Vui chơi giải trí là hoạt động thường xuyên của bất kỳ ai. Nếu bạn đang học tiếng Trung thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi, giải trí là rất cần thiết, nó sẽ giúp bạn ứng biến tốt hơn nếu bạn có dịp đi chơi tại Trung Quốc nhất là tham gia cùng với những người bạn bản xứ.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi, giải trí
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 跳舞 | tiào wǔ | Nhảy múa |
2 | 露营 | lù yíng | Cắm trại |
3 | 放风筝 | fàng fēng zhēng | Thả diều |
4 | 舞会 | wǔ huì | Vũ hội |
5 | 一副纸牌 | yī fù zhǐpái | Một bộ bài |
6 | 一副骰子 | yī fù shǎizi | Một bộ súc sắc |
7 | 一手小牌 | yīshǒu xiǎo pái | Trên tay toàn con bài kém |
8 | 一盘胜局 | yī pán shèngjú | Một ván bài thắng |
9 | 下一盘棋 | xià yīpánqí | Chơi một ván cờ |
10 | 下棋者 | xià qí zhě | Người chơi cờ |
11 | 中国象棋 | zhōngguó xiàngqí | Cờ tướng trung quốc |
12 | 中国跳棋 | zhōngguó tiàoqí | Cờ nhảy trung quốc |
13 | 主球 | zhǔ qiú | Viên billiard chính |
14 | 九柱戏 | jiǔ zhù xì | Trò chơi ky 9 con |
15 | 争叫 | zhēng jiào | Tranh nhau gọi |
16 | 五子棋 | wǔzǐqí | Cờ ngũ tử, cờ năm quân |
17 | 低级花色 | dījí huāsè | Bài hoa cấp thấp |
18 | 侧击球 | cè jí qiú | Chọc nghiêng |
19 | 保龄球中的球柱 | bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù | Trụ cầu trong trò chơi bowling |
20 | 保龄球场 | bǎolíngqiú chǎng | Sân chơi bowling |
21 | 保龄球戏 | bǎolíngqiú xì | Trò chơi bowling |
22 | 保龄球戏球道 | bǎolíngqiú xì qiúdào | Đường lăn của quả bowling |
23 | 公共露营园 | gōnggòng lùyíng yuán | Bãi cắm trại công cộng |
24 | 凸镜 | tú jìng | Gương lồi |
25 | 凹镜 | āo jìng | Gương lõm |
26 | 出将牌 | chū jiàng pái | Cắt bằng bài chủ |
27 | 切牌 | qiè pái | Đảo cỗ bài |
28 | 划船 | huáchuán | Bơi thuyền |
29 | 十五子棋 | shí wǔzǐqí | Cờ tào cáo |
30 | 十五子棋棋盘 | shí wǔzǐqí qípán | Bàn cờ cờ tào cáo |
31 | 十柱戏 | shí zhù xì | Trò chơi ky 10 con |
32 | 单张 | dān zhāng | Con bài độc nhất |
33 | 双球连击 | shuāng qiú lián jí | Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc |
34 | 发牌 | fā pái | Chia bài |
35 | 发牌盒 | fā pái hé | Hộp chia bài |
36 | 发牌者的左手方 | fā pái zhě de zuǒshǒu fāng | Phía bên trái của người chia bài |
37 | 台球 | táiqiú | Viên billiard (bóng bàn) |
38 | 台球台 | táiqiú tái | Bàn billiard |
39 | 台球台四周的弹性衬里 | táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ | Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard |
40 | 台球戏 | táiqiú xì | Trò chơi billiard |
41 | 台球房 | táiqiú fáng | Phòng billiard |
42 | 台球的击球 | táiqiú de jí qiú | Gậy chơi billiard |
43 | 台球的球杆 | táiqiú de qiú gǎn | Gậy chơi billiard |
44 | 台球盘面绿呢 | táiqiú pánmiàn lǜ ne | Dạ xanh trải trên bàn billiard |
45 | 台球计时器 | táiqiú jìshí qì | Máy ghi giờ chơi billiard |
46 | 台球计时钟 | táiqiú jìshí zhōng | Đồng hồ chơi billiard |
47 | 台球记分员 | táiqiú jìfēn yuán | Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard |
48 | 台球记分器 | táiqiú jìfēn qì | Máy ghi điểm chơi billiard |
49 | 吃角子老虎 | chī jiǎozi lǎohǔ | Máy đánh bạc |
50 | 同花 | tóng huā | Xếp bài cùng hoa |
51 | 同花大顺 | tóng huā dà shùn | Cùng hoa thuận |
52 | 同花顺子 | tónghuāshùn zi | Cùng hoa suốt |
53 | 哈哈镜室 | hāhājìng shì | Phòng soi gương dị dạng |
54 | 国家露营园 | guójiā lùyíng yuán | Bãi cắm trại quốc gia |
55 | 国际象棋 | guójì xiàngqí | Cờ vua |
56 | 国际象棋棋子 | guójì xiàngqí qízǐ | Quân cờ vua |
57 | 国际象棋棋盘 | guójì xiàngqí qípán | Bàn cờ cờ tào cáo |
58 | 国际跳棋 | guójì tiàoqí | Cờ quốc tế |
59 | 国际跳棋棋子 | guójì tiàoqí qízǐ | Quân cờ quốc tế |
60 | 国际跳棋棋盘 | guójì tiàoqí qípán | Bàn cờ quốc tế |
61 | 在下棋 | zàixià qí | Đang chơi cờ |
62 | 垫牌 | diàn pái | Chui, dập (bài) |
63 | 多米诺骨牌戏 | duōmǐnuò gǔpái xì | Trò chơi đôminô |
64 | 大牌 | dàpái | Con bài to (tốt) |
65 | 大遮阳伞 | dà zhēyáng sǎn | Ô che nắng |
66 | 娱乐厅 | yúlè tīng | Phòng giải trí |
67 | 娱乐场 | yúlè chǎng | Nơi vui chơi giải trí |
68 | 小牌 | xiǎo pái | Con bài nhỏ (kém) |
69 | 帐篷 | zhàngpéng | Lều bạt |
70 | 平击球 | píng jí qiú | Chọc ngang |
71 | 彩色台球戏 | cǎisè táiqiú xì | Trò chơi pun(billiard) |
72 | 徒步斗牛土 | túbù dòuniú tǔ | Dũng sĩ đi bộ đấu bò |
73 | 打台球者 | dǎ táiqiú zhě | Người chơi billiard |
74 | 打桥牌 | dǎ qiáopái | Chơi bài tú lơ khơ |
75 | 打猎 | dǎliè | Đi săn (săn bắn) |
76 | 打靶 | dǎbǎ | Bắn bia |
77 | 打靶场 | dǎbǎ chǎng | Trường bắn |
78 | 打麻将 | dǎ májiàng | Chơi mạt chược |
79 | 打麻将中的一圈 | dǎ májiàng zhōng de yī quān | Một vòng trong trò chơi mạt chược |
80 | 打麻将者 | dǎ májiàng zhě | Người chơi mạt chược |
81 | 掷环套桩游戏 | zhí huán tào zhuāng yóuxì | Trò chơi ném vòng |
82 | 掷骰子 | zhí shǎizi | Thả súc sắc |
83 | 掷骰游戏 | zhí shǎi yóuxì | Trò chơi súc sắc |
84 | 摊牌 | tānpái | Ngả bài |
85 | 撞球进袋的一击 | zhuàngqiú jìn dài de yī jī | Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ |
86 | 斗牛 | dǒuniú | Đấu bò |
87 | 斗牛场 | dòuniú chǎng | Sân đấu bò |
88 | 斗牛士 | dòuniú shì | Võ sĩ đấu bò |
89 | 方块 | fāngkuài | Con hoa rô |
90 | 旋转木马 | xuánzhuǎn mùmǎ | Quay ngựa gỗ |
91 | 旋转球 | xuánzhuǎn qiú | Chọc xoáy |
92 | 旋转飞椅 | xuánzhuǎn fēi yǐ | Ghế quay |
93 | 最低得分的牌手 | zuìdī défēn de pái shǒu | Người chơi bài được điểm kém nhất |
94 | 最小的王牌 | zuìxiǎo de wángpái | Chủ bài nhỏ nhất |
95 | 桥牌 | qiáopái | 4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ |
96 | 桥牌中的一墩牌 | qiáopái zhōng de yī dūn pái | Một nước bài trong tú lơ khơ |
97 | 桥牌中的罚分 | qiáopái zhōng de fá fēn | Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ |
98 | 桥牌中的飞牌 | qiáopái zhōng de fēi pái | Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ |
99 | 桥牌戏中的叫牌 | qiáopái xì zhōng de jiào pái | Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ |
100 | 桥牌戏中的大满贯 | qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn | Thắng lớn |
101 | 桥牌戏中的小满贯 | qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn | Thắng vừa, thắng nhỏ |
102 | 桥牌戏中的明手牌 | qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái | Số bài của người phải hạ bài |
103 | 棋室 | qí shì | Phòng đánh cờ |
104 | 棋盘上的白方格 | qípán shàng de bái fāng gé | Ô cờ quân trắng |
105 | 棋盘上的黑方格 | qípán shàng de hēi fāng gé | Ô cờ quân đen |
106 | 横向旋转球 | héngxiàng xuánzhuǎn qiú | Chọc xoáy ngang |
107 | 洗牌 | xǐ pái | Xáo bài, trang bài |
108 | 测力机 | cè lì jī | Máy đo lực đẩy |
109 | 海滨度假胜地 | hǎibīn dùjià shèngdì | Nơi nghỉ mát ở bờ biển |
110 | 海滨旅馆 | hǎibīn lǚguǎn | Khách sạn trên bãi biển |
111 | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng | Trang phục tắm biển |
112 | 海滨浴场 | hǎibīn yùchǎng | Bãi tắm biển |
113 | 海滨袋 | hǎibīn dài | Túi đi biển |
114 | 游乐场 | yóulè chǎng | Nơi giải trí |
115 | 游乐宫 | yóulè gōng | Câu lạc bộ vui chơi giải trí |
116 | 游园会 | yóuyuánhuì | Liên hoan được tổ chức trong công viên |
117 | 游船 | yóuchuán | Du thuyền |
118 | 游艇 | yóutǐng | Ca nô du lịch |
119 | 牌戏中的明手 | pái xì zhōng de míng shǒu | Người phải hạ bài xuống |
120 | 率先出牌 | shuàixiān chū pái | Đưa (xòe) bài ra trước |
121 | 王牌 | wángpái | Át chủ bài |
122 | 玩保龄球戏的人 | wán bǎolíngqiú xì de rén | Người chơi bowling |
123 | 玩具风车 | wánjù fēngchē | Trò chơi bánh xe gió |
124 | 玩掷骰游戏 | wán zhí shǎi yóuxì | Chơi trò chơi súc sắc |
125 | 玩牌 | wán pái | Chơi bài tú lơ khơ |
126 | 玩牌室 | wán pái shì | Phòng chơi bài |
127 | 玩跷跷板 | wán qiāoqiāobǎn | Chơi cà kheo |
128 | 环滑列车 | huán huá lièchē | Xe trượt vòng tròn |
129 | 球杆架 | qiú gǎn jià | Giá để gậy chơi billiard |
130 | 用球杆者 | yòng qiú gǎn zhě | Người sử dụng gậy chơi billiard |
131 | 畸形动物展览 | jīxíng dòngwù zhǎnlǎn | Triển lãm động vật dị dạng |
132 | 白子 | báizǐ | Quân trắng |
133 | 盘式桥牌 | pán shì qiáopái | Tú lơ khơ kiểu đánh vòng |
134 | 睡袋 | shuìdài | Túi ngủ |
135 | 碰碰车 | pèngpèngchē | Ôtô đụng, xe đụng |
136 | 秋千 | qiūqiān | Cái đu quay |
137 | 篝火 | gōuhuǒ | Lửa trại |
138 | 红桃 | hóng táo | Con cơ |
139 | 红球 | hóng qiú | Billiard màu đỏ |
140 | 纸牌 | zhǐpái | Con bài |
141 | 纸牌戏 | zhǐpái xì | Trò chơi đánh bài |
142 | 背包 | bèibāo | Ba lô |
143 | 舞厅 | wǔtīng | Vũ trường |
144 | 舞女 | wǔnǚ | Vũ nữ thoát y |
145 | 舞曲 | wǔqǔ | Nhạc nhảy |
146 | 舞步 | wǔbù | Bước (nhảy) |
147 | 舞池 | wǔchí | Sàn nhảy |
148 | 船形秋千 | chuánxíng qiūqiān | Đu quay hình thuyền |
149 | 草地滚木球场 | cǎodì gǔnmù qiúchǎng | Bãi đánh bóng gỗ |
150 | 草地滚木球戏 | cǎodì gǔnmù qiú xì | Trò chơi bóng gỗ |
151 | 草地滚木球戏中用的木球 | cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú | Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling |
152 | 草花 | cǎohuā | Quân nhép (con chuồn) |
153 | 荡秋千 | dàng qiūqiān | Chơi đu quay |
154 | 营利性露营园 | yínglì xìng lùyíng yuán | Bãi cắm trại thu tiền |
155 | 营地 | yíngdì | Trại dã ngoại ngày nghỉ |
156 | 西洋景箱 | xīyángjǐng xiāng | (thùng) hòm chiếu phim |
157 | 西洋跳棋 | xīyáng tiàoqí | Cờ nhảy tây dương |
158 | 西洋跳棋棋子 | xīyáng tiàoqí qízǐ | Quân cờ nhảy tây dương |
159 | 西洋跳棋棋盘 | xīyáng tiàoqí qípán | Bàn cờ nhảy tây dương |
160 | 观景小铁路 | guān jǐng xiǎo tiělù | Đường sắt mini (ngắm cảnh) |
161 | 费里斯转椅 | fèi lǐsī zhuànyǐ | Ghế quay feris |
162 | 赢家 | yíngjiā | Người thắng cuộc |
163 | 跳叫 | tiào jiào | Gọi nhảy cóc |
164 | 跳棋 | tiàoqí | Cờ nhảy |
165 | 跳绳 | tiàoshéng | Nhảy dây |
166 | 跳舞者 | tiàowǔ zhě | Người khiêu vũ |
167 | 跷跷板 | qiāoqiāobǎn | Chiếc cà kheo |
168 | 踩高跷 | cǎi gāoqiào | Đi cà kheo |
169 | 野餐 | yěcān | Bữa cơm ở trại |
170 | 铺地防潮布 | pū dì fángcháo bù | Vải chống ẩm trải trên nền đất |
171 | 露天游乐场 | lùtiān yóulè chǎng | Nơi vui chơi giải trí ngoài trời |
172 | 露天马戏场 | lùtiān mǎxì chǎng | Rạp xiếc thú ngoài trời |
173 | 露营园 | lùyíng yuán | Bãi cắm trại(khu trại) |
174 | 露营者 | lùyíng zhě | Cắm trại viên |
175 | 顶击球 | dǐng jí qiú | Chọc thẳng |
176 | 飞车走壁表演 | fēichē zǒu bì biǎoyǎn | Biểu diễn ôtô húc tường |
177 | 马术表演场 | mǎshù biǎoyǎn chǎng | Bãi biểu diễn cưỡi ngựa |
178 | 骑马斗牛士 | qímǎ dòuniú shì | Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò |
179 | 骰子上的点 | shǎizi shàng de diǎn | Các điểm chấm trên con súc sắc |
180 | 高级花色 | gāojí huāsè | Bài hoa cao cấp |
181 | 高跷 | gāoqiào | Cà kheo |
182 | 麻将 | májiàng | Mạt chược |
183 | 麻将桌 | májiàng zhuō | Bàn mạt chược |
184 | 黑子 | hēizǐ | Quân đen |
185 | 黑桃’ | hēi táo’ | Con pích |
186 | 黑点白球 | hēi diǎn báiqiú | Billiard trắng đốm đen |
Comments
Add new comment