Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

取芯钻进
qǔ xīn zuàn jìn
Khoan lấy lõi ra
钻井记录
zuǎnjǐng jìlù
Biên bản khoan giếng
储油量
chú yóu liáng
Trữ lượng dầu
柴油
cháiyóu
Dầu mazut, dầu diezen
抽油井
chōu yóujǐng
Giếng hút dầu
天然气
tiānránqì
Khí đốt
炼油能力
liànyóu nénglì
Năng lực lọc dầu
气喷
qì pēn
Khí phun lên
渗透压力
shèntòu yālì
Áp lực thẩm thấu
岩心
yánxīn
Lõi khoan
泥浆池
níjiāng chí
Bể chứa bùn
航空汽油
hángkōng qìyóu
Xăng máy bay
原油泵房
yuán yóubèng fáng
Trạm bơm dầu thô
原油库
yuányóu kù
Kho chứa dầu thô
海上油田
hǎishàng yóutián
Mỏ dầu dưới đáy biển
增压站
zēng yā zhàn
Trạm tăng áp lực
炭黑
tàn hēi
Than đen
井架
jǐngjià
Dàn khoan
机油
jīyóu
Dầu máy
脱气
tuō qì
Tách khí
原油
yuányóu
Dầu thô
可采储量
kě cǎi chúliàng
Trữ lượng có thể khai thác
管式蒸馏釜
guǎn shì zhēngliú fǔ
Thùng chưng cất kiểu ống
测斜仪
cè xié yí
Máy đo nghiêng
重油
zhòngyóu
Dầu mazut nặng
分馏
fēnliú
Chiết xuất
矿苗露头
kuàng miáo lùtóu
Vỉa mỏ lộ trên mặt đất
原油脱水
yuányóu tuōshuǐ
Tách nước khỏi dầu khô
勘探
kāntàn
Thăm dò
新钻井
xīn zuǎnjǐng
Giếng khoan mới
含油层
hányóu céng
Vỉa dầu
油井
yóujǐng
Giếng dầu sản lượng thấp
装油栈桥
zhuāng yóu zhànqiáo
Cầu tàu
脱硫
tuōliú
Tách lưu huỳnh
蒸发塔
zhēngfā tǎ
Tháp chưng cất
石油焦
shíyóu jiāo
Than cốc chứa dầu
丙烯腈
bǐngxī jīng
Acrylonitrile
油罐汽车
yóu guàn qìchē
Xe bồn chở dầu
井场
jǐng chǎng
Bãi giếng
丙烯
bǐngxī
Propylen
集输气
jí shū qì
Thu gom vận chuyển khí
油渣
yóu zhā
Cặn dầu
净化
jìnghuà
Làm sạch
石油工业
shíyóu gōngyè
Công nghiệp dầu khí
油苗
yóu miáo
Dấu vết dầu mỏ
油砂
yóu shā
Cát dầu
科学资料
kēxué zīliào
Tư liệu khoa học
芳香烃抽提
fāngxiāng qīng chōu tí
Lấy ra hydrocarbon thơm
蒸馏釜
zhēngliú fǔ
Thùng chưng cất kiểu ống
含油页岩
hányóu yè yán
Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
裂化气
lièhuà qì
Khí chiết xuất
制动器油
zhìdòngqì yóu
Dầu phanh
脱蜡
tuō là
Tách sáp
气油比
qì yóu bǐ
Tỉ lệ dầu và khí
真空分馏塔
zhēnkōng fēnliú tǎ
Tháp chiết xuất chân không
陆相
lù xiàng
Lục địa
人造汽油
rénzào qìyóu
Xăng nhân tạo
石蜡
shílà
Paraffin
油泉
yóu quán
Suối dầu
喷油井
pēn yóu jǐng
Giếng phun dầu
三角洲相
sānjiǎozhōu xiàng
Đồng bằng phì nhiêu
石油
shíyóu
Dầu mỏ asphalt-base
油页岩
yóu yè yán
Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
蜡
là
Sáp
防喷器
fáng pēn qì
Máy chống phun
丙酮
bǐngtóng
Axêtôn
钻井
zuǎnjǐng
Giếng khoan
甲醛
jiǎquán
Fomanđehyt
磁力仪
cílì yí
Máy đo lực từ
钻井速度
zuǎnjǐng sùdù
Tốc độ khoan giếng
陆相沉积
lù xiàng chénjī
Trầm tích lục địa
净化塔
jìnghuà tǎ
Tháp làm sạch
醇
chún
Rượu cồn
储罐
chú guàn
Bệ chứa
油气苗
yóuqì miáo
Dấu vết khí đốt
钻机
zuànjī
Máy khoan thăm dò
废井
fèi jǐng
Giếng bỏ
气体比重计
qìtǐ bǐzhòng jì
Máy đo tỉ trọng khí
海相沉积
hǎi xiàng chénjī
Trầm tích biển
乙醛
yǐ quán
Axêtan đêhit-ê-ta-na-la
苯
běn
Chất benzen (công thức hoá học: C6H6), Dầu mỏ
裂化
lièhuà
Chiết xuất, craking
钻具
zuàn jù
Dụng cụ khoan
渗透性
shèntòu xìng
Tính thẩm thấu
自喷井
zì pēn jǐng
Giếng tự phun
油管干线
yóuguǎn gànxiàn
Đường ống dẫn dầu chính
反应塔
fǎnyìng tǎ
Tháp phản ứng
吸收脱蜡
xīshōu tuō là
Hút tách sáp
油藏
yóu zàng
Túi dầu, tầng dầu (trong lòng đất)
油管支线
yóuguǎn zhīxiàn
Đường ống dẫn dầu nhánh
集输油
jí shū yóu
Thu gom vận chuyển dầu
低产井
dīchǎn jǐng
Giếng dầu sản lượng thấp
煤油
méiyóu
Dầu hỏa
甲烷
jiǎwán
Metan
滴油器
dī yóu qì
Máy nhỏ dầu
低温碳化
dīwēn tànhuà
Carbon hóa ở nhiệt độ thấp
油气界面
yóuqì jièmiàn
Mặt tiếp xúc với khí đốt
脱水
tuōshuǐ
Tách nước khỏi dầu khô
合成
héchéng
Tổng hợp
乙炔
yǐquē
A-xê-ti-len
催化作用
cuīhuà zuòyòng
Tác dụng xúc tác
油轮
yóulún
Tàu chở dầu
脱沥青
tuō lìqīng
Tách hắc ín
联合站
liánhé zhàn
Trạm liên hợp
蒸馏设备
zhēngliú shèbèi
Thiết bị chưng cất
冷凝器
lěngníng qì
Máy làm lạnh
燃料油
ránliào yóu
Dầu nhiên liệu
开采
kāicǎi
Khai thác
提取
tíqǔ
Chiết xuất
石油化工厂
shíyóu huàgōng chǎng
Nhà máy hóa dầu
井口
jǐngkǒu
Miệng giếng
井喷
jǐngpēn
Giếng phun (dầu)
饱和器
bǎohé qì
Máy làm bão hòa
储油构造
chú yóu gòuzào
Cấu tạo trữ dầu
自喷
zì pēn
Tự phun
含硫量
hán liú liàng
Lượng lưu huỳnh
矿脂
kuàng zhī
Dầu mỡ
润滑油
rùnhuá yóu
Dầu bôi trơn
钻头
zuàntóu
Mũi khoan
套管
tào guǎn
Ống dẫn nước làm lạnh
取芯钻头
qǔ xīn zuàntóu
Mũi khoan lấy mẫu vật
油层压力
yóucéng yālì
Áp lực vỉa dầu
乙胺
yǐ àn
Ê-ti-la-min
丁烯
dīng xī
Butylene
石蜡基石油
shílà jī shíyóu
Dầu base paraffin
乙醇
yǐchún
Rượu êtyla
油内预加氧
yóu nèi yù jiā yǎng
Khí oxy dự trữ trong dầu
聚合
jùhé
Hỗn hợp, trộn, nhào
沥青基石油
lìqīng jī shíyóu
Dầu mỏ asphalt-base
丁二烯
dīng èr xī
Butadien c4h6
沉积盆地
chénjī péndì
Thung lũng trầm tích
探井
tànjǐng
Giếng khoan thăm dò
高温裂化
gāowēn lièhuà
Chiết xuất nhiệt độ cao
加氢
jiā qīng
Tăng thêm hydro
铂重整
bó chóng zhěng
Chỉnh lại mảnh bạch kim
提取塔
tíqǔ tǎ
Tháp chắt lọc
地质资料
dìzhí zīliào
Tư liệu địa chất
溶解油
róngjiě yóu
Dầu hòa tan
甲苯
jiǎběn
Toluen
海相hǎi
hǎi xiàng hǎi
Biển
热裂化
rè lièhuà
Chiết xuất nóng
砂样
shā yàng
Mẫu cát đặc
烃的分解
qīng de fēnjiě
Phân dải hydrocarbon
钻杆
zuān gǎn
Đòn khoan
抗暴汽油
kàngbào qìyóu
Xăng chống nổ
苯乙烯
běn yǐxī
Styren
沥青
lìqīng
Hắc ín, nhựa đường
重晶石
zhòng jīng shí
Tinh thạch nặng baso4
泥浆
níjiāng
Bùn bẩn
于井
yú jǐng
Giếng cạn
注水
zhùshuǐ
Tiêm nước
井下爆炸
jǐngxià bàozhà
Nổ dưới giếng
凡士林
fánshìlín
Vadơlin, sáp
隔油池
gé yóu chí
Bể cách ly dầu
生产井
shēngchǎn jǐng
Giếng sản xuất
脱乳作用
tuō rǔ zuòyòng
Tác dụng tách nhũ
地震仪
dìzhèn yí
Máy đo động đất
加氧汽油
jiā yǎng qìyóu
Xăng pha thêm oxy
敷设管线
fūshè guǎnxiàn
Lắp đặt đường ống
大陆架
dàlùjià
Thềm lục địa
乙二醇
yǐ èr chún
Ê-ty-len glycol
醛
quán
aldehyde (hoá học)
贫井
pín jǐng
Giếng ít dầu
乙烷
yǐ wán
Êtan
乙烯
yǐxī
Ê-ty-len glycol
海上平台
hǎishàng píngtái
Bệ (dàn khoan) trên biển
油罐
yóu guàn
Thùng đựng dầu
流化塔
liú huà tǎ
Tháp làm lỏng
气举采油
qì jǔ cǎiyóu
Khai thác dầu bằng khí nâng
地球物理勘探
dìqiú wùlǐ kàn tàn
Thăm dò vật lý địa cầu
重力仪
zhònglì yí
Máy đo trọng lực
井涌量
jǐng yǒng liàng
Lượng tuôn của giếng
汽油
qìyóu
Xăng
进尺
jìnchǐ
Tiến độ
乙烯化氧
yǐxī huà yǎng
Ê-ty-len oxide
氧化
yǎnghuà
Oxy hóa
地球化学勘探
dìqiú huàxué kāntàn
Thăm dò hóa học địa cầu
氧化炉
yǎnghuà lú
Lò oxy hóa
油层
yóucéng
Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất)
凝点
níng diǎn
Điểm ngưng
钻台
zuàn tái
Bệ khoan
脱氢
tuō qīng
Tách hydro
裂化炉
lièhuà lú
Lò chiết xuất
挥发油
huīfǎyóu
Dầu bốc hơi
煤焦油
méi jiāoyóu
Hắc ín, nhựa đường
绞车
jiǎochē
Ròng rọc cửa sổ
炼油设备
liànyóu shèbèi
Thiết bị lọc dầu
泥浆泵
níjiāng bèng
Máy hút bùn
储油
chú yóu
Chứa dầu