Trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành là rất cần thiết, đặc biệt đối với những người làm việc trong môi trường quốc tế hoặc có liên quan đến các dự án quốc tế. Các từ vựng này không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, quy trình an toàn và hướng dẫn sử dụng thiết bị.
Việc sử dụng chính xác từ vựng chuyên ngành giúp tránh những hiểu lầm nguy hiểm và đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy sẽ giúp tăng cường hiệu quả công việc và đảm bảo an toàn cho mọi người.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng cháy chữa cháy
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 消防员 | xiāofáng yuán | Lính cứu hỏa |
2 | 云梯消防车 | yúntī xiāofáng chē | Xe cứu hỏa trang bị thang |
3 | 大火灾 | dà huǒzāi | Hỏa hoạn lớn |
4 | 开门器 | kāimén qì | Dụng cụ nậy cửa |
5 | 意外火灾 | yìwài huǒzāi | Hỏa hoạn bất ngờ |
6 | 手压式灭火器 | shǒu yā shì mièhuǒqì | Thiết bị dập lửa dùng tay ép |
7 | 挂钩皮带 | guàgōu pídài | Thắt lưng da móc |
8 | 探照灯 | tànzhàodēng | Đèn pha |
9 | 撬棒 | qiào bàng | Xà beng |
10 | 救护车 | jiùhù chē | Xe cứu thương |
11 | 救火长杆 | jiùhuǒ cháng gān | Sào dài cứu hỏa |
12 | 救生布单 | jiùshēng bù dān | Tấm vải cứu hộ |
13 | 救生绳 | jiùshēng shéng | Thừng cứu sinh |
14 | 救生网 | jiùshēng wǎng | Võng cứu sinh |
15 | 架空消防梯 | jiàkōng xiāofáng tī | Thang cứu hỏa trên không |
16 | 森林火灾 | sēnlín huǒzāi | Cháy rừng |
17 | 步话机 | bù huàjī | Máy bộ đàm |
18 | 泡沫灭火枪 | pàomò mièhuǒ qiāng | Súng dập lửa bằng bọt |
19 | 消防员 | xiāofáng yuán | Cứu hỏa |
20 | 消防处 | xiāofáng chù | Phòng cứu hỏa (pccc) |
21 | 消防处大楼 | xiāofáng chù dàlóu | Tòa nhà của phòng pccc |
22 | 消防处长 | xiāofáng chù zhǎng | Trưởng phòng pccc |
23 | 消防官员 | xiāofáng guānyuán | Nhân viên phòng cháy chữa cháy |
24 | 消防局 | xiāofáng jú | Cục phòng cháy chữa cháy |
25 | 消防局长 | xiāofáng júzhǎng | Cục trưởng cục pccc |
26 | 消防帽 | xiāofáng mào | Mũ của lính pccc |
27 | 消防提灯 | xiāofáng tídēng | Đèn cứu hỏa cầm tay |
28 | 消防斧 | xiāofáng fǔ | Rìu cứu hỏa |
29 | 消防服 | xiāofáng fú | Quần áo cứu hỏa |
30 | 消防栓 | xiāofáng shuān | Chốt cứu hỏa |
31 | 消防梯 | xiāofáng tī | Thang cứu hỏa trên không |
32 | 消防水带 | xiāofáng shuǐ dài | Ống cao su dẫn nước cứu hỏa |
33 | 消防水桶 | xiāofáng shuǐtǒng | Thùng nước cứu hỏa |
34 | 消防水泵 | xiāofáng shuǐbèng | Bơm nước cứu hỏa |
35 | 消防水龙车 | xiāofáng shuǐlóng chē | Xe vòi rồng cứu hỏa |
36 | 消防泡沫 | xiāofáng pàomò | Bọt dập lửa |
37 | 消防演习 | xiāofáng yǎnxí | Diễn tập pccc |
38 | 消防站 | xiāofáng zhàn | Trạm cứu hỏa |
39 | 消防船 | xiāofáng chuán | Tàu thủy cứu hỏa |
40 | 消防艇 | xiāofáng tǐng | Ca nô cứu hỏa |
41 | 消防训练 | xiāofáng xùnliàn | Huấn luyện pccc |
42 | 消防训练塔 | xiāofáng xùnliàn tǎ | Tháp huấn luyện cứu hỏa |
43 | 消防设备 | xiāofáng shèbèi | Thiết bị pccc |
44 | 消防起重车 | xiāofáng qǐ zhòng chē | Cần cẩu cứu hỏa |
45 | 消防车 | xiāofáng chē | Xe cứu hỏa trang bị thang |
46 | 消防车库 | xiāofáng chēkù | Nhà để xe cứu hỏa |
47 | 消防钩梯 | xiāofáng gōu tī | Thang móc cứu hỏa |
48 | 消防队长 | xiāofáng duìzhǎng | Đội trưởng cứu hỏa |
49 | 消防面罩 | xiāofáng miànzhào | Mặt nạ phòng cháy chữa cháy |
50 | 消防靴 | xiāofáng xuē | Ủng cứu hỏa |
51 | 滑杆 | huá gān | Cột trượt |
52 | 火势的蔓延 | huǒshì de mànyán | Ngọn lửa lan rộng |
53 | 火挡 | huǒ dǎng | Cái chắn lửa |
54 | 火星 | huǒxīng | Đốm lửa |
55 | 火灾 | huǒzāi | Hỏa hoạn |
56 | 火灾保险 | huǒzāi bǎoxiǎn | Bảo hiểm hỏa hoạn |
57 | 火灾受害人 | huǒzāi shòuhài rén | Nạn nhân của hỏa hoạn |
58 | 火灾控制 | huǒzāi kòngzhì | Khống chế hỏa hoạn |
59 | 火灾现场 | huǒzāi xiànchǎng | Hiện trường hỏa hoạn |
60 | 火灾警戒员 | huǒzāi jǐngjiè yuán | Người cảnh giới hỏa hoạn |
61 | 火灾预防 | huǒzāi yùfáng | Phòng chống hỏa hoạn |
62 | 火的熄灭 | huǒ de xímiè | Ngọn lửa bị dập tắt |
63 | 火苗 | huǒmiáo | Ngọn lửa |
64 | 火警 | huǒjǐng | Báo cháy |
65 | 火警报警器 | huǒjǐng bàojǐng qì | Thiết bị báo cháy |
66 | 火警瞭望塔 | huǒjǐng liàowàng tǎ | Đài quan sát báo cháy từ xa |
67 | 火警警钟 | huǒjǐng jǐngzhōng | Chuông báo cháy |
68 | 火警铃声 | huǒjǐng língshēng | Tiếng chuông báo cháy |
69 | 灭火 | mièhuǒ | Dập lửa |
70 | 灭火器 | mièhuǒqì | Thiết bị dập lửa dùng tay ép |
71 | 灭火器的扳阀 | mièhuǒqì de bān fá | Van của thiết bị dập lửa |
72 | 灭火备用水 | mièhuǒ bèiyòng shuǐ | Nước dự phòng để dập lửa |
73 | 灭火备用沙 | mièhuǒ bèiyòng shā | Cát dự phòng để dập lửa |
74 | 灭火水泵 | mièhuǒ shuǐbèng | Bơm nước dập lửa |
75 | 着火 | zháohuǒ | Bén lửa |
76 | 石棉衣 | shí miányī | Áo bằng sợi đá thạch miên |
77 | 纵火 | zònghuǒ | Phóng hỏa |
78 | 纵火者 | zònghuǒ zhě | Kẻ gây ra vụ cháy |
79 | 续发性火灾 | xù fā xìng huǒzāi | Vụ cháy tái phát |
80 | 自动伸缩梯 | zìdòng shēnsuō tī | Thang đưa ra kéo vào tự động |
81 | 警报接收器 | jǐngbào jiēshōu qì | Thiết bị tiếp nhận báo cháy |
82 | 轮式灭火器 | lún shì mièhuǒqì | Thiết bị dập lửa kiểu tay quay |
83 | 金属防护服 | jīnshǔ fánghù fú | Áo bảo hộ bằng kim loại |
84 | 防火 | fánghuǒ | Phòng hỏa |
85 | 防火中心 | fánghuǒ zhōngxīn | Trung tâm phòng cháy |
86 | 防火墙 | fánghuǒqiáng | Tường lửa |
87 | 防火工作服 | fánghuǒ gōngzuòfú | Quần áo phòng hộ chống lửa |
88 | 防火材料 | fánghuǒ cáiliào | Vật liệu phòng hỏa |
89 | 防火线 | fánghuǒ xiàn | Tuyến phòng lửa |
90 | 防火装置 | fánghuǒ zhuāngzhì | Thiết bị phòng hỏa |
91 | 防火障 | fánghuǒ zhàng | Hàng rào ngăn lửa |
Comments
Add new comment