You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
青鱼
qīngyú
Cá trắm đen
螺蛳
luósī
Ốc nước ngọt
甲鱼
jiǎyú
Ba ba
沙丁鱼
shādīngyú
Cá trích
墨鱼
mòyú
Cá mực, mực nang
xiǎn
Con hến
刀鱼
dāoyú
Cá còm, cá thát lát còm
章鱼
zhāngyú
Bạch tuộc
鲳鱼
chāng yú
Cá chim
紫菜
zǐcài
Rong biển
海味
hǎiwèi
Hải sản, đồ biển
海鲜
hǎixiān
Hải sản tươi
黑鱼
hēiyú
Cá quả, cá lóc
白鲢
bái lián
Cá mè trắng
海螺
hǎiluó
Ốc biển
鱼肚
yúdù
Bong bóng cá
白鱼
bái yú
Cá ngão gù
蚶子
hān zi
河蟹
héxiè
Cua sông, cua đồng
泥鳅
níqiū
Cá chạch
田螺
tiánluó
Ốc đồng
河豚
hétún
Cá nóc
清水虾
qīngshuǐ xiā
Tôm nước ngọt
龙虾
lóngxiā
Tôm hùm
河鳗
hé mán
Lươn sông
蜗牛
wōniú
Ốc sên
虾仁
xiārén
Tôm nõn tươi
鳊鱼
biān yú
Cá vền trắng
海参
hǎishēn
Đỉa biển (hải sâm)
黄鱼鲞
huángyú xiǎng
Khô cá thủ
海水鱼
hǎishuǐ yú
Cá biển
黄鳝
huángshàng
Lươn
桂鱼
guì yú
Cá rô mo
虾干
xiā gàn
Tôm khô
鲤鱼
lǐyú
Cá chép
虾皮
xiāpí
Tép khô
海带
hǎidài
Phổ tai (đông y gọi là con bố)
鳕鱼
xuěyú
Cá tuyết
海鳗
hǎi mán
Cá lạt, cá dưa
黄鱼
huángyú
Cá thủ, cá đù vàng
蛤蜊
gélí
Nghêu
淡水鱼
dànshuǐ yú
Cá nước ngọt
开洋
kāiyáng
Tôm nõn khô
鱿鱼
yóuyú
Cá mực, mực ống
河虾
hé xiā
Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng
鲑鱼
guīyú
Cá hồi
海蜇
hǎizhē
Sứa
海蟹
hǎi xiè
Cua biển, ghẹ
鲫鱼
jìyú
Cá diếc (cá giếc)
对虾
duìxiā
Tôm he
带鱼
dàiyú
Cá hố
鱼翅
yúchì
Vi cá
咸鱼
xián yú
Cá mắm, cá muối
凤尾鱼
fèngwěiyú
Cá lành canh
牡蛎
mǔlì
Con hàu
河鲜
héxiān
Cá, tôm nước ngọt
鳗鲞
mán xiǎng
Khô cá lạt
条虾
tiáo xiā
Tôm sắt
鱼糜
yú mí
Cá xay

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct