You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
像皮
xiàng pí
Cục tẩy, gôm
文件袋
wénjiàn dài
Túi đựng tài liệu
油印机
yóuyìn jī
Máy in ronéo
监视
jiānshì
Giám thị, theo dõi
速记
sùjì
Tốc kí
便笺
biànjiān
Sổ ghi nhớ
设计师
shèjì
Thiết kế
油画布
yóuhuà bù
Vải để vẽ
教学挂图
jiàoxué guàtú
Bản đồ treo tường
蜡光纸
là guāng zhǐ
Giấy nến
回形针
huíxíngzhēn
Kim kẹp
信纸
xìnzhǐ
Giấy viết thư
习字帖
xízì tiě
Sách chữ mẫu để tập viết
色带
sè dài
Ruy băng
剪刀
jiǎndāo
Kéo
证件
zhèngjiàn
Tài liệu giảng dạy
量角器
liángjiǎoqì
Thước đo độ
刀片
dāopiàn
Lưỡi dao
直尺
zhí chǐ
Thước kẻ thẳng
大头针
dàtóuzhēn
Đinh ghim
订书机
dìng shū jī
Máy đóng sách
上班
shàngbān
Đi làm
绘画仪器
huìhuà yíqì
Dụng cụ hội họa
昆虫标本
kūnchóng biāoběn
Tiêu bản côn trùng
集邮本
jíyóu běn
Album tem
文具盒
wénjù hé
Hộp đồ dùng học tập
蜡纸
làzhǐ
Giấy nến
油墨
yóumò
Mực
毛边纸
máobiānzhǐ
Giấy bản
副本
fùběn
Bản sao
墨汁
mòzhī
Mực tàu
印油
yìnyóu
Mực in vải
粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
调色板
tiáo sè bǎn
Bảng pha màu
练习本
liànxí běn
Sách bài tập
浆糊
jiāng hú
Hồ dán
zhǐ
Giấy viết
珠墨
zhū mò
Mực tàu màu đỏ
鹅管笔
é guǎn bǐ
Bút lông ngỗng
排笔
pái bǐ
Chổi quét sơn, quét vôi
归档
guīdǎng
Sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ)
调色刀
tiáo sè dāo
Dao trộn thuốc màu
签名笔
qiānmíng bǐ
Bút để ký
印泥
yìnní
Mực đóng dấu, dầu đóng dấu
双面胶
shuāng miàn jiāo
Băng keo 2 mặt
圆珠笔
yuánzhūbǐ
Bút bi
改正液
gǎizhèng yè
Mực xóa
定期报告书
dìngqí bàogào shū
Báo cáo định kỳ
钢笔
gāngbǐyǎ
Bút máy
画架
huàjià
Giá vẽ
彩色油墨
cǎisè yóumò
Mực màu
刻字钢板
kēzì gāngbǎn
Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến)
文具
wénjù
Văn phòng phẩm
活页本
huóyè běn
Sổ giấy rời
计算器
jìsuàn qì
Máy tính
打字纸
dǎzì zhǐ
Giấy đánh máy
文房四宝
wénfángsìbǎo
Bốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên)
裁纸刀
cái zhǐ dāo
Dao rọc giấy
彩纸
cǎizhǐ
Giấy màu
地图
dìtú
Bản đồ mây
石膏像
shígāo xiàng
Tượng thạch cao
笔筒
bǐtǒng
Ống bút
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
蜡笔
làbǐ
Bút nến màu (bút sáp)
打孔机
dǎ kǒng jī
Bấm lỗ
检测
jiǎncè
Kiểm tra, đo lường
日记本
rìjì běn
Sổ nhật ký
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
调色碟
tiáo sè dié
Bàn trộn thuốc màu
公报
gōngbào
Công bố
彩色笔
cǎisè bǐ
Bút màu
出席
chūxí
Dự họp
镇纸
zhènzhǐ
Cái chặn giấy
铁笔
tiěbǐ
Bút sắt (để viết giấy nến)
办公室
bàn gōng shì
văn phòng
洗笔盂
xǐ bǐ yú
Bát rửa bút
相册
xiàngcè
Album ảnh
复印机
fùyìnjī
Máy photocopy
绉纹纸
zhòu wén zhǐ
Giấy có nếp nhăn
行事历
xíngshì lì
Lịch làm việc của trường
三角尺
sānjiǎo chǐ
Ê ke
书包
shūbāo
Cặp sách
铅笔
qiānbǐ
Bút chì bấm
砚台
yàntai
Nghiên
计划
jì huà
Kế hoạch, lập kế hoạch
轮班
lúnbān
Luân phiên
请假
Qǐngjià
Xin nghỉ, Nghỉ phép
画纸
huà zhǐ
Giấy vẽ
计算机软件
jìsuànjī
Máy vi tính
活动铅笔
huódòng qiānbǐ
Bút chì bấm
地图板
dìtú bǎn
Tấm bản đồ
通讯录
tōngxùn lù
Sổ ghi thông tin
活页夹
huóyè jiá
Kẹp (cặp) giấy rời
篆刻刀
zhuànkè dāo
Dao khắc chữ triện
雕刻刀
diāokè dāo
Dao điêu khắc
订书钉
dìng shū dīng
Ghim đóng sách
任务
rèn wu
Nhiệm vụ
画板
huàbǎn
Bảng vẽ
换班
huànbān
Đổi ca, thay kíp
复制
fùzhì
Phục chế
电子计算器
diànzǐ jìsuàn qì
Máy tính điện tử
算盘
suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
退休金
tuìxiū
Nghỉ hưu
墨盒
mòhé
Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết)
炭笔
tàn bǐ
Bút than
毛笔
máobǐ
Bút lông
画笔
huàbǐ
Bút vẽ
镜框
jìngkuāng
Khung gương (kính)
便条
biàntiáo
Ghi chú, giấy nhắn
印盒
yìn hé
Hộp đựng con dấu
立体地图
lìtǐ dìtú
Bản đồ ba chiều
复印纸
fùyìn zhǐ
Giấy in (photocopy)
透明胶
tòumíng jiāo
Keo trong suốt
打字机
dǎzìjī
Máy đánh chữ
同事好
Tóngshì hǎo
Đồng nghiệp
教学算盘
jiàoxué suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
改正笔
gǎizhèng bǐ
Bút xóa
芯式笔
xīn shì bǐ
Bút kiểu ngòi pháo
信封
xìnfēng
Phong bì
黏贴纸
nián tiēzhǐ
Giấy dán tường
墨水
mòshuǐ
Mực
值班
zhíbān
Trực ban
模特儿
mótè ér
Người mẫu
打字员
dǎzì yuán
Nhân viên đánh máy
文具商
wénjù shāng
Người buôn bán văn phòng phẩm
颜料
yánliào
Chất liệu màu nước
荧光笔
yíngguāng bǐ
Bút dạ quang
圆规
yuánguī
Compa
文件夹
wénjiàn jiā
Cái cặp kẹp tài liệu
活页簿纸
huóyè bù zhǐ
Tập giấy rời
图钉
túdīng
Đinh mũ
下班
xiàbān
Tan làm
炭素墨水
tànsù mòshuǐ
Mực các bon
卷笔刀
juàn bǐ dāo
Đồ chuốt chì
作文本
zuòwén běn
Sách làm văn
分配
fēnpèi
Phân bổ
蘸水笔
zhàn shuǐbǐ
Bút chấm mực
签名册
qiānmíng cè
Sổ ký tên
水彩颜料
shuǐcǎi yánliào
Chất liệu màu nước
笔架
bǐjià
Giá bút
地球仪
dìqiúyí
Quả địa cầu
复写纸
fùxiězhǐ
Giấy than
印台
yìntái
Hộp mực dấu

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct