You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
鱼肚
yúdù
Bong bóng cá
鲤鱼
lǐyú
Cá chép
鳗鲞
mán xiǎng
Khô cá lạt
鲳鱼
chāng yú
Cá chim
条虾
tiáo xiā
Tôm sắt
海鳗
hǎi mán
Cá lạt, cá dưa
河蟹
héxiè
Cua sông, cua đồng
青鱼
qīngyú
Cá trắm đen
甲鱼
jiǎyú
Ba ba
虾仁
xiārén
Tôm nõn tươi
墨鱼
mòyú
Cá mực, mực nang
鱼翅
yúchì
Vi cá
虾干
xiā gàn
Tôm khô
淡水鱼
dànshuǐ yú
Cá nước ngọt
泥鳅
níqiū
Cá chạch
田螺
tiánluó
Ốc đồng
鱼糜
yú mí
Cá xay
咸鱼
xián yú
Cá mắm, cá muối
黄鱼鲞
huángyú xiǎng
Khô cá thủ
蜗牛
wōniú
Ốc sên
海鲜
hǎixiān
Hải sản tươi
鳊鱼
biān yú
Cá vền trắng
蛤蜊
gélí
Nghêu
海味
hǎiwèi
Hải sản, đồ biển
螺蛳
luósī
Ốc nước ngọt
海参
hǎishēn
Đỉa biển (hải sâm)
海螺
hǎiluó
Ốc biển
刀鱼
dāoyú
Cá còm, cá thát lát còm
开洋
kāiyáng
Tôm nõn khô
鱿鱼
yóuyú
Cá mực, mực ống
鲑鱼
guīyú
Cá hồi
黄鳝
huángshàng
Lươn
河鳗
hé mán
Lươn sông
鲫鱼
jìyú
Cá diếc (cá giếc)
河豚
hétún
Cá nóc
黑鱼
hēiyú
Cá quả, cá lóc
白鱼
bái yú
Cá ngão gù
凤尾鱼
fèngwěiyú
Cá lành canh
黄鱼
huángyú
Cá thủ, cá đù vàng
虾皮
xiāpí
Tép khô
龙虾
lóngxiā
Tôm hùm
紫菜
zǐcài
Rong biển
牡蛎
mǔlì
Con hàu
海蜇
hǎizhē
Sứa
桂鱼
guì yú
Cá rô mo
带鱼
dàiyú
Cá hố
海带
hǎidài
Phổ tai (đông y gọi là con bố)
鳕鱼
xuěyú
Cá tuyết
海水鱼
hǎishuǐ yú
Cá biển
对虾
duìxiā
Tôm he
沙丁鱼
shādīngyú
Cá trích
清水虾
qīngshuǐ xiā
Tôm nước ngọt
河鲜
héxiān
Cá, tôm nước ngọt
蚶子
hān zi
河虾
hé xiā
Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng
章鱼
zhāngyú
Bạch tuộc
海蟹
hǎi xiè
Cua biển, ghẹ
白鲢
bái lián
Cá mè trắng
xiǎn
Con hến

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct