You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
铝及铝合金材
lǚ jí lǚ héjīn cái
Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm
软磁材料
ruǎn cí cáiliào
Vật liệu từ mềm
方钢
fāng gāng
Thép vuôn
碳素钢
tàn sù gāng
Thép các bon
铝合金
lǚ héjīn
Hợp kim nhôm
冷轧板卷
lěng zhá bǎn juǎn
Thép cuộn cán nguội
不锈钢管
bùxiùgāng guǎn
Ống thép không gỉ
模具钢
mújù gāng
Thép khuôn
工具钢
gōngjù gāng
Thép dụng cụ
角钢
jiǎogāng
Thép góc
优特钢
yōu tè gāng
Thép đặc chủng
中厚板
zhōng hòu bǎn
Thép tấm dày trung bình
硅钢
guīgāng
Thép silic
铁丝网
tiěsīwǎng
Lưới dây thép
扁钢
biǎn gāng
Thép dẹp
不锈钢材管材
bùxiùgāng cái guǎncái
Thép ống - Thép không gỉ
镀铝锌
dù lǚ xīn
Thép mạ nhôm kẽm
低合金板(卷)
dī héjīn bǎn (juǎn)
Thép tấm (cuộn) hợp kim thấp
槽钢
cáo gāng
Thép rãnh
建筑钢材涂镀产品
jiànzhú gāngcái tú dù chǎnpǐn
Thép xây dựng - Sản phẩm mạ
容器板
róngqì bǎn
Thép tấm làm container
普通钢
pǔtōng gāng
Thép thường
线材
xiàncái
Thép sợi không gỉ
螺旋管
luóxuán guǎn
Ống thép xoắn ốc
型材
xíngcái
Thép hình uốn nguội
铜丝网
tóng sī wǎng
Lưới dây đồng
金属网金属加工材
jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái
Lưới kim loại - Vật liệu gia công kim loại
H型钢
h xínggāng
Thép chữ H
带钢
dài gāng
Thép dải
预应力钢材
yù yìnglì gāngcái
Thép dự ứng lực
合结钢
hé jié gāng
Thép kết cấu
冷拉钢
lěng lā gāng
Thép kéo nguội
无缝管
wú fèng guǎn
Ống thép liền
彩涂板(卷)
cǎi tú bǎn (juǎn)
Thép cuộn mạ mầu
预埋件
yù mái jiàn
Thép chờ
冷弯型钢
lěng wān xínggāng
Thép hình uốn nguội
铜及铜合金材
tóng jí tóng héjīn cái
Vật liệu hợp kim đồng và đồng
弹簧钢
tánhuáng gāng
Thép lò so
船板
chuán bǎn
Thép đóng tầu
碳结钢
tàn jié gāng
Thép carbon
合金成分
héjīn chéngfèn
Thành phần hợp kim
金属丝
jīnshǔ sī
Sợi kim loại
轴承钢
zhóuchéng gāng
Thép vòng bi
工字钢
gōng zì gāng
Thép chữ thập
普通圆钢
pǔtōng yuán gāng
Thép tròn thông dụng
汽车大梁板
qìchē dàliáng bǎn
Thép dầm xe ô tô
螺纹钢
luówén gāng
Thép gân
防锈钢
fáng xiù gāng
Thép chống rỉ
不锈钢线材
bùxiùgāng xiàncái
Thép sợi không gỉ
不锈钢圆钢
bùxiùgāng yuán gāng
Thép tròn không gỉ
镀锌板(卷)
dù xīn bǎn (juǎn)
Thép tấm (cuộn) mạ kẽm
合金钢
héjīn gāng
Thép hợp kim
普中板
pǔ zhōng bǎn
Thép kết cấu carbon
镀锌管
dù xīn guǎn
Ống mạ kẽm
镀锡板卷(马口铁)
dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě)
Thép cuộn mạ thiếc
热轧板卷
rè yà bǎn juǎn
Thép cuộn cán nóng
不锈钢坯
bùxiùgāng pēi
Phôi thép không gỉ

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct