Trong lĩnh vực kinh doanh, từ vựng tiếng Trung về hợp đồng mua bán là rất quan trọng để hiểu và sử dụng khi tham gia vào các giao dịch thương mại. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:
Từ vựng tiếng Trung về hợp đồng mua bán
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 领料单 | lǐng liào dān | Phiếu lĩnh vật liệu |
2 | 上柜材料 | shàng guì cáiliào | Hàng contaner |
3 | 下料数量明细表 | xià liào shùliàng míngxì biǎo | Biểu chi tiết số lượng xuống liệu |
4 | 不能托长时间 | bùnéng tuō cháng shíjiān | Không nên kéo dài thời gian |
5 | 严格要求自己 | yángé yāoqiú zìjǐ | Nghiêm khắc với bản thân |
6 | 严重惺 | yánzhòng xīng | Tính nghiêm trọng |
7 | 产品质量 | chǎnpǐn zhí liàng | Chất lượng sản phẩm |
8 | 今天加班 | jīntiān jiābān | Hôm nay tăng ca |
9 | 今天通班 | jīntiān tōng bān | Hôm nay làm thông ca |
10 | 休息时间 | xiūxí shíjiān | Thời gian nghỉ ngơi |
11 | 位置版 | wèizhì bǎn | Bản vị trí |
12 | 作业流程 | zuòyè liúchéng | Thao tác dây chuyền |
13 | 信用证 | xìnyòng zhèng | Thư tín dụng |
14 | 停工待料 | tínggōng dài liào | Đình công đợi liệu |
15 | 停止生产 | tíngzhǐ shēngchǎn | Đình chỉ sản xuất |
16 | 偷盗行为 | tōudào xíngwéi | Hành vi trộm cắp |
17 | 入库 | rù kù | Nhập kho |
18 | 入库作帐 | rù kù zuò zhàng | Vào sổ nhập kho |
19 | 公司规定 | gōngsī guīdìng | Quy định của công ty |
20 | 准备下料 | zhǔnbèi xià liào | Chuẩn bị vật liệu |
21 | 凸痕 | tū hén | Vết hằn lồi |
22 | 出库 | chū kù | Xuất kho |
23 | 出货 | chū huò | Xuất hàng |
24 | 制令单 | zhì lìng dān | Lệnh sản xuất |
25 | 制造令 | zhìzào lìng | Lệnh sản xuất |
26 | 前段 | qiánduàn | Công đoạn đầu |
27 | 前段流程 | qiánduān liúchéng | Dây chyuền trước |
28 | 加工单 | jiāgōng dān | Phiếu gia công |
29 | 包装明细表 | bāozhuāng míngxì biǎo | Bảng đóng gói chi tiết |
30 | 危险品仓库 | wéixiǎn pǐn cāngkù | Kho hàng nguy hiểm |
31 | 去领料 | qù lǐng liào | Đi lãnh liệu |
32 | 可利用品回收 | kě lìyòng pǐn huíshōu | Nguyên liệu tận dụng |
33 | 员工召会 | yuángōng zhào huì | Họp công nhân |
34 | 品器设备 | pǐn qì shèbèi | Thiết bị máy móc |
35 | 品检站 | pǐn jiǎn zhàn | Trạm kiểm nghiệm |
36 | 品质异常处理通知表 | pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo | Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường |
37 | 备料 | bèiliào | Chuẩn bị liệu |
38 | 外箱仓库 | wài xiāng cāngkù | Kho thùng ngoài |
39 | 安排生产进度 | ānpái shēngchǎn jìndù | Sằp xếp tiến độ sản xuất |
40 | 实际清点验收表 | shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo | Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế |
41 | 客户提供色卡 | kèhù tígōng sè kǎ | Bảng màu khách hàng cung cấp |
42 | 尺寸 | chǐcùn | Kích cỡ |
43 | 工号卡 | gōng hào kǎ | Thẻ mã số của công nhân |
44 | 工号已完成 | gōng hào yǐ wánchéng | Lệnh đã hoàn thành |
45 | 工号未完成 | gōng hào wèi wánchéng | Lệnh chưa hoàn thành |
46 | 平成品出库单 | píngchéng pǐn chū kù dān | Phiếu kho bán thành phẩm |
47 | 平顺 | píngshùn | Phẳng |
48 | 库存管理 | kùcún guǎnlǐ | Quản lý kho hàng dự trữ |
49 | 开发样品 | kāifā yàngpǐn | Hàng mẫu tiếp thị |
50 | 成品人库 | chéngpǐn rén kù | Thành phẩm nhập kho |
51 | 成品入库数量明细表 | chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo | Bảng số lượng thành phẩm nhập kho |
52 | 托外加工 | tuō wài jiāgōng | Thuê ngoài gia công |
53 | 托带材料 | tuō dài cáiliào | Hàng xách tay |
54 | 报废重修通知书 | bàofèi chóngxiū tōngzhī shū | Thông báo sửa lại hàng bảo phế |
55 | 押汇 | yā huì | Chuyển nhượng |
56 | 按时出货 | ànshí chū huò | Xuất hàng đúng thời gian |
57 | 捕制领料单 | bǔ zhì lǐng liào dān | Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung |
58 | 接单 | jiē dān | Nhận đơn |
59 | 提供库存资料 | tígōng kùcún zīliào | Cấp lượng tồn kho |
60 | 数量 | shùliàng | Số lượng |
61 | 数量清点 | shùliàng qīngdiǎn | Kiểm tra số lượng |
62 | 料品出厂单 | liào pǐn chūchǎng dān | Phiếu xuất xưởng |
63 | 易于拿取 | yìyú ná qǔ | Dễ thấy dễ lấy |
64 | 更正通知及时作修改 | gēngzhèng tōngzhī jíshí zuò xiūgǎi | Thông báo đính chính |
65 | 模具管理表 | mújù guǎnlǐ biǎo | Bản quản lý khuôn mẫu |
66 | 歪斜 | wāixié | Nghiêng lệch, méo |
67 | 海关手续 | hǎiguān shǒuxù | Thủ tục hải quan |
68 | 消耗品领用记录表 | xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo | Sổ lĩnh hàng tiêu hao |
69 | 消耗购品单 | xiāohào gòu pǐn dān | Phiếu mua hàng tiêu hao |
70 | 清关 | qīngguān | Thông qua hải quan |
71 | 物品购单 | wùpǐn gòu dān | Hóa đơn mua nguyên liệu |
72 | 物料代用 | wùliào dàiyòng | Nguyên liệu thay thế |
73 | 物料先进先出 | wùliào xiānjìn xiān chū | Nguyên liệu nhập trước xuất trước |
74 | 物料出库交接 | wùliào chū kù jiāojiē | Giao nhận nguyên liệu |
75 | 物料摆放 | wùliào bǎi fàng | Khu để nguyên liệu |
76 | 物料收支月报表 | wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo | Báo biểu tháng |
77 | 物料标示 | wùliào biāoshì | Tem dán nguyên liệu |
78 | 物料管制周表 | wùliào guǎnzhì zhōu biǎo | Bảng quản lý vật liệu hàng tuần |
79 | 现场开捕 | xiànchǎng kāi bǔ | Bổ sung hiện trường |
80 | 生产流程 | shēngchǎn liúchéng | Dây chuyền sản xuất |
81 | 生产进度表 | shēngchǎn jìndù biǎo | Bảng tiến độ sản xuất |
82 | 生管日报表 | shēng guǎn rì bàobiǎo | Bảng quản lý sản xuất hàng ngày |
83 | 电汇 | diànhuì | Điện chuyển tiền |
84 | 确认样品 | quèrèn yàngpǐn | Xác nhận hàng mẫu |
85 | 空运材料 | kōngyùn cáiliào | Hàng không vận |
86 | 纸版 | zhǐ bǎn | Bản giấy |
87 | 结实 | jiēshi | Chặt, chặt chẽ |
88 | 色卡 | sè kǎ | Bảng mầu mẫu |
89 | 落差 | luòchā | Chênh lệch |
90 | 计件新资 | jìjiàn xīn zī | Lượng sản xuất |
91 | 计时新资 | jìshí xīn zī | Lượng thời gian |
92 | 试作单 | shì zuò dān | Giày làm thử |
93 | 调用胶水处理剂查表 | diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo | Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý |
94 | 输入领料单 | shūrù lǐng liào dān | Nhập và lĩnh theo đơn |
95 | 违反规定 | wéifǎn guīdìng | Vi phạm quy định |
96 | 追加用量 | zhuījiā yòngliàng | Lượng đính chính |
97 | 退库单 | tuì kù dān | Phiếu trả keo |
98 | 送货单 | sòng huò dān | Phiếu giao hàng |
99 | 配件名称 | pèijiàn míngchēng | Tên phối kiện |
100 | 重修 | chóngxiū | Sửa lại |
101 | 针车料仓库 | zhēn chē liào cāngkù | Kho để nguyên liệu may |
102 | 销售样品 | xiāoshòu yàngpǐn | Tiêu thụ hàng mẫu |
103 | 验收单分类 | yànshōu dān fēnlèi | Phân loại hoa đơn nhiệm thu |
Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về hợp đồng mua bán giúp bạn tham gia vào các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng một cách chính xác và hiệu quả. Đồng thời, nó cũng giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực thương mại.
Comments
Add new comment