Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
交流电
jiāoliúdiàn
Điện xoay chiều
同步发电机
tóngbù fādiàn jī
Máy phát điện đồng bộ
升压变压器
shēng yā biànyāqì
Máy tăng áp, bộ tăng thế
多用电表,万用表
duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo
Đa năng kế, vạn năng kế
油位计
yóu wèi jì
Bộ chỉ mức dầu
功率调节器
gōnglǜ tiáojié qì
Bộ điều chỉnh công suất
锅炉炉膛
guōlú lútáng
Lò nồi hơi
热水锅炉
rè shuǐ guōlú
Nồi đun nước nóng
绝缘柄
juéyuán bǐng
Chuôi cách điện (của kìm)
伏特表
fútè biǎo
Volt kế
冷却设备
lěngquè shèbèi
Thiết bị làm nguội
高压汽缸
gāoyā qìgāng
Xi lanh áp suất cao
鼓风机
gǔfēngjī
Máy quạt gió
中压缸
zhōng yā gāng
Xi lanh trung áp
灯座
dēng zuò
Chuôi bóng đèn
千瓦
qiānwǎ
Kilowatt
起动电流
qǐdòng diànliú
Dòng điện khởi động
反射炉
fǎnshè lú
Lò phản xạ
钢带(钢丝)护套
gāng dài (gāngsī) hù tào
Vỏ bọc dây cáp
控制按钮
kòngzhì ànniǔ
Nút điều khiển
(导电)芯线
(dǎodiàn) xīn xiàn
Lõi dây (điện)
蒸发量
zhēngfā liàng
Lượng bốc hơi
三相高压电缆
sān xiàng gāoyā diànlǎn
Cáp điện cao thế ba pha
电动发电机
diàndòng fādiàn jī
Máy phát động cơ
报警装置
bàojǐng zhuāngzhì
Thiết bị báo động
变电所(站)
biàn diàn suǒ (zhàn)
Trạm biến thế, trạm biến áp
双相电动机
shuāng xiàng diàndòngjī
Động cơ điện hai pha
空气吹弧断路器
kōngqì chuī hú duànlù qì
Máy ngắt điện bằng không khí nén
铁锤
tiě chuí
Cái búa sắt
剪钳
jiǎn qián
Kìm cắt
电工刀
diàngōng dāo
Dao thợ điện
带开关的插座
dài kāiguān de chāzuò
Ổ cắm có công tắc
水预热器
shuǐ yù rè qì
Thiết bị đun trước nước
电缆套
diànlǎn tào
Hộp nối cáp
辅助接点
fǔzhù jiēdiǎn
Tiếp điểm phụ
(电动)圆锯
(diàndòng) yuán jù
Cưa đĩa (chạy điện)
压力操纵开关
yālì cāozòng kāiguān
Công tắc điều khiển áp lực
插头
chātóu
Phích cắm
压缩空气
yāsuō kōngqì
Không khí nén
典雅器
diǎnyǎ qì
Máy ổn áp
多功能测试表
duō gōngnéng cèshì biǎo
Đồng hồ đa năng
供水系统
gōngshuǐ xìtǒng
Hệ thống cấp nước
接地插座
jiēdì chāzuò
Phích cắm có tiếp đất
助燃空气
zhùrán kōngqì
Không khí đốt cháy
单芯电缆
dān xìn diànlǎn
Cáp điện một lõi
冷却器
lěngquè qì
Bộ làm mát
分接头
fēn jiētóu
Điểm nối dây
炉条
lú tiáo
Thanh ghi lò
喷射嘴
pēnshè zuǐ
Vòi phun phản lực
中压汽缸
zhōng yā qìgāng
Xi lanh áp suất trung bình
按钮开关
ànniǔ kāiguān
Công tắc có nút ấn
原煤
yuánméi
Than nguyên khai
图表板
túbiǎo bǎn
Bảng sơ đồ
低压泵
dīyā bèng
Bơm áp thấp
墙上插座
qiáng shàng chāzuò
Ổ điện tường
薄金属片
báo jīnshǔ piàn
Lá kim loại
点火提前
diǎnhuǒ tíqián
Đánh lửa sớm
电动机
diàndòngjī
Mô tơ điện, động cơ điện
(给)水箱
(gěi) shuǐxiāng
Thùng nước (cho đầu máy)
三角连接
sānjiǎo liánjiē
Nối tam giác
发电厂工人
fādiàn chǎng gōngrén
Công nhân nhà máy điện
角形避雷器
jiǎoxíng bìléiqì
Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện
热平衡
rèpínghéng
Cân bằng nhiệt
初级线圈
chūjí xiànquān
Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp
油泵
yóubèng
Máy bơm dầu tuần hoàn
燃料残渣
ránliào cánzhā
Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu
断路器
duànlù qì
Cái ngắt điện
电流
diànliú
Đường dây truyền tải
开关插座板
kāiguān chāzuò bǎn
Bảng điện có công tắc và ổ cắm
延长线插座
yáncháng xiàn chāzuò
Ổ cắm dây kéo dài
断路器,断续器
duànlù qì, duàn xù qì
Bộ ngắt điện
自动电压调节器
zìdòng diànyā tiáojié qì
Bộ ổn áp tự động
燃烧表面积
ránshāo biǎomiànjī
Diện tích bề mặt chảy
日光灯管座
rìguāngdēng guǎn zuò
Đui đèn huỳnh quang
绝缘套管
juéyuán tào guǎn
Sứ xuyên cách điện
伏特
fútè
Volt
高电压传输线
gāo diànyā chuánshūxiàn
Đường dây dẫn cao thế
次级绕组
cì jí ràozǔ
Cuộn thứ cấp
三角形接法
sānjiǎoxíng jiē fǎ
Cách mắc/ nối tam giác
胡桃钳
hútáo qián
Kìm bấm thường
铜导线
tóng dǎoxiàn
Dây dẫn bằng đồng
断线钳子
duàn xiàn qiánzi
Kìm bấm dây
铜导体
tóng dǎotǐ
Dây dẫn đồng
三相插座
sān xiàng chāzuò
Phích cắm ba pha
泵
bèng
ống bơm, ống thụt
空气泵
kōngqì bèng
Máy bơm không khí
灰坑
huī kēng
Phễu tro
燃烧室,炉膛
ránshāo shì, lútáng
Buồng đốt
电池
diànchí
Pin khô
核电力
hé diànlì
Điện hạt nhân
熔断器座,保险丝座
róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò
Giá giữ cầu chì
转向架
zhuǎnxiàng jià
Goòng, giá chuyển hướng
电流互感器
diànliú hùgǎn qì
Máy biến dòng, bộ đổi điện
太阳能发电站
tàiyángnéng fādiàn zhàn
Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
燃烧室
ránshāo shì
Buồng đốt
三相电流
sān xiàng diànliú
Dòng điện ba pha
管子扳手
guǎnzi bānshǒu
Cờ lê ống
结合导火线
jiéhé dǎohuǒxiàn
Dăo huǒ xiàn nối cầu chì
压缩空气入口
yāsuō kōngqì rùkǒu
Lỗ nạp khí nén
锅炉钢板
guōlú gāngbǎn
Thép tấm nồi hơi
直流电
zhíliúdiàn
Điện một chiều
电缆芯
diànlǎn xīn
Lõi cáp điện
煤灰
méi huī
Muội than
除尘装置
chúchén zhuāngzhì
Thiết bị hút bụi
点焊枪
diǎn hànqiāng
Súng hàn
低压绕组
dīyā ràozǔ
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp
冷凝器
lěngníng qì
Máy làm lạnh
高压缸
gāoyā gāng
Xi lanh cao áp
电子枪
diànzǐqiāng
Súng phóng điện tử, súng điện tử
蒸汽锅炉
zhēngqì guōlú
Nồi súp-de
煤气道
méiqì dào
Ống ga
三相插头
sān xiàng chātóu
Phích cắm ba pha
单相电路
dān xiàng diànlù
Mạch điện một pha
立式锅炉
lì shì guōlú
Nồi hơi đứng
磨煤机,碎煤机
mó méi jī, suì méi jī
Máy nghiền than
电缆隧道
diànlǎn suìdào
Hầm cáp
锅炉
guōlú
Nồi hơi, lò hơi
遥控装置
yáokòng zhuāngzhì
Thiết bị điều khiển từ xa
电缆夹
diànlǎn jiā
Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp
电引线,电缆线
diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
Dây (cáp) dẫn điện
提前进气
tíqián jìn qì
Sự nạp trước (hơi nước)
螺丝起子
luósī qǐzi
Tua vít
电钻附件
diànzuàn fùjiàn
Phụ kiện máy khoan
自动装置
zìdòng zhuāngzhì
Thiết bị tự động
直流发电机
zhíliú fādiàn jī
Máy phát điện một chiều
母线
mǔxiàn
Day buýt, dòng chủ
锅炉底座
guōlú dǐzuò
Giá đỡ nồi hơi
电缆沟
diànlǎn gōu
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp
定位螺钉
dìngwèi luódīng
Vít định vị
高压输电线路,高压线
gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp
燃油锅炉
rányóu guōlú
Nồi hơi đốt dầu
电动起动机
diàndòng qǐdòng jī
Bộ khởi động động cơ
瓦特
wǎtè
Watt giờ
遥控电子装置
yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa
主发电机室
zhǔ fādiàn jī shì
Gian tua bin máy phát
有载换接器
yǒu zài huàn jiē qì
Bộ chỉnh áp chịu tải
管道工
guǎndào gōng
Đường ống
高压电塔
gāo yā diàn tǎ
Cột điện cao thế
三芯电线
sān xìn diànxiàn
Dây điện ba lõi
抽(引)风机
chōu (yǐn) fēngjī
Quạt hút
火焰面积
huǒyàn miànjī
Diện tích ngọn lửa
小型锅炉
xiǎoxíng guōlú
Nồi hơi nhỏ
电缆塔
diànlǎn tǎ
Cột điện cao thế
主(总)开关
zhǔ (zǒng) kāiguān
Công tắc chính, công tắc chủ
烟道
yān dào
Đường dẫn khói
燃烧炉
ránshāo lú
Lò đốt
电灯泡
diàndēngpào
Bóng đèn điện
闪光信号
shǎnguāng xìnhào
Tín hiệu tia chớp
铜芯线
tóng xīn xiàn
Dây lõi đồng
三相发电机
sān xiàng fādiàn jī
Máy phát điện ba pha
空气预热器
kōngqì yù rè qì
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí
电线
diànxiàn
Dây điện
旋转开关
xuánzhuǎn kāiguān
Công tăc vặn
小型电路开关
xiǎoxíng diànlù kāiguān
Bộ ngắt điện dòng nhỏ
循环油泵
xúnhuán yóubèng
Máy bơm dầu tuần hoàn
日光(荧光)灯管
rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
Đèn (ống) huỳnh quang
电动割(刈)草机
diàndòng gē (yì) cǎo jī
Máy cắt cỏ dùng điện
熔断器
róngduàn qì
Ổ cầu chì
电缆夹子
diànlǎn jiázi
Nẹp ống dây
铁心
tiěxīn
Lõi sắt
发电机
fādiàn jī
Máy phát điện
锅炉水垢
guōlú shuǐgòu
Cặn nồi hơi
电阻,电阻器
diànzǔ, diànzǔ qì
Điện trở
水力发电厂
shuǐlì fādiàn chǎng
Nhà máy thủy điện
烟囱
yāncōng
Ống khói
水位调节器
shuǐwèi tiáojié qì
Bộ điều chỉnh mực nước
线圈
xiànquān
Cuộn dây
炉渣
lúzhā
Xỉ, than xỉ
供热
gōng rè
Cung cấp nhiệt
监控装置
jiānkòng zhuāngzhì
Thiết bị giám sát
皮线
pí xiàn
Dây bọc cao su
拉线开关
lāxiàn kāiguān
Công tắc giật
表面凝结器
biǎomiàn níngjié qì
Bộ ngưng tụ bề mặt
油冷却器,冷油器
yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
Bộ làm mát bằng dầu
水管
shuǐguǎn
Ống nước tuần hoàn
(袖珍)手电筒
(xiùzhēn) shǒudiàntǒng
Đèn pin (bỏ túi)
二相的,双相得
èr xiàng de, shuāng xiàng dé
Hai pha
发电站
fādiàn zhàn
Trạm phát điện
涡轮增压器
wōlún zēng yā qì
Bộ tăng áp tua bin
(嵌装式)摇杆开关
(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
Công tắc lắc (lắp chìm)
发电厂
fādiàn chǎng
Nhà máy điện
交流发电机控制板
jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều
提前排气
tíqián pái qì
Sự xả sớm
太阳电池板
tàiyáng diànchí bǎn
Tấm pin mặt trời
废气
fèiqì
Khí thải
吸风机
xī fēngjī
Quạt hút
低压缸
dīyā gāng
Xi lanh hạ áp
地板下的插座
dìbǎn xià de chāzuò
Ổ cắm dưới sàn nhà
核放射性
hé fàngshèxìng
Tính phóng xạ hạt nhân
吸热
xī rè
Thu nhiệt
冷却水管
lěngquè shuǐguǎn
Ống dẫn nước làm lạnh
地板下插座
dìbǎn xià chāzuò
Ổ điện ẩn dưới sàn
伸缩电线
shēnsuō diànxiàn
Dây dẫn nhánh
串联
chuànlián
Mắc nối tiếp
涡轮发电机
wōlún fādiàn jī
Máy phát điện tua bin
耐张绝缘子
nài zhāng juéyuánzǐ
Bộ cách điện ăngten
余热
yúrè
Nhiệt dư, thiệt thải
抽气装置
chōu qì zhuāngzhì
Thiết bị hút hơi
动力反应堆
dònglì fǎnyìngduī
Lò phản ứng công suất
电磁线圈
diàncí xiànquān
Cuộn dây từ
调节器
tiáojié qì
Bộ điều chỉnh
备用设备
bèiyòng shèbèi
Thiết bị dự phòng
油箱
yóuxiāng
Thùng dầu
避雷器
bìléiqì
Bộ chống sét
电子用具
diànzǐ yòngjù
Dụng cụ sửa điện
线芯
xiàn xīn
Lõi cáp điện
调速器
tiáo sù qì
Máy điều tốc
三眼插座
sān yǎn chāzuò
Ổ cắm ba chốt
伸缩插头
shēnsuō chātóu
Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
绝缘胶带
juéyuán jiāodài
Băng keo cách điện
贮水箱
zhù shuǐxiāng
Thùng chứa nước
通风口
tōngfēng kǒu
Cửa thông gió
热交换器
rè jiāohuàn qì
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
动力缸
dònglì gāng
Xi lanh động lực
复位按钮
fùwèi ànniǔ
Nút đặt lại, nút phục hồi
三相电路
sān xiàng diànlù
Mạch điện ba pha
发电机变压器
fādiàn jī biànyāqì
Thiết bị biến áp của máy phát điện
水冷却器
shuǐ lěngquè qì
Máy làm lạnh nước
汽轮机房
qìlúnjī fáng
Buồng tua bin
原子能
yuánzǐnéng
Năng lượng nguyên tử
三相交流发电机
sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều ba pha
烟道系统
yān dào xìtǒng
Hệ thống ống dẫn khói
龙门起重机
lóngmén qǐzhòngjī
Cần cẩu cổng
移动炉加煤机
yídòng lú jiā méi jī
Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động
次级线圈
cì jí xiànquān
Cuộn dây thứ cấp
电路图
diànlùtú
Sơ đồ mạch điện
温度调节器
wēndù tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiệt độ
电动机组
diàndòngjī zǔ
Bộ động cơ
金属化纸
jīnshǔ huà zhǐ
Giấy mạ kim
断续器
duàn xù qì
Bộ đóng ngắt, công tắc
瓦时
wǎ shí
Watt giờ
星形链接(Y连接)
xīng xíng liànjiē (y liánjiē)
Mối nối hình sao (mối nối chữ Y)
主控制盘
zhǔ kòngzhì pán
Bảng điều khiển chính
单相交流发电机
dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Msy phát điện xoay chiều một pha
煤仓
méi cāng
Kho than
热能
rènéng
Nhiệt năng
低压预热器
dīyā yù rè qì
Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp
接地插头
jiēdì chātóu
Phích cắm tiếp đất
涡轮泵
wōlún bèng
Máy bơm tua bin
尖嘴钳
jiān zuǐ qián
Kiềm miệng nhọn
双相电路
shuāng xiàng diànlù
Mạch điện hai pha
排气
pái qì
Thải khí, xả khí
热塑防潮电线
rè sù fángcháo diànxiàn
Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo
电子
diànzǐ
Điện tử
电缆(接线)盒
diànlǎn (jiēxiàn) hé
Hộp (nối) cáp
煤渣坑
méizhā kēng
Hố xỉ than
电源
diànyuán
Nguồn điện
带开关的三眼插座
dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
Ổ cắm ba chốt có công tắc
配电设备
pèi diàn shèbèi
Thiết bị phân phối điện
水箱
shuǐxiāng
Thùng nước (cho đầu máy)
储油柜
chú yóu guì
Thùng bảo quản dầu
锅炉附件
guōlú fùjiàn
Phụ kiện nồi hơi
信号
xìnhào
Tín hiệu
静电集尘器
jìngdiàn jí chén qì
Máy lọc điện
摩擦带,绝缘胶带
mócā dài, juéyuán jiāodài
Băng dán
电力变压器
diànlì biànyāqì
Máy biến áp điện lực
干电池
gāndiànchí
Pin khô
热交换
rè jiāohuàn
Trao đổi nhiệt
卡口灯座
kǎ kǒu dēng zuò
Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh
冷却面积
lěngquè miànjī
Làm lạnh, làm mát, làm nguội
小型断路器
xiǎoxíng duànlù qì
Bộ ngắt mạch loại nhỏ
高电力导线
gāo diànlì dǎoxiàn
Dây dẫn cao thế
绝缘体
juéyuántǐ
Vật cách điện, chất cách điện
仪表盘
yíbiǎo pán
Báng công cụ, bảng đồng hồ
灯光开关
dēngguāng kāiguān
Công tắc đèn xi nhan
工具箱
gōngjù xiāng
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ
开关装置
kāiguān zhuāngzhì
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch
污染程度
wūrǎn chéngdù
Mức độ ô nhiễm
高压绕组
gāoyā ràozǔ
Cuộn cao áp
发电装置
fādiàn zhuāngzhì
Thiết bị phát điện
锅炉房
guōlú fáng
Phòng nồi hơi
起重龙门架
qǐ zhòng lóngmén jià
Giàn cần cẩu
绕线式灯丝
rào xiàn shì dēngsī
Dây tóc xoắn
螺旋灯头
luóxuán dēngtóu
Đế xoáy (đèn điện)
描绘器
miáohuì qì
Máy vẽ (sơ đồ)
高压(瓷)套管
gāoyā (cí) tào guǎn
Sứ xuyên cao áp
感应电流
gǎnyìng diànliú
Dòng điện cảm ứng
移动式变压器
yídòng shì biànyāqì
Máy biến áp di động
电表
diànbiǎo
Đồng hồ điện
高压泵
gāoyā bèng
Bơm áp cao
按合器
àn hé qì
Bộ nắn điện, bộ thích nghi
初级绕组
chūjí ràozǔ
Cuộn sơ cấp
稳压器
wěn yā qì
Bộ ổn áp
大型锅炉
dàxíng guōlú
Nồi hơi lớn
热力计算
rèlì jìsuàn
Tính toán sức nóng
日光灯座
rìguāngdēng zuò
Chuôi đèn ống
阀
fá
Van
过热器
guòrè qì
Bộ quá nhiệt
除氧器,脱氧器
chú yǎng qì, tuōyǎng qì
Bộ khử khí, máy loại khí
切断开关
qiēduàn kāiguān
Công tắc một cực
电路模拟板
diànlù mónǐ bǎn
Mạch điện
延长线
yáncháng xiàn
Đường dây nối dài, đường dây mở rộng
电子自旋
diànzǐ zì xuán
Spin điện tử
循环水管
xúnhuán shuǐguǎn
Ống nước tuần hoàn
再次冷却
zàicì lěngquè
Làm lạnh bổ sung
供暖锅炉
gōngnuǎn guōlú
Nồi đun nóng, nồi đun sôi
核燃料
héránliào
Nhiên liệu hạt nhân
安全帽
ānquán mào
Mũ an toàn
异步发电机
yìbù fādiàn jī
Máy phát điện không đồng bộ
预热器
yù rè qì
Bộ hâm nóng trước
火花(放电)间隙
huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì
Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang
密封性
mìfēng xìng
Độ kín, độ khít
开关
kāiguān
Công tắc
炉水
lú shuǐ
Nước nồi hơi
控制开关
kòngzhì kāiguān
Công tắc điều khiển áp lực
交流发电机
jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều ba pha
循环泵
xúnhuán bèng
Máy bơm tuần hoàn
遥控开关
yáokòng kāiguān
Công tắc điều khiển từ xa
导线
dǎoxiàn
Dây dẫn điện
信号灯
xìnhàodēng
Đèn tín hiệu
日光灯
rìguāngdēng
Đèn neong
电磁阀
diàncí fá
Van hơi điện
燃料调节器
ránliào tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiên liệu
三核心电线
sān héxīn diànxiàn
Dây cáp ba lõi
保险丝
bǎoxiǎnsī
Cầu chì
除灰装置
chú huī zhuāngzhì
Thiết bị khử tro
安培
ānpéi
Ampe kế khuôn trên
高压锅炉
gāoyā guōlú
Nồi hơi cao áp
涡轮机
wōlúnjī
Tua bin hơi
变流器
biàn liú qì
Máy biến dòng, bộ đổi điện
单相电流
dān xiàng diànliú
Dòng điện một pha
集成电路
jíchéng diànlù
Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC
冷却水
lěngquè shuǐ
Nước làm lạnh, nước giải nhiệt
同步器
tóngbù qì
Máy đồng bộ
卡口灯泡
kǎ kǒu dēngpào
Bóng đèn đui có ngạnh
剥线钳
bō xiàn qián
Kìm tuốt dây
加热面积
jiārè miànjī
Diện tích cấp nhiệt
高压导线
gāoyā dǎoxiàn
Dây dẫn cao áp
风力作用
fēnglì zuòyòng
Tác dụng của sức gió
操作盘,控制盘
cāozuò pán, kòngzhì pán
Bảng điều khiển
球形电灯
qiúxíng diàndēng
Đèn bóng tròn
星形接法
xīng xíng jiē fǎ
Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y
千瓦时
qiānwǎ shí
Kwh
主汽缸
zhǔ qìgāng
Ống xi lanh chính
电缆地沟
diànlǎn dìgōu
Hào cáp
冷却塔
lěngquè tǎ
Tháp làm nguội, tháp làm mát
空气冷却器
kōngqì lěngquè qì
Bộ làm mát không khí
辅助泵
fǔzhù bèng
Máy bơm phụ
铅包皮,铅护套
qiān bāopí, qiān hù tào
Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì
炉膛设备
lútáng shèbèi
Thiết bị buồng đốt
降压变压器
jiàng yā biànyāqì
Máy hạ áp, bộ giảm thế
压缩空气罐
yāsuō kōngqì guàn
Bình khí nén
驱动电动机
qūdòng diàndòngjī
Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động
横担(横梁)
héng dān (héngliáng)
Dầm ngang (xà ngang)
接触器
jiēchù qì
Bộ tiếp xúc
锅炉给水泵
guōlú jǐ shuǐbèng
Bơm cấp nước nồi hơi
燃料灰
ránliào huī
Tro nhiên liệu
铁轭
tiě è
Gông
小型断路器(熔断器)
xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)
氢冷却器
qīng lěngquè qì
Thiết bị làm mát bằng hydro
风力发电机
fēnglì fādiàn jī
Tua bin gió
热量
rèliàng
Nhiệt lượng
电铃
diànlíng
Công tắc chuông điện
输煤机
shū méi jī
Băng tải than
管道附件
guǎndào fùjiàn
Phụ kiện đường ống
并联
bìnglián
Mắc song song
辐射式锅炉
fúshè shì guōlú
Nồi hơi bức xạ
核反应堆
héfǎnyìngduī
Lò phản ứng hạt nhân
中压泵
zhōng yā bèng
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp
工业锅炉
gōngyè guōlú
Nồi hơi công nghiệp
电钻
diànzuàn
Khoan điện
空气喷射
kōngqì pēnshè
Phun cấp không khí
汽轮机
qìlúnjī
Tua bin hơi
接触弹簧
jiēchù tánhuáng
Lò xo tiếp xúc
电焊条
diànhàn tiáo
Que hàn Inox
核电站
hédiànzhàn
Nhà máy điện hạt nhân
四点螺丝起子
sì diǎn luósī qǐzi
Tua vít bốn chiều
呼吸器
hūxī qì
Bình hơi (để thở), bình thở
电压调节器
diànyā tiáojié qì
Điện áp
地板双插座
dìbǎn shuāng chāzuò
Ổ cắm kép tiếp đất
控制室
kòngzhì shì
Phòng điều khiển
瓦特计
wǎtè jì
Watt kế
中(性)点
zhōng (xìng) diǎn
Điểm trung hòa
低压汽缸
dīyā qìgāng
Xi lanh áp suất thấp
适配器
shìpèiqì
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
三相的
sān xiàng de
Ba pha
控制信号
kòngzhì xìnhào
Tín hiệu điều chỉnh
熔渣
róng zhā
Xỉ, than xỉ
安培计
ānpéi jì
Ampe kế khuôn trên
耐火的
nàihuǒ de
Chịu lửa
点火开关
diǎnhuǒ kāiguān
Công tắc đánh lửa
低压端子(接线)
dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
Đầu nối điện hạ thế
电工
diàngōng
Thợ điện
热塑性电缆
rèsùxìng diànlǎn
Dây cáp điện chịu nhiệt
控制台
kòngzhì tái
Bàn điều khiển
点烙铁
diǎn làotiě
Mỏ hàn điện
钢丝钳
gāngsī qián
Kìm cắt dây điện
铅线
qiān xiàn
Dây chì
监控盘
jiānkòng pán
Bảng điều khiển, bảng giám sát
三角插头
sānjiǎo chātóu
Phích cắm ba chân, phích ba chạc
蜂鸣器
fēng míng qì
Còi báo hiệu
炉排
lú pái
Vỉ lò
变压器
biànyāqì
Máy biến thế, máy biến áp
气动力影响
qì dònglì yǐngxiǎng
Ảnh hưởng khí động lực
双相电流
shuāng xiàng diànliú
Dòng điện hai pha
控制阀
kòngzhì fá
Van điều khiển
汽缸
qìgāng
Xi lanh
同步装置
tóngbù zhuāngzhì
Thiết bị đồng bộ
管道系统
guǎndào xìtǒng
Hệ thống đường ống
核动力,核能
hé dònglì, hénéng
Năng lượng hạt nhân
剥皮钳
bāopí qián
Kìm tuốt vỏ
圆嘴钳
yuán zuǐ qián
Kiìm mũi tròn
加速性能
jiāsù xìngnéng
Tính năng gia tốc
自动调节器
zìdòng tiáojié qì
Bộ điều chỉnh tự động
信号盘
xìnhào pán
Bảng tín hiệu
备用泵
bèiyòng bèng
Máy bơm dự phòng
单相的
dān xiàng de
Một pha
防震安全帽
fángzhèn ānquán mào
Mũ bảo họ chống va đập
水管锅炉
shuǐguǎn guōlú
Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống
燃料喷嘴
ránliào pēnzuǐ
Vòi phun cao áp
流量调节器
liúliàng tiáojié qì
Bộ điều chỉnh lưu lượng,
调节阀
tiáojié fá
Van điều chỉnh
安全装置
ānquán zhuāngzhì
Thiết bị an toàn
电烙铁
diàn làotiě
Mỏ hàn điện
火力发电厂,热电厂
huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
Nhà máy nhiệt điện
高压预热器
gāoyā yù rè qì
Máy hâm nóng sơ bộ áp cao
自用发电机
zìyòng fādiàn jī
Máy phát điện gia đình

