You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung về các loại gạo

Gạo là một loại ngũ cốc quan trọng, là nguồn dinh dưỡng chính cho hàng triệu người trên khắp thế giới. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về các loại gạo giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất và công dụng của từng loại, cũng như sử dụng chúng một cách hiệu quả trong bữa ăn hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

Từ vựng tiếng Trung về các loại gạo
Từ vựng tiếng Trung về các loại gạo

Từ vựng tiếng Trung về các loại gạo

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 优质米 yōuzhì mǐ Gạo tám
2 北香米 běi xiāng mǐ Gạo Bắc Hương
3 大米 dàmǐ Gạo
4 小米 xiǎomǐ Gạo kê
5 沙孤米 shā gū mǐ Gạo sake
6 碎米 suì mǐ Gạo tấm
7 稻米 dàomǐ Thóc
8 稻谷 dàogǔ Hạt thóc, hạt lúa
9 糙米 cāomǐ Gạo lức
10 薏米 yìmǐ Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm
11 西国米 xī guómǐ Gạo sake
12 西米 xī mǐ Gạo sake
13 西谷米 xīgǔ mǐ Gạo sake
14 阴米 yīn mǐ Gạo nếp thơm
15 香米 xiāng mǐ Gạo thơm
16 高粱米 gāoliang mǐ Gạo hương cao lương
17 黄米 huáng mǐ Gạo kê vàng

Việc hiểu biết về từ vựng các loại gạo giúp bạn lựa chọn và sử dụng gạo một cách linh hoạt và phong phú trong các món ăn. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ vựng tiếng Trung về các loại gạo cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị dinh dưỡng và công dụng của từng loại gạo, từ đó tạo ra những bữa ăn ngon miệng và cân đối dinh dưỡng cho gia đình.

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct