You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính

Trong thời đại công nghệ số, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính là rất quan trọng để giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính
Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính

Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 zhào Đơn vị triệu, Megabyte
2 系统 xì tǒng Hệ thống
3 安排 ān pái Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài
4 信息 xìn xī Tin tức, thông tin
5 光盘 guāng pán Đĩa quang
6 程序员 chéngxù yuán Lập trình viên/IT
7 上网  shàng wǎng Lên mạng
8 百分比 bǎi fēn bǐ Tỉ lệ phần trăm
9 电脑 diànnǎo Máy tính
10 “与” “yǔ” Toán tử AND
11 “与非” “yǔ fēi” Toán tử NAND
12 “或” “huò” Toán tử OR
13 “非” “fēi” Toán tử NOT
14 U盘、通用串行总线 u pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn USB
15 万维网 wànwéiwǎng WWW (world wide web)
16 三维 sānwéi 3D
17 上傳 shàngchuán Upload
18 上載 shàngzài Upload
19 上载 shàngzài Tải lên (trên mạng) (upload)
20 下載 xiàzài Download
21 下载 xiàzài Tải xuống (download)
22 不间断电源 bù jiànduàn diànyuán Bộ nguồn liên tục (UPS)
23 个人数字助理 gèrén shùzì zhùlǐ Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
24 个人电脑 gèrén diànnǎo Máy tính cá nhân (PC)
25 中型计算机 zhōngxíng jìsuànjī Máy tính cỡ trung bình
26 中央处理器 zhōngyāng chǔlǐ qì Bộ xử lí trung tâm(CPU)
27 主机 zhǔjī Máy chủ
28 主机计算机 zhǔjī jìsuànjī Máy tính chủ
29 主板 zhǔbǎn Bo mạch chủ (mainboard)
30 主機板 zhǔjī bǎn Bo mạch chủ (mainboard)
31 主程序 zhǔ chéngxù Chương trình chính, chương trình điều khiển
32 主頁 zhǔyè Trang chủ (home page)
33 主題 zhǔtí Chủ đề (theme)
34 主页 zhǔyè Trang chủ (home page)
35 互联网 hùliánwǎng Internet
36 人工操作 réngōng cāozuò Thao tác bằng tay, thao tác thủ công
37 人工智能 réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
38 人工智能语言 réngōng zhìnéng yǔyán Ngôn ngữ thông minh nhân tạo
39 人工语言 réngōng yǔyán Ngôn ngữ nhân tạo
40 人机系统 rén jī xìtǒng Hệ thống người – máy
41 人的智能 rén de zhìnéng Trí thông minh con người
42 人的模拟 rén de mónǐ Sự mô phỏng người
43 代码 dàimǎ Mã, mật mã
44 代码转换 dàimǎ zhuǎnhuàn Biến đổi mã, chuyển đổi mã
45 仿生计算机 fǎngshēng jìsuànjī Máy tính sinh học, máy tính bionic
46 信息交换 xìnxī jiāohuàn Trao đổi thông tin
47 信息传送 xìnxī chuánsòng Truyền thông tin
48 信息反馈 xìnxī fǎnkuì Phản hồi thông tin
49 信息变换 xìnxī biànhuàn Biến đổi thông tin
50 信息处理 xìnxī chǔlǐ Xử lý thông tin
51 信息存储 xìnxī cúnchú Lưu giữ thông tin
52 信息检索 xìnxī jiǎnsuǒ Tìm kiếm thông tin
53 信息系统 xìnxī xìtǒng Hệ thống thông tin
54 信息编码 xìnxī biānmǎ Mã hóa thông tin
55 信息量 xìnxī liàng Lượng thông tin
56 優化 yōuhuà Tối ưu hóa
57 光学计算机 guāngxué jìsuànjī Máy tính quang học
58 光学鼠标 guāngxué shǔbiāo Chuột quang
59 光盘、光碟 guāngpán, guāngdié Đĩa CD, đĩa compact
60 光驱 guāngqū Ổ đĩa CD
61 公式翻译程序语言 gōngshì fānyì chéngxù yǔyán Ngôn ngữ FORTRAN
62 兼容 jiānróng Tích hợp, tương thích
63 内存 nèicún RAM
64 内部通话系统(对讲机) nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
65 冲突 chōngtú Xung đột
66 初学者通用符号指令码 chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
67 删除 shānchú Xóa bằng thuốc tẩy xóa
68 剪切 jiǎn qiè Cắt
69 功能 gōngnéng Công năng, chức năng
70 功能键 gōngnéng jiàn Phím chức năng
71 十亿字节 shí yì zì jié Gigabyte (xem GB)
72 升级 shēngjí Nâng cấp
73 单元 dānyuán Đơn nguyên (nhà)
74 单击 dān jī Kích đơn
75 博客 bókè Blogger
76 卡片 kǎpiàn Card, thẻ
77 卡片代码 kǎpiàn dàimǎ Mã card, mã bìa đục lỗ
78 卡片分类 kǎpiàn fēnlèi Sự chọn bìa đục lỗ
79 双击 shuāngjī Kích đúp
80 双核处理器 shuānghé chǔlǐ qì Chip 2 nhân
81 只读光盘 zhǐ dú guāngpán CD-ROM
82 可录光盘 kě lù guāngpán Đĩa CD-R
83 可重写光盘 kě chóng xiě guāngpán Đĩa CD-RW
84 台式电脑 táishì diànnǎo Máy tính để bàn (desktop)
85 喷墨打印机 pēng mò dǎyìnjī Máy in phun
86 回收站 huíshōu zhàn Thùng rác
87 因特網 yīntèwǎng Internet
88 因特网 yīntèwǎng Mạng internet
89 固件 gùjiàn Phần sụn, vi chương trình
90 国家代码 guójiā dàimǎ Mã quốc gia
91 图像 túxiàng Hình ảnh
92 图标 túbiāo Biểu tượng (item)
93 在線 zàixiàn Trực tuyến
94 地址 dìzhǐ Địa chỉ
95 地址代码 dìzhǐ dàimǎ Mã địa chỉ
96 地址簿 dìzhǐ bù Adress book
97 垃圾文件 lèsè wénjiàn File rác
98 城域网 chéng yù wǎng Mạng đô thị, MAN
99 域名 yùmíng Tên miền
100 墙纸 qiángzhǐ Giấy dán tường
101 壁纸 bìzhǐ Hình nền (wall paper)
102 声卡 shēngkǎ Card âm thanh
103 处理器 chǔlǐ qì Bộ vi xử lí (CPU)
104 复制 fùzhì Phục chế
105 外围设备 wàiwéi shèbèi Thiết bị ngoại vi
106 外存 wài cún Bộ nhớ ngoài
107 多媒体 duōméitǐ Đa phương tiện
108 大五码 dà wǔ mǎ Mã BIG 5, đại ngũ mã
109 子程序 zǐ chéngxù Chương trình con, chương trình được gọi
110 字母穿孔机 zìmǔ chuānkǒng jī Máy đục lỗ chữ cái
111 字符 zìfú Ký tự
112 字節 zì jié Byte
113 字體 zìtǐ Font chữ
114 存储卡、闪存卡 cúnchú kǎ, shǎncún kǎ Thẻ nhớ
115 存储器 cúnchúqì Bộ nhớ ngoài
116 存储设备 cúnchú shèbèi Thiết bị lưu trữ
117 存储量 cúnchú liàng Dung lượng bộ nhớ
118 存盘 cúnpán Lưu (save)
119 安装 ānzhuāng Cài đặt (setup, install)
120 家用计算机 jiāyòng jìsuànjī Máy tính gia đình
121 寄存器 jìcúnqì Thanh ghi
122 寄存器容量 jìcúnqì róngliàng Dung lượng thanh ghi
123 寄生虫 jìshēngchóng Spam
124 寬帶 kuāndài Băng thông rộng
125 对话框 duìhuà kuāng Hộp thoại (dialog box)
126 导入 dǎorù Import
127 导出 dǎochū Export
128 局域网 júyùwǎng Mạng cục bộ, mạng LAN
129 屏幕 píngmù Màn hình (monitor)
130 屏幕保护 píngmù bǎohù Screen save
131 屬性 shǔxìng Thuộc tính (properties)
132 工具 gōngjù Công cụ
133 巨型计算机 jùxíng jìsuànjī Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính
134 带宽 dàikuān Bảng thông (bandwidth)
135 平台 píngtái Platform
136 平板电脑 píngbǎn diànnǎo Máy tính bảng (Tablet PC)
137 广告软件 guǎnggào ruǎnjiàn Malware
138 广域网 guǎngyùwǎng Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
139 开源碼 kāiyuán mǎ Mã nguồn mở
140 引导程序 yǐndǎo chéngxù Chương trình tự khởi động
141 微代码 wéi dàimǎ Vi mã, vi code
142 微型计算机 wéixíng jìsuànjī Máy vi tính
143 微处理机 wéi chǔlǐ jī Bộ vi xử lý
144 微指令 wéi zhǐlìng Vi lệnh
145 微程序 wéi chéngxù Vi chương trình
146 快捷 kuàijié Short cut
147 成批处理 chéng pī chǔlǐ Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
148 手提電腦 shǒutí diànnǎo Máy tính xách tay (laptop)
149 打卡机 dǎkǎ jī Máy đọc phiếu đục lỗ
150 打印 dǎyìn In văn bản
151 打印机 dǎyìnjī Máy in
152 扬声器、喇叭 yángshēngqì, lǎbā Loa
153 拷貝 kǎobèi Copy
154 指令 zhǐlìng Lệnh
155 按步操作 àn bù cāozuò Thao tác từng bước
156 按钮 ànniǔ Nút nhấn ép
157 按键 ànjiàn Gõ phím, nhấn phím
158 掌上电脑 zhǎngshàng diànnǎo Máy tính cầm tay (Palmtop)
159 接口 jiēkǒu Cổng, khe cắm
160 控制台 kòngzhì tái Bàn điều khiển
161 控制器 kòngzhì qì Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới
162 控制面板 kòngzhì miànbǎn Control panel
163 搜索引擎优化 sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà Tìm kiếm (search)
164 搜索引擎优化 sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà Công cụ tìm kiếm
165 摄像头 shèxiàngtóu Webcam
166 操作指示器 cāozuò zhǐshì qì Bộ chỉ thị hoạt động
167 操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
168 操作说明 cāozuò shuōmíng Chỉ dẫn vận hành
169 攝象頭 shè xiàng tóu Webcam
170 数字视盘、数字 shùzì shìpán, shùzì Đĩa DVD
171 数字计算机 shùzì jìsuànjī Máy tính số
172 数据 shùjù Dữ liệu
173 数据处理 shùjù chǔlǐ Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
174 数据安全 shùjù ānquán An toàn dữ liệu
175 数据库 shùjùkù Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
176 数据登录 shùjù dēnglù Ghi chép số liệu
177 数据表 shùjù biǎo Bảng dữ liệu
178 数据记录器 shùjù jìlù qì Máy ghi số liệu
179 数据集 shùjù jí Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
180 文件 wénjiàn Tập tin
181 文件夾 wénjiàn jiā Thư mục (folder)
182 文字信息处理 wénzì xìnxī chǔlǐ Xử lý từ, xử lý văn bản
183 文字信息处理机 wénzì xìnxī chǔlǐ jī Bộ xử lý văn bản
184 文本文件 wénběn wénjiàn Văn bản Word
185 显示器 xiǎnshìqì Màn hình
186 更新 gēngxīn Cập nhật (update)
187 最终用戶 zuìzhōng yònghù End user
188 服务器 fúwùqì Máy server, máy tính phục vụ
189 标号 biāohào Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
190 标题 biāotí Tiêu đề
191 格式化 géshì huà Format
192 桌面 zhuōmiàn Màn hình desktop
193 模拟计算机 mónǐ jìsuànjī Máy tính tương tự, máy tính analog
194 比特 bǐtè Bit
195 汇编 huìbiān Hợp dịch
196 汇编程序 huìbiān chéngxù Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
197 汇编语言 huìbiān yǔyán Hợp ngữ
198 注冊 zhùcè Đăng kí (login, register)
199 浏览器 liúlǎn qì Trình duyệt
200 液晶屏幕 yèjīng píngmù Màn hình tinh thể lỏng
201 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì Màn hình tinh thể lỏng
202 源碼 yuánmǎ Mã nguồn mở
203 演示文稿 yǎnshì wéngǎo Tệp trình diễn PowerPoint
204 激光打印机、激打 jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ Máy in laser
205 激活 jīhuó Kích hoạt
206 版面编排 bǎnmiàn biānpái Bố trí, dàn trang ( layout)
207 用户界面 yònghù jièmiàn Giao diện người dùng
208 电子函件、电子邮件 diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn Thư điện tử, Email
209 电子商务 diànzǐ shāngwù Thương mại điện tử
210 电子图书 diànzǐ túshū Sách điện tử
211 电子数据处理机 diànzǐ shùjù chǔlǐ jī Máy tính sử lý số liệu tự động
212 电子游戏 diànzǐ yóuxì Trò chơi điện tử
213 电子签名 diànzǐ qiānmíng Chữ ký điện tử
214 电子计算机 diànzǐ jìsuànjī Máy tính điện tử
215 电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng Hòm thư điện tử
216 电源 diànyuán Nguồn điện
217 电源开关 diànyuán kāiguān Công tắc nguồn
218 电源系统 diànyuán xìtǒng Hệ thống nguồn điện
219 电脑机箱 diànnǎo jīxiāng Thùng máy, CPU
220 电视盒 diànshì hé TV box
221 登录 dēnglù Đăng nhập
222 百分比符号 bǎifēnbǐ fúhào Ký hiệu phần trăm
223 监督 jiāndū Giám sát môi trường
224 监督程序 jiāndū chéngxù Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
225 破解 pòjiě Bẻ khóa (crack)
226 硬件 yìngjiàn Phần cứng
227 硬件设计 yìngjiàn shèjì Thiết kế phần cứng
228 硬盤 yìngpán Ổ đĩa cứng
229 硬磁盘、硬盘 yìngcípán, yìngpán Đĩa cứng, máy nghe nhạc
230 硬磁盘驱动器 yìngcípán qūdòngqì Ổ đĩa cứng
231 碎片整理 suìpiàn zhěnglǐ Deflagment
232 磁卡 cíkǎ Thẻ từ
233 磁盘 cípán Đĩa từ
234 磁盘存储装置 cípán cúnchú zhuāngzhì Bộ nhớ đĩa từ
235 磁道 cídào Track
236 移动硬盘 yídòng yìngpán Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
237 程序员 chéngxù yuán Chương trình
238 程序设计 chéngxù shèjì Lập trình viên/IT
239 穿孔计算机 chuānkǒng jìsuànjī Máy tính đục lỗ
240 笔记本 bǐjìběn Vở ghi, sổ ghi
241 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo Máy tính xách tay (laptop)
242 算法语言 suànfǎ yǔyán Ngôn ngữ thuật toán
243 網友 wǎngyǒu Thành viên mạng
244 網站 wǎngzhàn Website bảo mật
245 網路教育 wǎng lù jiàoyù Giáo dục qua mạng
246 網路游戲 wǎng lù yóuxì Trò chơi trực tuyến
247 網頁 wǎngyè shèjì shī Trang web (web page)
248 终端 zhōngduān Thiết bị đầu cuối
249 终端计算机 zhōngduān jìsuànjī Máy tính đầu cuối
250 网卡 wǎngkǎ Card mạng
251 网址 wǎngzhǐ Địa chỉ website
252 网站 wǎngzhàn Website bảo mật
253 网络 wǎngluò Mạng
254 网络会议 wǎngluò huìyì Hội nghị qua mạng
255 网络安全 wǎngluò ānquán An ninh mạng
256 网络电话 wǎngluò diànhuà Điện thoại internet
257 网页设计师 wǎngyè shèjì shī Trang mạng
258 耳机 ěrjī Tai nghe, headphone
259 聊天儿 Liáotiān er Chat
260 聊天室 liáotiān shì Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
261 聲卡 shēngkǎ Cạc âm thanh (sound card)
262 自定義 zì dìngyì Custom
263 芯片 xīnpiàn Chip 2 nhân
264 藍牙 lányá jìshù Bluetooth
265 补丁 bǔdīng Bản vá
266 表格 biǎogé Bảng
267 装碟 zhuāng dié Đĩa cài
268 视窗操作系统 shìchuāng cāozuò xìtǒng Hệ điều hành Windows
269 视频卡 shìpín kǎ Card màn hình
270 视频压缩光盘 shìpín yāsuō guāngpán Đĩa VCD, đĩa hình
271 設置 shèzhì Setup
272 计数器 jìshùqì Thiết bị đếm số
273 计时器 jìshí qì Bộ đếm giờ
274 计算机专家 jìsuànjī zhuānjiā Chuyên gia máy tính
275 计算机工作者 jìsuànjī gōngzuò zhě Người làm công tác máy tính
276 计算机插口 jìsuànjī chākǒu Ổ cắm máy tính
277 计算机插头 jìsuànjī chātóu Phích cắm máy tính
278 计算机操作 jìsuànjī cāozuò Thao tác máy
279 计算机电缆 jìsuànjī diànlǎn Cáp điện máy tính
280 计算机病毒 jìsuànjī bìngdú Virus máy tính
281 计算机知识 jìsuànjī zhīshì Kiến thức máy tính
282 计算机科学 jìsuànjī kēxué Khoa học máy tính
283 计算机网络 jìsuànjī wǎngluò Mạng máy tính
284 计算机语言 jìsuànjī yǔyán Ngôn ngữ máy tính
285 计算机迷 jìsuànjī mí Dân nghiện máy tính
286 误差指示器 wùchā zhǐshì qì Bộ chỉ báo lỗi
287 读卡器 dú kǎ qì Đầu đọc thẻ nhớ
288 调制解调器 tiáozhìjiětiáoqì Modem
289 调试 tiáoshì Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
290 谷歌 gǔgē Google
291 谷歌邮箱 gǔgē yóuxiāng G-mail
292 賬號 zhànghào Số tài khoản (account)
293 资讯 zīxùn Thông tin, dữ liệu
294 超级计算机 chāojí jìsuànjī Siêu máy tính
295 超链接 chāo liànjiē Siêu liên kết (hyperlink)
296 軟件 ruǎnjiàn kāifāshī Phần mềm
297 輸入法 shūrù fǎ Bộ gõ (IME)
298 轉换 zhuǎnhuàn Chuyển đổi (switch)
299 转贮、转存 zhuǎn zhù, zhuǎn cún Kết xuất
300 软件开发师 ruǎnjiàn kāifāshī Phần mềm
301 软件程序 ruǎnjiàn chéngxù Chương trình phần mềm
302 软件设计 ruǎnjiàn shèjì Thiết kế phần mềm
303 软磁盘、软盘 ruǎncípán, ruǎnpán Đĩa mềm
304 软磁盘驱动器、软驱 ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū Ổ đĩa mềm
305 软键 ruǎn jiàn Bàn phím
306 软键盘 ruǎn jiànpán Bàn phím mềm
307 输入 shūrù fǎ Nhập liệu
308 输入信息 shūrù xìnxī Nhập thông tin
309 输入程序 shūrù chéngxù Chương trình nhập
310 输出 shūchū Xuất, ra
311 输出程序 shūchū chéngxù Chương trình xuất, chương trình ra
312 退出 tuìchū Thoát, đăng xuất
313 适配器 shìpèiqì Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
314 通用串行总线接口 tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu Đầu cắm USB
315 通用串行总线端口 tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu Khe cắm USB
316 通道 tōngdào Kênh
317 連接 liánjiē tiānxiàn chā kǒng Connect
318 配置 pèizhì Cấu hình
319 重启 chóngqǐ Khởi động lại
320 鍵盤 jiànpán Bàn phím (keyboard)
321 键盘 jiànpán Bàn phím
322 键盘打字机 jiànpán dǎzìjī Máy đánh chữ điều hành
323 闪存 shǎncún Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
324 闪盘,优盘 shǎn pán, yōupán Ổ USB
325 闪盘、闪存盘 shǎn pán, shǎncún pán Ổ USB flash, ổ chớp USB
326 间谍软件 jiàndié ruǎnjiàn Phần mềm gián điệp
327 防火墙 fánghuǒqiáng Tường lửa
328 雅虎 yǎhǔ Yahoo!
329 雅虎通 yǎhǔ tōng Yahoo! Messenger
330 雅虎邮件 yǎhǔ yóujiàn Yahoo! Mail
331 離線 líxiàn Offline, ngoại tuyến
332 顯示卡 xiǎnshì kǎ Cạc màn hình (VGAcard)
333 顯示器 xiǎnshìqì Màn hình
334 驅動器 qūdòngqì Ổ đĩa
335 高密度只读光盘 gāo mìdù zhǐ dú guāngpán DVD-ROM
336 黏貼 niántiē Dán (paste)
337 黑客 hēikè Tin tặc, hacker
338 鼠标 shǔbiāo Con chuột
339 鼠標 shǔbiāo Con chuột (mouse)

Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này giúp bạn diễn đạt và thảo luận về các vấn đề liên quan đến máy tính một cách chính xác và rõ ràng. Bên cạnh đó, nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính cũng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập, làm việc và trao đổi thông tin trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct