You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da

Trung Quốc có nền công nghiệp giày da rất mạnh, các sản phẩm giày da được sản xuất tại quốc gia này có chất lượng cao, rất nhiều các sản phẩm trong số đó được người dân Việt Nam nhập về và bán trong nước. Nếu bạn là người đang kinh doanh các sản phẩm liên quan tới ngành giày da thì các từ vựng trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác bên Trung Quốc.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Cái cưa
2 nhôm, Al
3 xuē Giày ủng
4 Danh từ: gạo; hạt gạo; mễ, Mét
5 zhāng Treo lên, giương lên, Tấm
6 huài Tồi, kém, xấu, hư, hỏng, ung
7 Da
8 shuāng đôi, cặp
9 zhī cấp cho, chi cấp
10 Đè, nén, ghìm, Ép
11 Vải
12 chǐ thước (10 tấc)
13 jiāo keo, nhựa
14 zhǎn chém, chặt
15 其他 qí tā Cái khác, khác
16 现场 xiàn chǎng Hiện trường
17 完成 wán chéng Hoàn thành
18 清楚 qīng chu Rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ
19 错误 cuò wù Sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc
20 安排 ān pái Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài
21 办公室 bàn gōng shì văn phòng
22 号码 hào mǎ Số, mã số, Cỡ
23 会计 kuàijì Kế toán
24 焊工 hàngōng Thợ hàn
25 木工 mùgōng Thợ mộc
26 领料单  lǐng liào dān Phiếu lĩnh vật liệu
27 整数  zhěng shù Số chẵn
28 关机 Guānjī Tắt máy
29 6S基础知识与执行 6s jīchǔ zhīshì yǔ zhíxíng Chấp hành quy định cơ bản về 6S
30 A2厂line-1 a2 chǎng line-1 Chuyền 1-A2
31 AB线裁管班 ab xiàn cái guǎn bān Tài quản-chuyền A B
32 ALF资讯组 alf zīxùn zǔ Tổ ALF
33 BOM编号 bom biānhào ĐM số
34 CH-872D冷冻贴合机 ch-872d lěngdòng tiē hé jī Máy cán đông lạnh CH-872D
35 COC工厂行为准则 coc gōngchǎng xíngwéi zhǔnzé COC tiêu chuẩn tập đoàn
36 element品检 element pǐn jiǎn Kiểm phẩm element
37 ERP组 erp zǔ Tổ ERP
38 EVA切割机器 eva qiēgē jīqì Máy cắt EVA
39 EVA照射机器 eva zhàoshè jīqì Máy chiếu xạ EVA
40 FMCA组 fmca zǔ Tổ FMCA
41 IEA组 iea zǔ IE tổ A
42 IE基本知识 ie jīběn zhīshì Hiểu biết về IE
43 IT资讯设备管理部 it zīxùn shèbèi guǎnlǐ bù Bộ phận quản lý thông tin
44 Lean执行二组 lean zhíxíng èr zǔ Tổ Lean 2
45 LOGO处理 logo chǔlǐ Xử lý LOGO
46 LOGO打粗 logo dǎ cū Mài nhám LOGO
47 LOGO擦胶 logo cā jiāo Quét keo LOGO
48 matic系统使用 matic xìtǒng shǐyòng Hệ thống matic
49 Mi组 mi zǔ Tổ Mi
50 OFF温度量测器开关ON off wēndù liàng cè qì kāiguān on Công tắc thiết bị đo nhiệt độ
51 OFF警报开关ON off jǐngbào kāiguān on Công tắc báo động
52 PE纸 pe zhǐ Nilong mỏng PE
53 PT组 pt zǔ Tổ PT
54 PT试做报告 pt shì zuò bàogào Báo cáo giày thử PT
55 PU,压花 pu, yā huā Da PU ép hoa
56 PU大底 pu dà dǐ Đế PU
57 PVC仓库 pvc cāngkù Kho da giả
58 QC-共同单位 qc-gòngtóng dānwèi QC toàn đơn vị
59 QC检查 qc jiǎnchá QC kiểm tra
60 QIP组 qip zǔ Tổ QIP
61 QIP课 qip kè Bộ phận QIP
62 SIZE对照表 size duìzhào biǎo Bảng đối chiếu cỡ số
63 SIZE标转印机 size biāo zhuǎn yìn jī Máy ép tem lưỡi gà
64 SIZE类别 size lèibié Loại size
65 SIZE贴标 size tiē biāo Tem cỡ
66 SOP标準作业流程 sop biāozhǔn zuòyè liúchéng Lưu trình công việc tiêu chuẩn SOP
67 SOP组 sop zǔ Tổ SOP
68 TPU大底 tpu dà dǐ Đế TPU
69 UV光能量表 uv guāng néngliàng biǎo Biểu năng lượng tia UV
70 VISA布 visa bù Vải VISA
71 W'S鞋垫号码齿是在内腰 w's xiédiàn hàomǎ chǐ shì zài nèi yāo Dấu khía dao nằm ở eo trong của đế lót
72 一致 yīzhì Đồng đều
73 万能压底机 wànnéng yā dǐ jī Máy ép đế vạn năng
74 万能压机 wànnéng yā jī Ép tổng hợp
75 万能机 wànnéng jī Máy vạn năng
76 万能车 wànnéng chē May zíg zắg
77 万能车不正确 wànnéng chē bù zhèngquè May zíg zắg không đúng
78 万马力A班 wàn mǎlì a bān Ca máy trộn lớn A
79 三夹板 sān jiábǎn Vắn ép
80 三花条TPU与外腰身擦处理剂,擦胶 sān huā tiáo tpu yǔ wài yāoshēn cā chǔlǐ jì, cā jiāo Xử lý TPU 3 hoa điều + xử lý MG HN
81 上模温差警报器 shàng mó wēnchā jǐngbào qì Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn trên
82 上模温度控制器开关 shàng mó wēndù kòngzhì qì kāiguān Van bộ điều khiển nhiệt độ khuôn trên
83 上模电流表 shàng mó diànliúbiǎo Ampe kế khuôn trên
84 上片 shàng piàn Miếng trên
85 上班纪律 shàngbān jìlǜ Kỷ luật làm việc
86 上线日 shàngxiàn rì Ngày lên dây chuyền
87 上自粘 shàng zì zhān Tự dán
88 下层烘箱 xiàcéng hōngxiāng Qua máy nóng
89 下料按照制令单对照 xià liào ànzhào zhì lìng dān duìzhào Thả liệu phải căn cứ lệnh chế tạo đối chiếu
90 下料数量明细表 xià liào shùliàng míngxì biǎo Biểu chi tiết số lượng xuống liệu
91 下模温差警报器 xià mó wēnchā jǐngbào qì Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới
92 下模温度控制器 xià mó wēndù kòngzhì qì Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới
93 下片 xià piàn Miếng dưới
94 下订单时间,短装 xià dìngdān shíjiān, duǎnzhuāng Đóng gói thiếu
95 不可冲歪或移位 bùkě chōng wāi huò yí wèi Không được dập xiên hay lệch vị trí
96 不可外斜 bùkě wài xié Không được lệch
97 不可外露 bùkě wàilù Không bị lòi ra ngoài
98 不织布 bùzhībù Vải không dệt
99 不能托长时间 bùnéng tuō cháng shíjiān Không nên kéo dài thời gian
100 不能报废太多 bùnéng bàofèi tài duō Không được làm báo phế quá nhiều
101 不能拖长时间 bùnéng tuō cháng shíjiān Không được kéo dài thời gian
102 不能接受 bùnéng jiēshòu Không chấp nhận
103 不能用错误药水,胶水 bùnéng yòng cuòwù yàoshuǐ, jiāoshuǐ Không được dùng sai chất xử lý, keo nước
104 不良品,斩断报废 bù liángpǐn, zhǎn duàn bàofèi Sản phẩm kém chất lượng, chặt đứt báo hủy
105 与正常一般包装不同 yǔ zhèngcháng yībān bāozhuāng bùtóng Khác với đóng gói bình thường
106 业务费用 yèwù Nghiệp vụ
107 业务营运处 yèwù yíngyùn chù Điều hành nghiệp vụ
108 业务课 yèwù kè Bộ phận kế hoạch
109 严重惺的 yánzhòng xīng de Tính nghiêm trọng
110 中帮 zhōng bāng Gò phần trước mũi
111 中底 zhōng dǐ Đế trung
112 中底半插 zhōng dǐ bàn chā Chèn nửa đế giữa
113 中底压底机 zhōng dǐ yā dǐ jī Máy ép đế giữa
114 中底填物处理 zhōng dǐ tián wù chǔlǐ Xử lý đệm đế trung
115 中底填物擦胶 zhōng dǐ tián wù cā jiāo Quét keo đệm đế trung
116 中底擦胶 zhōng dǐ cā jiāo Đế trung quét keo
117 中底板与楦头贴合 zhōng dǐbǎn yǔ xuàn tóu tiē hé Dán đế trung vào foam giày
118 中底板清胶 zhōng dǐbǎn qīng jiāo Bắn đinh nút đế
119 中底板清胶+拔楦头 zhōng dǐbǎn qīng jiāo +bá xuàn tóu Cạy keo+tháo foam
120 中底板破 zhōng dǐbǎn pò Đế trung bị rách
121 中底流程 zhōng dǐ liúchéng Dây chuyền đoạn giữa
122 中底盖印 zhōng dǐ gài yìn Đóng mộc đế trung
123 中心点对齐 zhōngxīn diǎn duìqí So bằng điểm định vị
124 中插下料 zhōng chā xià liào Thả liệu EVA
125 中插前 zhōng chā qián EVA trước
126 中插后 zhōng chā hòu EVA sau
127 中插擦药水 zhōng chā cā yàoshuǐ Quét keo xử lý chèn trong
128 中插气垫 zhōng chā qìdiàn Đệm khí chèn EVA
129 中插浅灰EVA zhōng chā qiǎn huī eva EVA màu trắng xám nhạt
130 中插白EVA zhōng chā bái eva EVA màu trắng xám nhạt
131 中插配双 zhōng chā pèi shuāng Ghép đôi chèn trong
132 中插饰片LOGO zhōng chā shì piàn logo Trang trí LOGO
133 中文样品单 zhōngwén yàngpǐn dān Bảng SPEC tiếng Hoa
134 中断调胶 zhōngduàn diào jiāo Pha keo đoạn giữa
135 丽新布 lì xīn bù Vải lệ tân
136 买方 mǎifāng Bên bán
137 乾燥剂 qiánzào jì Chất chống ẩm
138 五金仓 wǔjīn cāng Kho ngũ kim
139 交期日 jiāo qírì Ngày giao
140 交货地点 jiāo huò dìdiǎn Địa điểm giao hàng
141 交货期 jiāo huò qí Thời gian giao hàng
142 人事费用 rénshì Nhân sự
143 人力资源部 rénlì zīyuán bù Bộ phận tài nguyên nhân lực
144 人员管理课 rényuán guǎnlǐ kè Bộ phận nhân sự quản lý
145 人权组 rénquán zǔ Tổ nhân quyền
146 人造皮 rénzào pí Da nhân tạo
147 仓库,配料房 cāngkù, pèiliào fáng Kho, phòng phối liệu
148 仓管 cāng guǎn Quản lý kho
149 价格标 jiàgé biāo Tem giá cả
150 休息时间 xiūxí shíjiān Thời gian nghỉ ngơi
151 优秀员工,表扬 yōuxiù yuángōng, biǎoyáng Công nhân ưu tú
152 传真 chuánzhēn Fax
153 伤疤 shāngbā Sẹo
154 位数 wèi shù Ký tự
155 位置板 wèizhì bǎn Rập định vị
156 体系管理课 tǐxì guǎnlǐ kè Cải tiến liên tục
157 余皮 yú pí Da dư
158 作业流程 zuòyè liúchéng Thao tác dây chuyền
159 佳盟皮 jiā méng pí Da ga mông
160 佳积布 jiā jī bù Vải ga tích
161 使用针照SOP shǐyòng zhēn zhào sop Sử dụng kim theo SOP
162 侧识 cè shí Thí nghiệm
163 侧面压底机 cèmiàn yā dǐ jī Máy ép nghiêng
164 便写纸 biàn xiě zhǐ Giấy notes
165 保养 bǎoyǎng Bảo dưỡng
166 保卫,守卫 bǎowèi, shǒuwèi Bảo vệ
167 保护眼镜 bǎohù yǎnjìng Mắt kiếng BHLĐ
168 保险组 bǎoxiǎn zǔ Tổ bảo hiểm
169 信用证 xìnyòng zhèng Thư tín dụng
170 修剪LOGO xiūjiǎn logo Cắt tỉa LOGO
171 修剪内裡 xiūjiǎn nèi lǐ Cắt sửa lót
172 修边机 xiū biān jī Máy xén biên
173 修边机器 xiū biān jīqì Máy sửa bên
174 倒角机器 dào jiǎo jīqì Máy mài góc
175 做法 zuòfǎ Cách làm
176 停工待料 tínggōng dài liào Đình công đợi liệu
177 停止生產 tíngzhǐ shēngchǎn Đình chỉ sản xuất
178 健康安全环境 jiànkāng ānquán huánjìng An toàn sức khoẻ môi trường
179 光管起动器 guāng guǎn qǐdòng qì Chuột đèn
180 入库 rù kù Nhập kho
181 入库作帐 rù kù zuò zhàng Vào sổ nhập kho
182 入库单 rù kù dān Phiếu nhập kho
183 入楦 rù xuàn Gò phần trước mũi
184 入楦头,锤平 rù xuàn tóu, chuí píng Nong foam và dập bằng
185 入港宝 rùgǎng bǎo Gắn gót nhựa
186 入港宝与抚平内裡 rùgǎng bǎo yǔ fǔ píng nèi lǐ Gắn gót nhựa và vuốt lót
187 入鞋垫 rù xiédiàn Vào đệm giày
188 全套试版鞋 quántào shì bǎn xié Giày thử rập toàn size
189 全鞋面处理剂 quán xié miàn chǔlǐ jì Dùng nước xử lý cho toàn mặt giày
190 全鞋面-大底擦胶 quán xié miàn-dà dǐ cā jiāo Quét keo toàn mặt giày - đế
191 公司信封 gōngsī xìnfēng Bao thư công ty
192 公司规定 gōngsī guīdìng Quy định của công ty
193 六安斜文布 liù ān xié wén bù Vải buồn 6 an
194 共用 gòngyòng Dùng chung
195 关务(进出口) guān wù (jìn chūkǒu) Xuất nhập khẩu
196 关务班 guān wù bān Nhóm xuất nhập khẩu
197 内合仓库工压机 nèi hé cāngkù gōng yā jī Kho hộp trong
198 内坐 nèi zuò Bệ trong
199 内外腰片 nèiwài yāo piàn Tấm eo trong, ngoài
200 内外腰身下片印刷 nèiwài yāoshēn xià piàn yìnshuā In miếng dưới MG HT HN
201 内外腰身下片压高週波 nèiwài yāoshēn xià piàn yā gāo zhōubō Ép miếng dưới MG HT HN
202 内外腰身下片车叠 nèiwài yāoshēn xià piàn chē dié May đắp miếng dưới MG HT, HN
203 内外腰身印刷 nèiwài yāoshēn yìnshuā In MG HT HN
204 内外腰身压高週波 nèiwài yāoshēn yā gāo zhōubō Ép MG HT HN
205 内座机 nèi zuòjī Máy bắn bộ trong
206 内滚口 nèi gǔn kǒu Viền cổ trong
207 内牙弯头 nèi yá wān tóu Co răng trong
208 内盒 nèi hé cāngkù gōng yā jī Hộp trong
209 内盒贴标 nèi hé tiē biāo Tem hộp trong
210 内腰 nèi yāo Má trong
211 内腰后套车饰线 nèi yāo hòu tào chē shì xiàn May trang trí TCH HT
212 内腰身三花条车饰线(电脑针车) nèi yāoshēn sān huā tiáo chē shì xiàn (diànnǎo zhēn chē) May trang trí 3 H Đ HT
213 内腰身印刷 nèi yāoshēn yìnshuā In MG HT HN
214 内腰身压高週波 nèi yāoshēn yā gāo zhōubō Ép MG HT HN
215 内腰身贴补强 nèi yāoshēn tiēbǔ qiáng Dán độn MG HT
216 内腰鞋头车饰线 nèi yāo xié tóu chē shì xiàn May trang trí MTM hong trong
217 内里 nèilǐ Lót
218 冲孔 chōng kǒng Đục lỗ
219 冲孔位置不正确 chōng kǒng wèizhì bù zhèngquè Đục lỗ chưa ngay
220 冲孔机 chōng kǒng jī Máy đục lỗ
221 冲孔针板 chōng kǒng zhēn bǎn Thớt đục lỗ
222 冲孔钉 chōng kǒng dīng Đinh đục lỗ
223 冷冻箱 lěngdòng xiāng Thùng đông lạnh
224 冷却转速 lěngquè zhuǎnsù Độ lạnh của liệu
225 冷型机 lěng xíng jī Máy định hình lạnh
226 冷定型 lěng dìngxíng Định hình lạnh
227 冷模 lěng mó Khuôn định hình gót (khuôn lạnh)
228 冷胶 lěng jiāo Keo lạnh
229 凈重 jìng zhòng Trọng lượng trừ bì
230 凸痕 tū hén Vết hằn lồi
231 凹陷 āoxiàn Vết hằn lõm
232 出勤表 chūqín biǎo Bảng chấm công
233 出厂单 chūchǎng dān Phiếu ra xưởng
234 出口关务组 chūkǒu guān wù zǔ Tổ xuất hàng-XNK
235 出口地址 chūkǒu dìzhǐ Địa điểm xuất khẩu
236 出库 chū kù Xuất kho
237 出库单 chū kù dān Phiếu xuất kho
238 出胶机 chū jiāo jī Máy tẩy keo
239 出货 chū huò Xuất hàng
240 出货人 chū huò rén Người gửi hàng
241 出货文件 chū huò wénjiàn Chứng từ gửi hàng
242 出货日期 chū huò rìqí Ngày xuất hàng
243 出货组 chū huò zǔ Tổ xuất hàng-XNK
244 出货计划组 chū huò jìhuà zǔ Tổ định mức-XNK
245 出货订单 chū huò dìngdān Đơn xuất hàng
246 凿子 záozi Cái đục
247 刀模,斩刀 dāo mó, zhǎn dāo Khuôn dao
248 刀片 dāopiàn Lưỡi dao
249 分左右 fēn zuǒyòu Chia trái phải
250 分左右正面印刷 fēn zuǒyòu zhèngmiàn yìnshuā Phân rõ khuôn in trái phải
251 分清左右脚 fēnqīng zuǒyòu jiǎo Phân biệt rõ chân trái phải
252 分清楚左右与内外脚 fēn qīngchǔ zuǒyòu yǔ nèiwài jiǎo Phân biệt rõ trái phải với T N
253 划线 huá xiàn Vẽ chỉ
254 划线机 huá xiàn jī Máy vẽ chỉ
255 刨子 bàozi Cái bào
256 别针 biézhēn Ghim bấm
257 刮几次 guā jǐ cì Cào mấy lần
258 刮刀 guādāo Dao cạo
259 制令单 zhì lìng dān Lệnh sản xuất
260 制令单号 zhì lìng dān hào Mã lệnh chế tạo
261 制作说明书 zhìzuò shuōmíngshū Thiết minh chế tác
262 制鞋业 zhì xié yè Ngành SX giày, dép
263 制鞋工人 zhì xié gōngrén Thợ đóng giày
264 刷卡片 shuākǎ piàn Thẻ vi tính
265 刷子 shuāzi Bàn chải cạo râu
266 削皮 xiāo pí Gọt da
267 削皮机 xiāo pí jī Máy lạng da
268 削边不对标准 xuē biān bùduì biāozhǔn Lạng không theo tiêu chuẩn
269 削边机 xuē biān jī Máy gọt đường biên
270 前后压底机 qiánhòu yā dǐ jī Máy ép đế mũi gót
271 前后左右压 qiánhòu zuǒyòu yā Máy ép trước sau trái phải
272 前套 qián tào Tăng cường mũi
273 前套压补强 qián tào yā bǔ qiáng Ép độn mũi
274 前套后套 qián tào hòu tào Ốp trước, ốp sau
275 前套车叠 qián tào chē dié May đắp TCM
276 前帮 qián bāng Gò trước
277 前帮机 qián bāng jī Máy gõ mũi
278 前掌 qián zhǎng Phần trước mũi
279 前村 qián cūn Độn mũi
280 前段QC品检战 qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn Trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu
281 前段QC品检站 qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn Trạm kiểm nghiệm QC đoạn 1
282 前段流程 qiánduān liúchéng Dây chyuền trước
283 前面片6line变黄 qiánmiàn piàn 6line biàn huáng 6 sọc MTM bị vàng
284 剪刀线 jiǎndāo xiàn Kéo bấm chỉ
285 剪切刀鞋身下片1前端鞋头 jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu Cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1
286 剪头标 jiǎn tóu biāo Tem mũi tên
287 剪布刀 jiǎn bù dāo Kéo cắt vải
288 剪线刀 jiǎn xiàn dāo Kéo bấm chỉ
289 办理执照人 bànlǐ zhízhào rén Làm thủ tục hải quan
290 加硫箱 jiā liú xiāng Thùng sấy lưu huỳnh
291 加硫箱实际温度 jiā liú xiāng shíjì wēndù Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh
292 加签 jiā qiān Dấu và chữ ký của đại sứ quán
293 务面 wù miàn Mặt mờ
294 动作正确 dòngzuò zhèngquè Động tác chính xác
295 助片 zhù piàn Bổ trợ
296 勾针 gōu zhēn Mặt móc
297 包中底 bāo zhōng dǐ Bao đế giữa
298 包装,成品鞋包装 bāozhuāng, chéngpǐn xié bāozhuāng Đóng gói thiếu
299 包装明细 bāozhuāng míngxì Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói
300 包装明细表 bāozhuāng míngxì biǎo Bảng đóng gói chi tiết
301 包装组 bāozhuāng zǔ Tổ đóng gói
302 包装资料 bāozhuāng zīliào Dữ liệu nội dung đóng gói
303 包边大底 bāo biān dà dǐ Đế ôm
304 包风 bāo fēng Phồng
305 化工万马力组 huàgōng wàn mǎlì zǔ Tổ hóa công máy trộn lớn
306 化工组 huàgōng zǔ Tổ hóa chất
307 匯率 huìlǜ Tỷ giá
308 区域 qūyù Khu vực
309 十字布 shízì bù Vải chữ thập
310 十字起子头 shízì qǐzi tóu Đầu vít bake
311 半大底 bàn dà dǐ Đế phẳng
312 半插 bàn chā Chèn nửa đế giữa
313 单价 dānjià Đơn giá
314 单位成本 dānwèi Đơn vị
315 单位计算 dānwèi jìsuàn Đơn vị tính
316 单数 dānshù Số lẻ
317 单针头 dān zhēntóu Kim đơn
318 单面 dān miàn Mặt đơn
319 卖方 màifāng Bên bán
320 印刷 yìnshuā In
321 印刷不可以糊掉 yìnshuā bù kěyǐ hú diào Bột in có bị lem hay không
322 印刷仓库 yìnshuā cāngkù Kho in
323 印刷位置有没有对準 yìnshuā wèizhì yǒu méiyǒu duì zhǔn Vị trí in có đúng không
324 印刷加工(1) yìnshuā jiāgōng (1) In gia công
325 印刷号码不可以错误 yìnshuā hàomǎ bù kěyǐ cuòwù Không được in sai số
326 印刷外滚口LOGO yìnshuā wài gǔn kǒu logo In LOGO VC
327 印刷线 yìnshuā xiàn Đường in sơn
328 印刷组 yìnshuā zǔ Tổ in
329 印刷问题 yìnshuā wèntí Vấn đề in
330 印刷鞋垫LOGO yìnshuā xiédiàn logo In LOGO đệm giày
331 印刷鞋舌LOGO yìnshuā xié shé logo In LOGO LG
332 印泥 yìnní Mực đóng dấu, dầu đóng dấu
333 危险品仓库 wéixiǎn pǐn cāngkù Kho hàng nguy hiểm
334 卷尺 juǎnchǐ Thước cuốn
335 卸货港口 xièhuò gǎngkǒu Cảng, địa điểm dở hàng
336 厂务室 chǎng wù shì Văn phòng hiện trường
337 厂区清洁组 chǎngqū qīngjié zǔ Tổ tạp vụ cây xanh
338 厂卡 chǎng kǎ Chǎng kǎ
339 厂商,供应商 chǎngshāng, gōngyìng shāng Nhà cung cấp, nhà cung ứng
340 厂商地址 chǎngshāng dìzhǐ Địa chỉ nhà cung cấp
341 厂备维护组 chǎng bèi wéihù zǔ Tổ sửa chữa thiết bị
342 压克力板 yà kè lì bǎn Mika-mica
343 压前后机器 yā qiánhòu jīqì Máy ép trước sau trái phải
344 压力 yālì Áp lực
345 压后帮 yā hòu bāng Ép gò gót
346 压底 yā dǐ Ép đế
347 压底机 yā dǐ jī Máy ép đế
348 压底模 yā dǐ mó Khuôn ép đế
349 压著开关 yāzhe kāiguān Nút nhấn ép
350 压著时间 yāzhe shíjiān Thời gian ép
351 压边机器 yā biān jīqì Máy ép cạnh
352 压鞋垫 yā xiédiàn Ép đệm giày
353 压鞋垫机 yā xiédiàn jī Máy ép đệm giày
354 压鞋头片 yā xié tóu piàn Ép MTM
355 压鞋舌内裡标籤 yā xié shé nèi lǐ biāo qiān Ép tem lót lưỡi gà
356 压高周波托漆,烧掉 yā gāozhōubō tuō qī, shāo diào Ép tróc sơn cháy
357 厚度计 hòudù jì Thước đo độ dày
358 厚薄 hòubáo Dày mỏng
359 厚铁板 hòu tiě bǎn Thép tấm
360 原文件制定单位意见 yuán wénjiàn zhìdìng dānwèi yìjiàn Ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu
361 原料(物料) yuánliào (wùliào) Nguyên liệu (vật liệu)
362 原料仓 yuánliào cāng Kho nguyên liệu
363 原材料 yuáncáiliào Nguyên vật liệu
364 原物料 yuán wùliào Nguyên phụ liệu
365 原物料托外加工单 yuán wùliào tuō wài jiāgōng dān Phiếu gia công
366 去清油 qù qīngyóu Dầu tẩy bẩn
367 去领料 qù lǐng liào Đi lãnh liệu
368 参考鞋 cānkǎo xié Giày tham khảo
369 双数 shuāng shù Số đôi
370 双连刀 shuāng lián dāo Dao liên
371 双针头 shuāng zhēntóu Kim kép
372 双针边距 shuāng zhēn biān jù Khoảng cách đường biên 2 kim
373 双面 shuāng miàn Mặt kép
374 双面打粗机器 shuāng miàn dǎ cū jīqì Máy mài thô hai bên
375 双面胶 shuāng miàn jiāo Băng keo 2 mặt
376 反口,外滚口 fǎn kǒu, wài gǔn kǒu Viền cổ ngoài
377 反口裡印刷 fǎn kǒu lǐ yìnshuā In lót trong hậu
378 反口裡-港宝喷胶 fǎn kǒu lǐ-gǎng bǎo pēn jiāo Phun keo lót hậu gót nhựa
379 反口裡皱-溢胶 fǎn kǒu lǐ zhòu-yì jiāo Nhăn lót-lem keo lót
380 反口里 fǎn kǒu lǐ Lót trong hậu
381 反口里划位置线 fǎn kǒu lǐ huà wèizhì xiàn Kẻ định vị lót hậu
382 反口里车压边线 fǎn kǒu lǐ chē yā biānxiàn May chằn biên LTH
383 反毛皮 fǎn máopí Da lộn
384 反鞋舌 fǎn xié shé Mặt trái lưỡi gà
385 发料 fā liào Phát liệu
386 发票 fāpiào Hóa đơn
387 取消 qǔxiāo Hủy bỏ
388 取消生效 qǔxiāo shēngxiào Hủy bỏ hiệu lực
389 变频器pin biànpín qì pin Hộp biến tầng
390 口罩 kǒuzhào Khẩu trang
391 可利用品回收 kě lìyòng pǐn huíshōu Nguyên liệu tận dụng
392 台板 tái bǎn Bản in
393 台板胶 tái bǎn jiāo Keo bàn in
394 台虎钳 tái hǔ qián Cái êtô
395 右脚 yòu jiǎo Chân phải
396 号码不可以贴错误 hàomǎ bù kěyǐ tiē cuòwù Không được sai số
397 号码不可以错误 hàomǎ bù kěyǐ cuòwù Không được may sai số
398 号码尾数 hàomǎ wěishù Cỡ số đôi
399 号码标(SIZE标) hàomǎ biāo (size biāo) Tem số
400 号码齿 hàomǎ chǐ Răng số
401 合同号 hétóng hào HĐ số
402 合同復制 hétóng fùzhì Bản copy hợp đồng
403 合同总数量 hétóng zǒng shùliàng Tổng giá trị hợp đồng
404 合同满期 hétóng mǎn qí Ngày hết hạn hợp đồng
405 合同金额 hétóng jīn'é Trị giá hợp đồng
406 合成皮 héchéng pí Da tổng hợp
407 合缝 hé fèng Rích rắc
408 吊牌 diàopái Mác treo
409 吊线弹簧 diàoxiàn tánhuáng Râu tôm
410 名次 míngcì Xếp hạng
411 后上片 hòu shàng piàn Miếng gót trên
412 后勤课 hòuqín kè Bộ phận hậu cần
413 后包 hòu bāo Bao gót
414 后包上层 hòu bāo shàngcéng Tầng trên bao gót
415 后包助片 hòu bāo zhù piàn Miếng bổ trợ bao gót
416 后包省料 hòu bāo shěng liào Tiết kiệm bao gót
417 后包饰片 hòu bāo shì piàn Trang trí bao gót
418 后套 hòu tào Tăng cường hậu
419 后套削皮 hòu tào xiāo pí Lạng TCH
420 后套印刷 hòu tào yìnshuā In TCH
421 后套压装饰与LOGO hòu tào yā zhuāngshì yǔ logo Ép LOGO và TT TCH
422 后套压高週波 hòu tào yā gāo zhōubō Ép TCH
423 后套反面印刷贴港宝位置 hòu tào fǎnmiàn yìnshuā tiē gǎng bǎo wèizhì In định vị mặt trái TCH vị trí gắn gót nhựa
424 后套反面及后套连接片削皮 hòu tào fǎnmiàn jí hòu tào liánjiē piàn xiāo pí Lạng mặt trái TCH và miếng nối tiếp TCH
425 后套反面贴补强 hòu tào fǎnmiàn tiēbǔ qiáng Dán độn TCH vào mặt trái TCH
426 后套表面印刷定位线 hòu tào biǎomiàn yìnshuā dìngwèi xiàn In định vị mặt phải TCH
427 后套贴补强 hòu tào tiēbǔ qiáng Dán độn TCH vào mặt trái TCH
428 后套车万能 hòu tào chē wànnéng May zíg zắg tăng cường hậu
429 后套车叠 hòu tào chē dié May đắp TCH
430 后帮 hòu bāng Gò gót, gò hậu
431 后帮打钉机 hòu bāng dǎ dīng jī Máy bắn đinh gót
432 后帮机 hòu bāng jī Máy gò gót
433 后段大包 hòu duàn dà bāo Đóng thùng đoạn sau
434 后段完成整理工作 hòu duàn wánchéng zhěnglǐ gōngzuò Đoạn sau hoàn thành công việc chỉnh lý
435 后段领料 hòu duàn lǐng liào Lãnh liệu đoạn sau
436 后衬内理折边 hòu chèn nèi lǐ zhé biān Bẻ biên lót gót
437 后跟 hòugēn Gót
438 后跟定型(冷模) hòugēn dìngxíng (lěng mó) Khuôn định hình gót (phân đoạn khuôn lạnh)
439 后跟定型(热,冷) hòugēn dìngxíng (rè, lěng) Ép địmh hình (nóng, lạnh)
440 后跟歪,后跟高度 hòugēn wāi, hòugēn gāodù Méo gót, độ cao gót
441 吸油具 xīyóu jù Bơm dầu
442 吸风管 xī fēng guǎn Ống thông gió
443 吻合 wěnhé Khớp mộng, mộng âm – dương
444 chǐ Thước
445 员工关劳动 yuángōng guān láodòng Quan hệ lao động (SOE+HSE)
446 员工召会 yuángōng zhào huì Họp công nhân
447 员工工作服 yuángōng gōngzuòfú Áo công nhân
448 员工帽子 yuángōng màozi Nón công nhân
449 品检验收 pǐn jiǎnyàn shōu QC nghiệm thu
450 品管工作服 pǐn guǎn gōngzuòfú Áo QC
451 品管课 pǐn guǎn kè Bộ phận QC
452 品质常处理通知表 pǐnzhí cháng chǔlǐ tōngzhī biǎo Bản thông báo xử lý chất lượng dị thường
453 品质异常处理通知单 pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī dān Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường
454 品质标准管控之重点 pǐnzhí biāozhǔn guǎnkòng zhī zhòngdiǎn Trọng điểm và khống chế tiêu chuẩn phẩm chất
455 品质產量 pǐnzhí chǎnliàng Chất lượng sản phẩm
456 品质管理 pǐnzhí guǎnlǐ Quản lý phẩm lượng sản phẩm
457 商标 shāngbiāo Tem mác
458 商贸部 shāngmào bù Phòng thương mại
459 喷半面胶 pēn bànmiàn jiāo Phun nửa mặt keo
460 喷漆 pēnqī Phun sơn
461 喷胶 pēn jiāo Phun keo lót hậu gót nhựa
462 喷胶不均匀 pēn jiāo bù jūnyún Phun keo không đêu
463 喷胶不良 pēn jiāo bùliáng Phun keo không đat
464 喷胶头 pēn jiāo tóu Bec phun keo
465 喷胶机 pēn jiāo jī Máy phun keo
466 喷胶贴港宝 pēn jiāo tiē gǎng bǎo Phun keo gắn gót nhựa
467 喷胶贴滚口泡棉 pēn jiāo tiē gǔn kǒu pào mián Phun keo gắn dộn viền cổ
468 喷胶贴腰身与前套 pēn jiāo tiē yāoshēn yǔ qián tào Phun keo dán MG và TCM
469 喷胶贴鞋头片 pēn jiāo tiē xié tóu piàn Phun keo dán MTM
470 喷香剂 pènxiāng jì Nước xịt phòng
471 四方塑胶盒 sìfāng sùjiāo hé Hộp nhựa vuông
472 回形针 huíxíngzhēn Kim kẹp
473 围裙 wéiqún Áo yếm QC
474 固定刀 gùdìng dāo Dao cố định
475 圆塑胶盒 yuán sùjiāo hé Hộp nhựa tròn
476 圆头针 yuán tóu zhēn Kim đầu tròn
477 圆形鞋带 yuán xíng xié dài Dây giày hình tròn
478 圆针,俭尾针 yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn Kim tròn, kim dẹt
479 圆铁管 yuán tiě guǎn Ống tiếp
480 圆顺 yuán shùn Tròn đều
481 土包纸 tǔ bāo zhǐ Giấy nhét
482 在工作中不準聊天 zài gōngzuò zhōng bù zhǔn liáotiān Trong khi làm việc không nói chuyện
483 均匀 jūnyún Đều đặn, bằng
484 型号,型体 xínghào, xíng tǐ Hình thể
485 垫片 diàn piàn Rong giấy
486 塑胶 sùjiāo Nhựa tấm (cuộn)
487 塑胶夹 sùjiāo jiā Kẹp nhựa
488 塑胶射出片 sùjiāo shèchū piàn Miếng nhựa trang trí
489 塑胶扣 sùjiāo kòu Khuy nhựa
490 塑胶桶 sùjiāo tǒng Thùng keo nhựa
491 塑胶盒 sùjiāo hé Hủ nhựa
492 塑胶筐 sùjiāo kuāng Sọt nhựa
493 塑胶管 sùjiāo guǎn Ống nhựa
494 塑胶袋 sùjiāo dài Túi bóng
495 塞纸团 sāi zhǐ tuán Nhồi giấy vào giày
496 塞纸撑 sāi zhǐ chēng Vô chân giấy
497 填心 tián xīn Lót trong hậu
498 填腹过胶 tián fùguò jiāo Lăn keo dán độn đế
499 增值税 zēngzhí shuì Thuế GTGT
500 墻壁锯头 qiáng bì jù tóu Mũi khoan bê tông
501 处理剂 chǔlǐ jì Chất xử lý
502 备料 bèiliào Chuẩn bị liệu
503 备注 bèizhù Ghi chú, giấy nhắn
504 复本 fù běn Bản sao
505 外加工 wài jiāgōng Gia công ngoài
506 外厂加工 wài chǎng jiāgōng Gia công xửơng ngoài
507 外斜 wài xié Méo lệch
508 外滚口 wài gǔn kǒu Miếng ống ngoài
509 外滚口LOGO(TPU)擦处理剂,擦胶 wài gǔn kǒu logo(tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo Xử lí LOGO VC ngoài
510 外滚口印位置线 wài gǔn kǒu yìn wèizhì xiàn In định vị VC ngoài
511 外滚口压BONDINGLOGO(TPU) wài gǔn kǒu yā bondinglogo(tpu) Ép bonding VC ngoài
512 外滚口压热切LOGO(TPU) wài gǔn kǒu yā rèqiè logo(tpu) Ép cắt LOGO VC
513 外滚口贴补强 wài gǔn kǒu tiēbǔ qiáng Dán độn VC ngoài
514 外牙弯头 wài yá wān tóu Đầu răng ngoài
515 外箱 wài xiāng Thùng ngoài
516 外箱仓库 wài xiāng cāngkù Kho thùng ngoài
517 外箱标错误 wài xiāng biāo cuòwù Tem thùng bị sai
518 外箱正麦 wài xiāng zhèng mài Cạnh chính thùng ngoài
519 外箱破损 wài xiāng pòsǔn Thùng bị rách hỏng
520 外箱贴标 wài xiāng tiē biāo Tem thùng ngoài
521 外腰 wài yāo Má ngoài
522 外腰三花条反面削皮 wài yāo sān huā tiáo fǎnmiàn xiāo pí Lạng mặt trái 3 HĐ HN
523 外腰外滚口车饰线 wài yāo wài gǔn kǒu chē shì xiàn May trang trí viền cổ ngoài hông ngoài
524 外腰身与鞋头片反面削皮 wài yāoshēn yǔ xié tóu piàn fǎnmiàn xiāo pí Lạng mặt trái MTM và MGHN
525 外腰身印刷 wài yāoshēn yìnshuā In MG HN
526 外腰身印装饰 wài yāoshēn yìn zhuāngshì In TT MG HN
527 外腰身压定位线 wài yāoshēn yā dìngwèi xiàn Ép TCM
528 外腰身压热切TPU wài yāoshēn yā rèqiè tpu Ép cắt 3 HD HN
529 外腰身压高週波 wài yāoshēn yā gāo zhōubō Ép MG HN
530 外腰身表面印刷位置线 wài yāoshēn biǎomiàn yìnshuā wèizhì xiàn In định vị mặt phải MG HN
531 外腰身贴补强 wài yāoshēn tiēbǔ qiáng Dán độn MG HN
532 外面温度 wàimiàn wēndù Nhiệt độ bề ngoài
533 大中小试做鞋 dà zhōngxiǎo shì zuò xié Giày chạy thử lớn, trung, nhỏ
534 大中小试版鞋 dà zhōngxiǎo shì bǎn xié Giày thử rập lớn, trung, nhỏ
535 大剪刀,小剪刀 dà jiǎndāo, xiǎo jiǎndāo Kéo to, kéo nhỏ
536 大底 dà dǐ Đế lớn
537 大底下料 dà dǐxia liào Thả liệu đế
538 大底不能脱胶 dà dǐ bùnéng tuōjiāo Đế lớn không được bong keo
539 大底与鞋面贴合 dà dǐ yǔ xié miàn tiē hé Dán đế vào MG
540 大底仓库 dà dǐ cāngkù Kho đế giày
541 大底侧边处理 dà dǐ cè biān chǔlǐ Xử lý cạnh đế lớn
542 大底入库 dà dǐ rù kù Nhập kho đế
543 大底划线 dà dǐ huá xiàn Định vị đế
544 大底半插EVA dà dǐ bàn chā eva Miếng EVA chèn giữa
545 大底厂 dà dǐ chǎng Xưởng đế lớn
546 大底厂QC dà dǐ chǎng qc QC xưởng đế lớn
547 大底处理 dà dǐ chǔlǐ Xử lý đế lớn
548 大底处理剂 dà dǐ chǔlǐ jì Chất xử lý đế
549 大底工务课 dà dǐ gōngwù kè Bộ phận bảo trì đế lớn
550 大底打粗 dà dǐ dǎ cū Mài thô đế
551 大底掉漆 dà dǐ diào qī Đế tróc sơn
552 大底摇晃-大底长短 dà dǐ yáohuàng-dà dǐ chángduǎn Kênh đế-đế ngắn dài
553 大底擦处理剂 dà dǐ cā chǔlǐ jì Xử lí đế
554 大底擦胶 dà dǐ cā jiāo Quét keo đế lớn
555 大底标 dà dǐ biāo Tem đế
556 大底浅震片 dà dǐ qiǎn zhèn piàn Miếng giảm chân đế lớn
557 大底线 dà dǐxiàn Chỉ đế
558 大底补强处理 dà dǐ bǔ qiáng chǔlǐ Xử lý T C đế lớn
559 大底补强擦胶 dà dǐ bǔ qiáng cā jiāo Quét keo T C đế lớn
560 大底课的机器 dà dǐ kè de jīqì Máy phân xưởng đế
561 大底边条 dà dǐ biān tiáo Viền đế lớn
562 大底配件 dà dǐ pèijiàn Liệu miếng đế giày
563 大底配双 dà dǐ pèi shuāng Ghép đôi đế
564 大底鞋头画线 dà dǐ xié tóu huà xiàn Định vị mũi đế
565 大斧 dà fǔ Ổ chao
566 大斩板 dà zhǎn bǎn Bàn thớt to
567 大油桶 dà yóu tǒng Thùng phuy
568 太亮 tàiliàng Bóng quá
569 失效日期 shīxiào rìqí Ngày hết hạn hợp đồng
570 夹碎布 jiā suì bù Kẹp vải
571 女鞋 nǚ xié Giày nữ
572 子母扣 zǐ mǔ kòu Dây treo
573 安全生產 ānquán shēngchǎn An toàn sản xuất
574 安培錶 ānpéi biǎo Đồng hồ Ampe
575 安排生产进度 ānpái shēngchǎn jìndù Sằp xếp tiến độ sản xuất
576 安排调动 ānpái diàodòng Xắp xếp điều động
577 完成尾数 wánchéng wěishù Hoàn thành số đuôi
578 完成日 wánchéng rì Ngày hoàn thành
579 定位印刷歪斜 dìngwèi yìnshuā wāixié In đinh vi lêch
580 定型机 dìngxíng jī Máy định hình lạnh
581 定额 dìng'é zhìdù Định mức hành lý mang theo miễn phí
582 实际总双数 shíjì zǒng shuāng shù Tổng số đôi thực tế
583 实际数量入库 shíjì shùliàng rù kù Số lượng thực tế nhập kho
584 实际清点验收表 shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế
585 实际用量 shíjì yòngliàng ĐM thực tế
586 实领 shí lǐng Thực lãnh
587 实验室 shíyàn shì Phòng thực nghiệm
588 客人,客户 kèrén, kèhù Khách hàng
589 客人提供贴标 kèrén tígōng tiē biāo Tem khách hàng cung cấp
590 客户下单 kèhù xià dān Khách hàng xuống đơn
591 客户代号 kèhù dàihào Mã khách hàng
592 客户提供色卡 kèhù tígōng sè kǎ Bảng màu khách hàng cung cấp
593 客户更改事宜 kèhù gēnggǎi shìyí Thông tin khách hàng thay đổi lưu trình
594 客户简称 kèhù jiǎnchēng Tên khách hàng viết tắt
595 客户要求 kèhù yāoqiú Khách hàng yêu cầu
596 客户订单 kèhù dìngdān Đơn khách hàng
597 客户订单号码 kèhù dìngdān hàomǎ Mã đơn khách hàng
598 客户试穿报告 kèhù shì chuān bàogào Báo cáo FIT, WT report
599 客户转单事宜 kèhù zhuǎn dān shìyí Thông tin chuyển đơn từ khách hàng
600 客户退回 kèhù tuìhuí Khách hàng trả về
601 宽度 kuāndù Chiều rộng
602 宽度要均匀,要削斜度 kuāndù yào jūnyún, yào xiāo xié dù Độ rộng thật đều không được xiên
603 对中点 duì zhōng diǎn Đúng điểm giữa
604 对划现 duì huà xiàn Đúng đường vẽ
605 对準 duì zhǔn Đối chuẩn
606 对车 duì chē May lấp đường may nối
607 将内滚口由外翻到内 jiāng nèi gǔn kǒu yóu wài fān dào nèi Gấp viền cổ trong từ ngoài vào trong
608 小剪刀 xiǎo jiǎndāo Kéo văn phòng
609 小包装 xiǎo bāozhuāng Gói giày
610 小合同号 xiǎo hétóng hào Phụ lục số
611 小牛皮 xiǎo niúpí Da bê
612 小计算机 xiǎo jìsuànjī Máy tính nhỏ
613 尖嘴钳 jiān zuǐ qián Kiềm miệng nhọn
614 尺寸 chǐcùn Kích cỡ
615 尺码标转印 chǐmǎ biāo zhuǎn yìn Ép nóng tem size
616 尼龙卷 nílóng juǎn Nylon cuộn
617 尼龙手套 nílóng shǒutào Bao tay nylon
618 尼龙线 nílóng xiàn Chỉ ny long
619 尼龙织带 nílóng zhīdài Đai dệt ny long
620 尼龙绳 nílóng shéng Dây nylon
621 尾数 wěishù Số đuôi
622 工作上的沟通 gōngzuò shàng de gōutōng Giao tiếp trong công việc
623 工作场所 gōngzuò chǎngsuǒ Địa điểm làm việc
624 工具 gōngjù Công cụ
625 工务 gōngwù Công vụ
626 工务工作服 gōngwù gōngzuòfú Áo công vụ
627 工务课 gōngwù kè Nhóm công vụ
628 工号 gōng hào Lệnh
629 工号卡 gōng hào kǎ Thẻ mã số của công nhân
630 工号已完成 gōng hào yǐ wánchéng Lệnh đã hoàn thành
631 工程师 gōngchéngshī Công trình
632 工程组 gōngchéng zǔ Tổ công trình
633 左右刀 zuǒyòu dāo Dao TP
634 左脚 zuǒ jiǎo Chân trái
635 差异 chāyì Chênh lệch
636 已入库 yǐ rù kù Đã nhập kho
637 布手套 bù shǒutào Bao tay vải
638 布鞋 bùxié Giày vải
639 帆布 fānbù Vải buồn 6 an
640 帆布胶底鞋 fānbù jiāo dǐ xié Giày đế kếp
641 幅度 fúdù Khoảng rộng
642 干部工作服 gànbù gōngzuòfú Áo cán bộ
643 干部职责 gànbù zhízé Trách nhiệm cán bộ
644 平压 píng yā Ép bằng
645 平双机 píng shuāng jī Máy bằng hai kim
646 平均成本 píngjūn Đều đặn, bằng
647 平头钳 píngtóu qián Kìm bằng
648 平成品出库单 píngchéng pǐn chū kù dān Phiếu kho bán thành phẩm
649 平车 píng chē Máy bàn
650 平车单针针车(自动切线) píng chē dān zhēn zhēn chē (zìdòng qiēxiàn) Máy bàn 1 kim cắt chỉ
651 平车双针零件 píng chē shuāng zhēn língjiàn Linh kiện máy bàn
652 平车针板 píng chē zhēn bǎn Mặt nguyệt 2 kim
653 平面压 píngmiàn yā Máy ép bằng
654 平面压底机 píngmiàn yā dǐ jī Máy ép phẳng
655 平面式油压裁 píngmiàn shì yóu yā cái Máy chặt bàn thủy lực
656 平顺 píngshùn Phẳng
657 序号 xùhào Số thứ tự (STT)
658 库存表 kùcún Tồn kho
659 库存管理追加用量 kùcún guǎnlǐ zhuījiā yòngliàng Quản lý tồn kho
660 底仓 dǐ cāng Kho đế giày
661 底加工 dǐ jiāgōng Gia công đế
662 底加工办公室 dǐ jiāgōng bàngōngshì Văn phòng đế
663 底料品管组 dǐ liào pǐn guǎn zǔ Tổ QC vật tư đế
664 底线 dǐxiàn Chỉ may đế
665 底跟鞋 dǐ gēn xié Giày đế thấp
666 底部 dǐbù Bộ phận đế
667 底部技术管理 dǐbù jìshù guǎnlǐ Quản lý kỹ thuật đế
668 底部製具组 dǐbù zhì jù zǔ Tổ công cụ đế
669 底面标示配双号 dǐmiàn biāoshì pèi shuāng hào Đánh số mũ số đế
670 开,关 kāi, guān Mở, tắt
671 开关 kāiguān Công tắc
672 开叉钉 kāi chā dīng Đinh chẻ
673 开叉钉机 kāi chā dīng jī Máy đinh chẻ
674 开发票 kāifā Khai thác
675 开发2组 kāifā 2 zǔ Tổ khai phát 2
676 开发样品 kāifā yàngpǐn Hàng mẫu tiếp thị
677 开发行政课 kāifā xíngzhèng kè Bộ phận khai phát hành chánh
678 开汊钉机 kāi chà dīng jī Máy bắn đinh chẻ
679 开船日 kāi chuán rì Ngày tàu rời cảng
680 开补 kāi bǔ Bổ sung
681 开补数量 kāi bǔ shùliàng Số lượng bổ sung
682 弧度 húdù Độ lượn
683 弹簧 tánhuáng Lò xò
684 强力压底机 qiánglì yā dǐ jī Máy ép đế toàn phần
685 录像带 lùxiàngdài Băng video
686 彩色纸 cǎisè zhǐ Giấy đề can
687 快干 kuài gān shuǐní Nhanh khô
688 快递员 kuàidì yuán Dịch vụ chuyển FAX nhanh
689 总共 zǒnggòng Tổng cộng
690 总务 zǒngwù Tổng vụ
691 总务採购 zǒngwù cǎi gòu Tổng vụ đặt hàng
692 总务课 zǒngwù kè Nhóm tổng vụ
693 总双数 zǒng shuāng shù Tổng số đôi thực tế
694 总帐课 zǒng zhàng kè Tổ báo cáo tổng hợp sổ sách
695 总数 zǒngshù Tổng số đôi thực tế
696 总用量 zǒng yòngliàng Tổng lượng dùng
697 总经理室 zǒng jīnglǐ shì Phòng tổng giám đốc
698 息时间 xí shíjiān Thời gian nghỉ ngơi
699 慢干 màn gàn Chậm khô
700 成品仓 chéngpǐn cāng Kho thành phẩm
701 成品入库 chéngpǐn rù kù Thành phẩm nhập kho
702 成品入库数量明细表 chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo Bảng số lượng thành phẩm nhập kho
703 成品出库单 chéngpǐn chū kù dān Phiếu xuất kho thành phẩm
704 成品名称 chéngpǐn míngchēng Tên sản phẩm
705 成品品管组 chéngpǐn pǐn guǎn zǔ Tổ QC thành phẩm
706 成品日报表 chéngpǐn rì bàobiǎo Báo biểu thành phẩm ngày
707 成品鞋包装,大包装 chéngpǐn xié bāozhuāng, dà bāozhuāng Đóng thùng đoạn sau
708 成型 chéngxíng Thành hình
709 成型制程全数检验记录表 chéngxíng zhìchéng quánshù jiǎnyàn jìlù biǎo Bảng ghi chép kiểm tra thông số chế xuất TH
710 成型后套 chéngxíng hòu tào Ốp gót thành hình
711 成就 chéngjiù Thành tựu
712 成本估价课 chéngběn gūjià kè Bộ phận tính giá thành
713 成本课 chéngběn kè Tổ giá thành sản phẩm
714 或速 huò sù Hộp giảm tốc
715 扁头针 biǎn tóu zhēn Kim đầu dẹp
716 扁形鞋带 biǎnxíng xié dài Dây giày dẹt
717 手剪 shǒu jiǎn Cắt tay
718 手印台 shǒuyìn tái Bàn in tay
719 手工穿带 shǒugōng chuān dài Xỏ dây đai-chuyền
720 手拉毛器 shǒu lāmáo qì Máy mài thô tay
721 手提焊机 shǒutí hàn jī Máy hàn xách tay
722 手柄 shǒubǐng Tay cầm
723 手缝 shǒu fèng Khâu tay
724 手腰帮 shǒu yāo bāng Dùng tay gò eo
725 手锯 shǒu jù Cưa gỗ
726 打卡碳粉 dǎkǎ tàn fěn Băng mực bấm thẻ
727 打孔机 dǎ kǒng jī Bấm lỗ
728 打字碳粉盒 dǎzì tàn fěn hé Băng mực đánh chữ
729 打开汊钉 dǎkāi chà dīng Bắn đinh chẻ
730 打扣 dǎ kòu Đóng khoen ô dê
731 打扫清洁 dǎsǎo qīngjié Quét dọn vệ sinh
732 打眼扣 dǎyǎn kòu Khuy lỗ dây
733 打粗 dǎ cū Mài thô đế
734 打粗头 dǎ cū tóu Đầu nhám đánh mòn
735 打粗机 dǎ cū jī Máy mài thô
736 打粗照射组 dǎ cū zhàoshè zǔ Tổ cà nhám đế UV
737 托外加工 tuō wài jiāgōng Thuê ngoài gia công
738 托带 tuō dài Xách tay
739 托带材料 tuō dài cáiliào Hàng xách tay
740 扣带鞋 kòu dài xié Giày thắt dây
741 执行查询 zhíxíng cháxún Tiến hành kiểm tra
742 扫刀温度 sǎo dāo wēndù Nhiệt độ dao gò
743 扫瞄器 sǎo miáo qì Máy scan
744 批评,处罚,警告 pīpíng, chǔfá, jǐnggào Phê bình, phạt, cảnh cáo
745 技术 jìshù Kỹ thuật
746 技术管理 jìshù guǎnlǐ Quản lý kỹ thuật đế
747 折内合机 zhé nèi hé jī Máy gấp hộp
748 折内盒 zhé nèi hé jī Gấp hộp giày
749 折边 zhé biān Viền
750 折边不可或皱折 zhé biān bùkě huò zhòu zhé Bẻ biên không được nhăn
751 折边机 zhé biān jī Máy gấp đường biên
752 报价单 bàojià dān Giấy báo giá
753 报废数量 bàofèi shùliàng Số lượng báo phế
754 报废重修通知书 bàofèi chóngxiū tōngzhī shū Thông báo sửa lại hàng bảo phế
755 报表 bàobiǎo Báo biểu thành phẩm ngày
756 押汇 yā huì Chuyển nhượng
757 押脚 yā jiǎo tà bǎn Chân vịt
758 拆假鞋带拔楦头 chāi jiǎ xié dài bá xuàn tóu Tháo dây giày giả phom
759 拉皮区 lā pí qū Khu kéo da
760 拉练 lāliàn Dây kéo
761 拔揎头机 bá xuān tóu jī Máy nhổ phom
762 拔楦头 bá xuàn tóu Nhổ form
763 拔楦头机 bá xuàn tóu jī Máy tháo form
764 拔订具 bá dìng jù Đồ tháo kim
765 拖鞋 tuōxié Dép lê
766 招募组 zhāomù zǔ Tổ tuyển dụng
767 招贴指 zhāotiē zhǐ Giấy bao gói
768 持续改善课 chíxù gǎishàn kè Bộ phận sản xuất Lean
769 指示灯 zhǐshì dēng Đèn báo
770 按时出货 ànshí chū huò Xuất hàng đúng thời gian
771 按钮 ànniǔ Nút nhấn ép
772 捕制领料单 bǔ zhì lǐng liào dān Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung
773 捕胶 bǔ jiāo Cho thêm keo
774 损耗率% sǔnhào lǜ% % hao hụt
775 换算率 huànsuàn lǜ Tỉ lệ qui đổi
776 捲线垫 juǎn xiàn diàn Roong đánh suốt
777 捲线的轴心 juǎn xiàn de zhóu xīn Lõi trục cuộn chỉ
778 排刀 pái dāo Đặt dao
779 排层不对标准 pái céng bùduì biāozhǔn Xếp lớp không theo tiêu chuẩn
780 排风扇 páifēngshàn Quạt thông gió
781 掛吊牌 guà diàopái Treo và dán nhãn
782 掛吊牌,塞纸团 guà diàopái, sāi zhǐ tuán Treo nhãn và độn giấy
783 採购 cǎi gòu Đặt hàng, thu mua
784 採购单 cǎi gòu dān Đơn đặt hàng tơ lụa
785 採购组 cǎi gòu zǔ Tổ đặt hàng
786 接单 jiē dān Nhận đơn
787 接头 jiētóu yìrén Đầu nối
788 接缝 jiē fèng Đường nối
789 接鞋舌 jiē xié shé Nối lưỡi gà
790 揎头车 xuān tóu chē Xe phom
791 提供库存资料 tígōng kùcún zīliào Cấp lượng tồn kho
792 搬运 bānyùn Bốc công
793 撑台,胶盘 chēng tái, jiāo pán Bàn đội, bàn keo
794 擦字盒 cā zì hé Băng xóa đánh chữ
795 擦料 cā liào Quét keo
796 擦胶刷 cā jiāo shuā Bàn chải quét keo
797 擦胶要均匀 cā jiāo yào jūnyún Quét keo phải đều đặn
798 攀帮不均匀 pān bāng bù jūnyún Gò hông không đều
799 收货人 shōu huò rén Người nhận hàng
800 改进 gǎijìn Cải tiến liên tục
801 放松鞋带,拔楦头 fàngsōng xié dài, bá xuàn tóu Nới lỏng dây và tháo foam
802 数位压力显示器 shùwèi yālì xiǎnshìqì Đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu
803 数控班 shùkòng bān Tổ quản lý sổ sách
804 数量 shùliàng Số lượng
805 数量未完成 shùliàng wèi wánchéng Số lượng chưa hoàn thành
806 数量清点 shùliàng qīngdiǎn Kiểm tra số lượng
807 整平 zhěng píng Làm phẳng, làm bằng
808 整平机(捶平机) zhěng píng jī (chuí píng jī) Máy đập bằng
809 整理 zhěnglǐ Chỉnh lý
810 整理鞋面 zhěnglǐ xié miàn Vệ sinh giày
811 文件修改,废止申请表 wénjiàn xiūgǎi, fèizhǐ shēnqǐng biǎo Biểu đăng ký văn kiện chỉnh sửa, báo phế
812 文件组 wénjiàn zǔ Tổ chứng từ-XNK
813 料品代号 liào pǐn dàihào Mã nguyên liệu
814 料品出厂单 liào pǐn chūchǎng dān Phiếu xuất xưởng
815 料品规格 liào pǐn guīgé Quy cách nguyên liệu
816 斜裁带 xié cái dài Đai cắt chéo
817 斩中底布 zhǎn zhōng dǐ bù Chặt đế trung
818 斩内,外腰身补强 zhǎn nèi, wài yāoshēn bǔ qiáng Chặt độn mu giày HT HN
819 斩内外腰身 zhǎn nèiwài yāoshēn Chặt MG HT HN
820 斩内外腰身(内刀) zhǎn nèiwài yāoshēn (nèi dāo) Chặt dao trong MG HT
821 斩内外腰身下片(内刀) zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (nèi dāo) Chặt dao trong miếng dưới MG HT
822 斩内外腰身下片(外刀) zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (wài dāo) Chặt dao ngoài miếng dưới MG HT HN
823 斩内外腰身内里 zhǎn nèiwài yāoshēn nèilǐ Chặt lót MG HT HN
824 斩内腰身补强 zhǎn nèi yāoshēn bǔ qiáng Chặt độn MG HT
825 斩刀 zhǎn dāo Dao chặt
826 斩刀号 zhǎn dāo hào Cỡ dao
827 斩刀明晰表 zhǎn dāo míngxī biǎo Bảng phân dao
828 斩刀-网版纸板 zhǎn dāo-wǎng bǎn zhǐbǎn Rập giấy dao chặt - khuôn in
829 斩前套(内刀) zhǎn qián tào (nèi dāo) Chặt dao trong TCM
830 斩前套(外刀) zhǎn qián tào (wài dāo) Chặt dao ngoài TCM
831 斩前套补强 zhǎn qián tào bǔ qiáng Chặt độn mũi
832 斩反口里 zhǎn fǎn kǒu lǐ Chặt lót trong hậu
833 斩后套 zhǎn hòu tào Chặt TCH (heel cap)
834 斩后套(内刀) zhǎn hòu tào (nèi dāo) Chặt dao trong TCH
835 斩后套(外刀) zhǎn hòu tào (wài dāo) Chặt dao ngoài TCH
836 斩后套补强 zhǎn hòu tào bǔ qiáng Chặt độn TCH
837 斩后套连接片 zhǎn hòu tào liánjiē piàn Chặt miếng nối tiếpTCH
838 斩坏 zhǎn huài Chặt hư
839 斩外滚口 zhǎn wài gǔn kǒu Chặt VC ngoài
840 斩外滚口补强 zhǎn wài gǔn kǒu bǔ qiáng Chặt độn VC ngoài
841 斩外腰身 zhǎn wài yāoshēn Chặt MG HN
842 斩材料不对方向 zhǎn cáiliào bùduì fāngxiàng Chặt không đung chiêu liêu
843 斩滚口泡棉 zhǎn gǔn kǒu pào mián Chặt độn VC ngoài
844 斩滚口补强(泡棉) zhǎn gǔn kǒu bǔ qiáng (pào mián) Chặt độn hậu
845 斩鞋垫 zhǎn xiédiàn Chặt đệm giày (sockliner)
846 斩鞋头内里 zhǎn xié tóu nèilǐ Chặt lót miếng trước mũ
847 斩鞋头片 zhǎn xié tóu piàn Chặt MTM
848 斩鞋头片(内刀) zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo) Chặt dao trong MTM
849 斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强 zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr bǔ qiáng Chặt lót MTM và chặt dộn QXLG
850 斩鞋头片补强 zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng Chặt độn MTM
851 斩鞋头饰片 zhǎn xié tóushì piàn Chặt TT MTM
852 斩鞋眼内里 zhǎn xié yǎn nèilǐ Chặt lót ô dê
853 斩鞋眼补强 zhǎn xié yǎn bǔ qiáng Chặt độn ôdê
854 斩鞋眼补强内外腰 zhǎn xié yǎn bǔ qiáng nèiwài yāo Chặt độn ô dê HT HN
855 斩鞋舌 zhǎn xié shé Chặt lưỡi gà (tongue)
856 斩鞋舌上片 zhǎn xié shé shàng piàn Chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top)
857 斩鞋舌内裡 zhǎn xié shé nèi lǐ Chặt lót lưỡi gà
858 斩鞋舌内里 zhǎn xié shé nèilǐ Chặt LLG
859 斩鞋舌补强 zhǎn xié shé bǔ qiáng Chặt foam lưỡi gà
860 断针 duàn zhēn Gãy kim
861 方砖 fāng zhuān Gạch tàu
862 无带便鞋 wú dài biànxié Giày vải không dây
863 日报表 rì bàobiǎo Báo biểu hàng ngày
864 日目标 rì mùbiāo Mục tiêu ngày
865 日计 rì jì Sản lượng ngày
866 日计,日產量 rì jì, rì chǎnliàng Sản lượng ngày
867 易于拿取 yìyú ná qǔ Dễ thấy dễ lấy
868 易清洗 yì qīngxǐ Dễ rửa sạch
869 暂定制令 zhàn dìngzhì lìng Lệnh chế tạo tạm thời
870 更改处理剂与胶水 gēnggǎi chǔlǐ jì yǔ jiāoshuǐ Sửa đổi nước xử lý và keo
871 更正 gēngzhèng Đính chính
872 更正通知 gēngzhèng tōngzhī Thông báo đính chính
873 最后修改人 zuìhòu xiūgǎi rén Người cập nhật cuối
874 最后修改日期 zuìhòu xiūgǎi rìqí Ngày cập nhật cuối
875 月目标 yuè mùbiāo Mục tiêu tháng
876 有问题向主管报告 yǒu wèntí xiàng zhǔguǎn bàogào Có vấn đề gì báo cáo cấp trên
877 朝下放 cháo xiàfàng Úp mặt xuống
878 木头 mùtou Gỗ
879 木夹 mù jiān xiūxí Kẹp gỗ
880 木屐 mùjī Guốc gỗ
881 木框 mù kuāng Khuôn gỗ
882 未完 wèiwán Chưa hoàn thành
883 未完成工号 wèi wánchéng gōng hào Lệnh chưa hoàn thành
884 未开补 wèi kāi bǔ Chưa bổ sung
885 机保 jī bǎo Bảo trì
886 机修模具组 jīxiū mújù zǔ Tổ bảo trì sửa khuôn
887 机器保养维修 jīqì bǎoyǎng wéixiū Sửa chữa bảo dưỡng máy móc
888 机器安全作业 jīqì ānquán zuòyè An toàn thiết bị điện
889 机器设备 jīqì shèbèi Thiết bị máy móc
890 机械保养机记录本 jīxiè bǎoyǎng jī jìlù běn Sổ bảo dưỡng máy
891 权限用户 quánxiàn yònghù Quyền người sử dụng
892 权限部门 quánxiàn bùmén Quyền bộ phận
893 材料 cáiliào Vật tư
894 材料伸缩性 cáiliào shēnsuō xìng Nguyên liệu co giãn
895 材料名称 cáiliào míngchēng Tên vật tư
896 材料斩不良 cáiliào zhǎn bùliáng Chăt nguyên liệu xấu
897 材料表面剥落 cáiliào biǎomiàn bōluò Bề mặt nguyên liệu bị bong tróc
898 材料课 cáiliào kè Bộ phận BOM & Đặt hàng
899 材料问题 cáiliào wèntí Lỗi do liệu
900 束带 shù dài Dây đai
901 束紧器 shù jǐn qì Kẹp gót máy gò
902 条码标 tiáomǎ biāo Tem mã vật
903 条纹 tiáowén Sớ liệu
904 松紧带 sōngjǐndài Dây chun
905 板手 bǎn shǒu Tay vặn
906 染边 rǎn biān Nhuộm biên
907 柔软PU,压花 róuruǎn pu, yā huā Da PU ép hoa mềm
908 标是否有清晰 biāo shìfǒu yǒu qīngxī Tem ép có rõ không
909 标準BOM转海关BOM biāozhǔn bom zhuǎn hǎiguān bom ĐM xưởng chuyển sang ĐM HQ
910 标準流程课 biāozhǔn liúchéng kè Bộ phận SOP
911 标準用量 biāo zhǔnyòng liàng ĐM chuẩn
912 标签压坏,歪斜 biāoqiān yā huài, wāixié Ép tem méo hư
913 样品室 yàngpǐn shì Sản xuất hàng mẫu
914 样品开发 yàngpǐn kāifā Tổ khai triển mẫu
915 样品鞋 yàngpǐn xié Giày mẫu
916 样品鞋进度表 yàngpǐn xié jìndù biǎo Bảng tiến độ giày mẫu
917 核准 hézhǔn Phê chuẩn
918 梭心的外壳 suō xīn de wàiké Vỏ ngoài cuộn chỉ
919 梭殻 suō qiào Thuyền
920 检查后不良品用标籤 jiǎnchá hòu bù liángpǐn yòng biāo qiān Sau khi kiểm không đạt chất lượng dùng tem
921 检讨书,记过 jiǎntǎo shū, jìguò Bản kiểm điểm, ghi lỗi
922 检验 jiǎnyàn Kiểm nghiệm
923 棉纱线 miánshā xiàn Chỉ cót ton
924 楦头 xuàn tóu Phom
925 楦头代号 Số form
926 楦头号 xuàn tóuhào Cỡ form
927 楦头孔 xuàn tóu kǒng Lỗ phom
928 楦头室 xuàn tóu shì Kho form
929 楦头种类 xuàn tóu zhǒnglèi Chủng loại form
930 模具 mújù Khuôn
931 模具室 mújù shì Phòng để khuôn
932 模具管制表 mújù guǎnzhì biǎo Bảng quản lý khuôn mẫu
933 模具管理表 mújù guǎnlǐ biǎo Bản quản lý khuôn mẫu
934 模压胶底皮鞋 móyā jiāo dǐ píxié Giày da đế cao su đúc
935 模拟课 mónǐ kè Nhóm RTT
936 横向 héngxiàng Hướng ngang
937 橡皮擦 xiàngpí cā Cục tẩy, gôm
938 橡皮筋 xiàngpí jīn Dây thun
939 橡胶 xiàngjiāo Cao su
940 橡胶大底 xiàngjiāo dà dǐ Đế cao su
941 橡胶手套 xiàngjiāo shǒutào Bao tay cao su
942 橡胶液 xiàngjiāo yè Mủ cao su
943 橡胶片 xiàngjiāo piàn Miếng cao su
944 欠数,尾数 qiàn shù, wěishù Số thiếu, số đuôi
945 欠料补料 qiàn liào bǔ liào Thiếu liệu bổ liệu
946 欠料表 qiàn liào biǎo Báo biểu thiếu liệu
947 欠胶情况 qiàn jiāo qíngkuàng Thiếu keo
948 正本 zhèngběn Bản chính
949 正本制令 zhèngběn zhì lìng Lệnh chế tạo chính thức
950 歪斜 wāixié Nghiêng lệch, méo
951 每月保养 měi yuè bǎoyǎng Bảo dưỡng hàng tháng
952 比价 bǐjià Tỉ giá
953 比例 bǐlì Tỉ lệ
954 比率 bǐlǜ Tỷ lệ
955 毛刷 máo shuā Cọ 1 in
956 毛巾手套 máojīn shǒutào Bao tay len
957 毛皮 máopí Da lông
958 毛重 máozhòng Trọng lượng cả bì
959 毫米 háomǐ MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
960 气压 qìyā Áp lực hơi
961 气管 qìguǎn Ống hơi, Khí quản
962 气管接头 qìguǎn jiētóu Đầu nối hơi
963 水工 shuǐ gōng Nhóm thủy lợi
964 水性刮刀 shuǐxìng guādāo Bàn cào in nước
965 水性印刷 shuǐxìng yìnshuā In sơn mực
966 水性印刷(反面) shuǐxìng yìnshuā (fǎnmiàn) In vẽ mặt trái
967 水性印刷线要清晰不可有模糊状 shuǐxìng yìnshuā xiàn yào qīngxī bùkě yǒu móhú zhuàng Khuôn in phải rõ ràng và sạch
968 水泥 shuǐní Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
969 水漆印刷 shuǐ qī yìnshuā Khuôn in sơn nước
970 水牛皮 shuǐ niúpí Da trâu
971 水解笔 shuǐjiě bǐ Bút bay hơi
972 水龙头 shuǐlóngtóu Van
973 污水处理厂 wūshuǐ chǔlǐ chǎng Tổ xử lý nước thải
974 汽油 qìyóu Xăng
975 沙地鞋 shā dì xié Giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su)
976 沙砂 shā shā Cát
977 油压内座机 yóu yā nèi zuòjī Máy đóng tắc kê
978 油墨 yóumò Mực
979 油墨印刷 yóumò yìnshuā In mực
980 油异笔 yóu yì bǐ Viết lông dầu
981 油性印刷 yóuxìng yìnshuā In sơn dầu
982 油性笔 yóuxìng bǐ Viết lông 2 đầu
983 油瓶 yóu píng Bình đựng dầu
984 沾湿台 zhān shī tái Bàn nhúng ướt
985 沿条 yán tiáo Giải tua viền
986 沿条处理 yán tiáo chǔlǐ Xử lý dây viền
987 沿条擦胶 yán tiáo cā jiāo Quét keo dây viền
988 沿条画线 yán tiáo huà xiàn Vẽ định vị dây viền
989 沿条贴合LOGO位置处理 yán tiáo tiē hé logo wèizhì chǔlǐ Xử lý dây viền vị trí dán LOGO
990 泡棉 pào mián Xốp, mềm
991 波浪铁板 bōlàng tiě bǎn Tole lạnh
992 注意事项 zhùyì shìxiàng Hạng mục chú ý
993 洗手液 xǐshǒu yè Nước rửa tay
994 洗衣机 xǐyījī Máy giặt
995 洗鞋面 xǐ xié miàn Rửa mặt giày
996 活动板子 huódòng bǎnzi Mỏ lết
997 派工单 pài gōng dān Phiếu phái công
998 流水标 liúshuǐ biāo Tem phối đôi
999 流程顺畅 liúchéng shùnchàng Dây chuyền trôi chảy
1000 浅深快慢 qiǎn shēn kuàimàn Nong sâu nhanh chậm
1001 浆糊 jiāng hú Hồ dán
1002 浓一点 nóng yīdiǎn Đặc một chút
1003 浮线,断线,线头 fú xiàn, duàn xiàn, xiàntóu Nối chỉ, đứt chỉ, đầu chỉ
1004 浮线绕线沉线 fú xiàn rào xiàn chén xiàn Nối chỉ sấy chỉ căng chỉ
1005 海关BOM编号 hǎiguān bom biānhào Mã số định mức
1006 海关局 hǎiguān jú Cục hải quan
1007 海关成品建立 hǎiguān chéngpǐn jiànlì Tạo mã hàng
1008 海关手续 hǎiguān shǒuxù Thủ tục hải quan
1009 海关管员 hǎiguān guǎn yuán Nhân viên hải quan
1010 海外人事&总务组 hǎiwài rénshì&zǒngwù zǔ Tổ tổng vụ & nhân sự CGNN
1011 海外干部生活组 hǎiwài gànbù shēnghuó zǔ Tổ sinh hoạt CB nước ngoài
1012 海蚂 hǎi mǎ Da hải mã
1013 海运提单 hǎiyùn tídān Vận đơn đường biển
1014 消泡剂 xiāo pào jì Chất chống bạc
1015 消耗品请购 xiāohào pǐn qǐng gòu Phiếu mua hàng tiêu hao
1016 混炼 hùn liàn Máy cán đông lạnh CH-872D
1017 混练A组 hùn liàn a zǔ Tổ máy cán A
1018 清洁大底 qīngjié dà dǐ Vệ sinh đế lớn
1019 清洁度 qīngjié dù Vệ sinh
1020 清洗大底 qīngxǐ dà dǐ Rửa đế lớn
1021 清胶 qīng jiāo Cạy keo+tháo foam
1022 温度 wēndù Nhiệt độ
1023 温度太高 wēndù tài gāo Nhiệt độ quá cao
1024 温度计 wēndùjì Nhiệt độ kế
1025 温度量测警报 wēndù liàng cè jǐngbào Báo động đo nhiệt độ
1026 温度錶 wēndù biǎo Đồng hồ nhiệt độ
1027 準备 zhǔnbèi xià liào Chuẩn bị
1028 準备下料 zhǔnbèi xià liào Chuẩn bị xuống liệu
1029 準备工作 zhǔnbèi gōngzuò Chuẩn bị công việc
1030 溢胶,胶水太多积胶 yì jiāo, jiāoshuǐ tài duō jī jiāo Rem keo, keo nhiều quá, đọng keo
1031 溢胶-清洁度 yì jiāo-qīngjié dù Lem keo-vệ sinh
1032 滚口内裡 gǔn kǒunèi lǐ Lót miệng
1033 滚沿条 gǔn yán tiáo Lăn dây viền
1034 滚边带 gǔnbiān dài Dây viền
1035 滚边针 gǔnbiān zhēn Máy băng viền
1036 满箱 mǎn xiāng Đầy thùng
1037 滤心 lǜ xīn Lõi lọc
1038 漆皮 qīpí Da láng
1039 漏掉 lòu diào Bỏ sót
1040 点数 diǎnshù Đếm số lượng
1041 点胶机 diǎn jiāo jī Máy chấm keo
1042 烘箱机输送带 hōngxiāng jī shūsòng dài Băng tải thùng sấy
1043 烘线机 hōng xiàn jī Máy sấy chỉ
1044 烘边 hōng biān Sấy chỉ
1045 烤箱 kǎoxiāng Thùng sấy lưu huỳnh
1046 烤箱机器 kǎoxiāng jīqì Hòm sấy
1047 烫平 tàng píng Ép phẳng
1048 烫平机 Máy ép
1049 热冷塑胶软管 rè lěng sùjiāo ruǎn guǎn Dây dẫn nước nóng lạnh
1050 热切模 rèqiè mó Khuôn cắt nhiệt
1051 热压 rè yā Ép nhiệt
1052 热压A课 rè yā a kè Bộ phận ép nhiệt A
1053 热压机 rè yā jī Máy ép nóng
1054 热型机 rè xíng jī Máy định hình nóng
1055 热定型 rè dìngxíng Đình hình nóng
1056 热容胶 rè róng jiāo Keo nóng chảy
1057 热溶胶机 rè róngjiāo jī Máy keo nóng chảy
1058 热熔胶粒 rè róng jiāo lì Keo nhiệt dung hạt
1059 焊线 hàn xiàn Dây hàn
1060 然后过烤橡 ránhòuguò kǎo xiàng Sau đó qua hòm sấy
1061 熟皮 shú pí Da thuộc
1062 熨斗 yùndǒu Bàn là
1063 爱迪达鞋 ài dí dá xié Giày Adidas
1064 牛皮 niúpí Da bò
1065 牛角 niújiǎo Cây nạy
1066 物品请购单 wùpǐn qǐng gòu dān Hóa đơn mua nguyên liệu
1067 物料代用 wùliào dàiyòng Nguyên liệu thay thế
1068 物料先进先出 wùliào xiānjìn xiān chū Nguyên liệu nhập trước xuất trước
1069 物料出库交接 wùliào chū kù jiāojiē Giao nhận nguyên liệu
1070 物料摆放 wùliào bǎi fàng Khu để nguyên liệu
1071 物料收支月报表 wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo Báo biểu tháng
1072 物料标示 wùliào biāoshì Tem dán nguyên liệu
1073 特快干 tèkuài gān Nhanh khô đặt biệt
1074 特慢干 tè màn gàn Chậm khô đặc biệt
1075 特殊包装 tèshū bāozhuāng Đóng gói đặt biệt
1076 特殊订单 tèshū dìngdān Đơn hàng đặt biệt
1077 状态 zhuàngtài Trạng thái than
1078 猪榔皮 zhū láng pí Da lợn dấu
1079 环保标 huánbǎo biāo Tem môi trường
1080 环境卫生 huánjìng wèishēng Vệ sinh môi trường
1081 现场开捕 xiànchǎng kāi bǔ Bổ sung hiện trường
1082 现场测试用量 xiànchǎng cèshì yòngliàng Trắc nghiệm hiện trường
1083 现场秩序 xiànchǎng zhìxù Trật tự hiện trường
1084 玻棒温度计 bō bàng wēndùjì Ống thủy tinh đo độ
1085 珠光线 zhūguāng xiàn Chỉ bóng
1086 珠面皮 zhū miànpí Da mặt ngọc
1087 生产流程 shēngchǎn liúchéng Dây chuyền sản xuất
1088 生产进度表 shēngchǎn jìndù biǎo Bảng tiến độ sản xuất
1089 生效 shēngxiào Hiệu lực
1090 生產 shēngchǎn Sản xuất
1091 生產品管组 shēng chǎnpǐn guǎn zǔ Tổ QC sản xuất
1092 生產日报表 shēngchǎn rì bàobiǎo Biểu tiến độ sản xuất ngày
1093 生產进度表 shēngchǎn jìndù biǎo Biểu tiến độ sản xuất ngày
1094 生管 shēng guǎn Sinh quản
1095 生管业务 shēng guǎn yèwù Kế hoạch sinh quản
1096 生管作业 shēng guǎn zuòyè Lưu trình sinh quản
1097 生管日报表 shēng guǎn rì bàobiǎo Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
1098 生管进度表 shēng guǎn jìndù biǎo Biểu tiến độ quản lý sản xuất
1099 生胶 shēng jiāo Keo trắng
1100 生胶底 shēng jiāo dǐ Đế cao su sống
1101 生胶片 shēng jiāopiàn Keo sống
1102 產品开发部 chǎnpǐn kāifā bù Bộ phận khai phát hành chánh
1103 產地证明 chǎndì zhèngmíng Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
1104 產量 chǎnliàng Sản lượng ngày
1105 產量日报表 chǎnliàng rì bàobiǎo Báo biểu sản lượng
1106 產量要按规定时间完成 chǎnliàng yāo àn guīdìng shíjiān wánchéng Sản lượng phải hoàn thành kịp thời gian định
1107 用力均匀 yònglì jūnyún Dùng sức đều đều
1108 用量更正通知 yòngliàng gēngzhèng tōngzhī Thông báo đính chính lượng dùng
1109 用量计算 yòngliàng jìsuàn Cách tính dung lượng
1110 用量计算课 yòngliàng jìsuàn kè Đơn vị BOM
1111 申报日期 shēnbào rìqí Ngày đăng ký
1112 申请 shēnqǐng Đơn xin bảo hiểm
1113 申请单 shēnqǐng dān Phiếu yêu cầu
1114 申请单位 shēnqǐng dānwèi Đơn vị xin sửa chửa
1115 电子裁剪机 diànzǐ cáijiǎn jī Máy cắt dây đai
1116 电汇 diànhuì Điện chuyển tiền
1117 电源 diànyuán Nguồn điện
1118 电磁阀 diàncí fá Van hơi điện
1119 电线 diànxiàn Dây điện
1120 电脑车 diànnǎo chē May vi tính (may tự động)
1121 电脑针车 diànnǎo zhēn chē May vi tính (may tự động)
1122 男鞋 nán xié Giày nam
1123 白板笔 báibǎn bǐ Viết lông bảng
1124 白腊 bái là Sáp trắng
1125 白铁 báitiě Inox
1126 百分之 bǎi fēn zhī Phần trăm (%)
1127 百分之十 bǎi fēn zhī shí 10%
1128 皮带 pídài Dây đeo
1129 皮手套 pí shǒutào Bao tay da
1130 皮料是否有瑕疵 pí liào shìfǒu yǒu xiácī Kiểm tra vật tư có bị dơ hay không
1131 皮料桶 pí liào tǒng Thùng da
1132 皮革 pígé Da thú
1133 皮靴 pí xuē Ủng da
1134 皮鞋 píxié Giày da đế cao su đúc
1135 皱纹 zhòuwén Nếp nhăn
1136 盖胶碗 gài jiāo wǎn Nắp đậy keo
1137 盘点 pándiǎn Kiểm kê
1138 目标產量 mùbiāo chǎnliàng Sản lượng mục tiêu
1139 直裁带 zhí cái dài Đai co giãn
1140 真皮 zhēnpí Da trong
1141 真皮仓库 zhēnpí cāngkù Kho da thật
1142 真皮处理剂 zhēnpí chǔlǐ jì Chất xử lý da thật
1143 眼扣,环扣 yǎn kòu, huán kòu Khuy
1144 眼扣+华司 yǎn kòu +huá sī Khuy lổ dây + đệm
1145 短统靴 duǎn tǒng xuē Ủng ngắn cổ
1146 砂布 shābù Nhám vải
1147 砂纸 shāzhǐ Giấy nhám xếp tròn
1148 砂纸布 shāzhǐ bù Giấy nhám vải
1149 砂轮片 shālún piàn Đá cắt
1150 研发,开发 yánfā, kāifā Khai triển, khai thác
1151 硫化实验 liúhuà shíyàn Thực nghiệm lưu hóa
1152 硬体维修组 yìng tǐ wéixiū zǔ Tổ sửa chữa phần cứng
1153 硬化剂 yìnghuà jì Chất làm cứng
1154 硬塑胶夹 yìng sùjiāo jiā Bìa acoat
1155 硬度 yìngdù Độ cứng
1156 硬度计 yìngdù jì Thước đo độ cứng
1157 硬纸板+细布 yìng zhǐbǎn +xìbù Bảng giấy cứng + vải mịn
1158 确样鞋 què yàng xié Xác nhận giày mẫu
1159 确认样品 quèrèn yàngpǐn Xác nhận hàng mẫu
1160 确认鞋 quèrèn xié Giày MCS
1161 碎布 suì bù Vải vụn
1162 碎皮料 suì pí liào Da vụn
1163 碗胶 wǎn jiāo Chén keo
1164 磨刀石 mó dāo shí Đá mài dao
1165 磨完毕后要用纸版检查 mó wánbì hòu yào yòng zhǐ bǎn jiǎnchá Dùng rập nhựa kiểm tra sau khi mài
1166 磨景 mó jǐng Mài bằng
1167 磨边机器 mó biān jīqì Máy mài biên
1168 移动刀 yídòng dāo Dao di động
1169 稀一点 xī yīdiǎn Loãng một chút
1170 税号 shuì hào Mã số thuế
1171 税率% shuìlǜ% Thuế suất %
1172 空压机 kōng yā jī Máy nén khí
1173 空气滤 kōngqì lǜ Lọc gió
1174 空白标 kòngbái biāo Tem decal
1175 空运提单 kōngyùn tídān Vận đơn đường hàng không
1176 空运材料 kōngyùn cáiliào Hàng không vận
1177 穿假鞋带 chuān jiǎ xié dài Xỏ dây giày giả
1178 穿绑带 chuān bǎng dài Xỏ dây cung
1179 穿鞋带 chuān xié dài Xỏ giây giày
1180 章台 zhāng tái Hộp tâm bông
1181 童鞋 tóngxié Giày trẻ em
1182 端子 duānzǐ Đầu gót
1183 第一次,车内外腰身 dì yī cì, chē nèiwài yāoshēn May MG HT HN lần 1
1184 第一次,鞋头车饰线 dì yī cì, xié tóu chē shì xiàn May trang trí MTM lần 1
1185 第一次穿鞋带 dì yī cì chuān xié dài Xỏ dây giày lần 1
1186 等级表 děngjí biǎo Bảng xếp loại
1187 筷子毛笔 kuàizi máobǐ Cọ đũa
1188 简易流程 jiǎnyì liúchéng Lưu trình đơn giản
1189 管素 guǎn sù Cổ dê (nén lại, ràng giữ)
1190 箩筐 luókuāng Sọt nhựa
1191 箱数 xiāng shù Số thùng
1192 粘扣带 zhān kòu dài Dán đai khuy
1193 紧急停止 jǐnjí tíngzhǐ Van dừng khẩn cấp
1194 红大剪刀 hóng dà jiǎndāo Kéo lớn cán đỏ
1195 级放比率 jí fàng bǐlǜ % tỉ lệ chọn lọc
1196 级放规格表 jí fàng guīgé biǎo Bảng quy cách phóng size
1197 纵向 zòngxiàng Hướng dọc
1198 纸板 zhǐbǎn Rập giấy dao chặt - khuôn in
1199 纸版 zhǐ bǎn Bản giấy
1200 线头 xiàntóu Đầu chỉ
1201 线层 xiàn céng Vụn chỉ
1202 线管 xiàn guǎn Ống chỉ
1203 组合领料 zǔhé lǐng liào Lãnh liệu tổ hợp
1204 细布 xìbù Vải mịn
1205 细高跟 xì gāo gēn Gót cao nhọn
1206 织带 zhīdài Đai dệt ny long
1207 经理工作服 jīnglǐ gōngzuòfú Áo giám đốc
1208 绑假鞋带 bǎng jiǎ xié dài Cột dây giày giả
1209 绒面 róng miàn Mặt nhung
1210 结关日 jiéguān rì Ngày giao hàng đến cảng
1211 结实 jiēshi Chặt, chặt chẽ
1212 结算本子 jiésuàn běnzi Phiếu thanh toán
1213 绝缘布 juéyuán bù Vải cắt điện
1214 绝缘纸 juéyuán zhǐ Giấy cắt điện
1215 绳子尺 shéngzi chǐ Thước dây
1216 维修,修理 wéixiū, xiūlǐ Duy tu, sửa chữa
1217 缩头车 suō tóu chē May nối
1218 缩鞋头车 suō xié tóu chē Máy rút mũi giày
1219 缺胶-脱胶 quē jiāo-tuōjiāo Thiếu keo-hở keo
1220 缺角 quē jiǎo Lẹm
1221 网布 wǎng bù Vải lưới
1222 网板,网板 wǎng bǎn, wǎng bǎn Khuôn lụa
1223 网板对準材料外框 wǎng bǎn duì zhǔn cáiliào wài kuāng Khi in vẽ liệu phải chính xác
1224 网管-资讯安全组 wǎngguǎn-zīxùn ānquán zǔ Quản lý mạng - an toàn thông tin
1225 网路线 wǎng lùxiàn Đường dây mạng
1226 羊皮鞋 yáng píxié Giày da cừu
1227 美工刀 měigōng dāo Dao thủ công
1228 翻滚口 fāngǔn kǒu Lộn ống
1229 翻滚口不均匀及却胶 fāngǔn kǒu bù jūnyún jí què jiāo Lộn cổ giày không đều hoặc thiếu keo
1230 翻鞋舌 fān xié shé Độn lưỡi gà
1231 考勤制度及作业流程 kǎoqín zhìdù jí zuòyè liúchéng Chế độ xuất cần và lưu trình thao tác
1232 考勤表 kǎoqín biǎo Thẻ mấm
1233 耳塞 ěrsāi Nút chống ồn
1234 职涯发展 zhí yá fāzhǎn Phát triển nghề nghiệp
1235 胶不到位(脱胶) jiāo bù dàowèi (tuōjiāo) Keo không đến vị trí, không có keo
1236 胶仓 jiāo cāng Kho keo
1237 胶卷 jiāojuǎn Flim fax
1238 胶太多而溢出 jiāo tài duō ér yìchū Keo nhiều quá nên tràn ra ngoài
1239 胶带 jiāodài Băng keo
1240 胶水 jiāoshuǐ Keo dính
1241 胶水太多成块(积胶) jiāoshuǐ tài duō chéng kuài (jī jiāo) Keo nhiều quá đọng thành cục
1242 胶水铁桶 jiāoshuǐ tiě tǒng Thùng keo thiếc
1243 胶管清洁 jiāoguǎn qīngjié Làm sạch ống keo
1244 脚踏开关 jiǎo tà kāiguān Bàn đạp hơi
1245 脱漆 tuō qīng Bong sơn
1246 脱线,打縐 tuō xiàn, dǎ zhòu Tuột chỉ, nhăn lót
1247 腰帮 yāo bāng Gò eo
1248 腰帮,腰片 yāo bāng, yāo piàn Mũ giày
1249 腰帮打钉机 yāo bāng dǎ dīng jī Máy bắn đinh hong
1250 腰帮机 yāo bāng jī Máy gò eo
1251 腰海棉 yāo hǎi mián Mút eo
1252 自动切线针车 zìdòng qiēxiàn zhēn chē Máy cắt chỉ
1253 自动印刷 zìdòng yìnshuā In tự động
1254 自粘 zì zhān Tự dính
1255 自粘纸 zì nián zhǐ Giấy tự dán
1256 舌耳,鞋耳 shé ěr, xié ěr Tai lưỡi gà
1257 舌背裡 shé bèi lǐ Lót lưng lưỡi
1258 色卡 sè kǎ Bảng mầu mẫu
1259 色差 sèchà Khác màu
1260 英文样品单 yīngwén yàngpǐn dān Bảng BOM tiếng Anh
1261 药水擦改 yàoshuǐ Nước rửa tay
1262 菜瓜布 càiguā bù Chùi sơn
1263 薪酬&考勤组 xīnchóu&kǎoqín zǔ Tổ tính lương
1264 螺丝 luósī Ốc vít
1265 螺丝+螺帽 luósī +luó mào Óc tán
1266 螺丝针 luósī zhēn Ốc hãm kim
1267 行政事务组 xíngzhèng shìwù zǔ Tổ công việc hành chính
1268 补强 bǔ qiáng Tăng cường
1269 补强过胶贴至鞋头片 bǔ qiángguò jiāo tiē zhì xié tóu piàn Lăn keo dán độn mũi
1270 补料 bǔ liào Bổ liệu
1271 补料单 bǔ liào dān Đơn bổ liệu
1272 补漆毛笔 bǔ qī máobǐ Cọ bù sơn
1273 补绣修理 bǔ xiù xiūlǐ Thêu bù sung sửa chữa
1274 补胶 bǔ jiāo Bù keo
1275 补鞋匠 bǔ xiéjiàng Thợ sửa giày
1276 裁向切割 cái xiàng qiēgē Hướng chặt liệu
1277 裁断针车组 cáiduàn zhēn chē zǔ Tổ tài quản may khâu
1278 裁条分段,规格 cái tiáo fēn duàn, guīgé Quy cách cắt miếng
1279 裁管 cái guǎn Tài quản-chuyền A B
1280 裂掉 liè diào nứt ra
1281 装卡袋 zhuāng kǎ dài Thẻ đeo
1282 装满一个出货柜 zhuāng mǎn yīgè chū huòguì Đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ
1283 装货柜,散装 zhuāng huòguì, sǎnzhuāng Đóng thùng container, đóng hàng rời
1284 裡层 lǐ céng Tầng lót
1285 褶内盒机 zhě nèi hé jī Máy xếp hộp
1286 要将油墨覆盖在网目上,以防塞版 yào jiāng yóumò fùgài zài wǎng mù shàng, yǐ fángsāi bǎn Phủ lớp sơn lên mặt lưới khuôn in phòng hư khuôn
1287 要检查材料有没有暇疵 yào jiǎnchá cáiliào yǒu méiyǒu xiá cī Phải kiểm tra liệu có bị tạp chất
1288 角尺 jiǎochǐ Ê ke
1289 解决问题 jiějué wèntí Giải quyết vấn đề
1290 解绑带,剪鞋舌织带 jiě bǎng dài, jiǎn xié shé zhīdài Tháo dây cung, cắt độ mở ôde
1291 説明书 shuōmíng shū Sách thuyết minh
1292 计件新资 jìjiàn xīn zī Lượng sản xuất
1293 计时器 jìshí qì Bộ đếm giờ
1294 计时新资 jìshí xīn zī Lượng thời gian
1295 计算器 jìsuàn qì Máy tính
1296 订单数 dìngdān shù Số đơn hàng
1297 订单数量 dìngdān shùliàng Số lượng đơn hàng
1298 订单组 dìngdān zǔ Tổ đơn đặt hàng
1299 订压机器 dìng yā jīqì Máy ép định
1300 讨论 tǎolùn Thảo luận
1301 训练&专案 xùnliàn&zhuān'àn Tổ huấn luyện
1302 记号线 jìhào xiàn Đường kẻ đánh dấu
1303 记号齿 jìhào chǐ Răng ký hiệu
1304 记数錶 jì shù biǎo Đồng hồ số lượng
1305 设备管理部 shèbèi guǎnlǐ bù Bộ phận quản lý thiết bị
1306 试作 shì zuò Làm thử
1307 试作A组 shì zuò a zǔ Tổ làm thử A
1308 试作单 shì zuò dān Giày làm thử
1309 试作进度表 shì zuò jìndù biǎo Bảng tiến độ giày thử
1310 试做组 shì zuò zǔ Bộ phận giày thử
1311 试做鞋面 shì zuò xié miàn Mặt giày chạy thử
1312 试电笔 shì diànbǐ Bút thử điện
1313 说明 shuōmíng shū Thuyết minh sân khấu
1314 请假,休假 qǐngjià, xiūjià Xin nghỉ, nghỉ phép
1315 调料胶水处理剂检查表 tiáoliào jiāoshuǐ chǔlǐ jì jiǎnchá biǎo Bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế
1316 调漆 diào qī Pha sơn
1317 调用胶水处理剂查表 diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý
1318 调紧 diào jǐn Chỉnh chặt
1319 调胶带具 diào jiāodài jù Dao quậy keo
1320 调色 tiáo sè Pha màu
1321 调针 diào zhēn Chỉnh kim
1322 调鬆 diào sōng Chỉnh lỏng
1323 象牙色 xiàngyá sè Da ngà
1324 财务部 cáiwù bù Bộ phận tài chính
1325 货物 huòwù Hàng hóa
1326 货物產地 huòwù chǎndì Xuất xứ hàng hóa
1327 贴LOGO tiē logo Dán LOGO
1328 贴中底填物 tiē zhōng dǐ tián wù Dán đệm đế trung
1329 贴内盒标 tiē nèi hé biāo Dán nhãn hộp
1330 贴合 tiē hé Dán
1331 贴合组 tiē hé zǔ Tổ dán hợp
1332 贴大底 tiē dà dǐ Dán đế
1333 贴大底补强 tiē dà dǐ bǔ qiáng Dán T C đế lớn
1334 贴平 tiē píng Dán phẳng
1335 贴底不能太高或太低 tiē dǐ bùnéng tài gāo huò tài dī Dán đế không quá cao hay quá thấp
1336 贴底不能盖胶 tiē dǐ bùnéng gài jiāo Dán đế không được tràn keo
1337 贴标 tiē biāo Tem dán nguyên liệu
1338 贴沿条 tiē yán tiáo Dán dây viền
1339 贴盒 tiē hé Dán hộp
1340 贴紧 tiē jǐn Dán chặt
1341 贴补强不对 tiēbǔ qiáng bùduì Dán độn không đung
1342 贴补强及折边不对标准 tiēbǔ qiáng jí zhé biān bùduì biāozhǔn Đôn va be biên không theo tiêu chuân
1343 贴配件 tiē pèijiàn Dán phối kiện
1344 贴鞋垫标 tiē xiédiàn biāo Dán tem đệm
1345 贴鞋眼补强与鞋眼内里 tiē xié yǎn bǔ qiáng yǔ xié yǎn nèilǐ Dán độn ô dê và dán lót ô dê
1346 贴鞋舌泡棉补强与翻鞋舌 tiē xié shé pào mián bǔ qiáng yǔ fān xié shé Dán độn LG và độn LG
1347 资料管理组 zīliào guǎnlǐ zǔ Tổ quản lý tài liệu
1348 资材仓 zīcái cāng Kho vật tư
1349 资材作 zīcái zuò Lưu trình tư tài
1350 资金课 zījīn kè Tổ quản lý vốn
1351 赔偿客户 péicháng kèhù Bồi thường khách hàng
1352 起回针,针距 qǐ huí zhēn, zhēn jù Mũi chỉ
1353 起收针回针要按标準作业 qǐ shōu zhēn huí zhēn yào àn biāozhǔn zuòyè Lại mũi ở 2 đầu phải đúng
1354 起毛边 qǐmáo biān Xù lông biên
1355 起皱 qǐ zhòu Nhăn lót-lem keo lót
1356 足钉 zú dīng Đinh giày
1357 足钉大底 zú dīng dà dǐ Đế đinh
1358 距离不可以错误 jù lì bù kěyǐ cuòwù Cự ly không được sai
1359 跳针断针 tiào zhēn duàn zhēn Nhảy mũi gãy kim
1360 车万能按照标准 chē wànnéng ànzhào biāozhǔn May zíg zắg tiêu chuẩn
1361 车中底 chē zhōng dǐ Máy đế giữa
1362 车压口线 chē yā kǒu xiàn May chằn lót
1363 车压补强带上万能车 chē yā bǔ qiáng dài shàng wànnéng chē May dây vải lên đường ZZ
1364 车压边线不一致 chē yā biānxiàn bùyīzhì May khoa, cô đinh lot không đêu
1365 车反口里 chē fǎn kǒu lǐ May viền lót hậu
1366 车后套 chē hòu tào May TCH vào MG
1367 车固定外腰三花条 chē gùdìng wài yāo sān huā tiáo May cố định 3 hoa điều lên MG HN
1368 车固定鞋口 chē gùdìng xié kǒu May cố định mở cổ
1369 车固定鞋眼内里 chē gùdìng xié yǎn nèilǐ May cố định lót ô dê
1370 车固定鞋舌 chē gùdìng xié shé May đính LG
1371 车固定鞋舌织带 chē gùdìng xié shé zhīdài May cố định dây QX LG
1372 车外腰三花条 chē wài yāo sān huā tiáo May HĐ vào mũ giày HN
1373 车大底线 chē dà dǐxiàn Máy chẻ đế
1374 车拉帮 chē lā bāng May đế trung vào mặt giày
1375 车正 chē zhèng May ngay ngắn
1376 车线 chē xiàn Chỉ may đế
1377 车线不可以调得太紧或太松 chē xiàn bù kěyǐ diào dé tài jǐn huò tài sōng Chỉ may không chỉnh quá căng hoặcquá lỏng
1378 车线边距 chē xiàn biān jù Đường may mí ép
1379 车缩前掌 chē suō qián zhǎng May nhúng mũi
1380 车针 chē zhēn Kim may
1381 车错尺寸 chē cuò chǐcùn May lộn kích cỡ
1382 车鞋眼织带一二 chē xié yǎn zhīdài yī'èr May dây đai ô dê 1 2
1383 车鞋眼边线 chē xié yǎn biānxiàn May cố định lót ô dê
1384 车鞋舌织带 chē xié shé zhīdài May dây QX LG
1385 转印不可以偏斜 zhuǎn yìn bù kěyǐ piān xié Không được ép lệch
1386 转印热切要够 zhuǎn yìn rèqiè yào gòu Phải chú ý đủ nhiệt độ
1387 轮送带压平机 lún sòng dài yā píng jī Máy cuốn băng chuyền
1388 软体开发组 ruǎntǐ kāifā zǔ Tổ khai phát phần mềm
1389 软管 ruǎn guǎn Ống ruột gà
1390 轴心 zhóu xīn Trục
1391 输入领料单 shūrù lǐng liào dān Nhập và lĩnh theo đơn
1392 输送带 shūsòng dài Băng chuyền
1393 输送带机器 shūsòng dài jīqì Máy băng chuyền
1394 边距及针车的标准 biān jù jí zhēn chē de biāozhǔn Đường biên và tiêu chuẩn mũi chỉ
1395 边距大小 biān jù dàxiǎo Khoảng cách đường biên 2 kim
1396 达成率 dáchéng lǜ Tỉ lệ đạt được
1397 过烘箱 guò hōngxiāng Máy nóng
1398 过胶机 guò jiāo jī Máy keo nóng chảy
1399 运费 yùnfèi Cước phí
1400 运输费 yùnshū Vận chuyển
1401 还没干 hái méi gàn Vẫn chưa khô
1402 进入中段流程 jìnrù zhōngduàn liúchéng Vào dây chuyền đoạn giữa
1403 进入加硫箱 jìnrù jiā liú xiāng Vào thùng sấy lưu hùynh
1404 进入后段流程 jìnrù hòu duàn liúchéng Vào dây chuyền sản xuất đoạn sau
1405 进出口,关务课 jìn chūkǒu, guān wù kè Bộ phận XNK-Hải quan
1406 进出口-出货计划组 jìn chūkǒu-chū huò jìhuà zǔ Tổ thanh lý thuế-XNK
1407 进加硫罐 jìn jiā liú guàn Qua máy hấp
1408 进口关务组 jìnkǒu guān wù zǔ Tổ nhập hàng-XNK
1409 进口合同 jìnkǒu hétóng Hợp đồng nhập khẩu
1410 进口执照 jìnkǒu zhízhào Giấy phép nhập khẩu
1411 进口数量 jìnkǒu shùliàng Số lượng nhập khẩu
1412 进度 jìndù Tiến độ
1413 进度表 jìndù biǎo Bảng tiến độ
1414 违反规定 wéifǎn guīdìng Vi phạm quy định
1415 迭层鞋跟 dié céng xié gēn Gót giày nhiều lớp
1416 追加用量 zhuījiā yòngliàng Lượng đính chính
1417 退库单 tuì kù dān Phiếu trả keo
1418 退料 tuì liào Trả liệu
1419 退货单 tuìhuò dān Phiếu trả hàng
1420 送货单 sòng huò dān Phiếu giao hàng
1421 透明夹 tòumíng jiā File trong
1422 透明胶袋 tòumíng jiāo dài Bao nilong PE
1423 通关 tōngguān Thông qua hải quan
1424 通知方 tōngzhī fāng Người được thông báo
1425 速度显示 sùdù xiǎnshì Nút chỉnh tốc độ
1426 遵守规定 zūnshǒu guīdìng Tuân thủ quy định
1427 遵照样品製作 zūnzhào yàngpǐn zhìzuò Theo chế tạo mẫu
1428 部位名称 bùwèi míngchēng Tên bộ phận
1429 配件 pèijiàn Phối kiện
1430 配件名称 pèijiàn míngchēng Tên phối kiện
1431 配双 pèi shuāng Phối đôi
1432 配双不能混号码 pèi shuāng bùnéng hùn hàomǎ Ghép đôi không được nhầm cỡ
1433 配双入库 pèi shuāng rù kù Ghép đôi nhập kho
1434 配电箱 pèi diàn xiāng Thùng phối điện
1435 重修 chóngxiū Sửa lại
1436 重修数量 chóngxiū shùliàng Số lượng sửa lại
1437 重迭 chóng dié Chồng lên nhau
1438 量厚度尺 liàng hòudù chǐ Thước đo dày mỏng
1439 量温度 liàng wēndù Đo nhiệt độ
1440 金油 jīn yóu Dầu bóng
1441 金额 jīn'é Số tiền
1442 銼刀 cuòdāo Cái giũa
1443 鍊条 liàn tiáo Xích đạo
1444 针保 zhēn bǎo Bảo trì may khâu
1445 针保工作服 zhēn bǎo gōngzuòfú Áo bảo trì may
1446 针外,浮线 zhēn wài, fú xiàn Chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ
1447 针板 zhēn bǎn Mặt nguyệt nhỏ
1448 针柱 zhēn zhù Táo kim
1449 针距 zhēn jù Khoảng cách mũi kim
1450 针车 zhēn chē May khâu
1451 针车到位 zhēn chē dàowèi May đúng vị trí
1452 针车后线头未剪乾净 zhēn chē hòu xiàntóu wèi jiǎn qián jìng Đầu chỉ sau khi may xong chưa được cắt gọn
1453 针车安全作业及保养 zhēn chē ānquán zuòyè jí bǎoyǎng Bảo dưỡng máy móc
1454 针车料仓库 zhēn chē liào cāngkù Kho để nguyên liệu may
1455 针车没有按记号线 zhēn chē méiyǒu àn jìhào xiàn May không theo định vị
1456 针车用的针 zhēn chē yòng de zhēn Kim dùng để may
1457 针车边距 zhēn chē biān jù Biên đường may
1458 针车问题 zhēn chē wèntí Vấn đề về may khâu
1459 钉书机 dìng shū jī Bấm kim
1460 钢锯 gāng jù Cưa sắt
1461 钳子 qiánzi Kìm
1462 钻头 zuàntóu Mũi khoan
1463 钻子 zuàn zi Cái khoan
1464 铁夹子 tiě jiázi Kẹp thép
1465 铁尺 tiě chǐ Thước sắt
1466 铁工组 tiě gōng zǔ Tổ kỹ thuật thép
1467 铁弹珠 tiě dàn zhū Con lăn sắt
1468 铁板烧平方 tiě bǎn shāo píngfāng Ép bằng, đặt phẳng
1469 铁砧 tiě zhēn Cái đe
1470 铅笔心 qiānbǐ xīn Ruột viết chì
1471 铜模 tóng mú Khuôn đồng
1472 铜线 tóng xiàn Dây đồng
1473 铝条 lǚ tiáo Thanh nhôm
1474 铝框 lǚ kuāng Khuôn nhôm
1475 银墨水 yín mòshuǐ Mực bạc
1476 银笔 yín bǐ Bút bạc
1477 销售样品 xiāoshòu yàngpǐn Tiêu thụ hàng mẫu
1478 销货样品 xiāo huò yàngpǐn Giày tiêu thụ
1479 锤头压机,压后跟斜度 chuí tóu yā jī, yā hòugēn xié dù Máy ép búa
1480 锤子 chuízi Cái búa sắt
1481 锯号 jù hào Răng cưa
1482 锯头 jù tóu Mũi khoét
1483 锯齿刀 jùchǐ dāo Dao răng cưa
1484 长统靴 cháng tǒng xuē Ủng cao cổ
1485 防霉片 fáng méi piàn Miếng chống mốc
1486 除楦 chú xuàn Tháo phom
1487 隔热棉 gé rè mián Bông cách nhiệt
1488 雨靴 yǔxuē Ủng đi mưa
1489 面料品管组 miànliào pǐn guǎn zǔ Tổ QC mặt giày
1490 面粉 miànfěn Bột mì
1491 面线 miàn xiàn Chỉ trên mặt
1492 面部,鞋面 miànbù, xié miàn Mặt giày chạy thử
1493 面部技术管理课 miànbù jìshù guǎnlǐ kè Nhóm kỹ thuật mặt giày
1494 面部製具组 miànbù zhì jù zǔ Tổ công cụ mặt giày
1495 鞋内衬垫 xié nèi chèn diàn Miếng lót trong giày
1496 鞋合,内盒 xié hé, nèi hé Hộp đựng giày
1497 鞋名 xié míng Tên giày
1498 鞋型 xié xíng Hình giày
1499 鞋型,鞋样 xié xíng, xié yàng Kiểu giày
1500 鞋型代码 xié xíng dàimǎ Mã hình chất
1501 鞋垫 xiédiàn Đệm giày
1502 鞋垫压LOGO xiédiàn yā logo Ép tem đệm giày
1503 鞋垫模具明细表 xiédiàn mújù míngxì biǎo Bảng chi tiết khuôn đế trong
1504 鞋垫滚边 xiédiàn gǔnbiān Viền đệm
1505 鞋垫磨边 xiédiàn mó biān Mài đệm giày
1506 鞋垫贴标 xiédiàn tiē biāo Tem đệm giày
1507 鞋垫转印纸 xiédiàn zhuǎn yìn zhǐ Giấy chuyển in đệm giày
1508 鞋垫过胶与入鞋垫 xiédiànguò jiāo yǔ rù xiédiàn Lăn keo dán đệm giày
1509 鞋垫问题 xiédiàn wèntí Vấn đề về đệm giày
1510 鞋头,鞋尖 xié tóu, xié jiān Mũi giày
1511 鞋头内里 xié tóu nèilǐ Lót trong mũi giày
1512 鞋头内里车万能 xié tóu nèilǐ chē wànnéng May zíg zắg lót MTM
1513 鞋头打粗机 xié tóu dǎ cū jī Máy mài thô mũi giày
1514 鞋头片 xié tóu piàn Miếng trước mũ
1515 鞋头片与外腰身车叠 xié tóu piàn yǔ wài yāoshēn chē dié May đắp MTM lên MG HN
1516 鞋头片削皮 xié tóu piàn xiāo pí Lạng MTM
1517 鞋头片印位置线 xié tóu piàn yìn wèizhì xiàn In định vị MTM
1518 鞋头片印刷 xié tóu piàn yìnshuā In MTM
1519 鞋头片印刷定位线 xié tóu piàn yìnshuā dìngwèi xiàn In định vị mặt phải MTM
1520 鞋头片印装饰 xié tóu piàn yìn zhuāngshì In TT MTM
1521 鞋头片压热切TPU xié tóu piàn yā rèqiè tpu Ép cắt MTM
1522 鞋头片折边 xié tóu piàn zhé biān Bẻ biên MTM
1523 鞋头片贴补强 xié tóu piàn tiēbǔ qiáng Dán độn MTM
1524 鞋头片贴补强与内裡 xié tóu piàn tiēbǔ qiáng yǔ nèi lǐ Dán độn MTM lót MTM
1525 鞋头片贴鞋眼补强 xié tóu piàn tiē xié yǎn bǔ qiáng Dán độn ô dê và MTM
1526 鞋头片车压边线 xié tóu piàn chē yā biānxiàn May chằn MTM
1527 鞋头片车叠 xié tóu piàn chē dié May đắp MTM lên MG HN
1528 鞋头盖 xié tóu gài Phủ mũi giày
1529 鞋头省料 xié tóu shěng liào Tiết kiệm mũi giày
1530 鞋头织带车压线 xié tóu zhīdài chē yā xiàn May chằn dây QX MTM
1531 鞋头蒸湿 xié tóu zhēng shī Hấp mũi
1532 鞋头补强 xié tóu bǔ qiáng Gia cố mũi giày
1533 鞋头身 xié tóu shēn Thân mũi giày
1534 鞋头身省料 xié tóu shēn shěng liào Tiết kiệm thân mũi giày
1535 鞋头车压边线 xié tóu chē yā biānxiàn May chằn mũi
1536 鞋头-鞋跟皱 xié tóu-xié gēn zhòu Nhăn mũi-gót
1537 鞋头-鞋跟高度 xié tóu-xié gēn gāodù Độ cao mũi gót
1538 鞋头饰片 xié tóushì piàn Miếng trang trí mũi giày
1539 鞋头饰片(TPU)擦处理剂,擦胶 xié tóushì piàn (tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo Xử lí TPU TT MTM
1540 鞋子 xiézi Giày
1541 鞋带 xié dài Dây giày
1542 鞋带整理 xié dài zhěnglǐ Chỉnh lại dây giày
1543 鞋带错规格 xié dài cuò guīgé Dây giày sai quy cách
1544 鞋帮 xiébāng Thành giày, má giày
1545 鞋底 xiédǐ Đế giày
1546 鞋店 xié diàn Hiệu giày
1547 鞋弓 xié gōng Cung giày
1548 鞋扣 xié kòu Lỗ xâu dây giày
1549 鞋拔 xié bá Miếng xỏ giày
1550 鞋撑 xié chēng Chèn lót
1551 鞋楦 xié xuàn Cốt khuôn giày
1552 鞋油 xiéyóu Xira đánh giày
1553 鞋的尺码 xié de chǐmǎ Số đo giày
1554 鞋眼 xié yǎn Lỗ xỏ dây giày
1555 鞋眼冲孔 xié yǎn chōng kǒng Đục lỗ ô dê
1556 鞋眼片 xié yǎn piàn Ô dê
1557 鞋线蜡 xié xiàn là Là sáp vuốt chỉ khâu giày
1558 鞋舌 xié shé Lưỡi gà
1559 鞋舌LOGO(TPU)擦处理剂,擦胶 xié shé logo(tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo Xử lí TPU LOGO LG
1560 鞋舌上层 xié shé shàngcéng Tầng trên lưỡi gà
1561 鞋舌上片与鞋舌内裡车合 xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé May miếng trên LLG với LLG
1562 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处捶平 xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé chù chuí píng Dập bằng đường may nối miếng trên LLG với LLG
1563 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处过 xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé chùguò Lăn keo đường may nối miếng trên LLG
1564 鞋舌上片印刷 xié shé shàng piàn yìnshuā In miếng trên LLG
1565 鞋舌上片压LOGO xié shé shàng piàn yā logo Ép LOGO miếng trên lót lưỡi gà
1566 鞋舌上片压装饰 xié shé shàng piàn yā zhuāngshì Ép TT miếng trên lót lưỡi gà
1567 鞋舌上片反面削皮 xié shé shàng piàn fǎnmiàn xiāo pí Lạng mặt trái miếng trong lót lưỡi gà
1568 鞋舌上片车折屈(电脑针车) xié shé shàng piàn chē zhé qū (diànnǎo zhēn chē) May bẻ gập miếng trên lót lưỡi gà
1569 鞋舌与鞋舌上片内裡贴合 xié shé yǔ xié shé shàng piàn nèi lǐ tiē hé Dán LG và MTLLG
1570 鞋舌与鞋舌内裡翻车 xié shé yǔ xié shé nèi lǐ fānchē May viền lưỡi gà
1571 鞋舌内裡贴补强泡棉 xié shé nèi lǐ tiēbǔ qiáng pào mián Dán độn foam vào lót LG
1572 鞋舌内里压标籤 xié shé nèilǐ yā biāo qiān Ép tem LLG
1573 鞋舌压BONDINGLOGO(TPU) xié shé yā bondinglogo(tpu) Ép bo ding LG
1574 鞋舌压LOGO xié shé yā logo Ép LOGO LG
1575 鞋舌压热切LOGO xié shé yā rèqiè logo Ép cắt LOGO LG
1576 鞋舌反面削皮 xié shé fǎnmiàn xiāo pí Lạng mặt trái miếng trên lưỡi gà
1577 鞋舌反面喷胶 xié shé fǎnmiàn pēn jiāo Phun keo mặt trái LG
1578 鞋舌垫片 xié shé diàn piàn Lót lưỡi gà
1579 鞋舌布标 xié shé bù biāo Tem vải lưỡi gà
1580 鞋舌泡棉 xié shé pào mián Xốp lưỡi gà
1581 鞋舌织带与鞋头织带 xié shé zhīdài yǔ xié tóu zhīdài Cắt dây QX LG và dây MTM
1582 鞋舌背裡 xié shé bèi lǐ Lót lưng lưỡi gà
1583 鞋舌背裡上层 xié shé bèi lǐ shàngcéng Lót tầng trên lưỡi gà
1584 鞋舌贴织带补强 xié shé tiē zhīdài bǔ qiáng Dán độn quai xỏ vào LG
1585 鞋舌车压边线 xié shé chē yā biānxiàn May chằn biên LG
1586 鞋舌车合缝 xié shé chē hé fèng May nối LG
1587 鞋舌车歪 xié shé chē wāi Vị trí lưỡi gà không đúng
1588 鞋舌饰片 xié shé shì piàn Miếng trang trí lưỡi gà
1589 鞋舍 xié shě Lưỡi giày
1590 鞋衬 xié chèn Lót giày
1591 鞋跟 xié gēn Gót giày nhiều lớp
1592 鞋身 xié shēn Thân giày
1593 鞋身助片 xié shēn zhù piàn Miếng bổ trợ thân giày
1594 鞋身周围车压边线 xié shēn zhōuwéi chē yā biānxiàn May chằn xung quanh MG
1595 鞋身省料 xié shēn shěng liào Tiết kiệm thân giày
1596 鞋里 xié lǐ Phần trong giày
1597 鞋面与中底邉线车距离 xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jùlí 2 mm giữa mặt giày và đường may biên đế trung cách nhau
1598 鞋面仓 xié miàn cāng Kho mặt giày
1599 鞋面内里打皱 xié miàn nèilǐ dǎ zhòu Nhăn măt giầy lót
1600 鞋面处理 xié miàn chǔlǐ Xử lý mặt giày
1601 鞋面处理剂 xié miàn chǔlǐ jì Chất xử lý mặt giày
1602 鞋面定型 xié miàn dìngxíng Định hình mũ giầy
1603 鞋面库半成品出库单 xié miàn kù bànchéngpǐn chū kù dān Đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi giày
1604 鞋面擦 xié miàn cāng Quét mặt giày
1605 鞋面擦处理剂 xié miàn cā chǔlǐ jì Xử lí mặt giày
1606 鞋面擦胶 xié miàn cā jiāo Quét keo MG
1607 鞋面用热熔胶机 xié miàn yòng rè róng jiāo jī Máy lăn keo (đệm)
1608 鞋面眼孔冲洞 xié miàn yǎn kǒng chōng dòng Đục lỗ mắt giày
1609 鞋面第一次擦胶 xié miàn dì yī cì cā jiāo Quét keo mặt giày lần thứ 1
1610 鞋面蒸汽机 xié miàn zhēngqìjī Máy hấp mặt giày
1611 鞋面蒸湿 xié miàn zhēng shī Hấp mặt giày
1612 鞋面过烘箱 xié miànguò hōngxiāng Qua thùng sấy
1613 鞋面配件 xié miàn pèijiàn Liệu miếng đế giày
1614 预定时间 yùdìng shíjiān Thời gian dự định
1615 预期到达日 yùqí dàodá rì Thời gian dự kiến tàu đến
1616 预期间船日 yùqí jiān chuán rì Thời gian dự kiến tàu rời cảng
1617 预留线 yù liú xiàn Đường định vị in sẵn
1618 预补 yù bǔ Bổ sung dự phòng
1619 领口泡棉 lǐngkǒu pào mián Mút viền cổ
1620 领料单 lǐng liào Lãnh liệu
1621 风扇 fēngshàn Quạt gió
1622 风扇指示灯 fēngshàn zhǐshì dēng Bóng đèn báo quạt
1623 饰片 shì piàn Miếng trang trí
1624 饰线 shì xiàn May trang trí
1625 马桶盖螺丝 mǎtǒng gài luósī Ốc vít nắp bồn cầu
1626 马錶 mǎ biǎo Đồng hồ bấm giờ
1627 验收单分类 yànshōu dān fēnlèi Phân loại hoa đơn nhiệm thu
1628 验货报告 yàn huò bàogào Biên bản nghiệm hàng
1629 验货日 yàn huò rì Cục kiểm hàng
1630 验针机 yàn zhēn jī Máy rà kim
1631 高单真,高双针 gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn Máy trụ một kim, máy trụ hai kim
1632 高单车 gāo dānchē Máy cao 1 kim
1633 高发泡 gāofā pào Xốp nổi
1634 高温电线 gāowēn diànxiàn Dây điện chịu nhiệt
1635 高车 gāo chē Máy trụ một kim, máy trụ hai kim
1636 高週波 gāo zhōubō Ép nóng tem size
1637 高週波,底部班 gāo zhōubō, dǐbù bān Ép nóng đế
1638 高週波加工 gāo zhōubō jiāgōng Ép nổi gia công
1639 高週波机 gāo zhōubō jī Máy ép nổi
1640 鬆紧带 sōng jǐn dài Dây co giãn
1641 黄油 huángyóu Mỡ bò thường
1642 黄色大信封 huángsè dà xìnfēng Bao thư vàng

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct