You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
鲳鱼
chāng yú
Cá chim
甲鱼
jiǎyú
Ba ba
虾皮
xiāpí
Tép khô
海蜇
hǎizhē
Sứa
河虾
hé xiā
Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng
蛤蜊
gélí
Nghêu
龙虾
lóngxiā
Tôm hùm
鲫鱼
jìyú
Cá diếc (cá giếc)
清水虾
qīngshuǐ xiā
Tôm nước ngọt
海水鱼
hǎishuǐ yú
Cá biển
鱿鱼
yóuyú
Cá mực, mực ống
淡水鱼
dànshuǐ yú
Cá nước ngọt
墨鱼
mòyú
Cá mực, mực nang
牡蛎
mǔlì
Con hàu
海参
hǎishēn
Đỉa biển (hải sâm)
海带
hǎidài
Phổ tai (đông y gọi là con bố)
开洋
kāiyáng
Tôm nõn khô
紫菜
zǐcài
Rong biển
蜗牛
wōniú
Ốc sên
黄鱼鲞
huángyú xiǎng
Khô cá thủ
海味
hǎiwèi
Hải sản, đồ biển
咸鱼
xián yú
Cá mắm, cá muối
xiǎn
Con hến
蚶子
hān zi
凤尾鱼
fèngwěiyú
Cá lành canh
青鱼
qīngyú
Cá trắm đen
海鲜
hǎixiān
Hải sản tươi
鲑鱼
guīyú
Cá hồi
螺蛳
luósī
Ốc nước ngọt
鳊鱼
biān yú
Cá vền trắng
带鱼
dàiyú
Cá hố
海螺
hǎiluó
Ốc biển
河鳗
hé mán
Lươn sông
泥鳅
níqiū
Cá chạch
鱼糜
yú mí
Cá xay
鳕鱼
xuěyú
Cá tuyết
黑鱼
hēiyú
Cá quả, cá lóc
黄鱼
huángyú
Cá thủ, cá đù vàng
鳗鲞
mán xiǎng
Khô cá lạt
田螺
tiánluó
Ốc đồng
黄鳝
huángshàng
Lươn
白鱼
bái yú
Cá ngão gù
沙丁鱼
shādīngyú
Cá trích
河蟹
héxiè
Cua sông, cua đồng
虾仁
xiārén
Tôm nõn tươi
鱼肚
yúdù
Bong bóng cá
河鲜
héxiān
Cá, tôm nước ngọt
河豚
hétún
Cá nóc
对虾
duìxiā
Tôm he
海蟹
hǎi xiè
Cua biển, ghẹ
白鲢
bái lián
Cá mè trắng
虾干
xiā gàn
Tôm khô
鲤鱼
lǐyú
Cá chép
海鳗
hǎi mán
Cá lạt, cá dưa
刀鱼
dāoyú
Cá còm, cá thát lát còm
桂鱼
guì yú
Cá rô mo
鱼翅
yúchì
Vi cá
章鱼
zhāngyú
Bạch tuộc
条虾
tiáo xiā
Tôm sắt

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct