Trong thời đại công nghệ số, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính là rất quan trọng để giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 兆 | zhào | Đơn vị triệu, Megabyte |
2 | 系统 | xì tǒng | Hệ thống |
3 | 安排 | ān pái | Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài |
4 | 信息 | xìn xī | Tin tức, thông tin |
5 | 光盘 | guāng pán | Đĩa quang |
6 | 程序员 | chéngxù yuán | Lập trình viên/IT |
7 | 上网 | shàng wǎng | Lên mạng |
8 | 百分比 | bǎi fēn bǐ | Tỉ lệ phần trăm |
9 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
10 | “与” | “yǔ” | Toán tử AND |
11 | “与非” | “yǔ fēi” | Toán tử NAND |
12 | “或” | “huò” | Toán tử OR |
13 | “非” | “fēi” | Toán tử NOT |
14 | U盘、通用串行总线 | u pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn | USB |
15 | 万维网 | wànwéiwǎng | WWW (world wide web) |
16 | 三维 | sānwéi | 3D |
17 | 上傳 | shàngchuán | Upload |
18 | 上載 | shàngzài | Upload |
19 | 上载 | shàngzài | Tải lên (trên mạng) (upload) |
20 | 下載 | xiàzài | Download |
21 | 下载 | xiàzài | Tải xuống (download) |
22 | 不间断电源 | bù jiànduàn diànyuán | Bộ nguồn liên tục (UPS) |
23 | 个人数字助理 | gèrén shùzì zhùlǐ | Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) |
24 | 个人电脑 | gèrén diànnǎo | Máy tính cá nhân (PC) |
25 | 中型计算机 | zhōngxíng jìsuànjī | Máy tính cỡ trung bình |
26 | 中央处理器 | zhōngyāng chǔlǐ qì | Bộ xử lí trung tâm(CPU) |
27 | 主机 | zhǔjī | Máy chủ |
28 | 主机计算机 | zhǔjī jìsuànjī | Máy tính chủ |
29 | 主板 | zhǔbǎn | Bo mạch chủ (mainboard) |
30 | 主機板 | zhǔjī bǎn | Bo mạch chủ (mainboard) |
31 | 主程序 | zhǔ chéngxù | Chương trình chính, chương trình điều khiển |
32 | 主頁 | zhǔyè | Trang chủ (home page) |
33 | 主題 | zhǔtí | Chủ đề (theme) |
34 | 主页 | zhǔyè | Trang chủ (home page) |
35 | 互联网 | hùliánwǎng | Internet |
36 | 人工操作 | réngōng cāozuò | Thao tác bằng tay, thao tác thủ công |
37 | 人工智能 | réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo |
38 | 人工智能语言 | réngōng zhìnéng yǔyán | Ngôn ngữ thông minh nhân tạo |
39 | 人工语言 | réngōng yǔyán | Ngôn ngữ nhân tạo |
40 | 人机系统 | rén jī xìtǒng | Hệ thống người – máy |
41 | 人的智能 | rén de zhìnéng | Trí thông minh con người |
42 | 人的模拟 | rén de mónǐ | Sự mô phỏng người |
43 | 代码 | dàimǎ | Mã, mật mã |
44 | 代码转换 | dàimǎ zhuǎnhuàn | Biến đổi mã, chuyển đổi mã |
45 | 仿生计算机 | fǎngshēng jìsuànjī | Máy tính sinh học, máy tính bionic |
46 | 信息交换 | xìnxī jiāohuàn | Trao đổi thông tin |
47 | 信息传送 | xìnxī chuánsòng | Truyền thông tin |
48 | 信息反馈 | xìnxī fǎnkuì | Phản hồi thông tin |
49 | 信息变换 | xìnxī biànhuàn | Biến đổi thông tin |
50 | 信息处理 | xìnxī chǔlǐ | Xử lý thông tin |
51 | 信息存储 | xìnxī cúnchú | Lưu giữ thông tin |
52 | 信息检索 | xìnxī jiǎnsuǒ | Tìm kiếm thông tin |
53 | 信息系统 | xìnxī xìtǒng | Hệ thống thông tin |
54 | 信息编码 | xìnxī biānmǎ | Mã hóa thông tin |
55 | 信息量 | xìnxī liàng | Lượng thông tin |
56 | 優化 | yōuhuà | Tối ưu hóa |
57 | 光学计算机 | guāngxué jìsuànjī | Máy tính quang học |
58 | 光学鼠标 | guāngxué shǔbiāo | Chuột quang |
59 | 光盘、光碟 | guāngpán, guāngdié | Đĩa CD, đĩa compact |
60 | 光驱 | guāngqū | Ổ đĩa CD |
61 | 公式翻译程序语言 | gōngshì fānyì chéngxù yǔyán | Ngôn ngữ FORTRAN |
62 | 兼容 | jiānróng | Tích hợp, tương thích |
63 | 内存 | nèicún | RAM |
64 | 内部通话系统(对讲机) | nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) | Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) |
65 | 冲突 | chōngtú | Xung đột |
66 | 初学者通用符号指令码 | chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ | Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC |
67 | 删除 | shānchú | Xóa bằng thuốc tẩy xóa |
68 | 剪切 | jiǎn qiè | Cắt |
69 | 功能 | gōngnéng | Công năng, chức năng |
70 | 功能键 | gōngnéng jiàn | Phím chức năng |
71 | 十亿字节 | shí yì zì jié | Gigabyte (xem GB) |
72 | 升级 | shēngjí | Nâng cấp |
73 | 单元 | dānyuán | Đơn nguyên (nhà) |
74 | 单击 | dān jī | Kích đơn |
75 | 博客 | bókè | Blogger |
76 | 卡片 | kǎpiàn | Card, thẻ |
77 | 卡片代码 | kǎpiàn dàimǎ | Mã card, mã bìa đục lỗ |
78 | 卡片分类 | kǎpiàn fēnlèi | Sự chọn bìa đục lỗ |
79 | 双击 | shuāngjī | Kích đúp |
80 | 双核处理器 | shuānghé chǔlǐ qì | Chip 2 nhân |
81 | 只读光盘 | zhǐ dú guāngpán | CD-ROM |
82 | 可录光盘 | kě lù guāngpán | Đĩa CD-R |
83 | 可重写光盘 | kě chóng xiě guāngpán | Đĩa CD-RW |
84 | 台式电脑 | táishì diànnǎo | Máy tính để bàn (desktop) |
85 | 喷墨打印机 | pēng mò dǎyìnjī | Máy in phun |
86 | 回收站 | huíshōu zhàn | Thùng rác |
87 | 因特網 | yīntèwǎng | Internet |
88 | 因特网 | yīntèwǎng | Mạng internet |
89 | 固件 | gùjiàn | Phần sụn, vi chương trình |
90 | 国家代码 | guójiā dàimǎ | Mã quốc gia |
91 | 图像 | túxiàng | Hình ảnh |
92 | 图标 | túbiāo | Biểu tượng (item) |
93 | 在線 | zàixiàn | Trực tuyến |
94 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
95 | 地址代码 | dìzhǐ dàimǎ | Mã địa chỉ |
96 | 地址簿 | dìzhǐ bù | Adress book |
97 | 垃圾文件 | lèsè wénjiàn | File rác |
98 | 城域网 | chéng yù wǎng | Mạng đô thị, MAN |
99 | 域名 | yùmíng | Tên miền |
100 | 墙纸 | qiángzhǐ | Giấy dán tường |
101 | 壁纸 | bìzhǐ | Hình nền (wall paper) |
102 | 声卡 | shēngkǎ | Card âm thanh |
103 | 处理器 | chǔlǐ qì | Bộ vi xử lí (CPU) |
104 | 复制 | fùzhì | Phục chế |
105 | 外围设备 | wàiwéi shèbèi | Thiết bị ngoại vi |
106 | 外存 | wài cún | Bộ nhớ ngoài |
107 | 多媒体 | duōméitǐ | Đa phương tiện |
108 | 大五码 | dà wǔ mǎ | Mã BIG 5, đại ngũ mã |
109 | 子程序 | zǐ chéngxù | Chương trình con, chương trình được gọi |
110 | 字母穿孔机 | zìmǔ chuānkǒng jī | Máy đục lỗ chữ cái |
111 | 字符 | zìfú | Ký tự |
112 | 字節 | zì jié | Byte |
113 | 字體 | zìtǐ | Font chữ |
114 | 存储卡、闪存卡 | cúnchú kǎ, shǎncún kǎ | Thẻ nhớ |
115 | 存储器 | cúnchúqì | Bộ nhớ ngoài |
116 | 存储设备 | cúnchú shèbèi | Thiết bị lưu trữ |
117 | 存储量 | cúnchú liàng | Dung lượng bộ nhớ |
118 | 存盘 | cúnpán | Lưu (save) |
119 | 安装 | ānzhuāng | Cài đặt (setup, install) |
120 | 家用计算机 | jiāyòng jìsuànjī | Máy tính gia đình |
121 | 寄存器 | jìcúnqì | Thanh ghi |
122 | 寄存器容量 | jìcúnqì róngliàng | Dung lượng thanh ghi |
123 | 寄生虫 | jìshēngchóng | Spam |
124 | 寬帶 | kuāndài | Băng thông rộng |
125 | 对话框 | duìhuà kuāng | Hộp thoại (dialog box) |
126 | 导入 | dǎorù | Import |
127 | 导出 | dǎochū | Export |
128 | 局域网 | júyùwǎng | Mạng cục bộ, mạng LAN |
129 | 屏幕 | píngmù | Màn hình (monitor) |
130 | 屏幕保护 | píngmù bǎohù | Screen save |
131 | 屬性 | shǔxìng | Thuộc tính (properties) |
132 | 工具 | gōngjù | Công cụ |
133 | 巨型计算机 | jùxíng jìsuànjī | Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính |
134 | 带宽 | dàikuān | Bảng thông (bandwidth) |
135 | 平台 | píngtái | Platform |
136 | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo | Máy tính bảng (Tablet PC) |
137 | 广告软件 | guǎnggào ruǎnjiàn | Malware |
138 | 广域网 | guǎngyùwǎng | Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN |
139 | 开源碼 | kāiyuán mǎ | Mã nguồn mở |
140 | 引导程序 | yǐndǎo chéngxù | Chương trình tự khởi động |
141 | 微代码 | wéi dàimǎ | Vi mã, vi code |
142 | 微型计算机 | wéixíng jìsuànjī | Máy vi tính |
143 | 微处理机 | wéi chǔlǐ jī | Bộ vi xử lý |
144 | 微指令 | wéi zhǐlìng | Vi lệnh |
145 | 微程序 | wéi chéngxù | Vi chương trình |
146 | 快捷 | kuàijié | Short cut |
147 | 成批处理 | chéng pī chǔlǐ | Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối |
148 | 手提電腦 | shǒutí diànnǎo | Máy tính xách tay (laptop) |
149 | 打卡机 | dǎkǎ jī | Máy đọc phiếu đục lỗ |
150 | 打印 | dǎyìn | In văn bản |
151 | 打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
152 | 扬声器、喇叭 | yángshēngqì, lǎbā | Loa |
153 | 拷貝 | kǎobèi | Copy |
154 | 指令 | zhǐlìng | Lệnh |
155 | 按步操作 | àn bù cāozuò | Thao tác từng bước |
156 | 按钮 | ànniǔ | Nút nhấn ép |
157 | 按键 | ànjiàn | Gõ phím, nhấn phím |
158 | 掌上电脑 | zhǎngshàng diànnǎo | Máy tính cầm tay (Palmtop) |
159 | 接口 | jiēkǒu | Cổng, khe cắm |
160 | 控制台 | kòngzhì tái | Bàn điều khiển |
161 | 控制器 | kòngzhì qì | Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới |
162 | 控制面板 | kòngzhì miànbǎn | Control panel |
163 | 搜索引擎优化 | sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà | Tìm kiếm (search) |
164 | 搜索引擎优化 | sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà | Công cụ tìm kiếm |
165 | 摄像头 | shèxiàngtóu | Webcam |
166 | 操作指示器 | cāozuò zhǐshì qì | Bộ chỉ thị hoạt động |
167 | 操作系统 | cāozuò xìtǒng | Hệ điều hành |
168 | 操作说明 | cāozuò shuōmíng | Chỉ dẫn vận hành |
169 | 攝象頭 | shè xiàng tóu | Webcam |
170 | 数字视盘、数字 | shùzì shìpán, shùzì | Đĩa DVD |
171 | 数字计算机 | shùzì jìsuànjī | Máy tính số |
172 | 数据 | shùjù | Dữ liệu |
173 | 数据处理 | shùjù chǔlǐ | Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối |
174 | 数据安全 | shùjù ānquán | An toàn dữ liệu |
175 | 数据库 | shùjùkù | Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu |
176 | 数据登录 | shùjù dēnglù | Ghi chép số liệu |
177 | 数据表 | shùjù biǎo | Bảng dữ liệu |
178 | 数据记录器 | shùjù jìlù qì | Máy ghi số liệu |
179 | 数据集 | shùjù jí | Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu |
180 | 文件 | wénjiàn | Tập tin |
181 | 文件夾 | wénjiàn jiā | Thư mục (folder) |
182 | 文字信息处理 | wénzì xìnxī chǔlǐ | Xử lý từ, xử lý văn bản |
183 | 文字信息处理机 | wénzì xìnxī chǔlǐ jī | Bộ xử lý văn bản |
184 | 文本文件 | wénběn wénjiàn | Văn bản Word |
185 | 显示器 | xiǎnshìqì | Màn hình |
186 | 更新 | gēngxīn | Cập nhật (update) |
187 | 最终用戶 | zuìzhōng yònghù | End user |
188 | 服务器 | fúwùqì | Máy server, máy tính phục vụ |
189 | 标号 | biāohào | Nhãn, ký hiệu, đánh dấu |
190 | 标题 | biāotí | Tiêu đề |
191 | 格式化 | géshì huà | Format |
192 | 桌面 | zhuōmiàn | Màn hình desktop |
193 | 模拟计算机 | mónǐ jìsuànjī | Máy tính tương tự, máy tính analog |
194 | 比特 | bǐtè | Bit |
195 | 汇编 | huìbiān | Hợp dịch |
196 | 汇编程序 | huìbiān chéngxù | Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch |
197 | 汇编语言 | huìbiān yǔyán | Hợp ngữ |
198 | 注冊 | zhùcè | Đăng kí (login, register) |
199 | 浏览器 | liúlǎn qì | Trình duyệt |
200 | 液晶屏幕 | yèjīng píngmù | Màn hình tinh thể lỏng |
201 | 液晶显示器 | yèjīng xiǎnshìqì | Màn hình tinh thể lỏng |
202 | 源碼 | yuánmǎ | Mã nguồn mở |
203 | 演示文稿 | yǎnshì wéngǎo | Tệp trình diễn PowerPoint |
204 | 激光打印机、激打 | jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ | Máy in laser |
205 | 激活 | jīhuó | Kích hoạt |
206 | 版面编排 | bǎnmiàn biānpái | Bố trí, dàn trang ( layout) |
207 | 用户界面 | yònghù jièmiàn | Giao diện người dùng |
208 | 电子函件、电子邮件 | diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn | Thư điện tử, Email |
209 | 电子商务 | diànzǐ shāngwù | Thương mại điện tử |
210 | 电子图书 | diànzǐ túshū | Sách điện tử |
211 | 电子数据处理机 | diànzǐ shùjù chǔlǐ jī | Máy tính sử lý số liệu tự động |
212 | 电子游戏 | diànzǐ yóuxì | Trò chơi điện tử |
213 | 电子签名 | diànzǐ qiānmíng | Chữ ký điện tử |
214 | 电子计算机 | diànzǐ jìsuànjī | Máy tính điện tử |
215 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | Hòm thư điện tử |
216 | 电源 | diànyuán | Nguồn điện |
217 | 电源开关 | diànyuán kāiguān | Công tắc nguồn |
218 | 电源系统 | diànyuán xìtǒng | Hệ thống nguồn điện |
219 | 电脑机箱 | diànnǎo jīxiāng | Thùng máy, CPU |
220 | 电视盒 | diànshì hé | TV box |
221 | 登录 | dēnglù | Đăng nhập |
222 | 百分比符号 | bǎifēnbǐ fúhào | Ký hiệu phần trăm |
223 | 监督 | jiāndū | Giám sát môi trường |
224 | 监督程序 | jiāndū chéngxù | Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát |
225 | 破解 | pòjiě | Bẻ khóa (crack) |
226 | 硬件 | yìngjiàn | Phần cứng |
227 | 硬件设计 | yìngjiàn shèjì | Thiết kế phần cứng |
228 | 硬盤 | yìngpán | Ổ đĩa cứng |
229 | 硬磁盘、硬盘 | yìngcípán, yìngpán | Đĩa cứng, máy nghe nhạc |
230 | 硬磁盘驱动器 | yìngcípán qūdòngqì | Ổ đĩa cứng |
231 | 碎片整理 | suìpiàn zhěnglǐ | Deflagment |
232 | 磁卡 | cíkǎ | Thẻ từ |
233 | 磁盘 | cípán | Đĩa từ |
234 | 磁盘存储装置 | cípán cúnchú zhuāngzhì | Bộ nhớ đĩa từ |
235 | 磁道 | cídào | Track |
236 | 移动硬盘 | yídòng yìngpán | Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài |
237 | 程序员 | chéngxù yuán | Chương trình |
238 | 程序设计 | chéngxù shèjì | Lập trình viên/IT |
239 | 穿孔计算机 | chuānkǒng jìsuànjī | Máy tính đục lỗ |
240 | 笔记本 | bǐjìběn | Vở ghi, sổ ghi |
241 | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo | Máy tính xách tay (laptop) |
242 | 算法语言 | suànfǎ yǔyán | Ngôn ngữ thuật toán |
243 | 網友 | wǎngyǒu | Thành viên mạng |
244 | 網站 | wǎngzhàn | Website bảo mật |
245 | 網路教育 | wǎng lù jiàoyù | Giáo dục qua mạng |
246 | 網路游戲 | wǎng lù yóuxì | Trò chơi trực tuyến |
247 | 網頁 | wǎngyè shèjì shī | Trang web (web page) |
248 | 终端 | zhōngduān | Thiết bị đầu cuối |
249 | 终端计算机 | zhōngduān jìsuànjī | Máy tính đầu cuối |
250 | 网卡 | wǎngkǎ | Card mạng |
251 | 网址 | wǎngzhǐ | Địa chỉ website |
252 | 网站 | wǎngzhàn | Website bảo mật |
253 | 网络 | wǎngluò | Mạng |
254 | 网络会议 | wǎngluò huìyì | Hội nghị qua mạng |
255 | 网络安全 | wǎngluò ānquán | An ninh mạng |
256 | 网络电话 | wǎngluò diànhuà | Điện thoại internet |
257 | 网页设计师 | wǎngyè shèjì shī | Trang mạng |
258 | 耳机 | ěrjī | Tai nghe, headphone |
259 | 聊天儿 | Liáotiān er | Chat |
260 | 聊天室 | liáotiān shì | Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat |
261 | 聲卡 | shēngkǎ | Cạc âm thanh (sound card) |
262 | 自定義 | zì dìngyì | Custom |
263 | 芯片 | xīnpiàn | Chip 2 nhân |
264 | 藍牙 | lányá jìshù | Bluetooth |
265 | 补丁 | bǔdīng | Bản vá |
266 | 表格 | biǎogé | Bảng |
267 | 装碟 | zhuāng dié | Đĩa cài |
268 | 视窗操作系统 | shìchuāng cāozuò xìtǒng | Hệ điều hành Windows |
269 | 视频卡 | shìpín kǎ | Card màn hình |
270 | 视频压缩光盘 | shìpín yāsuō guāngpán | Đĩa VCD, đĩa hình |
271 | 設置 | shèzhì | Setup |
272 | 计数器 | jìshùqì | Thiết bị đếm số |
273 | 计时器 | jìshí qì | Bộ đếm giờ |
274 | 计算机专家 | jìsuànjī zhuānjiā | Chuyên gia máy tính |
275 | 计算机工作者 | jìsuànjī gōngzuò zhě | Người làm công tác máy tính |
276 | 计算机插口 | jìsuànjī chākǒu | Ổ cắm máy tính |
277 | 计算机插头 | jìsuànjī chātóu | Phích cắm máy tính |
278 | 计算机操作 | jìsuànjī cāozuò | Thao tác máy |
279 | 计算机电缆 | jìsuànjī diànlǎn | Cáp điện máy tính |
280 | 计算机病毒 | jìsuànjī bìngdú | Virus máy tính |
281 | 计算机知识 | jìsuànjī zhīshì | Kiến thức máy tính |
282 | 计算机科学 | jìsuànjī kēxué | Khoa học máy tính |
283 | 计算机网络 | jìsuànjī wǎngluò | Mạng máy tính |
284 | 计算机语言 | jìsuànjī yǔyán | Ngôn ngữ máy tính |
285 | 计算机迷 | jìsuànjī mí | Dân nghiện máy tính |
286 | 误差指示器 | wùchā zhǐshì qì | Bộ chỉ báo lỗi |
287 | 读卡器 | dú kǎ qì | Đầu đọc thẻ nhớ |
288 | 调制解调器 | tiáozhìjiětiáoqì | Modem |
289 | 调试 | tiáoshì | Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi |
290 | 谷歌 | gǔgē | |
291 | 谷歌邮箱 | gǔgē yóuxiāng | G-mail |
292 | 賬號 | zhànghào | Số tài khoản (account) |
293 | 资讯 | zīxùn | Thông tin, dữ liệu |
294 | 超级计算机 | chāojí jìsuànjī | Siêu máy tính |
295 | 超链接 | chāo liànjiē | Siêu liên kết (hyperlink) |
296 | 軟件 | ruǎnjiàn kāifāshī | Phần mềm |
297 | 輸入法 | shūrù fǎ | Bộ gõ (IME) |
298 | 轉换 | zhuǎnhuàn | Chuyển đổi (switch) |
299 | 转贮、转存 | zhuǎn zhù, zhuǎn cún | Kết xuất |
300 | 软件开发师 | ruǎnjiàn kāifāshī | Phần mềm |
301 | 软件程序 | ruǎnjiàn chéngxù | Chương trình phần mềm |
302 | 软件设计 | ruǎnjiàn shèjì | Thiết kế phần mềm |
303 | 软磁盘、软盘 | ruǎncípán, ruǎnpán | Đĩa mềm |
304 | 软磁盘驱动器、软驱 | ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū | Ổ đĩa mềm |
305 | 软键 | ruǎn jiàn | Bàn phím |
306 | 软键盘 | ruǎn jiànpán | Bàn phím mềm |
307 | 输入 | shūrù fǎ | Nhập liệu |
308 | 输入信息 | shūrù xìnxī | Nhập thông tin |
309 | 输入程序 | shūrù chéngxù | Chương trình nhập |
310 | 输出 | shūchū | Xuất, ra |
311 | 输出程序 | shūchū chéngxù | Chương trình xuất, chương trình ra |
312 | 退出 | tuìchū | Thoát, đăng xuất |
313 | 适配器 | shìpèiqì | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện |
314 | 通用串行总线接口 | tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu | Đầu cắm USB |
315 | 通用串行总线端口 | tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu | Khe cắm USB |
316 | 通道 | tōngdào | Kênh |
317 | 連接 | liánjiē tiānxiàn chā kǒng | Connect |
318 | 配置 | pèizhì | Cấu hình |
319 | 重启 | chóngqǐ | Khởi động lại |
320 | 鍵盤 | jiànpán | Bàn phím (keyboard) |
321 | 键盘 | jiànpán | Bàn phím |
322 | 键盘打字机 | jiànpán dǎzìjī | Máy đánh chữ điều hành |
323 | 闪存 | shǎncún | Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory) |
324 | 闪盘,优盘 | shǎn pán, yōupán | Ổ USB |
325 | 闪盘、闪存盘 | shǎn pán, shǎncún pán | Ổ USB flash, ổ chớp USB |
326 | 间谍软件 | jiàndié ruǎnjiàn | Phần mềm gián điệp |
327 | 防火墙 | fánghuǒqiáng | Tường lửa |
328 | 雅虎 | yǎhǔ | Yahoo! |
329 | 雅虎通 | yǎhǔ tōng | Yahoo! Messenger |
330 | 雅虎邮件 | yǎhǔ yóujiàn | Yahoo! Mail |
331 | 離線 | líxiàn | Offline, ngoại tuyến |
332 | 顯示卡 | xiǎnshì kǎ | Cạc màn hình (VGAcard) |
333 | 顯示器 | xiǎnshìqì | Màn hình |
334 | 驅動器 | qūdòngqì | Ổ đĩa |
335 | 高密度只读光盘 | gāo mìdù zhǐ dú guāngpán | DVD-ROM |
336 | 黏貼 | niántiē | Dán (paste) |
337 | 黑客 | hēikè | Tin tặc, hacker |
338 | 鼠标 | shǔbiāo | Con chuột |
339 | 鼠標 | shǔbiāo | Con chuột (mouse) |
Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này giúp bạn diễn đạt và thảo luận về các vấn đề liên quan đến máy tính một cách chính xác và rõ ràng. Bên cạnh đó, nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính cũng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập, làm việc và trao đổi thông tin trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Comments
Add new comment