Xuất nhập cảnh là một chủ đề quan trọng liên quan đến hành trình đi lại và quản lý biên giới. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung thường được sử dụng trong chủ đề này:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập cảnh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 名 | míng | tên, danh |
2 | 姓 | xìng | Họ |
3 | 收据 | shōujù | Biên lai, biên nhận |
4 | 不动产价值 | bùdòngchǎn jiàzhí | Giá trị bất động sản |
5 | 个人财产 | gèrén cáichǎn | Tài sản cá nhân |
6 | 产业契据 | chǎnyè qìjù | Chứng từ về sản nghiệp |
7 | 体重 | tǐzhòng | Cân nặng |
8 | 全名 | quán míng | Tên đầy đủ |
9 | 公司证明 | gōngsī zhèngmíng | Giấy chứng nhận công ty |
10 | 出生地点 | chūshēng dìdiǎn | Nơi sinh |
11 | 出生日期 | chūshēng rìqí | Ngày tháng năm sinh |
12 | 出身证 | chūshēn zhèng | Giấy khai sinh |
13 | 前雇主推荐信 | qián gùzhǔ tuījiàn xìn | Giấy giới thiệu của chủ cũ |
14 | 地契 | dìqì | Địa khế ( văn tự ruộng đất) |
15 | 姓名 | xìngmíng | Họ tên Tiếng Trung |
16 | 学校证件 | xuéxiào zhèngjiàn | Học bạ |
17 | 工作性质 | gōngzuò xìngzhì | Tính chất công việc |
18 | 工作经历证明 | gōngzuò jīnglì zhèngmíng | Giấy chứng nhận quá trình công tác |
19 | 工资 | gōngzī | Lương |
20 | 已付支票存根 | yǐ fù zhīpiào cúngēn | Gốc biên lai đã chi séc |
21 | 性别 | xìngbié | Giới tính |
22 | 拥有股票证明 | yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng | Giấy chứng nhận có cổ phiếu |
23 | 指纹 | zhǐwén | Vân tay |
24 | 推荐信 | tuījiàn xìn | Thư giới thiệu |
25 | 社会保险号码 | shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ | Số bảo hiểm xã hội |
26 | 社会保险证 | shèhuì bǎoxiǎn zhèng | Thẻ bảo hiểm xã hội |
27 | 离婚证 | líhūn zhèng | Giấy li hôn |
28 | 移出 | yíchū | Rời khỏi, tách khỏi, ly khai |
29 | 移民 | yímín | Nhập cư |
30 | 移民局 | yímín jú | Cục nhập cư |
31 | 移民政策 | yímín zhèngcè | Chính sách nhập cư |
32 | 移民法 | yímín fǎ | Luật nhập cư |
33 | 移民点 | yímín diǎn | Nơi nhập cư |
34 | 移民签证 | yímín qiānzhèng | Visa nhập cư |
35 | 移进 | yí jìn | Dời vào |
36 | 管理能力 | guǎnlǐ nénglì | Năng lực quản lý |
37 | 结婚证 | jiéhūn zhèng | Giấy hôn thú |
38 | 职业训练证明 | zhíyè xùnliàn zhèngmíng | Giấy chứng nhận nghề |
39 | 营业执照 | yíngyè zhízhào | Giấy phép hành nghề |
40 | 财务情况报告 | cáiwù qíngkuàng bàogào | Báo cáo tình hình tài chính |
41 | 资历证明 | zīlì zhèngmíng | Giấy chứng nhận tư cách |
42 | 身份证号码 | shēnfèn zhèng hàomǎ | Số Chứng minh thư |
43 | 身高 | shēngāo | Chiều cao |
44 | 银行存款证明 | yínháng cúnkuǎn zhèngmíng | Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng |
Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung trong chủ đề xuất nhập cảnh giúp bạn thực hiện các thủ tục hành chính một cách trơn tru và tự tin khi đi du lịch hoặc di cư. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ trong việc giao tiếp với cán bộ cảnh sát biên giới và nhân viên hải quan.
Comments
Add new comment