Từ vựng tiếng Trung chủ đề khai thác khoáng sản rất phong phú và đa dạng, phản ánh sự phức tạp và tỉ mỉ của ngành công nghiệp này. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp người học tiếng Trung mở rộng kiến thức mà còn hỗ trợ hiệu quả trong các hoạt động giao thương, hợp tác quốc tế.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề khai thác khoáng sản
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 镐 | gǎo | Cuốc chim |
2 | 井底 | jǐng dǐ | Đáy giếng |
3 | 割进 | gē jìn | Đào khoét |
4 | 动力铲 | dònglì chǎn | Gàu xúc máy, xẻng máy |
5 | 地下构造 | dìxià gòuzào | Cấu tạo dưới đất |
6 | 地质勘探队 | dìzhí kāntàn duì | Đội thăm dò địa chất |
7 | 坑道 | kēngdào | Đường hầm qua đường |
8 | 塌落 | tā luò | Đổ sụp, sụp lở |
9 | 平巷 | píng xiàng | Đường hầm ngang |
10 | 开拓巷道 | kāità hàngdào | Đường hầm khai thác |
11 | 掘金 | jué jīn | Đào hầm |
12 | 支柱 | zhīzhù | Cột chống |
13 | 架空索道 | jiàkōng suǒdào | Đường cáp treo |
14 | 汞矿; 水银 | Gǒng kuàng; shuǐyín | Quặng thủy ngân |
15 | 洗选 | xǐ xuǎn | Đãi quặng |
16 | 煤矿 | méikuàng | Quặng than |
17 | 照明 | zhàomíng | Chiếu sáng |
18 | 电机车 | diànjī chē | Đầu máy chạy điện |
19 | 电池机车 | diànchí jīchē | Đầu máy chạy ắc quy |
20 | 白高龄 | bái gāolíng | Đá cao lanh trắng |
21 | 皮带运输机 | pídài yùnshūjī | Băng chuyền |
22 | 矿层倾斜 | kuàngcéng qīngxié | Độ dốc của vỉa |
23 | 矿层厚度 | kuàngcéng hòudù | Độ dày vỉa quặng |
24 | 矿浆 | kuàngjiāng | Bùn quặng |
25 | 矿渣石 | kuàngzhā shí | Gạch xỉ |
26 | 矿灯 | kuàngdēng | Đèn mỏ |
27 | 砂金矿 | shā jīn kuàng | Vàng sa khoáng |
28 | 磷灰石矿 | lín huī shí kuàng | Quặng apatit |
29 | 采场 | cǎi chǎng | Bãi khai thác |
30 | 重晶石矿 | zhòng jīng shí kuàng | Quặng barit |
31 | 金属支柱 | jīnshǔ zhīzhù | Cột chống bằng kim loại |
32 | 钨矿 | wū kuàng | Quặng Vonfram |
33 | 钴矿 | gū kuàng | Quặng côban |
34 | 钼矿 | mù kuàng | Quặng molipđen |
35 | 铁矿 | tiě kuàng | Quặng sắt |
36 | 铅锌矿 | qiān xīn kuàng | Quặng chì kẽm |
37 | 铜矿 | tóng kuàng | Quặng đồng |
38 | 铝土矿 | lǚ tǔ kuàng | Quặng bô-xit |
39 | 铝矿 | lǚ kuàng | Quặng nhôm |
40 | 铬矿 | gè kuàng | Quặng crom |
41 | 银矿 | yín kuàng | Quặng bạc |
42 | 锑矿 | tī kuàng | Quặng antimon |
43 | 锡矿 | xí kuàng | Quặng thiếc |
44 | 锰矿 | měngkuàng | Quặng mangan |
45 | 锰铁矿 | měng tiě kuàng | Quặng feromangan |
46 | 镍矿 | niè kuàng | Quặng Niken |
47 | 长石 | cháng shí | (Khoáng chất) Fenspat |
48 | 风镐 | fēng gǎo | Búa hơi |
49 | 黄金矿 | huángjīn kuàng | Quặng vàng |
Comments
Add new comment