Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

内部通话系统(对讲机)
nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)
Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
磁卡
cíkǎ
Thẻ từ
计算机工作者
jìsuànjī gōngzuò zhě
Người làm công tác máy tính
網友
wǎngyǒu
Thành viên mạng
源碼
yuánmǎ
Mã nguồn mở
桌面
zhuōmiàn
Màn hình desktop
读卡器
dú kǎ qì
Đầu đọc thẻ nhớ
复制
fùzhì
Phục chế
三维
sānwéi
3D
雅虎通
yǎhǔ tōng
Yahoo! Messenger
微型计算机
wéixíng jìsuànjī
Máy vi tính
手提電腦
shǒutí diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
扬声器、喇叭
yángshēngqì, lǎbā
Loa
软件设计
ruǎnjiàn shèjì
Thiết kế phần mềm
字節
zì jié
Byte
移动硬盘
yídòng yìngpán
Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
鼠標
shǔbiāo
Con chuột (mouse)
文字信息处理
wénzì xìnxī chǔlǐ
Xử lý từ, xử lý văn bản
软键
ruǎn jiàn
Bàn phím
汇编
huìbiān
Hợp dịch
信息量
xìnxī liàng
Lượng thông tin
壁纸
bìzhǐ
Hình nền (wall paper)
服务器
fúwùqì
Máy server, máy tính phục vụ
寄生虫
jìshēngchóng
Spam
打卡机
dǎkǎ jī
Máy đọc phiếu đục lỗ
通用串行总线端口
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu
Khe cắm USB
百分比符号
bǎifēnbǐ fúhào
Ký hiệu phần trăm
屬性
shǔxìng
Thuộc tính (properties)
网络会议
wǎngluò huìyì
Hội nghị qua mạng
安排
ān pái
Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài
中央处理器
zhōngyāng chǔlǐ qì
Bộ xử lí trung tâm(CPU)
引导程序
yǐndǎo chéngxù
Chương trình tự khởi động
按步操作
àn bù cāozuò
Thao tác từng bước
離線
líxiàn
Offline, ngoại tuyến
信息反馈
xìnxī fǎnkuì
Phản hồi thông tin
主程序
zhǔ chéngxù
Chương trình chính, chương trình điều khiển
黏貼
niántiē
Dán (paste)
图标
túbiāo
Biểu tượng (item)
内存
nèicún
RAM
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
聲卡
shēngkǎ
Cạc âm thanh (sound card)
初学者通用符号指令码
chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ
Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
“或”
“huò”
Toán tử OR
地址代码
dìzhǐ dàimǎ
Mã địa chỉ
最终用戶
zuìzhōng yònghù
End user
主頁
zhǔyè
Trang chủ (home page)
主机
zhǔjī
Máy chủ
字符
zìfú
Ký tự
破解
pòjiě
Bẻ khóa (crack)
网址
wǎngzhǐ
Địa chỉ website
电子图书
diànzǐ túshū
Sách điện tử
比特
bǐtè
Bit
局域网
júyùwǎng
Mạng cục bộ, mạng LAN
闪存
shǎncún
Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
喷墨打印机
pēng mò dǎyìnjī
Máy in phun
操作系统
cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành
芯片
xīnpiàn
Chip 2 nhân
碎片整理
suìpiàn zhěnglǐ
Deflagment
功能
gōngnéng
Công năng, chức năng
只读光盘
zhǐ dú guāngpán
CD-ROM
键盘打字机
jiànpán dǎzìjī
Máy đánh chữ điều hành
墙纸
qiángzhǐ
Giấy dán tường
监督
jiāndū
Giám sát môi trường
屏幕
píngmù
Màn hình (monitor)
闪盘,优盘
shǎn pán, yōupán
Ổ USB
数字视盘、数字
shùzì shìpán, shùzì
Đĩa DVD
网络电话
wǎngluò diànhuà
Điện thoại internet
资讯
zīxùn
Thông tin, dữ liệu
可录光盘
kě lù guāngpán
Đĩa CD-R
电子游戏
diànzǐ yóuxì
Trò chơi điện tử
在線
zàixiàn
Trực tuyến
信息
xìn xī
Tin tức, thông tin
“与非”
“yǔ fēi”
Toán tử NAND
光盘、光碟
guāngpán, guāngdié
Đĩa CD, đĩa compact
雅虎邮件
yǎhǔ yóujiàn
Yahoo! Mail
模拟计算机
mónǐ jìsuànjī
Máy tính tương tự, máy tính analog
计时器
jìshí qì
Bộ đếm giờ
双核处理器
shuānghé chǔlǐ qì
Chip 2 nhân
万维网
wànwéiwǎng
WWW (world wide web)
超级计算机
chāojí jìsuànjī
Siêu máy tính
磁盘存储装置
cípán cúnchú zhuāngzhì
Bộ nhớ đĩa từ
賬號
zhànghào
Số tài khoản (account)
调制解调器
tiáozhìjiětiáoqì
Modem
硬盤
yìngpán
Ổ đĩa cứng
程序员
chéngxù yuán
Chương trình
电源开关
diànyuán kāiguān
Công tắc nguồn
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
激光打印机、激打
jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ
Máy in laser
光驱
guāngqū
Ổ đĩa CD
多媒体
duōméitǐ
Đa phương tiện
间谍软件
jiàndié ruǎnjiàn
Phần mềm gián điệp
视频卡
shìpín kǎ
Card màn hình
光学鼠标
guāngxué shǔbiāo
Chuột quang
程序设计
chéngxù shèjì
Lập trình viên/IT
控制面板
kòngzhì miànbǎn
Control panel
上傳
shàngchuán
Upload
仿生计算机
fǎngshēng jìsuànjī
Máy tính sinh học, máy tính bionic
人的模拟
rén de mónǐ
Sự mô phỏng người
计算机电缆
jìsuànjī diànlǎn
Cáp điện máy tính
数据集
shùjù jí
Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
驅動器
qūdòngqì
Ổ đĩa
耳机
ěrjī
Tai nghe, headphone
兆
zhào
Đơn vị triệu, Megabyte
计算机病毒
jìsuànjī bìngdú
Virus máy tính
大五码
dà wǔ mǎ
Mã BIG 5, đại ngũ mã
打印
dǎyìn
In văn bản
升级
shēngjí
Nâng cấp
计算机科学
jìsuànjī kēxué
Khoa học máy tính
連接
liánjiē tiānxiàn chā kǒng
Connect
调试
tiáoshì
Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
“与”
“yǔ”
Toán tử AND
开源碼
kāiyuán mǎ
Mã nguồn mở
文字信息处理机
wénzì xìnxī chǔlǐ jī
Bộ xử lý văn bản
补丁
bǔdīng
Bản vá
软件开发师
ruǎnjiàn kāifāshī
Phần mềm
成批处理
chéng pī chǔlǐ
Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
存储量
cúnchú liàng
Dung lượng bộ nhớ
适配器
shìpèiqì
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
信息处理
xìnxī chǔlǐ
Xử lý thông tin
主題
zhǔtí
Chủ đề (theme)
个人电脑
gèrén diànnǎo
Máy tính cá nhân (PC)
搜索引擎优化
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà
Tìm kiếm (search)
因特網
yīntèwǎng
Internet
谷歌邮箱
gǔgē yóuxiāng
G-mail
计算机插口
jìsuànjī chākǒu
Ổ cắm máy tính
卡片分类
kǎpiàn fēnlèi
Sự chọn bìa đục lỗ
上载
shàngzài
Tải lên (trên mạng) (upload)
地址簿
dìzhǐ bù
Adress book
表格
biǎogé
Bảng
打印机
dǎyìnjī
Máy in
系统
xì tǒng
Hệ thống
控制台
kòngzhì tái
Bàn điều khiển
登录
dēnglù
Đăng nhập
计算机操作
jìsuànjī cāozuò
Thao tác máy
主页
zhǔyè
Trang chủ (home page)
光学计算机
guāngxué jìsuànjī
Máy tính quang học
数据
shùjù
Dữ liệu
功能键
gōngnéng jiàn
Phím chức năng
信息系统
xìnxī xìtǒng
Hệ thống thông tin
U盘、通用串行总线
u pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn
USB
数据登录
shùjù dēnglù
Ghi chép số liệu
软磁盘驱动器、软驱
ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū
Ổ đĩa mềm
主机计算机
zhǔjī jìsuànjī
Máy tính chủ
处理器
chǔlǐ qì
Bộ vi xử lí (CPU)
中型计算机
zhōngxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ trung bình
浏览器
liúlǎn qì
Trình duyệt
版面编排
bǎnmiàn biānpái
Bố trí, dàn trang ( layout)
磁盘
cípán
Đĩa từ
液晶显示器
yèjīng xiǎnshìqì
Màn hình tinh thể lỏng
上載
shàngzài
Upload
激活
jīhuó
Kích hoạt
图像
túxiàng
Hình ảnh
信息编码
xìnxī biānmǎ
Mã hóa thông tin
微代码
wéi dàimǎ
Vi mã, vi code
鼠标
shǔbiāo
Con chuột
網路教育
wǎng lù jiàoyù
Giáo dục qua mạng
硬件
yìngjiàn
Phần cứng
终端计算机
zhōngduān jìsuànjī
Máy tính đầu cuối
主機板
zhǔjī bǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
寄存器容量
jìcúnqì róngliàng
Dung lượng thanh ghi
注冊
zhùcè
Đăng kí (login, register)
掌上电脑
zhǎngshàng diànnǎo
Máy tính cầm tay (Palmtop)
人工操作
réngōng cāozuò
Thao tác bằng tay, thao tác thủ công
剪切
jiǎn qiè
Cắt
电子签名
diànzǐ qiānmíng
Chữ ký điện tử
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
十亿字节
shí yì zì jié
Gigabyte (xem GB)
可重写光盘
kě chóng xiě guāngpán
Đĩa CD-RW
导出
dǎochū
Export
电子数据处理机
diànzǐ shùjù chǔlǐ jī
Máy tính sử lý số liệu tự động
屏幕保护
píngmù bǎohù
Screen save
对话框
duìhuà kuāng
Hộp thoại (dialog box)
更新
gēngxīn
Cập nhật (update)
视频压缩光盘
shìpín yāsuō guāngpán
Đĩa VCD, đĩa hình
计算机专家
jìsuànjī zhuānjiā
Chuyên gia máy tính
軟件
ruǎnjiàn kāifāshī
Phần mềm
广域网
guǎngyùwǎng
Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
计数器
jìshùqì
Thiết bị đếm số
不间断电源
bù jiànduàn diànyuán
Bộ nguồn liên tục (UPS)
电源
diànyuán
Nguồn điện
计算机语言
jìsuànjī yǔyán
Ngôn ngữ máy tính
硬磁盘、硬盘
yìngcípán, yìngpán
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
下載
xiàzài
Download
标题
biāotí
Tiêu đề
按键
ànjiàn
Gõ phím, nhấn phím
垃圾文件
lèsè wénjiàn
File rác
文本文件
wénběn wénjiàn
Văn bản Word
指令
zhǐlìng
Lệnh
数据表
shùjù biǎo
Bảng dữ liệu
网络
wǎngluò
Mạng
聊天儿
Liáotiān er
Chat
人的智能
rén de zhìnéng
Trí thông minh con người
闪盘、闪存盘
shǎn pán, shǎncún pán
Ổ USB flash, ổ chớp USB
微指令
wéi zhǐlìng
Vi lệnh
误差指示器
wùchā zhǐshì qì
Bộ chỉ báo lỗi
人工语言
réngōng yǔyán
Ngôn ngữ nhân tạo
百分比
bǎi fēn bǐ
Tỉ lệ phần trăm
网站
wǎngzhàn
Website bảo mật
高密度只读光盘
gāo mìdù zhǐ dú guāngpán
DVD-ROM
数据记录器
shùjù jìlù qì
Máy ghi số liệu
存储设备
cúnchú shèbèi
Thiết bị lưu trữ
单击
dān jī
Kích đơn
雅虎
yǎhǔ
Yahoo!
冲突
chōngtú
Xung đột
存储卡、闪存卡
cúnchú kǎ, shǎncún kǎ
Thẻ nhớ
穿孔计算机
chuānkǒng jìsuànjī
Máy tính đục lỗ
人工智能
réngōng zhìnéng
Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
文件夾
wénjiàn jiā
Thư mục (folder)
带宽
dàikuān
Bảng thông (bandwidth)
输出程序
shūchū chéngxù
Chương trình xuất, chương trình ra
数据处理
shùjù chǔlǐ
Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
视窗操作系统
shìchuāng cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành Windows
域名
yùmíng
Tên miền
转贮、转存
zhuǎn zhù, zhuǎn cún
Kết xuất
下载
xiàzài
Tải xuống (download)
计算机迷
jìsuànjī mí
Dân nghiện máy tính
退出
tuìchū
Thoát, đăng xuất
计算机知识
jìsuànjī zhīshì
Kiến thức máy tính
操作指示器
cāozuò zhǐshì qì
Bộ chỉ thị hoạt động
演示文稿
yǎnshì wéngǎo
Tệp trình diễn PowerPoint
程序员
chéngxù yuán
Lập trình viên/IT
超链接
chāo liànjiē
Siêu liên kết (hyperlink)
城域网
chéng yù wǎng
Mạng đô thị, MAN
双击
shuāngjī
Kích đúp
網路游戲
wǎng lù yóuxì
Trò chơi trực tuyến
网络安全
wǎngluò ānquán
An ninh mạng
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa
人工智能语言
réngōng zhìnéng yǔyán
Ngôn ngữ thông minh nhân tạo
控制器
kòngzhì qì
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới
软磁盘、软盘
ruǎncípán, ruǎnpán
Đĩa mềm
算法语言
suànfǎ yǔyán
Ngôn ngữ thuật toán
外存
wài cún
Bộ nhớ ngoài
摄像头
shèxiàngtóu
Webcam
文件
wénjiàn
Tập tin
自定義
zì dìngyì
Custom
计算机网络
jìsuànjī wǎngluò
Mạng máy tính
网卡
wǎngkǎ
Card mạng
輸入法
shūrù fǎ
Bộ gõ (IME)
上网
shàng wǎng
Lên mạng
声卡
shēngkǎ
Card âm thanh
固件
gùjiàn
Phần sụn, vi chương trình
博客
bókè
Blogger
国家代码
guójiā dàimǎ
Mã quốc gia
微处理机
wéi chǔlǐ jī
Bộ vi xử lý
微程序
wéi chéngxù
Vi chương trình
电源系统
diànyuán xìtǒng
Hệ thống nguồn điện
重启
chóngqǐ
Khởi động lại
安装
ānzhuāng
Cài đặt (setup, install)
电子商务
diànzǐ shāngwù
Thương mại điện tử
平台
píngtái
Platform
字體
zìtǐ
Font chữ
公式翻译程序语言
gōngshì fānyì chéngxù yǔyán
Ngôn ngữ FORTRAN
外围设备
wàiwéi shèbèi
Thiết bị ngoại vi
监督程序
jiāndū chéngxù
Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
卡片代码
kǎpiàn dàimǎ
Mã card, mã bìa đục lỗ
攝象頭
shè xiàng tóu
Webcam
输入
shūrù fǎ
Nhập liệu
液晶屏幕
yèjīng píngmù
Màn hình tinh thể lỏng
信息交换
xìnxī jiāohuàn
Trao đổi thông tin
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
地址
dìzhǐ
Địa chỉ
黑客
hēikè
Tin tặc, hacker
代码
dàimǎ
Mã, mật mã
寄存器
jìcúnqì
Thanh ghi
按钮
ànniǔ
Nút nhấn ép
子程序
zǐ chéngxù
Chương trình con, chương trình được gọi
接口
jiēkǒu
Cổng, khe cắm
藍牙
lányá jìshù
Bluetooth
删除
shānchú
Xóa bằng thuốc tẩy xóa
卡片
kǎpiàn
Card, thẻ
广告软件
guǎnggào ruǎnjiàn
Malware
家用计算机
jiāyòng jìsuànjī
Máy tính gia đình
个人数字助理
gèrén shùzì zhùlǐ
Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)
数字计算机
shùzì jìsuànjī
Máy tính số
工具
gōngjù
Công cụ
巨型计算机
jùxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính
软件程序
ruǎnjiàn chéngxù
Chương trình phần mềm
电脑
diànnǎo
Máy tính
输入信息
shūrù xìnxī
Nhập thông tin
导入
dǎorù
Import
鍵盤
jiànpán
Bàn phím (keyboard)
通用串行总线接口
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu
Đầu cắm USB
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Hòm thư điện tử
設置
shèzhì
Setup
汇编程序
huìbiān chéngxù
Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
用户界面
yònghù jièmiàn
Giao diện người dùng
电脑机箱
diànnǎo jīxiāng
Thùng máy, CPU
输出
shūchū
Xuất, ra
操作说明
cāozuò shuōmíng
Chỉ dẫn vận hành
电子函件、电子邮件
diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn
Thư điện tử, Email
显示器
xiǎnshìqì
Màn hình
数据库
shùjùkù
Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
顯示卡
xiǎnshì kǎ
Cạc màn hình (VGAcard)
输入程序
shūrù chéngxù
Chương trình nhập
光盘
guāng pán
Đĩa quang
电子计算机
diànzǐ jìsuànjī
Máy tính điện tử
兼容
jiānróng
Tích hợp, tương thích
人机系统
rén jī xìtǒng
Hệ thống người – máy
信息传送
xìnxī chuánsòng
Truyền thông tin
信息检索
xìnxī jiǎnsuǒ
Tìm kiếm thông tin
谷歌
gǔgē
Google
终端
zhōngduān
Thiết bị đầu cuối
字母穿孔机
zìmǔ chuānkǒng jī
Máy đục lỗ chữ cái
網站
wǎngzhàn
Website bảo mật
存储器
cúnchúqì
Bộ nhớ ngoài
快捷
kuàijié
Short cut
计算机插头
jìsuànjī chātóu
Phích cắm máy tính
通道
tōngdào
Kênh
優化
yōuhuà
Tối ưu hóa
代码转换
dàimǎ zhuǎnhuàn
Biến đổi mã, chuyển đổi mã
拷貝
kǎobèi
Copy
键盘
jiànpán
Bàn phím
格式化
géshì huà
Format
硬件设计
yìngjiàn shèjì
Thiết kế phần cứng
信息变换
xìnxī biànhuàn
Biến đổi thông tin
互联网
hùliánwǎng
Internet
台式电脑
táishì diànnǎo
Máy tính để bàn (desktop)
配置
pèizhì
Cấu hình
寬帶
kuāndài
Băng thông rộng
数据安全
shùjù ānquán
An toàn dữ liệu
标号
biāohào
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
轉换
zhuǎnhuàn
Chuyển đổi (switch)
存盘
cúnpán
Lưu (save)
搜索引擎优化
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà
Công cụ tìm kiếm
“非”
“fēi”
Toán tử NOT
磁道
cídào
Track
装碟
zhuāng dié
Đĩa cài
回收站
huíshōu zhàn
Điểm thu gom
因特网
yīntèwǎng
Mạng internet
硬磁盘驱动器
yìngcípán qūdòngqì
Ổ đĩa cứng
聊天室
liáotiān shì
Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
顯示器
xiǎnshìqì
Màn hình
电视盒
diànshì hé
TV box
软键盘
ruǎn jiànpán
Bàn phím mềm
網頁
wǎngyè shèjì shī
Trang web (web page)
网页设计师
wǎngyè shèjì shī
Trang mạng
信息存储
xìnxī cúnchú
Lưu giữ thông tin
汇编语言
huìbiān yǔyán
Hợp ngữ