You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
行事历
xíngshì lì
Lịch làm việc của trường
复印机
fùyìnjī
Máy photocopy
三角尺
sānjiǎo chǐ
Ê ke
篆刻刀
zhuànkè dāo
Dao khắc chữ triện
教学算盘
jiàoxué suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
钢笔
gāngbǐyǎ
Bút máy
图钉
túdīng
Đinh mũ
墨盒
mòhé
Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết)
毛边纸
máobiānzhǐ
Giấy bản
炭笔
tàn bǐ
Bút than
铅笔
qiānbǐ
Bút chì bấm
定期报告书
dìngqí bàogào shū
Báo cáo định kỳ
请假
Qǐngjià
Xin nghỉ, Nghỉ phép
蜡光纸
là guāng zhǐ
Giấy nến
剪刀
jiǎndāo
Kéo
改正液
gǎizhèng yè
Mực xóa
砚台
yàntai
Nghiên
水彩颜料
shuǐcǎi yánliào
Chất liệu màu nước
镇纸
zhènzhǐ
Cái chặn giấy
监视
jiānshì
Giám thị, theo dõi
轮班
lúnbān
Luân phiên
墨水
mòshuǐ
Mực
通讯录
tōngxùn lù
Sổ ghi thông tin
习字帖
xízì tiě
Sách chữ mẫu để tập viết
打字纸
dǎzì zhǐ
Giấy đánh máy
彩纸
cǎizhǐ
Giấy màu
书包
shūbāo
Cặp sách
zhǐ
Giấy viết
模特儿
mótè ér
Người mẫu
改正笔
gǎizhèng bǐ
Bút xóa
珠墨
zhū mò
Mực tàu màu đỏ
签名笔
qiānmíng bǐ
Bút để ký
换班
huànbān
Đổi ca, thay kíp
粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
值班
zhíbān
Trực ban
绘画仪器
huìhuà yíqì
Dụng cụ hội họa
调色碟
tiáo sè dié
Bàn trộn thuốc màu
印盒
yìn hé
Hộp đựng con dấu
练习本
liànxí běn
Sách bài tập
蜡笔
làbǐ
Bút nến màu (bút sáp)
活页夹
huóyè jiá
Kẹp (cặp) giấy rời
刀片
dāopiàn
Lưỡi dao
地图板
dìtú bǎn
Tấm bản đồ
订书机
dìng shū jī
Máy đóng sách
卷笔刀
juàn bǐ dāo
Đồ chuốt chì
分配
fēnpèi
Phân bổ
蜡纸
làzhǐ
Giấy nến
印泥
yìnní
Mực đóng dấu, dầu đóng dấu
雕刻刀
diāokè dāo
Dao điêu khắc
设计师
shèjì
Thiết kế
黏贴纸
nián tiēzhǐ
Giấy dán tường
复制
fùzhì
Phục chế
透明胶
tòumíng jiāo
Keo trong suốt
镜框
jìngkuāng
Khung gương (kính)
检测
jiǎncè
Kiểm tra, đo lường
调色板
tiáo sè bǎn
Bảng pha màu
铁笔
tiěbǐ
Bút sắt (để viết giấy nến)
油印机
yóuyìn jī
Máy in ronéo
同事好
Tóngshì hǎo
Đồng nghiệp
作文本
zuòwén běn
Sách làm văn
计算机软件
jìsuànjī
Máy vi tính
任务
rèn wu
Nhiệm vụ
地球仪
dìqiúyí
Quả địa cầu
洗笔盂
xǐ bǐ yú
Bát rửa bút
地图
dìtú
Bản đồ mây
文件袋
wénjiàn dài
Túi đựng tài liệu
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
回形针
huíxíngzhēn
Kim kẹp
彩色油墨
cǎisè yóumò
Mực màu
印台
yìntái
Hộp mực dấu
芯式笔
xīn shì bǐ
Bút kiểu ngòi pháo
炭素墨水
tànsù mòshuǐ
Mực các bon
办公室
bàn gōng shì
văn phòng
归档
guīdǎng
Sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ)
画板
huàbǎn
Bảng vẽ
订书钉
dìng shū dīng
Ghim đóng sách
墨汁
mòzhī
Mực tàu
像皮
xiàng pí
Cục tẩy, gôm
画笔
huàbǐ
Bút vẽ
印油
yìnyóu
Mực in vải
证件
zhèngjiàn
Tài liệu giảng dạy
量角器
liángjiǎoqì
Thước đo độ
计划
jì huà
Kế hoạch, lập kế hoạch
便条
biàntiáo
Ghi chú, giấy nhắn
日记本
rìjì běn
Sổ nhật ký
画架
huàjià
Giá vẽ
速记
sùjì
Tốc kí
文具
wénjù
Văn phòng phẩm
电子计算器
diànzǐ jìsuàn qì
Máy tính điện tử
调色刀
tiáo sè dāo
Dao trộn thuốc màu
浆糊
jiāng hú
Hồ dán
打孔机
dǎ kǒng jī
Bấm lỗ
昆虫标本
kūnchóng biāoběn
Tiêu bản côn trùng
大头针
dàtóuzhēn
Đinh ghim
立体地图
lìtǐ dìtú
Bản đồ ba chiều
活页簿纸
huóyè bù zhǐ
Tập giấy rời
复写纸
fùxiězhǐ
Giấy than
蘸水笔
zhàn shuǐbǐ
Bút chấm mực
签名册
qiānmíng cè
Sổ ký tên
教学挂图
jiàoxué guàtú
Bản đồ treo tường
便笺
biànjiān
Sổ ghi nhớ
复印纸
fùyìn zhǐ
Giấy in (photocopy)
文具商
wénjù shāng
Người buôn bán văn phòng phẩm
毛笔
máobǐ
Bút lông
集邮本
jíyóu běn
Album tem
打字员
dǎzì yuán
Nhân viên đánh máy
油画布
yóuhuà bù
Vải để vẽ
排笔
pái bǐ
Chổi quét sơn, quét vôi
上班
shàngbān
Đi làm
裁纸刀
cái zhǐ dāo
Dao rọc giấy
文具盒
wénjù hé
Hộp đồ dùng học tập
文房四宝
wénfángsìbǎo
Bốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên)
出席
chūxí
Dự họp
彩色笔
cǎisè bǐ
Bút màu
油墨
yóumò
Mực
圆珠笔
yuánzhūbǐ
Bút bi
信封
xìnfēng
Phong bì
荧光笔
yíngguāng bǐ
Bút dạ quang
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
颜料
yánliào
Chất liệu màu nước
刻字钢板
kēzì gāngbǎn
Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến)
绉纹纸
zhòu wén zhǐ
Giấy có nếp nhăn
色带
sè dài
Ruy băng
直尺
zhí chǐ
Thước kẻ thẳng
笔筒
bǐtǒng
Ống bút
公报
gōngbào
Công bố
打字机
dǎzìjī
Máy đánh chữ
文件夹
wénjiàn jiā
Cái cặp kẹp tài liệu
双面胶
shuāng miàn jiāo
Băng keo 2 mặt
下班
xiàbān
Tan làm
相册
xiàngcè
Album ảnh
算盘
suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
活动铅笔
huódòng qiānbǐ
Bút chì bấm
信纸
xìnzhǐ
Giấy viết thư
活页本
huóyè běn
Sổ giấy rời
副本
fùběn
Bản sao
计算器
jìsuàn qì
Máy tính
画纸
huà zhǐ
Giấy vẽ
笔架
bǐjià
Giá bút
石膏像
shígāo xiàng
Tượng thạch cao
圆规
yuánguī
Compa
鹅管笔
é guǎn bǐ
Bút lông ngỗng
退休金
tuìxiū
Nghỉ hưu

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct