Máy móc, cơ khí là những vật chúng ta thường xuyên phải tiếp xúc. Nếu bạn làm trong ngành nghề sản xuất, cần giao thương buôn bán các loại máy móc với các đối tác Trung Quốc hay đơn giản là muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình thì các từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khí bạn không thể bỏ qua. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất liên quan tới chủ đề cơ khí để bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khí
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 万能胶 | wànnéng jiāo | Keo vạn năng |
2 | 三核心电线 | sān héxīn diànxiàn | Dây cáp ba lõi |
3 | 三相插座 | sān xiàng chāzuò | Phích cắm ba pha |
4 | 三角锉刀 | sānjiǎo cuòdāo | Dũa 3 cạnh |
5 | 不锈钢电焊条 | bùxiùgāng diànhàn tiáo | Que hàn Inox |
6 | 丝维 | sī wéi | Tarô |
7 | 两用扳手 | liǎng yòng bānshǒu | Molết lưỡng dụng |
8 | 伸缩插头 | shēnsuō chātóu | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
9 | 伸缩电线 | shēnsuō diànxiàn | Dây dẫn nhánh |
10 | 保持器 | bǎochí qì | Giá , dụng cụ giữ |
11 | 保险丝 | bǎoxiǎnsī | Cầu chì |
12 | 典雅器 | diǎnyǎ qì | Máy ổn áp |
13 | 内六角扳手 | nèi liùjiǎo bānshǒu | Chìa lục giác |
14 | 内六角螺丝 | nèi liùjiǎo luósī | Ốc lục giác |
15 | 内六角螺桿 | nèi liùjiǎo luógǎn | Bulon lục giác (lưu ý 螺栓 luóshuan cũng là bulông nhá) |
16 | 冷却器 | lěngquè qì | Bộ làm mát |
17 | 凸缘、端子头 | tú yuán, duānzǐ tóu | Giá treo, chốt |
18 | 刀片 | dāopiàn | Lưỡi dao |
19 | 切割片 | qiēgē piàn | Đá cắt |
20 | 剥皮钳 | bāopí qián | Kìm tuốt vỏ |
21 | 剪刀 | jiǎndāo | Kéo |
22 | 割草刀 | gē cǎo dāo | Lưỡi dao cắt cỏ |
23 | 割草机 | gē cǎo jī | Máy cắt cỏ |
24 | 卡簧 | kǎ huáng | Kiềm khoe |
25 | 卡簧钳 | kǎ huáng qián | Kiềm mo khoe |
26 | 双形道开关 | shuāng xíng dào kāiguān | Công tắc hai chiều |
27 | 四点螺丝起子 | sì diǎn luósī qǐzi | Tua vít bốn chiều |
28 | 地板下插座 | dìbǎn xià chāzuò | Ổ điện ẩn dưới sàn |
29 | 地板蜡 | dìbǎn là | Sáp đánh bóng gạch |
30 | 墙上插座 | qiáng shàng chāzuò | Ổ điện tường |
31 | 多功能测试表 | duō gōngnéng cèshì biǎo | Đồng hồ đa năng |
32 | 大力钳 | dàlì qián | Kiềm bấm(đại lực) |
33 | 套筒 | tào tǒng | Đầu túyp |
34 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ an toàn |
35 | 密封气 | mìfēng qì | Khí làm kín |
36 | 小型电路开关 | xiǎoxíng diànlù kāiguān | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
37 | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | Kiềm miệng nhọn |
38 | 嵌入 | qiànrù | Lắp vào, cài vào |
39 | 平面砂布轮 | píngmiàn shābù lún | Giấy nhám xếp tròn |
40 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
41 | 开关插座板 | kāiguān chāzuò bǎn | Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
42 | 开口扳手 | kāikǒu bānshǒu | Chìa khóa vòng miệng |
43 | 循环压缩机 | xúnhuán yāsuō jī | Máy nén tuần hoàn |
44 | 快速接头 | kuàisù jiētóu | Đầu nối |
45 | 房门锁扣 | fáng mén suǒ kòu | Chốt khóa cửa |
46 | 手磨机湠刷 | shǒu mó jī tàn shuā | Than của máy mài |
47 | 打包铁皮 | dǎbāo tiěpí | Đai sắt |
48 | 拉开关 | lā kāiguān | Công tắc kéo dây |
49 | 拉针 | lā zhēn | Đinh River |
50 | 指示灯灯泡 | zhǐshì dēng dēngpào | Bòng đèn chỉ thị |
51 | 指示燈 | zhǐshì dēng | Bóng đèn chỉ báo |
52 | 掛锁 | guà suǒ | Ổ Khóa cửa |
53 | 接地插座 | jiēdì chāzuò | Phích cắm có tiếp đất |
54 | 插口 | chākǒu | Ổ cắm điện |
55 | 插头 | chātóu | Phích cắm |
56 | 摩擦带,绝缘胶带 | mócā dài, juéyuán jiāodài | Băng dán |
57 | 效率 | xiàolǜ | Hiệu suất |
58 | 断线钳子 | duàn xiàn qiánzi | Kìm bấm dây |
59 | 断路器 | duànlù qì | Cái ngắt điện |
60 | 旋转开关 | xuánzhuǎn kāiguān | Công tăc vặn |
61 | 日光灯 | rìguāngdēng | Đèn neong |
62 | 日光灯座 | rìguāngdēng zuò | Chuôi đèn ống |
63 | 日光灯管 | rìguāngdēng guǎn | Bóng đèn Neon |
64 | 板式换热器: | bǎnshì huàn rè qì: | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm |
65 | 板钳 | bǎn qián | Kìm kẹp tăng |
66 | 气枪 | qìqiāng | Súng xịt bụi |
67 | 气管 | qìguǎn | Ống hơi, Khí quản |
68 | 气管外牙弯头 | qìguǎn wài yá wān tóu | Co hơi răng ngoài |
69 | 气管直通外插 | qìguǎn zhítōng wài chā | Nối hơi nhựa |
70 | 油压鑽头 | yóu yā zuān tóu | Mũi khoan bê tông |
71 | 活动扳手 | huódòng bānshǒu | Molết họat động |
72 | 测温枪 | cè wēn qiāng | Súng bắn nhiệt độ |
73 | 润滑油 | rùnhuá yóu | Dầu bôi trơn |
74 | 液化装置 | yèhuà zhuāngzhì | Thiết bị hóa lỏng |
75 | 灯光开关 | dēngguāng kāiguān | Công tắc đèn xi nhan |
76 | 灯座 | dēng zuò | Chuôi bóng đèn |
77 | 灰色油漆 | huīsè yóuqī | Sơn màu xám |
78 | 点烙铁 | diǎn làotiě | Mỏ hàn điện |
79 | 热塑性电缆 | rèsùxìng diànlǎn | Dây cáp điện chịu nhiệt |
80 | 熔断器 | róngduàn qì | Ổ cầu chì |
81 | 玻璃锁扣 | bōlí suǒ kòu | Khóa cửa nhôm |
82 | 球形电灯 | qiúxíng diàndēng | Đèn bóng tròn |
83 | 球锁 | qiú suǒ | Ổ Khóa cửa hình cầu |
84 | 生料带 | shēng liào dài | Băng keo lụa |
85 | 电力放形散打机 | diànlì fàng xíng sǎndǎ jī | Máy chà nhám điện |
86 | 电子用具 | diànzǐ yòngjù | Dụng cụ sửa điện |
87 | 电容器 | diànróngqì | Tụ điện |
88 | 电流 | diànliú | Đường dây truyền tải |
89 | 电焊条 | diànhàn tiáo | Que hàn Inox |
90 | 电笔 | diànbǐ | Bút điện |
91 | 电线 | diànxiàn | Dây điện |
92 | 电缆夹子 | diànlǎn jiázi | Nẹp ống dây |
93 | 电胶布 | diàn jiāobù | Băng keo điện |
94 | 电表 | diànbiǎo | Đồng hồ điện |
95 | 电铃 | diànlíng | Công tắc chuông điện |
96 | 管束 | guǎnshù | Cổ dê (nén lại, ràng giữ) |
97 | 管道线 | guǎndào xiàn | Đường dẫn, ống dẫn |
98 | 管鉗 | guǎn qián | Môlết răng |
99 | 类型 | lèixíng | Loại hình sinh thái |
100 | 红色油漆 | hóngsè yóuqī | Sơn màu đỏ |
101 | 结合 | jiéhé | Nối cầu chì |
102 | 美工刀 | měigōng dāo | Dao thủ công |
103 | 老虎钳 | lǎohǔqián | Kiềm con hổ |
104 | 胡桃钳 | hútáo qián | Kìm bấm thường |
105 | 胶带封口机 | jiāodài fēngkǒu jī | Máy ép túi PE |
106 | 节能灯 | jiénéng dēng | Bóng điện Compact |
107 | 蒸发器 | zhēngfā qì | Giàn hóa hơi |
108 | 蜂鸣器 | fēng míng qì | Còi báo hiệu |
109 | 螺丝刀 | luósīdāo | Tu vít |
110 | 螺丝起子 | luósī qǐzi | Tua vít |
111 | 起辉器 | qǐ huī qì | Chuột đèn |
112 | 输送泵 | shūsòng bèng | Bơm vận chuyển |
113 | 适配器 | shìpèiqì | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện |
114 | 钉木枪 | dīng mù qiāng | Kiềm bấm đinh (gỗ) |
115 | 钢丝鉗 | gāngsī qián | Kiềm răng |
116 | 铁丝 | tiěsī | Kẽm chì |
117 | 铁皮打包机 | tiěpí dǎbāo jī | Máy bấm đai sắt |
118 | 铁皮扣 | tiěpí kòu | Bo sắt |
119 | 铁针 | tiě zhēn | Đinh sắt |
120 | 铁锤 | tiě chuí | Cái búa sắt |
121 | 铅线 | qiān xiàn | Dây chì |
122 | 铜导线 | tóng dǎoxiàn | Dây dẫn bằng đồng |
123 | 锉刀 | cuòdāo | Dũa dẹp |
124 | 镇流器 | zhèn liú qì | Tăng phô |
125 | 除锈剂 | chú xiù jì | Sơn chống sét |
126 | 风管 | fēng guǎn | Ống gió khử sương |
127 | 高压油管 | gāoyā yóuguǎn | Ống dầu cao áp (ống áp lực) |
128 | 高电力导线 | gāo diànlì dǎoxiàn | Dây dẫn cao thế |
129 | 高电压传输线 | gāo diànyā chuánshūxiàn | Đường dây dẫn cao thế |
130 | 麻花鑽头 | máhuā zuān tóu | Mũi khoan bê tông |
131 | 黄油 | huángyóu | Mỡ bò thường |
132 | 黑色打包带 | hēisè dǎbāo dài | Mũi khoan |
Comments
Add new comment