Trong ngành công nghiệp sắt thép, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người làm việc trong môi trường quốc tế. Các từ vựng này không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, đàm phán hợp đồng và thực hiện các công việc hàng ngày.
Sử dụng chính xác từ vựng chuyên ngành giúp tránh những hiểu lầm không đáng có và đảm bảo chất lượng trong quá trình làm việc. Việc học và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung trong ngành sắt thép sẽ mang lại nhiều lợi ích và cơ hội phát triển trong sự nghiệp.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sắt thép
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | H型钢 | h xínggāng | Thép chữ H |
2 | 不锈钢圆钢 | bùxiùgāng yuán gāng | Thép tròn không gỉ |
3 | 不锈钢坯 | bùxiùgāng pēi | Phôi thép không gỉ |
4 | 不锈钢材管材 | bùxiùgāng cái guǎncái | Thép ống - Thép không gỉ |
5 | 不锈钢管 | bùxiùgāng guǎn | Ống thép không gỉ |
6 | 不锈钢线材 | bùxiùgāng xiàncái | Thép sợi không gỉ |
7 | 中厚板 | zhōng hòu bǎn | Thép tấm dày trung bình |
8 | 优特钢 | yōu tè gāng | Thép đặc chủng |
9 | 低合金板(卷) | dī héjīn bǎn (juǎn) | Thép tấm (cuộn) hợp kim thấp |
10 | 冷弯型钢 | lěng wān xínggāng | Thép hình uốn nguội |
11 | 冷拉钢 | lěng lā gāng | Thép kéo nguội |
12 | 冷轧板卷 | lěng zhá bǎn juǎn | Thép cuộn cán nguội |
13 | 合结钢 | hé jié gāng | Thép kết cấu |
14 | 合金成分 | héjīn chéngfèn | Thành phần hợp kim |
15 | 合金钢 | héjīn gāng | Thép hợp kim |
16 | 型材 | xíngcái | Thép hình uốn nguội |
17 | 容器板 | róngqì bǎn | Thép tấm làm container |
18 | 工具钢 | gōngjù gāng | Thép dụng cụ |
19 | 工字钢 | gōng zì gāng | Thép chữ thập |
20 | 带钢 | dài gāng | Thép dải |
21 | 建筑钢材涂镀产品 | jiànzhú gāngcái tú dù chǎnpǐn | Thép xây dựng - Sản phẩm mạ |
22 | 弹簧钢 | tánhuáng gāng | Thép lò so |
23 | 彩涂板(卷) | cǎi tú bǎn (juǎn) | Thép cuộn mạ mầu |
24 | 扁钢 | biǎn gāng | Thép dẹp |
25 | 方钢 | fāng gāng | Thép vuôn |
26 | 无缝管 | wú fèng guǎn | Ống thép liền |
27 | 普中板 | pǔ zhōng bǎn | Thép kết cấu carbon |
28 | 普通圆钢 | pǔtōng yuán gāng | Thép tròn thông dụng |
29 | 普通钢 | pǔtōng gāng | Thép thường |
30 | 槽钢 | cáo gāng | Thép rãnh |
31 | 模具钢 | mújù gāng | Thép khuôn |
32 | 汽车大梁板 | qìchē dàliáng bǎn | Thép dầm xe ô tô |
33 | 热轧板卷 | rè yà bǎn juǎn | Thép cuộn cán nóng |
34 | 硅钢 | guīgāng | Thép silic |
35 | 碳素钢 | tàn sù gāng | Thép các bon |
36 | 碳结钢 | tàn jié gāng | Thép carbon |
37 | 线材 | xiàncái | Thép sợi không gỉ |
38 | 船板 | chuán bǎn | Thép đóng tầu |
39 | 螺旋管 | luóxuán guǎn | Ống thép xoắn ốc |
40 | 螺纹钢 | luówén gāng | Thép gân |
41 | 角钢 | jiǎogāng | Thép góc |
42 | 软磁材料 | ruǎn cí cáiliào | Vật liệu từ mềm |
43 | 轴承钢 | zhóuchéng gāng | Thép vòng bi |
44 | 金属丝 | jīnshǔ sī | Sợi kim loại |
45 | 金属网金属加工材 | jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái | Lưới kim loại - Vật liệu gia công kim loại |
46 | 铁丝网 | tiěsīwǎng | Lưới dây thép |
47 | 铜丝网 | tóng sī wǎng | Lưới dây đồng |
48 | 铜及铜合金材 | tóng jí tóng héjīn cái | Vật liệu hợp kim đồng và đồng |
49 | 铝及铝合金材 | lǚ jí lǚ héjīn cái | Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm |
50 | 铝合金 | lǚ héjīn | Hợp kim nhôm |
51 | 镀铝锌 | dù lǚ xīn | Thép mạ nhôm kẽm |
52 | 镀锌板(卷) | dù xīn bǎn (juǎn) | Thép tấm (cuộn) mạ kẽm |
53 | 镀锌管 | dù xīn guǎn | Ống mạ kẽm |
54 | 镀锡板卷(马口铁) | dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě) | Thép cuộn mạ thiếc |
55 | 防锈钢 | fáng xiù gāng | Thép chống rỉ |
56 | 预埋件 | yù mái jiàn | Thép chờ |
57 | 预应力钢材 | yù yìnglì gāngcái | Thép dự ứng lực |
Comments
Add new comment