You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề dầu mỏ, dầu khí

Dầu mỏ, dầu khí là nguồn năng lượng then chốt của bất kỳ nền kinh tế nào hiện nay và Trung Quốc vốn là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ thuộc loại lớn nhất trên thế giới. Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề dầu mỏ, dầu khí dành cho những ai có nhu cầu tìm hiểu mở rộng hơn kiến thức từ vựng của bản thân.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề dầu mỏ, dầu khí
Từ vựng tiếng Trung chủ đề dầu mỏ, dầu khí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề dầu mỏ, dầu khí

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 chún Rượu cồn
2 běn Chất benzen (công thức hoá học: C6H6), Dầu mỏ
3 quán aldehyde (hoá học)
4 Sáp
5 丁二烯 dīng èr xī Butadien c4h6
6 丁烯 dīng xī Butylene
7 三角洲相 sānjiǎozhōu xiàng Đồng bằng phì nhiêu
8 丙烯 bǐngxī Propylen
9 丙烯腈 bǐngxī jīng Acrylonitrile
10 丙酮 bǐngtóng Axêtôn
11 乙二醇 yǐ èr chún Ê-ty-len glycol
12 乙炔 yǐquē A-xê-ti-len
13 乙烯 yǐxī Ê-ty-len glycol
14 乙烯化氧 yǐxī huà yǎng Ê-ty-len oxide
15 乙烷 yǐ wán Êtan
16 乙胺 yǐ àn Ê-ti-la-min
17 乙醇 yǐchún Rượu êtyla
18 乙醛 yǐ quán Axêtan đêhit-ê-ta-na-la
19 于井 yú jǐng Giếng cạn
20 井下爆炸 jǐngxià bàozhà Nổ dưới giếng
21 井口 jǐngkǒu Miệng giếng
22 井喷 jǐngpēn Giếng phun (dầu)
23 井场 jǐng chǎng Bãi giếng
24 井架 jǐngjià Dàn khoan
25 井涌量 jǐng yǒng liàng Lượng tuôn của giếng
26 人造汽油 rénzào qìyóu Xăng nhân tạo
27 低产井 dīchǎn jǐng Giếng dầu sản lượng thấp
28 低温碳化 dīwēn tànhuà Carbon hóa ở nhiệt độ thấp
29 储油 chú yóu Chứa dầu
30 储油构造 chú yóu gòuzào Cấu tạo trữ dầu
31 储油量 chú yóu liáng Trữ lượng dầu
32 储罐 chú guàn Bệ chứa
33 催化作用 cuīhuà zuòyòng Tác dụng xúc tác
34 冷凝器 lěngníng qì Máy làm lạnh
35 净化 jìnghuà Làm sạch
36 净化塔 jìnghuà tǎ Tháp làm sạch
37 凝点 níng diǎn Điểm ngưng
38 凡士林 fánshìlín Vadơlin, sáp
39 分馏 fēnliú Chiết xuất
40 制动器油 zhìdòngqì yóu Dầu phanh
41 加氢 jiā qīng Tăng thêm hydro
42 加氧汽油 jiā yǎng qìyóu Xăng pha thêm oxy
43 勘探 kāntàn Thăm dò
44 原油 yuányóu Dầu thô
45 原油库 yuányóu kù Kho chứa dầu thô
46 原油泵房 yuán yóubèng fáng Trạm bơm dầu thô
47 原油脱水 yuányóu tuōshuǐ Tách nước khỏi dầu khô
48 反应塔 fǎnyìng tǎ Tháp phản ứng
49 取芯钻头 qǔ xīn zuàntóu Mũi khoan lấy mẫu vật
50 取芯钻进 qǔ xīn zuàn jìn Khoan lấy lõi ra
51 可采储量 kě cǎi chúliàng Trữ lượng có thể khai thác
52 合成 héchéng Tổng hợp
53 含油层 hányóu céng Vỉa dầu
54 含油页岩 hányóu yè yán Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
55 含硫量 hán liú liàng Lượng lưu huỳnh
56 吸收脱蜡 xīshōu tuō là Hút tách sáp
57 喷油井 pēn yóu jǐng Giếng phun dầu
58 地球化学勘探 dìqiú huàxué kāntàn Thăm dò hóa học địa cầu
59 地球物理勘探 dìqiú wùlǐ kàn tàn Thăm dò vật lý địa cầu
60 地质资料 dìzhí zīliào Tư liệu địa chất
61 地震仪 dìzhèn yí Máy đo động đất
62 增压站 zēng yā zhàn Trạm tăng áp lực
63 大陆架 dàlùjià Thềm lục địa
64 天然气 tiānránqì Khí đốt
65 套管 tào guǎn Ống dẫn nước làm lạnh
66 岩心 yánxīn Lõi khoan
67 废井 fèi jǐng Giếng bỏ
68 开采 kāicǎi Khai thác
69 抗暴汽油 kàngbào qìyóu Xăng chống nổ
70 抽油井 chōu yóujǐng Giếng hút dầu
71 挥发油 huīfǎyóu Dầu bốc hơi
72 探井 tànjǐng Giếng khoan thăm dò
73 提取 tíqǔ Chiết xuất
74 提取塔 tíqǔ tǎ Tháp chắt lọc
75 敷设管线 fūshè guǎnxiàn Lắp đặt đường ống
76 新钻井 xīn zuǎnjǐng Giếng khoan mới
77 机油 jīyóu Dầu máy
78 柴油 cháiyóu Dầu mazut, dầu diezen
79 气举采油 qì jǔ cǎiyóu Khai thác dầu bằng khí nâng
80 气体比重计 qìtǐ bǐzhòng jì Máy đo tỉ trọng khí
81 气喷 qì pēn Khí phun lên
82 气油比 qì yóu bǐ Tỉ lệ dầu và khí
83 氧化 yǎnghuà Oxy hóa
84 氧化炉 yǎnghuà lú Lò oxy hóa
85 汽油 qìyóu Xăng
86 沉积盆地 chénjī péndì Thung lũng trầm tích
87 沥青 lìqīng Hắc ín, nhựa đường
88 沥青基石油 lìqīng jī shíyóu Dầu mỏ asphalt-base
89 油井 yóujǐng Giếng dầu sản lượng thấp
90 油内预加氧 yóu nèi yù jiā yǎng Khí oxy dự trữ trong dầu
91 油层 yóucéng Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất)
92 油层压力 yóucéng yālì Áp lực vỉa dầu
93 油气界面 yóuqì jièmiàn Mặt tiếp xúc với khí đốt
94 油气苗 yóuqì miáo Dấu vết khí đốt
95 油泉 yóu quán Suối dầu
96 油渣 yóu zhā Cặn dầu
97 油砂 yóu shā Cát dầu
98 油管干线 yóuguǎn gànxiàn Đường ống dẫn dầu chính
99 油管支线 yóuguǎn zhīxiàn Đường ống dẫn dầu nhánh
100 油罐 yóu guàn Thùng đựng dầu
101 油罐汽车 yóu guàn qìchē Xe bồn chở dầu
102 油苗 yóu miáo Dấu vết dầu mỏ
103 油藏 yóu zàng Túi dầu, tầng dầu (trong lòng đất)
104 油轮 yóulún Tàu chở dầu
105 油页岩 yóu yè yán Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
106 泥浆 níjiāng Bùn bẩn
107 泥浆池 níjiāng chí Bể chứa bùn
108 泥浆泵 níjiāng bèng Máy hút bùn
109 注水 zhùshuǐ Tiêm nước
110 流化塔 liú huà tǎ Tháp làm lỏng
111 测斜仪 cè xié yí Máy đo nghiêng
112 海上平台 hǎishàng píngtái Bệ (dàn khoan) trên biển
113 海上油田 hǎishàng yóutián Mỏ dầu dưới đáy biển
114 海相hǎi hǎi xiàng hǎi Biển
115 海相沉积 hǎi xiàng chénjī Trầm tích biển
116 润滑油 rùnhuá yóu Dầu bôi trơn
117 渗透压力 shèntòu yālì Áp lực thẩm thấu
118 渗透性 shèntòu xìng Tính thẩm thấu
119 溶解油 róngjiě yóu Dầu hòa tan
120 滴油器 dī yóu qì Máy nhỏ dầu
121 炭黑 tàn hēi Than đen
122 炼油能力 liànyóu nénglì Năng lực lọc dầu
123 炼油设备 liànyóu shèbèi Thiết bị lọc dầu
124 烃的分解 qīng de fēnjiě Phân dải hydrocarbon
125 热裂化 rè lièhuà Chiết xuất nóng
126 煤油 méiyóu Dầu hỏa
127 煤焦油 méi jiāoyóu Hắc ín, nhựa đường
128 燃料油 ránliào yóu Dầu nhiên liệu
129 生产井 shēngchǎn jǐng Giếng sản xuất
130 甲烷 jiǎwán Metan
131 甲苯 jiǎběn Toluen
132 甲醛 jiǎquán Fomanđehyt
133 真空分馏塔 zhēnkōng fēnliú tǎ Tháp chiết xuất chân không
134 石油 shíyóu Dầu mỏ asphalt-base
135 石油化工厂 shíyóu huàgōng chǎng Nhà máy hóa dầu
136 石油工业 shíyóu gōngyè Công nghiệp dầu khí
137 石油焦 shíyóu jiāo Than cốc chứa dầu
138 石蜡 shílà Paraffin
139 石蜡基石油 shílà jī shíyóu Dầu base paraffin
140 矿脂 kuàng zhī Dầu mỡ
141 矿苗露头 kuàng miáo lùtóu Vỉa mỏ lộ trên mặt đất
142 砂样 shā yàng Mẫu cát đặc
143 磁力仪 cílì yí Máy đo lực từ
144 科学资料 kēxué zīliào Tư liệu khoa học
145 管式蒸馏釜 guǎn shì zhēngliú fǔ Thùng chưng cất kiểu ống
146 绞车 jiǎochē Ròng rọc cửa sổ
147 联合站 liánhé zhàn Trạm liên hợp
148 聚合 jùhé Hỗn hợp, trộn, nhào
149 脱乳作用 tuō rǔ zuòyòng Tác dụng tách nhũ
150 脱气 tuō qì Tách khí
151 脱氢 tuō qīng Tách hydro
152 脱水 tuōshuǐ Tách nước khỏi dầu khô
153 脱沥青 tuō lìqīng Tách hắc ín
154 脱硫 tuōliú Tách lưu huỳnh
155 脱蜡 tuō là Tách sáp
156 自喷 zì pēn Tự phun
157 自喷井 zì pēn jǐng Giếng tự phun
158 航空汽油 hángkōng qìyóu Xăng máy bay
159 芳香烃抽提 fāngxiāng qīng chōu tí Lấy ra hydrocarbon thơm
160 苯乙烯 běn yǐxī Styren
161 蒸发塔 zhēngfā tǎ Tháp chưng cất
162 蒸馏设备 zhēngliú shèbèi Thiết bị chưng cất
163 蒸馏釜 zhēngliú fǔ Thùng chưng cất kiểu ống
164 裂化 lièhuà Chiết xuất, craking
165 裂化气 lièhuà qì Khí chiết xuất
166 裂化炉 lièhuà lú Lò chiết xuất
167 装油栈桥 zhuāng yóu zhànqiáo Cầu tàu
168 贫井 pín jǐng Giếng ít dầu
169 进尺 jìnchǐ Tiến độ
170 重力仪 zhònglì yí Máy đo trọng lực
171 重晶石 zhòng jīng shí Tinh thạch nặng baso4
172 重油 zhòngyóu Dầu mazut nặng
173 钻井 zuǎnjǐng Giếng khoan
174 钻井记录 zuǎnjǐng jìlù Biên bản khoan giếng
175 钻井速度 zuǎnjǐng sùdù Tốc độ khoan giếng
176 钻具 zuàn jù Dụng cụ khoan
177 钻台 zuàn tái Bệ khoan
178 钻头 zuàntóu Mũi khoan
179 钻机 zuànjī Máy khoan thăm dò
180 钻杆 zuān gǎn Đòn khoan
181 铂重整 bó chóng zhěng Chỉnh lại mảnh bạch kim
182 防喷器 fáng pēn qì Máy chống phun
183 陆相 lù xiàng Lục địa
184 陆相沉积 lù xiàng chénjī Trầm tích lục địa
185 隔油池 gé yóu chí Bể cách ly dầu
186 集输气 jí shū qì Thu gom vận chuyển khí
187 集输油 jí shū yóu Thu gom vận chuyển dầu
188 饱和器 bǎohé qì Máy làm bão hòa
189 高温裂化 gāowēn lièhuà Chiết xuất nhiệt độ cao

Bình luận

Comments

Add new comment

Có thể bạn quan tâm

Khi mới bước vào con đường học tiếng Trung thì giai đoạn đầu là giai đoạn gian nan nhất bởi tiếng Trung không giống như một số ngôn ngữ khác bởi đây có thể coi là ngôn ngữ tượng hình chính bởi vậy...
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong đời sống hiện đại, giúp bảo vệ tài chính và an tâm cho cá nhân và doanh nghiệp. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Trung...
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế bằng nhiều ngôn ngữ trở nên cực kỳ quan trọng. Tiếng Trung, với vai trò là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới,...
Việc biết từ vựng tiếng Trung về tên các nước trên thế giới là một phần quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và trong nghiên cứu về văn hóa và địa lý. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về tên các...
Khí hậu, khí tượng và thủy văn là các lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu và dự báo điều kiện thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong các lĩnh vực...

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct