Sơ yếu lý lịch là một phần quan trọng trong quá trình xin việc và các thủ tục hành chính khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề này:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề sơ yếu lý lịch
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 经理 | Jīnglǐ | Giám đốc |
2 | 时间 | shí jiān | Thời gian, khoảng thời gian |
3 | 经历 | jīng lì | Kinh nghiệm, từng trải |
4 | 秘书 | mì shū | thư ký |
5 | 年龄 | nián líng | Tuổi tác (dành cho người lớn tuổi) |
6 | 专业 | zhuān yè | Chuyên ngành |
7 | 爱好 | ài hào | Sở thích |
8 | 专业水平 | zhuānyè shuǐpíng | Trình độ chuyên ngành |
9 | 业余爱好 | yèyú àihào | Sở thích ngoài giờ làm việc |
10 | 个人专长 | gèrén zhuāncháng | Sở trường cá nhân |
11 | 个人概况 | gèrén gàikuàng | Khái quát tình hình cá nhân |
12 | 个人爱好 | gèrén àihào | Sở thích cá nhân |
13 | 个人简历 | gèrén jiǎnlì | CV cá nhân |
14 | 个人能力 | gèrén nénglì | Năng lực cá nhân |
15 | 个人荣誉 | gèrén róngyù | Khen thưởng cá nhân |
16 | 中文姓名 | zhōngwén xìngmíng | Họ tên Tiếng Trung |
17 | 主修专业 | zhǔ xiū zhuānyè | Chuyên ngành chính |
18 | 从事行业 | cóngshì hángyè | Nghành nghề hiện tại đang làm |
19 | 以往就业详情 | yǐwǎng jiùyè xiángqíng | Tình hình ch.tiết đã c.tác trước đây |
20 | 住址 | zhùzhǐ | Địa chỉ nơi ở |
21 | 体重 | tǐzhòng | Cân nặng |
22 | 健康状况 | jiànkāng zhuàngkuàng | Thể trạng sức khỏe |
23 | 公司名称 | gōngsī míngchēng | Tên công ty |
24 | 兴趣爱好 | xìngqù àihào | Sở thích |
25 | 出生年月 | chūshēng nián yue | Ngày tháng năm sinh |
26 | 出生日期 | chūshēng rìqí | Ngày tháng năm sinh |
27 | 单位成本 | dānwèi | Đơn vị |
28 | 国籍 | guójí | Quốc tịch |
29 | 培训内容 | péixùn nèiróng | Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo |
30 | 培训时间 | péixùn shíjiān | Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo |
31 | 培训机构 | péixùn jīgòu | Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo |
32 | 培训经历 | péixùn jīnglì | Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo |
33 | 备注 | bèizhù | Ghi chú, giấy nhắn |
34 | 外语水平 | wàiyǔ shuǐpíng | Trình độ ngoại ngữ |
35 | 外语等级 | wàiyǔ děngjí | Trình độ ngoại ngữ |
36 | 姓名 | xìngmíng | Họ tên Tiếng Trung |
37 | 婚姻状况 | hūnyīn zhuàngkuàng | Tình trạng hôn nhân |
38 | 学制 | xuézhì | Hệ học |
39 | 学历 | xuélì | Quá trình học |
40 | 家庭住址 | jiātíng zhùzhǐ | Địa chỉ gia đình |
41 | 就读时间 | jiùdú shíjiān | Thời gian học tập |
42 | 履历 | lǚlì | Lý lịch |
43 | 工作时间 | gōngzuò shíjiān | Thời gian công tác |
44 | 工作简历 | gōngzuò jiǎnlì | Lý lịch công tác |
45 | 工作经验 | gōngzuò jīngyàn | Kinh nghiệm làm việc |
46 | 希望待遇 | xīwàng dàiyù | Mong muốn đãi ngộ |
47 | 年月日 | nián yue rì | Năm tháng ngày |
48 | 应聘单位 | yìngpìn dānwèi | Đơn vị ứng tuyển |
49 | 应聘职位 | yìngpìn zhíwèi | Chức vụ ứng tuyển |
50 | 性别 | xìngbié | Giới tính |
51 | 所属部门 | suǒshǔ bùmén | Thuộc bộ môn/ ban ngành |
52 | 手机号 | shǒujī hào | Số điện thoại di động |
53 | 技术职称 | jìshù zhíchēng | Tên chức vị kỹ thuật |
54 | 技能 | jìnéng | Kỹ năng |
55 | 政治面貌 | zhèngzhì miànmào | Diện mạo chính trị |
56 | 教育情况 | jiàoyù qíngkuàng | Trình độ giáo dục |
57 | 教育背景 | jiàoyù bèijǐng | Nền tảng giáo dục |
58 | 文化程度 | wénhuà chéngdù | Trình độ văn hóa |
59 | 本人要求 | běnrén yāoqiú | Yêu cầu của bản thân |
60 | 欲从事工作 | yù cóngshì gōngzuò | Công việc mong muốn |
61 | 毕业学校 | bìyè xuéxiào | Trường học tốt nghiệp |
62 | 毕业时间 | bìyè shíjiān | Thời gian tốt nghiệp |
63 | 民族 | mínzú | Dân tộc |
64 | 汉语普通话水平 | hànyǔ pǔtōnghuà shuǐpíng | Trình độ Tiếng Trung phổ thông |
65 | 汉语水平 | hànyǔ shuǐpíng | Trình độ Tiếng Trung phổ thông |
66 | 特长 | tècháng | Sở trường cá nhân |
67 | 现从事工作 | xiàn cóngshì gōngzuò | Công việc hiện tại đang làm |
68 | 由…省/市公安局发证 | yóu…shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng | Do … cơ quan Ca tp/ tỉnh cấp |
69 | 申请人 | shēnqǐng rén | Người viết đơn |
70 | 申请人签名 | shēnqǐng rén qiānmíng | Người viết đơn ký tên |
71 | 申请职位 | shēnqǐng zhíwèi | Chức vụ xin tuyển |
72 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | Hòm thư điện tử |
73 | 电脑水平 | diànnǎo shuǐpíng | Trình độ máy tính |
74 | 相关证书 | xiāngguān zhèngshū | Bằng cấp liên quan |
75 | 省市/城市/县/郡 | shěng shì/chéngshì/xiàn/jùn | Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận |
76 | 社会实践 | shèhuì shíjiàn | Thực tiễn công tác xã hội |
77 | 职业技能 | zhíyè jìnéng | Kỹ năng nghề nghiệp |
78 | 职位 | zhíwèi | Chức vị/ chức vụ |
79 | 职位名称 | zhíwèi míngchēng | Tên chức vụ |
80 | 联系地址 | liánxì dìzhǐ | Địa chỉ liên lạc |
81 | 联系方式 | liánxì fāngshì | Phương thức liên hệ |
82 | 联系电话 | liánxì diànhuà | Điện thoại liên lạc |
83 | 自2003年至2011年 | zì 2003 nián zhì 2011 nián | Từ năm 2003 đến năm 2011 |
84 | 自我评价 | zìwǒ píngjià | Tự đánh giá bản thân |
85 | 英语水平 | yīngyǔ shuǐpíng | Trình độ Tiếng Anh |
86 | 薪水要求 | xīnshuǐ yāoqiú | Yêu cầu mức lương |
87 | 薪金要求 | xīnjīn yāoqiú | Yêu cầu mức lương |
88 | 计算机应用能力 | jìsuànjī yìngyòng nénglì | Năng lực ứng dụng máy tính |
89 | 计算机水平 | jìsuànjī shuǐpíng | Trình độ máy tính |
90 | 计算机等级 | jìsuànjī děngjí | Trình độ máy tính |
91 | 证书 | zhèngshū | Bằng cấp, giấy chứng nhận |
92 | 详细通信地址 | xiángxì tōngxìn dìzhǐ | Thông tin địa chỉ chi tiết |
93 | 语言能力 | yǔyán nénglì | Năng lực ngôn ngữ |
94 | 贵公司 | guì gōngsī | Quý công ty |
95 | 越文姓名 | yuè wén xìngmíng | Họ tên Tiếng Việt |
96 | 身份证号 | shēnfèn zhèng hào | Số Chứng minh thư |
97 | 身份证号码 | shēnfèn zhèng hàomǎ | Số Chứng minh thư |
98 | 身高 | shēngāo | Chiều cao |
99 | 通讯地址 | tōngxùn dìzhǐ | Thông tin địa chỉ chi tiết |
100 | 邮政编码 | yóuzhèng biānmǎ | Mã bưu chính |
Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung trong chủ đề sơ yếu lý lịch giúp bạn chuẩn bị và điều chỉnh thông tin cá nhân một cách chính xác và tự tin. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ trong việc hoàn thành các thủ tục xin việc và các hồ sơ hành chính khác một cách thuận lợi.
Comments
Add new comment