You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
煤矿
méikuàng
Quặng than
钨矿
wū kuàng
Quặng Vonfram
黄金矿
huángjīn kuàng
Quặng vàng
铅锌矿
qiān xīn kuàng
Quặng chì kẽm
锰铁矿
měng tiě kuàng
Quặng feromangan
铜矿
tóng kuàng
Quặng đồng
地质勘探队
dìzhí kāntàn duì
Đội thăm dò địa chất
银矿
yín kuàng
Quặng bạc
镍矿
niè kuàng
Quặng Niken
采场
cǎi chǎng
Bãi khai thác
平巷
píng xiàng
Đường hầm ngang
汞矿; 水银
Gǒng kuàng; shuǐyín
Quặng thủy ngân
钴矿
gū kuàng
Quặng côban
支柱
zhīzhù
Cột chống
砂金矿
shā jīn kuàng
Vàng sa khoáng
矿层倾斜
kuàngcéng qīngxié
Độ dốc của vỉa
电池机车
diànchí jīchē
Đầu máy chạy ắc quy
坑道
kēngdào
Đường hầm qua đường
铝土矿
lǚ tǔ kuàng
Quặng bô-xit
矿渣石
kuàngzhā shí
Gạch xỉ
照明
zhàomíng
Chiếu sáng
重晶石矿
zhòng jīng shí kuàng
Quặng barit
开拓巷道
kāità hàngdào
Đường hầm khai thác
塌落
tā luò
Đổ sụp, sụp lở
长石
cháng shí
(Khoáng chất) Fenspat
矿浆
kuàngjiāng
Bùn quặng
矿灯
kuàngdēng
Đèn mỏ
割进
gē jìn
Đào khoét
铝矿
lǚ kuàng
Quặng nhôm
锡矿
xí kuàng
Quặng thiếc
铬矿
gè kuàng
Quặng crom
井底
jǐng dǐ
Đáy giếng
金属支柱
jīnshǔ zhīzhù
Cột chống bằng kim loại
矿层厚度
kuàngcéng hòudù
Độ dày vỉa quặng
掘金
jué jīn
Đào hầm
铁矿
tiě kuàng
Quặng sắt
地下构造
dìxià gòuzào
Cấu tạo dưới đất
锰矿
měngkuàng
Quặng mangan
白高龄
bái gāolíng
Đá cao lanh trắng
磷灰石矿
lín huī shí kuàng
Quặng apatit
gǎo
Cuốc chim
动力铲
dònglì chǎn
Gàu xúc máy, xẻng máy
钼矿
mù kuàng
Quặng molipđen
风镐
fēng gǎo
Búa hơi
电机车
diànjī chē
Đầu máy chạy điện
洗选
xǐ xuǎn
Đãi quặng
皮带运输机
pídài yùnshūjī
Băng chuyền
架空索道
jiàkōng suǒdào
Đường cáp treo
锑矿
tī kuàng
Quặng antimon

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct