You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
沙孤米
shā gū mǐ
Gạo sake
大米
dàmǐ
Gạo
稻谷
dàogǔ
Hạt thóc, hạt lúa
西米
xī mǐ
Gạo sake
西谷米
xīgǔ mǐ
Gạo sake
小米
xiǎomǐ
Gạo kê
薏米
yìmǐ
Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm
糙米
cāomǐ
Gạo lức
黄米
huáng mǐ
Gạo kê vàng
阴米
yīn mǐ
Gạo nếp thơm
北香米
běi xiāng mǐ
Gạo Bắc Hương
西国米
xī guómǐ
Gạo sake
碎米
suì mǐ
Gạo tấm
香米
xiāng mǐ
Gạo thơm
高粱米
gāoliang mǐ
Gạo hương cao lương
稻米
dàomǐ
Thóc
优质米
yōuzhì mǐ
Gạo tám

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct