Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

体重
tǐzhòng
Cân nặng
移出
yíchū
Rời khỏi, tách khỏi, ly khai
移进
yí jìn
Dời vào
收据
shōujù
Biên lai, biên nhận
已付支票存根
yǐ fù zhīpiào cúngēn
Gốc biên lai đã chi séc
资历证明
zīlì zhèngmíng
Giấy chứng nhận tư cách
性别
xìngbié
Giới tính
姓
xìng
Họ
工作性质
gōngzuò xìngzhì
Tính chất công việc
移民政策
yímín zhèngcè
Chính sách nhập cư
职业训练证明
zhíyè xùnliàn zhèngmíng
Giấy chứng nhận nghề
营业执照
yíngyè zhízhào
Giấy phép hành nghề
移民法
yímín fǎ
Luật nhập cư
银行存款证明
yínháng cúnkuǎn zhèngmíng
Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng
社会保险号码
shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
Số bảo hiểm xã hội
出生地点
chūshēng dìdiǎn
Nơi sinh
工作经历证明
gōngzuò jīnglì zhèngmíng
Giấy chứng nhận quá trình công tác
个人财产
gèrén cáichǎn
Tài sản cá nhân
产业契据
chǎnyè qìjù
Chứng từ về sản nghiệp
工资
gōngzī
Lương
身份证号码
shēnfèn zhèng hàomǎ
Số Chứng minh thư
指纹
zhǐwén
Vân tay
社会保险证
shèhuì bǎoxiǎn zhèng
Thẻ bảo hiểm xã hội
离婚证
líhūn zhèng
Giấy li hôn
移民签证
yímín qiānzhèng
Visa nhập cư
全名
quán míng
Tên đầy đủ
学校证件
xuéxiào zhèngjiàn
Học bạ
出生日期
chūshēng rìqí
Ngày tháng năm sinh
地契
dìqì
Địa khế ( văn tự ruộng đất)
拥有股票证明
yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng
Giấy chứng nhận có cổ phiếu
出身证
chūshēn zhèng
Giấy khai sinh
前雇主推荐信
qián gùzhǔ tuījiàn xìn
Giấy giới thiệu của chủ cũ
推荐信
tuījiàn xìn
Thư giới thiệu
公司证明
gōngsī zhèngmíng
Giấy chứng nhận công ty
财务情况报告
cáiwù qíngkuàng bàogào
Báo cáo tình hình tài chính
移民
yímín
Nhập cư
管理能力
guǎnlǐ nénglì
Năng lực quản lý
姓名
xìngmíng
Họ tên Tiếng Trung
移民点
yímín diǎn
Nơi nhập cư
移民局
yímín jú
Cục nhập cư
结婚证
jiéhūn zhèng
Giấy hôn thú
不动产价值
bùdòngchǎn jiàzhí
Giá trị bất động sản
身高
shēngāo
Chiều cao
名
míng
tên, danh