You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
联系方式
liánxì fāngshì
Phương thức liên hệ
培训时间
péixùn shíjiān
Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo
计算机应用能力
jìsuànjī yìngyòng nénglì
Năng lực ứng dụng máy tính
单位成本
dānwèi
Đơn vị
工作简历
gōngzuò jiǎnlì
Lý lịch công tác
出生年月
chūshēng nián yue
Ngày tháng năm sinh
薪金要求
xīnjīn yāoqiú
Yêu cầu mức lương
计算机水平
jìsuànjī shuǐpíng
Trình độ máy tính
个人专长
gèrén zhuāncháng
Sở trường cá nhân
应聘单位
yìngpìn dānwèi
Đơn vị ứng tuyển
民族
mínzú
Dân tộc
薪水要求
xīnshuǐ yāoqiú
Yêu cầu mức lương
毕业时间
bìyè shíjiān
Thời gian tốt nghiệp
健康状况
jiànkāng zhuàngkuàng
Thể trạng sức khỏe
年龄
nián líng
Tuổi tác (dành cho người lớn tuổi)
邮政编码
yóuzhèng biānmǎ
Mã bưu chính
详细通信地址
xiángxì tōngxìn dìzhǐ
Thông tin địa chỉ chi tiết
教育情况
jiàoyù qíngkuàng
Trình độ giáo dục
毕业学校
bìyè xuéxiào
Trường học tốt nghiệp
职位名称
zhíwèi míngchēng
Tên chức vụ
汉语普通话水平
hànyǔ pǔtōnghuà shuǐpíng
Trình độ Tiếng Trung phổ thông
特长
tècháng
Sở trường cá nhân
手机号
shǒujī hào
Số điện thoại di động
培训机构
péixùn jīgòu
Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo
技术职称
jìshù zhíchēng
Tên chức vị kỹ thuật
省市/城市/县/郡
shěng shì/chéngshì/xiàn/jùn
Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận
外语水平
wàiyǔ shuǐpíng
Trình độ ngoại ngữ
备注
bèizhù
Ghi chú, giấy nhắn
中文姓名
zhōngwén xìngmíng
Họ tên Tiếng Trung
家庭住址
jiātíng zhùzhǐ
Địa chỉ gia đình
从事行业
cóngshì hángyè
Nghành nghề hiện tại đang làm
身份证号码
shēnfèn zhèng hàomǎ
Số Chứng minh thư
欲从事工作
yù cóngshì gōngzuò
Công việc mong muốn
经历
jīng lì
Kinh nghiệm, từng trải
现从事工作
xiàn cóngshì gōngzuò
Công việc hiện tại đang làm
计算机等级
jìsuànjī děngjí
Trình độ máy tính
专业水平
zhuānyè shuǐpíng
Trình độ chuyên ngành
身高
shēngāo
Chiều cao
社会实践
shèhuì shíjiàn
Thực tiễn công tác xã hội
年月日
nián yue rì
Năm tháng ngày
联系电话
liánxì diànhuà
Điện thoại liên lạc
学制
xuézhì
Hệ học
申请人签名
shēnqǐng rén qiānmíng
Người viết đơn ký tên
工作经验
gōngzuò jīngyàn
Kinh nghiệm làm việc
体重
tǐzhòng
Cân nặng
国籍
guójí
Quốc tịch
婚姻状况
hūnyīn zhuàngkuàng
Tình trạng hôn nhân
履历
lǚlì
Lý lịch
爱好
ài hào
Sở thích
学历
xuélì
Quá trình học
外语等级
wàiyǔ děngjí
Trình độ ngoại ngữ
以往就业详情
yǐwǎng jiùyè xiángqíng
Tình hình ch.tiết đã c.tác trước đây
希望待遇
xīwàng dàiyù
Mong muốn đãi ngộ
技能
jìnéng
Kỹ năng
个人爱好
gèrén àihào
Sở thích cá nhân
自2003年至2011年
zì 2003 nián zhì 2011 nián
Từ năm 2003 đến năm 2011
汉语水平
hànyǔ shuǐpíng
Trình độ Tiếng Trung phổ thông
住址
zhùzhǐ
Địa chỉ nơi ở
姓名
xìngmíng
Họ tên Tiếng Trung
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
越文姓名
yuè wén xìngmíng
Họ tên Tiếng Việt
个人概况
gèrén gàikuàng
Khái quát tình hình cá nhân
兴趣爱好
xìngqù àihào
Sở thích
秘书
mì shū
thư ký
所属部门
suǒshǔ bùmén
Thuộc bộ môn/ ban ngành
主修专业
zhǔ xiū zhuānyè
Chuyên ngành chính
通讯地址
tōngxùn dìzhǐ
Thông tin địa chỉ chi tiết
公司名称
gōngsī míngchēng
Tên công ty
贵公司
guì gōngsī
Quý công ty
培训内容
péixùn nèiróng
Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo
教育背景
jiàoyù bèijǐng
Nền tảng giáo dục
应聘职位
yìngpìn zhíwèi
Chức vụ ứng tuyển
职位
zhíwèi
Chức vị/ chức vụ
出生日期
chūshēng rìqí
Ngày tháng năm sinh
个人能力
gèrén nénglì
Năng lực cá nhân
工作时间
gōngzuò shíjiān
Thời gian công tác
自我评价
zìwǒ píngjià
Tự đánh giá bản thân
本人要求
běnrén yāoqiú
Yêu cầu của bản thân
职业技能
zhíyè jìnéng
Kỹ năng nghề nghiệp
政治面貌
zhèngzhì miànmào
Diện mạo chính trị
文化程度
wénhuà chéngdù
Trình độ văn hóa
由…省/市公安局发证
yóu…shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng
Do … cơ quan Ca tp/ tỉnh cấp
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Hòm thư điện tử
语言能力
yǔyán nénglì
Năng lực ngôn ngữ
就读时间
jiùdú shíjiān
Thời gian học tập
电脑水平
diànnǎo shuǐpíng
Trình độ máy tính
英语水平
yīngyǔ shuǐpíng
Trình độ Tiếng Anh
经理
Jīnglǐ
Giám đốc
个人简历
gèrén jiǎnlì
CV cá nhân
个人荣誉
gèrén róngyù
Khen thưởng cá nhân
联系地址
liánxì dìzhǐ
Địa chỉ liên lạc
性别
xìngbié
Giới tính
申请人
shēnqǐng rén
Người viết đơn
相关证书
xiāngguān zhèngshū
Bằng cấp liên quan
申请职位
shēnqǐng zhíwèi
Chức vụ xin tuyển
培训经历
péixùn jīnglì
Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo
专业
zhuān yè
Chuyên ngành
业余爱好
yèyú àihào
Sở thích ngoài giờ làm việc
证书
zhèngshū
Bằng cấp, giấy chứng nhận
身份证号
shēnfèn zhèng hào
Số Chứng minh thư

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct