Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

信息变换
xìnxī biànhuàn
Biến đổi thông tin
轉换
zhuǎnhuàn
Chuyển đổi (switch)
主頁
zhǔyè
Trang chủ (home page)
寄存器容量
jìcúnqì róngliàng
Dung lượng thanh ghi
电脑
diànnǎo
Máy tính
壁纸
bìzhǐ
Hình nền (wall paper)
功能
gōngnéng
Công năng, chức năng
人工语言
réngōng yǔyán
Ngôn ngữ nhân tạo
“非”
“fēi”
Toán tử NOT
移动硬盘
yídòng yìngpán
Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
子程序
zǐ chéngxù
Chương trình con, chương trình được gọi
剪切
jiǎn qiè
Cắt
网络安全
wǎngluò ānquán
An ninh mạng
汇编语言
huìbiān yǔyán
Hợp ngữ
数据处理
shùjù chǔlǐ
Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
墙纸
qiángzhǐ
Giấy dán tường
百分比
bǎi fēn bǐ
Tỉ lệ phần trăm
闪存
shǎncún
Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa
网络
wǎngluò
Mạng
域名
yùmíng
Tên miền
激活
jīhuó
Kích hoạt
文字信息处理机
wénzì xìnxī chǔlǐ jī
Bộ xử lý văn bản
监督程序
jiāndū chéngxù
Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
开源碼
kāiyuán mǎ
Mã nguồn mở
图像
túxiàng
Hình ảnh
网页设计师
wǎngyè shèjì shī
Trang mạng
巨型计算机
jùxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính
汇编
huìbiān
Hợp dịch
指令
zhǐlìng
Lệnh
微程序
wéi chéngxù
Vi chương trình
外存
wài cún
Bộ nhớ ngoài
主題
zhǔtí
Chủ đề (theme)
谷歌
gǔgē
Google
屏幕
píngmù
Màn hình (monitor)
掌上电脑
zhǎngshàng diànnǎo
Máy tính cầm tay (Palmtop)
操作说明
cāozuò shuōmíng
Chỉ dẫn vận hành
摄像头
shèxiàngtóu
Webcam
網頁
wǎngyè shèjì shī
Trang web (web page)
存储设备
cúnchú shèbèi
Thiết bị lưu trữ
电子数据处理机
diànzǐ shùjù chǔlǐ jī
Máy tính sử lý số liệu tự động
人工智能语言
réngōng zhìnéng yǔyán
Ngôn ngữ thông minh nhân tạo
适配器
shìpèiqì
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
寬帶
kuāndài
Băng thông rộng
扬声器、喇叭
yángshēngqì, lǎbā
Loa
互联网
hùliánwǎng
Internet
打印
dǎyìn
In văn bản
液晶屏幕
yèjīng píngmù
Màn hình tinh thể lỏng
计算机插口
jìsuànjī chākǒu
Ổ cắm máy tính
卡片
kǎpiàn
Card, thẻ
双核处理器
shuānghé chǔlǐ qì
Chip 2 nhân
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
優化
yōuhuà
Tối ưu hóa
人工操作
réngōng cāozuò
Thao tác bằng tay, thao tác thủ công
連接
liánjiē tiānxiàn chā kǒng
Connect
不间断电源
bù jiànduàn diànyuán
Bộ nguồn liên tục (UPS)
博客
bókè
Blogger
液晶显示器
yèjīng xiǎnshìqì
Màn hình tinh thể lỏng
存储量
cúnchú liàng
Dung lượng bộ nhớ
離線
líxiàn
Offline, ngoại tuyến
数据登录
shùjù dēnglù
Ghi chép số liệu
按键
ànjiàn
Gõ phím, nhấn phím
调试
tiáoshì
Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
局域网
júyùwǎng
Mạng cục bộ, mạng LAN
显示器
xiǎnshìqì
Màn hình
键盘打字机
jiànpán dǎzìjī
Máy đánh chữ điều hành
屬性
shǔxìng
Thuộc tính (properties)
计算机知识
jìsuànjī zhīshì
Kiến thức máy tính
人的模拟
rén de mónǐ
Sự mô phỏng người
软件设计
ruǎnjiàn shèjì
Thiết kế phần mềm
光驱
guāngqū
Ổ đĩa CD
计算机病毒
jìsuànjī bìngdú
Virus máy tính
网络电话
wǎngluò diànhuà
Điện thoại internet
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
賬號
zhànghào
Số tài khoản (account)
激光打印机、激打
jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ
Máy in laser
地址代码
dìzhǐ dàimǎ
Mã địa chỉ
軟件
ruǎnjiàn kāifāshī
Phần mềm
上载
shàngzài
Tải lên (trên mạng) (upload)
芯片
xīnpiàn
Chip 2 nhân
汇编程序
huìbiān chéngxù
Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
鍵盤
jiànpán
Bàn phím (keyboard)
电子图书
diànzǐ túshū
Sách điện tử
信息交换
xìnxī jiāohuàn
Trao đổi thông tin
驅動器
qūdòngqì
Ổ đĩa
初学者通用符号指令码
chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ
Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
鼠標
shǔbiāo
Con chuột (mouse)
视频压缩光盘
shìpín yāsuō guāngpán
Đĩa VCD, đĩa hình
卡片代码
kǎpiàn dàimǎ
Mã card, mã bìa đục lỗ
外围设备
wàiwéi shèbèi
Thiết bị ngoại vi
误差指示器
wùchā zhǐshì qì
Bộ chỉ báo lỗi
数字视盘、数字
shùzì shìpán, shùzì
Đĩa DVD
光学计算机
guāngxué jìsuànjī
Máy tính quang học
台式电脑
táishì diànnǎo
Máy tính để bàn (desktop)
调制解调器
tiáozhìjiětiáoqì
Modem
微代码
wéi dàimǎ
Vi mã, vi code
主程序
zhǔ chéngxù
Chương trình chính, chương trình điều khiển
U盘、通用串行总线
u pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn
USB
字節
zì jié
Byte
在線
zàixiàn
Trực tuyến
电源系统
diànyuán xìtǒng
Hệ thống nguồn điện
个人电脑
gèrén diànnǎo
Máy tính cá nhân (PC)
快捷
kuàijié
Short cut
计算机网络
jìsuànjī wǎngluò
Mạng máy tính
导入
dǎorù
Import
控制台
kòngzhì tái
Bàn điều khiển
计算机迷
jìsuànjī mí
Dân nghiện máy tính
视窗操作系统
shìchuāng cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành Windows
最终用戶
zuìzhōng yònghù
End user
搜索引擎优化
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà
Công cụ tìm kiếm
对话框
duìhuà kuāng
Hộp thoại (dialog box)
成批处理
chéng pī chǔlǐ
Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
冲突
chōngtú
Xung đột
操作系统
cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành
工具
gōngjù
Công cụ
装碟
zhuāng dié
Đĩa cài
标题
biāotí
Tiêu đề
通道
tōngdào
Kênh
主机
zhǔjī
Máy chủ
删除
shānchú
Xóa bằng thuốc tẩy xóa
计数器
jìshùqì
Thiết bị đếm số
微指令
wéi zhǐlìng
Vi lệnh
聊天儿
Liáotiān er
Chat
更新
gēngxīn
Cập nhật (update)
中央处理器
zhōngyāng chǔlǐ qì
Bộ xử lí trung tâm(CPU)
注冊
zhùcè
Đăng kí (login, register)
计算机工作者
jìsuànjī gōngzuò zhě
Người làm công tác máy tính
比特
bǐtè
Bit
计算机科学
jìsuànjī kēxué
Khoa học máy tính
终端计算机
zhōngduān jìsuànjī
Máy tính đầu cuối
输入程序
shūrù chéngxù
Chương trình nhập
电子商务
diànzǐ shāngwù
Thương mại điện tử
带宽
dàikuān
Bảng thông (bandwidth)
寄生虫
jìshēngchóng
Spam
数据集
shùjù jí
Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
读卡器
dú kǎ qì
Đầu đọc thẻ nhớ
雅虎邮件
yǎhǔ yóujiàn
Yahoo! Mail
鼠标
shǔbiāo
Con chuột
控制面板
kòngzhì miànbǎn
Control panel
地址
dìzhǐ
Địa chỉ
升级
shēngjí
Nâng cấp
家用计算机
jiāyòng jìsuànjī
Máy tính gia đình
設置
shèzhì
Setup
复制
fùzhì
Phục chế
数据记录器
shùjù jìlù qì
Máy ghi số liệu
安装
ānzhuāng
Cài đặt (setup, install)
源碼
yuánmǎ
Mã nguồn mở
信息传送
xìnxī chuánsòng
Truyền thông tin
上載
shàngzài
Upload
高密度只读光盘
gāo mìdù zhǐ dú guāngpán
DVD-ROM
因特网
yīntèwǎng
Mạng internet
存储器
cúnchúqì
Bộ nhớ ngoài
电视盒
diànshì hé
TV box
人的智能
rén de zhìnéng
Trí thông minh con người
计算机语言
jìsuànjī yǔyán
Ngôn ngữ máy tính
黏貼
niántiē
Dán (paste)
信息反馈
xìnxī fǎnkuì
Phản hồi thông tin
资讯
zīxùn
Thông tin, dữ liệu
内部通话系统(对讲机)
nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)
Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
只读光盘
zhǐ dú guāngpán
CD-ROM
主页
zhǔyè
Trang chủ (home page)
文字信息处理
wénzì xìnxī chǔlǐ
Xử lý từ, xử lý văn bản
拷貝
kǎobèi
Copy
软件程序
ruǎnjiàn chéngxù
Chương trình phần mềm
广域网
guǎngyùwǎng
Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
磁道
cídào
Track
主機板
zhǔjī bǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
万维网
wànwéiwǎng
WWW (world wide web)
喷墨打印机
pēng mò dǎyìnjī
Máy in phun
服务器
fúwùqì
Máy server, máy tính phục vụ
电子计算机
diànzǐ jìsuànjī
Máy tính điện tử
攝象頭
shè xiàng tóu
Webcam
“与非”
“yǔ fēi”
Toán tử NAND
搜索引擎优化
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà
Tìm kiếm (search)
藍牙
lányá jìshù
Bluetooth
人工智能
réngōng zhìnéng
Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
操作指示器
cāozuò zhǐshì qì
Bộ chỉ thị hoạt động
数据
shùjù
Dữ liệu
系统
xì tǒng
Hệ thống
程序员
chéngxù yuán
Lập trình viên/IT
网站
wǎngzhàn
Website bảo mật
计时器
jìshí qì
Bộ đếm giờ
穿孔计算机
chuānkǒng jìsuànjī
Máy tính đục lỗ
网址
wǎngzhǐ
Địa chỉ website
计算机操作
jìsuànjī cāozuò
Thao tác máy
磁盘
cípán
Đĩa từ
聲卡
shēngkǎ
Cạc âm thanh (sound card)
網友
wǎngyǒu
Thành viên mạng
电源开关
diànyuán kāiguān
Công tắc nguồn
国家代码
guójiā dàimǎ
Mã quốc gia
个人数字助理
gèrén shùzì zhùlǐ
Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
软磁盘驱动器、软驱
ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū
Ổ đĩa mềm
电子签名
diànzǐ qiānmíng
Chữ ký điện tử
碎片整理
suìpiàn zhěnglǐ
Deflagment
数据安全
shùjù ānquán
An toàn dữ liệu
标号
biāohào
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
程序员
chéngxù yuán
Chương trình
版面编排
bǎnmiàn biānpái
Bố trí, dàn trang ( layout)
单击
dān jī
Kích đơn
信息处理
xìnxī chǔlǐ
Xử lý thông tin
自定義
zì dìngyì
Custom
固件
gùjiàn
Phần sụn, vi chương trình
存盘
cúnpán
Lưu (save)
硬盤
yìngpán
Ổ đĩa cứng
数据表
shùjù biǎo
Bảng dữ liệu
计算机插头
jìsuànjī chātóu
Phích cắm máy tính
计算机专家
jìsuànjī zhuānjiā
Chuyên gia máy tính
網路游戲
wǎng lù yóuxì
Trò chơi trực tuyến
多媒体
duōméitǐ
Đa phương tiện
闪盘,优盘
shǎn pán, yōupán
Ổ USB
按钮
ànniǔ
Nút nhấn ép
仿生计算机
fǎngshēng jìsuànjī
Máy tính sinh học, máy tính bionic
模拟计算机
mónǐ jìsuànjī
Máy tính tương tự, máy tính analog
主机计算机
zhǔjī jìsuànjī
Máy tính chủ
网络会议
wǎngluò huìyì
Hội nghị qua mạng
顯示器
xiǎnshìqì
Màn hình
导出
dǎochū
Export
顯示卡
xiǎnshì kǎ
Cạc màn hình (VGAcard)
網路教育
wǎng lù jiàoyù
Giáo dục qua mạng
三维
sānwéi
3D
通用串行总线接口
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu
Đầu cắm USB
软磁盘、软盘
ruǎncípán, ruǎnpán
Đĩa mềm
处理器
chǔlǐ qì
Bộ vi xử lí (CPU)
超级计算机
chāojí jìsuànjī
Siêu máy tính
算法语言
suànfǎ yǔyán
Ngôn ngữ thuật toán
磁卡
cíkǎ
Thẻ từ
退出
tuìchū
Thoát, đăng xuất
视频卡
shìpín kǎ
Card màn hình
雅虎通
yǎhǔ tōng
Yahoo! Messenger
输入
shūrù fǎ
Nhập liệu
登录
dēnglù
Đăng nhập
打卡机
dǎkǎ jī
Máy đọc phiếu đục lỗ
兆
zhào
Đơn vị triệu, Megabyte
上傳
shàngchuán
Upload
内存
nèicún
RAM
输入信息
shūrù xìnxī
Nhập thông tin
安排
ān pái
Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài
回收站
huíshōu zhàn
Điểm thu gom
人机系统
rén jī xìtǒng
Hệ thống người – máy
硬磁盘、硬盘
yìngcípán, yìngpán
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
打印机
dǎyìnjī
Máy in
图标
túbiāo
Biểu tượng (item)
信息编码
xìnxī biānmǎ
Mã hóa thông tin
演示文稿
yǎnshì wéngǎo
Tệp trình diễn PowerPoint
输出程序
shūchū chéngxù
Chương trình xuất, chương trình ra
代码
dàimǎ
Mã, mật mã
耳机
ěrjī
Tai nghe, headphone
存储卡、闪存卡
cúnchú kǎ, shǎncún kǎ
Thẻ nhớ
字體
zìtǐ
Font chữ
上网
shàng wǎng
Lên mạng
公式翻译程序语言
gōngshì fānyì chéngxù yǔyán
Ngôn ngữ FORTRAN
用户界面
yònghù jièmiàn
Giao diện người dùng
手提電腦
shǒutí diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
硬磁盘驱动器
yìngcípán qūdòngqì
Ổ đĩa cứng
聊天室
liáotiān shì
Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
终端
zhōngduān
Thiết bị đầu cuối
软件开发师
ruǎnjiàn kāifāshī
Phần mềm
硬件
yìngjiàn
Phần cứng
网卡
wǎngkǎ
Card mạng
转贮、转存
zhuǎn zhù, zhuǎn cún
Kết xuất
輸入法
shūrù fǎ
Bộ gõ (IME)
城域网
chéng yù wǎng
Mạng đô thị, MAN
间谍软件
jiàndié ruǎnjiàn
Phần mềm gián điệp
微型计算机
wéixíng jìsuànjī
Máy vi tính
重启
chóngqǐ
Khởi động lại
硬件设计
yìngjiàn shèjì
Thiết kế phần cứng
大五码
dà wǔ mǎ
Mã BIG 5, đại ngũ mã
下载
xiàzài
Tải xuống (download)
电子游戏
diànzǐ yóuxì
Trò chơi điện tử
数据库
shùjùkù
Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
文件夾
wénjiàn jiā
Thư mục (folder)
监督
jiāndū
Giám sát môi trường
双击
shuāngjī
Kích đúp
表格
biǎogé
Bảng
字母穿孔机
zìmǔ chuānkǒng jī
Máy đục lỗ chữ cái
光盘、光碟
guāngpán, guāngdié
Đĩa CD, đĩa compact
信息
xìn xī
Tin tức, thông tin
广告软件
guǎnggào ruǎnjiàn
Malware
文件
wénjiàn
Tập tin
平台
píngtái
Platform
磁盘存储装置
cípán cúnchú zhuāngzhì
Bộ nhớ đĩa từ
电源
diànyuán
Nguồn điện
超链接
chāo liànjiē
Siêu liên kết (hyperlink)
平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)
通用串行总线端口
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu
Khe cắm USB
程序设计
chéngxù shèjì
Lập trình viên/IT
配置
pèizhì
Cấu hình
寄存器
jìcúnqì
Thanh ghi
浏览器
liúlǎn qì
Trình duyệt
信息量
xìnxī liàng
Lượng thông tin
網站
wǎngzhàn
Website bảo mật
中型计算机
zhōngxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ trung bình
十亿字节
shí yì zì jié
Gigabyte (xem GB)
补丁
bǔdīng
Bản vá
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Hòm thư điện tử
数字计算机
shùzì jìsuànjī
Máy tính số
文本文件
wénběn wénjiàn
Văn bản Word
电脑机箱
diànnǎo jīxiāng
Thùng máy, CPU
可录光盘
kě lù guāngpán
Đĩa CD-R
软键盘
ruǎn jiànpán
Bàn phím mềm
控制器
kòngzhì qì
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới
屏幕保护
píngmù bǎohù
Screen save
因特網
yīntèwǎng
Internet
谷歌邮箱
gǔgē yóuxiāng
G-mail
“与”
“yǔ”
Toán tử AND
下載
xiàzài
Download
垃圾文件
lèsè wénjiàn
File rác
引导程序
yǐndǎo chéngxù
Chương trình tự khởi động
信息系统
xìnxī xìtǒng
Hệ thống thông tin
闪盘、闪存盘
shǎn pán, shǎncún pán
Ổ USB flash, ổ chớp USB
“或”
“huò”
Toán tử OR
桌面
zhuōmiàn
Màn hình desktop
软键
ruǎn jiàn
Bàn phím
电子函件、电子邮件
diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn
Thư điện tử, Email
接口
jiēkǒu
Cổng, khe cắm
卡片分类
kǎpiàn fēnlèi
Sự chọn bìa đục lỗ
地址簿
dìzhǐ bù
Adress book
微处理机
wéi chǔlǐ jī
Bộ vi xử lý
声卡
shēngkǎ
Card âm thanh
光学鼠标
guāngxué shǔbiāo
Chuột quang
信息存储
xìnxī cúnchú
Lưu giữ thông tin
字符
zìfú
Ký tự
信息检索
xìnxī jiǎnsuǒ
Tìm kiếm thông tin
百分比符号
bǎifēnbǐ fúhào
Ký hiệu phần trăm
雅虎
yǎhǔ
Yahoo!
代码转换
dàimǎ zhuǎnhuàn
Biến đổi mã, chuyển đổi mã
黑客
hēikè
Tin tặc, hacker
兼容
jiānróng
Tích hợp, tương thích
按步操作
àn bù cāozuò
Thao tác từng bước
功能键
gōngnéng jiàn
Phím chức năng
计算机电缆
jìsuànjī diànlǎn
Cáp điện máy tính
输出
shūchū
Xuất, ra
可重写光盘
kě chóng xiě guāngpán
Đĩa CD-RW
格式化
géshì huà
Format
破解
pòjiě
Bẻ khóa (crack)
光盘
guāng pán
Đĩa quang
键盘
jiànpán
Bàn phím