You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi, giải trí

Vui chơi giải trí là hoạt động thường xuyên của bất kỳ ai. Nếu bạn đang học tiếng Trung thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi, giải trí là rất cần thiết, nó sẽ giúp bạn ứng biến tốt hơn nếu bạn có dịp đi chơi tại Trung Quốc nhất là tham gia cùng với những người bạn bản xứ.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi giải trí
Từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi giải trí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi, giải trí

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 跳舞 tiào wǔ Nhảy múa
2 露营  lù yíng Cắm trại
3 放风筝  fàng fēng zhēng Thả diều
4 舞会 wǔ huì Vũ hội
5 一副纸牌 yī fù zhǐpái Một bộ bài
6 一副骰子 yī fù shǎizi Một bộ súc sắc
7 一手小牌 yīshǒu xiǎo pái Trên tay toàn con bài kém
8 一盘胜局 yī pán shèngjú Một ván bài thắng
9 下一盘棋 xià yīpánqí Chơi một ván cờ
10 下棋者 xià qí zhě Người chơi cờ
11 中国象棋 zhōngguó xiàngqí Cờ tướng trung quốc
12 中国跳棋 zhōngguó tiàoqí Cờ nhảy trung quốc
13 主球 zhǔ qiú Viên billiard chính
14 九柱戏 jiǔ zhù xì Trò chơi ky 9 con
15 争叫 zhēng jiào Tranh nhau gọi
16 五子棋 wǔzǐqí Cờ ngũ tử, cờ năm quân
17 低级花色 dījí huāsè Bài hoa cấp thấp
18 侧击球 cè jí qiú Chọc nghiêng
19 保龄球中的球柱 bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù Trụ cầu trong trò chơi bowling
20 保龄球场 bǎolíngqiú chǎng Sân chơi bowling
21 保龄球戏 bǎolíngqiú xì Trò chơi bowling
22 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào Đường lăn của quả bowling
23 公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán Bãi cắm trại công cộng
24 凸镜 tú jìng Gương lồi
25 凹镜 āo jìng Gương lõm
26 出将牌 chū jiàng pái Cắt bằng bài chủ
27 切牌 qiè pái Đảo cỗ bài
28 划船 huáchuán Bơi thuyền
29 十五子棋 shí wǔzǐqí Cờ tào cáo
30 十五子棋棋盘 shí wǔzǐqí qípán Bàn cờ cờ tào cáo
31 十柱戏 shí zhù xì Trò chơi ky 10 con
32 单张 dān zhāng Con bài độc nhất
33 双球连击 shuāng qiú lián jí Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc
34 发牌 fā pái Chia bài
35 发牌盒 fā pái hé Hộp chia bài
36 发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng Phía bên trái của người chia bài
37 台球 táiqiú Viên billiard (bóng bàn)
38 台球台 táiqiú tái Bàn billiard
39 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard
40 台球戏 táiqiú xì Trò chơi billiard
41 台球房 táiqiú fáng Phòng billiard
42 台球的击球 táiqiú de jí qiú Gậy chơi billiard
43 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn Gậy chơi billiard
44 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne Dạ xanh trải trên bàn billiard
45 台球计时器 táiqiú jìshí qì Máy ghi giờ chơi billiard
46 台球计时钟 táiqiú jìshí zhōng Đồng hồ chơi billiard
47 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard
48 台球记分器 táiqiú jìfēn qì Máy ghi điểm chơi billiard
49 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ Máy đánh bạc
50 同花 tóng huā Xếp bài cùng hoa
51 同花大顺 tóng huā dà shùn Cùng hoa thuận
52 同花顺子 tónghuāshùn zi Cùng hoa suốt
53 哈哈镜室 hāhājìng shì Phòng soi gương dị dạng
54 国家露营园 guójiā lùyíng yuán Bãi cắm trại quốc gia
55 国际象棋 guójì xiàngqí Cờ vua
56 国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ Quân cờ vua
57 国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán Bàn cờ cờ tào cáo
58 国际跳棋 guójì tiàoqí Cờ quốc tế
59 国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ Quân cờ quốc tế
60 国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán Bàn cờ quốc tế
61 在下棋 zàixià qí Đang chơi cờ
62 垫牌 diàn pái Chui, dập (bài)
63 多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì Trò chơi đôminô
64 大牌 dàpái Con bài to (tốt)
65 大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn Ô che nắng
66 娱乐厅 yúlè tīng Phòng giải trí
67 娱乐场 yúlè chǎng Nơi vui chơi giải trí
68 小牌 xiǎo pái Con bài nhỏ (kém)
69 帐篷 zhàngpéng Lều bạt
70 平击球 píng jí qiú Chọc ngang
71 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì Trò chơi pun(billiard)
72 徒步斗牛土 túbù dòuniú tǔ Dũng sĩ đi bộ đấu bò
73 打台球者 dǎ táiqiú zhě Người chơi billiard
74 打桥牌 dǎ qiáopái Chơi bài tú lơ khơ
75 打猎 dǎliè Đi săn (săn bắn)
76 打靶 dǎbǎ Bắn bia
77 打靶场 dǎbǎ chǎng Trường bắn
78 打麻将 dǎ májiàng Chơi mạt chược
79 打麻将中的一圈 dǎ májiàng zhōng de yī quān Một vòng trong trò chơi mạt chược
80 打麻将者 dǎ májiàng zhě Người chơi mạt chược
81 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì Trò chơi ném vòng
82 掷骰子 zhí shǎizi Thả súc sắc
83 掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì Trò chơi súc sắc
84 摊牌 tānpái Ngả bài
85 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
86 斗牛 dǒuniú Đấu bò
87 斗牛场 dòuniú chǎng Sân đấu bò
88 斗牛士 dòuniú shì Võ sĩ đấu bò
89 方块 fāngkuài Con hoa rô
90 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ Quay ngựa gỗ
91 旋转球 xuánzhuǎn qiú Chọc xoáy
92 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ Ghế quay
93 最低得分的牌手 zuìdī défēn de pái shǒu Người chơi bài được điểm kém nhất
94 最小的王牌 zuìxiǎo de wángpái Chủ bài nhỏ nhất
95 桥牌 qiáopái 4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ
96 桥牌中的一墩牌 qiáopái zhōng de yī dūn pái Một nước bài trong tú lơ khơ
97 桥牌中的罚分 qiáopái zhōng de fá fēn Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ
98 桥牌中的飞牌 qiáopái zhōng de fēi pái Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ
99 桥牌戏中的叫牌 qiáopái xì zhōng de jiào pái Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ
100 桥牌戏中的大满贯 qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn Thắng lớn
101 桥牌戏中的小满贯 qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn Thắng vừa, thắng nhỏ
102 桥牌戏中的明手牌 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái Số bài của người phải hạ bài
103 棋室 qí shì Phòng đánh cờ
104 棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé Ô cờ quân trắng
105 棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé Ô cờ quân đen
106 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú Chọc xoáy ngang
107 洗牌 xǐ pái Xáo bài, trang bài
108 测力机 cè lì jī Máy đo lực đẩy
109 海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì Nơi nghỉ mát ở bờ biển
110 海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn Khách sạn trên bãi biển
111 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng Trang phục tắm biển
112 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng Bãi tắm biển
113 海滨袋 hǎibīn dài Túi đi biển
114 游乐场 yóulè chǎng Nơi giải trí
115 游乐宫 yóulè gōng Câu lạc bộ vui chơi giải trí
116 游园会 yóuyuánhuì Liên hoan được tổ chức trong công viên
117 游船 yóuchuán Du thuyền
118 游艇 yóutǐng Ca nô du lịch
119 牌戏中的明手 pái xì zhōng de míng shǒu Người phải hạ bài xuống
120 率先出牌 shuàixiān chū pái Đưa (xòe) bài ra trước
121 王牌 wángpái Át chủ bài
122 玩保龄球戏的人 wán bǎolíngqiú xì de rén Người chơi bowling
123 玩具风车 wánjù fēngchē Trò chơi bánh xe gió
124 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì Chơi trò chơi súc sắc
125 玩牌 wán pái Chơi bài tú lơ khơ
126 玩牌室 wán pái shì Phòng chơi bài
127 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn Chơi cà kheo
128 环滑列车 huán huá lièchē Xe trượt vòng tròn
129 球杆架 qiú gǎn jià Giá để gậy chơi billiard
130 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě Người sử dụng gậy chơi billiard
131 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn Triển lãm động vật dị dạng
132 白子 báizǐ Quân trắng
133 盘式桥牌 pán shì qiáopái Tú lơ khơ kiểu đánh vòng
134 睡袋 shuìdài Túi ngủ
135 碰碰车 pèngpèngchē Ôtô đụng, xe đụng
136 秋千 qiūqiān Cái đu quay
137 篝火 gōuhuǒ Lửa trại
138 红桃 hóng táo Con cơ
139 红球 hóng qiú Billiard màu đỏ
140 纸牌 zhǐpái Con bài
141 纸牌戏 zhǐpái xì Trò chơi đánh bài
142 背包 bèibāo Ba lô
143 舞厅 wǔtīng Vũ trường
144 舞女 wǔnǚ Vũ nữ thoát y
145 舞曲 wǔqǔ Nhạc nhảy
146 舞步 wǔbù Bước (nhảy)
147 舞池 wǔchí Sàn nhảy
148 船形秋千 chuánxíng qiūqiān Đu quay hình thuyền
149 草地滚木球场 cǎodì gǔnmù qiúchǎng Bãi đánh bóng gỗ
150 草地滚木球戏 cǎodì gǔnmù qiú xì Trò chơi bóng gỗ
151 草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling
152 草花 cǎohuā Quân nhép (con chuồn)
153 荡秋千 dàng qiūqiān Chơi đu quay
154 营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán Bãi cắm trại thu tiền
155 营地 yíngdì Trại dã ngoại ngày nghỉ
156 西洋景箱 xīyángjǐng xiāng (thùng) hòm chiếu phim
157 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí Cờ nhảy tây dương
158 西洋跳棋棋子 xīyáng tiàoqí qízǐ Quân cờ nhảy tây dương
159 西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán Bàn cờ nhảy tây dương
160 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù Đường sắt mini (ngắm cảnh)
161 费里斯转椅 fèi lǐsī zhuànyǐ Ghế quay feris
162 赢家 yíngjiā Người thắng cuộc
163 跳叫 tiào jiào Gọi nhảy cóc
164 跳棋 tiàoqí Cờ nhảy
165 跳绳 tiàoshéng Nhảy dây
166 跳舞者 tiàowǔ zhě Người khiêu vũ
167 跷跷板 qiāoqiāobǎn Chiếc cà kheo
168 踩高跷 cǎi gāoqiào Đi cà kheo
169 野餐 yěcān Bữa cơm ở trại
170 铺地防潮布 pū dì fángcháo bù Vải chống ẩm trải trên nền đất
171 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng Nơi vui chơi giải trí ngoài trời
172 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng Rạp xiếc thú ngoài trời
173 露营园 lùyíng yuán Bãi cắm trại(khu trại)
174 露营者 lùyíng zhě Cắm trại viên
175 顶击球 dǐng jí qiú Chọc thẳng
176 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn Biểu diễn ôtô húc tường
177 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng Bãi biểu diễn cưỡi ngựa
178 骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò
179 骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn Các điểm chấm trên con súc sắc
180 高级花色 gāojí huāsè Bài hoa cao cấp
181 高跷 gāoqiào Cà kheo
182 麻将 májiàng Mạt chược
183 麻将桌 májiàng zhuō Bàn mạt chược
184 黑子 hēizǐ Quân đen
185 黑桃’ hēi táo’ Con pích
186 黑点白球 hēi diǎn báiqiú Billiard trắng đốm đen
 

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct