You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung thiết bị ngành điện

Trong ngành điện, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về các thiết bị điện là rất quan trọng để hiểu và thực hiện công việc một cách hiệu quả. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

Từ vựng tiếng Trung thiết bị ngành điện
Từ vựng tiếng Trung thiết bị ngành điện

Từ vựng tiếng Trung thiết bị ngành điện

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Van
2 bèng ống bơm, ống thụt
3 电工 diàngōng Thợ điện
4 (导电)芯线 (dǎodiàn) xīn xiàn Lõi dây (điện)
5 (嵌装式)摇杆开关 (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān Công tắc lắc (lắp chìm)
6 (电动)圆锯 (diàndòng) yuán jù Cưa đĩa (chạy điện)
7 (给)水箱 (gěi) shuǐxiāng Thùng nước (cho đầu máy)
8 (袖珍)手电筒 (xiùzhēn) shǒudiàntǒng Đèn pin (bỏ túi)
9 三核心电线 sān héxīn diànxiàn Dây cáp ba lõi
10 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều ba pha
11 三相发电机 sān xiàng fādiàn jī Máy phát điện ba pha
12 三相插头 sān xiàng chātóu Phích cắm ba pha
13 三相插座 sān xiàng chāzuò Phích cắm ba pha
14 三相电流 sān xiàng diànliú Dòng điện ba pha
15 三相电路 sān xiàng diànlù Mạch điện ba pha
16 三相的 sān xiàng de Ba pha
17 三相高压电缆 sān xiàng gāoyā diànlǎn Cáp điện cao thế ba pha
18 三眼插座 sān yǎn chāzuò Ổ cắm ba chốt
19 三芯电线 sān xìn diànxiàn Dây điện ba lõi
20 三角形接法 sānjiǎoxíng jiē fǎ Cách mắc/ nối tam giác
21 三角插头 sānjiǎo chātóu Phích cắm ba chân, phích ba chạc
22 三角连接 sānjiǎo liánjiē Nối tam giác
23 中(性)点 zhōng (xìng) diǎn Điểm trung hòa
24 中压汽缸 zhōng yā qìgāng Xi lanh áp suất trung bình
25 中压泵 zhōng yā bèng Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp
26 中压缸 zhōng yā gāng Xi lanh trung áp
27 串联 chuànlián Mắc nối tiếp
28 主(总)开关 zhǔ (zǒng) kāiguān Công tắc chính, công tắc chủ
29 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì Gian tua bin máy phát
30 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán Bảng điều khiển chính
31 主汽缸 zhǔ qìgāng Ống xi lanh chính
32 二相的,双相得 èr xiàng de, shuāng xiàng dé Hai pha
33 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều ba pha
34 交流发电机控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều
35 交流电 jiāoliúdiàn Điện xoay chiều
36 仪表盘 yíbiǎo pán Báng công cụ, bảng đồng hồ
37 伏特 fútè Volt
38 伏特表 fútè biǎo Volt kế
39 伸缩插头 shēnsuō chātóu Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
40 伸缩电线 shēnsuō diànxiàn Dây dẫn nhánh
41 低压汽缸 dīyā qìgāng Xi lanh áp suất thấp
42 低压泵 dīyā bèng Bơm áp thấp
43 低压端子(接线) dīyā duānzǐ (jiēxiàn) Đầu nối điện hạ thế
44 低压绕组 dīyā ràozǔ Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp
45 低压缸 dīyā gāng Xi lanh hạ áp
46 低压预热器 dīyā yù rè qì Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp
47 余热 yúrè Nhiệt dư, thiệt thải
48 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú Nồi đun nóng, nồi đun sôi
49 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng Hệ thống cấp nước
50 供热 gōng rè Cung cấp nhiệt
51 保险丝 bǎoxiǎnsī Cầu chì
52 信号 xìnhào Tín hiệu
53 信号灯 xìnhàodēng Đèn tín hiệu
54 信号盘 xìnhào pán Bảng tín hiệu
55 储油柜 chú yóu guì Thùng bảo quản dầu
56 典雅器 diǎnyǎ qì Máy ổn áp
57 再次冷却 zàicì lěngquè Làm lạnh bổ sung
58 冷凝器 lěngníng qì Máy làm lạnh
59 冷却器 lěngquè qì Bộ làm mát
60 冷却塔 lěngquè tǎ Tháp làm nguội, tháp làm mát
61 冷却水 lěngquè shuǐ Nước làm lạnh, nước giải nhiệt
62 冷却水管 lěngquè shuǐguǎn Ống dẫn nước làm lạnh
63 冷却设备 lěngquè shèbèi Thiết bị làm nguội
64 冷却面积 lěngquè miànjī Làm lạnh, làm mát, làm nguội
65 分接头 fēn jiētóu Điểm nối dây
66 切断开关 qiēduàn kāiguān Công tắc một cực
67 初级线圈 chūjí xiànquān Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp
68 初级绕组 chūjí ràozǔ Cuộn sơ cấp
69 剥皮钳 bāopí qián Kìm tuốt vỏ
70 剥线钳 bō xiàn qián Kìm tuốt dây
71 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt
72 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì Bộ điều chỉnh công suất
73 加热面积 jiārè miànjī Diện tích cấp nhiệt
74 加速性能 jiāsù xìngnéng Tính năng gia tốc
75 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī Lò phản ứng công suất
76 动力缸 dònglì gāng Xi lanh động lực
77 助燃空气 zhùrán kōngqì Không khí đốt cháy
78 千瓦 qiānwǎ Kilowatt
79 千瓦时 qiānwǎ shí Kwh
80 升压变压器 shēng yā biànyāqì Máy tăng áp, bộ tăng thế
81 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī Msy phát điện xoay chiều một pha
82 单相电流 dān xiàng diànliú Dòng điện một pha
83 单相电路 dān xiàng diànlù Mạch điện một pha
84 单相的 dān xiàng de Một pha
85 单芯电缆 dān xìn diànlǎn Cáp điện một lõi
86 卡口灯座 kǎ kǒu dēng zuò Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh
87 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào Bóng đèn đui có ngạnh
88 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān Công tắc điều khiển áp lực
89 压缩空气 yāsuō kōngqì Không khí nén
90 压缩空气入口 yāsuō kōngqì rùkǒu Lỗ nạp khí nén
91 压缩空气罐 yāsuō kōngqì guàn Bình khí nén
92 原子能 yuánzǐnéng Năng lượng nguyên tử
93 原煤 yuánméi Than nguyên khai
94 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī Động cơ điện hai pha
95 双相电流 shuāng xiàng diànliú Dòng điện hai pha
96 双相电路 shuāng xiàng diànlù Mạch điện hai pha
97 反射炉 fǎnshè lú Lò phản xạ
98 发电厂 fādiàn chǎng Nhà máy điện
99 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén Công nhân nhà máy điện
100 发电机 fādiàn jī Máy phát điện
101 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì Thiết bị biến áp của máy phát điện
102 发电站 fādiàn zhàn Trạm phát điện
103 发电装置 fādiàn zhuāngzhì Thiết bị phát điện
104 变压器 biànyāqì Máy biến thế, máy biến áp
105 变流器 biàn liú qì Máy biến dòng, bộ đổi điện
106 变电所(站) biàn diàn suǒ (zhàn) Trạm biến thế, trạm biến áp
107 同步发电机 tóngbù fādiàn jī Máy phát điện đồng bộ
108 同步器 tóngbù qì Máy đồng bộ
109 同步装置 tóngbù zhuāngzhì Thiết bị đồng bộ
110 吸热 xī rè Thu nhiệt
111 吸风机 xī fēngjī Quạt hút
112 呼吸器 hūxī qì Bình hơi (để thở), bình thở
113 喷射嘴 pēnshè zuǐ Vòi phun phản lực
114 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi Tua vít bốn chiều
115 图表板 túbiǎo bǎn Bảng sơ đồ
116 圆嘴钳 yuán zuǐ qián Kiìm mũi tròn
117 地板下插座 dìbǎn xià chāzuò Ổ điện ẩn dưới sàn
118 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò Ổ cắm dưới sàn nhà
119 地板双插座 dìbǎn shuāng chāzuò Ổ cắm kép tiếp đất
120 墙上插座 qiáng shàng chāzuò Ổ điện tường
121 备用泵 bèiyòng bèng Máy bơm dự phòng
122 备用设备 bèiyòng shèbèi Thiết bị dự phòng
123 复位按钮 fùwèi ànniǔ Nút đặt lại, nút phục hồi
124 多功能测试表 duō gōngnéng cèshì biǎo Đồng hồ đa năng
125 多用电表,万用表 duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo Đa năng kế, vạn năng kế
126 大型锅炉 dàxíng guōlú Nồi hơi lớn
127 太阳电池板 tàiyáng diànchí bǎn Tấm pin mặt trời
128 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
129 安全帽 ānquán mào Mũ an toàn
130 安全装置 ānquán zhuāngzhì Thiết bị an toàn
131 安培 ānpéi Ampe kế khuôn trên
132 安培计 ānpéi jì Ampe kế khuôn trên
133 定位螺钉 dìngwèi luódīng Vít định vị
134 密封性 mìfēng xìng Độ kín, độ khít
135 导线 dǎoxiàn Dây dẫn điện
136 小型断路器 xiǎoxíng duànlù qì Bộ ngắt mạch loại nhỏ
137 小型断路器(熔断器) xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)
138 小型电路开关 xiǎoxíng diànlù kāiguān Bộ ngắt điện dòng nhỏ
139 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú Nồi hơi nhỏ
140 尖嘴钳 jiān zuǐ qián Kiềm miệng nhọn
141 工业锅炉 gōngyè guōlú Nồi hơi công nghiệp
142 工具箱 gōngjù xiāng Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ
143 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò Ổ cắm ba chốt có công tắc
144 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò Ổ cắm có công tắc
145 干电池 gāndiànchí Pin khô
146 并联 bìnglián Mắc song song
147 废气 fèiqì Khí thải
148 延长线 yáncháng xiàn Đường dây nối dài, đường dây mở rộng
149 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò Ổ cắm dây kéo dài
150 开关 kāiguān Công tắc
151 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn Bảng điện có công tắc và ổ cắm
152 开关装置 kāiguān zhuāngzhì Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch
153 异步发电机 yìbù fādiàn jī Máy phát điện không đồng bộ
154 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn Ống nước tuần hoàn
155 循环油泵 xúnhuán yóubèng Máy bơm dầu tuần hoàn
156 循环泵 xúnhuán bèng Máy bơm tuần hoàn
157 感应电流 gǎnyìng diànliú Dòng điện cảm ứng
158 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì Thiết bị báo động
159 抽(引)风机 chōu (yǐn) fēngjī Quạt hút
160 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì Thiết bị hút hơi
161 拉线开关 lāxiàn kāiguān Công tắc giật
162 按合器 àn hé qì Bộ nắn điện, bộ thích nghi
163 按钮开关 ànniǔ kāiguān Công tắc có nút ấn
164 排气 pái qì Thải khí, xả khí
165 接地插头 jiēdì chātóu Phích cắm tiếp đất
166 接地插座 jiēdì chāzuò Phích cắm có tiếp đất
167 接触器 jiēchù qì Bộ tiếp xúc
168 接触弹簧 jiēchù tánhuáng Lò xo tiếp xúc
169 控制信号 kòngzhì xìnhào Tín hiệu điều chỉnh
170 控制台 kòngzhì tái Bàn điều khiển
171 控制室 kòngzhì shì Phòng điều khiển
172 控制开关 kòngzhì kāiguān Công tắc điều khiển áp lực
173 控制按钮 kòngzhì ànniǔ Nút điều khiển
174 控制阀 kòngzhì fá Van điều khiển
175 描绘器 miáohuì qì Máy vẽ (sơ đồ)
176 提前排气 tíqián pái qì Sự xả sớm
177 提前进气 tíqián jìn qì Sự nạp trước (hơi nước)
178 插头 chātóu Phích cắm
179 摩擦带,绝缘胶带 mócā dài, juéyuán jiāodài Băng dán
180 操作盘,控制盘 cāozuò pán, kòngzhì pán Bảng điều khiển
181 断线钳子 duàn xiàn qiánzi Kìm bấm dây
182 断续器 duàn xù qì Bộ đóng ngắt, công tắc
183 断路器 duànlù qì Cái ngắt điện
184 断路器,断续器 duànlù qì, duàn xù qì Bộ ngắt điện
185 旋转开关 xuánzhuǎn kāiguān Công tăc vặn
186 日光(荧光)灯管 rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn Đèn (ống) huỳnh quang
187 日光灯 rìguāngdēng Đèn neong
188 日光灯座 rìguāngdēng zuò Chuôi đèn ống
189 日光灯管座 rìguāngdēng guǎn zuò Đui đèn huỳnh quang
190 星形接法 xīng xíng jiē fǎ Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y
191 星形链接(Y连接) xīng xíng liànjiē (y liánjiē) Mối nối hình sao (mối nối chữ Y)
192 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì Bộ chỉnh áp chịu tải
193 核动力,核能 hé dònglì, hénéng Năng lượng hạt nhân
194 核反应堆 héfǎnyìngduī Lò phản ứng hạt nhân
195 核放射性 hé fàngshèxìng Tính phóng xạ hạt nhân
196 核燃料 héránliào Nhiên liệu hạt nhân
197 核电力 hé diànlì Điện hạt nhân
198 核电站 hédiànzhàn Nhà máy điện hạt nhân
199 横担(横梁) héng dān (héngliáng) Dầm ngang (xà ngang)
200 次级线圈 cì jí xiànquān Cuộn dây thứ cấp
201 次级绕组 cì jí ràozǔ Cuộn thứ cấp
202 母线 mǔxiàn Day buýt, dòng chủ
203 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng Ảnh hưởng khí động lực
204 氢冷却器 qīng lěngquè qì Thiết bị làm mát bằng hydro
205 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì Bộ điều chỉnh mực nước
206 水冷却器 shuǐ lěngquè qì Máy làm lạnh nước
207 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng Nhà máy thủy điện
208 水管 shuǐguǎn Ống nước tuần hoàn
209 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống
210 水箱 shuǐxiāng Thùng nước (cho đầu máy)
211 水预热器 shuǐ yù rè qì Thiết bị đun trước nước
212 污染程度 wūrǎn chéngdù Mức độ ô nhiễm
213 汽缸 qìgāng Xi lanh
214 汽轮机 qìlúnjī Tua bin hơi
215 汽轮机房 qìlúnjī fáng Buồng tua bin
216 油位计 yóu wèi jì Bộ chỉ mức dầu
217 油冷却器,冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì Bộ làm mát bằng dầu
218 油泵 yóubèng Máy bơm dầu tuần hoàn
219 油箱 yóuxiāng Thùng dầu
220 流量调节器 liúliàng tiáojié qì Bộ điều chỉnh lưu lượng,
221 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī Máy phát điện tua bin
222 涡轮增压器 wōlún zēng yā qì Bộ tăng áp tua bin
223 涡轮机 wōlúnjī Tua bin hơi
224 涡轮泵 wōlún bèng Máy bơm tua bin
225 温度调节器 wēndù tiáojié qì Bộ điều chỉnh nhiệt độ
226 火力发电厂,热电厂 huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng Nhà máy nhiệt điện
227 火焰面积 huǒyàn miànjī Diện tích ngọn lửa
228 火花(放电)间隙 huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang
229 灯光开关 dēngguāng kāiguān Công tắc đèn xi nhan
230 灯座 dēng zuò Chuôi bóng đèn
231 灰坑 huī kēng Phễu tro
232 炉排 lú pái Vỉ lò
233 炉条 lú tiáo Thanh ghi lò
234 炉水 lú shuǐ Nước nồi hơi
235 炉渣 lúzhā Xỉ, than xỉ
236 炉膛设备 lútáng shèbèi Thiết bị buồng đốt
237 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān Công tắc đánh lửa
238 点火提前 diǎnhuǒ tíqián Đánh lửa sớm
239 点烙铁 diǎn làotiě Mỏ hàn điện
240 点焊枪 diǎn hànqiāng Súng hàn
241 烟囱 yāncōng Ống khói
242 烟道 yān dào Đường dẫn khói
243 烟道系统 yān dào xìtǒng Hệ thống ống dẫn khói
244 热交换 rè jiāohuàn Trao đổi nhiệt
245 热交换器 rè jiāohuàn qì Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
246 热力计算 rèlì jìsuàn Tính toán sức nóng
247 热塑性电缆 rèsùxìng diànlǎn Dây cáp điện chịu nhiệt
248 热塑防潮电线 rè sù fángcháo diànxiàn Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo
249 热平衡 rèpínghéng Cân bằng nhiệt
250 热水锅炉 rè shuǐ guōlú Nồi đun nước nóng
251 热能 rènéng Nhiệt năng
252 热量 rèliàng Nhiệt lượng
253 煤仓 méi cāng Kho than
254 煤气道 méiqì dào Ống ga
255 煤渣坑 méizhā kēng Hố xỉ than
256 煤灰 méi huī Muội than
257 熔断器 róngduàn qì Ổ cầu chì
258 熔断器座,保险丝座 róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò Giá giữ cầu chì
259 熔渣 róng zhā Xỉ, than xỉ
260 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ Vòi phun cao áp
261 燃料残渣 ránliào cánzhā Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu
262 燃料灰 ránliào huī Tro nhiên liệu
263 燃料调节器 ránliào tiáojié qì Bộ điều chỉnh nhiên liệu
264 燃油锅炉 rányóu guōlú Nồi hơi đốt dầu
265 燃烧室 ránshāo shì Buồng đốt
266 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng Buồng đốt
267 燃烧炉 ránshāo lú Lò đốt
268 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī Diện tích bề mặt chảy
269 球形电灯 qiúxíng diàndēng Đèn bóng tròn
270 瓦时 wǎ shí Watt giờ
271 瓦特 wǎtè Watt giờ
272 瓦特计 wǎtè jì Watt kế
273 电力变压器 diànlì biànyāqì Máy biến áp điện lực
274 电动割(刈)草机 diàndòng gē (yì) cǎo jī Máy cắt cỏ dùng điện
275 电动发电机 diàndòng fādiàn jī Máy phát động cơ
276 电动机 diàndòngjī Mô tơ điện, động cơ điện
277 电动机组 diàndòngjī zǔ Bộ động cơ
278 电动起动机 diàndòng qǐdòng jī Bộ khởi động động cơ
279 电压调节器 diànyā tiáojié qì Điện áp
280 电子 diànzǐ Điện tử
281 电子枪 diànzǐqiāng Súng phóng điện tử, súng điện tử
282 电子用具 diànzǐ yòngjù Dụng cụ sửa điện
283 电子自旋 diànzǐ zì xuán Spin điện tử
284 电工刀 diàngōng dāo Dao thợ điện
285 电引线,电缆线 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn Dây (cáp) dẫn điện
286 电池 diànchí Pin khô
287 电流 diànliú Đường dây truyền tải
288 电流互感器 diànliú hùgǎn qì Máy biến dòng, bộ đổi điện
289 电源 diànyuán Nguồn điện
290 电灯泡 diàndēngpào Bóng đèn điện
291 电烙铁 diàn làotiě Mỏ hàn điện
292 电焊条 diànhàn tiáo Que hàn Inox
293 电磁线圈 diàncí xiànquān Cuộn dây từ
294 电磁阀 diàncí fá Van hơi điện
295 电线 diànxiàn Dây điện
296 电缆(接线)盒 diànlǎn (jiēxiàn) hé Hộp (nối) cáp
297 电缆地沟 diànlǎn dìgōu Hào cáp
298 电缆塔 diànlǎn tǎ Cột điện cao thế
299 电缆夹 diànlǎn jiā Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp
300 电缆夹子 diànlǎn jiázi Nẹp ống dây
301 电缆套 diànlǎn tào Hộp nối cáp
302 电缆沟 diànlǎn gōu Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp
303 电缆芯 diànlǎn xīn Lõi cáp điện
304 电缆隧道 diànlǎn suìdào Hầm cáp
305 电表 diànbiǎo Đồng hồ điện
306 电路图 diànlùtú Sơ đồ mạch điện
307 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn Mạch điện
308 电钻 diànzuàn Khoan điện
309 电钻附件 diànzuàn fùjiàn Phụ kiện máy khoan
310 电铃 diànlíng Công tắc chuông điện
311 电阻,电阻器 diànzǔ, diànzǔ qì Điện trở
312 皮线 pí xiàn Dây bọc cao su
313 监控盘 jiānkòng pán Bảng điều khiển, bảng giám sát
314 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì Thiết bị giám sát
315 直流发电机 zhíliú fādiàn jī Máy phát điện một chiều
316 直流电 zhíliúdiàn Điện một chiều
317 磨煤机,碎煤机 mó méi jī, suì méi jī Máy nghiền than
318 移动式变压器 yídòng shì biànyāqì Máy biến áp di động
319 移动炉加煤机 yídòng lú jiā méi jī Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động
320 稳压器 wěn yā qì Bộ ổn áp
321 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì Bộ làm mát không khí
322 空气吹弧断路器 kōngqì chuī hú duànlù qì Máy ngắt điện bằng không khí nén
323 空气喷射 kōngqì pēnshè Phun cấp không khí
324 空气泵 kōngqì bèng Máy bơm không khí
325 空气预热器 kōngqì yù rè qì Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí
326 立式锅炉 lì shì guōlú Nồi hơi đứng
327 管子扳手 guǎnzi bānshǒu Cờ lê ống
328 管道工 guǎndào gōng Đường ống
329 管道系统 guǎndào xìtǒng Hệ thống đường ống
330 管道附件 guǎndào fùjiàn Phụ kiện đường ống
331 线圈 xiànquān Cuộn dây
332 线芯 xiàn xīn Lõi cáp điện
333 结合导火线 jiéhé dǎohuǒxiàn Dăo huǒ xiàn nối cầu chì
334 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī Dây tóc xoắn
335 绝缘体 juéyuántǐ Vật cách điện, chất cách điện
336 绝缘套管 juéyuán tào guǎn Sứ xuyên cách điện
337 绝缘柄 juéyuán bǐng Chuôi cách điện (của kìm)
338 绝缘胶带 juéyuán jiāodài Băng keo cách điện
339 耐张绝缘子 nài zhāng juéyuánzǐ Bộ cách điện ăngten
340 耐火的 nàihuǒ de Chịu lửa
341 胡桃钳 hútáo qián Kìm bấm thường
342 自动电压调节器 zìdòng diànyā tiáojié qì Bộ ổn áp tự động
343 自动装置 zìdòng zhuāngzhì Thiết bị tự động
344 自动调节器 zìdòng tiáojié qì Bộ điều chỉnh tự động
345 自用发电机 zìyòng fādiàn jī Máy phát điện gia đình
346 蒸发量 zhēngfā liàng Lượng bốc hơi
347 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú Nồi súp-de
348 薄金属片 báo jīnshǔ piàn Lá kim loại
349 蜂鸣器 fēng míng qì Còi báo hiệu
350 螺丝起子 luósī qǐzi Tua vít
351 螺旋灯头 luóxuán dēngtóu Đế xoáy (đèn điện)
352 表面凝结器 biǎomiàn níngjié qì Bộ ngưng tụ bề mặt
353 角形避雷器 jiǎoxíng bìléiqì Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện
354 调节器 tiáojié qì Bộ điều chỉnh
355 调节阀 tiáojié fá Van điều chỉnh
356 调速器 tiáo sù qì Máy điều tốc
357 贮水箱 zhù shuǐxiāng Thùng chứa nước
358 起动电流 qǐdòng diànliú Dòng điện khởi động
359 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià Giàn cần cẩu
360 转向架 zhuǎnxiàng jià Goòng, giá chuyển hướng
361 辅助接点 fǔzhù jiēdiǎn Tiếp điểm phụ
362 辅助泵 fǔzhù bèng Máy bơm phụ
363 辐射式锅炉 fúshè shì guōlú Nồi hơi bức xạ
364 输煤机 shū méi jī Băng tải than
365 过热器 guòrè qì Bộ quá nhiệt
366 适配器 shìpèiqì Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
367 通风口 tōngfēng kǒu Cửa thông gió
368 遥控开关 yáokòng kāiguān Công tắc điều khiển từ xa
369 遥控电子装置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì Thiết bị điện tử điều khiển từ xa
370 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì Thiết bị điều khiển từ xa
371 避雷器 bìléiqì Bộ chống sét
372 配电设备 pèi diàn shèbèi Thiết bị phân phối điện
373 金属化纸 jīnshǔ huà zhǐ Giấy mạ kim
374 钢丝钳 gāngsī qián Kìm cắt dây điện
375 钢带(钢丝)护套 gāng dài (gāngsī) hù tào Vỏ bọc dây cáp
376 铁心 tiěxīn Lõi sắt
377 铁轭 tiě è Gông
378 铁锤 tiě chuí Cái búa sắt
379 铅包皮,铅护套 qiān bāopí, qiān hù tào Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì
380 铅线 qiān xiàn Dây chì
381 铜导体 tóng dǎotǐ Dây dẫn đồng
382 铜导线 tóng dǎoxiàn Dây dẫn bằng đồng
383 铜芯线 tóng xīn xiàn Dây lõi đồng
384 锅炉 guōlú Nồi hơi, lò hơi
385 锅炉底座 guōlú dǐzuò Giá đỡ nồi hơi
386 锅炉房 guōlú fáng Phòng nồi hơi
387 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu Cặn nồi hơi
388 锅炉炉膛 guōlú lútáng Lò nồi hơi
389 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng Bơm cấp nước nồi hơi
390 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn Thép tấm nồi hơi
391 锅炉附件 guōlú fùjiàn Phụ kiện nồi hơi
392 闪光信号 shǎnguāng xìnhào Tín hiệu tia chớp
393 防震安全帽 fángzhèn ānquán mào Mũ bảo họ chống va đập
394 降压变压器 jiàng yā biànyāqì Máy hạ áp, bộ giảm thế
395 除尘装置 chúchén zhuāngzhì Thiết bị hút bụi
396 除氧器,脱氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì Bộ khử khí, máy loại khí
397 除灰装置 chú huī zhuāngzhì Thiết bị khử tro
398 集成电路 jíchéng diànlù Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC
399 静电集尘器 jìngdiàn jí chén qì Máy lọc điện
400 预热器 yù rè qì Bộ hâm nóng trước
401 风力作用 fēnglì zuòyòng Tác dụng của sức gió
402 风力发电机 fēnglì fādiàn jī Tua bin gió
403 驱动电动机 qūdòng diàndòngjī Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động
404 高压(瓷)套管 gāoyā (cí) tào guǎn Sứ xuyên cao áp
405 高压导线 gāoyā dǎoxiàn Dây dẫn cao áp
406 高压汽缸 gāoyā qìgāng Xi lanh áp suất cao
407 高压泵 gāoyā bèng Bơm áp cao
408 高压电塔 gāo yā diàn tǎ Cột điện cao thế
409 高压绕组 gāoyā ràozǔ Cuộn cao áp
410 高压缸 gāoyā gāng Xi lanh cao áp
411 高压输电线路,高压线 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp
412 高压锅炉 gāoyā guōlú Nồi hơi cao áp
413 高压预热器 gāoyā yù rè qì Máy hâm nóng sơ bộ áp cao
414 高电力导线 gāo diànlì dǎoxiàn Dây dẫn cao thế
415 高电压传输线 gāo diànyā chuánshūxiàn Đường dây dẫn cao thế
416 鼓风机 gǔfēngjī Máy quạt gió
417 龙门起重机 lóngmén qǐzhòngjī Cần cẩu cổng

Việc sử dụng các từ vựng này giúp bạn mô tả và thảo luận về các thiết bị điện một cách chi tiết và chính xác. Bên cạnh đó, hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về các thiết bị điện cũng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác và đồng nghiệp trong ngành điện, từ nhà cung cấp đến kỹ sư và kỹ thuật viên.

Có thể bạn quan tâm

Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...
Hiểu biết từ vựng tiếng Trung về các bộ phận cơ thể người là cực kỳ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong lĩnh vực y tế. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ quan trọng: Từ vựng...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct