Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
不收门票的
bù shōu ménpiào de
Không thu vé vào cửa
步行旅行背包
bùxíng lǚxíng bèibāo
Ba lô du lịch
旅游路线
lǚyóu lùxiàn
Tuyến du lịch
冬季旅游
dōngjì lǚyóu
Du lịch mùa đông
旅行皮包
lǚxíng píbāo
Túi da du lịch
游艇
yóutǐng
Ca nô du lịch
游客接待站
yóukè jiēdài zhàn
Điểm tiếp đón du khách
旅费
lǚfèi
Chi phí du lịch
太阳浴
tàiyáng yù
Tắm nắng
自择旅游地的旅程
zì zé lǚyóu dì de lǚchéng
Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
旅游高峰时期
lǚyóu gāofēng shíqí
Mùa cao điểm du lịch
旅游者宿营帐篷
lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng
Lều trại của du khách
旅游服务
lǚyóu fúwù
Dịch vụ du lịch
折叠床
zhédié chuáng
Giường gấp
远足团
yuǎnzú tuán
Đoàn tham quan du lịch
折叠椅
zhédié yǐ
Ghế gấp
旅游大客车
lǚyóu dà kèchē
Xe khách du lịch
旅行箱
lǚxíng xiāng
Va li du lịch
高空索道
gāokōng suǒdào
Đường cáp treo
春游
chūnyóu
Du lịch mùa xuân
旅游淡季
lǚyóu dànjì
Mùa ít khách du lịch
海上旅游
hǎishàng lǚyóu
Du lịch trên biển
旅行用品
lǚxíng yòngpǐn
Đồ dùng trong du lịch
野餐用箱
yěcān yòng xiāng
Hộp đựng cơm picnic
手提旅行包
shǒutí lǚxíng bāo
Túi du lịch xách tay
徒步旅行者
túbù lǚxíng zhě
Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
海上观光
hǎishàng guānguāng
Tham quan trên biển
睡垫
shuì diàn
Đệm ngủ
蜜月旅行
mìyuè lǚxíng
Du lịch tuần trăng mật
海水浴
hǎishuǐyù
Tắm biển
消暑度假场所
xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ
Nơi nghỉ mát
游园
yóuyuán
Du ngoạn công viên
游船
yóuchuán
Du thuyền
夏季旅游
xiàjì lǚyóu
Du lịch mùa hè
汽车宿营地
qìchē sùyíng dì
Bãi đậu xe du lịch
游览列车
yóulǎn lièchē
Xe hỏa du lịch
优惠集体旅行
yōuhuì jítǐ lǚxíng
Du lịch tập thể được ưu đãi
门票费
ménpiào fèi
Tiền vé vào cửa
报餐旅游
bào cān lǚyóu
Du lịch bao ăn uống
观光旅行
guānguāng lǚxíng
Tham quan du lịch
远足
yuǎnzú
Đi bộ đường dài
旅游萧条
lǚyóu xiāotiáo
Du lịch ế ẩm
假日野营地
jiàrì yěyíng dì
Trại dã ngoại ngày nghỉ
旅游业
lǚyóu yè
Ngành du lịch
旅程
lǚchéng
Lộ trình chuyến du lịch
周末旅行
zhōumò lǚxíng
Du lịch cuối tuần
私人海滨
sīrén hǎibīn
Bãi tắm tư nhân
观光团
guānguāng tuán
Đoàn tham quan du lịch
旅游护照
lǚyóu hùzhào
Hộ chiếu du lịch
睡袋
shuìdài
Túi ngủ
名胜古迹
míngshèng gǔjī
Danh lam thắng cảnh
登山装备
dēngshān zhuāngbèi
Trang bị leo núi
旅伴
lǚbàn
Bạn du lịch
旅行证件
lǚxíng zhèngjiàn
Thẻ du lịch
工费旅游
gōng fèi lǚyóu
Du lịch bằng công quỹ
避暑山庄
bìshǔ shānzhuāng
Sơn trang nghỉ mát
负重徒步旅行
fùzhòng túbù lǚxíng
Du lịch ba lô
旅行闹钟
lǚxíng nàozhōng
Đồng hồ báo thức du lịch
水上游览
shuǐshàng yóulǎn
Du ngoạn trên nước
旅行支票
lǚxíng zhīpiào
Chi phiếu du lịch
游山玩水
yóu shān wán shuǐ
Du ngoạn núi non sông nước
导游
dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
敲游客竹杠
qiāo yóukè zhú gàng
Chặt chém khách du lịch
小旅馆
xiǎo lǚguǎn
Nhà nghỉ chung cư
乘车旅行
chéng chē lǚxíng
Du lịch bằng ô tô
郊游野餐者
jiāoyóu yěcān zhě
Người đi picnic
旅游纪念品
lǚyóu jìniànpǐn
Quà lưu niệm du lịch
微缩景区
wéisuō jǐngqū
Khu phong cảnh thu nhỏ
徒步旅行
túbù lǚxíng
Du lịch đi bộ
观光者
guānguāng zhě
Người đi ngắm cảnh
野餐区
yěcān qū
Khu picnic, khu dã ngoại
游览图
yóulǎn tú
Bản đồ du lịch loại gấp
经济游
jīngjì yóu
Chuyến du lịch tiết kiệm
有导员的团体旅行
yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng
Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn
负重徒步旅行者
fùzhòng túbù lǚxíng zhě
Khách du lịch ba lô
空中游览车,缆车
kōngzhōng yóulǎnchē, lǎn chē
Xe cáp treo
旅行距离
lǚ háng jùlí
Khoảng cách du lịch
远足者
yuǎnzú zhě
Khách tham quan
旅行袋
lǚxíng dàilǐ rén
Túi du lịch
自行车旅游
zìxíngchē lǚyóu
Du lịch bằng xe đạp
折叠式旅行衣袋
zhédié shì lǚxíng yīdài
Túi du lịch gấp
坐飞机旅行者
zuò fēijī lǚxíng zhě
Du khách đi máy bay
游客
yóukè
Du khách
航空旅行
hángkōng lǚxíng
Du lịch hàng không
旅行代理人
lǚxíng dàilǐ rén
Đại lý du lịch
国家公园
guójiā gōngyuán
Công viên quốc gia, vườn quốc gia
海滨沙滩
hǎibīn shātān
Bãi biển
豪华游
háohuá yóu
Chuyến du lịch sang trọng
旅游旺季
lǚyóu wàngjì
Mùa cao điểm du lịch
游乐园
yóu lèyuán
Công viên vui chơi giải trí
旅游团
lǚyóu tuán
Đoàn du lịch
旅行目的地
lǚxíng mùdì de
Điểm đến du lịch
避暑胜地
bìshǔ shèngdì
Thắng cảnh nghỉ mát
吸引游客
xīyǐn yóukè
Thu hút khách du lịch
景点
jǐngdiǎn
Khu phong cảnh thu nhỏ
导游手册
dǎoyóu shǒucè
Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch
一日游
yī rì yóu
Chuyến du lịch một ngày
旅行鞋
lǚxíng xié
Giày du lịch
国外旅行
guówài lǚxíng
Chuyến du lịch nước ngoài
双肩式登山包
shuāngjiān shì dēngshān bāo
Ba lô leo núi
游览来回票
yóulǎn láihuí piào
Vé du lịch khứ hồi
旅客住宿所
lǚkè zhùsù suǒ
Nơi ở của du khách
游览车
yóulǎn chē
Ô tô du lịch
报价旅行
bàojià lǚxíng
Du lịch trọn gói
秋游
qiūyóu
Du lịch mùa thu
自然景观
zìrán jǐngguān
Cảnh quan thiên nhiên
旅游客店,旅游旅馆
lǚyóu kè diàn, lǚyóu lǚguǎn
Khách sạn du lịch
环球旅行
huánqiú lǚxíng
Du lịch vòng quanh thế giới
旅游指南,旅行指南
lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán
Sách hướng dẫn du lịch
人文景观
rénwén jǐngguān
Cảnh quan nhân văn
旅游服
lǚyóu fú
Quần áo du lịch
外国旅行者
wàiguó lǚxíng zhě
Du khách nước ngoài
游览飞行
yóulǎn fēixíng
Chuyến bay du lịch ngắm cảnh
旅行者
lǚxíng zhě
Người du lịch, du khách
度假游客
dùjià yóukè
Du khách đi nghỉ mát
公共海滨
gōnggòng hǎibīn
Bãi tắm công cộng
野营胜地
yěyíng shèngdì
Nơi có cảnh đẹp để cắm trại
帆布行李袋
fānbù xínglǐ dài
Túi du lịch bằng vải
旅行壶
lǚxíng hú
Bình nước du lịch
二日游
èr rì yóu
Chuyến du lịch hai ngày
野营小屋
yěyíng xiǎowū
Phòng nhỏ trong trại dã ngoại
国际导游
guójì dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
旅行日志
lǚxíng rìzhì
Nhật ký du lịch
专职旅游向导
zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
郊游野餐
jiāoyóu yěcān
Cuộc picnic dã ngoại
登山鞋
dēngshān xié
Giày leo núi
景点门票
jǐngdiǎn ménpiào
Vé vào cửa tham quan du lịch
旅游胜地
lǚyóu shèngdì
Thắng cảnh du lịch
急救箱
jíjiù xiāng
Thùng cấp cứu
海上旅行者
hǎishàng lǚxíng zhě
Người đi du lịch trên biển
旅行毯
lǚxíng tǎn
Thảm du lịch
折叠式背包
zhédié shì bèibāo
Ba lô gấp
团体旅行
tuántǐ lǚxíng
Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể
折叠式旅行地图
zhédié shì lǚxíng dìtú
Bản đồ du lịch loại gấp
游览船
yóulǎn chuán
Tàu thủy du lịch
太阳镜
tàiyángjìng
Kính râm
名胜古迹区
míngshèng gǔjī qū
Khu danh lam thắng cảnh
Comments
Add new comment