Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
销售样品
xiāoshòu yàngpǐn
Tiêu thụ hàng mẫu
停止生产
tíngzhǐ shēngchǎn
Đình chỉ sản xuất
品质异常处理通知表
pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo
Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường
输入领料单
shūrù lǐng liào dān
Nhập và lĩnh theo đơn
严格要求自己
yángé yāoqiú zìjǐ
Nghiêm khắc với bản thân
模具管理表
mújù guǎnlǐ biǎo
Bản quản lý khuôn mẫu
包装明细表
bāozhuāng míngxì biǎo
Bảng đóng gói chi tiết
工号卡
gōng hào kǎ
Thẻ mã số của công nhân
更正通知及时作修改
gēngzhèng tōngzhī jíshí zuò xiūgǎi
Thông báo đính chính
物料管制周表
wùliào guǎnzhì zhōu biǎo
Bảng quản lý vật liệu hàng tuần
平顺
píngshùn
Phẳng
结实
jiēshi
Chặt, chặt chẽ
违反规定
wéifǎn guīdìng
Vi phạm quy định
生产流程
shēngchǎn liúchéng
Dây chuyền sản xuất
落差
luòchā
Chênh lệch
上柜材料
shàng guì cáiliào
Hàng contaner
歪斜
wāixié
Nghiêng lệch, méo
员工召会
yuángōng zhào huì
Họp công nhân
计件新资
jìjiàn xīn zī
Lượng sản xuất
物料出库交接
wùliào chū kù jiāojiē
Giao nhận nguyên liệu
出货
chū huò
Xuất hàng
公司规定
gōngsī guīdìng
Quy định của công ty
物料先进先出
wùliào xiānjìn xiān chū
Nguyên liệu nhập trước xuất trước
入库
rù kù
Nhập kho
消耗购品单
xiāohào gòu pǐn dān
Phiếu mua hàng tiêu hao
作业流程
zuòyè liúchéng
Thao tác dây chuyền
准备下料
zhǔnbèi xià liào
Chuẩn bị vật liệu
信用证
xìnyòng zhèng
Thư tín dụng
物料代用
wùliào dàiyòng
Nguyên liệu thay thế
工号已完成
gōng hào yǐ wánchéng
Lệnh đã hoàn thành
可利用品回收
kě lìyòng pǐn huíshōu
Nguyên liệu tận dụng
报废重修通知书
bàofèi chóngxiū tōngzhī shū
Thông báo sửa lại hàng bảo phế
物料摆放
wùliào bǎi fàng
Khu để nguyên liệu
实际清点验收表
shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo
Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế
试作单
shì zuò dān
Giày làm thử
验收单分类
yànshōu dān fēnlèi
Phân loại hoa đơn nhiệm thu
重修
chóngxiū
Sửa lại
配件名称
pèijiàn míngchēng
Tên phối kiện
计时新资
jìshí xīn zī
Lượng thời gian
生管日报表
shēng guǎn rì bàobiǎo
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
去领料
qù lǐng liào
Đi lãnh liệu
托外加工
tuō wài jiāgōng
Thuê ngoài gia công
调用胶水处理剂查表
diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo
Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý
品检站
pǐn jiǎn zhàn
Trạm kiểm nghiệm
出库
chū kù
Xuất kho
按时出货
ànshí chū huò
Xuất hàng đúng thời gian
尺寸
chǐcùn
Kích cỡ
料品出厂单
liào pǐn chūchǎng dān
Phiếu xuất xưởng
海关手续
hǎiguān shǒuxù
Thủ tục hải quan
追加用量
zhuījiā yòngliàng
Lượng đính chính
偷盗行为
tōudào xíngwéi
Hành vi trộm cắp
接单
jiē dān
Nhận đơn
下料数量明细表
xià liào shùliàng míngxì biǎo
Biểu chi tiết số lượng xuống liệu
易于拿取
yìyú ná qǔ
Dễ thấy dễ lấy
托带材料
tuō dài cáiliào
Hàng xách tay
制造令
zhìzào lìng
Lệnh sản xuất
色卡
sè kǎ
Bảng mầu mẫu
开发样品
kāifā yàngpǐn
Hàng mẫu tiếp thị
危险品仓库
wéixiǎn pǐn cāngkù
Kho hàng nguy hiểm
捕制领料单
bǔ zhì lǐng liào dān
Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung
入库作帐
rù kù zuò zhàng
Vào sổ nhập kho
停工待料
tínggōng dài liào
Đình công đợi liệu
物料标示
wùliào biāoshì
Tem dán nguyên liệu
库存管理
kùcún guǎnlǐ
Quản lý kho hàng dự trữ
针车料仓库
zhēn chē liào cāngkù
Kho để nguyên liệu may
制令单
zhì lìng dān
Lệnh sản xuất
凸痕
tū hén
Vết hằn lồi
严重惺
yánzhòng xīng
Tính nghiêm trọng
前段
qiánduàn
Công đoạn đầu
加工单
jiāgōng dān
Phiếu gia công
客户提供色卡
kèhù tígōng sè kǎ
Bảng màu khách hàng cung cấp
提供库存资料
tígōng kùcún zīliào
Cấp lượng tồn kho
纸版
zhǐ bǎn
Bản giấy
消耗品领用记录表
xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo
Sổ lĩnh hàng tiêu hao
前段流程
qiánduān liúchéng
Dây chyuền trước
今天通班
jīntiān tōng bān
Hôm nay làm thông ca
确认样品
quèrèn yàngpǐn
Xác nhận hàng mẫu
领料单
lǐng liào dān
Phiếu lĩnh vật liệu
送货单
sòng huò dān
Phiếu giao hàng
外箱仓库
wài xiāng cāngkù
Kho thùng ngoài
空运材料
kōngyùn cáiliào
Hàng không vận
成品入库数量明细表
chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo
Bảng số lượng thành phẩm nhập kho
退库单
tuì kù dān
Phiếu trả keo
休息时间
xiūxí shíjiān
Thời gian nghỉ ngơi
押汇
yā huì
Chuyển nhượng
成品人库
chéngpǐn rén kù
Thành phẩm nhập kho
数量清点
shùliàng qīngdiǎn
Kiểm tra số lượng
物料收支月报表
wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo
Báo biểu tháng
不能托长时间
bùnéng tuō cháng shíjiān
Không nên kéo dài thời gian
现场开捕
xiànchǎng kāi bǔ
Bổ sung hiện trường
安排生产进度
ānpái shēngchǎn jìndù
Sằp xếp tiến độ sản xuất
今天加班
jīntiān jiābān
Hôm nay tăng ca
清关
qīngguān
Thông qua hải quan
位置版
wèizhì bǎn
Bản vị trí
生产进度表
shēngchǎn jìndù biǎo
Bảng tiến độ sản xuất
工号未完成
gōng hào wèi wánchéng
Lệnh chưa hoàn thành
产品质量
chǎnpǐn zhí liàng
Chất lượng sản phẩm
品器设备
pǐn qì shèbèi
Thiết bị máy móc
电汇
diànhuì
Điện chuyển tiền
备料
bèiliào
Chuẩn bị liệu
数量
shùliàng
Số lượng
平成品出库单
píngchéng pǐn chū kù dān
Phiếu kho bán thành phẩm
物品购单
wùpǐn gòu dān
Hóa đơn mua nguyên liệu
Comments
Add new comment