Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
哈哈镜室
hāhājìng shì
Phòng soi gương dị dạng
台球记分员
táiqiú jìfēn yuán
Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard
中国象棋
zhōngguó xiàngqí
Cờ tướng trung quốc
摊牌
tānpái
Ngả bài
国际跳棋棋盘
guójì tiàoqí qípán
Bàn cờ quốc tế
桥牌中的罚分
qiáopái zhōng de fá fēn
Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ
打猎
dǎliè
Đi săn (săn bắn)
小牌
xiǎo pái
Con bài nhỏ (kém)
碰碰车
pèngpèngchē
Ôtô đụng, xe đụng
五子棋
wǔzǐqí
Cờ ngũ tử, cờ năm quân
红球
hóng qiú
Billiard màu đỏ
西洋跳棋
xīyáng tiàoqí
Cờ nhảy tây dương
玩牌室
wán pái shì
Phòng chơi bài
观景小铁路
guān jǐng xiǎo tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
海滨服装
hǎibīn fúzhuāng
Trang phục tắm biển
发牌盒
fā pái hé
Hộp chia bài
游园会
yóuyuánhuì
Liên hoan được tổ chức trong công viên
营地
yíngdì
Trại dã ngoại ngày nghỉ
主球
zhǔ qiú
Viên billiard chính
大遮阳伞
dà zhēyáng sǎn
Ô che nắng
率先出牌
shuàixiān chū pái
Đưa (xòe) bài ra trước
跷跷板
qiāoqiāobǎn
Chiếc cà kheo
公共露营园
gōnggòng lùyíng yuán
Bãi cắm trại công cộng
国际象棋
guójì xiàngqí
Cờ vua
低级花色
dījí huāsè
Bài hoa cấp thấp
一副纸牌
yī fù zhǐpái
Một bộ bài
桥牌戏中的叫牌
qiáopái xì zhōng de jiào pái
Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ
高级花色
gāojí huāsè
Bài hoa cao cấp
盘式桥牌
pán shì qiáopái
Tú lơ khơ kiểu đánh vòng
舞池
wǔchí
Sàn nhảy
台球台四周的弹性衬里
táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard
同花顺子
tónghuāshùn zi
Cùng hoa suốt
秋千
qiūqiān
Cái đu quay
撞球进袋的一击
zhuàngqiú jìn dài de yī jī
Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
帐篷
zhàngpéng
Lều bạt
旋转飞椅
xuánzhuǎn fēi yǐ
Ghế quay
跳舞者
tiàowǔ zhě
Người khiêu vũ
中国跳棋
zhōngguó tiàoqí
Cờ nhảy trung quốc
十五子棋棋盘
shí wǔzǐqí qípán
Bàn cờ cờ tào cáo
吃角子老虎
chī jiǎozi lǎohǔ
Máy đánh bạc
最小的王牌
zuìxiǎo de wángpái
Chủ bài nhỏ nhất
彩色台球戏
cǎisè táiqiú xì
Trò chơi pun(billiard)
草地滚木球场
cǎodì gǔnmù qiúchǎng
Bãi đánh bóng gỗ
桥牌
qiáopái
4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ
玩保龄球戏的人
wán bǎolíngqiú xì de rén
Người chơi bowling
棋室
qí shì
Phòng đánh cờ
飞车走壁表演
fēichē zǒu bì biǎoyǎn
Biểu diễn ôtô húc tường
放风筝
fàng fēng zhēng
Thả diều
背包
bèibāo
Ba lô
西洋景箱
xīyángjǐng xiāng
(thùng) hòm chiếu phim
徒步斗牛土
túbù dòuniú tǔ
Dũng sĩ đi bộ đấu bò
台球盘面绿呢
táiqiú pánmiàn lǜ ne
Dạ xanh trải trên bàn billiard
海滨旅馆
hǎibīn lǚguǎn
Khách sạn trên bãi biển
野餐
yěcān
Bữa cơm ở trại
草花
cǎohuā
Quân nhép (con chuồn)
一盘胜局
yī pán shèngjú
Một ván bài thắng
露营园
lùyíng yuán
Bãi cắm trại(khu trại)
舞女
wǔnǚ
Vũ nữ thoát y
一手小牌
yīshǒu xiǎo pái
Trên tay toàn con bài kém
睡袋
shuìdài
Túi ngủ
西洋跳棋棋盘
xīyáng tiàoqí qípán
Bàn cờ nhảy tây dương
测力机
cè lì jī
Máy đo lực đẩy
用球杆者
yòng qiú gǎn zhě
Người sử dụng gậy chơi billiard
同花大顺
tóng huā dà shùn
Cùng hoa thuận
牌戏中的明手
pái xì zhōng de míng shǒu
Người phải hạ bài xuống
露天马戏场
lùtiān mǎxì chǎng
Rạp xiếc thú ngoài trời
台球房
táiqiú fáng
Phòng billiard
斗牛场
dòuniú chǎng
Sân đấu bò
旋转球
xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy
畸形动物展览
jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
Triển lãm động vật dị dạng
发牌者的左手方
fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
Phía bên trái của người chia bài
国际跳棋棋子
guójì tiàoqí qízǐ
Quân cờ quốc tế
洗牌
xǐ pái
Xáo bài, trang bài
出将牌
chū jiàng pái
Cắt bằng bài chủ
娱乐厅
yúlè tīng
Phòng giải trí
打桥牌
dǎ qiáopái
Chơi bài tú lơ khơ
费里斯转椅
fèi lǐsī zhuànyǐ
Ghế quay feris
国际象棋棋子
guójì xiàngqí qízǐ
Quân cờ vua
棋盘上的黑方格
qípán shàng de hēi fāng gé
Ô cờ quân đen
单张
dān zhāng
Con bài độc nhất
桥牌戏中的大满贯
qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
Thắng lớn
纸牌
zhǐpái
Con bài
十柱戏
shí zhù xì
Trò chơi ky 10 con
保龄球场
bǎolíngqiú chǎng
Sân chơi bowling
保龄球中的球柱
bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù
Trụ cầu trong trò chơi bowling
国家露营园
guójiā lùyíng yuán
Bãi cắm trại quốc gia
海滨袋
hǎibīn dài
Túi đi biển
舞步
wǔbù
Bước (nhảy)
桥牌中的飞牌
qiáopái zhōng de fēi pái
Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ
海滨度假胜地
hǎibīn dùjià shèngdì
Nơi nghỉ mát ở bờ biển
台球记分器
táiqiú jìfēn qì
Máy ghi điểm chơi billiard
黑子
hēizǐ
Quân đen
环滑列车
huán huá lièchē
Xe trượt vòng tròn
露天游乐场
lùtiān yóulè chǎng
Nơi vui chơi giải trí ngoài trời
多米诺骨牌戏
duōmǐnuò gǔpái xì
Trò chơi đôminô
麻将桌
májiàng zhuō
Bàn mạt chược
露营者
lùyíng zhě
Cắm trại viên
高跷
gāoqiào
Cà kheo
西洋跳棋棋子
xīyáng tiàoqí qízǐ
Quân cờ nhảy tây dương
王牌
wángpái
Át chủ bài
横向旋转球
héngxiàng xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy ngang
游艇
yóutǐng
Ca nô du lịch
荡秋千
dàng qiūqiān
Chơi đu quay
台球计时钟
táiqiú jìshí zhōng
Đồng hồ chơi billiard
旋转木马
xuánzhuǎn mùmǎ
Quay ngựa gỗ
玩跷跷板
wán qiāoqiāobǎn
Chơi cà kheo
海滨浴场
hǎibīn yùchǎng
Bãi tắm biển
草地滚木球戏
cǎodì gǔnmù qiú xì
Trò chơi bóng gỗ
顶击球
dǐng jí qiú
Chọc thẳng
掷环套桩游戏
zhí huán tào zhuāng yóuxì
Trò chơi ném vòng
船形秋千
chuánxíng qiūqiān
Đu quay hình thuyền
打麻将
dǎ májiàng
Chơi mạt chược
骑马斗牛士
qímǎ dòuniú shì
Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò
桥牌中的一墩牌
qiáopái zhōng de yī dūn pái
Một nước bài trong tú lơ khơ
国际象棋棋盘
guójì xiàngqí qípán
Bàn cờ cờ tào cáo
游乐宫
yóulè gōng
Câu lạc bộ vui chơi giải trí
侧击球
cè jí qiú
Chọc nghiêng
下一盘棋
xià yīpánqí
Chơi một ván cờ
游乐场
yóulè chǎng
Nơi giải trí
十五子棋
shí wǔzǐqí
Cờ tào cáo
台球
táiqiú
Viên billiard (bóng bàn)
台球戏
táiqiú xì
Trò chơi billiard
跳叫
tiào jiào
Gọi nhảy cóc
玩牌
wán pái
Chơi bài tú lơ khơ
切牌
qiè pái
Đảo cỗ bài
国际跳棋
guójì tiàoqí
Cờ quốc tế
桥牌戏中的小满贯
qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
Thắng vừa, thắng nhỏ
舞厅
wǔtīng
Vũ trường
娱乐场
yúlè chǎng
Nơi vui chơi giải trí
打台球者
dǎ táiqiú zhě
Người chơi billiard
跳绳
tiàoshéng
Nhảy dây
铺地防潮布
pū dì fángcháo bù
Vải chống ẩm trải trên nền đất
马术表演场
mǎshù biǎoyǎn chǎng
Bãi biểu diễn cưỡi ngựa
舞曲
wǔqǔ
Nhạc nhảy
打靶场
dǎbǎ chǎng
Trường bắn
跳棋
tiàoqí
Cờ nhảy
争叫
zhēng jiào
Tranh nhau gọi
发牌
fā pái
Chia bài
大牌
dàpái
Con bài to (tốt)
打麻将中的一圈
dǎ májiàng zhōng de yī quān
Một vòng trong trò chơi mạt chược
营利性露营园
yínglì xìng lùyíng yuán
Bãi cắm trại thu tiền
黑点白球
hēi diǎn báiqiú
Billiard trắng đốm đen
球杆架
qiú gǎn jià
Giá để gậy chơi billiard
一副骰子
yī fù shǎizi
Một bộ súc sắc
玩具风车
wánjù fēngchē
Trò chơi bánh xe gió
赢家
yíngjiā
Người thắng cuộc
游船
yóuchuán
Du thuyền
斗牛士
dòuniú shì
Võ sĩ đấu bò
方块
fāngkuài
Con hoa rô
骰子上的点
shǎizi shàng de diǎn
Các điểm chấm trên con súc sắc
凹镜
āo jìng
Gương lõm
露营
lù yíng
Cắm trại
双球连击
shuāng qiú lián jí
Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc
台球台
táiqiú tái
Bàn billiard
九柱戏
jiǔ zhù xì
Trò chơi ky 9 con
同花
tóng huā
Xếp bài cùng hoa
桥牌戏中的明手牌
qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
Số bài của người phải hạ bài
黑桃’
hēi táo’
Con pích
凸镜
tú jìng
Gương lồi
棋盘上的白方格
qípán shàng de bái fāng gé
Ô cờ quân trắng
保龄球戏
bǎolíngqiú xì
Trò chơi bowling
台球的球杆
táiqiú de qiú gǎn
Gậy chơi billiard
白子
báizǐ
Quân trắng
台球计时器
táiqiú jìshí qì
Máy ghi giờ chơi billiard
跳舞
tiào wǔ
Nhảy múa
划船
huáchuán
Bơi thuyền
垫牌
diàn pái
Chui, dập (bài)
纸牌戏
zhǐpái xì
Trò chơi đánh bài
篝火
gōuhuǒ
Lửa trại
掷骰子
zhí shǎizi
Thả súc sắc
踩高跷
cǎi gāoqiào
Đi cà kheo
保龄球戏球道
bǎolíngqiú xì qiúdào
Đường lăn của quả bowling
打麻将者
dǎ májiàng zhě
Người chơi mạt chược
下棋者
xià qí zhě
Người chơi cờ
打靶
dǎbǎ
Bắn bia
掷骰游戏
zhí shǎi yóuxì
Trò chơi súc sắc
红桃
hóng táo
Con cơ
玩掷骰游戏
wán zhí shǎi yóuxì
Chơi trò chơi súc sắc
平击球
píng jí qiú
Chọc ngang
最低得分的牌手
zuìdī défēn de pái shǒu
Người chơi bài được điểm kém nhất
台球的击球
táiqiú de jí qiú
Gậy chơi billiard
草地滚木球戏中用的木球
cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling
舞会
wǔ huì
Vũ hội
在下棋
zàixià qí
Đang chơi cờ
麻将
májiàng
Mạt chược
斗牛
dǒuniú
Đấu bò

