You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
琉璃砖
liú li zhuān
Gạch lưu ly
沿口瓦
yán kǒu wǎ
Ngói rìa
木钉
mù dīng
Đinh gỗ
青砖
qīng zhuān
Gạch xanh
脊瓦
jí wǎ
Ngói nóc, ngói bò
瓷砖
cízhuān
Gạch sứ
保险盒
bǎoxiǎn hé
Hộp cầu chì
红砖
hóng zhuān
Gạch đỏ
铺地砖
pū dìzhuān
Gạch lát sàn
三角插头
sānjiǎo chātóu
Phích cắm ba chân, phích ba chạc
玻璃瓦
bōlí wǎ
Ngói thủy tinh
灰质水泥
huīzhí shuǐní
Xi măng xám
凸瓦
tú wǎ
Ngói lồi
平瓦
píng wǎ
Ngói bằng
饰砖
shì zhuān
Gạch trang trí
插脚
chājiǎo
Cái chân cắm
zhuāng
Gạch
石棉瓦
shímián wǎ
Ngói amiăng (ngói thạch miên)
石头
shítou
Cục đá
闸盒
zhá hé
Hộp cầu dao
插头
chātóu
Phích cắm
Ngói
彩瓦
cǎi wǎ
Ngói màu
空心砖
kōngxīnzhuān
Gạch lỗ
面砖
miànzhuān
Gạch men lát nền
花岗石
huā gāng shí
Đá hoa cương
耐火水泥
nàihuǒ shuǐní
Xi măng chịu lửa
保险开关
bǎoxiǎn kāiguān
Cầu dao
电线
diànxiàn
Dây điện
砂头
shā tóu
Gạch cát
凹瓦
āo wǎ
Ngói lõm
玻璃砖
bōlizhuān
Gạch thủy tinh
镶嵌砖
xiāngqiàn zhuān
Gạch khảm
砖坯
zhuānpī
Gạch chưa nung
弹簧插座
tánhuáng chāzuò
Cái ổ cắm có lò xo
栓钉
shuān dīng
Chốt, then
插头联接
chātóu liánjiē
Phích cắm nối tiếp nhau
雕壁砖
diāo bì zhuān
Gạch ốp tường
插口线头
chākǒu xiàntóu
Đầu dây của lỗ cắm
瓦砾
wǎlì
Ngói vụn
花线
huā xiàn
Dây điện lõi nhiều đầu
耐火砖
nàihuǒ zhuān
Gạch chịu lửa
皮线
pí xiàn
Dây bọc cao su
波形瓦
bōxíng wǎ
Ngói lượn sóng
饰瓦
shì wǎ
Ngói trang trí
煤砖
méi zhuān
Than bánh
水泥
shuǐní
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
块干水泥
kuài gān shuǐní
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
防潮水泥
fángcháo shuǐní
Xi măng chống thấm
卵石
luǎnshí
Đá sỏi
水磨砖
shuǐmó zhuān
Gạch chịu mòn
三角钉
sānjiǎo dīng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba
插口
chākǒu
Ổ cắm điện
青水泥
qīng shuǐní
Xi măng xanh
阶砖
jiē zhuān
Gạch lát bậc thang
插座
chāzuò
Cái ổ cắm có lò xo
彩砖
cǎi zhuān
Gạch màu
白水泥
bái shuǐní
Xi măng trắng
保险丝
bǎoxiǎnsī
Cầu chì

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct