消声钮
xiāo shēng niǔ
Nútgiảm thanh
网络交换机
wǎngluò jiāohuànjī
Modem
甚高频
shèn gāo pín
Tần số cao
故障对策
gùzhàng duìcè
Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
音响选择开关
yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān
Công tắc chọn chất lượng âm thanh
闭路电视
bìlù diànshì
Truyền hình khép kín
多媒体信息服务
duōméitǐ xìnxī fúwù
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
笔记本电脑及配件
bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
翻版手机
fānbǎn shǒujī
Điện thoại di động nắp bật
音量调节键
yīnliàng tiáojié jiàn
Nút điều chỉnh âm thanh
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
Chuột quang
蓝牙技术
lányá jìshù
Bluetooth
调节
tiáojié
Điều tiết

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct