Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
虾仁饺
xiārén jiǎo
Bánh nhân tôm
茶匙
cháchí
Thìa cà phê
虾仁色拉
xiārén sèlā
Salad tôm nõn
意大利菜
yìdàlì cài
Món ăn (cơm) Ý
桌布
zhuōbù
Khăn trải bàn
炖栗子鸡
dùn lìzǐ jī
Gà hầm hạt dẻ
奶油芦笋汤
nǎiyóu lúsǔn tāng
Canh (súp) măng tây bơ
潘趣酒
pān qù jiǔ
Rượu punch
杜松子酒
dù sōngzǐ jiǔ
Rượu gin
迷你酒吧
mínǐ jiǔbā
Quầy bar mini
餐具
cānjù
Bộ đồ ăn bằng inox
什锦冷盘
shíjǐn lěngpán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
鲜奶油草莓
xiān nǎiyóu cǎoméi
Kem bơ thảo quả
奶油布丁
nǎiyóu bùdīng
Bánh pudding bơ
香酥鸭
xiāng sū yā
Vịt rán giòn
总会三明治
zǒng huì sānmíngzhì
Bánh sandwich kẹp thịt và gia vị chua
烤鸡
kǎo jī
Gà quay
鱼排
yú pái
Cá lăn bột
清汤
qīngtāng
Nước dùng
茶杯
chábēi
Cốc uống trà
北京烤鸭
běijīng kǎoyā
Vịt quay bắc kinh
鸡色拉
jī sèlā
Salad gà
美式食品
měishì shípǐn
Thực phẩm mỹ
青岛啤酒
qīngdǎo píjiǔ
Bia thanh đảo
白兰地
báilándì
Rượu brandy
威士忌
wēishìjì
Rượu whisky
天然椰子汁
tiānrán yēzi zhī
Nước dừa tươi
鲁菜
lǔ cài
Món ăn Sơn Đông
冰糖莲心
bīngtáng liánxīn
Tâm sen đường phèn
虾仁锅巴
xiārén guōbā
Cơm cháy tôm
牙签
yáqiān
Tăm
炸明虾
zhá míng xiā
Tôm pandan
清蒸鲥鱼
qīngzhēng shí yú
Cá cháy hấp
茄汁鱼片
qié zhī yú piàn
Cá sốt cà chua
牛奶油草莓
niúnǎi yóu cǎoméi
Bánh kem bơ dâu tây
(餐厅)服务
(cāntīng) fúwù
Hầu bàn
汤匙
tāngchí
Thìa canh
朝鲜泡菜
cháoxiǎn pàocài
Kim chi
燕窝汤
yànwō tāng
Súp yến
水果色拉
shuǐguǒ sèlā
Salad hoa quả
竹叶青
zhúyèqīng
Rượu trúc diệp thanh
蔬菜汤
shūcài tāng
Súp rau
餐巾纸
cānjīnzhǐ
Giấy ăn
鱼翅
yúchì
Vi cá
咖啡壶
kāfēi hú
Bình pha cà phê
可口可乐
kěkǒukělè
Coca Cola
蚝油牛肉
háoyóu niúròu
Thịt bò xào dầu hào
甜葡萄酒
tián pútáojiǔ
Rượu nho ngọt
笋菇鸡丁
sǔn gū jī dīng
Món gà nấu măng và nấm
奶油芦笋唐
nǎiyóu lúsǔn táng
Canh (súp) măng lau bơ
砂锅栗字鸡
shāguō lì zì jī
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
茶碟
chá dié
Đĩa lót tách trà
帐单
zhàng dān
Phiếu thu chi
脆皮嫩鸡
cuì pí nèn jī
Gà non rán giòn
苏菜
sū cài
Món ăn Giang Tô
菜系
càixì
Món ăn các vùng
花茶
huāchá
Trà hoa
苦艾酒
kǔ ài jiǔ
Rượu vermouth
百事可乐
bǎishìkělè
Pepsi
茶壶
cháhú
Ấm trà
西餐
xīcān
Cơm Tây
冬菇菜心
dōnggū cài xīn
Món bắp cải nấm hương
中餐
zhōngcān
Cơm Tàu
火锅
huǒguō
Món lẩu
伏特加酒
fútèjiā jiǔ
Rượu vodka
软饮料
ruǎnyǐnliào
Đồ uống nhẹ (không cồn)
闽菜
mǐncài
Món ăn Phúc Kiến
蟹肉竹笋
xiè ròu zhúsǔn
Măng cua
收据
shōujù
Biên lai, biên nhận
葱油桂鱼
cōng yóu guì yú
Cá rô mo hấp sốt hành
菊花茶
júhuā chá
Trà hoa cúc
釜蓉鸡片
fǔ róng jī piàn
Món gà xào thập cẩm
苏打水
sūdǎ shuǐ
Nước soda
矿泉水
kuàngquán shuǐ
Nước khoáng
火腿甲鱼汤
huǒtuǐ jiǎyú tāng
Canh ba ba giăm bông
牛肉饼
niúròu bǐng
Bánh hamburger
汤盆
tāng pén
Tô canh
茅台酒
máotái jiǔ
Rượu mao đài
蟹粉豆腐
xièfěn dòufu
Đậu phụ bột tôm
西式自助餐
xīshì zìzhùcān
Bữa ăn tự chọn kiểu Tây
八宝鸭
bā bǎo yā
Món vịt bát bảo
干贝汤
gānbèi tāng
Canh sò khô
杏仁羹
xìngrén gēng
Canh hạnh nhân
腓利牛排
féi lì niúpái
Món sườn bò thăn
大亨果茶
dàhēng guǒ chá
Nước quả đại hạnh
浙菜
zhè cài
Món ăn Triết Giang
柠檬水
níngméng shuǐ
Nước chanh
绍兴酒
shàoxīngjiǔ
Rượu thiệu hưng
牛排
niúpái
Bít tết
灯笼虾仁
dēnglóng xiārén
Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu
串烤牛肉
chuàn kǎo niúròu
Thịt bò xiên nướng
金银酥卷
jīn yín sū juǎn
Món gà và thịt hun khói cuốn
猪排
zhūpái
Sườn lợn
冰淇淋圣代
bīngqílín shèng dài
Kem sundae
红茶
hóngchá
Trà đen
浓汤
nóng tāng
Súp đặc
法国红葡萄酒
fàguó hóng pútáojiǔ
Rượu nho đỏ pháp
广式菜
guǎng shì cài
Món ăn (cơm) quảng đông
清篜鲥鱼
qīng zhēng shí yú
Cá trích hấp
煨鸡
wēi jī
Gà hầm hạt dẻ
点心
Diǎnxīn
Điểm tâm
皖菜
wǎn cài
Món ăn An Huy
蛋布丁
dàn bùdīng
Bánh pudding trứng
古老肉
gǔlǎo ròu
Thịt lợn xào chua ngọt
蛋糕冰淇淋
dàngāo bīngqílín
Kem sundae
胭鲳鱼
yān chāng yú
Cá yên xương
白葡萄酒
bái pútáojiǔ
Rượu nho trắng
川菜
chuāncài
Món ăn Tứ Xuyên
拉面
lāmiàn
Mỳ kéo sợi, mỳ sợ kéo tay
香槟酒
xiāngbīnjiǔ
Rượu sâm banh
西式自助菜
xīshì zìzhù cài
Bữa ăn tự chọn kiểu tây
八小蝶
bā xiǎo dié
Món đồ nguội khai vị
十锦冷盘
shí jǐn lěngpán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
芙蓉鸡片
fúróng jī piàn
Món gà xào thập cẩm
七喜
qīxǐ
Nước 7-up
广式菜,粤菜
guǎng shì cài, yuècài
Món ăn Quảng Đông
美食角
měishí jiǎo
Góc dành cho người sành ăn
沙锅栗子鸡
shāguō lìzǐ jī
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
玻璃杯
bōlí bēi
Cốc thủy tinh
鸡汤鱼翅
jītāng yúchì
Súp gà vây cá
苹果攀
píngguǒ pān
Bánh nướng nhân táo
八小碟
bā xiǎo dié
Món đồ nguội khai vị
餐巾
cānjīn
Khăn ăn
雪碧
xuěbì
Sprite
奶油番茄唐
nǎiyóu fānqié táng
Súp cà bớ
旋转餐厅
xuánzhuǎn cāntīng
Phòng ăn xoay tròn
湘菜
xiāngcài
Món ăn Hồ Nam
冷盘
lěngpán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
烙蟹斗
lào xiè dǒu
Cua nướng
筷子
kuàizi
Đũa
法国菜
fàguó cài
Món ăn (cơm) Pháp
酒吧座椅
jiǔbā zuò yǐ
Ghế ngồi ở quầy bar
八宝饭
bābǎofàn
Cơm bát bảo
Comments
Add new comment