You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
印刷问题
yìnshuā wèntí
Vấn đề in
大底补强处理
dà dǐ bǔ qiáng chǔlǐ
Xử lý T C đế lớn
前段QC品检站
qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn
Trạm kiểm nghiệm QC đoạn 1
贴底不能太高或太低
tiē dǐ bùnéng tài gāo huò tài dī
Dán đế không quá cao hay quá thấp
尾数
wěishù
Số đuôi
机保
jī bǎo
Bảo trì
后勤课
hòuqín kè
Bộ phận hậu cần
清洗大底
qīngxǐ dà dǐ
Rửa đế lớn
制鞋业
zhì xié yè
Ngành SX giày, dép
压著时间
yāzhe shíjiān
Thời gian ép
前面片6line变黄
qiánmiàn piàn 6line biàn huáng
6 sọc MTM bị vàng
解绑带,剪鞋舌织带
jiě bǎng dài, jiǎn xié shé zhīdài
Tháo dây cung, cắt độ mở ôde
品管工作服
pǐn guǎn gōngzuòfú
Áo QC
反口里划位置线
fǎn kǒu lǐ huà wèizhì xiàn
Kẻ định vị lót hậu
外腰三花条反面削皮
wài yāo sān huā tiáo fǎnmiàn xiāo pí
Lạng mặt trái 3 HĐ HN
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
单面
dān miàn
Mặt đơn
大底下料
dà dǐxia liào
Thả liệu đế
鬆紧带
sōng jǐn dài
Dây co giãn
不可外斜
bùkě wài xié
Không được lệch
打扫清洁
dǎsǎo qīngjié
Quét dọn vệ sinh
huài
Tồi, kém, xấu, hư, hỏng, ung
大底擦处理剂
dà dǐ cā chǔlǐ jì
Xử lí đế
男鞋
nán xié
Giày nam
鞋头片车叠
xié tóu piàn chē dié
May đắp MTM lên MG HN
调胶带具
diào jiāodài jù
Dao quậy keo
不能拖长时间
bùnéng tuō cháng shíjiān
Không được kéo dài thời gian
铝框
lǚ kuāng
Khuôn nhôm
注意事项
zhùyì shìxiàng
Hạng mục chú ý
物料标示
wùliào biāoshì
Tem dán nguyên liệu
成品出库单
chéngpǐn chū kù dān
Phiếu xuất kho thành phẩm
研发,开发
yánfā, kāifā
Khai triển, khai thác
底部技术管理
dǐbù jìshù guǎnlǐ
Quản lý kỹ thuật đế
鞋舌织带与鞋头织带
xié shé zhīdài yǔ xié tóu zhīdài
Cắt dây QX LG và dây MTM
共用
gòngyòng
Dùng chung
厂务室
chǎng wù shì
Văn phòng hiện trường
斩鞋眼补强
zhǎn xié yǎn bǔ qiáng
Chặt độn ôdê
红大剪刀
hóng dà jiǎndāo
Kéo lớn cán đỏ
后帮机
hòu bāng jī
Máy gò gót
机器安全作业
jīqì ānquán zuòyè
An toàn thiết bị điện
型号,型体
xínghào, xíng tǐ
Hình thể
执行查询
zhíxíng cháxún
Tiến hành kiểm tra
平车双针零件
píng chē shuāng zhēn língjiàn
Linh kiện máy bàn
锤子
chuízi
Cái búa sắt
尼龙卷
nílóng juǎn
Nylon cuộn
热熔胶粒
rè róng jiāo lì
Keo nhiệt dung hạt
鞋的尺码
xié de chǐmǎ
Số đo giày
印刷外滚口LOGO
yìnshuā wài gǔn kǒu logo
In LOGO VC
反口裡皱-溢胶
fǎn kǒu lǐ zhòu-yì jiāo
Nhăn lót-lem keo lót
鞋子
xiézi
Giày
针保工作服
zhēn bǎo gōngzuòfú
Áo bảo trì may
模压胶底皮鞋
móyā jiāo dǐ píxié
Giày da đế cao su đúc
TPU大底
tpu dà dǐ
Đế TPU
领料单
lǐng liào
Lãnh liệu
鞋头片贴鞋眼补强
xié tóu piàn tiē xié yǎn bǔ qiáng
Dán độn ô dê và MTM
中底填物擦胶
zhōng dǐ tián wù cā jiāo
Quét keo đệm đế trung
客户下单
kèhù xià dān
Khách hàng xuống đơn
日报表
rì bàobiǎo
Báo biểu hàng ngày
滚口内裡
gǔn kǒunèi lǐ
Lót miệng
确样鞋
què yàng xié
Xác nhận giày mẫu
材料问题
cáiliào wèntí
Lỗi do liệu
吸油具
xīyóu jù
Bơm dầu
油异笔
yóu yì bǐ
Viết lông dầu
Vải
中插浅灰EVA
zhōng chā qiǎn huī eva
EVA màu trắng xám nhạt
油性笔
yóuxìng bǐ
Viết lông 2 đầu
差异
chāyì
Chênh lệch
横向
héngxiàng
Hướng ngang
助片
zhù piàn
Bổ trợ
鞋弓
xié gōng
Cung giày
包风
bāo fēng
Phồng
生產日报表
shēngchǎn rì bàobiǎo
Biểu tiến độ sản xuất ngày
下层烘箱
xiàcéng hōngxiāng
Qua máy nóng
鞋身周围车压边线
xié shēn zhōuwéi chē yā biānxiàn
May chằn xung quanh MG
压后帮
yā hòu bāng
Ép gò gót
客户要求
kèhù yāoqiú
Khách hàng yêu cầu
外腰身压热切TPU
wài yāoshēn yā rèqiè tpu
Ép cắt 3 HD HN
捕制领料单
bǔ zhì lǐng liào dān
Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung
面部,鞋面
miànbù, xié miàn
Mặt giày chạy thử
剪头标
jiǎn tóu biāo
Tem mũi tên
按时出货
ànshí chū huò
Xuất hàng đúng thời gian
下片
xià piàn
Miếng dưới
货物
huòwù
Hàng hóa
内滚口
nèi gǔn kǒu
Viền cổ trong
PT组
pt zǔ
Tổ PT
训练&专案
xùnliàn&zhuān'àn
Tổ huấn luyện
标準BOM转海关BOM
biāozhǔn bom zhuǎn hǎiguān bom
ĐM xưởng chuyển sang ĐM HQ
水性印刷线要清晰不可有模糊状
shuǐxìng yìnshuā xiàn yào qīngxī bùkě yǒu móhú zhuàng
Khuôn in phải rõ ràng và sạch
成品品管组
chéngpǐn pǐn guǎn zǔ
Tổ QC thành phẩm
标是否有清晰
biāo shìfǒu yǒu qīngxī
Tem ép có rõ không
实验室
shíyàn shì
Phòng thực nghiệm
客户订单号码
kèhù dìngdān hàomǎ
Mã đơn khách hàng
更正
gēngzhèng
Đính chính
鞋型,鞋样
xié xíng, xié yàng
Kiểu giày
数量
shùliàng
Số lượng
流水标
liúshuǐ biāo
Tem phối đôi
要将油墨覆盖在网目上,以防塞版
yào jiāng yóumò fùgài zài wǎng mù shàng, yǐ fángsāi bǎn
Phủ lớp sơn lên mặt lưới khuôn in phòng hư khuôn
合同金额
hétóng jīn'é
Trị giá hợp đồng
划线
huá xiàn
Vẽ chỉ
鞋眼冲孔
xié yǎn chōng kǒng
Đục lỗ ô dê
出库单
chū kù dān
Phiếu xuất kho
贴鞋眼补强与鞋眼内里
tiē xié yǎn bǔ qiáng yǔ xié yǎn nèilǐ
Dán độn ô dê và dán lót ô dê
合同号
hétóng hào
HĐ số
十字起子头
shízì qǐzi tóu
Đầu vít bake
橡胶大底
xiàngjiāo dà dǐ
Đế cao su
沙砂
shā shā
Cát
COC工厂行为准则
coc gōngchǎng xíngwéi zhǔnzé
COC tiêu chuẩn tập đoàn
记号齿
jìhào chǐ
Răng ký hiệu
斩前套补强
zhǎn qián tào bǔ qiáng
Chặt độn mũi
皮带
pídài
Dây đeo
手工穿带
shǒugōng chuān dài
Xỏ dây đai-chuyền
鞋头片贴补强
xié tóu piàn tiēbǔ qiáng
Dán độn MTM
鞋面仓
xié miàn cāng
Kho mặt giày
攀帮不均匀
pān bāng bù jūnyún
Gò hông không đều
鞋舌上片印刷
xié shé shàng piàn yìnshuā
In miếng trên LLG
号码不可以贴错误
hàomǎ bù kěyǐ tiē cuòwù
Không được sai số
鞋面擦
xié miàn cāng
Quét mặt giày
物品请购单
wùpǐn qǐng gòu dān
Hóa đơn mua nguyên liệu
开叉钉机
kāi chā dīng jī
Máy đinh chẻ
烘线机
hōng xiàn jī
Máy sấy chỉ
动作正确
dòngzuò zhèngquè
Động tác chính xác
柔软PU,压花
róuruǎn pu, yā huā
Da PU ép hoa mềm
中帮
zhōng bāng
Gò phần trước mũi
号码尾数
hàomǎ wěishù
Cỡ số đôi
干部工作服
gànbù gōngzuòfú
Áo cán bộ
斩后套补强
zhǎn hòu tào bǔ qiáng
Chặt độn TCH
压前后机器
yā qiánhòu jīqì
Máy ép trước sau trái phải
整平机(捶平机)
zhěng píng jī (chuí píng jī)
Máy đập bằng
人造皮
rénzào pí
Da nhân tạo
入港宝
rùgǎng bǎo
Gắn gót nhựa
出勤表
chūqín biǎo
Bảng chấm công
人力资源部
rénlì zīyuán bù
Bộ phận tài nguyên nhân lực
入楦
rù xuàn
Gò phần trước mũi
角尺
jiǎochǐ
Ê ke
鞋舌与鞋舌上片内裡贴合
xié shé yǔ xié shé shàng piàn nèi lǐ tiē hé
Dán LG và MTLLG
招贴指
zhāotiē zhǐ
Giấy bao gói
资金课
zījīn kè
Tổ quản lý vốn
围裙
wéiqún
Áo yếm QC
进度
jìndù
Tiến độ
外箱
wài xiāng
Thùng ngoài
SIZE类别
size lèibié
Loại size
鞋垫
xiédiàn
Đệm giày
申请单位
shēnqǐng dānwèi
Đơn vị xin sửa chửa
鞋头省料
xié tóu shěng liào
Tiết kiệm mũi giày
外腰身压高週波
wài yāoshēn yā gāo zhōubō
Ép MG HN
漆皮
qīpí
Da láng
前套车叠
qián tào chē dié
May đắp TCM
结关日
jiéguān rì
Ngày giao hàng đến cảng
左右刀
zuǒyòu dāo
Dao TP
后套车万能
hòu tào chē wànnéng
May zíg zắg tăng cường hậu
严重惺的
yánzhòng xīng de
Tính nghiêm trọng
手腰帮
shǒu yāo bāng
Dùng tay gò eo
接鞋舌
jiē xié shé
Nối lưỡi gà
斩鞋舌内裡
zhǎn xié shé nèi lǐ
Chặt lót lưỡi gà
内外腰片
nèiwài yāo piàn
Tấm eo trong, ngoài
中底
zhōng dǐ
Đế trung
材料课
cáiliào kè
Bộ phận BOM & Đặt hàng
排层不对标准
pái céng bùduì biāozhǔn
Xếp lớp không theo tiêu chuẩn
楦头种类
xuàn tóu zhǒnglèi
Chủng loại form
停工待料
tínggōng dài liào
Đình công đợi liệu
出口地址
chūkǒu dìzhǐ
Địa điểm xuất khẩu
油压内座机
yóu yā nèi zuòjī
Máy đóng tắc kê
鞋面处理剂
xié miàn chǔlǐ jì
Chất xử lý mặt giày
硬度计
yìngdù jì
Thước đo độ cứng
中断调胶
zhōngduàn diào jiāo
Pha keo đoạn giữa
派工单
pài gōng dān
Phiếu phái công
招募组
zhāomù zǔ
Tổ tuyển dụng
配双入库
pèi shuāng rù kù
Ghép đôi nhập kho
工号
gōng hào
Lệnh
样品鞋
yàngpǐn xié
Giày mẫu
与正常一般包装不同
yǔ zhèngcháng yībān bāozhuāng bùtóng
Khác với đóng gói bình thường
鞋舌贴织带补强
xié shé tiē zhīdài bǔ qiáng
Dán độn quai xỏ vào LG
冲孔钉
chōng kǒng dīng
Đinh đục lỗ
标準流程课
biāozhǔn liúchéng kè
Bộ phận SOP
后套反面印刷贴港宝位置
hòu tào fǎnmiàn yìnshuā tiē gǎng bǎo wèizhì
In định vị mặt trái TCH vị trí gắn gót nhựa
持续改善课
chíxù gǎishàn kè
Bộ phận sản xuất Lean
染边
rǎn biān
Nhuộm biên
订压机器
dìng yā jīqì
Máy ép định
剪切刀鞋身下片1前端鞋头
jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu
Cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1
海运提单
hǎiyùn tídān
Vận đơn đường biển
金油
jīn yóu
Dầu bóng
乾燥剂
qiánzào jì
Chất chống ẩm
胶仓
jiāo cāng
Kho keo
内座机
nèi zuòjī
Máy bắn bộ trong
LOGO擦胶
logo cā jiāo
Quét keo LOGO
验收单分类
yànshōu dān fēnlèi
Phân loại hoa đơn nhiệm thu
车线不可以调得太紧或太松
chē xiàn bù kěyǐ diào dé tài jǐn huò tài sōng
Chỉ may không chỉnh quá căng hoặcquá lỏng
準备下料
zhǔnbèi xià liào
Chuẩn bị xuống liệu
补强
bǔ qiáng
Tăng cường
未开补
wèi kāi bǔ
Chưa bổ sung
台板胶
tái bǎn jiāo
Keo bàn in
喷胶
pēn jiāo
Phun keo lót hậu gót nhựa
手提焊机
shǒutí hàn jī
Máy hàn xách tay
银墨水
yín mòshuǐ
Mực bạc
万能车
wànnéng chē
May zíg zắg
后套反面及后套连接片削皮
hòu tào fǎnmiàn jí hòu tào liánjiē piàn xiāo pí
Lạng mặt trái TCH và miếng nối tiếp TCH
环保标
huánbǎo biāo
Tem môi trường
PT试做报告
pt shì zuò bàogào
Báo cáo giày thử PT
电汇
diànhuì
Điện chuyển tiền
针保
zhēn bǎo
Bảo trì may khâu
鞋帮
xiébāng
Thành giày, má giày
斩内腰身补强
zhǎn nèi yāoshēn bǔ qiáng
Chặt độn MG HT
自动印刷
zìdòng yìnshuā
In tự động
装货柜,散装
zhuāng huòguì, sǎnzhuāng
Đóng thùng container, đóng hàng rời
针车用的针
zhēn chē yòng de zhēn
Kim dùng để may
外箱仓库
wài xiāng cāngkù
Kho thùng ngoài
马錶
mǎ biǎo
Đồng hồ bấm giờ
特快干
tèkuài gān
Nhanh khô đặt biệt
沿条擦胶
yán tiáo cā jiāo
Quét keo dây viền
象牙色
xiàngyá sè
Da ngà
预期到达日
yùqí dàodá rì
Thời gian dự kiến tàu đến
不织布
bùzhībù
Vải không dệt
黄油
huángyóu
Mỡ bò thường
下订单时间,短装
xià dìngdān shíjiān, duǎnzhuāng
Đóng gói thiếu
包装明细表
bāozhuāng míngxì biǎo
Bảng đóng gói chi tiết
吊线弹簧
diàoxiàn tánhuáng
Râu tôm
盘点
pándiǎn
Kiểm kê
欠胶情况
qiàn jiāo qíngkuàng
Thiếu keo
大底浅震片
dà dǐ qiǎn zhèn piàn
Miếng giảm chân đế lớn
折边机
zhé biān jī
Máy gấp đường biên
安排调动
ānpái diàodòng
Xắp xếp điều động
準备
zhǔnbèi xià liào
Chuẩn bị
EVA切割机器
eva qiēgē jīqì
Máy cắt EVA
条码标
tiáomǎ biāo
Tem mã vật
现场开捕
xiànchǎng kāi bǔ
Bổ sung hiện trường
鞋头-鞋跟皱
xié tóu-xié gēn zhòu
Nhăn mũi-gót
鞋垫模具明细表
xiédiàn mújù míngxì biǎo
Bảng chi tiết khuôn đế trong
技术管理
jìshù guǎnlǐ
Quản lý kỹ thuật đế
水工
shuǐ gōng
Nhóm thủy lợi
保护眼镜
bǎohù yǎnjìng
Mắt kiếng BHLĐ
纸版
zhǐ bǎn
Bản giấy
优秀员工,表扬
yōuxiù yuángōng, biǎoyáng
Công nhân ưu tú
底线
dǐxiàn
Chỉ may đế
后段完成整理工作
hòu duàn wánchéng zhěnglǐ gōngzuò
Đoạn sau hoàn thành công việc chỉnh lý
后包饰片
hòu bāo shì piàn
Trang trí bao gót
原文件制定单位意见
yuán wénjiàn zhìdìng dānwèi yìjiàn
Ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu
平均成本
píngjūn
Đều đặn, bằng
单价
dānjià
Đơn giá
鞋垫过胶与入鞋垫
xiédiànguò jiāo yǔ rù xiédiàn
Lăn keo dán đệm giày
销售样品
xiāoshòu yàngpǐn
Tiêu thụ hàng mẫu
进口数量
jìnkǒu shùliàng
Số lượng nhập khẩu
库存表
kùcún
Tồn kho
出货日期
chū huò rìqí
Ngày xuất hàng
活动板子
huódòng bǎnzi
Mỏ lết
鞋店
xié diàn
Hiệu giày
通关
tōngguān
Thông qua hải quan
后帮
hòu bāng
Gò gót, gò hậu
百分之
bǎi fēn zhī
Phần trăm (%)
万能压底机
wànnéng yā dǐ jī
Máy ép đế vạn năng
皮革
pígé
Da thú
羊皮鞋
yáng píxié
Giày da cừu
水解笔
shuǐjiě bǐ
Bút bay hơi
擦胶要均匀
cā jiāo yào jūnyún
Quét keo phải đều đặn
品检验收
pǐn jiǎnyàn shōu
QC nghiệm thu
拉皮区
lā pí qū
Khu kéo da
可利用品回收
kě lìyòng pǐn huíshōu
Nguyên liệu tận dụng
材料名称
cáiliào míngchēng
Tên vật tư
开,关
kāi, guān
Mở, tắt
物料代用
wùliào dàiyòng
Nguyên liệu thay thế
处理剂
chǔlǐ jì
Chất xử lý
準备工作
zhǔnbèi gōngzuò
Chuẩn bị công việc
刮几次
guā jǐ cì
Cào mấy lần
进出口-出货计划组
jìn chūkǒu-chū huò jìhuà zǔ
Tổ thanh lý thuế-XNK
平车单针针车(自动切线)
píng chē dān zhēn zhēn chē (zìdòng qiēxiàn)
Máy bàn 1 kim cắt chỉ
喷胶贴滚口泡棉
pēn jiāo tiē gǔn kǒu pào mián
Phun keo gắn dộn viền cổ
毛刷
máo shuā
Cọ 1 in
舌背裡
shé bèi lǐ
Lót lưng lưỡi
下模温差警报器
xià mó wēnchā jǐngbào qì
Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới
大底配件
dà dǐ pèijiàn
Liệu miếng đế giày
车万能按照标准
chē wànnéng ànzhào biāozhǔn
May zíg zắg tiêu chuẩn
外面温度
wàimiàn wēndù
Nhiệt độ bề ngoài
手柄
shǒubǐng
Tay cầm
斩反口里
zhǎn fǎn kǒu lǐ
Chặt lót trong hậu
削边机
xuē biān jī
Máy gọt đường biên
泡棉
pào mián
Xốp, mềm
翻鞋舌
fān xié shé
Độn lưỡi gà
定型机
dìngxíng jī
Máy định hình lạnh
模具管制表
mújù guǎnzhì biǎo
Bảng quản lý khuôn mẫu
钻子
zuàn zi
Cái khoan
温度錶
wēndù biǎo
Đồng hồ nhiệt độ
压高周波托漆,烧掉
yā gāozhōubō tuō qī, shāo diào
Ép tróc sơn cháy
电脑车
diànnǎo chē
May vi tính (may tự động)
外腰身印装饰
wài yāoshēn yìn zhuāngshì
In TT MG HN
水性刮刀
shuǐxìng guādāo
Bàn cào in nước
工务
gōngwù
Công vụ
採购
cǎi gòu
Đặt hàng, thu mua
印刷不可以糊掉
yìnshuā bù kěyǐ hú diào
Bột in có bị lem hay không
高週波加工
gāo zhōubō jiāgōng
Ép nổi gia công
修边机器
xiū biān jīqì
Máy sửa bên
小合同号
xiǎo hétóng hào
Phụ lục số
刷卡片
shuākǎ piàn
Thẻ vi tính
未完成工号
wèi wánchéng gōng hào
Lệnh chưa hoàn thành
反口里车压边线
fǎn kǒu lǐ chē yā biānxiàn
May chằn biên LTH
油墨印刷
yóumò yìnshuā
In mực
平面压
píngmiàn yā
Máy ép bằng
大底厂
dà dǐ chǎng
Xưởng đế lớn
中文样品单
zhōngwén yàngpǐn dān
Bảng SPEC tiếng Hoa
塑胶
sùjiāo
Nhựa tấm (cuộn)
工程师
gōngchéngshī
Công trình
工务课
gōngwù kè
Nhóm công vụ
章台
zhāng tái
Hộp tâm bông
验货报告
yàn huò bàogào
Biên bản nghiệm hàng
橡胶手套
xiàngjiāo shǒutào
Bao tay cao su
贴沿条
tiē yán tiáo
Dán dây viền
合缝
hé fèng
Rích rắc
前套压补强
qián tào yā bǔ qiáng
Ép độn mũi
总共
zǒnggòng
Tổng cộng
托带材料
tuō dài cáiliào
Hàng xách tay
输送带
shūsòng dài
Băng chuyền
焊工
hàngōng
Thợ hàn
暂定制令
zhàn dìngzhì lìng
Lệnh chế tạo tạm thời
填心
tián xīn
Lót trong hậu
关务(进出口)
guān wù (jìn chūkǒu)
Xuất nhập khẩu
万能压机
wànnéng yā jī
Ép tổng hợp
chǐ
thước (10 tấc)
等级表
děngjí biǎo
Bảng xếp loại
刷子
shuāzi
Bàn chải cạo râu
缺角
quē jiǎo
Lẹm
送货单
sòng huò dān
Phiếu giao hàng
点胶机
diǎn jiāo jī
Máy chấm keo
高週波,底部班
gāo zhōubō, dǐbù bān
Ép nóng đế
斩内,外腰身补强
zhǎn nèi, wài yāoshēn bǔ qiáng
Chặt độn mu giày HT HN
总务
zǒngwù
Tổng vụ
中底填物处理
zhōng dǐ tián wù chǔlǐ
Xử lý đệm đế trung
压底机
yā dǐ jī
Máy ép đế
斩中底布
zhǎn zhōng dǐ bù
Chặt đế trung
除楦
chú xuàn
Tháo phom
生產品管组
shēng chǎnpǐn guǎn zǔ
Tổ QC sản xuất
沿条
yán tiáo
Giải tua viền
中底板破
zhōng dǐbǎn pò
Đế trung bị rách
预期间船日
yùqí jiān chuán rì
Thời gian dự kiến tàu rời cảng
掛吊牌,塞纸团
guà diàopái, sāi zhǐ tuán
Treo nhãn và độn giấy
鞋头打粗机
xié tóu dǎ cū jī
Máy mài thô mũi giày
QIP组
qip zǔ
Tổ QIP
对準
duì zhǔn
Đối chuẩn
压鞋舌内裡标籤
yā xié shé nèi lǐ biāo qiān
Ép tem lót lưỡi gà
改进
gǎijìn
Cải tiến liên tục
库存管理追加用量
kùcún guǎnlǐ zhuījiā yòngliàng
Quản lý tồn kho
外腰身贴补强
wài yāoshēn tiēbǔ qiáng
Dán độn MG HN
单位计算
dānwèi jìsuàn
Đơn vị tính
日计
rì jì
Sản lượng ngày
包装,成品鞋包装
bāozhuāng, chéngpǐn xié bāozhuāng
Đóng gói thiếu
Danh từ: gạo; hạt gạo; mễ, Mét
内坐
nèi zuò
Bệ trong
匯率
huìlǜ
Tỷ giá
碎布
suì bù
Vải vụn
车压补强带上万能车
chē yā bǔ qiáng dài shàng wànnéng chē
May dây vải lên đường ZZ
打卡碳粉
dǎkǎ tàn fěn
Băng mực bấm thẻ
產量
chǎnliàng
Sản lượng ngày
IT资讯设备管理部
it zīxùn shèbèi guǎnlǐ bù
Bộ phận quản lý thông tin
胶水
jiāoshuǐ
Keo dính
大中小试做鞋
dà zhōngxiǎo shì zuò xié
Giày chạy thử lớn, trung, nhỏ
办公室
bàn gōng shì
văn phòng
腰帮机
yāo bāng jī
Máy gò eo
鞋头饰片(TPU)擦处理剂,擦胶
xié tóushì piàn (tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lí TPU TT MTM
木屐
mùjī
Guốc gỗ
鞋带错规格
xié dài cuò guīgé
Dây giày sai quy cách
样品室
yàngpǐn shì
Sản xuất hàng mẫu
贴标
tiē biāo
Tem dán nguyên liệu
批评,处罚,警告
pīpíng, chǔfá, jǐnggào
Phê bình, phạt, cảnh cáo
皮手套
pí shǒutào
Bao tay da
喷胶贴鞋头片
pēn jiāo tiē xié tóu piàn
Phun keo dán MTM
鞋舌上片反面削皮
xié shé shàng piàn fǎnmiàn xiāo pí
Lạng mặt trái miếng trong lót lưỡi gà
胶带
jiāodài
Băng keo
大油桶
dà yóu tǒng
Thùng phuy
浮线,断线,线头
fú xiàn, duàn xiàn, xiàntóu
Nối chỉ, đứt chỉ, đầu chỉ
橡胶片
xiàngjiāo piàn
Miếng cao su
失效日期
shīxiào rìqí
Ngày hết hạn hợp đồng
滤心
lǜ xīn
Lõi lọc
印刷加工(1)
yìnshuā jiāgōng (1)
In gia công
鞋眼
xié yǎn
Lỗ xỏ dây giày
熨斗
yùndǒu
Bàn là
危险品仓库
wéixiǎn pǐn cāngkù
Kho hàng nguy hiểm
迭层鞋跟
dié céng xié gēn
Gót giày nhiều lớp
进入后段流程
jìnrù hòu duàn liúchéng
Vào dây chuyền sản xuất đoạn sau
大斧
dà fǔ
Ổ chao
销货样品
xiāo huò yàngpǐn
Giày tiêu thụ
不能报废太多
bùnéng bàofèi tài duō
Không được làm báo phế quá nhiều
客户订单
kèhù dìngdān
Đơn khách hàng
原料仓
yuánliào cāng
Kho nguyên liệu
制鞋工人
zhì xié gōngrén
Thợ đóng giày
停止生產
tíngzhǐ shēngchǎn
Đình chỉ sản xuất
样品鞋进度表
yàngpǐn xié jìndù biǎo
Bảng tiến độ giày mẫu
FMCA组
fmca zǔ
Tổ FMCA
鞋衬
xié chèn
Lót giày
底加工办公室
dǐ jiāgōng bàngōngshì
Văn phòng đế
印泥
yìnní
Mực đóng dấu, dầu đóng dấu
后段大包
hòu duàn dà bāo
Đóng thùng đoạn sau
线头
xiàntóu
Đầu chỉ
入库单
rù kù dān
Phiếu nhập kho
员工召会
yuángōng zhào huì
Họp công nhân
第一次,鞋头车饰线
dì yī cì, xié tóu chē shì xiàn
May trang trí MTM lần 1
鞋头片贴补强与内裡
xié tóu piàn tiēbǔ qiáng yǔ nèi lǐ
Dán độn MTM lót MTM
外滚口贴补强
wài gǔn kǒu tiēbǔ qiáng
Dán độn VC ngoài
梭殻
suō qiào
Thuyền
拔楦头机
bá xuàn tóu jī
Máy tháo form
鞋型代码
xié xíng dàimǎ
Mã hình chất
车固定外腰三花条
chē gùdìng wài yāo sān huā tiáo
May cố định 3 hoa điều lên MG HN
紧急停止
jǐnjí tíngzhǐ
Van dừng khẩn cấp
透明胶袋
tòumíng jiāo dài
Bao nilong PE
取消生效
qǔxiāo shēngxiào
Hủy bỏ hiệu lực
大底仓库
dà dǐ cāngkù
Kho đế giày
快递员
kuàidì yuán
Nhân viên chuyển phát, Dịch vụ chuyển FAX nhanh
报价单
bàojià dān
Giấy báo giá
模具
mújù
Khuôn
进入中段流程
jìnrù zhōngduàn liúchéng
Vào dây chuyền đoạn giữa
中底半插
zhōng dǐ bàn chā
Chèn nửa đế giữa
温度量测警报
wēndù liàng cè jǐngbào
Báo động đo nhiệt độ
号码不可以错误
hàomǎ bù kěyǐ cuòwù
Không được may sai số
后套反面贴补强
hòu tào fǎnmiàn tiēbǔ qiáng
Dán độn TCH vào mặt trái TCH
出货计划组
chū huò jìhuà zǔ
Tổ định mức-XNK
开补数量
kāi bǔ shùliàng
Số lượng bổ sung
硬体维修组
yìng tǐ wéixiū zǔ
Tổ sửa chữa phần cứng
鞋舌上片压装饰
xié shé shàng piàn yā zhuāngshì
Ép TT miếng trên lót lưỡi gà
大剪刀,小剪刀
dà jiǎndāo, xiǎo jiǎndāo
Kéo to, kéo nhỏ
左脚
zuǒ jiǎo
Chân trái
中底流程
zhōng dǐ liúchéng
Dây chuyền đoạn giữa
鞋头片印刷定位线
xié tóu piàn yìnshuā dìngwèi xiàn
In định vị mặt phải MTM
空运提单
kōngyùn tídān
Vận đơn đường hàng không
员工工作服
yuángōng gōngzuòfú
Áo công nhân
爱迪达鞋
ài dí dá xié
Giày Adidas
鞋身助片
xié shēn zhù piàn
Miếng bổ trợ thân giày
补胶
bǔ jiāo
Bù keo
慢干
màn gàn
Chậm khô
未完
wèiwán
Chưa hoàn thành
出货
chū huò
Xuất hàng
原物料
yuán wùliào
Nguyên phụ liệu
车线
chē xiàn
Chỉ may đế
楦头
xuàn tóu
Phom
线管
xiàn guǎn
Ống chỉ
指示灯
zhǐshì dēng
Đèn báo
平面式油压裁
píngmiàn shì yóu yā cái
Máy chặt bàn thủy lực
追加用量
zhuījiā yòngliàng
Lượng đính chính
厚度计
hòudù jì
Thước đo độ dày
车鞋眼边线
chē xié yǎn biānxiàn
May cố định lót ô dê
电子裁剪机
diànzǐ cáijiǎn jī
Máy cắt dây đai
刮刀
guādāo
Dao cạo
Da
毛重
máozhòng
Trọng lượng cả bì
吸风管
xī fēng guǎn
Ống thông gió
吻合
wěnhé
Khớp mộng, mộng âm – dương
贴盒
tiē hé
Dán hộp
中插白EVA
zhōng chā bái eva
EVA màu trắng xám nhạt
最后修改人
zuìhòu xiūgǎi rén
Người cập nhật cuối
出货人
chū huò rén
Người gửi hàng
资料管理组
zīliào guǎnlǐ zǔ
Tổ quản lý tài liệu
浮线绕线沉线
fú xiàn rào xiàn chén xiàn
Nối chỉ sấy chỉ căng chỉ
贴补强不对
tiēbǔ qiáng bùduì
Dán độn không đung
绳子尺
shéngzi chǐ
Thước dây
斩外滚口
zhǎn wài gǔn kǒu
Chặt VC ngoài
斩内外腰身下片(外刀)
zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (wài dāo)
Chặt dao ngoài miếng dưới MG HT HN
採购单
cǎi gòu dān
Đơn đặt hàng tơ lụa
打开汊钉
dǎkāi chà dīng
Bắn đinh chẻ
中插配双
zhōng chā pèi shuāng
Ghép đôi chèn trong
打字碳粉盒
dǎzì tàn fěn hé
Băng mực đánh chữ
鞋头片与外腰身车叠
xié tóu piàn yǔ wài yāoshēn chē dié
May đắp MTM lên MG HN
斩前套(内刀)
zhǎn qián tào (nèi dāo)
Chặt dao trong TCM
手印台
shǒuyìn tái
Bàn in tay
清洁大底
qīngjié dà dǐ
Vệ sinh đế lớn
托外加工
tuō wài jiāgōng
Thuê ngoài gia công
清胶
qīng jiāo
Cạy keo+tháo foam
网板对準材料外框
wǎng bǎn duì zhǔn cáiliào wài kuāng
Khi in vẽ liệu phải chính xác
后帮打钉机
hòu bāng dǎ dīng jī
Máy bắn đinh gót
外腰身表面印刷位置线
wài yāoshēn biǎomiàn yìnshuā wèizhì xiàn
In định vị mặt phải MG HN
打粗头
dǎ cū tóu
Đầu nhám đánh mòn
油墨
yóumò
Mực
侧识
cè shí
Thí nghiệm
鞋头,鞋尖
xié tóu, xié jiān
Mũi giày
足钉
zú dīng
Đinh giày
后套削皮
hòu tào xiāo pí
Lạng TCH
面线
miàn xiàn
Chỉ trên mặt
裁断针车组
cáiduàn zhēn chē zǔ
Tổ tài quản may khâu
女鞋
nǚ xié
Giày nữ
后跟歪,后跟高度
hòugēn wāi, hòugēn gāodù
Méo gót, độ cao gót
童鞋
tóngxié
Giày trẻ em
中插气垫
zhōng chā qìdiàn
Đệm khí chèn EVA
划线机
huá xiàn jī
Máy vẽ chỉ
塑胶管
sùjiāo guǎn
Ống nhựa
喷香剂
pènxiāng jì
Nước xịt phòng
压克力板
yà kè lì bǎn
Mika-mica
修边机
xiū biān jī
Máy xén biên
硬化剂
yìnghuà jì
Chất làm cứng
油瓶
yóu píng
Bình đựng dầu
斩鞋头片补强
zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng
Chặt độn MTM
双连刀
shuāng lián dāo
Dao liên
商标
shāngbiāo
Tem mác
拔订具
bá dìng jù
Đồ tháo kim
客人,客户
kèrén, kèhù
Khách hàng
拆假鞋带拔楦头
chāi jiǎ xié dài bá xuàn tóu
Tháo dây giày giả phom
高週波机
gāo zhōubō jī
Máy ép nổi
上班纪律
shàngbān jìlǜ
Kỷ luật làm việc
拔楦头
bá xuàn tóu
Nhổ form
特殊包装
tèshū bāozhuāng
Đóng gói đặt biệt
客户更改事宜
kèhù gēnggǎi shìyí
Thông tin khách hàng thay đổi lưu trình
行政事务组
xíngzhèng shìwù zǔ
Tổ công việc hành chính
塑胶射出片
sùjiāo shèchū piàn
Miếng nhựa trang trí
软体开发组
ruǎntǐ kāifā zǔ
Tổ khai phát phần mềm
实领
shí lǐng
Thực lãnh
机械保养机记录本
jīxiè bǎoyǎng jī jìlù běn
Sổ bảo dưỡng máy
喷胶机
pēn jiāo jī
Máy phun keo
磨刀石
mó dāo shí
Đá mài dao
薪酬&考勤组
xīnchóu&kǎoqín zǔ
Tổ tính lương
铜线
tóng xiàn
Dây đồng
回形针
huíxíngzhēn
Kim kẹp
厚铁板
hòu tiě bǎn
Thép tấm
钢锯
gāng jù
Cưa sắt
录像带
lùxiàngdài
Băng video
喷胶头
pēn jiāo tóu
Bec phun keo
总数
zǒngshù
Tổng số đôi thực tế
汽油
qìyóu
Xăng
印刷鞋舌LOGO
yìnshuā xié shé logo
In LOGO LG
色差
sèchà
Khác màu
Đè, nén, ghìm, Ép
物料收支月报表
wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo
Báo biểu tháng
半插
bàn chā
Chèn nửa đế giữa
圆顺
yuán shùn
Tròn đều
冷却转速
lěngquè zhuǎnsù
Độ lạnh của liệu
资材仓
zīcái cāng
Kho vật tư
税号
shuì hào
Mã số thuế
补鞋匠
bǔ xiéjiàng
Thợ sửa giày
转印不可以偏斜
zhuǎn yìn bù kěyǐ piān xié
Không được ép lệch
翻滚口不均匀及却胶
fāngǔn kǒu bù jūnyún jí què jiāo
Lộn cổ giày không đều hoặc thiếu keo
鞋带整理
xié dài zhěnglǐ
Chỉnh lại dây giày
金额
jīn'é
Số tiền
补绣修理
bǔ xiù xiūlǐ
Thêu bù sung sửa chữa
鞋舌背裡
xié shé bèi lǐ
Lót lưng lưỡi gà
斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强
zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr bǔ qiáng
Chặt lót MTM và chặt dộn QXLG
shuāng
đôi, cặp
小剪刀
xiǎo jiǎndāo
Kéo văn phòng
圆头针
yuán tóu zhēn
Kim đầu tròn
配件名称
pèijiàn míngchēng
Tên phối kiện
PVC仓库
pvc cāngkù
Kho da giả
打眼扣
dǎyǎn kòu
Khuy lỗ dây
开发票
kāifā
Khai thác
前掌
qián zhǎng
Phần trước mũi
扁形鞋带
biǎnxíng xié dài
Dây giày dẹt
大底边条
dà dǐ biān tiáo
Viền đế lớn
鞋舌与鞋舌内裡翻车
xié shé yǔ xié shé nèi lǐ fānchē
May viền lưỡi gà
直裁带
zhí cái dài
Đai co giãn
外箱标错误
wài xiāng biāo cuòwù
Tem thùng bị sai
冷模
lěng mó
Khuôn định hình gót (khuôn lạnh)
耳塞
ěrsāi
Nút chống ồn
英文样品单
yīngwén yàngpǐn dān
Bảng BOM tiếng Anh
面部技术管理课
miànbù jìshù guǎnlǐ kè
Nhóm kỹ thuật mặt giày
大底入库
dà dǐ rù kù
Nhập kho đế
车缩前掌
chē suō qián zhǎng
May nhúng mũi
鞋头内里车万能
xié tóu nèilǐ chē wànnéng
May zíg zắg lót MTM
过烘箱
guò hōngxiāng
Máy nóng
SIZE标转印机
size biāo zhuǎn yìn jī
Máy ép tem lưỡi gà
刨子
bàozi
Cái bào
鞋舌上片车折屈(电脑针车)
xié shé shàng piàn chē zhé qū (diànnǎo zhēn chē)
May bẻ gập miếng trên lót lưỡi gà
标準用量
biāo zhǔnyòng liàng
ĐM chuẩn
计算器
jìsuàn qì
Máy tính
满箱
mǎn xiāng
Đầy thùng
舌耳,鞋耳
shé ěr, xié ěr
Tai lưỡi gà
整理
zhěnglǐ
Chỉnh lý
斩刀-网版纸板
zhǎn dāo-wǎng bǎn zhǐbǎn
Rập giấy dao chặt - khuôn in
万马力A班
wàn mǎlì a bān
Ca máy trộn lớn A
塑胶桶
sùjiāo tǒng
Thùng keo nhựa
尼龙绳
nílóng shéng
Dây nylon
原物料托外加工单
yuán wùliào tuō wài jiāgōng dān
Phiếu gia công
中插下料
zhōng chā xià liào
Thả liệu EVA
钉书机
dìng shū jī
Bấm kim
锯齿刀
jùchǐ dāo
Dao răng cưa
尖嘴钳
jiān zuǐ qián
Kiềm miệng nhọn
束紧器
shù jǐn qì
Kẹp gót máy gò
白板笔
báibǎn bǐ
Viết lông bảng
沿条画线
yán tiáo huà xiàn
Vẽ định vị dây viền
关机
Guānjī
Tắt máy
SIZE贴标
size tiē biāo
Tem cỡ
搬运
bānyùn
Bốc công
印刷
yìnshuā
In
品质异常处理通知单
pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī dān
Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường
大底工务课
dà dǐ gōngwù kè
Bộ phận bảo trì đế lớn
鞋头片折边
xié tóu piàn zhé biān
Bẻ biên MTM
鞋撑
xié chēng
Chèn lót
数位压力显示器
shùwèi yālì xiǎnshìqì
Đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu
不良品,斩断报废
bù liángpǐn, zhǎn duàn bàofèi
Sản phẩm kém chất lượng, chặt đứt báo hủy
大底半插EVA
dà dǐ bàn chā eva
Miếng EVA chèn giữa
消泡剂
xiāo pào jì
Chất chống bạc
成型制程全数检验记录表
chéngxíng zhìchéng quánshù jiǎnyàn jìlù biǎo
Bảng ghi chép kiểm tra thông số chế xuất TH
在工作中不準聊天
zài gōngzuò zhōng bù zhǔn liáotiān
Trong khi làm việc không nói chuyện
外斜
wài xié
Méo lệch
针车边距
zhēn chē biān jù
Biên đường may
级放比率
jí fàng bǐlǜ
% tỉ lệ chọn lọc
外箱正麦
wài xiāng zhèng mài
Cạnh chính thùng ngoài
透明夹
tòumíng jiā
File trong
鞋舌内里压标籤
xié shé nèilǐ yā biāo qiān
Ép tem LLG
銼刀
cuòdāo
Cái giũa
贴大底
tiē dà dǐ
Dán đế
试做鞋面
shì zuò xié miàn
Mặt giày chạy thử
配双
pèi shuāng
Phối đôi
进出口,关务课
jìn chūkǒu, guān wù kè
Bộ phận XNK-Hải quan
调色
tiáo sè
Pha màu
斩内外腰身(内刀)
zhǎn nèiwài yāoshēn (nèi dāo)
Chặt dao trong MG HT
结实
jiēshi
Chặt, chặt chẽ
下料数量明细表
xià liào shùliàng míngxì biǎo
Biểu chi tiết số lượng xuống liệu
领料单
 lǐng liào dān
Phiếu lĩnh vật liệu
ERP组
erp zǔ
Tổ ERP
位数
wèi shù
Ký tự
生管进度表
shēng guǎn jìndù biǎo
Biểu tiến độ quản lý sản xuất
职涯发展
zhí yá fāzhǎn
Phát triển nghề nghiệp
转印热切要够
zhuǎn yìn rèqiè yào gòu
Phải chú ý đủ nhiệt độ
电磁阀
diàncí fá
Van hơi điện
总经理室
zǒng jīnglǐ shì
Phòng tổng giám đốc
螺丝+螺帽
luósī +luó mào
Óc tán
外腰
wài yāo
Má ngoài
穿假鞋带
chuān jiǎ xié dài
Xỏ dây giày giả
折内合机
zhé nèi hé jī
Máy gấp hộp
品质标准管控之重点
pǐnzhí biāozhǔn guǎnkòng zhī zhòngdiǎn
Trọng điểm và khống chế tiêu chuẩn phẩm chất
清楚
qīng chu
Rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ
PE纸
pe zhǐ
Nilong mỏng PE
买方
mǎifāng
Bên bán
太亮
tàiliàng
Bóng quá
大底不能脱胶
dà dǐ bùnéng tuōjiāo
Đế lớn không được bong keo
五金仓
wǔjīn cāng
Kho ngũ kim
数量未完成
shùliàng wèi wánchéng
Số lượng chưa hoàn thành
海蚂
hǎi mǎ
Da hải mã
生胶
shēng jiāo
Keo trắng
后包省料
hòu bāo shěng liào
Tiết kiệm bao gót
打孔机
dǎ kǒng jī
Bấm lỗ
斩前套(外刀)
zhǎn qián tào (wài dāo)
Chặt dao ngoài TCM
木框
mù kuāng
Khuôn gỗ
胶水铁桶
jiāoshuǐ tiě tǒng
Thùng keo thiếc
斩刀
zhǎn dāo
Dao chặt
车外腰三花条
chē wài yāo sān huā tiáo
May HĐ vào mũ giày HN
木工
mùgōng
Thợ mộc
鞋垫转印纸
xiédiàn zhuǎn yìn zhǐ
Giấy chuyển in đệm giày
美工刀
měigōng dāo
Dao thủ công
遵守规定
zūnshǒu guīdìng
Tuân thủ quy định
计件新资
jìjiàn xīn zī
Lượng sản xuất
公司规定
gōngsī guīdìng
Quy định của công ty
客人提供贴标
kèrén tígōng tiē biāo
Tem khách hàng cung cấp
不能接受
bùnéng jiēshòu
Không chấp nhận
斩内外腰身
zhǎn nèiwài yāoshēn
Chặt MG HT HN
斩内外腰身内里
zhǎn nèiwài yāoshēn nèilǐ
Chặt lót MG HT HN
冷定型
lěng dìngxíng
Định hình lạnh
车中底
chē zhōng dǐ
Máy đế giữa
牛角
niújiǎo
Cây nạy
水牛皮
shuǐ niúpí
Da trâu
折边
zhé biān
Viền
入港宝与抚平内裡
rùgǎng bǎo yǔ fǔ píng nèi lǐ
Gắn gót nhựa và vuốt lót
放松鞋带,拔楦头
fàngsōng xié dài, bá xuàn tóu
Nới lỏng dây và tháo foam
后跟
hòugēn
Gót
前段流程
qiánduān liúchéng
Dây chyuền trước
工号已完成
gōng hào yǐ wánchéng
Lệnh đã hoàn thành
外滚口印位置线
wài gǔn kǒu yìn wèizhì xiàn
In định vị VC ngoài
压鞋垫
yā xiédiàn
Ép đệm giày
滚边带
gǔnbiān dài
Dây viền
穿绑带
chuān bǎng dài
Xỏ dây cung
料品出厂单
liào pǐn chūchǎng dān
Phiếu xuất xưởng
加硫箱实际温度
jiā liú xiāng shíjì wēndù
Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh
业务费用
yèwù
Nghiệp vụ
楦头室
xuàn tóu shì
Kho form
胶水太多成块(积胶)
jiāoshuǐ tài duō chéng kuài (jī jiāo)
Keo nhiều quá đọng thành cục
沙地鞋
shā dì xié
Giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su)
污水处理厂
wūshuǐ chǔlǐ chǎng
Tổ xử lý nước thải
后套压装饰与LOGO
hòu tào yā zhuāngshì yǔ logo
Ép LOGO và TT TCH
PU,压花
pu, yā huā
Da PU ép hoa
真皮仓库
zhēnpí cāngkù
Kho da thật
压底模
yā dǐ mó
Khuôn ép đế
粘扣带
zhān kòu dài
Dán đai khuy
锯头
jù tóu
Mũi khoét
高温电线
gāowēn diànxiàn
Dây điện chịu nhiệt
焊线
hàn xiàn
Dây hàn
擦字盒
cā zì hé
Băng xóa đánh chữ
内腰身印刷
nèi yāoshēn yìnshuā
In MG HT HN
领口泡棉
lǐngkǒu pào mián
Mút viền cổ
距离不可以错误
jù lì bù kěyǐ cuòwù
Cự ly không được sai
底加工
dǐ jiāgōng
Gia công đế
已入库
yǐ rù kù
Đã nhập kho
鞋舌压BONDINGLOGO(TPU)
xié shé yā bondinglogo(tpu)
Ép bo ding LG
做法
zuòfǎ
Cách làm
车正
chē zhèng
May ngay ngắn
温度太高
wēndù tài gāo
Nhiệt độ quá cao
机器保养维修
jīqì bǎoyǎng wéixiū
Sửa chữa bảo dưỡng máy móc
扁头针
biǎn tóu zhēn
Kim đầu dẹp
铁板烧平方
tiě bǎn shāo píngfāng
Ép bằng, đặt phẳng
试作A组
shì zuò a zǔ
Tổ làm thử A
鞋头-鞋跟高度
xié tóu-xié gēn gāodù
Độ cao mũi gót
输入领料单
shūrù lǐng liào dān
Nhập và lĩnh theo đơn
车大底线
chē dà dǐxiàn
Máy chẻ đế
IE基本知识
ie jīběn zhīshì
Hiểu biết về IE
实际清点验收表
shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo
Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế
出厂单
chūchǎng dān
Phiếu ra xưởng
大底处理剂
dà dǐ chǔlǐ jì
Chất xử lý đế
试作单
shì zuò dān
Giày làm thử
鞋身省料
xié shēn shěng liào
Tiết kiệm thân giày
海关管员
hǎiguān guǎn yuán
Nhân viên hải quan
计时新资
jìshí xīn zī
Lượng thời gian
网布
wǎng bù
Vải lưới
脚踏开关
jiǎo tà kāiguān
Bàn đạp hơi
鞋头片车压边线
xié tóu piàn chē yā biānxiàn
May chằn MTM
外滚口LOGO(TPU)擦处理剂,擦胶
wài gǔn kǒu logo(tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lí LOGO VC ngoài
捲线垫
juǎn xiàn diàn
Roong đánh suốt
铁弹珠
tiě dàn zhū
Con lăn sắt
沾湿台
zhān shī tái
Bàn nhúng ướt
前后压底机
qiánhòu yā dǐ jī
Máy ép đế mũi gót
模拟课
mónǐ kè
Nhóm RTT
成品入库数量明细表
chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo
Bảng số lượng thành phẩm nhập kho
开关
kāiguān
Công tắc
小计算机
xiǎo jìsuànjī
Máy tính nhỏ
捲线的轴心
juǎn xiàn de zhóu xīn
Lõi trục cuộn chỉ
定额
dìng'é zhìdù
Định mức hành lý mang theo miễn phí
车鞋舌织带
chē xié shé zhīdài
May dây QX LG
高单车
gāo dānchē
Máy cao 1 kim
卷尺
juǎnchǐ
Thước cuốn
鞋身
xié shēn
Thân giày
作业流程
zuòyè liúchéng
Thao tác dây chuyền
参考鞋
cānkǎo xié
Giày tham khảo
总务採购
zǒngwù cǎi gòu
Tổng vụ đặt hàng
固定刀
gùdìng dāo
Dao cố định
松紧带
sōngjǐndài
Dây chun
订单数量
dìngdān shùliàng
Số lượng đơn hàng
仓管
cāng guǎn
Quản lý kho
喷胶不良
pēn jiāo bùliáng
Phun keo không đat
说明
shuōmíng shū
Thuyết minh sân khấu
提供库存资料
tígōng kùcún zīliào
Cấp lượng tồn kho
按钮
ànniǔ
Nút nhấn ép
小包装
xiǎo bāozhuāng
Gói giày
鞋名
xié míng
Tên giày
玻棒温度计
bō bàng wēndùjì
Ống thủy tinh đo độ
海外人事&总务组
hǎiwài rénshì&zǒngwù zǔ
Tổ tổng vụ & nhân sự CGNN
公司信封
gōngsī xìnfēng
Bao thư công ty
配件
pèijiàn
Phối kiện
木头
mùtou
Gỗ
鞋舌
xié shé
Lưỡi gà
入库
rù kù
Nhập kho
宽度
kuāndù
Chiều rộng
削皮
xiāo pí
Gọt da
裡层
lǐ céng
Tầng lót
鞋面蒸汽机
xié miàn zhēngqìjī
Máy hấp mặt giày
压著开关
yāzhe kāiguān
Nút nhấn ép
解决问题
jiějué wèntí
Giải quyết vấn đề
nhôm, Al
沿条贴合LOGO位置处理
yán tiáo tiē hé logo wèizhì chǔlǐ
Xử lý dây viền vị trí dán LOGO
压力
yālì
Áp lực
底面标示配双号
dǐmiàn biāoshì pèi shuāng hào
Đánh số mũ số đế
标签压坏,歪斜
biāoqiān yā huài, wāixié
Ép tem méo hư
保养
bǎoyǎng
Bảo dưỡng
绑假鞋带
bǎng jiǎ xié dài
Cột dây giày giả
请假,休假
qǐngjià, xiūjià
Xin nghỉ, nghỉ phép
其他
qí tā
Cái khác, khác
温度
wēndù
Nhiệt độ
业务课
yèwù kè
Bộ phận kế hoạch
余皮
yú pí
Da dư
开发样品
kāifā yàngpǐn
Hàng mẫu tiếp thị
物料出库交接
wùliào chū kù jiāojiē
Giao nhận nguyên liệu
OFF温度量测器开关ON
off wēndù liàng cè qì kāiguān on
Công tắc thiết bị đo nhiệt độ
手拉毛器
shǒu lāmáo qì
Máy mài thô tay
日目标
rì mùbiāo
Mục tiêu ngày
手剪
shǒu jiǎn
Cắt tay
卸货港口
xièhuò gǎngkǒu
Cảng, địa điểm dở hàng
折边不可或皱折
zhé biān bùkě huò zhòu zhé
Bẻ biên không được nhăn
平顺
píngshùn
Phẳng
客户退回
kèhù tuìhuí
Khách hàng trả về
印刷鞋垫LOGO
yìnshuā xiédiàn logo
In LOGO đệm giày
损耗率%
sǔnhào lǜ%
% hao hụt
材料
cáiliào
Vật tư
后套压高週波
hòu tào yā gāo zhōubō
Ép TCH
后衬内理折边
hòu chèn nèi lǐ zhé biān
Bẻ biên lót gót
速度显示
sùdù xiǎnshì
Nút chỉnh tốc độ
有问题向主管报告
yǒu wèntí xiàng zhǔguǎn bàogào
Có vấn đề gì báo cáo cấp trên
螺丝
luósī
Ốc vít
底部
dǐbù
Bộ phận đế
现场秩序
xiànchǎng zhìxù
Trật tự hiện trường
贴内盒标
tiē nèi hé biāo
Dán nhãn hộp
讨论
tǎolùn
Thảo luận
内腰身三花条车饰线(电脑针车)
nèi yāoshēn sān huā tiáo chē shì xiàn (diànnǎo zhēn chē)
May trang trí 3 H Đ HT
出货订单
chū huò dìngdān
Đơn xuất hàng
皮鞋
píxié
Giày da đế cao su đúc
溢胶,胶水太多积胶
yì jiāo, jiāoshuǐ tài duō jī jiāo
Rem keo, keo nhiều quá, đọng keo
鞋舌垫片
xié shé diàn piàn
Lót lưỡi gà
贴合
tiē hé
Dán
对车
duì chē
May lấp đường may nối
化工组
huàgōng zǔ
Tổ hóa chất
铁尺
tiě chǐ
Thước sắt
LOGO处理
logo chǔlǐ
Xử lý LOGO
弧度
húdù
Độ lượn
不可冲歪或移位
bùkě chōng wāi huò yí wèi
Không được dập xiên hay lệch vị trí
检验
jiǎnyàn
Kiểm nghiệm
鞋舌内裡贴补强泡棉
xié shé nèi lǐ tiēbǔ qiáng pào mián
Dán độn foam vào lót LG
成就
chéngjiù
Thành tựu
移动刀
yídòng dāo
Dao di động
车压口线
chē yā kǒu xiàn
May chằn lót
跳针断针
tiào zhēn duàn zhēn
Nhảy mũi gãy kim
板手
bǎn shǒu
Tay vặn
AB线裁管班
ab xiàn cái guǎn bān
Tài quản-chuyền A B
砂轮片
shālún piàn
Đá cắt
包装资料
bāozhuāng zīliào
Dữ liệu nội dung đóng gói
内腰
nèi yāo
Má trong
接头
jiētóu yìrén
Đầu nối
后套车叠
hòu tào chē dié
May đắp TCH
纸板
zhǐbǎn
Rập giấy dao chặt - khuôn in
鞋带
xié dài
Dây giày
厂备维护组
chǎng bèi wéihù zǔ
Tổ sửa chữa thiết bị
鞋舌车歪
xié shé chē wāi
Vị trí lưỡi gà không đúng
外腰身与鞋头片反面削皮
wài yāoshēn yǔ xié tóu piàn fǎnmiàn xiāo pí
Lạng mặt trái MTM và MGHN
打粗机
dǎ cū jī
Máy mài thô
毛巾手套
máojīn shǒutào
Bao tay len
水性印刷
shuǐxìng yìnshuā
In sơn mực
更正通知
gēngzhèng tōngzhī
Thông báo đính chính
真皮
zhēnpí
Da trong
鞋头蒸湿
xié tóu zhēng shī
Hấp mũi
点数
diǎnshù
Đếm số lượng
螺丝针
luósī zhēn
Ốc hãm kim
针车问题
zhēn chē wèntí
Vấn đề về may khâu
外滚口压热切LOGO(TPU)
wài gǔn kǒu yā rèqiè logo(tpu)
Ép cắt LOGO VC
產量日报表
chǎnliàng rì bàobiǎo
Báo biểu sản lượng
银笔
yín bǐ
Bút bạc
橡皮筋
xiàngpí jīn
Dây thun
开发2组
kāifā 2 zǔ
Tổ khai phát 2
斩鞋舌补强
zhǎn xié shé bǔ qiáng
Chặt foam lưỡi gà
烤箱机器
kǎoxiāng jīqì
Hòm sấy
包边大底
bāo biān dà dǐ
Đế ôm
订单数
dìngdān shù
Số đơn hàng
撑台,胶盘
chēng tái, jiāo pán
Bàn đội, bàn keo
生管日报表
shēng guǎn rì bàobiǎo
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
砂纸
shāzhǐ
Giấy nhám xếp tròn
滚沿条
gǔn yán tiáo
Lăn dây viền
翻滚口
fāngǔn kǒu
Lộn ống
半大底
bàn dà dǐ
Đế phẳng
申请
shēnqǐng
Đơn xin bảo hiểm
针车
zhēn chē
May khâu
斩坏
zhǎn huài
Chặt hư
混炼
hùn liàn
Máy cán đông lạnh CH-872D
波浪铁板
bōlàng tiě bǎn
Tole lạnh
序号
xùhào
Số thứ tự (STT)
退料
tuì liào
Trả liệu
折内盒
zhé nèi hé jī
Gấp hộp giày
接缝
jiē fèng
Đường nối
鞋头片削皮
xié tóu piàn xiāo pí
Lạng MTM
子母扣
zǐ mǔ kòu
Dây treo
调漆
diào qī
Pha sơn
布鞋
bùxié
Giày vải
反口裡-港宝喷胶
fǎn kǒu lǐ-gǎng bǎo pēn jiāo
Phun keo lót hậu gót nhựa
印刷组
yìnshuā zǔ
Tổ in
网板,网板
wǎng bǎn, wǎng bǎn
Khuôn lụa
滚边针
gǔnbiān zhēn
Máy băng viền
运输费
yùnshū
Vận chuyển
量厚度尺
liàng hòudù chǐ
Thước đo dày mỏng
VISA布
visa bù
Vải VISA
实际用量
shíjì yòngliàng
ĐM thực tế
成型后套
chéngxíng hòu tào
Ốp gót thành hình
一致
yīzhì
Đồng đều
上模温度控制器开关
shàng mó wēndù kòngzhì qì kāiguān
Van bộ điều khiển nhiệt độ khuôn trên
尺码标转印
chǐmǎ biāo zhuǎn yìn
Ép nóng tem size
腰海棉
yāo hǎi mián
Mút eo
针柱
zhēn zhù
Táo kim
印刷线
yìnshuā xiàn
Đường in sơn
尺寸
chǐcùn
Kích cỡ
手缝
shǒu fèng
Khâu tay
喷半面胶
pēn bànmiàn jiāo
Phun nửa mặt keo
扣带鞋
kòu dài xié
Giày thắt dây
消耗品请购
xiāohào pǐn qǐng gòu
Phiếu mua hàng tiêu hao
针车安全作业及保养
zhēn chē ānquán zuòyè jí bǎoyǎng
Bảo dưỡng máy móc
对划现
duì huà xiàn
Đúng đường vẽ
双数
shuāng shù
Số đôi
内盒
nèi hé cāngkù gōng yā jī
Hộp trong
风扇指示灯
fēngshàn zhǐshì dēng
Bóng đèn báo quạt
EVA照射机器
eva zhàoshè jīqì
Máy chiếu xạ EVA
鞋舍
xié shě
Lưỡi giày
冲孔针板
chōng kǒng zhēn bǎn
Thớt đục lỗ
信用证
xìnyòng zhèng
Thư tín dụng
產地证明
chǎndì zhèngmíng
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
斩鞋头饰片
zhǎn xié tóushì piàn
Chặt TT MTM
A2厂line-1
a2 chǎng line-1
Chuyền 1-A2
热型机
rè xíng jī
Máy định hình nóng
大底鞋头画线
dà dǐ xié tóu huà xiàn
Định vị mũi đế
前套后套
qián tào hòu tào
Ốp trước, ốp sau
验针机
yàn zhēn jī
Máy rà kim
鞋面眼孔冲洞
xié miàn yǎn kǒng chōng dòng
Đục lỗ mắt giày
特慢干
tè màn gàn
Chậm khô đặc biệt
鞋头身
xié tóu shēn
Thân mũi giày
喷漆
pēnqī
Phun sơn
烘箱机输送带
hōngxiāng jī shūsòng dài
Băng tải thùng sấy
印刷位置有没有对準
yìnshuā wèizhì yǒu méiyǒu duì zhǔn
Vị trí in có đúng không
刀模,斩刀
dāo mó, zhǎn dāo
Khuôn dao
贴鞋垫标
tiē xiédiàn biāo
Dán tem đệm
车反口里
chē fǎn kǒu lǐ
May viền lót hậu
自粘纸
zì nián zhǐ
Giấy tự dán
毫米
háomǐ
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
总双数
zǒng shuāng shù
Tổng số đôi thực tế
剪线刀
jiǎn xiàn dāo
Kéo bấm chỉ
车针
chē zhēn
Kim may
铜模
tóng mú
Khuôn đồng
万能机
wànnéng jī
Máy vạn năng
冷胶
lěng jiāo
Keo lạnh
棉纱线
miánshā xiàn
Chỉ cót ton
变频器pin
biànpín qì pin
Hộp biến tầng
物料摆放
wùliào bǎi fàng
Khu để nguyên liệu
印刷号码不可以错误
yìnshuā hàomǎ bù kěyǐ cuòwù
Không được in sai số
后套
hòu tào
Tăng cường hậu
退货单
tuìhuò dān
Phiếu trả hàng
洗鞋面
xǐ xié miàn
Rửa mặt giày
鞋垫问题
xiédiàn wèntí
Vấn đề về đệm giày
圆针,俭尾针
yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn
Kim tròn, kim dẹt
斩鞋头片
zhǎn xié tóu piàn
Chặt MTM
起回针,针距
qǐ huí zhēn, zhēn jù
Mũi chỉ
钳子
qiánzi
Kìm
缩头车
suō tóu chē
May nối
整理鞋面
zhěnglǐ xié miàn
Vệ sinh giày
人权组
rénquán zǔ
Tổ nhân quyền
鞋面处理
xié miàn chǔlǐ
Xử lý mặt giày
鞋面内里打皱
xié miàn nèilǐ dǎ zhòu
Nhăn măt giầy lót
位置板
wèizhì bǎn
Rập định vị
鞋舌上片与鞋舌内裡车合处过
xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé chùguò
Lăn keo đường may nối miếng trên LLG
打粗照射组
dǎ cū zhàoshè zǔ
Tổ cà nhám đế UV
烤箱
kǎoxiāng
Thùng sấy lưu huỳnh
热压
rè yā
Ép nhiệt
脱线,打縐
tuō xiàn, dǎ zhòu
Tuột chỉ, nhăn lót
包装明细
bāozhuāng míngxì
Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói
重修
chóngxiū
Sửa lại
水泥
shuǐní
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
稀一点
xī yīdiǎn
Loãng một chút
鞋舌压热切LOGO
xié shé yā rèqiè logo
Ép cắt LOGO LG
斩鞋舌内里
zhǎn xié shé nèilǐ
Chặt LLG
人员管理课
rényuán guǎnlǐ kè
Bộ phận nhân sự quản lý
猪榔皮
zhū láng pí
Da lợn dấu
海关手续
hǎiguān shǒuxù
Thủ tục hải quan
试作
shì zuò
Làm thử
大底打粗
dà dǐ dǎ cū
Mài thô đế
客户试穿报告
kèhù shì chuān bàogào
Báo cáo FIT, WT report
还没干
hái méi gàn
Vẫn chưa khô
用量计算
yòngliàng jìsuàn
Cách tính dung lượng
中底擦胶
zhōng dǐ cā jiāo
Đế trung quét keo
大底
dà dǐ
Đế lớn
QC-共同单位
qc-gòngtóng dānwèi
QC toàn đơn vị
遵照样品製作
zūnzhào yàngpǐn zhìzuò
Theo chế tạo mẫu
简易流程
jiǎnyì liúchéng
Lưu trình đơn giản
擦料
cā liào
Quét keo
报表
bàobiǎo
Báo biểu thành phẩm ngày
换算率
huànsuàn lǜ
Tỉ lệ qui đổi
条纹
tiáowén
Sớ liệu
chǐ
Thước
补料单
bǔ liào dān
Đơn bổ liệu
冲孔位置不正确
chōng kǒng wèizhì bù zhèngquè
Đục lỗ chưa ngay
品管课
pǐn guǎn kè
Bộ phận QC
反口,外滚口
fǎn kǒu, wài gǔn kǒu
Viền cổ ngoài
擦胶刷
cā jiāo shuā
Bàn chải quét keo
SOP标準作业流程
sop biāozhǔn zuòyè liúchéng
Lưu trình công việc tiêu chuẩn SOP
总务课
zǒngwù kè
Nhóm tổng vụ
平压
píng yā
Ép bằng
砂布
shābù
Nhám vải
无带便鞋
wú dài biànxié
Giày vải không dây
铁工组
tiě gōng zǔ
Tổ kỹ thuật thép
取消
qǔxiāo
Hủy bỏ
水龙头
shuǐlóngtóu
Van
长统靴
cháng tǒng xuē
Ủng cao cổ
扫刀温度
sǎo dāo wēndù
Nhiệt độ dao gò
厂卡
chǎng kǎ
Chǎng kǎ
增值税
zēngzhí shuì
Thuế GTGT
塞纸团
sāi zhǐ tuán
Nhồi giấy vào giày
清洁度
qīngjié dù
Vệ sinh
打扣
dǎ kòu
Đóng khoen ô dê
调紧
diào jǐn
Chỉnh chặt
热溶胶机
rè róngjiāo jī
Máy keo nóng chảy
确认样品
quèrèn yàngpǐn
Xác nhận hàng mẫu
或速
huò sù
Hộp giảm tốc
大底处理
dà dǐ chǔlǐ
Xử lý đế lớn
绝缘纸
juéyuán zhǐ
Giấy cắt điện
大中小试版鞋
dà zhōngxiǎo shì bǎn xié
Giày thử rập lớn, trung, nhỏ
洗手液
xǐshǒu yè
Nước rửa tay
大斩板
dà zhǎn bǎn
Bàn thớt to
生效
shēngxiào
Hiệu lực
物料先进先出
wùliào xiānjìn xiān chū
Nguyên liệu nhập trước xuất trước
真皮处理剂
zhēnpí chǔlǐ jì
Chất xử lý da thật
错误
cuò wù
Sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc
保险组
bǎoxiǎn zǔ
Tổ bảo hiểm
员工帽子
yuángōng màozi
Nón công nhân
鞋面擦处理剂
xié miàn cā chǔlǐ jì
Xử lí mặt giày
凿子
záozi
Cái đục
比价
bǐjià
Tỉ giá
尼龙手套
nílóng shǒutào
Bao tay nylon
黄色大信封
huángsè dà xìnfēng
Bao thư vàng
平车
píng chē
Máy bàn
面部製具组
miànbù zhì jù zǔ
Tổ công cụ mặt giày
面料品管组
miànliào pǐn guǎn zǔ
Tổ QC mặt giày
制作说明书
zhìzuò shuōmíngshū
Thiết minh chế tác
小牛皮
xiǎo niúpí
Da bê
尼龙织带
nílóng zhīdài
Đai dệt ny long
鞋面与中底邉线车距离
xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jùlí
2 mm giữa mặt giày và đường may biên đế trung cách nhau
号码标(SIZE标)
hàomǎ biāo (size biāo)
Tem số
出货文件
chū huò wénjiàn
Chứng từ gửi hàng
斩刀号
zhǎn dāo hào
Cỡ dao
结算本子
jiésuàn běnzi
Phiếu thanh toán
加签
jiā qiān
Dấu và chữ ký của đại sứ quán
进入加硫箱
jìnrù jiā liú xiāng
Vào thùng sấy lưu hùynh
补强过胶贴至鞋头片
bǔ qiángguò jiāo tiē zhì xié tóu piàn
Lăn keo dán độn mũi
鞋头补强
xié tóu bǔ qiáng
Gia cố mũi giày
箱数
xiāng shù
Số thùng
十字布
shízì bù
Vải chữ thập
平成品出库单
píngchéng pǐn chū kù dān
Phiếu kho bán thành phẩm
铁夹子
tiě jiázi
Kẹp thép
后跟定型(冷模)
hòugēn dìngxíng (lěng mó)
Khuôn định hình gót (phân đoạn khuôn lạnh)
方砖
fāng zhuān
Gạch tàu
鞋眼片
xié yǎn piàn
Ô dê
开补
kāi bǔ
Bổ sung
生產进度表
shēngchǎn jìndù biǎo
Biểu tiến độ sản xuất ngày
全套试版鞋
quántào shì bǎn xié
Giày thử rập toàn size
大底擦胶
dà dǐ cā jiāo
Quét keo đế lớn
中插后
zhōng chā hòu
EVA sau

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct