Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

照明
zhàomíng
Chiếu sáng
矿层厚度
kuàngcéng hòudù
Độ dày vỉa quặng
矿浆
kuàngjiāng
Bùn quặng
镐
gǎo
Cuốc chim
支柱
zhīzhù
Cột chống
白高龄
bái gāolíng
Đá cao lanh trắng
采场
cǎi chǎng
Bãi khai thác
架空索道
jiàkōng suǒdào
Đường cáp treo
锰铁矿
měng tiě kuàng
Quặng feromangan
重晶石矿
zhòng jīng shí kuàng
Quặng barit
砂金矿
shā jīn kuàng
Vàng sa khoáng
银矿
yín kuàng
Quặng bạc
洗选
xǐ xuǎn
Đãi quặng
割进
gē jìn
Đào khoét
坑道
kēngdào
Đường hầm qua đường
地质勘探队
dìzhí kāntàn duì
Đội thăm dò địa chất
钴矿
gū kuàng
Quặng côban
电池机车
diànchí jīchē
Đầu máy chạy ắc quy
铜矿
tóng kuàng
Quặng đồng
锰矿
měngkuàng
Quặng mangan
铁矿
tiě kuàng
Quặng sắt
钨矿
wū kuàng
Quặng Vonfram
矿渣石
kuàngzhā shí
Gạch xỉ
钼矿
mù kuàng
Quặng molipđen
铬矿
gè kuàng
Quặng crom
塌落
tā luò
Đổ sụp, sụp lở
黄金矿
huángjīn kuàng
Quặng vàng
井底
jǐng dǐ
Đáy giếng
汞矿; 水银
Gǒng kuàng; shuǐyín
Quặng thủy ngân
磷灰石矿
lín huī shí kuàng
Quặng apatit
锡矿
xí kuàng
Quặng thiếc
金属支柱
jīnshǔ zhīzhù
Cột chống bằng kim loại
平巷
píng xiàng
Đường hầm ngang
矿层倾斜
kuàngcéng qīngxié
Độ dốc của vỉa
铅锌矿
qiān xīn kuàng
Quặng chì kẽm
开拓巷道
kāità hàngdào
Đường hầm khai thác
铝矿
lǚ kuàng
Quặng nhôm
煤矿
méikuàng
Quặng than
铝土矿
lǚ tǔ kuàng
Quặng bô-xit
地下构造
dìxià gòuzào
Cấu tạo dưới đất
风镐
fēng gǎo
Búa hơi
皮带运输机
pídài yùnshūjī
Băng chuyền
锑矿
tī kuàng
Quặng antimon
掘金
jué jīn
Đào hầm
电机车
diànjī chē
Đầu máy chạy điện
镍矿
niè kuàng
Quặng Niken
长石
cháng shí
(Khoáng chất) Fenspat
矿灯
kuàngdēng
Đèn mỏ
动力铲
dònglì chǎn
Gàu xúc máy, xẻng máy