Gạo là một loại ngũ cốc quan trọng, là nguồn dinh dưỡng chính cho hàng triệu người trên khắp thế giới. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về các loại gạo giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất và công dụng của từng loại, cũng như sử dụng chúng một cách hiệu quả trong bữa ăn hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:
Từ vựng tiếng Trung về các loại gạo
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 优质米 | yōuzhì mǐ | Gạo tám |
2 | 北香米 | běi xiāng mǐ | Gạo Bắc Hương |
3 | 大米 | dàmǐ | Gạo |
4 | 小米 | xiǎomǐ | Gạo kê |
5 | 沙孤米 | shā gū mǐ | Gạo sake |
6 | 碎米 | suì mǐ | Gạo tấm |
7 | 稻米 | dàomǐ | Thóc |
8 | 稻谷 | dàogǔ | Hạt thóc, hạt lúa |
9 | 糙米 | cāomǐ | Gạo lức |
10 | 薏米 | yìmǐ | Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm |
11 | 西国米 | xī guómǐ | Gạo sake |
12 | 西米 | xī mǐ | Gạo sake |
13 | 西谷米 | xīgǔ mǐ | Gạo sake |
14 | 阴米 | yīn mǐ | Gạo nếp thơm |
15 | 香米 | xiāng mǐ | Gạo thơm |
16 | 高粱米 | gāoliang mǐ | Gạo hương cao lương |
17 | 黄米 | huáng mǐ | Gạo kê vàng |
Việc hiểu biết về từ vựng các loại gạo giúp bạn lựa chọn và sử dụng gạo một cách linh hoạt và phong phú trong các món ăn. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ vựng tiếng Trung về các loại gạo cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị dinh dưỡng và công dụng của từng loại gạo, từ đó tạo ra những bữa ăn ngon miệng và cân đối dinh dưỡng cho gia đình.
Comments
Add new comment