Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng phẩm là các từ vựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong công việc và trong học tập. Khi đi du học hay làm việc tại Trung Quốc bạn sẽ rất khó giao tiếp với mọi người nếu không nắm vững các từ vựng liên quan tới chủ đề này chính vì vậy hãy bỏ túi ngay các từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng phẩm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 纸 | zhǐ | Giấy viết |
2 | 约会 | yuē hui | Hẹn hò, hẹn gặp |
3 | 计划 | jì huà | Kế hoạch, lập kế hoạch |
4 | 任务 | rèn wu | Nhiệm vụ |
5 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
6 | 请假 | Qǐngjià | Xin nghỉ, Nghỉ phép |
7 | 三角尺 | sānjiǎo chǐ | Ê ke |
8 | 上班 | shàngbān | Đi làm |
9 | 下班 | xiàbān | Tan làm |
10 | 习字帖 | xízì tiě | Sách chữ mẫu để tập viết |
11 | 书包 | shūbāo | Cặp sách |
12 | 作文本 | zuòwén běn | Sách làm văn |
13 | 便条 | biàntiáo | Ghi chú, giấy nhắn |
14 | 便笺 | biànjiān | Sổ ghi nhớ |
15 | 信封 | xìnfēng | Phong bì |
16 | 信纸 | xìnzhǐ | Giấy viết thư |
17 | 值班 | zhíbān | Trực ban |
18 | 像皮 | xiàng pí | Cục tẩy, gôm |
19 | 公报 | gōngbào | Công bố |
20 | 出席 | chūxí | Dự họp |
21 | 刀片 | dāopiàn | Lưỡi dao |
22 | 分配 | fēnpèi | Phân bổ |
23 | 刻字钢板 | kēzì gāngbǎn | Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến) |
24 | 剪刀 | jiǎndāo | Kéo |
25 | 副本 | fùběn | Bản sao |
26 | 印台 | yìntái | Hộp mực dấu |
27 | 印油 | yìnyóu | Mực in vải |
28 | 印泥 | yìnní | Mực đóng dấu, dầu đóng dấu |
29 | 印盒 | yìn hé | Hộp đựng con dấu |
30 | 卷笔刀 | juàn bǐ dāo | Đồ chuốt chì |
31 | 双面胶 | shuāng miàn jiāo | Băng keo 2 mặt |
32 | 同事好 | Tóngshì hǎo | Đồng nghiệp |
33 | 回形针 | huíxíngzhēn | Kim kẹp |
34 | 图钉 | túdīng | Đinh mũ |
35 | 圆珠笔 | yuánzhūbǐ | Bút bi |
36 | 圆规 | yuánguī | Compa |
37 | 地图 | dìtú | Bản đồ mây |
38 | 地图板 | dìtú bǎn | Tấm bản đồ |
39 | 地球仪 | dìqiúyí | Quả địa cầu |
40 | 墨水 | mòshuǐ | Mực |
41 | 墨汁 | mòzhī | Mực tàu |
42 | 墨盒 | mòhé | Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết) |
43 | 复写纸 | fùxiězhǐ | Giấy than |
44 | 复制 | fùzhì | Phục chế |
45 | 复印机 | fùyìnjī | Máy photocopy |
46 | 复印纸 | fùyìn zhǐ | Giấy in (photocopy) |
47 | 大头针 | dàtóuzhēn | Đinh ghim |
48 | 定期报告书 | dìngqí bàogào shū | Báo cáo định kỳ |
49 | 归档 | guīdǎng | Sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ) |
50 | 彩纸 | cǎizhǐ | Giấy màu |
51 | 彩色油墨 | cǎisè yóumò | Mực màu |
52 | 彩色笔 | cǎisè bǐ | Bút màu |
53 | 打孔机 | dǎ kǒng jī | Bấm lỗ |
54 | 打字员 | dǎzì yuán | Nhân viên đánh máy |
55 | 打字机 | dǎzìjī | Máy đánh chữ |
56 | 打字纸 | dǎzì zhǐ | Giấy đánh máy |
57 | 换班 | huànbān | Đổi ca, thay kíp |
58 | 排笔 | pái bǐ | Chổi quét sơn, quét vôi |
59 | 改正液 | gǎizhèng yè | Mực xóa |
60 | 改正笔 | gǎizhèng bǐ | Bút xóa |
61 | 教学挂图 | jiàoxué guàtú | Bản đồ treo tường |
62 | 教学算盘 | jiàoxué suànpán | Bàn tính dùng để dạy học |
63 | 文件夹 | wénjiàn jiā | Cái cặp kẹp tài liệu |
64 | 文件袋 | wénjiàn dài | Túi đựng tài liệu |
65 | 文具 | wénjù | Văn phòng phẩm |
66 | 文具商 | wénjù shāng | Người buôn bán văn phòng phẩm |
67 | 文具盒 | wénjù hé | Hộp đồ dùng học tập |
68 | 文房四宝 | wénfángsìbǎo | Bốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên) |
69 | 日记本 | rìjì běn | Sổ nhật ký |
70 | 昆虫标本 | kūnchóng biāoběn | Tiêu bản côn trùng |
71 | 检测 | jiǎncè | Kiểm tra, đo lường |
72 | 模特儿 | mótè ér | Người mẫu |
73 | 毛笔 | máobǐ | Bút lông |
74 | 毛边纸 | máobiānzhǐ | Giấy bản |
75 | 水彩颜料 | shuǐcǎi yánliào | Chất liệu màu nước |
76 | 油印机 | yóuyìn jī | Máy in ronéo |
77 | 油墨 | yóumò | Mực |
78 | 油画布 | yóuhuà bù | Vải để vẽ |
79 | 洗笔盂 | xǐ bǐ yú | Bát rửa bút |
80 | 活动铅笔 | huódòng qiānbǐ | Bút chì bấm |
81 | 活页夹 | huóyè jiá | Kẹp (cặp) giấy rời |
82 | 活页本 | huóyè běn | Sổ giấy rời |
83 | 活页簿纸 | huóyè bù zhǐ | Tập giấy rời |
84 | 浆糊 | jiāng hú | Hồ dán |
85 | 炭笔 | tàn bǐ | Bút than |
86 | 炭素墨水 | tànsù mòshuǐ | Mực các bon |
87 | 珠墨 | zhū mò | Mực tàu màu đỏ |
88 | 电子计算器 | diànzǐ jìsuàn qì | Máy tính điện tử |
89 | 画板 | huàbǎn | Bảng vẽ |
90 | 画架 | huàjià | Giá vẽ |
91 | 画笔 | huàbǐ | Bút vẽ |
92 | 画纸 | huà zhǐ | Giấy vẽ |
93 | 监视 | jiānshì | Giám thị, theo dõi |
94 | 直尺 | zhí chǐ | Thước kẻ thẳng |
95 | 相册 | xiàngcè | Album ảnh |
96 | 石膏像 | shígāo xiàng | Tượng thạch cao |
97 | 砚台 | yàntai | Nghiên |
98 | 立体地图 | lìtǐ dìtú | Bản đồ ba chiều |
99 | 笔架 | bǐjià | Giá bút |
100 | 笔筒 | bǐtǒng | Ống bút |
101 | 笔记本 | bǐjìběn | Vở ghi, sổ ghi |
102 | 签名册 | qiānmíng cè | Sổ ký tên |
103 | 签名笔 | qiānmíng bǐ | Bút để ký |
104 | 算盘 | suànpán | Bàn tính dùng để dạy học |
105 | 篆刻刀 | zhuànkè dāo | Dao khắc chữ triện |
106 | 粉笔 | fěnbǐ | Phấn viết |
107 | 练习本 | liànxí běn | Sách bài tập |
108 | 绉纹纸 | zhòu wén zhǐ | Giấy có nếp nhăn |
109 | 绘画仪器 | huìhuà yíqì | Dụng cụ hội họa |
110 | 色带 | sè dài | Ruy băng |
111 | 芯式笔 | xīn shì bǐ | Bút kiểu ngòi pháo |
112 | 荧光笔 | yíngguāng bǐ | Bút dạ quang |
113 | 蘸水笔 | zhàn shuǐbǐ | Bút chấm mực |
114 | 蜡光纸 | là guāng zhǐ | Giấy nến |
115 | 蜡笔 | làbǐ | Bút nến màu (bút sáp) |
116 | 蜡纸 | làzhǐ | Giấy nến |
117 | 行事历 | xíngshì lì | Lịch làm việc của trường |
118 | 裁纸刀 | cái zhǐ dāo | Dao rọc giấy |
119 | 计算器 | jìsuàn qì | Máy tính |
120 | 计算机软件 | jìsuànjī | Máy vi tính |
121 | 订书机 | dìng shū jī | Máy đóng sách |
122 | 订书钉 | dìng shū dīng | Ghim đóng sách |
123 | 设计师 | shèjì | Thiết kế |
124 | 证件 | zhèngjiàn | Tài liệu giảng dạy |
125 | 调色刀 | tiáo sè dāo | Dao trộn thuốc màu |
126 | 调色板 | tiáo sè bǎn | Bảng pha màu |
127 | 调色碟 | tiáo sè dié | Bàn trộn thuốc màu |
128 | 轮班 | lúnbān | Luân phiên |
129 | 退休金 | tuìxiū | Nghỉ hưu |
130 | 透明胶 | tòumíng jiāo | Keo trong suốt |
131 | 通讯录 | tōngxùn lù | Sổ ghi thông tin |
132 | 速记 | sùjì | Tốc kí |
133 | 量角器 | liángjiǎoqì | Thước đo độ |
134 | 钢笔 | gāngbǐyǎ | Bút máy |
135 | 铁笔 | tiěbǐ | Bút sắt (để viết giấy nến) |
136 | 铅笔 | qiānbǐ | Bút chì bấm |
137 | 镇纸 | zhènzhǐ | Cái chặn giấy |
138 | 镜框 | jìngkuāng | Khung gương (kính) |
139 | 集邮本 | jíyóu běn | Album tem |
140 | 雕刻刀 | diāokè dāo | Dao điêu khắc |
141 | 颜料 | yánliào | Chất liệu màu nước |
142 | 鹅管笔 | é guǎn bǐ | Bút lông ngỗng |
143 | 黏贴纸 | nián tiēzhǐ | Giấy dán tường |
Comments
Add new comment