Chủ đề hải sản là chủ đề được nhiều bạn học tiếng Trung quan tâm bởi khi đi tới Trung Quốc bạn không thể bỏ qua những món ăn hải sản của quốc gia này. Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề hải sản để bạn tham khảo.
![Từ vựng tiếng Trung chủ đề hải sản](https://tiengtrungtruonggiang.com/sites/default/files/anh-blog/tu-vung-tieng-trung-chu-de-hai-san.jpg)
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hải sản
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 蚬 | xiǎn | Con hến |
2 | 凤尾鱼 | fèngwěiyú | Cá lành canh |
3 | 刀鱼 | dāoyú | Cá còm, cá thát lát còm |
4 | 咸鱼 | xián yú | Cá mắm, cá muối |
5 | 墨鱼 | mòyú | Cá mực, mực nang |
6 | 对虾 | duìxiā | Tôm he |
7 | 带鱼 | dàiyú | Cá hố |
8 | 开洋 | kāiyáng | Tôm nõn khô |
9 | 条虾 | tiáo xiā | Tôm sắt |
10 | 桂鱼 | guì yú | Cá rô mo |
11 | 沙丁鱼 | shādīngyú | Cá trích |
12 | 河虾 | hé xiā | Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng |
13 | 河蟹 | héxiè | Cua sông, cua đồng |
14 | 河豚 | hétún | Cá nóc |
15 | 河鲜 | héxiān | Cá, tôm nước ngọt |
16 | 河鳗 | hé mán | Lươn sông |
17 | 泥鳅 | níqiū | Cá chạch |
18 | 海参 | hǎishēn | Đỉa biển (hải sâm) |
19 | 海味 | hǎiwèi | Hải sản, đồ biển |
20 | 海带 | hǎidài | Phổ tai (đông y gọi là con bố) |
21 | 海水鱼 | hǎishuǐ yú | Cá biển |
22 | 海蜇 | hǎizhē | Sứa |
23 | 海螺 | hǎiluó | Ốc biển |
24 | 海蟹 | hǎi xiè | Cua biển, ghẹ |
25 | 海鲜 | hǎixiān | Hải sản tươi |
26 | 海鳗 | hǎi mán | Cá lạt, cá dưa |
27 | 淡水鱼 | dànshuǐ yú | Cá nước ngọt |
28 | 清水虾 | qīngshuǐ xiā | Tôm nước ngọt |
29 | 牡蛎 | mǔlì | Con hàu |
30 | 田螺 | tiánluó | Ốc đồng |
31 | 甲鱼 | jiǎyú | Ba ba |
32 | 白鱼 | bái yú | Cá ngão gù |
33 | 白鲢 | bái lián | Cá mè trắng |
34 | 章鱼 | zhāngyú | Bạch tuộc |
35 | 紫菜 | zǐcài | Rong biển |
36 | 虾仁 | xiārén | Tôm nõn tươi |
37 | 虾干 | xiā gàn | Tôm khô |
38 | 虾皮 | xiāpí | Tép khô |
39 | 蚶子 | hān zi | Sò |
40 | 蛤蜊 | gélí | Nghêu |
41 | 蜗牛 | wōniú | Ốc sên |
42 | 螺蛳 | luósī | Ốc nước ngọt |
43 | 青鱼 | qīngyú | Cá trắm đen |
44 | 鱼糜 | yú mí | Cá xay |
45 | 鱼翅 | yúchì | Vi cá |
46 | 鱼肚 | yúdù | Bong bóng cá |
47 | 鱿鱼 | yóuyú | Cá mực, mực ống |
48 | 鲑鱼 | guīyú | Cá hồi |
49 | 鲤鱼 | lǐyú | Cá chép |
50 | 鲫鱼 | jìyú | Cá diếc (cá giếc) |
51 | 鲳鱼 | chāng yú | Cá chim |
52 | 鳊鱼 | biān yú | Cá vền trắng |
53 | 鳕鱼 | xuěyú | Cá tuyết |
54 | 鳗鲞 | mán xiǎng | Khô cá lạt |
55 | 黄鱼 | huángyú | Cá thủ, cá đù vàng |
56 | 黄鱼鲞 | huángyú xiǎng | Khô cá thủ |
57 | 黄鳝 | huángshàng | Lươn |
58 | 黑鱼 | hēiyú | Cá quả, cá lóc |
59 | 龙虾 | lóngxiā | Tôm hùm |