You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
体重
tǐzhòng
Cân nặng
银行存款证明
yínháng cúnkuǎn zhèngmíng
Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng
工作性质
gōngzuò xìngzhì
Tính chất công việc
收据
shōujù
Biên lai, biên nhận
性别
xìngbié
Giới tính
移民签证
yímín qiānzhèng
Visa nhập cư
身份证号码
shēnfèn zhèng hàomǎ
Số Chứng minh thư
xìng
Họ
全名
quán míng
Tên đầy đủ
已付支票存根
yǐ fù zhīpiào cúngēn
Gốc biên lai đã chi séc
出身证
chūshēn zhèng
Giấy khai sinh
移民点
yímín diǎn
Nơi nhập cư
财务情况报告
cáiwù qíngkuàng bàogào
Báo cáo tình hình tài chính
结婚证
jiéhūn zhèng
Giấy hôn thú
姓名
xìngmíng
Họ tên Tiếng Trung
出生地点
chūshēng dìdiǎn
Nơi sinh
移民政策
yímín zhèngcè
Chính sách nhập cư
移出
yíchū
Rời khỏi, tách khỏi, ly khai
推荐信
tuījiàn xìn
Thư giới thiệu
出生日期
chūshēng rìqí
Ngày tháng năm sinh
职业训练证明
zhíyè xùnliàn zhèngmíng
Giấy chứng nhận nghề
míng
tên, danh
营业执照
yíngyè zhízhào
Giấy phép hành nghề
资历证明
zīlì zhèngmíng
Giấy chứng nhận tư cách
工资
gōngzī
Lương
产业契据
chǎnyè qìjù
Chứng từ về sản nghiệp
移民法
yímín fǎ
Luật nhập cư
前雇主推荐信
qián gùzhǔ tuījiàn xìn
Giấy giới thiệu của chủ cũ
个人财产
gèrén cáichǎn
Tài sản cá nhân
离婚证
líhūn zhèng
Giấy li hôn
社会保险证
shèhuì bǎoxiǎn zhèng
Thẻ bảo hiểm xã hội
移民局
yímín jú
Cục nhập cư
公司证明
gōngsī zhèngmíng
Giấy chứng nhận công ty
移民
yímín
Nhập cư
学校证件
xuéxiào zhèngjiàn
Học bạ
拥有股票证明
yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng
Giấy chứng nhận có cổ phiếu
移进
yí jìn
Dời vào
身高
shēngāo
Chiều cao
地契
dìqì
Địa khế ( văn tự ruộng đất)
工作经历证明
gōngzuò jīnglì zhèngmíng
Giấy chứng nhận quá trình công tác
管理能力
guǎnlǐ nénglì
Năng lực quản lý
社会保险号码
shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
Số bảo hiểm xã hội
不动产价值
bùdòngchǎn jiàzhí
Giá trị bất động sản
指纹
zhǐwén
Vân tay

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct