Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề vật liệu xây dựng là quan trọng đối với những người làm việc trong ngành xây dựng hoặc có quan tâm đến lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề vật liệu xây dựng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 瓦 | wǎ | Ngói |
2 | 砖 | zhuāng | Gạch |
3 | 三角插头 | sānjiǎo chātóu | Phích cắm ba chân, phích ba chạc |
4 | 三角钉 | sānjiǎo dīng | Chông sắt có ba mũi, đinh ba |
5 | 保险丝 | bǎoxiǎnsī | Cầu chì |
6 | 保险开关 | bǎoxiǎn kāiguān | Cầu dao |
7 | 保险盒 | bǎoxiǎn hé | Hộp cầu chì |
8 | 凸瓦 | tú wǎ | Ngói lồi |
9 | 凹瓦 | āo wǎ | Ngói lõm |
10 | 卵石 | luǎnshí | Đá sỏi |
11 | 块干水泥 | kuài gān shuǐní | Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) |
12 | 平瓦 | píng wǎ | Ngói bằng |
13 | 弹簧插座 | tánhuáng chāzuò | Cái ổ cắm có lò xo |
14 | 彩瓦 | cǎi wǎ | Ngói màu |
15 | 彩砖 | cǎi zhuān | Gạch màu |
16 | 插口 | chākǒu | Ổ cắm điện |
17 | 插口线头 | chākǒu xiàntóu | Đầu dây của lỗ cắm |
18 | 插头 | chātóu | Phích cắm |
19 | 插头联接 | chātóu liánjiē | Phích cắm nối tiếp nhau |
20 | 插座 | chāzuò | Cái ổ cắm có lò xo |
21 | 插脚 | chājiǎo | Cái chân cắm |
22 | 木钉 | mù dīng | Đinh gỗ |
23 | 栓钉 | shuān dīng | Chốt, then |
24 | 水泥 | shuǐní | Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) |
25 | 水磨砖 | shuǐmó zhuān | Gạch chịu mòn |
26 | 沿口瓦 | yán kǒu wǎ | Ngói rìa |
27 | 波形瓦 | bōxíng wǎ | Ngói lượn sóng |
28 | 灰质水泥 | huīzhí shuǐní | Xi măng xám |
29 | 煤砖 | méi zhuān | Than bánh |
30 | 玻璃瓦 | bōlí wǎ | Ngói thủy tinh |
31 | 玻璃砖 | bōlizhuān | Gạch thủy tinh |
32 | 琉璃砖 | liú li zhuān | Gạch lưu ly |
33 | 瓦砾 | wǎlì | Ngói vụn |
34 | 瓷砖 | cízhuān | Gạch sứ |
35 | 电线 | diànxiàn | Dây điện |
36 | 白水泥 | bái shuǐní | Xi măng trắng |
37 | 皮线 | pí xiàn | Dây bọc cao su |
38 | 石头 | shítou | Cục đá |
39 | 石棉瓦 | shímián wǎ | Ngói amiăng (ngói thạch miên) |
40 | 砂头 | shā tóu | Gạch cát |
41 | 砖坯 | zhuānpī | Gạch chưa nung |
42 | 空心砖 | kōngxīnzhuān | Gạch lỗ |
43 | 红砖 | hóng zhuān | Gạch đỏ |
44 | 耐火水泥 | nàihuǒ shuǐní | Xi măng chịu lửa |
45 | 耐火砖 | nàihuǒ zhuān | Gạch chịu lửa |
46 | 脊瓦 | jí wǎ | Ngói nóc, ngói bò |
47 | 花岗石 | huā gāng shí | Đá hoa cương |
48 | 花线 | huā xiàn | Dây điện lõi nhiều đầu |
49 | 铺地砖 | pū dìzhuān | Gạch lát sàn |
50 | 镶嵌砖 | xiāngqiàn zhuān | Gạch khảm |
51 | 闸盒 | zhá hé | Hộp cầu dao |
52 | 防潮水泥 | fángcháo shuǐní | Xi măng chống thấm |
53 | 阶砖 | jiē zhuān | Gạch lát bậc thang |
54 | 雕壁砖 | diāo bì zhuān | Gạch ốp tường |
55 | 青水泥 | qīng shuǐní | Xi măng xanh |
56 | 青砖 | qīng zhuān | Gạch xanh |
57 | 面砖 | miànzhuān | Gạch men lát nền |
58 | 饰瓦 | shì wǎ | Ngói trang trí |
59 | 饰砖 | shì zhuān | Gạch trang trí |
Sử dụng các từ vựng này giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các loại vật liệu được sử dụng trong xây dựng. Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về vật liệu xây dựng cũng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các nhà thầu, kiến trúc sư và các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng, đồng thời tăng cơ hội làm việc và hợp tác trong ngành này.
Comments
Add new comment