Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

画笔
huàbǐ
Bút vẽ
教学挂图
jiàoxué guàtú
Bản đồ treo tường
打孔机
dǎ kǒng jī
Bấm lỗ
换班
huànbān
Đổi ca, thay kíp
排笔
pái bǐ
Chổi quét sơn, quét vôi
退休金
tuìxiū
Nghỉ hưu
炭素墨水
tànsù mòshuǐ
Mực các bon
练习本
liànxí běn
Sách bài tập
双面胶
shuāng miàn jiāo
Băng keo 2 mặt
上班
shàngbān
Đi làm
昆虫标本
kūnchóng biāoběn
Tiêu bản côn trùng
颜料
yánliào
Chất liệu màu nước
行事历
xíngshì lì
Lịch làm việc của trường
便笺
biànjiān
Sổ ghi nhớ
速记
sùjì
Tốc kí
改正液
gǎizhèng yè
Mực xóa
蜡纸
làzhǐ
Giấy nến
油画布
yóuhuà bù
Vải để vẽ
出席
chūxí
Dự họp
印油
yìnyóu
Mực in vải
石膏像
shígāo xiàng
Tượng thạch cao
文件夹
wénjiàn jiā
Cái cặp kẹp tài liệu
副本
fùběn
Bản sao
检测
jiǎncè
Kiểm tra, đo lường
画纸
huà zhǐ
Giấy vẽ
下班
xiàbān
Tan làm
裁纸刀
cái zhǐ dāo
Dao rọc giấy
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
印泥
yìnní
Mực đóng dấu, dầu đóng dấu
活动铅笔
huódòng qiānbǐ
Bút chì bấm
铁笔
tiěbǐ
Bút sắt (để viết giấy nến)
透明胶
tòumíng jiāo
Keo trong suốt
文具盒
wénjù hé
Hộp đồ dùng học tập
调色碟
tiáo sè dié
Bàn trộn thuốc màu
毛笔
máobǐ
Bút lông
图钉
túdīng
Đinh mũ
黏贴纸
nián tiēzhǐ
Giấy dán tường
铅笔
qiānbǐ
Bút chì bấm
钢笔
gāngbǐyǎ
Bút máy
值班
zhíbān
Trực ban
画架
huàjià
Giá vẽ
水彩颜料
shuǐcǎi yánliào
Chất liệu màu nước
分配
fēnpèi
Phân bổ
立体地图
lìtǐ dìtú
Bản đồ ba chiều
订书机
dìng shū jī
Máy đóng sách
刀片
dāopiàn
Lưỡi dao
笔架
bǐjià
Giá bút
轮班
lúnbān
Luân phiên
珠墨
zhū mò
Mực tàu màu đỏ
打字纸
dǎzì zhǐ
Giấy đánh máy
浆糊
jiāng hú
Hồ dán
复印纸
fùyìn zhǐ
Giấy in (photocopy)
订书钉
dìng shū dīng
Ghim đóng sách
直尺
zhí chǐ
Thước kẻ thẳng
复印机
fùyìnjī
Máy photocopy
地图板
dìtú bǎn
Tấm bản đồ
计划
jì huà
Kế hoạch, lập kế hoạch
计算机软件
jìsuànjī
Máy vi tính
活页簿纸
huóyè bù zhǐ
Tập giấy rời
墨盒
mòhé
Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết)
色带
sè dài
Ruy băng
圆规
yuánguī
Compa
蜡光纸
là guāng zhǐ
Giấy nến
改正笔
gǎizhèng bǐ
Bút xóa
印盒
yìn hé
Hộp đựng con dấu
画板
huàbǎn
Bảng vẽ
办公室
bàn gōng shì
văn phòng
纸
zhǐ
Giấy viết
蜡笔
làbǐ
Bút nến màu (bút sáp)
鹅管笔
é guǎn bǐ
Bút lông ngỗng
篆刻刀
zhuànkè dāo
Dao khắc chữ triện
印台
yìntái
Hộp mực dấu
签名册
qiānmíng cè
Sổ ký tên
粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
绘画仪器
huìhuà yíqì
Dụng cụ hội họa
复制
fùzhì
Phục chế
刻字钢板
kēzì gāngbǎn
Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến)
模特儿
mótè ér
Người mẫu
任务
rèn wu
Nhiệm vụ
活页本
huóyè běn
Sổ giấy rời
计算器
jìsuàn qì
Máy tính
镜框
jìngkuāng
Khung gương (kính)
同事好
Tóngshì hǎo
Đồng nghiệp
毛边纸
máobiānzhǐ
Giấy bản
芯式笔
xīn shì bǐ
Bút kiểu ngòi pháo
信封
xìnfēng
Phong bì
教学算盘
jiàoxué suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
炭笔
tàn bǐ
Bút than
便条
biàntiáo
Ghi chú, giấy nhắn
签名笔
qiānmíng bǐ
Bút để ký
油墨
yóumò
Mực
定期报告书
dìngqí bàogào shū
Báo cáo định kỳ
相册
xiàngcè
Album ảnh
镇纸
zhènzhǐ
Cái chặn giấy
算盘
suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
习字帖
xízì tiě
Sách chữ mẫu để tập viết
作文本
zuòwén běn
Sách làm văn
油印机
yóuyìn jī
Máy in ronéo
三角尺
sānjiǎo chǐ
Ê ke
洗笔盂
xǐ bǐ yú
Bát rửa bút
电子计算器
diànzǐ jìsuàn qì
Máy tính điện tử
量角器
liángjiǎoqì
Thước đo độ
绉纹纸
zhòu wén zhǐ
Giấy có nếp nhăn
日记本
rìjì běn
Sổ nhật ký
剪刀
jiǎndāo
Kéo
砚台
yàntai
Nghiên
地图
dìtú
Bản đồ mây
荧光笔
yíngguāng bǐ
Bút dạ quang
证件
zhèngjiàn
Tài liệu giảng dạy
复写纸
fùxiězhǐ
Giấy than
大头针
dàtóuzhēn
Đinh ghim
彩色笔
cǎisè bǐ
Bút màu
文具商
wénjù shāng
Người buôn bán văn phòng phẩm
监视
jiānshì
Giám thị, theo dõi
公报
gōngbào
Công bố
墨汁
mòzhī
Mực tàu
打字员
dǎzì yuán
Nhân viên đánh máy
回形针
huíxíngzhēn
Kim kẹp
笔筒
bǐtǒng
Ống bút
地球仪
dìqiúyí
Quả địa cầu
活页夹
huóyè jiá
Kẹp (cặp) giấy rời
信纸
xìnzhǐ
Giấy viết thư
请假
Qǐngjià
Xin nghỉ, Nghỉ phép
圆珠笔
yuánzhūbǐ
Bút bi
调色刀
tiáo sè dāo
Dao trộn thuốc màu
墨水
mòshuǐ
Mực
文件袋
wénjiàn dài
Túi đựng tài liệu
文具
wénjù
Văn phòng phẩm
文房四宝
wénfángsìbǎo
Bốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên)
卷笔刀
juàn bǐ dāo
Đồ chuốt chì
像皮
xiàng pí
Cục tẩy, gôm
彩色油墨
cǎisè yóumò
Mực màu
蘸水笔
zhàn shuǐbǐ
Bút chấm mực
集邮本
jíyóu běn
Album tem
调色板
tiáo sè bǎn
Bảng pha màu
打字机
dǎzìjī
Máy đánh chữ
书包
shūbāo
Cặp sách
通讯录
tōngxùn lù
Sổ ghi thông tin
彩纸
cǎizhǐ
Giấy màu
设计师
shèjì
Thiết kế
归档
guīdǎng
Sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ)
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
雕刻刀
diāokè dāo
Dao điêu khắc