Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
开门器
kāimén qì
Dụng cụ nậy cửa
消防面罩
xiāofáng miànzhào
Mặt nạ phòng cháy chữa cháy
石棉衣
shí miányī
Áo bằng sợi đá thạch miên
灭火备用沙
mièhuǒ bèiyòng shā
Cát dự phòng để dập lửa
灭火器
mièhuǒqì
Thiết bị dập lửa dùng tay ép
撬棒
qiào bàng
Xà beng
云梯消防车
yúntī xiāofáng chē
Xe cứu hỏa trang bị thang
消防斧
xiāofáng fǔ
Rìu cứu hỏa
火警瞭望塔
huǒjǐng liàowàng tǎ
Đài quan sát báo cháy từ xa
消防处大楼
xiāofáng chù dàlóu
Tòa nhà của phòng pccc
金属防护服
jīnshǔ fánghù fú
Áo bảo hộ bằng kim loại
防火材料
fánghuǒ cáiliào
Vật liệu phòng hỏa
消防员
xiāofáng yuán
Lính cứu hỏa
探照灯
tànzhàodēng
Đèn pha
救生网
jiùshēng wǎng
Võng cứu sinh
火警铃声
huǒjǐng língshēng
Tiếng chuông báo cháy
纵火者
zònghuǒ zhě
Kẻ gây ra vụ cháy
警报接收器
jǐngbào jiēshōu qì
Thiết bị tiếp nhận báo cháy
火苗
huǒmiáo
Ngọn lửa
火警
huǒjǐng
Báo cháy
火灾受害人
huǒzāi shòuhài rén
Nạn nhân của hỏa hoạn
消防局长
xiāofáng júzhǎng
Cục trưởng cục pccc
消防车库
xiāofáng chēkù
Nhà để xe cứu hỏa
救生绳
jiùshēng shéng
Thừng cứu sinh
轮式灭火器
lún shì mièhuǒqì
Thiết bị dập lửa kiểu tay quay
消防起重车
xiāofáng qǐ zhòng chē
Cần cẩu cứu hỏa
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa
火灾预防
huǒzāi yùfáng
Phòng chống hỏa hoạn
灭火器的扳阀
mièhuǒqì de bān fá
Van của thiết bị dập lửa
消防艇
xiāofáng tǐng
Ca nô cứu hỏa
消防演习
xiāofáng yǎnxí
Diễn tập pccc
防火中心
fánghuǒ zhōngxīn
Trung tâm phòng cháy
消防训练
xiāofáng xùnliàn
Huấn luyện pccc
步话机
bù huàjī
Máy bộ đàm
消防泡沫
xiāofáng pàomò
Bọt dập lửa
手压式灭火器
shǒu yā shì mièhuǒqì
Thiết bị dập lửa dùng tay ép
意外火灾
yìwài huǒzāi
Hỏa hoạn bất ngờ
火灾
huǒzāi
Hỏa hoạn
续发性火灾
xù fā xìng huǒzāi
Vụ cháy tái phát
救生布单
jiùshēng bù dān
Tấm vải cứu hộ
灭火水泵
mièhuǒ shuǐbèng
Bơm nước dập lửa
火灾保险
huǒzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm hỏa hoạn
防火
fánghuǒ
Phòng hỏa
消防处
xiāofáng chù
Phòng cứu hỏa (pccc)
滑杆
huá gān
Cột trượt
火警报警器
huǒjǐng bàojǐng qì
Thiết bị báo cháy
消防员
xiāofáng yuán
Cứu hỏa
消防官员
xiāofáng guānyuán
Nhân viên phòng cháy chữa cháy
消防水带
xiāofáng shuǐ dài
Ống cao su dẫn nước cứu hỏa
防火障
fánghuǒ zhàng
Hàng rào ngăn lửa
消防栓
xiāofáng shuān
Chốt cứu hỏa
消防站
xiāofáng zhàn
Trạm cứu hỏa
防火装置
fánghuǒ zhuāngzhì
Thiết bị phòng hỏa
消防局
xiāofáng jú
Cục phòng cháy chữa cháy
消防水龙车
xiāofáng shuǐlóng chē
Xe vòi rồng cứu hỏa
防火工作服
fánghuǒ gōngzuòfú
Quần áo phòng hộ chống lửa
消防设备
xiāofáng shèbèi
Thiết bị pccc
消防梯
xiāofáng tī
Thang cứu hỏa trên không
火的熄灭
huǒ de xímiè
Ngọn lửa bị dập tắt
火警警钟
huǒjǐng jǐngzhōng
Chuông báo cháy
火势的蔓延
huǒshì de mànyán
Ngọn lửa lan rộng
消防靴
xiāofáng xuē
Ủng cứu hỏa
火灾控制
huǒzāi kòngzhì
Khống chế hỏa hoạn
着火
zháohuǒ
Bén lửa
火灾警戒员
huǒzāi jǐngjiè yuán
Người cảnh giới hỏa hoạn
消防服
xiāofáng fú
Quần áo cứu hỏa
消防帽
xiāofáng mào
Mũ của lính pccc
消防队长
xiāofáng duìzhǎng
Đội trưởng cứu hỏa
消防处长
xiāofáng chù zhǎng
Trưởng phòng pccc
救火长杆
jiùhuǒ cháng gān
Sào dài cứu hỏa
泡沫灭火枪
pàomò mièhuǒ qiāng
Súng dập lửa bằng bọt
火灾现场
huǒzāi xiànchǎng
Hiện trường hỏa hoạn
救护车
jiùhù chē
Xe cứu thương
森林火灾
sēnlín huǒzāi
Cháy rừng
防火线
fánghuǒ xiàn
Tuyến phòng lửa
火挡
huǒ dǎng
Cái chắn lửa
灭火备用水
mièhuǒ bèiyòng shuǐ
Nước dự phòng để dập lửa
消防船
xiāofáng chuán
Tàu thủy cứu hỏa
大火灾
dà huǒzāi
Hỏa hoạn lớn
纵火
zònghuǒ
Phóng hỏa
消防提灯
xiāofáng tídēng
Đèn cứu hỏa cầm tay
架空消防梯
jiàkōng xiāofáng tī
Thang cứu hỏa trên không
消防水泵
xiāofáng shuǐbèng
Bơm nước cứu hỏa
消防车
xiāofáng chē
Xe cứu hỏa trang bị thang
挂钩皮带
guàgōu pídài
Thắt lưng da móc
灭火
mièhuǒ
Dập lửa
消防水桶
xiāofáng shuǐtǒng
Thùng nước cứu hỏa
消防钩梯
xiāofáng gōu tī
Thang móc cứu hỏa
自动伸缩梯
zìdòng shēnsuō tī
Thang đưa ra kéo vào tự động
消防训练塔
xiāofáng xùnliàn tǎ
Tháp huấn luyện cứu hỏa
火星
huǒxīng
Đốm lửa
Comments
Add new comment