Trung Quốc có nền công nghiệp giày da rất mạnh, các sản phẩm giày da được sản xuất tại quốc gia này có chất lượng cao, rất nhiều các sản phẩm trong số đó được người dân Việt Nam nhập về và bán trong nước. Nếu bạn là người đang kinh doanh các sản phẩm liên quan tới ngành giày da thì các từ vựng trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác bên Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 锯 | jù | Cái cưa |
2 | 铝 | lǚ | nhôm, Al |
3 | 靴 | xuē | Giày ủng |
4 | 米 | mǐ | Danh từ: gạo; hạt gạo; mễ, Mét |
5 | 张 | zhāng | Treo lên, giương lên, Tấm |
6 | 坏 | huài | Tồi, kém, xấu, hư, hỏng, ung |
7 | 皮 | pí | Da |
8 | 双 | shuāng | đôi, cặp |
9 | 支 | zhī | cấp cho, chi cấp |
10 | 压 | yā | Đè, nén, ghìm, Ép |
11 | 布 | bù | Vải |
12 | 尺 | chǐ | thước (10 tấc) |
13 | 胶 | jiāo | keo, nhựa |
14 | 斩 | zhǎn | chém, chặt |
15 | 其他 | qí tā | Cái khác, khác |
16 | 现场 | xiàn chǎng | Hiện trường |
17 | 完成 | wán chéng | Hoàn thành |
18 | 清楚 | qīng chu | Rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ |
19 | 错误 | cuò wù | Sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc |
20 | 安排 | ān pái | Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài |
21 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
22 | 号码 | hào mǎ | Số, mã số, Cỡ |
23 | 会计 | kuàijì | Kế toán |
24 | 焊工 | hàngōng | Thợ hàn |
25 | 木工 | mùgōng | Thợ mộc |
26 | 领料单 | lǐng liào dān | Phiếu lĩnh vật liệu |
27 | 整数 | zhěng shù | Số chẵn |
28 | 关机 | Guānjī | Tắt máy |
29 | 6S基础知识与执行 | 6s jīchǔ zhīshì yǔ zhíxíng | Chấp hành quy định cơ bản về 6S |
30 | A2厂line-1 | a2 chǎng line-1 | Chuyền 1-A2 |
31 | AB线裁管班 | ab xiàn cái guǎn bān | Tài quản-chuyền A B |
32 | ALF资讯组 | alf zīxùn zǔ | Tổ ALF |
33 | BOM编号 | bom biānhào | ĐM số |
34 | CH-872D冷冻贴合机 | ch-872d lěngdòng tiē hé jī | Máy cán đông lạnh CH-872D |
35 | COC工厂行为准则 | coc gōngchǎng xíngwéi zhǔnzé | COC tiêu chuẩn tập đoàn |
36 | element品检 | element pǐn jiǎn | Kiểm phẩm element |
37 | ERP组 | erp zǔ | Tổ ERP |
38 | EVA切割机器 | eva qiēgē jīqì | Máy cắt EVA |
39 | EVA照射机器 | eva zhàoshè jīqì | Máy chiếu xạ EVA |
40 | FMCA组 | fmca zǔ | Tổ FMCA |
41 | IEA组 | iea zǔ | IE tổ A |
42 | IE基本知识 | ie jīběn zhīshì | Hiểu biết về IE |
43 | IT资讯设备管理部 | it zīxùn shèbèi guǎnlǐ bù | Bộ phận quản lý thông tin |
44 | Lean执行二组 | lean zhíxíng èr zǔ | Tổ Lean 2 |
45 | LOGO处理 | logo chǔlǐ | Xử lý LOGO |
46 | LOGO打粗 | logo dǎ cū | Mài nhám LOGO |
47 | LOGO擦胶 | logo cā jiāo | Quét keo LOGO |
48 | matic系统使用 | matic xìtǒng shǐyòng | Hệ thống matic |
49 | Mi组 | mi zǔ | Tổ Mi |
50 | OFF温度量测器开关ON | off wēndù liàng cè qì kāiguān on | Công tắc thiết bị đo nhiệt độ |
51 | OFF警报开关ON | off jǐngbào kāiguān on | Công tắc báo động |
52 | PE纸 | pe zhǐ | Nilong mỏng PE |
53 | PT组 | pt zǔ | Tổ PT |
54 | PT试做报告 | pt shì zuò bàogào | Báo cáo giày thử PT |
55 | PU,压花 | pu, yā huā | Da PU ép hoa |
56 | PU大底 | pu dà dǐ | Đế PU |
57 | PVC仓库 | pvc cāngkù | Kho da giả |
58 | QC-共同单位 | qc-gòngtóng dānwèi | QC toàn đơn vị |
59 | QC检查 | qc jiǎnchá | QC kiểm tra |
60 | QIP组 | qip zǔ | Tổ QIP |
61 | QIP课 | qip kè | Bộ phận QIP |
62 | SIZE对照表 | size duìzhào biǎo | Bảng đối chiếu cỡ số |
63 | SIZE标转印机 | size biāo zhuǎn yìn jī | Máy ép tem lưỡi gà |
64 | SIZE类别 | size lèibié | Loại size |
65 | SIZE贴标 | size tiē biāo | Tem cỡ |
66 | SOP标準作业流程 | sop biāozhǔn zuòyè liúchéng | Lưu trình công việc tiêu chuẩn SOP |
67 | SOP组 | sop zǔ | Tổ SOP |
68 | TPU大底 | tpu dà dǐ | Đế TPU |
69 | UV光能量表 | uv guāng néngliàng biǎo | Biểu năng lượng tia UV |
70 | VISA布 | visa bù | Vải VISA |
71 | W'S鞋垫号码齿是在内腰 | w's xiédiàn hàomǎ chǐ shì zài nèi yāo | Dấu khía dao nằm ở eo trong của đế lót |
72 | 一致 | yīzhì | Đồng đều |
73 | 万能压底机 | wànnéng yā dǐ jī | Máy ép đế vạn năng |
74 | 万能压机 | wànnéng yā jī | Ép tổng hợp |
75 | 万能机 | wànnéng jī | Máy vạn năng |
76 | 万能车 | wànnéng chē | May zíg zắg |
77 | 万能车不正确 | wànnéng chē bù zhèngquè | May zíg zắg không đúng |
78 | 万马力A班 | wàn mǎlì a bān | Ca máy trộn lớn A |
79 | 三夹板 | sān jiábǎn | Vắn ép |
80 | 三花条TPU与外腰身擦处理剂,擦胶 | sān huā tiáo tpu yǔ wài yāoshēn cā chǔlǐ jì, cā jiāo | Xử lý TPU 3 hoa điều + xử lý MG HN |
81 | 上模温差警报器 | shàng mó wēnchā jǐngbào qì | Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn trên |
82 | 上模温度控制器开关 | shàng mó wēndù kòngzhì qì kāiguān | Van bộ điều khiển nhiệt độ khuôn trên |
83 | 上模电流表 | shàng mó diànliúbiǎo | Ampe kế khuôn trên |
84 | 上片 | shàng piàn | Miếng trên |
85 | 上班纪律 | shàngbān jìlǜ | Kỷ luật làm việc |
86 | 上线日 | shàngxiàn rì | Ngày lên dây chuyền |
87 | 上自粘 | shàng zì zhān | Tự dán |
88 | 下层烘箱 | xiàcéng hōngxiāng | Qua máy nóng |
89 | 下料按照制令单对照 | xià liào ànzhào zhì lìng dān duìzhào | Thả liệu phải căn cứ lệnh chế tạo đối chiếu |
90 | 下料数量明细表 | xià liào shùliàng míngxì biǎo | Biểu chi tiết số lượng xuống liệu |
91 | 下模温差警报器 | xià mó wēnchā jǐngbào qì | Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới |
92 | 下模温度控制器 | xià mó wēndù kòngzhì qì | Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới |
93 | 下片 | xià piàn | Miếng dưới |
94 | 下订单时间,短装 | xià dìngdān shíjiān, duǎnzhuāng | Đóng gói thiếu |
95 | 不可冲歪或移位 | bùkě chōng wāi huò yí wèi | Không được dập xiên hay lệch vị trí |
96 | 不可外斜 | bùkě wài xié | Không được lệch |
97 | 不可外露 | bùkě wàilù | Không bị lòi ra ngoài |
98 | 不织布 | bùzhībù | Vải không dệt |
99 | 不能托长时间 | bùnéng tuō cháng shíjiān | Không nên kéo dài thời gian |
100 | 不能报废太多 | bùnéng bàofèi tài duō | Không được làm báo phế quá nhiều |
101 | 不能拖长时间 | bùnéng tuō cháng shíjiān | Không được kéo dài thời gian |
102 | 不能接受 | bùnéng jiēshòu | Không chấp nhận |
103 | 不能用错误药水,胶水 | bùnéng yòng cuòwù yàoshuǐ, jiāoshuǐ | Không được dùng sai chất xử lý, keo nước |
104 | 不良品,斩断报废 | bù liángpǐn, zhǎn duàn bàofèi | Sản phẩm kém chất lượng, chặt đứt báo hủy |
105 | 与正常一般包装不同 | yǔ zhèngcháng yībān bāozhuāng bùtóng | Khác với đóng gói bình thường |
106 | 业务费用 | yèwù | Nghiệp vụ |
107 | 业务营运处 | yèwù yíngyùn chù | Điều hành nghiệp vụ |
108 | 业务课 | yèwù kè | Bộ phận kế hoạch |
109 | 严重惺的 | yánzhòng xīng de | Tính nghiêm trọng |
110 | 中帮 | zhōng bāng | Gò phần trước mũi |
111 | 中底 | zhōng dǐ | Đế trung |
112 | 中底半插 | zhōng dǐ bàn chā | Chèn nửa đế giữa |
113 | 中底压底机 | zhōng dǐ yā dǐ jī | Máy ép đế giữa |
114 | 中底填物处理 | zhōng dǐ tián wù chǔlǐ | Xử lý đệm đế trung |
115 | 中底填物擦胶 | zhōng dǐ tián wù cā jiāo | Quét keo đệm đế trung |
116 | 中底擦胶 | zhōng dǐ cā jiāo | Đế trung quét keo |
117 | 中底板与楦头贴合 | zhōng dǐbǎn yǔ xuàn tóu tiē hé | Dán đế trung vào foam giày |
118 | 中底板清胶 | zhōng dǐbǎn qīng jiāo | Bắn đinh nút đế |
119 | 中底板清胶+拔楦头 | zhōng dǐbǎn qīng jiāo +bá xuàn tóu | Cạy keo+tháo foam |
120 | 中底板破 | zhōng dǐbǎn pò | Đế trung bị rách |
121 | 中底流程 | zhōng dǐ liúchéng | Dây chuyền đoạn giữa |
122 | 中底盖印 | zhōng dǐ gài yìn | Đóng mộc đế trung |
123 | 中心点对齐 | zhōngxīn diǎn duìqí | So bằng điểm định vị |
124 | 中插下料 | zhōng chā xià liào | Thả liệu EVA |
125 | 中插前 | zhōng chā qián | EVA trước |
126 | 中插后 | zhōng chā hòu | EVA sau |
127 | 中插擦药水 | zhōng chā cā yàoshuǐ | Quét keo xử lý chèn trong |
128 | 中插气垫 | zhōng chā qìdiàn | Đệm khí chèn EVA |
129 | 中插浅灰EVA | zhōng chā qiǎn huī eva | EVA màu trắng xám nhạt |
130 | 中插白EVA | zhōng chā bái eva | EVA màu trắng xám nhạt |
131 | 中插配双 | zhōng chā pèi shuāng | Ghép đôi chèn trong |
132 | 中插饰片LOGO | zhōng chā shì piàn logo | Trang trí LOGO |
133 | 中文样品单 | zhōngwén yàngpǐn dān | Bảng SPEC tiếng Hoa |
134 | 中断调胶 | zhōngduàn diào jiāo | Pha keo đoạn giữa |
135 | 丽新布 | lì xīn bù | Vải lệ tân |
136 | 买方 | mǎifāng | Bên bán |
137 | 乾燥剂 | qiánzào jì | Chất chống ẩm |
138 | 五金仓 | wǔjīn cāng | Kho ngũ kim |
139 | 交期日 | jiāo qírì | Ngày giao |
140 | 交货地点 | jiāo huò dìdiǎn | Địa điểm giao hàng |
141 | 交货期 | jiāo huò qí | Thời gian giao hàng |
142 | 人事费用 | rénshì | Nhân sự |
143 | 人力资源部 | rénlì zīyuán bù | Bộ phận tài nguyên nhân lực |
144 | 人员管理课 | rényuán guǎnlǐ kè | Bộ phận nhân sự quản lý |
145 | 人权组 | rénquán zǔ | Tổ nhân quyền |
146 | 人造皮 | rénzào pí | Da nhân tạo |
147 | 仓库,配料房 | cāngkù, pèiliào fáng | Kho, phòng phối liệu |
148 | 仓管 | cāng guǎn | Quản lý kho |
149 | 价格标 | jiàgé biāo | Tem giá cả |
150 | 休息时间 | xiūxí shíjiān | Thời gian nghỉ ngơi |
151 | 优秀员工,表扬 | yōuxiù yuángōng, biǎoyáng | Công nhân ưu tú |
152 | 传真 | chuánzhēn | Fax |
153 | 伤疤 | shāngbā | Sẹo |
154 | 位数 | wèi shù | Ký tự |
155 | 位置板 | wèizhì bǎn | Rập định vị |
156 | 体系管理课 | tǐxì guǎnlǐ kè | Cải tiến liên tục |
157 | 余皮 | yú pí | Da dư |
158 | 作业流程 | zuòyè liúchéng | Thao tác dây chuyền |
159 | 佳盟皮 | jiā méng pí | Da ga mông |
160 | 佳积布 | jiā jī bù | Vải ga tích |
161 | 使用针照SOP | shǐyòng zhēn zhào sop | Sử dụng kim theo SOP |
162 | 侧识 | cè shí | Thí nghiệm |
163 | 侧面压底机 | cèmiàn yā dǐ jī | Máy ép nghiêng |
164 | 便写纸 | biàn xiě zhǐ | Giấy notes |
165 | 保养 | bǎoyǎng | Bảo dưỡng |
166 | 保卫,守卫 | bǎowèi, shǒuwèi | Bảo vệ |
167 | 保护眼镜 | bǎohù yǎnjìng | Mắt kiếng BHLĐ |
168 | 保险组 | bǎoxiǎn zǔ | Tổ bảo hiểm |
169 | 信用证 | xìnyòng zhèng | Thư tín dụng |
170 | 修剪LOGO | xiūjiǎn logo | Cắt tỉa LOGO |
171 | 修剪内裡 | xiūjiǎn nèi lǐ | Cắt sửa lót |
172 | 修边机 | xiū biān jī | Máy xén biên |
173 | 修边机器 | xiū biān jīqì | Máy sửa bên |
174 | 倒角机器 | dào jiǎo jīqì | Máy mài góc |
175 | 做法 | zuòfǎ | Cách làm |
176 | 停工待料 | tínggōng dài liào | Đình công đợi liệu |
177 | 停止生產 | tíngzhǐ shēngchǎn | Đình chỉ sản xuất |
178 | 健康安全环境 | jiànkāng ānquán huánjìng | An toàn sức khoẻ môi trường |
179 | 光管起动器 | guāng guǎn qǐdòng qì | Chuột đèn |
180 | 入库 | rù kù | Nhập kho |
181 | 入库作帐 | rù kù zuò zhàng | Vào sổ nhập kho |
182 | 入库单 | rù kù dān | Phiếu nhập kho |
183 | 入楦 | rù xuàn | Gò phần trước mũi |
184 | 入楦头,锤平 | rù xuàn tóu, chuí píng | Nong foam và dập bằng |
185 | 入港宝 | rùgǎng bǎo | Gắn gót nhựa |
186 | 入港宝与抚平内裡 | rùgǎng bǎo yǔ fǔ píng nèi lǐ | Gắn gót nhựa và vuốt lót |
187 | 入鞋垫 | rù xiédiàn | Vào đệm giày |
188 | 全套试版鞋 | quántào shì bǎn xié | Giày thử rập toàn size |
189 | 全鞋面处理剂 | quán xié miàn chǔlǐ jì | Dùng nước xử lý cho toàn mặt giày |
190 | 全鞋面-大底擦胶 | quán xié miàn-dà dǐ cā jiāo | Quét keo toàn mặt giày - đế |
191 | 公司信封 | gōngsī xìnfēng | Bao thư công ty |
192 | 公司规定 | gōngsī guīdìng | Quy định của công ty |
193 | 六安斜文布 | liù ān xié wén bù | Vải buồn 6 an |
194 | 共用 | gòngyòng | Dùng chung |
195 | 关务(进出口) | guān wù (jìn chūkǒu) | Xuất nhập khẩu |
196 | 关务班 | guān wù bān | Nhóm xuất nhập khẩu |
197 | 内合仓库工压机 | nèi hé cāngkù gōng yā jī | Kho hộp trong |
198 | 内坐 | nèi zuò | Bệ trong |
199 | 内外腰片 | nèiwài yāo piàn | Tấm eo trong, ngoài |
200 | 内外腰身下片印刷 | nèiwài yāoshēn xià piàn yìnshuā | In miếng dưới MG HT HN |
201 | 内外腰身下片压高週波 | nèiwài yāoshēn xià piàn yā gāo zhōubō | Ép miếng dưới MG HT HN |
202 | 内外腰身下片车叠 | nèiwài yāoshēn xià piàn chē dié | May đắp miếng dưới MG HT, HN |
203 | 内外腰身印刷 | nèiwài yāoshēn yìnshuā | In MG HT HN |
204 | 内外腰身压高週波 | nèiwài yāoshēn yā gāo zhōubō | Ép MG HT HN |
205 | 内座机 | nèi zuòjī | Máy bắn bộ trong |
206 | 内滚口 | nèi gǔn kǒu | Viền cổ trong |
207 | 内牙弯头 | nèi yá wān tóu | Co răng trong |
208 | 内盒 | nèi hé cāngkù gōng yā jī | Hộp trong |
209 | 内盒贴标 | nèi hé tiē biāo | Tem hộp trong |
210 | 内腰 | nèi yāo | Má trong |
211 | 内腰后套车饰线 | nèi yāo hòu tào chē shì xiàn | May trang trí TCH HT |
212 | 内腰身三花条车饰线(电脑针车) | nèi yāoshēn sān huā tiáo chē shì xiàn (diànnǎo zhēn chē) | May trang trí 3 H Đ HT |
213 | 内腰身印刷 | nèi yāoshēn yìnshuā | In MG HT HN |
214 | 内腰身压高週波 | nèi yāoshēn yā gāo zhōubō | Ép MG HT HN |
215 | 内腰身贴补强 | nèi yāoshēn tiēbǔ qiáng | Dán độn MG HT |
216 | 内腰鞋头车饰线 | nèi yāo xié tóu chē shì xiàn | May trang trí MTM hong trong |
217 | 内里 | nèilǐ | Lót |
218 | 冲孔 | chōng kǒng | Đục lỗ |
219 | 冲孔位置不正确 | chōng kǒng wèizhì bù zhèngquè | Đục lỗ chưa ngay |
220 | 冲孔机 | chōng kǒng jī | Máy đục lỗ |
221 | 冲孔针板 | chōng kǒng zhēn bǎn | Thớt đục lỗ |
222 | 冲孔钉 | chōng kǒng dīng | Đinh đục lỗ |
223 | 冷冻箱 | lěngdòng xiāng | Thùng đông lạnh |
224 | 冷却转速 | lěngquè zhuǎnsù | Độ lạnh của liệu |
225 | 冷型机 | lěng xíng jī | Máy định hình lạnh |
226 | 冷定型 | lěng dìngxíng | Định hình lạnh |
227 | 冷模 | lěng mó | Khuôn định hình gót (khuôn lạnh) |
228 | 冷胶 | lěng jiāo | Keo lạnh |
229 | 凈重 | jìng zhòng | Trọng lượng trừ bì |
230 | 凸痕 | tū hén | Vết hằn lồi |
231 | 凹陷 | āoxiàn | Vết hằn lõm |
232 | 出勤表 | chūqín biǎo | Bảng chấm công |
233 | 出厂单 | chūchǎng dān | Phiếu ra xưởng |
234 | 出口关务组 | chūkǒu guān wù zǔ | Tổ xuất hàng-XNK |
235 | 出口地址 | chūkǒu dìzhǐ | Địa điểm xuất khẩu |
236 | 出库 | chū kù | Xuất kho |
237 | 出库单 | chū kù dān | Phiếu xuất kho |
238 | 出胶机 | chū jiāo jī | Máy tẩy keo |
239 | 出货 | chū huò | Xuất hàng |
240 | 出货人 | chū huò rén | Người gửi hàng |
241 | 出货文件 | chū huò wénjiàn | Chứng từ gửi hàng |
242 | 出货日期 | chū huò rìqí | Ngày xuất hàng |
243 | 出货组 | chū huò zǔ | Tổ xuất hàng-XNK |
244 | 出货计划组 | chū huò jìhuà zǔ | Tổ định mức-XNK |
245 | 出货订单 | chū huò dìngdān | Đơn xuất hàng |
246 | 凿子 | záozi | Cái đục |
247 | 刀模,斩刀 | dāo mó, zhǎn dāo | Khuôn dao |
248 | 刀片 | dāopiàn | Lưỡi dao |
249 | 分左右 | fēn zuǒyòu | Chia trái phải |
250 | 分左右正面印刷 | fēn zuǒyòu zhèngmiàn yìnshuā | Phân rõ khuôn in trái phải |
251 | 分清左右脚 | fēnqīng zuǒyòu jiǎo | Phân biệt rõ chân trái phải |
252 | 分清楚左右与内外脚 | fēn qīngchǔ zuǒyòu yǔ nèiwài jiǎo | Phân biệt rõ trái phải với T N |
253 | 划线 | huá xiàn | Vẽ chỉ |
254 | 划线机 | huá xiàn jī | Máy vẽ chỉ |
255 | 刨子 | bàozi | Cái bào |
256 | 别针 | biézhēn | Ghim bấm |
257 | 刮几次 | guā jǐ cì | Cào mấy lần |
258 | 刮刀 | guādāo | Dao cạo |
259 | 制令单 | zhì lìng dān | Lệnh sản xuất |
260 | 制令单号 | zhì lìng dān hào | Mã lệnh chế tạo |
261 | 制作说明书 | zhìzuò shuōmíngshū | Thiết minh chế tác |
262 | 制鞋业 | zhì xié yè | Ngành SX giày, dép |
263 | 制鞋工人 | zhì xié gōngrén | Thợ đóng giày |
264 | 刷卡片 | shuākǎ piàn | Thẻ vi tính |
265 | 刷子 | shuāzi | Bàn chải cạo râu |
266 | 削皮 | xiāo pí | Gọt da |
267 | 削皮机 | xiāo pí jī | Máy lạng da |
268 | 削边不对标准 | xuē biān bùduì biāozhǔn | Lạng không theo tiêu chuẩn |
269 | 削边机 | xuē biān jī | Máy gọt đường biên |
270 | 前后压底机 | qiánhòu yā dǐ jī | Máy ép đế mũi gót |
271 | 前后左右压 | qiánhòu zuǒyòu yā | Máy ép trước sau trái phải |
272 | 前套 | qián tào | Tăng cường mũi |
273 | 前套压补强 | qián tào yā bǔ qiáng | Ép độn mũi |
274 | 前套后套 | qián tào hòu tào | Ốp trước, ốp sau |
275 | 前套车叠 | qián tào chē dié | May đắp TCM |
276 | 前帮 | qián bāng | Gò trước |
277 | 前帮机 | qián bāng jī | Máy gõ mũi |
278 | 前掌 | qián zhǎng | Phần trước mũi |
279 | 前村 | qián cūn | Độn mũi |
280 | 前段QC品检战 | qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn | Trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu |
281 | 前段QC品检站 | qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn | Trạm kiểm nghiệm QC đoạn 1 |
282 | 前段流程 | qiánduān liúchéng | Dây chyuền trước |
283 | 前面片6line变黄 | qiánmiàn piàn 6line biàn huáng | 6 sọc MTM bị vàng |
284 | 剪刀线 | jiǎndāo xiàn | Kéo bấm chỉ |
285 | 剪切刀鞋身下片1前端鞋头 | jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu | Cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1 |
286 | 剪头标 | jiǎn tóu biāo | Tem mũi tên |
287 | 剪布刀 | jiǎn bù dāo | Kéo cắt vải |
288 | 剪线刀 | jiǎn xiàn dāo | Kéo bấm chỉ |
289 | 办理执照人 | bànlǐ zhízhào rén | Làm thủ tục hải quan |
290 | 加硫箱 | jiā liú xiāng | Thùng sấy lưu huỳnh |
291 | 加硫箱实际温度 | jiā liú xiāng shíjì wēndù | Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh |
292 | 加签 | jiā qiān | Dấu và chữ ký của đại sứ quán |
293 | 务面 | wù miàn | Mặt mờ |
294 | 动作正确 | dòngzuò zhèngquè | Động tác chính xác |
295 | 助片 | zhù piàn | Bổ trợ |
296 | 勾针 | gōu zhēn | Mặt móc |
297 | 包中底 | bāo zhōng dǐ | Bao đế giữa |
298 | 包装,成品鞋包装 | bāozhuāng, chéngpǐn xié bāozhuāng | Đóng gói thiếu |
299 | 包装明细 | bāozhuāng míngxì | Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói |
300 | 包装明细表 | bāozhuāng míngxì biǎo | Bảng đóng gói chi tiết |
301 | 包装组 | bāozhuāng zǔ | Tổ đóng gói |
302 | 包装资料 | bāozhuāng zīliào | Dữ liệu nội dung đóng gói |
303 | 包边大底 | bāo biān dà dǐ | Đế ôm |
304 | 包风 | bāo fēng | Phồng |
305 | 化工万马力组 | huàgōng wàn mǎlì zǔ | Tổ hóa công máy trộn lớn |
306 | 化工组 | huàgōng zǔ | Tổ hóa chất |
307 | 匯率 | huìlǜ | Tỷ giá |
308 | 区域 | qūyù | Khu vực |
309 | 十字布 | shízì bù | Vải chữ thập |
310 | 十字起子头 | shízì qǐzi tóu | Đầu vít bake |
311 | 半大底 | bàn dà dǐ | Đế phẳng |
312 | 半插 | bàn chā | Chèn nửa đế giữa |
313 | 单价 | dānjià | Đơn giá |
314 | 单位成本 | dānwèi | Đơn vị |
315 | 单位计算 | dānwèi jìsuàn | Đơn vị tính |
316 | 单数 | dānshù | Số lẻ |
317 | 单针头 | dān zhēntóu | Kim đơn |
318 | 单面 | dān miàn | Mặt đơn |
319 | 卖方 | màifāng | Bên bán |
320 | 印刷 | yìnshuā | In |
321 | 印刷不可以糊掉 | yìnshuā bù kěyǐ hú diào | Bột in có bị lem hay không |
322 | 印刷仓库 | yìnshuā cāngkù | Kho in |
323 | 印刷位置有没有对準 | yìnshuā wèizhì yǒu méiyǒu duì zhǔn | Vị trí in có đúng không |
324 | 印刷加工(1) | yìnshuā jiāgōng (1) | In gia công |
325 | 印刷号码不可以错误 | yìnshuā hàomǎ bù kěyǐ cuòwù | Không được in sai số |
326 | 印刷外滚口LOGO | yìnshuā wài gǔn kǒu logo | In LOGO VC |
327 | 印刷线 | yìnshuā xiàn | Đường in sơn |
328 | 印刷组 | yìnshuā zǔ | Tổ in |
329 | 印刷问题 | yìnshuā wèntí | Vấn đề in |
330 | 印刷鞋垫LOGO | yìnshuā xiédiàn logo | In LOGO đệm giày |
331 | 印刷鞋舌LOGO | yìnshuā xié shé logo | In LOGO LG |
332 | 印泥 | yìnní | Mực đóng dấu, dầu đóng dấu |
333 | 危险品仓库 | wéixiǎn pǐn cāngkù | Kho hàng nguy hiểm |
334 | 卷尺 | juǎnchǐ | Thước cuốn |
335 | 卸货港口 | xièhuò gǎngkǒu | Cảng, địa điểm dở hàng |
336 | 厂务室 | chǎng wù shì | Văn phòng hiện trường |
337 | 厂区清洁组 | chǎngqū qīngjié zǔ | Tổ tạp vụ cây xanh |
338 | 厂卡 | chǎng kǎ | Chǎng kǎ |
339 | 厂商,供应商 | chǎngshāng, gōngyìng shāng | Nhà cung cấp, nhà cung ứng |
340 | 厂商地址 | chǎngshāng dìzhǐ | Địa chỉ nhà cung cấp |
341 | 厂备维护组 | chǎng bèi wéihù zǔ | Tổ sửa chữa thiết bị |
342 | 压克力板 | yà kè lì bǎn | Mika-mica |
343 | 压前后机器 | yā qiánhòu jīqì | Máy ép trước sau trái phải |
344 | 压力 | yālì | Áp lực |
345 | 压后帮 | yā hòu bāng | Ép gò gót |
346 | 压底 | yā dǐ | Ép đế |
347 | 压底机 | yā dǐ jī | Máy ép đế |
348 | 压底模 | yā dǐ mó | Khuôn ép đế |
349 | 压著开关 | yāzhe kāiguān | Nút nhấn ép |
350 | 压著时间 | yāzhe shíjiān | Thời gian ép |
351 | 压边机器 | yā biān jīqì | Máy ép cạnh |
352 | 压鞋垫 | yā xiédiàn | Ép đệm giày |
353 | 压鞋垫机 | yā xiédiàn jī | Máy ép đệm giày |
354 | 压鞋头片 | yā xié tóu piàn | Ép MTM |
355 | 压鞋舌内裡标籤 | yā xié shé nèi lǐ biāo qiān | Ép tem lót lưỡi gà |
356 | 压高周波托漆,烧掉 | yā gāozhōubō tuō qī, shāo diào | Ép tróc sơn cháy |
357 | 厚度计 | hòudù jì | Thước đo độ dày |
358 | 厚薄 | hòubáo | Dày mỏng |
359 | 厚铁板 | hòu tiě bǎn | Thép tấm |
360 | 原文件制定单位意见 | yuán wénjiàn zhìdìng dānwèi yìjiàn | Ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu |
361 | 原料(物料) | yuánliào (wùliào) | Nguyên liệu (vật liệu) |
362 | 原料仓 | yuánliào cāng | Kho nguyên liệu |
363 | 原材料 | yuáncáiliào | Nguyên vật liệu |
364 | 原物料 | yuán wùliào | Nguyên phụ liệu |
365 | 原物料托外加工单 | yuán wùliào tuō wài jiāgōng dān | Phiếu gia công |
366 | 去清油 | qù qīngyóu | Dầu tẩy bẩn |
367 | 去领料 | qù lǐng liào | Đi lãnh liệu |
368 | 参考鞋 | cānkǎo xié | Giày tham khảo |
369 | 双数 | shuāng shù | Số đôi |
370 | 双连刀 | shuāng lián dāo | Dao liên |
371 | 双针头 | shuāng zhēntóu | Kim kép |
372 | 双针边距 | shuāng zhēn biān jù | Khoảng cách đường biên 2 kim |
373 | 双面 | shuāng miàn | Mặt kép |
374 | 双面打粗机器 | shuāng miàn dǎ cū jīqì | Máy mài thô hai bên |
375 | 双面胶 | shuāng miàn jiāo | Băng keo 2 mặt |
376 | 反口,外滚口 | fǎn kǒu, wài gǔn kǒu | Viền cổ ngoài |
377 | 反口裡印刷 | fǎn kǒu lǐ yìnshuā | In lót trong hậu |
378 | 反口裡-港宝喷胶 | fǎn kǒu lǐ-gǎng bǎo pēn jiāo | Phun keo lót hậu gót nhựa |
379 | 反口裡皱-溢胶 | fǎn kǒu lǐ zhòu-yì jiāo | Nhăn lót-lem keo lót |
380 | 反口里 | fǎn kǒu lǐ | Lót trong hậu |
381 | 反口里划位置线 | fǎn kǒu lǐ huà wèizhì xiàn | Kẻ định vị lót hậu |
382 | 反口里车压边线 | fǎn kǒu lǐ chē yā biānxiàn | May chằn biên LTH |
383 | 反毛皮 | fǎn máopí | Da lộn |
384 | 反鞋舌 | fǎn xié shé | Mặt trái lưỡi gà |
385 | 发料 | fā liào | Phát liệu |
386 | 发票 | fāpiào | Hóa đơn |
387 | 取消 | qǔxiāo | Hủy bỏ |
388 | 取消生效 | qǔxiāo shēngxiào | Hủy bỏ hiệu lực |
389 | 变频器pin | biànpín qì pin | Hộp biến tầng |
390 | 口罩 | kǒuzhào | Khẩu trang |
391 | 可利用品回收 | kě lìyòng pǐn huíshōu | Nguyên liệu tận dụng |
392 | 台板 | tái bǎn | Bản in |
393 | 台板胶 | tái bǎn jiāo | Keo bàn in |
394 | 台虎钳 | tái hǔ qián | Cái êtô |
395 | 右脚 | yòu jiǎo | Chân phải |
396 | 号码不可以贴错误 | hàomǎ bù kěyǐ tiē cuòwù | Không được sai số |
397 | 号码不可以错误 | hàomǎ bù kěyǐ cuòwù | Không được may sai số |
398 | 号码尾数 | hàomǎ wěishù | Cỡ số đôi |
399 | 号码标(SIZE标) | hàomǎ biāo (size biāo) | Tem số |
400 | 号码齿 | hàomǎ chǐ | Răng số |
401 | 合同号 | hétóng hào | HĐ số |
402 | 合同復制 | hétóng fùzhì | Bản copy hợp đồng |
403 | 合同总数量 | hétóng zǒng shùliàng | Tổng giá trị hợp đồng |
404 | 合同满期 | hétóng mǎn qí | Ngày hết hạn hợp đồng |
405 | 合同金额 | hétóng jīn'é | Trị giá hợp đồng |
406 | 合成皮 | héchéng pí | Da tổng hợp |
407 | 合缝 | hé fèng | Rích rắc |
408 | 吊牌 | diàopái | Mác treo |
409 | 吊线弹簧 | diàoxiàn tánhuáng | Râu tôm |
410 | 名次 | míngcì | Xếp hạng |
411 | 后上片 | hòu shàng piàn | Miếng gót trên |
412 | 后勤课 | hòuqín kè | Bộ phận hậu cần |
413 | 后包 | hòu bāo | Bao gót |
414 | 后包上层 | hòu bāo shàngcéng | Tầng trên bao gót |
415 | 后包助片 | hòu bāo zhù piàn | Miếng bổ trợ bao gót |
416 | 后包省料 | hòu bāo shěng liào | Tiết kiệm bao gót |
417 | 后包饰片 | hòu bāo shì piàn | Trang trí bao gót |
418 | 后套 | hòu tào | Tăng cường hậu |
419 | 后套削皮 | hòu tào xiāo pí | Lạng TCH |
420 | 后套印刷 | hòu tào yìnshuā | In TCH |
421 | 后套压装饰与LOGO | hòu tào yā zhuāngshì yǔ logo | Ép LOGO và TT TCH |
422 | 后套压高週波 | hòu tào yā gāo zhōubō | Ép TCH |
423 | 后套反面印刷贴港宝位置 | hòu tào fǎnmiàn yìnshuā tiē gǎng bǎo wèizhì | In định vị mặt trái TCH vị trí gắn gót nhựa |
424 | 后套反面及后套连接片削皮 | hòu tào fǎnmiàn jí hòu tào liánjiē piàn xiāo pí | Lạng mặt trái TCH và miếng nối tiếp TCH |
425 | 后套反面贴补强 | hòu tào fǎnmiàn tiēbǔ qiáng | Dán độn TCH vào mặt trái TCH |
426 | 后套表面印刷定位线 | hòu tào biǎomiàn yìnshuā dìngwèi xiàn | In định vị mặt phải TCH |
427 | 后套贴补强 | hòu tào tiēbǔ qiáng | Dán độn TCH vào mặt trái TCH |
428 | 后套车万能 | hòu tào chē wànnéng | May zíg zắg tăng cường hậu |
429 | 后套车叠 | hòu tào chē dié | May đắp TCH |
430 | 后帮 | hòu bāng | Gò gót, gò hậu |
431 | 后帮打钉机 | hòu bāng dǎ dīng jī | Máy bắn đinh gót |
432 | 后帮机 | hòu bāng jī | Máy gò gót |
433 | 后段大包 | hòu duàn dà bāo | Đóng thùng đoạn sau |
434 | 后段完成整理工作 | hòu duàn wánchéng zhěnglǐ gōngzuò | Đoạn sau hoàn thành công việc chỉnh lý |
435 | 后段领料 | hòu duàn lǐng liào | Lãnh liệu đoạn sau |
436 | 后衬内理折边 | hòu chèn nèi lǐ zhé biān | Bẻ biên lót gót |
437 | 后跟 | hòugēn | Gót |
438 | 后跟定型(冷模) | hòugēn dìngxíng (lěng mó) | Khuôn định hình gót (phân đoạn khuôn lạnh) |
439 | 后跟定型(热,冷) | hòugēn dìngxíng (rè, lěng) | Ép địmh hình (nóng, lạnh) |
440 | 后跟歪,后跟高度 | hòugēn wāi, hòugēn gāodù | Méo gót, độ cao gót |
441 | 吸油具 | xīyóu jù | Bơm dầu |
442 | 吸风管 | xī fēng guǎn | Ống thông gió |
443 | 吻合 | wěnhé | Khớp mộng, mộng âm – dương |
444 | 呎 | chǐ | Thước |
445 | 员工关劳动 | yuángōng guān láodòng | Quan hệ lao động (SOE+HSE) |
446 | 员工召会 | yuángōng zhào huì | Họp công nhân |
447 | 员工工作服 | yuángōng gōngzuòfú | Áo công nhân |
448 | 员工帽子 | yuángōng màozi | Nón công nhân |
449 | 品检验收 | pǐn jiǎnyàn shōu | QC nghiệm thu |
450 | 品管工作服 | pǐn guǎn gōngzuòfú | Áo QC |
451 | 品管课 | pǐn guǎn kè | Bộ phận QC |
452 | 品质常处理通知表 | pǐnzhí cháng chǔlǐ tōngzhī biǎo | Bản thông báo xử lý chất lượng dị thường |
453 | 品质异常处理通知单 | pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī dān | Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường |
454 | 品质标准管控之重点 | pǐnzhí biāozhǔn guǎnkòng zhī zhòngdiǎn | Trọng điểm và khống chế tiêu chuẩn phẩm chất |
455 | 品质產量 | pǐnzhí chǎnliàng | Chất lượng sản phẩm |
456 | 品质管理 | pǐnzhí guǎnlǐ | Quản lý phẩm lượng sản phẩm |
457 | 商标 | shāngbiāo | Tem mác |
458 | 商贸部 | shāngmào bù | Phòng thương mại |
459 | 喷半面胶 | pēn bànmiàn jiāo | Phun nửa mặt keo |
460 | 喷漆 | pēnqī | Phun sơn |
461 | 喷胶 | pēn jiāo | Phun keo lót hậu gót nhựa |
462 | 喷胶不均匀 | pēn jiāo bù jūnyún | Phun keo không đêu |
463 | 喷胶不良 | pēn jiāo bùliáng | Phun keo không đat |
464 | 喷胶头 | pēn jiāo tóu | Bec phun keo |
465 | 喷胶机 | pēn jiāo jī | Máy phun keo |
466 | 喷胶贴港宝 | pēn jiāo tiē gǎng bǎo | Phun keo gắn gót nhựa |
467 | 喷胶贴滚口泡棉 | pēn jiāo tiē gǔn kǒu pào mián | Phun keo gắn dộn viền cổ |
468 | 喷胶贴腰身与前套 | pēn jiāo tiē yāoshēn yǔ qián tào | Phun keo dán MG và TCM |
469 | 喷胶贴鞋头片 | pēn jiāo tiē xié tóu piàn | Phun keo dán MTM |
470 | 喷香剂 | pènxiāng jì | Nước xịt phòng |
471 | 四方塑胶盒 | sìfāng sùjiāo hé | Hộp nhựa vuông |
472 | 回形针 | huíxíngzhēn | Kim kẹp |
473 | 围裙 | wéiqún | Áo yếm QC |
474 | 固定刀 | gùdìng dāo | Dao cố định |
475 | 圆塑胶盒 | yuán sùjiāo hé | Hộp nhựa tròn |
476 | 圆头针 | yuán tóu zhēn | Kim đầu tròn |
477 | 圆形鞋带 | yuán xíng xié dài | Dây giày hình tròn |
478 | 圆针,俭尾针 | yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn | Kim tròn, kim dẹt |
479 | 圆铁管 | yuán tiě guǎn | Ống tiếp |
480 | 圆顺 | yuán shùn | Tròn đều |
481 | 土包纸 | tǔ bāo zhǐ | Giấy nhét |
482 | 在工作中不準聊天 | zài gōngzuò zhōng bù zhǔn liáotiān | Trong khi làm việc không nói chuyện |
483 | 均匀 | jūnyún | Đều đặn, bằng |
484 | 型号,型体 | xínghào, xíng tǐ | Hình thể |
485 | 垫片 | diàn piàn | Rong giấy |
486 | 塑胶 | sùjiāo | Nhựa tấm (cuộn) |
487 | 塑胶夹 | sùjiāo jiā | Kẹp nhựa |
488 | 塑胶射出片 | sùjiāo shèchū piàn | Miếng nhựa trang trí |
489 | 塑胶扣 | sùjiāo kòu | Khuy nhựa |
490 | 塑胶桶 | sùjiāo tǒng | Thùng keo nhựa |
491 | 塑胶盒 | sùjiāo hé | Hủ nhựa |
492 | 塑胶筐 | sùjiāo kuāng | Sọt nhựa |
493 | 塑胶管 | sùjiāo guǎn | Ống nhựa |
494 | 塑胶袋 | sùjiāo dài | Túi bóng |
495 | 塞纸团 | sāi zhǐ tuán | Nhồi giấy vào giày |
496 | 塞纸撑 | sāi zhǐ chēng | Vô chân giấy |
497 | 填心 | tián xīn | Lót trong hậu |
498 | 填腹过胶 | tián fùguò jiāo | Lăn keo dán độn đế |
499 | 增值税 | zēngzhí shuì | Thuế GTGT |
500 | 墻壁锯头 | qiáng bì jù tóu | Mũi khoan bê tông |
501 | 处理剂 | chǔlǐ jì | Chất xử lý |
502 | 备料 | bèiliào | Chuẩn bị liệu |
503 | 备注 | bèizhù | Ghi chú, giấy nhắn |
504 | 复本 | fù běn | Bản sao |
505 | 外加工 | wài jiāgōng | Gia công ngoài |
506 | 外厂加工 | wài chǎng jiāgōng | Gia công xửơng ngoài |
507 | 外斜 | wài xié | Méo lệch |
508 | 外滚口 | wài gǔn kǒu | Miếng ống ngoài |
509 | 外滚口LOGO(TPU)擦处理剂,擦胶 | wài gǔn kǒu logo(tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo | Xử lí LOGO VC ngoài |
510 | 外滚口印位置线 | wài gǔn kǒu yìn wèizhì xiàn | In định vị VC ngoài |
511 | 外滚口压BONDINGLOGO(TPU) | wài gǔn kǒu yā bondinglogo(tpu) | Ép bonding VC ngoài |
512 | 外滚口压热切LOGO(TPU) | wài gǔn kǒu yā rèqiè logo(tpu) | Ép cắt LOGO VC |
513 | 外滚口贴补强 | wài gǔn kǒu tiēbǔ qiáng | Dán độn VC ngoài |
514 | 外牙弯头 | wài yá wān tóu | Đầu răng ngoài |
515 | 外箱 | wài xiāng | Thùng ngoài |
516 | 外箱仓库 | wài xiāng cāngkù | Kho thùng ngoài |
517 | 外箱标错误 | wài xiāng biāo cuòwù | Tem thùng bị sai |
518 | 外箱正麦 | wài xiāng zhèng mài | Cạnh chính thùng ngoài |
519 | 外箱破损 | wài xiāng pòsǔn | Thùng bị rách hỏng |
520 | 外箱贴标 | wài xiāng tiē biāo | Tem thùng ngoài |
521 | 外腰 | wài yāo | Má ngoài |
522 | 外腰三花条反面削皮 | wài yāo sān huā tiáo fǎnmiàn xiāo pí | Lạng mặt trái 3 HĐ HN |
523 | 外腰外滚口车饰线 | wài yāo wài gǔn kǒu chē shì xiàn | May trang trí viền cổ ngoài hông ngoài |
524 | 外腰身与鞋头片反面削皮 | wài yāoshēn yǔ xié tóu piàn fǎnmiàn xiāo pí | Lạng mặt trái MTM và MGHN |
525 | 外腰身印刷 | wài yāoshēn yìnshuā | In MG HN |
526 | 外腰身印装饰 | wài yāoshēn yìn zhuāngshì | In TT MG HN |
527 | 外腰身压定位线 | wài yāoshēn yā dìngwèi xiàn | Ép TCM |
528 | 外腰身压热切TPU | wài yāoshēn yā rèqiè tpu | Ép cắt 3 HD HN |
529 | 外腰身压高週波 | wài yāoshēn yā gāo zhōubō | Ép MG HN |
530 | 外腰身表面印刷位置线 | wài yāoshēn biǎomiàn yìnshuā wèizhì xiàn | In định vị mặt phải MG HN |
531 | 外腰身贴补强 | wài yāoshēn tiēbǔ qiáng | Dán độn MG HN |
532 | 外面温度 | wàimiàn wēndù | Nhiệt độ bề ngoài |
533 | 大中小试做鞋 | dà zhōngxiǎo shì zuò xié | Giày chạy thử lớn, trung, nhỏ |
534 | 大中小试版鞋 | dà zhōngxiǎo shì bǎn xié | Giày thử rập lớn, trung, nhỏ |
535 | 大剪刀,小剪刀 | dà jiǎndāo, xiǎo jiǎndāo | Kéo to, kéo nhỏ |
536 | 大底 | dà dǐ | Đế lớn |
537 | 大底下料 | dà dǐxia liào | Thả liệu đế |
538 | 大底不能脱胶 | dà dǐ bùnéng tuōjiāo | Đế lớn không được bong keo |
539 | 大底与鞋面贴合 | dà dǐ yǔ xié miàn tiē hé | Dán đế vào MG |
540 | 大底仓库 | dà dǐ cāngkù | Kho đế giày |
541 | 大底侧边处理 | dà dǐ cè biān chǔlǐ | Xử lý cạnh đế lớn |
542 | 大底入库 | dà dǐ rù kù | Nhập kho đế |
543 | 大底划线 | dà dǐ huá xiàn | Định vị đế |
544 | 大底半插EVA | dà dǐ bàn chā eva | Miếng EVA chèn giữa |
545 | 大底厂 | dà dǐ chǎng | Xưởng đế lớn |
546 | 大底厂QC | dà dǐ chǎng qc | QC xưởng đế lớn |
547 | 大底处理 | dà dǐ chǔlǐ | Xử lý đế lớn |
548 | 大底处理剂 | dà dǐ chǔlǐ jì | Chất xử lý đế |
549 | 大底工务课 | dà dǐ gōngwù kè | Bộ phận bảo trì đế lớn |
550 | 大底打粗 | dà dǐ dǎ cū | Mài thô đế |
551 | 大底掉漆 | dà dǐ diào qī | Đế tróc sơn |
552 | 大底摇晃-大底长短 | dà dǐ yáohuàng-dà dǐ chángduǎn | Kênh đế-đế ngắn dài |
553 | 大底擦处理剂 | dà dǐ cā chǔlǐ jì | Xử lí đế |
554 | 大底擦胶 | dà dǐ cā jiāo | Quét keo đế lớn |
555 | 大底标 | dà dǐ biāo | Tem đế |
556 | 大底浅震片 | dà dǐ qiǎn zhèn piàn | Miếng giảm chân đế lớn |
557 | 大底线 | dà dǐxiàn | Chỉ đế |
558 | 大底补强处理 | dà dǐ bǔ qiáng chǔlǐ | Xử lý T C đế lớn |
559 | 大底补强擦胶 | dà dǐ bǔ qiáng cā jiāo | Quét keo T C đế lớn |
560 | 大底课的机器 | dà dǐ kè de jīqì | Máy phân xưởng đế |
561 | 大底边条 | dà dǐ biān tiáo | Viền đế lớn |
562 | 大底配件 | dà dǐ pèijiàn | Liệu miếng đế giày |
563 | 大底配双 | dà dǐ pèi shuāng | Ghép đôi đế |
564 | 大底鞋头画线 | dà dǐ xié tóu huà xiàn | Định vị mũi đế |
565 | 大斧 | dà fǔ | Ổ chao |
566 | 大斩板 | dà zhǎn bǎn | Bàn thớt to |
567 | 大油桶 | dà yóu tǒng | Thùng phuy |
568 | 太亮 | tàiliàng | Bóng quá |
569 | 失效日期 | shīxiào rìqí | Ngày hết hạn hợp đồng |
570 | 夹碎布 | jiā suì bù | Kẹp vải |
571 | 女鞋 | nǚ xié | Giày nữ |
572 | 子母扣 | zǐ mǔ kòu | Dây treo |
573 | 安全生產 | ānquán shēngchǎn | An toàn sản xuất |
574 | 安培錶 | ānpéi biǎo | Đồng hồ Ampe |
575 | 安排生产进度 | ānpái shēngchǎn jìndù | Sằp xếp tiến độ sản xuất |
576 | 安排调动 | ānpái diàodòng | Xắp xếp điều động |
577 | 完成尾数 | wánchéng wěishù | Hoàn thành số đuôi |
578 | 完成日 | wánchéng rì | Ngày hoàn thành |
579 | 定位印刷歪斜 | dìngwèi yìnshuā wāixié | In đinh vi lêch |
580 | 定型机 | dìngxíng jī | Máy định hình lạnh |
581 | 定额 | dìng'é zhìdù | Định mức hành lý mang theo miễn phí |
582 | 实际总双数 | shíjì zǒng shuāng shù | Tổng số đôi thực tế |
583 | 实际数量入库 | shíjì shùliàng rù kù | Số lượng thực tế nhập kho |
584 | 实际清点验收表 | shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo | Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế |
585 | 实际用量 | shíjì yòngliàng | ĐM thực tế |
586 | 实领 | shí lǐng | Thực lãnh |
587 | 实验室 | shíyàn shì | Phòng thực nghiệm |
588 | 客人,客户 | kèrén, kèhù | Khách hàng |
589 | 客人提供贴标 | kèrén tígōng tiē biāo | Tem khách hàng cung cấp |
590 | 客户下单 | kèhù xià dān | Khách hàng xuống đơn |
591 | 客户代号 | kèhù dàihào | Mã khách hàng |
592 | 客户提供色卡 | kèhù tígōng sè kǎ | Bảng màu khách hàng cung cấp |
593 | 客户更改事宜 | kèhù gēnggǎi shìyí | Thông tin khách hàng thay đổi lưu trình |
594 | 客户简称 | kèhù jiǎnchēng | Tên khách hàng viết tắt |
595 | 客户要求 | kèhù yāoqiú | Khách hàng yêu cầu |
596 | 客户订单 | kèhù dìngdān | Đơn khách hàng |
597 | 客户订单号码 | kèhù dìngdān hàomǎ | Mã đơn khách hàng |
598 | 客户试穿报告 | kèhù shì chuān bàogào | Báo cáo FIT, WT report |
599 | 客户转单事宜 | kèhù zhuǎn dān shìyí | Thông tin chuyển đơn từ khách hàng |
600 | 客户退回 | kèhù tuìhuí | Khách hàng trả về |
601 | 宽度 | kuāndù | Chiều rộng |
602 | 宽度要均匀,要削斜度 | kuāndù yào jūnyún, yào xiāo xié dù | Độ rộng thật đều không được xiên |
603 | 对中点 | duì zhōng diǎn | Đúng điểm giữa |
604 | 对划现 | duì huà xiàn | Đúng đường vẽ |
605 | 对準 | duì zhǔn | Đối chuẩn |
606 | 对车 | duì chē | May lấp đường may nối |
607 | 将内滚口由外翻到内 | jiāng nèi gǔn kǒu yóu wài fān dào nèi | Gấp viền cổ trong từ ngoài vào trong |
608 | 小剪刀 | xiǎo jiǎndāo | Kéo văn phòng |
609 | 小包装 | xiǎo bāozhuāng | Gói giày |
610 | 小合同号 | xiǎo hétóng hào | Phụ lục số |
611 | 小牛皮 | xiǎo niúpí | Da bê |
612 | 小计算机 | xiǎo jìsuànjī | Máy tính nhỏ |
613 | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | Kiềm miệng nhọn |
614 | 尺寸 | chǐcùn | Kích cỡ |
615 | 尺码标转印 | chǐmǎ biāo zhuǎn yìn | Ép nóng tem size |
616 | 尼龙卷 | nílóng juǎn | Nylon cuộn |
617 | 尼龙手套 | nílóng shǒutào | Bao tay nylon |
618 | 尼龙线 | nílóng xiàn | Chỉ ny long |
619 | 尼龙织带 | nílóng zhīdài | Đai dệt ny long |
620 | 尼龙绳 | nílóng shéng | Dây nylon |
621 | 尾数 | wěishù | Số đuôi |
622 | 工作上的沟通 | gōngzuò shàng de gōutōng | Giao tiếp trong công việc |
623 | 工作场所 | gōngzuò chǎngsuǒ | Địa điểm làm việc |
624 | 工具 | gōngjù | Công cụ |
625 | 工务 | gōngwù | Công vụ |
626 | 工务工作服 | gōngwù gōngzuòfú | Áo công vụ |
627 | 工务课 | gōngwù kè | Nhóm công vụ |
628 | 工号 | gōng hào | Lệnh |
629 | 工号卡 | gōng hào kǎ | Thẻ mã số của công nhân |
630 | 工号已完成 | gōng hào yǐ wánchéng | Lệnh đã hoàn thành |
631 | 工程师 | gōngchéngshī | Công trình |
632 | 工程组 | gōngchéng zǔ | Tổ công trình |
633 | 左右刀 | zuǒyòu dāo | Dao TP |
634 | 左脚 | zuǒ jiǎo | Chân trái |
635 | 差异 | chāyì | Chênh lệch |
636 | 已入库 | yǐ rù kù | Đã nhập kho |
637 | 布手套 | bù shǒutào | Bao tay vải |
638 | 布鞋 | bùxié | Giày vải |
639 | 帆布 | fānbù | Vải buồn 6 an |
640 | 帆布胶底鞋 | fānbù jiāo dǐ xié | Giày đế kếp |
641 | 幅度 | fúdù | Khoảng rộng |
642 | 干部工作服 | gànbù gōngzuòfú | Áo cán bộ |
643 | 干部职责 | gànbù zhízé | Trách nhiệm cán bộ |
644 | 平压 | píng yā | Ép bằng |
645 | 平双机 | píng shuāng jī | Máy bằng hai kim |
646 | 平均成本 | píngjūn | Đều đặn, bằng |
647 | 平头钳 | píngtóu qián | Kìm bằng |
648 | 平成品出库单 | píngchéng pǐn chū kù dān | Phiếu kho bán thành phẩm |
649 | 平车 | píng chē | Máy bàn |
650 | 平车单针针车(自动切线) | píng chē dān zhēn zhēn chē (zìdòng qiēxiàn) | Máy bàn 1 kim cắt chỉ |
651 | 平车双针零件 | píng chē shuāng zhēn língjiàn | Linh kiện máy bàn |
652 | 平车针板 | píng chē zhēn bǎn | Mặt nguyệt 2 kim |
653 | 平面压 | píngmiàn yā | Máy ép bằng |
654 | 平面压底机 | píngmiàn yā dǐ jī | Máy ép phẳng |
655 | 平面式油压裁 | píngmiàn shì yóu yā cái | Máy chặt bàn thủy lực |
656 | 平顺 | píngshùn | Phẳng |
657 | 序号 | xùhào | Số thứ tự (STT) |
658 | 库存表 | kùcún | Tồn kho |
659 | 库存管理追加用量 | kùcún guǎnlǐ zhuījiā yòngliàng | Quản lý tồn kho |
660 | 底仓 | dǐ cāng | Kho đế giày |
661 | 底加工 | dǐ jiāgōng | Gia công đế |
662 | 底加工办公室 | dǐ jiāgōng bàngōngshì | Văn phòng đế |
663 | 底料品管组 | dǐ liào pǐn guǎn zǔ | Tổ QC vật tư đế |
664 | 底线 | dǐxiàn | Chỉ may đế |
665 | 底跟鞋 | dǐ gēn xié | Giày đế thấp |
666 | 底部 | dǐbù | Bộ phận đế |
667 | 底部技术管理 | dǐbù jìshù guǎnlǐ | Quản lý kỹ thuật đế |
668 | 底部製具组 | dǐbù zhì jù zǔ | Tổ công cụ đế |
669 | 底面标示配双号 | dǐmiàn biāoshì pèi shuāng hào | Đánh số mũ số đế |
670 | 开,关 | kāi, guān | Mở, tắt |
671 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
672 | 开叉钉 | kāi chā dīng | Đinh chẻ |
673 | 开叉钉机 | kāi chā dīng jī | Máy đinh chẻ |
674 | 开发票 | kāifā | Khai thác |
675 | 开发2组 | kāifā 2 zǔ | Tổ khai phát 2 |
676 | 开发样品 | kāifā yàngpǐn | Hàng mẫu tiếp thị |
677 | 开发行政课 | kāifā xíngzhèng kè | Bộ phận khai phát hành chánh |
678 | 开汊钉机 | kāi chà dīng jī | Máy bắn đinh chẻ |
679 | 开船日 | kāi chuán rì | Ngày tàu rời cảng |
680 | 开补 | kāi bǔ | Bổ sung |
681 | 开补数量 | kāi bǔ shùliàng | Số lượng bổ sung |
682 | 弧度 | húdù | Độ lượn |
683 | 弹簧 | tánhuáng | Lò xò |
684 | 强力压底机 | qiánglì yā dǐ jī | Máy ép đế toàn phần |
685 | 录像带 | lùxiàngdài | Băng video |
686 | 彩色纸 | cǎisè zhǐ | Giấy đề can |
687 | 快干 | kuài gān shuǐní | Nhanh khô |
688 | 快递员 | kuàidì yuán | Dịch vụ chuyển FAX nhanh |
689 | 总共 | zǒnggòng | Tổng cộng |
690 | 总务 | zǒngwù | Tổng vụ |
691 | 总务採购 | zǒngwù cǎi gòu | Tổng vụ đặt hàng |
692 | 总务课 | zǒngwù kè | Nhóm tổng vụ |
693 | 总双数 | zǒng shuāng shù | Tổng số đôi thực tế |
694 | 总帐课 | zǒng zhàng kè | Tổ báo cáo tổng hợp sổ sách |
695 | 总数 | zǒngshù | Tổng số đôi thực tế |
696 | 总用量 | zǒng yòngliàng | Tổng lượng dùng |
697 | 总经理室 | zǒng jīnglǐ shì | Phòng tổng giám đốc |
698 | 息时间 | xí shíjiān | Thời gian nghỉ ngơi |
699 | 慢干 | màn gàn | Chậm khô |
700 | 成品仓 | chéngpǐn cāng | Kho thành phẩm |
701 | 成品入库 | chéngpǐn rù kù | Thành phẩm nhập kho |
702 | 成品入库数量明细表 | chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo | Bảng số lượng thành phẩm nhập kho |
703 | 成品出库单 | chéngpǐn chū kù dān | Phiếu xuất kho thành phẩm |
704 | 成品名称 | chéngpǐn míngchēng | Tên sản phẩm |
705 | 成品品管组 | chéngpǐn pǐn guǎn zǔ | Tổ QC thành phẩm |
706 | 成品日报表 | chéngpǐn rì bàobiǎo | Báo biểu thành phẩm ngày |
707 | 成品鞋包装,大包装 | chéngpǐn xié bāozhuāng, dà bāozhuāng | Đóng thùng đoạn sau |
708 | 成型 | chéngxíng | Thành hình |
709 | 成型制程全数检验记录表 | chéngxíng zhìchéng quánshù jiǎnyàn jìlù biǎo | Bảng ghi chép kiểm tra thông số chế xuất TH |
710 | 成型后套 | chéngxíng hòu tào | Ốp gót thành hình |
711 | 成就 | chéngjiù | Thành tựu |
712 | 成本估价课 | chéngběn gūjià kè | Bộ phận tính giá thành |
713 | 成本课 | chéngběn kè | Tổ giá thành sản phẩm |
714 | 或速 | huò sù | Hộp giảm tốc |
715 | 扁头针 | biǎn tóu zhēn | Kim đầu dẹp |
716 | 扁形鞋带 | biǎnxíng xié dài | Dây giày dẹt |
717 | 手剪 | shǒu jiǎn | Cắt tay |
718 | 手印台 | shǒuyìn tái | Bàn in tay |
719 | 手工穿带 | shǒugōng chuān dài | Xỏ dây đai-chuyền |
720 | 手拉毛器 | shǒu lāmáo qì | Máy mài thô tay |
721 | 手提焊机 | shǒutí hàn jī | Máy hàn xách tay |
722 | 手柄 | shǒubǐng | Tay cầm |
723 | 手缝 | shǒu fèng | Khâu tay |
724 | 手腰帮 | shǒu yāo bāng | Dùng tay gò eo |
725 | 手锯 | shǒu jù | Cưa gỗ |
726 | 打卡碳粉 | dǎkǎ tàn fěn | Băng mực bấm thẻ |
727 | 打孔机 | dǎ kǒng jī | Bấm lỗ |
728 | 打字碳粉盒 | dǎzì tàn fěn hé | Băng mực đánh chữ |
729 | 打开汊钉 | dǎkāi chà dīng | Bắn đinh chẻ |
730 | 打扣 | dǎ kòu | Đóng khoen ô dê |
731 | 打扫清洁 | dǎsǎo qīngjié | Quét dọn vệ sinh |
732 | 打眼扣 | dǎyǎn kòu | Khuy lỗ dây |
733 | 打粗 | dǎ cū | Mài thô đế |
734 | 打粗头 | dǎ cū tóu | Đầu nhám đánh mòn |
735 | 打粗机 | dǎ cū jī | Máy mài thô |
736 | 打粗照射组 | dǎ cū zhàoshè zǔ | Tổ cà nhám đế UV |
737 | 托外加工 | tuō wài jiāgōng | Thuê ngoài gia công |
738 | 托带 | tuō dài | Xách tay |
739 | 托带材料 | tuō dài cáiliào | Hàng xách tay |
740 | 扣带鞋 | kòu dài xié | Giày thắt dây |
741 | 执行查询 | zhíxíng cháxún | Tiến hành kiểm tra |
742 | 扫刀温度 | sǎo dāo wēndù | Nhiệt độ dao gò |
743 | 扫瞄器 | sǎo miáo qì | Máy scan |
744 | 批评,处罚,警告 | pīpíng, chǔfá, jǐnggào | Phê bình, phạt, cảnh cáo |
745 | 技术 | jìshù | Kỹ thuật |
746 | 技术管理 | jìshù guǎnlǐ | Quản lý kỹ thuật đế |
747 | 折内合机 | zhé nèi hé jī | Máy gấp hộp |
748 | 折内盒 | zhé nèi hé jī | Gấp hộp giày |
749 | 折边 | zhé biān | Viền |
750 | 折边不可或皱折 | zhé biān bùkě huò zhòu zhé | Bẻ biên không được nhăn |
751 | 折边机 | zhé biān jī | Máy gấp đường biên |
752 | 报价单 | bàojià dān | Giấy báo giá |
753 | 报废数量 | bàofèi shùliàng | Số lượng báo phế |
754 | 报废重修通知书 | bàofèi chóngxiū tōngzhī shū | Thông báo sửa lại hàng bảo phế |
755 | 报表 | bàobiǎo | Báo biểu thành phẩm ngày |
756 | 押汇 | yā huì | Chuyển nhượng |
757 | 押脚 | yā jiǎo tà bǎn | Chân vịt |
758 | 拆假鞋带拔楦头 | chāi jiǎ xié dài bá xuàn tóu | Tháo dây giày giả phom |
759 | 拉皮区 | lā pí qū | Khu kéo da |
760 | 拉练 | lāliàn | Dây kéo |
761 | 拔揎头机 | bá xuān tóu jī | Máy nhổ phom |
762 | 拔楦头 | bá xuàn tóu | Nhổ form |
763 | 拔楦头机 | bá xuàn tóu jī | Máy tháo form |
764 | 拔订具 | bá dìng jù | Đồ tháo kim |
765 | 拖鞋 | tuōxié | Dép lê |
766 | 招募组 | zhāomù zǔ | Tổ tuyển dụng |
767 | 招贴指 | zhāotiē zhǐ | Giấy bao gói |
768 | 持续改善课 | chíxù gǎishàn kè | Bộ phận sản xuất Lean |
769 | 指示灯 | zhǐshì dēng | Đèn báo |
770 | 按时出货 | ànshí chū huò | Xuất hàng đúng thời gian |
771 | 按钮 | ànniǔ | Nút nhấn ép |
772 | 捕制领料单 | bǔ zhì lǐng liào dān | Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung |
773 | 捕胶 | bǔ jiāo | Cho thêm keo |
774 | 损耗率% | sǔnhào lǜ% | % hao hụt |
775 | 换算率 | huànsuàn lǜ | Tỉ lệ qui đổi |
776 | 捲线垫 | juǎn xiàn diàn | Roong đánh suốt |
777 | 捲线的轴心 | juǎn xiàn de zhóu xīn | Lõi trục cuộn chỉ |
778 | 排刀 | pái dāo | Đặt dao |
779 | 排层不对标准 | pái céng bùduì biāozhǔn | Xếp lớp không theo tiêu chuẩn |
780 | 排风扇 | páifēngshàn | Quạt thông gió |
781 | 掛吊牌 | guà diàopái | Treo và dán nhãn |
782 | 掛吊牌,塞纸团 | guà diàopái, sāi zhǐ tuán | Treo nhãn và độn giấy |
783 | 採购 | cǎi gòu | Đặt hàng, thu mua |
784 | 採购单 | cǎi gòu dān | Đơn đặt hàng tơ lụa |
785 | 採购组 | cǎi gòu zǔ | Tổ đặt hàng |
786 | 接单 | jiē dān | Nhận đơn |
787 | 接头 | jiētóu yìrén | Đầu nối |
788 | 接缝 | jiē fèng | Đường nối |
789 | 接鞋舌 | jiē xié shé | Nối lưỡi gà |
790 | 揎头车 | xuān tóu chē | Xe phom |
791 | 提供库存资料 | tígōng kùcún zīliào | Cấp lượng tồn kho |
792 | 搬运 | bānyùn | Bốc công |
793 | 撑台,胶盘 | chēng tái, jiāo pán | Bàn đội, bàn keo |
794 | 擦字盒 | cā zì hé | Băng xóa đánh chữ |
795 | 擦料 | cā liào | Quét keo |
796 | 擦胶刷 | cā jiāo shuā | Bàn chải quét keo |
797 | 擦胶要均匀 | cā jiāo yào jūnyún | Quét keo phải đều đặn |
798 | 攀帮不均匀 | pān bāng bù jūnyún | Gò hông không đều |
799 | 收货人 | shōu huò rén | Người nhận hàng |
800 | 改进 | gǎijìn | Cải tiến liên tục |
801 | 放松鞋带,拔楦头 | fàngsōng xié dài, bá xuàn tóu | Nới lỏng dây và tháo foam |
802 | 数位压力显示器 | shùwèi yālì xiǎnshìqì | Đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu |
803 | 数控班 | shùkòng bān | Tổ quản lý sổ sách |
804 | 数量 | shùliàng | Số lượng |
805 | 数量未完成 | shùliàng wèi wánchéng | Số lượng chưa hoàn thành |
806 | 数量清点 | shùliàng qīngdiǎn | Kiểm tra số lượng |
807 | 整平 | zhěng píng | Làm phẳng, làm bằng |
808 | 整平机(捶平机) | zhěng píng jī (chuí píng jī) | Máy đập bằng |
809 | 整理 | zhěnglǐ | Chỉnh lý |
810 | 整理鞋面 | zhěnglǐ xié miàn | Vệ sinh giày |
811 | 文件修改,废止申请表 | wénjiàn xiūgǎi, fèizhǐ shēnqǐng biǎo | Biểu đăng ký văn kiện chỉnh sửa, báo phế |
812 | 文件组 | wénjiàn zǔ | Tổ chứng từ-XNK |
813 | 料品代号 | liào pǐn dàihào | Mã nguyên liệu |
814 | 料品出厂单 | liào pǐn chūchǎng dān | Phiếu xuất xưởng |
815 | 料品规格 | liào pǐn guīgé | Quy cách nguyên liệu |
816 | 斜裁带 | xié cái dài | Đai cắt chéo |
817 | 斩中底布 | zhǎn zhōng dǐ bù | Chặt đế trung |
818 | 斩内,外腰身补强 | zhǎn nèi, wài yāoshēn bǔ qiáng | Chặt độn mu giày HT HN |
819 | 斩内外腰身 | zhǎn nèiwài yāoshēn | Chặt MG HT HN |
820 | 斩内外腰身(内刀) | zhǎn nèiwài yāoshēn (nèi dāo) | Chặt dao trong MG HT |
821 | 斩内外腰身下片(内刀) | zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (nèi dāo) | Chặt dao trong miếng dưới MG HT |
822 | 斩内外腰身下片(外刀) | zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (wài dāo) | Chặt dao ngoài miếng dưới MG HT HN |
823 | 斩内外腰身内里 | zhǎn nèiwài yāoshēn nèilǐ | Chặt lót MG HT HN |
824 | 斩内腰身补强 | zhǎn nèi yāoshēn bǔ qiáng | Chặt độn MG HT |
825 | 斩刀 | zhǎn dāo | Dao chặt |
826 | 斩刀号 | zhǎn dāo hào | Cỡ dao |
827 | 斩刀明晰表 | zhǎn dāo míngxī biǎo | Bảng phân dao |
828 | 斩刀-网版纸板 | zhǎn dāo-wǎng bǎn zhǐbǎn | Rập giấy dao chặt - khuôn in |
829 | 斩前套(内刀) | zhǎn qián tào (nèi dāo) | Chặt dao trong TCM |
830 | 斩前套(外刀) | zhǎn qián tào (wài dāo) | Chặt dao ngoài TCM |
831 | 斩前套补强 | zhǎn qián tào bǔ qiáng | Chặt độn mũi |
832 | 斩反口里 | zhǎn fǎn kǒu lǐ | Chặt lót trong hậu |
833 | 斩后套 | zhǎn hòu tào | Chặt TCH (heel cap) |
834 | 斩后套(内刀) | zhǎn hòu tào (nèi dāo) | Chặt dao trong TCH |
835 | 斩后套(外刀) | zhǎn hòu tào (wài dāo) | Chặt dao ngoài TCH |
836 | 斩后套补强 | zhǎn hòu tào bǔ qiáng | Chặt độn TCH |
837 | 斩后套连接片 | zhǎn hòu tào liánjiē piàn | Chặt miếng nối tiếpTCH |
838 | 斩坏 | zhǎn huài | Chặt hư |
839 | 斩外滚口 | zhǎn wài gǔn kǒu | Chặt VC ngoài |
840 | 斩外滚口补强 | zhǎn wài gǔn kǒu bǔ qiáng | Chặt độn VC ngoài |
841 | 斩外腰身 | zhǎn wài yāoshēn | Chặt MG HN |
842 | 斩材料不对方向 | zhǎn cáiliào bùduì fāngxiàng | Chặt không đung chiêu liêu |
843 | 斩滚口泡棉 | zhǎn gǔn kǒu pào mián | Chặt độn VC ngoài |
844 | 斩滚口补强(泡棉) | zhǎn gǔn kǒu bǔ qiáng (pào mián) | Chặt độn hậu |
845 | 斩鞋垫 | zhǎn xiédiàn | Chặt đệm giày (sockliner) |
846 | 斩鞋头内里 | zhǎn xié tóu nèilǐ | Chặt lót miếng trước mũ |
847 | 斩鞋头片 | zhǎn xié tóu piàn | Chặt MTM |
848 | 斩鞋头片(内刀) | zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo) | Chặt dao trong MTM |
849 | 斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强 | zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr bǔ qiáng | Chặt lót MTM và chặt dộn QXLG |
850 | 斩鞋头片补强 | zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng | Chặt độn MTM |
851 | 斩鞋头饰片 | zhǎn xié tóushì piàn | Chặt TT MTM |
852 | 斩鞋眼内里 | zhǎn xié yǎn nèilǐ | Chặt lót ô dê |
853 | 斩鞋眼补强 | zhǎn xié yǎn bǔ qiáng | Chặt độn ôdê |
854 | 斩鞋眼补强内外腰 | zhǎn xié yǎn bǔ qiáng nèiwài yāo | Chặt độn ô dê HT HN |
855 | 斩鞋舌 | zhǎn xié shé | Chặt lưỡi gà (tongue) |
856 | 斩鞋舌上片 | zhǎn xié shé shàng piàn | Chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top) |
857 | 斩鞋舌内裡 | zhǎn xié shé nèi lǐ | Chặt lót lưỡi gà |
858 | 斩鞋舌内里 | zhǎn xié shé nèilǐ | Chặt LLG |
859 | 斩鞋舌补强 | zhǎn xié shé bǔ qiáng | Chặt foam lưỡi gà |
860 | 断针 | duàn zhēn | Gãy kim |
861 | 方砖 | fāng zhuān | Gạch tàu |
862 | 无带便鞋 | wú dài biànxié | Giày vải không dây |
863 | 日报表 | rì bàobiǎo | Báo biểu hàng ngày |
864 | 日目标 | rì mùbiāo | Mục tiêu ngày |
865 | 日计 | rì jì | Sản lượng ngày |
866 | 日计,日產量 | rì jì, rì chǎnliàng | Sản lượng ngày |
867 | 易于拿取 | yìyú ná qǔ | Dễ thấy dễ lấy |
868 | 易清洗 | yì qīngxǐ | Dễ rửa sạch |
869 | 暂定制令 | zhàn dìngzhì lìng | Lệnh chế tạo tạm thời |
870 | 更改处理剂与胶水 | gēnggǎi chǔlǐ jì yǔ jiāoshuǐ | Sửa đổi nước xử lý và keo |
871 | 更正 | gēngzhèng | Đính chính |
872 | 更正通知 | gēngzhèng tōngzhī | Thông báo đính chính |
873 | 最后修改人 | zuìhòu xiūgǎi rén | Người cập nhật cuối |
874 | 最后修改日期 | zuìhòu xiūgǎi rìqí | Ngày cập nhật cuối |
875 | 月目标 | yuè mùbiāo | Mục tiêu tháng |
876 | 有问题向主管报告 | yǒu wèntí xiàng zhǔguǎn bàogào | Có vấn đề gì báo cáo cấp trên |
877 | 朝下放 | cháo xiàfàng | Úp mặt xuống |
878 | 木头 | mùtou | Gỗ |
879 | 木夹 | mù jiān xiūxí | Kẹp gỗ |
880 | 木屐 | mùjī | Guốc gỗ |
881 | 木框 | mù kuāng | Khuôn gỗ |
882 | 未完 | wèiwán | Chưa hoàn thành |
883 | 未完成工号 | wèi wánchéng gōng hào | Lệnh chưa hoàn thành |
884 | 未开补 | wèi kāi bǔ | Chưa bổ sung |
885 | 机保 | jī bǎo | Bảo trì |
886 | 机修模具组 | jīxiū mújù zǔ | Tổ bảo trì sửa khuôn |
887 | 机器保养维修 | jīqì bǎoyǎng wéixiū | Sửa chữa bảo dưỡng máy móc |
888 | 机器安全作业 | jīqì ānquán zuòyè | An toàn thiết bị điện |
889 | 机器设备 | jīqì shèbèi | Thiết bị máy móc |
890 | 机械保养机记录本 | jīxiè bǎoyǎng jī jìlù běn | Sổ bảo dưỡng máy |
891 | 权限用户 | quánxiàn yònghù | Quyền người sử dụng |
892 | 权限部门 | quánxiàn bùmén | Quyền bộ phận |
893 | 材料 | cáiliào | Vật tư |
894 | 材料伸缩性 | cáiliào shēnsuō xìng | Nguyên liệu co giãn |
895 | 材料名称 | cáiliào míngchēng | Tên vật tư |
896 | 材料斩不良 | cáiliào zhǎn bùliáng | Chăt nguyên liệu xấu |
897 | 材料表面剥落 | cáiliào biǎomiàn bōluò | Bề mặt nguyên liệu bị bong tróc |
898 | 材料课 | cáiliào kè | Bộ phận BOM & Đặt hàng |
899 | 材料问题 | cáiliào wèntí | Lỗi do liệu |
900 | 束带 | shù dài | Dây đai |
901 | 束紧器 | shù jǐn qì | Kẹp gót máy gò |
902 | 条码标 | tiáomǎ biāo | Tem mã vật |
903 | 条纹 | tiáowén | Sớ liệu |
904 | 松紧带 | sōngjǐndài | Dây chun |
905 | 板手 | bǎn shǒu | Tay vặn |
906 | 染边 | rǎn biān | Nhuộm biên |
907 | 柔软PU,压花 | róuruǎn pu, yā huā | Da PU ép hoa mềm |
908 | 标是否有清晰 | biāo shìfǒu yǒu qīngxī | Tem ép có rõ không |
909 | 标準BOM转海关BOM | biāozhǔn bom zhuǎn hǎiguān bom | ĐM xưởng chuyển sang ĐM HQ |
910 | 标準流程课 | biāozhǔn liúchéng kè | Bộ phận SOP |
911 | 标準用量 | biāo zhǔnyòng liàng | ĐM chuẩn |
912 | 标签压坏,歪斜 | biāoqiān yā huài, wāixié | Ép tem méo hư |
913 | 样品室 | yàngpǐn shì | Sản xuất hàng mẫu |
914 | 样品开发 | yàngpǐn kāifā | Tổ khai triển mẫu |
915 | 样品鞋 | yàngpǐn xié | Giày mẫu |
916 | 样品鞋进度表 | yàngpǐn xié jìndù biǎo | Bảng tiến độ giày mẫu |
917 | 核准 | hézhǔn | Phê chuẩn |
918 | 梭心的外壳 | suō xīn de wàiké | Vỏ ngoài cuộn chỉ |
919 | 梭殻 | suō qiào | Thuyền |
920 | 检查后不良品用标籤 | jiǎnchá hòu bù liángpǐn yòng biāo qiān | Sau khi kiểm không đạt chất lượng dùng tem |
921 | 检讨书,记过 | jiǎntǎo shū, jìguò | Bản kiểm điểm, ghi lỗi |
922 | 检验 | jiǎnyàn | Kiểm nghiệm |
923 | 棉纱线 | miánshā xiàn | Chỉ cót ton |
924 | 楦头 | xuàn tóu | Phom |
925 | 楦头代号 | Số form | |
926 | 楦头号 | xuàn tóuhào | Cỡ form |
927 | 楦头孔 | xuàn tóu kǒng | Lỗ phom |
928 | 楦头室 | xuàn tóu shì | Kho form |
929 | 楦头种类 | xuàn tóu zhǒnglèi | Chủng loại form |
930 | 模具 | mújù | Khuôn |
931 | 模具室 | mújù shì | Phòng để khuôn |
932 | 模具管制表 | mújù guǎnzhì biǎo | Bảng quản lý khuôn mẫu |
933 | 模具管理表 | mújù guǎnlǐ biǎo | Bản quản lý khuôn mẫu |
934 | 模压胶底皮鞋 | móyā jiāo dǐ píxié | Giày da đế cao su đúc |
935 | 模拟课 | mónǐ kè | Nhóm RTT |
936 | 横向 | héngxiàng | Hướng ngang |
937 | 橡皮擦 | xiàngpí cā | Cục tẩy, gôm |
938 | 橡皮筋 | xiàngpí jīn | Dây thun |
939 | 橡胶 | xiàngjiāo | Cao su |
940 | 橡胶大底 | xiàngjiāo dà dǐ | Đế cao su |
941 | 橡胶手套 | xiàngjiāo shǒutào | Bao tay cao su |
942 | 橡胶液 | xiàngjiāo yè | Mủ cao su |
943 | 橡胶片 | xiàngjiāo piàn | Miếng cao su |
944 | 欠数,尾数 | qiàn shù, wěishù | Số thiếu, số đuôi |
945 | 欠料补料 | qiàn liào bǔ liào | Thiếu liệu bổ liệu |
946 | 欠料表 | qiàn liào biǎo | Báo biểu thiếu liệu |
947 | 欠胶情况 | qiàn jiāo qíngkuàng | Thiếu keo |
948 | 正本 | zhèngběn | Bản chính |
949 | 正本制令 | zhèngběn zhì lìng | Lệnh chế tạo chính thức |
950 | 歪斜 | wāixié | Nghiêng lệch, méo |
951 | 每月保养 | měi yuè bǎoyǎng | Bảo dưỡng hàng tháng |
952 | 比价 | bǐjià | Tỉ giá |
953 | 比例 | bǐlì | Tỉ lệ |
954 | 比率 | bǐlǜ | Tỷ lệ |
955 | 毛刷 | máo shuā | Cọ 1 in |
956 | 毛巾手套 | máojīn shǒutào | Bao tay len |
957 | 毛皮 | máopí | Da lông |
958 | 毛重 | máozhòng | Trọng lượng cả bì |
959 | 毫米 | háomǐ | MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) |
960 | 气压 | qìyā | Áp lực hơi |
961 | 气管 | qìguǎn | Ống hơi, Khí quản |
962 | 气管接头 | qìguǎn jiētóu | Đầu nối hơi |
963 | 水工 | shuǐ gōng | Nhóm thủy lợi |
964 | 水性刮刀 | shuǐxìng guādāo | Bàn cào in nước |
965 | 水性印刷 | shuǐxìng yìnshuā | In sơn mực |
966 | 水性印刷(反面) | shuǐxìng yìnshuā (fǎnmiàn) | In vẽ mặt trái |
967 | 水性印刷线要清晰不可有模糊状 | shuǐxìng yìnshuā xiàn yào qīngxī bùkě yǒu móhú zhuàng | Khuôn in phải rõ ràng và sạch |
968 | 水泥 | shuǐní | Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) |
969 | 水漆印刷 | shuǐ qī yìnshuā | Khuôn in sơn nước |
970 | 水牛皮 | shuǐ niúpí | Da trâu |
971 | 水解笔 | shuǐjiě bǐ | Bút bay hơi |
972 | 水龙头 | shuǐlóngtóu | Van |
973 | 污水处理厂 | wūshuǐ chǔlǐ chǎng | Tổ xử lý nước thải |
974 | 汽油 | qìyóu | Xăng |
975 | 沙地鞋 | shā dì xié | Giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) |
976 | 沙砂 | shā shā | Cát |
977 | 油压内座机 | yóu yā nèi zuòjī | Máy đóng tắc kê |
978 | 油墨 | yóumò | Mực |
979 | 油墨印刷 | yóumò yìnshuā | In mực |
980 | 油异笔 | yóu yì bǐ | Viết lông dầu |
981 | 油性印刷 | yóuxìng yìnshuā | In sơn dầu |
982 | 油性笔 | yóuxìng bǐ | Viết lông 2 đầu |
983 | 油瓶 | yóu píng | Bình đựng dầu |
984 | 沾湿台 | zhān shī tái | Bàn nhúng ướt |
985 | 沿条 | yán tiáo | Giải tua viền |
986 | 沿条处理 | yán tiáo chǔlǐ | Xử lý dây viền |
987 | 沿条擦胶 | yán tiáo cā jiāo | Quét keo dây viền |
988 | 沿条画线 | yán tiáo huà xiàn | Vẽ định vị dây viền |
989 | 沿条贴合LOGO位置处理 | yán tiáo tiē hé logo wèizhì chǔlǐ | Xử lý dây viền vị trí dán LOGO |
990 | 泡棉 | pào mián | Xốp, mềm |
991 | 波浪铁板 | bōlàng tiě bǎn | Tole lạnh |
992 | 注意事项 | zhùyì shìxiàng | Hạng mục chú ý |
993 | 洗手液 | xǐshǒu yè | Nước rửa tay |
994 | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
995 | 洗鞋面 | xǐ xié miàn | Rửa mặt giày |
996 | 活动板子 | huódòng bǎnzi | Mỏ lết |
997 | 派工单 | pài gōng dān | Phiếu phái công |
998 | 流水标 | liúshuǐ biāo | Tem phối đôi |
999 | 流程顺畅 | liúchéng shùnchàng | Dây chuyền trôi chảy |
1000 | 浅深快慢 | qiǎn shēn kuàimàn | Nong sâu nhanh chậm |
1001 | 浆糊 | jiāng hú | Hồ dán |
1002 | 浓一点 | nóng yīdiǎn | Đặc một chút |
1003 | 浮线,断线,线头 | fú xiàn, duàn xiàn, xiàntóu | Nối chỉ, đứt chỉ, đầu chỉ |
1004 | 浮线绕线沉线 | fú xiàn rào xiàn chén xiàn | Nối chỉ sấy chỉ căng chỉ |
1005 | 海关BOM编号 | hǎiguān bom biānhào | Mã số định mức |
1006 | 海关局 | hǎiguān jú | Cục hải quan |
1007 | 海关成品建立 | hǎiguān chéngpǐn jiànlì | Tạo mã hàng |
1008 | 海关手续 | hǎiguān shǒuxù | Thủ tục hải quan |
1009 | 海关管员 | hǎiguān guǎn yuán | Nhân viên hải quan |
1010 | 海外人事&总务组 | hǎiwài rénshì&zǒngwù zǔ | Tổ tổng vụ & nhân sự CGNN |
1011 | 海外干部生活组 | hǎiwài gànbù shēnghuó zǔ | Tổ sinh hoạt CB nước ngoài |
1012 | 海蚂 | hǎi mǎ | Da hải mã |
1013 | 海运提单 | hǎiyùn tídān | Vận đơn đường biển |
1014 | 消泡剂 | xiāo pào jì | Chất chống bạc |
1015 | 消耗品请购 | xiāohào pǐn qǐng gòu | Phiếu mua hàng tiêu hao |
1016 | 混炼 | hùn liàn | Máy cán đông lạnh CH-872D |
1017 | 混练A组 | hùn liàn a zǔ | Tổ máy cán A |
1018 | 清洁大底 | qīngjié dà dǐ | Vệ sinh đế lớn |
1019 | 清洁度 | qīngjié dù | Vệ sinh |
1020 | 清洗大底 | qīngxǐ dà dǐ | Rửa đế lớn |
1021 | 清胶 | qīng jiāo | Cạy keo+tháo foam |
1022 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
1023 | 温度太高 | wēndù tài gāo | Nhiệt độ quá cao |
1024 | 温度计 | wēndùjì | Nhiệt độ kế |
1025 | 温度量测警报 | wēndù liàng cè jǐngbào | Báo động đo nhiệt độ |
1026 | 温度錶 | wēndù biǎo | Đồng hồ nhiệt độ |
1027 | 準备 | zhǔnbèi xià liào | Chuẩn bị |
1028 | 準备下料 | zhǔnbèi xià liào | Chuẩn bị xuống liệu |
1029 | 準备工作 | zhǔnbèi gōngzuò | Chuẩn bị công việc |
1030 | 溢胶,胶水太多积胶 | yì jiāo, jiāoshuǐ tài duō jī jiāo | Rem keo, keo nhiều quá, đọng keo |
1031 | 溢胶-清洁度 | yì jiāo-qīngjié dù | Lem keo-vệ sinh |
1032 | 滚口内裡 | gǔn kǒunèi lǐ | Lót miệng |
1033 | 滚沿条 | gǔn yán tiáo | Lăn dây viền |
1034 | 滚边带 | gǔnbiān dài | Dây viền |
1035 | 滚边针 | gǔnbiān zhēn | Máy băng viền |
1036 | 满箱 | mǎn xiāng | Đầy thùng |
1037 | 滤心 | lǜ xīn | Lõi lọc |
1038 | 漆皮 | qīpí | Da láng |
1039 | 漏掉 | lòu diào | Bỏ sót |
1040 | 点数 | diǎnshù | Đếm số lượng |
1041 | 点胶机 | diǎn jiāo jī | Máy chấm keo |
1042 | 烘箱机输送带 | hōngxiāng jī shūsòng dài | Băng tải thùng sấy |
1043 | 烘线机 | hōng xiàn jī | Máy sấy chỉ |
1044 | 烘边 | hōng biān | Sấy chỉ |
1045 | 烤箱 | kǎoxiāng | Thùng sấy lưu huỳnh |
1046 | 烤箱机器 | kǎoxiāng jīqì | Hòm sấy |
1047 | 烫平 | tàng píng | Ép phẳng |
1048 | 烫平机 | Máy ép | |
1049 | 热冷塑胶软管 | rè lěng sùjiāo ruǎn guǎn | Dây dẫn nước nóng lạnh |
1050 | 热切模 | rèqiè mó | Khuôn cắt nhiệt |
1051 | 热压 | rè yā | Ép nhiệt |
1052 | 热压A课 | rè yā a kè | Bộ phận ép nhiệt A |
1053 | 热压机 | rè yā jī | Máy ép nóng |
1054 | 热型机 | rè xíng jī | Máy định hình nóng |
1055 | 热定型 | rè dìngxíng | Đình hình nóng |
1056 | 热容胶 | rè róng jiāo | Keo nóng chảy |
1057 | 热溶胶机 | rè róngjiāo jī | Máy keo nóng chảy |
1058 | 热熔胶粒 | rè róng jiāo lì | Keo nhiệt dung hạt |
1059 | 焊线 | hàn xiàn | Dây hàn |
1060 | 然后过烤橡 | ránhòuguò kǎo xiàng | Sau đó qua hòm sấy |
1061 | 熟皮 | shú pí | Da thuộc |
1062 | 熨斗 | yùndǒu | Bàn là |
1063 | 爱迪达鞋 | ài dí dá xié | Giày Adidas |
1064 | 牛皮 | niúpí | Da bò |
1065 | 牛角 | niújiǎo | Cây nạy |
1066 | 物品请购单 | wùpǐn qǐng gòu dān | Hóa đơn mua nguyên liệu |
1067 | 物料代用 | wùliào dàiyòng | Nguyên liệu thay thế |
1068 | 物料先进先出 | wùliào xiānjìn xiān chū | Nguyên liệu nhập trước xuất trước |
1069 | 物料出库交接 | wùliào chū kù jiāojiē | Giao nhận nguyên liệu |
1070 | 物料摆放 | wùliào bǎi fàng | Khu để nguyên liệu |
1071 | 物料收支月报表 | wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo | Báo biểu tháng |
1072 | 物料标示 | wùliào biāoshì | Tem dán nguyên liệu |
1073 | 特快干 | tèkuài gān | Nhanh khô đặt biệt |
1074 | 特慢干 | tè màn gàn | Chậm khô đặc biệt |
1075 | 特殊包装 | tèshū bāozhuāng | Đóng gói đặt biệt |
1076 | 特殊订单 | tèshū dìngdān | Đơn hàng đặt biệt |
1077 | 状态 | zhuàngtài | Trạng thái than |
1078 | 猪榔皮 | zhū láng pí | Da lợn dấu |
1079 | 环保标 | huánbǎo biāo | Tem môi trường |
1080 | 环境卫生 | huánjìng wèishēng | Vệ sinh môi trường |
1081 | 现场开捕 | xiànchǎng kāi bǔ | Bổ sung hiện trường |
1082 | 现场测试用量 | xiànchǎng cèshì yòngliàng | Trắc nghiệm hiện trường |
1083 | 现场秩序 | xiànchǎng zhìxù | Trật tự hiện trường |
1084 | 玻棒温度计 | bō bàng wēndùjì | Ống thủy tinh đo độ |
1085 | 珠光线 | zhūguāng xiàn | Chỉ bóng |
1086 | 珠面皮 | zhū miànpí | Da mặt ngọc |
1087 | 生产流程 | shēngchǎn liúchéng | Dây chuyền sản xuất |
1088 | 生产进度表 | shēngchǎn jìndù biǎo | Bảng tiến độ sản xuất |
1089 | 生效 | shēngxiào | Hiệu lực |
1090 | 生產 | shēngchǎn | Sản xuất |
1091 | 生產品管组 | shēng chǎnpǐn guǎn zǔ | Tổ QC sản xuất |
1092 | 生產日报表 | shēngchǎn rì bàobiǎo | Biểu tiến độ sản xuất ngày |
1093 | 生產进度表 | shēngchǎn jìndù biǎo | Biểu tiến độ sản xuất ngày |
1094 | 生管 | shēng guǎn | Sinh quản |
1095 | 生管业务 | shēng guǎn yèwù | Kế hoạch sinh quản |
1096 | 生管作业 | shēng guǎn zuòyè | Lưu trình sinh quản |
1097 | 生管日报表 | shēng guǎn rì bàobiǎo | Bảng quản lý sản xuất hàng ngày |
1098 | 生管进度表 | shēng guǎn jìndù biǎo | Biểu tiến độ quản lý sản xuất |
1099 | 生胶 | shēng jiāo | Keo trắng |
1100 | 生胶底 | shēng jiāo dǐ | Đế cao su sống |
1101 | 生胶片 | shēng jiāopiàn | Keo sống |
1102 | 產品开发部 | chǎnpǐn kāifā bù | Bộ phận khai phát hành chánh |
1103 | 產地证明 | chǎndì zhèngmíng | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
1104 | 產量 | chǎnliàng | Sản lượng ngày |
1105 | 產量日报表 | chǎnliàng rì bàobiǎo | Báo biểu sản lượng |
1106 | 產量要按规定时间完成 | chǎnliàng yāo àn guīdìng shíjiān wánchéng | Sản lượng phải hoàn thành kịp thời gian định |
1107 | 用力均匀 | yònglì jūnyún | Dùng sức đều đều |
1108 | 用量更正通知 | yòngliàng gēngzhèng tōngzhī | Thông báo đính chính lượng dùng |
1109 | 用量计算 | yòngliàng jìsuàn | Cách tính dung lượng |
1110 | 用量计算课 | yòngliàng jìsuàn kè | Đơn vị BOM |
1111 | 申报日期 | shēnbào rìqí | Ngày đăng ký |
1112 | 申请 | shēnqǐng | Đơn xin bảo hiểm |
1113 | 申请单 | shēnqǐng dān | Phiếu yêu cầu |
1114 | 申请单位 | shēnqǐng dānwèi | Đơn vị xin sửa chửa |
1115 | 电子裁剪机 | diànzǐ cáijiǎn jī | Máy cắt dây đai |
1116 | 电汇 | diànhuì | Điện chuyển tiền |
1117 | 电源 | diànyuán | Nguồn điện |
1118 | 电磁阀 | diàncí fá | Van hơi điện |
1119 | 电线 | diànxiàn | Dây điện |
1120 | 电脑车 | diànnǎo chē | May vi tính (may tự động) |
1121 | 电脑针车 | diànnǎo zhēn chē | May vi tính (may tự động) |
1122 | 男鞋 | nán xié | Giày nam |
1123 | 白板笔 | báibǎn bǐ | Viết lông bảng |
1124 | 白腊 | bái là | Sáp trắng |
1125 | 白铁 | báitiě | Inox |
1126 | 百分之 | bǎi fēn zhī | Phần trăm (%) |
1127 | 百分之十 | bǎi fēn zhī shí | 10% |
1128 | 皮带 | pídài | Dây đeo |
1129 | 皮手套 | pí shǒutào | Bao tay da |
1130 | 皮料是否有瑕疵 | pí liào shìfǒu yǒu xiácī | Kiểm tra vật tư có bị dơ hay không |
1131 | 皮料桶 | pí liào tǒng | Thùng da |
1132 | 皮革 | pígé | Da thú |
1133 | 皮靴 | pí xuē | Ủng da |
1134 | 皮鞋 | píxié | Giày da đế cao su đúc |
1135 | 皱纹 | zhòuwén | Nếp nhăn |
1136 | 盖胶碗 | gài jiāo wǎn | Nắp đậy keo |
1137 | 盘点 | pándiǎn | Kiểm kê |
1138 | 目标產量 | mùbiāo chǎnliàng | Sản lượng mục tiêu |
1139 | 直裁带 | zhí cái dài | Đai co giãn |
1140 | 真皮 | zhēnpí | Da trong |
1141 | 真皮仓库 | zhēnpí cāngkù | Kho da thật |
1142 | 真皮处理剂 | zhēnpí chǔlǐ jì | Chất xử lý da thật |
1143 | 眼扣,环扣 | yǎn kòu, huán kòu | Khuy |
1144 | 眼扣+华司 | yǎn kòu +huá sī | Khuy lổ dây + đệm |
1145 | 短统靴 | duǎn tǒng xuē | Ủng ngắn cổ |
1146 | 砂布 | shābù | Nhám vải |
1147 | 砂纸 | shāzhǐ | Giấy nhám xếp tròn |
1148 | 砂纸布 | shāzhǐ bù | Giấy nhám vải |
1149 | 砂轮片 | shālún piàn | Đá cắt |
1150 | 研发,开发 | yánfā, kāifā | Khai triển, khai thác |
1151 | 硫化实验 | liúhuà shíyàn | Thực nghiệm lưu hóa |
1152 | 硬体维修组 | yìng tǐ wéixiū zǔ | Tổ sửa chữa phần cứng |
1153 | 硬化剂 | yìnghuà jì | Chất làm cứng |
1154 | 硬塑胶夹 | yìng sùjiāo jiā | Bìa acoat |
1155 | 硬度 | yìngdù | Độ cứng |
1156 | 硬度计 | yìngdù jì | Thước đo độ cứng |
1157 | 硬纸板+细布 | yìng zhǐbǎn +xìbù | Bảng giấy cứng + vải mịn |
1158 | 确样鞋 | què yàng xié | Xác nhận giày mẫu |
1159 | 确认样品 | quèrèn yàngpǐn | Xác nhận hàng mẫu |
1160 | 确认鞋 | quèrèn xié | Giày MCS |
1161 | 碎布 | suì bù | Vải vụn |
1162 | 碎皮料 | suì pí liào | Da vụn |
1163 | 碗胶 | wǎn jiāo | Chén keo |
1164 | 磨刀石 | mó dāo shí | Đá mài dao |
1165 | 磨完毕后要用纸版检查 | mó wánbì hòu yào yòng zhǐ bǎn jiǎnchá | Dùng rập nhựa kiểm tra sau khi mài |
1166 | 磨景 | mó jǐng | Mài bằng |
1167 | 磨边机器 | mó biān jīqì | Máy mài biên |
1168 | 移动刀 | yídòng dāo | Dao di động |
1169 | 稀一点 | xī yīdiǎn | Loãng một chút |
1170 | 税号 | shuì hào | Mã số thuế |
1171 | 税率% | shuìlǜ% | Thuế suất % |
1172 | 空压机 | kōng yā jī | Máy nén khí |
1173 | 空气滤 | kōngqì lǜ | Lọc gió |
1174 | 空白标 | kòngbái biāo | Tem decal |
1175 | 空运提单 | kōngyùn tídān | Vận đơn đường hàng không |
1176 | 空运材料 | kōngyùn cáiliào | Hàng không vận |
1177 | 穿假鞋带 | chuān jiǎ xié dài | Xỏ dây giày giả |
1178 | 穿绑带 | chuān bǎng dài | Xỏ dây cung |
1179 | 穿鞋带 | chuān xié dài | Xỏ giây giày |
1180 | 章台 | zhāng tái | Hộp tâm bông |
1181 | 童鞋 | tóngxié | Giày trẻ em |
1182 | 端子 | duānzǐ | Đầu gót |
1183 | 第一次,车内外腰身 | dì yī cì, chē nèiwài yāoshēn | May MG HT HN lần 1 |
1184 | 第一次,鞋头车饰线 | dì yī cì, xié tóu chē shì xiàn | May trang trí MTM lần 1 |
1185 | 第一次穿鞋带 | dì yī cì chuān xié dài | Xỏ dây giày lần 1 |
1186 | 等级表 | děngjí biǎo | Bảng xếp loại |
1187 | 筷子毛笔 | kuàizi máobǐ | Cọ đũa |
1188 | 简易流程 | jiǎnyì liúchéng | Lưu trình đơn giản |
1189 | 管素 | guǎn sù | Cổ dê (nén lại, ràng giữ) |
1190 | 箩筐 | luókuāng | Sọt nhựa |
1191 | 箱数 | xiāng shù | Số thùng |
1192 | 粘扣带 | zhān kòu dài | Dán đai khuy |
1193 | 紧急停止 | jǐnjí tíngzhǐ | Van dừng khẩn cấp |
1194 | 红大剪刀 | hóng dà jiǎndāo | Kéo lớn cán đỏ |
1195 | 级放比率 | jí fàng bǐlǜ | % tỉ lệ chọn lọc |
1196 | 级放规格表 | jí fàng guīgé biǎo | Bảng quy cách phóng size |
1197 | 纵向 | zòngxiàng | Hướng dọc |
1198 | 纸板 | zhǐbǎn | Rập giấy dao chặt - khuôn in |
1199 | 纸版 | zhǐ bǎn | Bản giấy |
1200 | 线头 | xiàntóu | Đầu chỉ |
1201 | 线层 | xiàn céng | Vụn chỉ |
1202 | 线管 | xiàn guǎn | Ống chỉ |
1203 | 组合领料 | zǔhé lǐng liào | Lãnh liệu tổ hợp |
1204 | 细布 | xìbù | Vải mịn |
1205 | 细高跟 | xì gāo gēn | Gót cao nhọn |
1206 | 织带 | zhīdài | Đai dệt ny long |
1207 | 经理工作服 | jīnglǐ gōngzuòfú | Áo giám đốc |
1208 | 绑假鞋带 | bǎng jiǎ xié dài | Cột dây giày giả |
1209 | 绒面 | róng miàn | Mặt nhung |
1210 | 结关日 | jiéguān rì | Ngày giao hàng đến cảng |
1211 | 结实 | jiēshi | Chặt, chặt chẽ |
1212 | 结算本子 | jiésuàn běnzi | Phiếu thanh toán |
1213 | 绝缘布 | juéyuán bù | Vải cắt điện |
1214 | 绝缘纸 | juéyuán zhǐ | Giấy cắt điện |
1215 | 绳子尺 | shéngzi chǐ | Thước dây |
1216 | 维修,修理 | wéixiū, xiūlǐ | Duy tu, sửa chữa |
1217 | 缩头车 | suō tóu chē | May nối |
1218 | 缩鞋头车 | suō xié tóu chē | Máy rút mũi giày |
1219 | 缺胶-脱胶 | quē jiāo-tuōjiāo | Thiếu keo-hở keo |
1220 | 缺角 | quē jiǎo | Lẹm |
1221 | 网布 | wǎng bù | Vải lưới |
1222 | 网板,网板 | wǎng bǎn, wǎng bǎn | Khuôn lụa |
1223 | 网板对準材料外框 | wǎng bǎn duì zhǔn cáiliào wài kuāng | Khi in vẽ liệu phải chính xác |
1224 | 网管-资讯安全组 | wǎngguǎn-zīxùn ānquán zǔ | Quản lý mạng - an toàn thông tin |
1225 | 网路线 | wǎng lùxiàn | Đường dây mạng |
1226 | 羊皮鞋 | yáng píxié | Giày da cừu |
1227 | 美工刀 | měigōng dāo | Dao thủ công |
1228 | 翻滚口 | fāngǔn kǒu | Lộn ống |
1229 | 翻滚口不均匀及却胶 | fāngǔn kǒu bù jūnyún jí què jiāo | Lộn cổ giày không đều hoặc thiếu keo |
1230 | 翻鞋舌 | fān xié shé | Độn lưỡi gà |
1231 | 考勤制度及作业流程 | kǎoqín zhìdù jí zuòyè liúchéng | Chế độ xuất cần và lưu trình thao tác |
1232 | 考勤表 | kǎoqín biǎo | Thẻ mấm |
1233 | 耳塞 | ěrsāi | Nút chống ồn |
1234 | 职涯发展 | zhí yá fāzhǎn | Phát triển nghề nghiệp |
1235 | 胶不到位(脱胶) | jiāo bù dàowèi (tuōjiāo) | Keo không đến vị trí, không có keo |
1236 | 胶仓 | jiāo cāng | Kho keo |
1237 | 胶卷 | jiāojuǎn | Flim fax |
1238 | 胶太多而溢出 | jiāo tài duō ér yìchū | Keo nhiều quá nên tràn ra ngoài |
1239 | 胶带 | jiāodài | Băng keo |
1240 | 胶水 | jiāoshuǐ | Keo dính |
1241 | 胶水太多成块(积胶) | jiāoshuǐ tài duō chéng kuài (jī jiāo) | Keo nhiều quá đọng thành cục |
1242 | 胶水铁桶 | jiāoshuǐ tiě tǒng | Thùng keo thiếc |
1243 | 胶管清洁 | jiāoguǎn qīngjié | Làm sạch ống keo |
1244 | 脚踏开关 | jiǎo tà kāiguān | Bàn đạp hơi |
1245 | 脱漆 | tuō qīng | Bong sơn |
1246 | 脱线,打縐 | tuō xiàn, dǎ zhòu | Tuột chỉ, nhăn lót |
1247 | 腰帮 | yāo bāng | Gò eo |
1248 | 腰帮,腰片 | yāo bāng, yāo piàn | Mũ giày |
1249 | 腰帮打钉机 | yāo bāng dǎ dīng jī | Máy bắn đinh hong |
1250 | 腰帮机 | yāo bāng jī | Máy gò eo |
1251 | 腰海棉 | yāo hǎi mián | Mút eo |
1252 | 自动切线针车 | zìdòng qiēxiàn zhēn chē | Máy cắt chỉ |
1253 | 自动印刷 | zìdòng yìnshuā | In tự động |
1254 | 自粘 | zì zhān | Tự dính |
1255 | 自粘纸 | zì nián zhǐ | Giấy tự dán |
1256 | 舌耳,鞋耳 | shé ěr, xié ěr | Tai lưỡi gà |
1257 | 舌背裡 | shé bèi lǐ | Lót lưng lưỡi |
1258 | 色卡 | sè kǎ | Bảng mầu mẫu |
1259 | 色差 | sèchà | Khác màu |
1260 | 英文样品单 | yīngwén yàngpǐn dān | Bảng BOM tiếng Anh |
1261 | 药水擦改 | yàoshuǐ | Nước rửa tay |
1262 | 菜瓜布 | càiguā bù | Chùi sơn |
1263 | 薪酬&考勤组 | xīnchóu&kǎoqín zǔ | Tổ tính lương |
1264 | 螺丝 | luósī | Ốc vít |
1265 | 螺丝+螺帽 | luósī +luó mào | Óc tán |
1266 | 螺丝针 | luósī zhēn | Ốc hãm kim |
1267 | 行政事务组 | xíngzhèng shìwù zǔ | Tổ công việc hành chính |
1268 | 补强 | bǔ qiáng | Tăng cường |
1269 | 补强过胶贴至鞋头片 | bǔ qiángguò jiāo tiē zhì xié tóu piàn | Lăn keo dán độn mũi |
1270 | 补料 | bǔ liào | Bổ liệu |
1271 | 补料单 | bǔ liào dān | Đơn bổ liệu |
1272 | 补漆毛笔 | bǔ qī máobǐ | Cọ bù sơn |
1273 | 补绣修理 | bǔ xiù xiūlǐ | Thêu bù sung sửa chữa |
1274 | 补胶 | bǔ jiāo | Bù keo |
1275 | 补鞋匠 | bǔ xiéjiàng | Thợ sửa giày |
1276 | 裁向切割 | cái xiàng qiēgē | Hướng chặt liệu |
1277 | 裁断针车组 | cáiduàn zhēn chē zǔ | Tổ tài quản may khâu |
1278 | 裁条分段,规格 | cái tiáo fēn duàn, guīgé | Quy cách cắt miếng |
1279 | 裁管 | cái guǎn | Tài quản-chuyền A B |
1280 | 裂掉 | liè diào | nứt ra |
1281 | 装卡袋 | zhuāng kǎ dài | Thẻ đeo |
1282 | 装满一个出货柜 | zhuāng mǎn yīgè chū huòguì | Đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ |
1283 | 装货柜,散装 | zhuāng huòguì, sǎnzhuāng | Đóng thùng container, đóng hàng rời |
1284 | 裡层 | lǐ céng | Tầng lót |
1285 | 褶内盒机 | zhě nèi hé jī | Máy xếp hộp |
1286 | 要将油墨覆盖在网目上,以防塞版 | yào jiāng yóumò fùgài zài wǎng mù shàng, yǐ fángsāi bǎn | Phủ lớp sơn lên mặt lưới khuôn in phòng hư khuôn |
1287 | 要检查材料有没有暇疵 | yào jiǎnchá cáiliào yǒu méiyǒu xiá cī | Phải kiểm tra liệu có bị tạp chất |
1288 | 角尺 | jiǎochǐ | Ê ke |
1289 | 解决问题 | jiějué wèntí | Giải quyết vấn đề |
1290 | 解绑带,剪鞋舌织带 | jiě bǎng dài, jiǎn xié shé zhīdài | Tháo dây cung, cắt độ mở ôde |
1291 | 説明书 | shuōmíng shū | Sách thuyết minh |
1292 | 计件新资 | jìjiàn xīn zī | Lượng sản xuất |
1293 | 计时器 | jìshí qì | Bộ đếm giờ |
1294 | 计时新资 | jìshí xīn zī | Lượng thời gian |
1295 | 计算器 | jìsuàn qì | Máy tính |
1296 | 订单数 | dìngdān shù | Số đơn hàng |
1297 | 订单数量 | dìngdān shùliàng | Số lượng đơn hàng |
1298 | 订单组 | dìngdān zǔ | Tổ đơn đặt hàng |
1299 | 订压机器 | dìng yā jīqì | Máy ép định |
1300 | 讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
1301 | 训练&专案 | xùnliàn&zhuān'àn | Tổ huấn luyện |
1302 | 记号线 | jìhào xiàn | Đường kẻ đánh dấu |
1303 | 记号齿 | jìhào chǐ | Răng ký hiệu |
1304 | 记数錶 | jì shù biǎo | Đồng hồ số lượng |
1305 | 设备管理部 | shèbèi guǎnlǐ bù | Bộ phận quản lý thiết bị |
1306 | 试作 | shì zuò | Làm thử |
1307 | 试作A组 | shì zuò a zǔ | Tổ làm thử A |
1308 | 试作单 | shì zuò dān | Giày làm thử |
1309 | 试作进度表 | shì zuò jìndù biǎo | Bảng tiến độ giày thử |
1310 | 试做组 | shì zuò zǔ | Bộ phận giày thử |
1311 | 试做鞋面 | shì zuò xié miàn | Mặt giày chạy thử |
1312 | 试电笔 | shì diànbǐ | Bút thử điện |
1313 | 说明 | shuōmíng shū | Thuyết minh sân khấu |
1314 | 请假,休假 | qǐngjià, xiūjià | Xin nghỉ, nghỉ phép |
1315 | 调料胶水处理剂检查表 | tiáoliào jiāoshuǐ chǔlǐ jì jiǎnchá biǎo | Bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế |
1316 | 调漆 | diào qī | Pha sơn |
1317 | 调用胶水处理剂查表 | diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo | Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý |
1318 | 调紧 | diào jǐn | Chỉnh chặt |
1319 | 调胶带具 | diào jiāodài jù | Dao quậy keo |
1320 | 调色 | tiáo sè | Pha màu |
1321 | 调针 | diào zhēn | Chỉnh kim |
1322 | 调鬆 | diào sōng | Chỉnh lỏng |
1323 | 象牙色 | xiàngyá sè | Da ngà |
1324 | 财务部 | cáiwù bù | Bộ phận tài chính |
1325 | 货物 | huòwù | Hàng hóa |
1326 | 货物產地 | huòwù chǎndì | Xuất xứ hàng hóa |
1327 | 贴LOGO | tiē logo | Dán LOGO |
1328 | 贴中底填物 | tiē zhōng dǐ tián wù | Dán đệm đế trung |
1329 | 贴内盒标 | tiē nèi hé biāo | Dán nhãn hộp |
1330 | 贴合 | tiē hé | Dán |
1331 | 贴合组 | tiē hé zǔ | Tổ dán hợp |
1332 | 贴大底 | tiē dà dǐ | Dán đế |
1333 | 贴大底补强 | tiē dà dǐ bǔ qiáng | Dán T C đế lớn |
1334 | 贴平 | tiē píng | Dán phẳng |
1335 | 贴底不能太高或太低 | tiē dǐ bùnéng tài gāo huò tài dī | Dán đế không quá cao hay quá thấp |
1336 | 贴底不能盖胶 | tiē dǐ bùnéng gài jiāo | Dán đế không được tràn keo |
1337 | 贴标 | tiē biāo | Tem dán nguyên liệu |
1338 | 贴沿条 | tiē yán tiáo | Dán dây viền |
1339 | 贴盒 | tiē hé | Dán hộp |
1340 | 贴紧 | tiē jǐn | Dán chặt |
1341 | 贴补强不对 | tiēbǔ qiáng bùduì | Dán độn không đung |
1342 | 贴补强及折边不对标准 | tiēbǔ qiáng jí zhé biān bùduì biāozhǔn | Đôn va be biên không theo tiêu chuân |
1343 | 贴配件 | tiē pèijiàn | Dán phối kiện |
1344 | 贴鞋垫标 | tiē xiédiàn biāo | Dán tem đệm |
1345 | 贴鞋眼补强与鞋眼内里 | tiē xié yǎn bǔ qiáng yǔ xié yǎn nèilǐ | Dán độn ô dê và dán lót ô dê |
1346 | 贴鞋舌泡棉补强与翻鞋舌 | tiē xié shé pào mián bǔ qiáng yǔ fān xié shé | Dán độn LG và độn LG |
1347 | 资料管理组 | zīliào guǎnlǐ zǔ | Tổ quản lý tài liệu |
1348 | 资材仓 | zīcái cāng | Kho vật tư |
1349 | 资材作 | zīcái zuò | Lưu trình tư tài |
1350 | 资金课 | zījīn kè | Tổ quản lý vốn |
1351 | 赔偿客户 | péicháng kèhù | Bồi thường khách hàng |
1352 | 起回针,针距 | qǐ huí zhēn, zhēn jù | Mũi chỉ |
1353 | 起收针回针要按标準作业 | qǐ shōu zhēn huí zhēn yào àn biāozhǔn zuòyè | Lại mũi ở 2 đầu phải đúng |
1354 | 起毛边 | qǐmáo biān | Xù lông biên |
1355 | 起皱 | qǐ zhòu | Nhăn lót-lem keo lót |
1356 | 足钉 | zú dīng | Đinh giày |
1357 | 足钉大底 | zú dīng dà dǐ | Đế đinh |
1358 | 距离不可以错误 | jù lì bù kěyǐ cuòwù | Cự ly không được sai |
1359 | 跳针断针 | tiào zhēn duàn zhēn | Nhảy mũi gãy kim |
1360 | 车万能按照标准 | chē wànnéng ànzhào biāozhǔn | May zíg zắg tiêu chuẩn |
1361 | 车中底 | chē zhōng dǐ | Máy đế giữa |
1362 | 车压口线 | chē yā kǒu xiàn | May chằn lót |
1363 | 车压补强带上万能车 | chē yā bǔ qiáng dài shàng wànnéng chē | May dây vải lên đường ZZ |
1364 | 车压边线不一致 | chē yā biānxiàn bùyīzhì | May khoa, cô đinh lot không đêu |
1365 | 车反口里 | chē fǎn kǒu lǐ | May viền lót hậu |
1366 | 车后套 | chē hòu tào | May TCH vào MG |
1367 | 车固定外腰三花条 | chē gùdìng wài yāo sān huā tiáo | May cố định 3 hoa điều lên MG HN |
1368 | 车固定鞋口 | chē gùdìng xié kǒu | May cố định mở cổ |
1369 | 车固定鞋眼内里 | chē gùdìng xié yǎn nèilǐ | May cố định lót ô dê |
1370 | 车固定鞋舌 | chē gùdìng xié shé | May đính LG |
1371 | 车固定鞋舌织带 | chē gùdìng xié shé zhīdài | May cố định dây QX LG |
1372 | 车外腰三花条 | chē wài yāo sān huā tiáo | May HĐ vào mũ giày HN |
1373 | 车大底线 | chē dà dǐxiàn | Máy chẻ đế |
1374 | 车拉帮 | chē lā bāng | May đế trung vào mặt giày |
1375 | 车正 | chē zhèng | May ngay ngắn |
1376 | 车线 | chē xiàn | Chỉ may đế |
1377 | 车线不可以调得太紧或太松 | chē xiàn bù kěyǐ diào dé tài jǐn huò tài sōng | Chỉ may không chỉnh quá căng hoặcquá lỏng |
1378 | 车线边距 | chē xiàn biān jù | Đường may mí ép |
1379 | 车缩前掌 | chē suō qián zhǎng | May nhúng mũi |
1380 | 车针 | chē zhēn | Kim may |
1381 | 车错尺寸 | chē cuò chǐcùn | May lộn kích cỡ |
1382 | 车鞋眼织带一二 | chē xié yǎn zhīdài yī'èr | May dây đai ô dê 1 2 |
1383 | 车鞋眼边线 | chē xié yǎn biānxiàn | May cố định lót ô dê |
1384 | 车鞋舌织带 | chē xié shé zhīdài | May dây QX LG |
1385 | 转印不可以偏斜 | zhuǎn yìn bù kěyǐ piān xié | Không được ép lệch |
1386 | 转印热切要够 | zhuǎn yìn rèqiè yào gòu | Phải chú ý đủ nhiệt độ |
1387 | 轮送带压平机 | lún sòng dài yā píng jī | Máy cuốn băng chuyền |
1388 | 软体开发组 | ruǎntǐ kāifā zǔ | Tổ khai phát phần mềm |
1389 | 软管 | ruǎn guǎn | Ống ruột gà |
1390 | 轴心 | zhóu xīn | Trục |
1391 | 输入领料单 | shūrù lǐng liào dān | Nhập và lĩnh theo đơn |
1392 | 输送带 | shūsòng dài | Băng chuyền |
1393 | 输送带机器 | shūsòng dài jīqì | Máy băng chuyền |
1394 | 边距及针车的标准 | biān jù jí zhēn chē de biāozhǔn | Đường biên và tiêu chuẩn mũi chỉ |
1395 | 边距大小 | biān jù dàxiǎo | Khoảng cách đường biên 2 kim |
1396 | 达成率 | dáchéng lǜ | Tỉ lệ đạt được |
1397 | 过烘箱 | guò hōngxiāng | Máy nóng |
1398 | 过胶机 | guò jiāo jī | Máy keo nóng chảy |
1399 | 运费 | yùnfèi | Cước phí |
1400 | 运输费 | yùnshū | Vận chuyển |
1401 | 还没干 | hái méi gàn | Vẫn chưa khô |
1402 | 进入中段流程 | jìnrù zhōngduàn liúchéng | Vào dây chuyền đoạn giữa |
1403 | 进入加硫箱 | jìnrù jiā liú xiāng | Vào thùng sấy lưu hùynh |
1404 | 进入后段流程 | jìnrù hòu duàn liúchéng | Vào dây chuyền sản xuất đoạn sau |
1405 | 进出口,关务课 | jìn chūkǒu, guān wù kè | Bộ phận XNK-Hải quan |
1406 | 进出口-出货计划组 | jìn chūkǒu-chū huò jìhuà zǔ | Tổ thanh lý thuế-XNK |
1407 | 进加硫罐 | jìn jiā liú guàn | Qua máy hấp |
1408 | 进口关务组 | jìnkǒu guān wù zǔ | Tổ nhập hàng-XNK |
1409 | 进口合同 | jìnkǒu hétóng | Hợp đồng nhập khẩu |
1410 | 进口执照 | jìnkǒu zhízhào | Giấy phép nhập khẩu |
1411 | 进口数量 | jìnkǒu shùliàng | Số lượng nhập khẩu |
1412 | 进度 | jìndù | Tiến độ |
1413 | 进度表 | jìndù biǎo | Bảng tiến độ |
1414 | 违反规定 | wéifǎn guīdìng | Vi phạm quy định |
1415 | 迭层鞋跟 | dié céng xié gēn | Gót giày nhiều lớp |
1416 | 追加用量 | zhuījiā yòngliàng | Lượng đính chính |
1417 | 退库单 | tuì kù dān | Phiếu trả keo |
1418 | 退料 | tuì liào | Trả liệu |
1419 | 退货单 | tuìhuò dān | Phiếu trả hàng |
1420 | 送货单 | sòng huò dān | Phiếu giao hàng |
1421 | 透明夹 | tòumíng jiā | File trong |
1422 | 透明胶袋 | tòumíng jiāo dài | Bao nilong PE |
1423 | 通关 | tōngguān | Thông qua hải quan |
1424 | 通知方 | tōngzhī fāng | Người được thông báo |
1425 | 速度显示 | sùdù xiǎnshì | Nút chỉnh tốc độ |
1426 | 遵守规定 | zūnshǒu guīdìng | Tuân thủ quy định |
1427 | 遵照样品製作 | zūnzhào yàngpǐn zhìzuò | Theo chế tạo mẫu |
1428 | 部位名称 | bùwèi míngchēng | Tên bộ phận |
1429 | 配件 | pèijiàn | Phối kiện |
1430 | 配件名称 | pèijiàn míngchēng | Tên phối kiện |
1431 | 配双 | pèi shuāng | Phối đôi |
1432 | 配双不能混号码 | pèi shuāng bùnéng hùn hàomǎ | Ghép đôi không được nhầm cỡ |
1433 | 配双入库 | pèi shuāng rù kù | Ghép đôi nhập kho |
1434 | 配电箱 | pèi diàn xiāng | Thùng phối điện |
1435 | 重修 | chóngxiū | Sửa lại |
1436 | 重修数量 | chóngxiū shùliàng | Số lượng sửa lại |
1437 | 重迭 | chóng dié | Chồng lên nhau |
1438 | 量厚度尺 | liàng hòudù chǐ | Thước đo dày mỏng |
1439 | 量温度 | liàng wēndù | Đo nhiệt độ |
1440 | 金油 | jīn yóu | Dầu bóng |
1441 | 金额 | jīn'é | Số tiền |
1442 | 銼刀 | cuòdāo | Cái giũa |
1443 | 鍊条 | liàn tiáo | Xích đạo |
1444 | 针保 | zhēn bǎo | Bảo trì may khâu |
1445 | 针保工作服 | zhēn bǎo gōngzuòfú | Áo bảo trì may |
1446 | 针外,浮线 | zhēn wài, fú xiàn | Chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ |
1447 | 针板 | zhēn bǎn | Mặt nguyệt nhỏ |
1448 | 针柱 | zhēn zhù | Táo kim |
1449 | 针距 | zhēn jù | Khoảng cách mũi kim |
1450 | 针车 | zhēn chē | May khâu |
1451 | 针车到位 | zhēn chē dàowèi | May đúng vị trí |
1452 | 针车后线头未剪乾净 | zhēn chē hòu xiàntóu wèi jiǎn qián jìng | Đầu chỉ sau khi may xong chưa được cắt gọn |
1453 | 针车安全作业及保养 | zhēn chē ānquán zuòyè jí bǎoyǎng | Bảo dưỡng máy móc |
1454 | 针车料仓库 | zhēn chē liào cāngkù | Kho để nguyên liệu may |
1455 | 针车没有按记号线 | zhēn chē méiyǒu àn jìhào xiàn | May không theo định vị |
1456 | 针车用的针 | zhēn chē yòng de zhēn | Kim dùng để may |
1457 | 针车边距 | zhēn chē biān jù | Biên đường may |
1458 | 针车问题 | zhēn chē wèntí | Vấn đề về may khâu |
1459 | 钉书机 | dìng shū jī | Bấm kim |
1460 | 钢锯 | gāng jù | Cưa sắt |
1461 | 钳子 | qiánzi | Kìm |
1462 | 钻头 | zuàntóu | Mũi khoan |
1463 | 钻子 | zuàn zi | Cái khoan |
1464 | 铁夹子 | tiě jiázi | Kẹp thép |
1465 | 铁尺 | tiě chǐ | Thước sắt |
1466 | 铁工组 | tiě gōng zǔ | Tổ kỹ thuật thép |
1467 | 铁弹珠 | tiě dàn zhū | Con lăn sắt |
1468 | 铁板烧平方 | tiě bǎn shāo píngfāng | Ép bằng, đặt phẳng |
1469 | 铁砧 | tiě zhēn | Cái đe |
1470 | 铅笔心 | qiānbǐ xīn | Ruột viết chì |
1471 | 铜模 | tóng mú | Khuôn đồng |
1472 | 铜线 | tóng xiàn | Dây đồng |
1473 | 铝条 | lǚ tiáo | Thanh nhôm |
1474 | 铝框 | lǚ kuāng | Khuôn nhôm |
1475 | 银墨水 | yín mòshuǐ | Mực bạc |
1476 | 银笔 | yín bǐ | Bút bạc |
1477 | 销售样品 | xiāoshòu yàngpǐn | Tiêu thụ hàng mẫu |
1478 | 销货样品 | xiāo huò yàngpǐn | Giày tiêu thụ |
1479 | 锤头压机,压后跟斜度 | chuí tóu yā jī, yā hòugēn xié dù | Máy ép búa |
1480 | 锤子 | chuízi | Cái búa sắt |
1481 | 锯号 | jù hào | Răng cưa |
1482 | 锯头 | jù tóu | Mũi khoét |
1483 | 锯齿刀 | jùchǐ dāo | Dao răng cưa |
1484 | 长统靴 | cháng tǒng xuē | Ủng cao cổ |
1485 | 防霉片 | fáng méi piàn | Miếng chống mốc |
1486 | 除楦 | chú xuàn | Tháo phom |
1487 | 隔热棉 | gé rè mián | Bông cách nhiệt |
1488 | 雨靴 | yǔxuē | Ủng đi mưa |
1489 | 面料品管组 | miànliào pǐn guǎn zǔ | Tổ QC mặt giày |
1490 | 面粉 | miànfěn | Bột mì |
1491 | 面线 | miàn xiàn | Chỉ trên mặt |
1492 | 面部,鞋面 | miànbù, xié miàn | Mặt giày chạy thử |
1493 | 面部技术管理课 | miànbù jìshù guǎnlǐ kè | Nhóm kỹ thuật mặt giày |
1494 | 面部製具组 | miànbù zhì jù zǔ | Tổ công cụ mặt giày |
1495 | 鞋内衬垫 | xié nèi chèn diàn | Miếng lót trong giày |
1496 | 鞋合,内盒 | xié hé, nèi hé | Hộp đựng giày |
1497 | 鞋名 | xié míng | Tên giày |
1498 | 鞋型 | xié xíng | Hình giày |
1499 | 鞋型,鞋样 | xié xíng, xié yàng | Kiểu giày |
1500 | 鞋型代码 | xié xíng dàimǎ | Mã hình chất |
1501 | 鞋垫 | xiédiàn | Đệm giày |
1502 | 鞋垫压LOGO | xiédiàn yā logo | Ép tem đệm giày |
1503 | 鞋垫模具明细表 | xiédiàn mújù míngxì biǎo | Bảng chi tiết khuôn đế trong |
1504 | 鞋垫滚边 | xiédiàn gǔnbiān | Viền đệm |
1505 | 鞋垫磨边 | xiédiàn mó biān | Mài đệm giày |
1506 | 鞋垫贴标 | xiédiàn tiē biāo | Tem đệm giày |
1507 | 鞋垫转印纸 | xiédiàn zhuǎn yìn zhǐ | Giấy chuyển in đệm giày |
1508 | 鞋垫过胶与入鞋垫 | xiédiànguò jiāo yǔ rù xiédiàn | Lăn keo dán đệm giày |
1509 | 鞋垫问题 | xiédiàn wèntí | Vấn đề về đệm giày |
1510 | 鞋头,鞋尖 | xié tóu, xié jiān | Mũi giày |
1511 | 鞋头内里 | xié tóu nèilǐ | Lót trong mũi giày |
1512 | 鞋头内里车万能 | xié tóu nèilǐ chē wànnéng | May zíg zắg lót MTM |
1513 | 鞋头打粗机 | xié tóu dǎ cū jī | Máy mài thô mũi giày |
1514 | 鞋头片 | xié tóu piàn | Miếng trước mũ |
1515 | 鞋头片与外腰身车叠 | xié tóu piàn yǔ wài yāoshēn chē dié | May đắp MTM lên MG HN |
1516 | 鞋头片削皮 | xié tóu piàn xiāo pí | Lạng MTM |
1517 | 鞋头片印位置线 | xié tóu piàn yìn wèizhì xiàn | In định vị MTM |
1518 | 鞋头片印刷 | xié tóu piàn yìnshuā | In MTM |
1519 | 鞋头片印刷定位线 | xié tóu piàn yìnshuā dìngwèi xiàn | In định vị mặt phải MTM |
1520 | 鞋头片印装饰 | xié tóu piàn yìn zhuāngshì | In TT MTM |
1521 | 鞋头片压热切TPU | xié tóu piàn yā rèqiè tpu | Ép cắt MTM |
1522 | 鞋头片折边 | xié tóu piàn zhé biān | Bẻ biên MTM |
1523 | 鞋头片贴补强 | xié tóu piàn tiēbǔ qiáng | Dán độn MTM |
1524 | 鞋头片贴补强与内裡 | xié tóu piàn tiēbǔ qiáng yǔ nèi lǐ | Dán độn MTM lót MTM |
1525 | 鞋头片贴鞋眼补强 | xié tóu piàn tiē xié yǎn bǔ qiáng | Dán độn ô dê và MTM |
1526 | 鞋头片车压边线 | xié tóu piàn chē yā biānxiàn | May chằn MTM |
1527 | 鞋头片车叠 | xié tóu piàn chē dié | May đắp MTM lên MG HN |
1528 | 鞋头盖 | xié tóu gài | Phủ mũi giày |
1529 | 鞋头省料 | xié tóu shěng liào | Tiết kiệm mũi giày |
1530 | 鞋头织带车压线 | xié tóu zhīdài chē yā xiàn | May chằn dây QX MTM |
1531 | 鞋头蒸湿 | xié tóu zhēng shī | Hấp mũi |
1532 | 鞋头补强 | xié tóu bǔ qiáng | Gia cố mũi giày |
1533 | 鞋头身 | xié tóu shēn | Thân mũi giày |
1534 | 鞋头身省料 | xié tóu shēn shěng liào | Tiết kiệm thân mũi giày |
1535 | 鞋头车压边线 | xié tóu chē yā biānxiàn | May chằn mũi |
1536 | 鞋头-鞋跟皱 | xié tóu-xié gēn zhòu | Nhăn mũi-gót |
1537 | 鞋头-鞋跟高度 | xié tóu-xié gēn gāodù | Độ cao mũi gót |
1538 | 鞋头饰片 | xié tóushì piàn | Miếng trang trí mũi giày |
1539 | 鞋头饰片(TPU)擦处理剂,擦胶 | xié tóushì piàn (tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo | Xử lí TPU TT MTM |
1540 | 鞋子 | xiézi | Giày |
1541 | 鞋带 | xié dài | Dây giày |
1542 | 鞋带整理 | xié dài zhěnglǐ | Chỉnh lại dây giày |
1543 | 鞋带错规格 | xié dài cuò guīgé | Dây giày sai quy cách |
1544 | 鞋帮 | xiébāng | Thành giày, má giày |
1545 | 鞋底 | xiédǐ | Đế giày |
1546 | 鞋店 | xié diàn | Hiệu giày |
1547 | 鞋弓 | xié gōng | Cung giày |
1548 | 鞋扣 | xié kòu | Lỗ xâu dây giày |
1549 | 鞋拔 | xié bá | Miếng xỏ giày |
1550 | 鞋撑 | xié chēng | Chèn lót |
1551 | 鞋楦 | xié xuàn | Cốt khuôn giày |
1552 | 鞋油 | xiéyóu | Xira đánh giày |
1553 | 鞋的尺码 | xié de chǐmǎ | Số đo giày |
1554 | 鞋眼 | xié yǎn | Lỗ xỏ dây giày |
1555 | 鞋眼冲孔 | xié yǎn chōng kǒng | Đục lỗ ô dê |
1556 | 鞋眼片 | xié yǎn piàn | Ô dê |
1557 | 鞋线蜡 | xié xiàn là | Là sáp vuốt chỉ khâu giày |
1558 | 鞋舌 | xié shé | Lưỡi gà |
1559 | 鞋舌LOGO(TPU)擦处理剂,擦胶 | xié shé logo(tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo | Xử lí TPU LOGO LG |
1560 | 鞋舌上层 | xié shé shàngcéng | Tầng trên lưỡi gà |
1561 | 鞋舌上片与鞋舌内裡车合 | xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé | May miếng trên LLG với LLG |
1562 | 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处捶平 | xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé chù chuí píng | Dập bằng đường may nối miếng trên LLG với LLG |
1563 | 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处过 | xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé chùguò | Lăn keo đường may nối miếng trên LLG |
1564 | 鞋舌上片印刷 | xié shé shàng piàn yìnshuā | In miếng trên LLG |
1565 | 鞋舌上片压LOGO | xié shé shàng piàn yā logo | Ép LOGO miếng trên lót lưỡi gà |
1566 | 鞋舌上片压装饰 | xié shé shàng piàn yā zhuāngshì | Ép TT miếng trên lót lưỡi gà |
1567 | 鞋舌上片反面削皮 | xié shé shàng piàn fǎnmiàn xiāo pí | Lạng mặt trái miếng trong lót lưỡi gà |
1568 | 鞋舌上片车折屈(电脑针车) | xié shé shàng piàn chē zhé qū (diànnǎo zhēn chē) | May bẻ gập miếng trên lót lưỡi gà |
1569 | 鞋舌与鞋舌上片内裡贴合 | xié shé yǔ xié shé shàng piàn nèi lǐ tiē hé | Dán LG và MTLLG |
1570 | 鞋舌与鞋舌内裡翻车 | xié shé yǔ xié shé nèi lǐ fānchē | May viền lưỡi gà |
1571 | 鞋舌内裡贴补强泡棉 | xié shé nèi lǐ tiēbǔ qiáng pào mián | Dán độn foam vào lót LG |
1572 | 鞋舌内里压标籤 | xié shé nèilǐ yā biāo qiān | Ép tem LLG |
1573 | 鞋舌压BONDINGLOGO(TPU) | xié shé yā bondinglogo(tpu) | Ép bo ding LG |
1574 | 鞋舌压LOGO | xié shé yā logo | Ép LOGO LG |
1575 | 鞋舌压热切LOGO | xié shé yā rèqiè logo | Ép cắt LOGO LG |
1576 | 鞋舌反面削皮 | xié shé fǎnmiàn xiāo pí | Lạng mặt trái miếng trên lưỡi gà |
1577 | 鞋舌反面喷胶 | xié shé fǎnmiàn pēn jiāo | Phun keo mặt trái LG |
1578 | 鞋舌垫片 | xié shé diàn piàn | Lót lưỡi gà |
1579 | 鞋舌布标 | xié shé bù biāo | Tem vải lưỡi gà |
1580 | 鞋舌泡棉 | xié shé pào mián | Xốp lưỡi gà |
1581 | 鞋舌织带与鞋头织带 | xié shé zhīdài yǔ xié tóu zhīdài | Cắt dây QX LG và dây MTM |
1582 | 鞋舌背裡 | xié shé bèi lǐ | Lót lưng lưỡi gà |
1583 | 鞋舌背裡上层 | xié shé bèi lǐ shàngcéng | Lót tầng trên lưỡi gà |
1584 | 鞋舌贴织带补强 | xié shé tiē zhīdài bǔ qiáng | Dán độn quai xỏ vào LG |
1585 | 鞋舌车压边线 | xié shé chē yā biānxiàn | May chằn biên LG |
1586 | 鞋舌车合缝 | xié shé chē hé fèng | May nối LG |
1587 | 鞋舌车歪 | xié shé chē wāi | Vị trí lưỡi gà không đúng |
1588 | 鞋舌饰片 | xié shé shì piàn | Miếng trang trí lưỡi gà |
1589 | 鞋舍 | xié shě | Lưỡi giày |
1590 | 鞋衬 | xié chèn | Lót giày |
1591 | 鞋跟 | xié gēn | Gót giày nhiều lớp |
1592 | 鞋身 | xié shēn | Thân giày |
1593 | 鞋身助片 | xié shēn zhù piàn | Miếng bổ trợ thân giày |
1594 | 鞋身周围车压边线 | xié shēn zhōuwéi chē yā biānxiàn | May chằn xung quanh MG |
1595 | 鞋身省料 | xié shēn shěng liào | Tiết kiệm thân giày |
1596 | 鞋里 | xié lǐ | Phần trong giày |
1597 | 鞋面与中底邉线车距离 | xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jùlí | 2 mm giữa mặt giày và đường may biên đế trung cách nhau |
1598 | 鞋面仓 | xié miàn cāng | Kho mặt giày |
1599 | 鞋面内里打皱 | xié miàn nèilǐ dǎ zhòu | Nhăn măt giầy lót |
1600 | 鞋面处理 | xié miàn chǔlǐ | Xử lý mặt giày |
1601 | 鞋面处理剂 | xié miàn chǔlǐ jì | Chất xử lý mặt giày |
1602 | 鞋面定型 | xié miàn dìngxíng | Định hình mũ giầy |
1603 | 鞋面库半成品出库单 | xié miàn kù bànchéngpǐn chū kù dān | Đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi giày |
1604 | 鞋面擦 | xié miàn cāng | Quét mặt giày |
1605 | 鞋面擦处理剂 | xié miàn cā chǔlǐ jì | Xử lí mặt giày |
1606 | 鞋面擦胶 | xié miàn cā jiāo | Quét keo MG |
1607 | 鞋面用热熔胶机 | xié miàn yòng rè róng jiāo jī | Máy lăn keo (đệm) |
1608 | 鞋面眼孔冲洞 | xié miàn yǎn kǒng chōng dòng | Đục lỗ mắt giày |
1609 | 鞋面第一次擦胶 | xié miàn dì yī cì cā jiāo | Quét keo mặt giày lần thứ 1 |
1610 | 鞋面蒸汽机 | xié miàn zhēngqìjī | Máy hấp mặt giày |
1611 | 鞋面蒸湿 | xié miàn zhēng shī | Hấp mặt giày |
1612 | 鞋面过烘箱 | xié miànguò hōngxiāng | Qua thùng sấy |
1613 | 鞋面配件 | xié miàn pèijiàn | Liệu miếng đế giày |
1614 | 预定时间 | yùdìng shíjiān | Thời gian dự định |
1615 | 预期到达日 | yùqí dàodá rì | Thời gian dự kiến tàu đến |
1616 | 预期间船日 | yùqí jiān chuán rì | Thời gian dự kiến tàu rời cảng |
1617 | 预留线 | yù liú xiàn | Đường định vị in sẵn |
1618 | 预补 | yù bǔ | Bổ sung dự phòng |
1619 | 领口泡棉 | lǐngkǒu pào mián | Mút viền cổ |
1620 | 领料单 | lǐng liào | Lãnh liệu |
1621 | 风扇 | fēngshàn | Quạt gió |
1622 | 风扇指示灯 | fēngshàn zhǐshì dēng | Bóng đèn báo quạt |
1623 | 饰片 | shì piàn | Miếng trang trí |
1624 | 饰线 | shì xiàn | May trang trí |
1625 | 马桶盖螺丝 | mǎtǒng gài luósī | Ốc vít nắp bồn cầu |
1626 | 马錶 | mǎ biǎo | Đồng hồ bấm giờ |
1627 | 验收单分类 | yànshōu dān fēnlèi | Phân loại hoa đơn nhiệm thu |
1628 | 验货报告 | yàn huò bàogào | Biên bản nghiệm hàng |
1629 | 验货日 | yàn huò rì | Cục kiểm hàng |
1630 | 验针机 | yàn zhēn jī | Máy rà kim |
1631 | 高单真,高双针 | gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn | Máy trụ một kim, máy trụ hai kim |
1632 | 高单车 | gāo dānchē | Máy cao 1 kim |
1633 | 高发泡 | gāofā pào | Xốp nổi |
1634 | 高温电线 | gāowēn diànxiàn | Dây điện chịu nhiệt |
1635 | 高车 | gāo chē | Máy trụ một kim, máy trụ hai kim |
1636 | 高週波 | gāo zhōubō | Ép nóng tem size |
1637 | 高週波,底部班 | gāo zhōubō, dǐbù bān | Ép nóng đế |
1638 | 高週波加工 | gāo zhōubō jiāgōng | Ép nổi gia công |
1639 | 高週波机 | gāo zhōubō jī | Máy ép nổi |
1640 | 鬆紧带 | sōng jǐn dài | Dây co giãn |
1641 | 黄油 | huángyóu | Mỡ bò thường |
1642 | 黄色大信封 | huángsè dà xìnfēng | Bao thư vàng |
Comments
Add new comment