Nếu bạn chuẩn bị đi du lịch Trung Quốc và muốn biết một số từ vựng tiếng Trung về du lịch để thuận tiện hơn trong giao tiếp với người bản xứ thì các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
2 | 一日游 | yī rì yóu | Chuyến du lịch một ngày |
3 | 不收门票的 | bù shōu ménpiào de | Không thu vé vào cửa |
4 | 专职旅游向导 | zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo | Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp |
5 | 乘车旅行 | chéng chē lǚxíng | Du lịch bằng ô tô |
6 | 二日游 | èr rì yóu | Chuyến du lịch hai ngày |
7 | 人文景观 | rénwén jǐngguān | Cảnh quan nhân văn |
8 | 优惠集体旅行 | yōuhuì jítǐ lǚxíng | Du lịch tập thể được ưu đãi |
9 | 假日野营地 | jiàrì yěyíng dì | Trại dã ngoại ngày nghỉ |
10 | 公共海滨 | gōnggòng hǎibīn | Bãi tắm công cộng |
11 | 冬季旅游 | dōngjì lǚyóu | Du lịch mùa đông |
12 | 双肩式登山包 | shuāngjiān shì dēngshān bāo | Ba lô leo núi |
13 | 名胜古迹 | míngshèng gǔjī | Danh lam thắng cảnh |
14 | 名胜古迹区 | míngshèng gǔjī qū | Khu danh lam thắng cảnh |
15 | 吸引游客 | xīyǐn yóukè | Thu hút khách du lịch |
16 | 周末旅行 | zhōumò lǚxíng | Du lịch cuối tuần |
17 | 团体旅行 | tuántǐ lǚxíng | Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể |
18 | 国外旅行 | guówài lǚxíng | Chuyến du lịch nước ngoài |
19 | 国家公园 | guójiā gōngyuán | Công viên quốc gia, vườn quốc gia |
20 | 国际导游 | guójì dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
21 | 坐飞机旅行者 | zuò fēijī lǚxíng zhě | Du khách đi máy bay |
22 | 夏季旅游 | xiàjì lǚyóu | Du lịch mùa hè |
23 | 外国旅行者 | wàiguó lǚxíng zhě | Du khách nước ngoài |
24 | 太阳浴 | tàiyáng yù | Tắm nắng |
25 | 太阳镜 | tàiyángjìng | Kính râm |
26 | 导游手册 | dǎoyóu shǒucè | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch |
27 | 小旅馆 | xiǎo lǚguǎn | Nhà nghỉ chung cư |
28 | 工费旅游 | gōng fèi lǚyóu | Du lịch bằng công quỹ |
29 | 帆布行李袋 | fānbù xínglǐ dài | Túi du lịch bằng vải |
30 | 度假游客 | dùjià yóukè | Du khách đi nghỉ mát |
31 | 徒步旅行 | túbù lǚxíng | Du lịch đi bộ |
32 | 徒步旅行者 | túbù lǚxíng zhě | Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ |
33 | 微缩景区 | wéisuō jǐngqū | Khu phong cảnh thu nhỏ |
34 | 急救箱 | jíjiù xiāng | Thùng cấp cứu |
35 | 手提旅行包 | shǒutí lǚxíng bāo | Túi du lịch xách tay |
36 | 折叠床 | zhédié chuáng | Giường gấp |
37 | 折叠式旅行地图 | zhédié shì lǚxíng dìtú | Bản đồ du lịch loại gấp |
38 | 折叠式旅行衣袋 | zhédié shì lǚxíng yīdài | Túi du lịch gấp |
39 | 折叠式背包 | zhédié shì bèibāo | Ba lô gấp |
40 | 折叠椅 | zhédié yǐ | Ghế gấp |
41 | 报价旅行 | bàojià lǚxíng | Du lịch trọn gói |
42 | 报餐旅游 | bào cān lǚyóu | Du lịch bao ăn uống |
43 | 敲游客竹杠 | qiāo yóukè zhú gàng | Chặt chém khách du lịch |
44 | 旅伴 | lǚbàn | Bạn du lịch |
45 | 旅客住宿所 | lǚkè zhùsù suǒ | Nơi ở của du khách |
46 | 旅游业 | lǚyóu yè | Ngành du lịch |
47 | 旅游团 | lǚyóu tuán | Đoàn du lịch |
48 | 旅游大客车 | lǚyóu dà kèchē | Xe khách du lịch |
49 | 旅游客店,旅游旅馆 | lǚyóu kè diàn, lǚyóu lǚguǎn | Khách sạn du lịch |
50 | 旅游护照 | lǚyóu hùzhào | Hộ chiếu du lịch |
51 | 旅游指南,旅行指南 | lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán | Sách hướng dẫn du lịch |
52 | 旅游旺季 | lǚyóu wàngjì | Mùa cao điểm du lịch |
53 | 旅游服 | lǚyóu fú | Quần áo du lịch |
54 | 旅游服务 | lǚyóu fúwù | Dịch vụ du lịch |
55 | 旅游淡季 | lǚyóu dànjì | Mùa ít khách du lịch |
56 | 旅游纪念品 | lǚyóu jìniànpǐn | Quà lưu niệm du lịch |
57 | 旅游者宿营帐篷 | lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng | Lều trại của du khách |
58 | 旅游胜地 | lǚyóu shèngdì | Thắng cảnh du lịch |
59 | 旅游萧条 | lǚyóu xiāotiáo | Du lịch ế ẩm |
60 | 旅游路线 | lǚyóu lùxiàn | Tuyến du lịch |
61 | 旅游高峰时期 | lǚyóu gāofēng shíqí | Mùa cao điểm du lịch |
62 | 旅程 | lǚchéng | Lộ trình chuyến du lịch |
63 | 旅行代理人 | lǚxíng dàilǐ rén | Đại lý du lịch |
64 | 旅行壶 | lǚxíng hú | Bình nước du lịch |
65 | 旅行支票 | lǚxíng zhīpiào | Chi phiếu du lịch |
66 | 旅行日志 | lǚxíng rìzhì | Nhật ký du lịch |
67 | 旅行毯 | lǚxíng tǎn | Thảm du lịch |
68 | 旅行用品 | lǚxíng yòngpǐn | Đồ dùng trong du lịch |
69 | 旅行皮包 | lǚxíng píbāo | Túi da du lịch |
70 | 旅行目的地 | lǚxíng mùdì de | Điểm đến du lịch |
71 | 旅行箱 | lǚxíng xiāng | Va li du lịch |
72 | 旅行者 | lǚxíng zhě | Người du lịch, du khách |
73 | 旅行袋 | lǚxíng dàilǐ rén | Túi du lịch |
74 | 旅行证件 | lǚxíng zhèngjiàn | Thẻ du lịch |
75 | 旅行距离 | lǚ háng jùlí | Khoảng cách du lịch |
76 | 旅行闹钟 | lǚxíng nàozhōng | Đồng hồ báo thức du lịch |
77 | 旅行鞋 | lǚxíng xié | Giày du lịch |
78 | 旅费 | lǚfèi | Chi phí du lịch |
79 | 春游 | chūnyóu | Du lịch mùa xuân |
80 | 景点 | jǐngdiǎn | Khu phong cảnh thu nhỏ |
81 | 景点门票 | jǐngdiǎn ménpiào | Vé vào cửa tham quan du lịch |
82 | 有导员的团体旅行 | yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng | Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn |
83 | 步行旅行背包 | bùxíng lǚxíng bèibāo | Ba lô du lịch |
84 | 水上游览 | shuǐshàng yóulǎn | Du ngoạn trên nước |
85 | 汽车宿营地 | qìchē sùyíng dì | Bãi đậu xe du lịch |
86 | 海上旅游 | hǎishàng lǚyóu | Du lịch trên biển |
87 | 海上旅行者 | hǎishàng lǚxíng zhě | Người đi du lịch trên biển |
88 | 海上观光 | hǎishàng guānguāng | Tham quan trên biển |
89 | 海水浴 | hǎishuǐyù | Tắm biển |
90 | 海滨沙滩 | hǎibīn shātān | Bãi biển |
91 | 消暑度假场所 | xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ | Nơi nghỉ mát |
92 | 游乐园 | yóu lèyuán | Công viên vui chơi giải trí |
93 | 游园 | yóuyuán | Du ngoạn công viên |
94 | 游客 | yóukè | Du khách |
95 | 游客接待站 | yóukè jiēdài zhàn | Điểm tiếp đón du khách |
96 | 游山玩水 | yóu shān wán shuǐ | Du ngoạn núi non sông nước |
97 | 游船 | yóuchuán | Du thuyền |
98 | 游艇 | yóutǐng | Ca nô du lịch |
99 | 游览列车 | yóulǎn lièchē | Xe hỏa du lịch |
100 | 游览图 | yóulǎn tú | Bản đồ du lịch loại gấp |
101 | 游览来回票 | yóulǎn láihuí piào | Vé du lịch khứ hồi |
102 | 游览船 | yóulǎn chuán | Tàu thủy du lịch |
103 | 游览车 | yóulǎn chē | Ô tô du lịch |
104 | 游览飞行 | yóulǎn fēixíng | Chuyến bay du lịch ngắm cảnh |
105 | 环球旅行 | huánqiú lǚxíng | Du lịch vòng quanh thế giới |
106 | 登山装备 | dēngshān zhuāngbèi | Trang bị leo núi |
107 | 登山鞋 | dēngshān xié | Giày leo núi |
108 | 睡垫 | shuì diàn | Đệm ngủ |
109 | 睡袋 | shuìdài | Túi ngủ |
110 | 私人海滨 | sīrén hǎibīn | Bãi tắm tư nhân |
111 | 秋游 | qiūyóu | Du lịch mùa thu |
112 | 空中游览车,缆车 | kōngzhōng yóulǎnchē, lǎn chē | Xe cáp treo |
113 | 经济游 | jīngjì yóu | Chuyến du lịch tiết kiệm |
114 | 自择旅游地的旅程 | zì zé lǚyóu dì de lǚchéng | Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch |
115 | 自然景观 | zìrán jǐngguān | Cảnh quan thiên nhiên |
116 | 自行车旅游 | zìxíngchē lǚyóu | Du lịch bằng xe đạp |
117 | 航空旅行 | hángkōng lǚxíng | Du lịch hàng không |
118 | 蜜月旅行 | mìyuè lǚxíng | Du lịch tuần trăng mật |
119 | 观光团 | guānguāng tuán | Đoàn tham quan du lịch |
120 | 观光旅行 | guānguāng lǚxíng | Tham quan du lịch |
121 | 观光者 | guānguāng zhě | Người đi ngắm cảnh |
122 | 豪华游 | háohuá yóu | Chuyến du lịch sang trọng |
123 | 负重徒步旅行 | fùzhòng túbù lǚxíng | Du lịch ba lô |
124 | 负重徒步旅行者 | fùzhòng túbù lǚxíng zhě | Khách du lịch ba lô |
125 | 远足 | yuǎnzú | Đi bộ đường dài |
126 | 远足团 | yuǎnzú tuán | Đoàn tham quan du lịch |
127 | 远足者 | yuǎnzú zhě | Khách tham quan |
128 | 避暑山庄 | bìshǔ shānzhuāng | Sơn trang nghỉ mát |
129 | 避暑胜地 | bìshǔ shèngdì | Thắng cảnh nghỉ mát |
130 | 郊游野餐 | jiāoyóu yěcān | Cuộc picnic dã ngoại |
131 | 郊游野餐者 | jiāoyóu yěcān zhě | Người đi picnic |
132 | 野营小屋 | yěyíng xiǎowū | Phòng nhỏ trong trại dã ngoại |
133 | 野营胜地 | yěyíng shèngdì | Nơi có cảnh đẹp để cắm trại |
134 | 野餐区 | yěcān qū | Khu picnic, khu dã ngoại |
135 | 野餐用箱 | yěcān yòng xiāng | Hộp đựng cơm picnic |
136 | 门票费 | ménpiào fèi | Tiền vé vào cửa |
137 | 高空索道 | gāokōng suǒdào | Đường cáp treo |
Comments
Add new comment