Dự tiệc là một phần không thể thiếu trong văn hóa và cuộc sống xã hội. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung phổ biến liên quan đến chủ đề này:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề dự tiệc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 点心 | Diǎnxīn | Điểm tâm |
2 | 收据 | shōujù | Biên lai, biên nhận |
3 | (餐厅)服务 | (cāntīng) fúwù | Hầu bàn |
4 | 七喜 | qīxǐ | Nước 7-up |
5 | 中餐 | zhōngcān | Cơm Tàu |
6 | 串烤牛肉 | chuàn kǎo niúròu | Thịt bò xiên nướng |
7 | 什锦冷盘 | shíjǐn lěngpán | Đĩa đồ nguội thập cẩm |
8 | 伏特加酒 | fútèjiā jiǔ | Rượu vodka |
9 | 八宝饭 | bābǎofàn | Cơm bát bảo |
10 | 八宝鸭 | bā bǎo yā | Món vịt bát bảo |
11 | 八小碟 | bā xiǎo dié | Món đồ nguội khai vị |
12 | 八小蝶 | bā xiǎo dié | Món đồ nguội khai vị |
13 | 冬菇菜心 | dōnggū cài xīn | Món bắp cải nấm hương |
14 | 冰淇淋圣代 | bīngqílín shèng dài | Kem sundae |
15 | 冰糖莲心 | bīngtáng liánxīn | Tâm sen đường phèn |
16 | 冷盘 | lěngpán | Đĩa đồ nguội thập cẩm |
17 | 北京烤鸭 | běijīng kǎoyā | Vịt quay bắc kinh |
18 | 十锦冷盘 | shí jǐn lěngpán | Đĩa đồ nguội thập cẩm |
19 | 古老肉 | gǔlǎo ròu | Thịt lợn xào chua ngọt |
20 | 可口可乐 | kěkǒukělè | Coca Cola |
21 | 咖啡壶 | kāfēi hú | Bình pha cà phê |
22 | 大亨果茶 | dàhēng guǒ chá | Nước quả đại hạnh |
23 | 天然椰子汁 | tiānrán yēzi zhī | Nước dừa tươi |
24 | 奶油布丁 | nǎiyóu bùdīng | Bánh pudding bơ |
25 | 奶油番茄唐 | nǎiyóu fānqié táng | Súp cà bớ |
26 | 奶油芦笋唐 | nǎiyóu lúsǔn táng | Canh (súp) măng lau bơ |
27 | 奶油芦笋汤 | nǎiyóu lúsǔn tāng | Canh (súp) măng tây bơ |
28 | 威士忌 | wēishìjì | Rượu whisky |
29 | 川菜 | chuāncài | Món ăn Tứ Xuyên |
30 | 帐单 | zhàng dān | Phiếu thu chi |
31 | 干贝汤 | gānbèi tāng | Canh sò khô |
32 | 广式菜 | guǎng shì cài | Món ăn (cơm) quảng đông |
33 | 广式菜,粤菜 | guǎng shì cài, yuècài | Món ăn Quảng Đông |
34 | 总会三明治 | zǒng huì sānmíngzhì | Bánh sandwich kẹp thịt và gia vị chua |
35 | 意大利菜 | yìdàlì cài | Món ăn (cơm) Ý |
36 | 拉面 | lāmiàn | Mỳ kéo sợi, mỳ sợ kéo tay |
37 | 旋转餐厅 | xuánzhuǎn cāntīng | Phòng ăn xoay tròn |
38 | 朝鲜泡菜 | cháoxiǎn pàocài | Kim chi |
39 | 杏仁羹 | xìngrén gēng | Canh hạnh nhân |
40 | 杜松子酒 | dù sōngzǐ jiǔ | Rượu gin |
41 | 柠檬水 | níngméng shuǐ | Nước chanh |
42 | 桌布 | zhuōbù | Khăn trải bàn |
43 | 水果色拉 | shuǐguǒ sèlā | Salad hoa quả |
44 | 汤匙 | tāngchí | Thìa canh |
45 | 汤盆 | tāng pén | Tô canh |
46 | 沙锅栗子鸡 | shāguō lìzǐ jī | Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất |
47 | 法国红葡萄酒 | fàguó hóng pútáojiǔ | Rượu nho đỏ pháp |
48 | 法国菜 | fàguó cài | Món ăn (cơm) Pháp |
49 | 浓汤 | nóng tāng | Súp đặc |
50 | 浙菜 | zhè cài | Món ăn Triết Giang |
51 | 清汤 | qīngtāng | Nước dùng |
52 | 清篜鲥鱼 | qīng zhēng shí yú | Cá trích hấp |
53 | 清蒸鲥鱼 | qīngzhēng shí yú | Cá cháy hấp |
54 | 湘菜 | xiāngcài | Món ăn Hồ Nam |
55 | 潘趣酒 | pān qù jiǔ | Rượu punch |
56 | 火腿甲鱼汤 | huǒtuǐ jiǎyú tāng | Canh ba ba giăm bông |
57 | 火锅 | huǒguō | Món lẩu |
58 | 灯笼虾仁 | dēnglóng xiārén | Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu |
59 | 炖栗子鸡 | dùn lìzǐ jī | Gà hầm hạt dẻ |
60 | 炸明虾 | zhá míng xiā | Tôm pandan |
61 | 烙蟹斗 | lào xiè dǒu | Cua nướng |
62 | 烤鸡 | kǎo jī | Gà quay |
63 | 煨鸡 | wēi jī | Gà hầm hạt dẻ |
64 | 燕窝汤 | yànwō tāng | Súp yến |
65 | 牙签 | yáqiān | Tăm |
66 | 牛奶油草莓 | niúnǎi yóu cǎoméi | Bánh kem bơ dâu tây |
67 | 牛排 | niúpái | Bít tết |
68 | 牛肉饼 | niúròu bǐng | Bánh hamburger |
69 | 猪排 | zhūpái | Sườn lợn |
70 | 玻璃杯 | bōlí bēi | Cốc thủy tinh |
71 | 甜葡萄酒 | tián pútáojiǔ | Rượu nho ngọt |
72 | 白兰地 | báilándì | Rượu brandy |
73 | 白葡萄酒 | bái pútáojiǔ | Rượu nho trắng |
74 | 百事可乐 | bǎishìkělè | Pepsi |
75 | 皖菜 | wǎn cài | Món ăn An Huy |
76 | 矿泉水 | kuàngquán shuǐ | Nước khoáng |
77 | 砂锅栗字鸡 | shāguō lì zì jī | Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất |
78 | 竹叶青 | zhúyèqīng | Rượu trúc diệp thanh |
79 | 笋菇鸡丁 | sǔn gū jī dīng | Món gà nấu măng và nấm |
80 | 筷子 | kuàizi | Đũa |
81 | 红茶 | hóngchá | Trà đen |
82 | 绍兴酒 | shàoxīngjiǔ | Rượu thiệu hưng |
83 | 美式食品 | měishì shípǐn | Thực phẩm mỹ |
84 | 美食角 | měishí jiǎo | Góc dành cho người sành ăn |
85 | 胭鲳鱼 | yān chāng yú | Cá yên xương |
86 | 脆皮嫩鸡 | cuì pí nèn jī | Gà non rán giòn |
87 | 腓利牛排 | féi lì niúpái | Món sườn bò thăn |
88 | 芙蓉鸡片 | fúróng jī piàn | Món gà xào thập cẩm |
89 | 花茶 | huāchá | Trà hoa |
90 | 苏打水 | sūdǎ shuǐ | Nước soda |
91 | 苏菜 | sū cài | Món ăn Giang Tô |
92 | 苦艾酒 | kǔ ài jiǔ | Rượu vermouth |
93 | 苹果攀 | píngguǒ pān | Bánh nướng nhân táo |
94 | 茄汁鱼片 | qié zhī yú piàn | Cá sốt cà chua |
95 | 茅台酒 | máotái jiǔ | Rượu mao đài |
96 | 茶匙 | cháchí | Thìa cà phê |
97 | 茶壶 | cháhú | Ấm trà |
98 | 茶杯 | chábēi | Cốc uống trà |
99 | 茶碟 | chá dié | Đĩa lót tách trà |
100 | 菊花茶 | júhuā chá | Trà hoa cúc |
101 | 菜系 | càixì | Món ăn các vùng |
102 | 葱油桂鱼 | cōng yóu guì yú | Cá rô mo hấp sốt hành |
103 | 蔬菜汤 | shūcài tāng | Súp rau |
104 | 虾仁色拉 | xiārén sèlā | Salad tôm nõn |
105 | 虾仁锅巴 | xiārén guōbā | Cơm cháy tôm |
106 | 虾仁饺 | xiārén jiǎo | Bánh nhân tôm |
107 | 蚝油牛肉 | háoyóu niúròu | Thịt bò xào dầu hào |
108 | 蛋布丁 | dàn bùdīng | Bánh pudding trứng |
109 | 蛋糕冰淇淋 | dàngāo bīngqílín | Kem sundae |
110 | 蟹粉豆腐 | xièfěn dòufu | Đậu phụ bột tôm |
111 | 蟹肉竹笋 | xiè ròu zhúsǔn | Măng cua |
112 | 西式自助菜 | xīshì zìzhù cài | Bữa ăn tự chọn kiểu tây |
113 | 西式自助餐 | xīshì zìzhùcān | Bữa ăn tự chọn kiểu Tây |
114 | 西餐 | xīcān | Cơm Tây |
115 | 软饮料 | ruǎnyǐnliào | Đồ uống nhẹ (không cồn) |
116 | 迷你酒吧 | mínǐ jiǔbā | Quầy bar mini |
117 | 酒吧座椅 | jiǔbā zuò yǐ | Ghế ngồi ở quầy bar |
118 | 金银酥卷 | jīn yín sū juǎn | Món gà và thịt hun khói cuốn |
119 | 釜蓉鸡片 | fǔ róng jī piàn | Món gà xào thập cẩm |
120 | 闽菜 | mǐncài | Món ăn Phúc Kiến |
121 | 雪碧 | xuěbì | Sprite |
122 | 青岛啤酒 | qīngdǎo píjiǔ | Bia thanh đảo |
123 | 餐具 | cānjù | Bộ đồ ăn bằng inox |
124 | 餐巾 | cānjīn | Khăn ăn |
125 | 餐巾纸 | cānjīnzhǐ | Giấy ăn |
126 | 香槟酒 | xiāngbīnjiǔ | Rượu sâm banh |
127 | 香酥鸭 | xiāng sū yā | Vịt rán giòn |
128 | 鱼排 | yú pái | Cá lăn bột |
129 | 鱼翅 | yúchì | Vi cá |
130 | 鲁菜 | lǔ cài | Món ăn Sơn Đông |
131 | 鲜奶油草莓 | xiān nǎiyóu cǎoméi | Kem bơ thảo quả |
132 | 鸡汤鱼翅 | jītāng yúchì | Súp gà vây cá |
133 | 鸡色拉 | jī sèlā | Salad gà |
Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung trong chủ đề dự tiệc giúp bạn tham gia và tận hưởng các sự kiện xã hội và văn hóa một cách trôi chảy và tự tin hơn. Đồng thời, nó cũng là cách tuyệt vời để tạo dựng mối quan hệ và giao tiếp với người bản xứ trong các tình huống giải trí.
Comments
Add new comment