You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
本人要求
běnrén yāoqiú
Yêu cầu của bản thân
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Hòm thư điện tử
培训内容
péixùn nèiróng
Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo
政治面貌
zhèngzhì miànmào
Diện mạo chính trị
以往就业详情
yǐwǎng jiùyè xiángqíng
Tình hình ch.tiết đã c.tác trước đây
手机号
shǒujī hào
Số điện thoại di động
薪金要求
xīnjīn yāoqiú
Yêu cầu mức lương
出生日期
chūshēng rìqí
Ngày tháng năm sinh
申请人签名
shēnqǐng rén qiānmíng
Người viết đơn ký tên
省市/城市/县/郡
shěng shì/chéngshì/xiàn/jùn
Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận
兴趣爱好
xìngqù àihào
Sở thích
个人专长
gèrén zhuāncháng
Sở trường cá nhân
培训时间
péixùn shíjiān
Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo
社会实践
shèhuì shíjiàn
Thực tiễn công tác xã hội
学历
xuélì
Quá trình học
毕业时间
bìyè shíjiān
Thời gian tốt nghiệp
外语等级
wàiyǔ děngjí
Trình độ ngoại ngữ
公司名称
gōngsī míngchēng
Tên công ty
年月日
nián yue rì
Năm tháng ngày
贵公司
guì gōngsī
Quý công ty
性别
xìngbié
Giới tính
语言能力
yǔyán nénglì
Năng lực ngôn ngữ
专业水平
zhuānyè shuǐpíng
Trình độ chuyên ngành
自2003年至2011年
zì 2003 nián zhì 2011 nián
Từ năm 2003 đến năm 2011
职位
zhíwèi
Chức vị/ chức vụ
从事行业
cóngshì hángyè
Nghành nghề hiện tại đang làm
联系电话
liánxì diànhuà
Điện thoại liên lạc
家庭住址
jiātíng zhùzhǐ
Địa chỉ gia đình
计算机应用能力
jìsuànjī yìngyòng nénglì
Năng lực ứng dụng máy tính
现从事工作
xiàn cóngshì gōngzuò
Công việc hiện tại đang làm
专业
zhuān yè
Chuyên ngành
培训经历
péixùn jīnglì
Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo
住址
zhùzhǐ
Địa chỉ nơi ở
健康状况
jiànkāng zhuàngkuàng
Thể trạng sức khỏe
计算机水平
jìsuànjī shuǐpíng
Trình độ máy tính
婚姻状况
hūnyīn zhuàngkuàng
Tình trạng hôn nhân
职业技能
zhíyè jìnéng
Kỹ năng nghề nghiệp
身份证号
shēnfèn zhèng hào
Số Chứng minh thư
个人简历
gèrén jiǎnlì
CV cá nhân
职位名称
zhíwèi míngchēng
Tên chức vụ
详细通信地址
xiángxì tōngxìn dìzhǐ
Thông tin địa chỉ chi tiết
年龄
nián líng
Tuổi tác (dành cho người lớn tuổi)
联系方式
liánxì fāngshì
Phương thức liên hệ
英语水平
yīngyǔ shuǐpíng
Trình độ Tiếng Anh
身份证号码
shēnfèn zhèng hàomǎ
Số Chứng minh thư
越文姓名
yuè wén xìngmíng
Họ tên Tiếng Việt
希望待遇
xīwàng dàiyù
Mong muốn đãi ngộ
相关证书
xiāngguān zhèngshū
Bằng cấp liên quan
自我评价
zìwǒ píngjià
Tự đánh giá bản thân
爱好
ài hào
Sở thích
申请职位
shēnqǐng zhíwèi
Chức vụ xin tuyển
体重
tǐzhòng
Cân nặng
证书
zhèngshū
Bằng cấp, giấy chứng nhận
秘书
mì shū
thư ký
技能
jìnéng
Kỹ năng
培训机构
péixùn jīgòu
Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo
技术职称
jìshù zhíchēng
Tên chức vị kỹ thuật
汉语水平
hànyǔ shuǐpíng
Trình độ Tiếng Trung phổ thông
中文姓名
zhōngwén xìngmíng
Họ tên Tiếng Trung
教育情况
jiàoyù qíngkuàng
Trình độ giáo dục
所属部门
suǒshǔ bùmén
Thuộc bộ môn/ ban ngành
应聘职位
yìngpìn zhíwèi
Chức vụ ứng tuyển
欲从事工作
yù cóngshì gōngzuò
Công việc mong muốn
特长
tècháng
Sở trường cá nhân
个人概况
gèrén gàikuàng
Khái quát tình hình cá nhân
姓名
xìngmíng
Họ tên Tiếng Trung
个人爱好
gèrén àihào
Sở thích cá nhân
单位成本
dānwèi
Đơn vị
工作经验
gōngzuò jīngyàn
Kinh nghiệm làm việc
申请人
shēnqǐng rén
Người viết đơn
薪水要求
xīnshuǐ yāoqiú
Yêu cầu mức lương
民族
mínzú
Dân tộc
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
计算机等级
jìsuànjī děngjí
Trình độ máy tính
电脑水平
diànnǎo shuǐpíng
Trình độ máy tính
教育背景
jiàoyù bèijǐng
Nền tảng giáo dục
由…省/市公安局发证
yóu…shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng
Do … cơ quan Ca tp/ tỉnh cấp
经历
jīng lì
Kinh nghiệm, từng trải
汉语普通话水平
hànyǔ pǔtōnghuà shuǐpíng
Trình độ Tiếng Trung phổ thông
毕业学校
bìyè xuéxiào
Trường học tốt nghiệp
主修专业
zhǔ xiū zhuānyè
Chuyên ngành chính
通讯地址
tōngxùn dìzhǐ
Thông tin địa chỉ chi tiết
个人能力
gèrén nénglì
Năng lực cá nhân
外语水平
wàiyǔ shuǐpíng
Trình độ ngoại ngữ
学制
xuézhì
Hệ học
文化程度
wénhuà chéngdù
Trình độ văn hóa
应聘单位
yìngpìn dānwèi
Đơn vị ứng tuyển
出生年月
chūshēng nián yue
Ngày tháng năm sinh
联系地址
liánxì dìzhǐ
Địa chỉ liên lạc
经理
Jīnglǐ
Giám đốc
工作简历
gōngzuò jiǎnlì
Lý lịch công tác
备注
bèizhù
Ghi chú, giấy nhắn
就读时间
jiùdú shíjiān
Thời gian học tập
工作时间
gōngzuò shíjiān
Thời gian công tác
履历
lǚlì
Lý lịch
业余爱好
yèyú àihào
Sở thích ngoài giờ làm việc
国籍
guójí
Quốc tịch
个人荣誉
gèrén róngyù
Khen thưởng cá nhân
邮政编码
yóuzhèng biānmǎ
Mã bưu chính
身高
shēngāo
Chiều cao

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct