You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch

Nếu bạn chuẩn bị đi du lịch Trung Quốc và muốn biết một số từ vựng tiếng Trung về du lịch để thuận tiện hơn trong giao tiếp với người bản xứ thì các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 导游 dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
2 一日游 yī rì yóu Chuyến du lịch một ngày
3 不收门票的 bù shōu ménpiào de Không thu vé vào cửa
4 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
5 乘车旅行 chéng chē lǚxíng Du lịch bằng ô tô
6 二日游 èr rì yóu Chuyến du lịch hai ngày
7 人文景观 rénwén jǐngguān Cảnh quan nhân văn
8 优惠集体旅行 yōuhuì jítǐ lǚxíng Du lịch tập thể được ưu đãi
9 假日野营地 jiàrì yěyíng dì Trại dã ngoại ngày nghỉ
10 公共海滨 gōnggòng hǎibīn Bãi tắm công cộng
11 冬季旅游 dōngjì lǚyóu Du lịch mùa đông
12 双肩式登山包 shuāngjiān shì dēngshān bāo Ba lô leo núi
13 名胜古迹 míngshèng gǔjī Danh lam thắng cảnh
14 名胜古迹区 míngshèng gǔjī qū Khu danh lam thắng cảnh
15 吸引游客 xīyǐn yóukè Thu hút khách du lịch
16 周末旅行 zhōumò lǚxíng Du lịch cuối tuần
17 团体旅行 tuántǐ lǚxíng Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể
18 国外旅行 guówài lǚxíng Chuyến du lịch nước ngoài
19 国家公园 guójiā gōngyuán Công viên quốc gia, vườn quốc gia
20 国际导游 guójì dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
21 坐飞机旅行者 zuò fēijī lǚxíng zhě Du khách đi máy bay
22 夏季旅游 xiàjì lǚyóu Du lịch mùa hè
23 外国旅行者 wàiguó lǚxíng zhě Du khách nước ngoài
24 太阳浴 tàiyáng yù Tắm nắng
25 太阳镜 tàiyángjìng Kính râm
26 导游手册 dǎoyóu shǒucè Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch
27 小旅馆 xiǎo lǚguǎn Nhà nghỉ chung cư
28 工费旅游 gōng fèi lǚyóu Du lịch bằng công quỹ
29 帆布行李袋 fānbù xínglǐ dài Túi du lịch bằng vải
30 度假游客 dùjià yóukè Du khách đi nghỉ mát
31 徒步旅行 túbù lǚxíng Du lịch đi bộ
32 徒步旅行者 túbù lǚxíng zhě Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
33 微缩景区 wéisuō jǐngqū Khu phong cảnh thu nhỏ
34 急救箱 jíjiù xiāng Thùng cấp cứu
35 手提旅行包 shǒutí lǚxíng bāo Túi du lịch xách tay
36 折叠床 zhédié chuáng Giường gấp
37 折叠式旅行地图 zhédié shì lǚxíng dìtú Bản đồ du lịch loại gấp
38 折叠式旅行衣袋 zhédié shì lǚxíng yīdài Túi du lịch gấp
39 折叠式背包 zhédié shì bèibāo Ba lô gấp
40 折叠椅 zhédié yǐ Ghế gấp
41 报价旅行 bàojià lǚxíng Du lịch trọn gói
42 报餐旅游 bào cān lǚyóu Du lịch bao ăn uống
43 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng Chặt chém khách du lịch
44 旅伴 lǚbàn Bạn du lịch
45 旅客住宿所 lǚkè zhùsù suǒ Nơi ở của du khách
46 旅游业 lǚyóu yè Ngành du lịch
47 旅游团 lǚyóu tuán Đoàn du lịch
48 旅游大客车 lǚyóu dà kèchē Xe khách du lịch
49 旅游客店,旅游旅馆 lǚyóu kè diàn, lǚyóu lǚguǎn Khách sạn du lịch
50 旅游护照 lǚyóu hùzhào Hộ chiếu du lịch
51 旅游指南,旅行指南 lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán Sách hướng dẫn du lịch
52 旅游旺季 lǚyóu wàngjì Mùa cao điểm du lịch
53 旅游服 lǚyóu fú Quần áo du lịch
54 旅游服务 lǚyóu fúwù Dịch vụ du lịch
55 旅游淡季 lǚyóu dànjì Mùa ít khách du lịch
56 旅游纪念品 lǚyóu jìniànpǐn Quà lưu niệm du lịch
57 旅游者宿营帐篷 lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng Lều trại của du khách
58 旅游胜地 lǚyóu shèngdì Thắng cảnh du lịch
59 旅游萧条 lǚyóu xiāotiáo Du lịch ế ẩm
60 旅游路线 lǚyóu lùxiàn Tuyến du lịch
61 旅游高峰时期 lǚyóu gāofēng shíqí Mùa cao điểm du lịch
62 旅程 lǚchéng Lộ trình chuyến du lịch
63 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén Đại lý du lịch
64 旅行壶 lǚxíng hú Bình nước du lịch
65 旅行支票 lǚxíng zhīpiào Chi phiếu du lịch
66 旅行日志 lǚxíng rìzhì Nhật ký du lịch
67 旅行毯 lǚxíng tǎn Thảm du lịch
68 旅行用品 lǚxíng yòngpǐn Đồ dùng trong du lịch
69 旅行皮包 lǚxíng píbāo Túi da du lịch
70 旅行目的地 lǚxíng mùdì de Điểm đến du lịch
71 旅行箱 lǚxíng xiāng Va li du lịch
72 旅行者 lǚxíng zhě Người du lịch, du khách
73 旅行袋 lǚxíng dàilǐ rén Túi du lịch
74 旅行证件 lǚxíng zhèngjiàn Thẻ du lịch
75 旅行距离 lǚ háng jùlí Khoảng cách du lịch
76 旅行闹钟 lǚxíng nàozhōng Đồng hồ báo thức du lịch
77 旅行鞋 lǚxíng xié Giày du lịch
78 旅费 lǚfèi Chi phí du lịch
79 春游 chūnyóu Du lịch mùa xuân
80 景点 jǐngdiǎn Khu phong cảnh thu nhỏ
81 景点门票 jǐngdiǎn ménpiào Vé vào cửa tham quan du lịch
82 有导员的团体旅行 yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn
83 步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo Ba lô du lịch
84 水上游览 shuǐshàng yóulǎn Du ngoạn trên nước
85 汽车宿营地 qìchē sùyíng dì Bãi đậu xe du lịch
86 海上旅游 hǎishàng lǚyóu Du lịch trên biển
87 海上旅行者 hǎishàng lǚxíng zhě Người đi du lịch trên biển
88 海上观光 hǎishàng guānguāng Tham quan trên biển
89 海水浴 hǎishuǐyù Tắm biển
90 海滨沙滩 hǎibīn shātān Bãi biển
91 消暑度假场所 xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ Nơi nghỉ mát
92 游乐园 yóu lèyuán Công viên vui chơi giải trí
93 游园 yóuyuán Du ngoạn công viên
94 游客 yóukè Du khách
95 游客接待站 yóukè jiēdài zhàn Điểm tiếp đón du khách
96 游山玩水 yóu shān wán shuǐ Du ngoạn núi non sông nước
97 游船 yóuchuán Du thuyền
98 游艇 yóutǐng Ca nô du lịch
99 游览列车 yóulǎn lièchē Xe hỏa du lịch
100 游览图 yóulǎn tú Bản đồ du lịch loại gấp
101 游览来回票 yóulǎn láihuí piào Vé du lịch khứ hồi
102 游览船 yóulǎn chuán Tàu thủy du lịch
103 游览车 yóulǎn chē Ô tô du lịch
104 游览飞行 yóulǎn fēixíng Chuyến bay du lịch ngắm cảnh
105 环球旅行 huánqiú lǚxíng Du lịch vòng quanh thế giới
106 登山装备 dēngshān zhuāngbèi Trang bị leo núi
107 登山鞋 dēngshān xié Giày leo núi
108 睡垫 shuì diàn Đệm ngủ
109 睡袋 shuìdài Túi ngủ
110 私人海滨 sīrén hǎibīn Bãi tắm tư nhân
111 秋游 qiūyóu Du lịch mùa thu
112 空中游览车,缆车 kōngzhōng yóulǎnchē, lǎn chē Xe cáp treo
113 经济游 jīngjì yóu Chuyến du lịch tiết kiệm
114 自择旅游地的旅程 zì zé lǚyóu dì de lǚchéng Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
115 自然景观 zìrán jǐngguān Cảnh quan thiên nhiên
116 自行车旅游 zìxíngchē lǚyóu Du lịch bằng xe đạp
117 航空旅行 hángkōng lǚxíng Du lịch hàng không
118 蜜月旅行 mìyuè lǚxíng Du lịch tuần trăng mật
119 观光团 guānguāng tuán Đoàn tham quan du lịch
120 观光旅行 guānguāng lǚxíng Tham quan du lịch
121 观光者 guānguāng zhě Người đi ngắm cảnh
122 豪华游 háohuá yóu Chuyến du lịch sang trọng
123 负重徒步旅行 fùzhòng túbù lǚxíng Du lịch ba lô
124 负重徒步旅行者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě Khách du lịch ba lô
125 远足 yuǎnzú Đi bộ đường dài
126 远足团 yuǎnzú tuán Đoàn tham quan du lịch
127 远足者 yuǎnzú zhě Khách tham quan
128 避暑山庄 bìshǔ shānzhuāng Sơn trang nghỉ mát
129 避暑胜地 bìshǔ shèngdì Thắng cảnh nghỉ mát
130 郊游野餐 jiāoyóu yěcān Cuộc picnic dã ngoại
131 郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě Người đi picnic
132 野营小屋 yěyíng xiǎowū Phòng nhỏ trong trại dã ngoại
133 野营胜地 yěyíng shèngdì Nơi có cảnh đẹp để cắm trại
134 野餐区 yěcān qū Khu picnic, khu dã ngoại
135 野餐用箱 yěcān yòng xiāng Hộp đựng cơm picnic
136 门票费 ménpiào fèi Tiền vé vào cửa
137 高空索道 gāokōng suǒdào Đường cáp treo

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct