Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề cắt tóc sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp tại các tiệm cắt tóc hoặc khi thảo luận về các kiểu tóc và dịch vụ làm đẹp. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cắt tóc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 髯 | ráng | ria mép |
2 | 髭 | zī | ria mép |
3 | 头发 | tóu fa | Tóc |
4 | 理发师 | lǐfàshī | Thợ cắt tóc |
5 | (使)剪成刘海式 | (shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì | Cắt tóc mái |
6 | 一束头发 | yī shù tóufǎ | Một lọn tóc |
7 | 中分缝 | zhōng fēn fèng | Rẽ ngôi giữa |
8 | 乌亮的头发 | wūliàng de tóufǎ | Tóc đen nhánh |
9 | 修剪、剪发 | xiūjiǎn, jiǎn fǎ | Cắt sửa |
10 | 修胡子 | xiū húzi | Cạp râu |
11 | 修面 | xiū miàn | Cạo mặt |
12 | 修面人 | xiū miàn rén | Thợ cạo |
13 | 修面刷 | xiū miàn shuā | Bàn chải cạo râu |
14 | 假发 | jiǎfǎ | Tóc giả |
15 | 八字须 | bāzì xū | Râu trê, râu chữ bát, ria con kiến |
16 | 冷烫 | lěngtàng | Uốn tóc nguội (không dùng điện) |
17 | 分缝 | fēn fèng | Rẽ ngôi giữa |
18 | 刘海儿 | liúhǎi er | Tóc mái |
19 | 剃刀 | tìdāo | Dao cạo |
20 | 剃须皂 | tì xū zào | Xà phòng cạo râu |
21 | 剃须膏 | tì xū gāo | Kem cạo râu |
22 | 剃须香液 | tì xū xiāng yè | Nước thơm cạo râu |
23 | 削发剪 | xuèfǎ jiǎn | Kéo tỉa tóc |
24 | 前额卷发 | qián'é juǎnfǎ | Tóc quăn trước trán |
25 | 剪刀 | jiǎndāo | Kéo |
26 | 化学烫发 | huàxué tàngfǎ | Uốn tóc bằng thuốc |
27 | 卷发器、卷发杠子 | juǎnfǎ qì, juǎnfǎ gàngzi | Dụng cụ uốn tóc |
28 | 卷发垫纸 | juǎnfǎ diàn zhǐ | Giấy uốn tóc |
29 | 卷发液 | juǎnfǎ yè | Dầu uốn tóc |
30 | 卷发钳 | juǎnfǎ qián | Cái kẹp uốn tóc |
31 | 发刷 | fǎ shuā | Bàn chải phủi tóc |
32 | 发型啫哩、发胶 | fǎxíng zhě lī, fàjiāo | Gel tạo kiểu tóc |
33 | 发夹 | fǎ jiā | Cái kẹp tóc |
34 | 发式 | fǎ shì | Kiểu tóc |
35 | 发式师 | fǎ shì shī | Nhà tạo mẫu tóc |
36 | 发油 | fǎ yóu | Dầu chải tóc |
37 | 发网 | fǎ wǎng | Mạng trùm tóc |
38 | 发蜡 | fàlà | Sáp chải tóc |
39 | 发行轮廓 | fāxíng lúnkuò | Đường viền tóc |
40 | 吹风 | chuīfēng | Sấy |
41 | 吹风机 | chuīfēngjī | Máy sấy tóc |
42 | 喷发定形剂 | pēn fǎ dìngxíng jì | Keo, mouse, gel |
43 | 喷胶 | pēn jiāo | Phun keo lót hậu gót nhựa |
44 | 圆发髻 | yuán fǎ jì | Búi tóc tròn (búi to) |
45 | 垂发 | chuí fā | Tóc thề |
46 | 大包头 | dà bāotóu | Khăn trùm đầu lớn |
47 | 大胡子 | dà húzi | Râu rậm |
48 | 头发剪到齐根 | tóufǎ jiǎn dào qí gēn | Cắt tóc sát tới chân tóc |
49 | 头发的一簇 | tóufǎ de yī cù | Mớ tóc, lọn tóc |
50 | 头发鬈曲的人 | tóufǎ quán qū de rén | Người tóc xoăn |
51 | 女子小束假发 | nǚzǐ xiǎo shù jiǎfǎ | Tóc giả chùm của nữ |
52 | 局部染发 | júbù rǎnfǎ | Nhuộm 1 phần tóc |
53 | 山羊胡子 | shānyáng húzi | Râu dê |
54 | 干洗 | gānxǐ | Gội khô |
55 | 平直式发型 | píng zhí shì fǎxíng | Kiểu tóc thẳng |
56 | 平顶头发式 | píng dǐng tóufǎ shì | Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát |
57 | 把头发削薄 | bǎ tóufǎ xiāo báo | Tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc |
58 | 护发素 | hù fā sù | Dầu xả |
59 | 整容 | zhěngróng | Sửa sắc đẹp |
60 | 染发 | rǎnfǎ | Nhuộm tóc |
61 | 染发剂 | rǎnfǎ jì | Thuốc nhuộm tóc |
62 | 梳子 | shūzi | Lược gỗ |
63 | 梳理 | shūlǐ | Chải tóc |
64 | 毛线制的假发 | máoxiàn zhì de jiǎfǎ | Tóc giả làm bằng sợi len |
65 | 水烫 | shuǐ tàng | Sấy tóc ướt |
66 | 水烫波浪式 | shuǐ tàng bōlàng shì | Kiểu tóc uốn ướt |
67 | 油洗 | yóu xǐ | Gội đầu bằng dầu gội |
68 | 波浪式发型 | bōlàng shì fǎxíng | Kiểu tóc lượn sóng |
69 | 洗发 | xǐ fǎ | Gội đầu bằng dầu gội |
70 | 洗发剂、洗发液 | xǐ fǎ jì, xǐ fǎ yè | Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc |
71 | 烫发 | tàngfǎ | Uốn tóc |
72 | 焗油膏 | júyóu gāo | Dầu hấp |
73 | 理发师 | lǐfǎ | Cắt tóc |
74 | 理发业 | lǐfǎ yè | Nghề cắt tóc |
75 | 理发工具 | lǐfǎ gōngjù | Dụng cụ cắt tóc |
76 | 理发店 | lǐfǎ diàn | Hiệu cắt tóc |
77 | 理发店旋转标志彩 | lǐfǎ diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi | Ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc,dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc) |
78 | 理发推子 | lǐfǎ tuī zi | Cái tông đơ |
79 | 生发剂 | shēng fǎ jì | Thuốc mọc tóc |
80 | 电动剃刀 | diàndòng tìdāo | Dao cạo râu điện |
81 | 白发 | bái fà | Tóc bạc |
82 | 秀发 | xiù fà | Mái tóc đẹp |
83 | 秃顶 | tūdǐng | Hói đỉnh đầu |
84 | 稀疏的头发 | xīshū de tóufǎ | Tóc thưa |
85 | 粗发 | cū fǎ | Tóc dày, tóc sợi to |
86 | 细发 | xì fa | Tóc mảnh, tóc mềm |
87 | 细齿梳 | xì chǐ shū | Lược răng nhỏ |
88 | 络腮胡子 | luòsāi húzi | Râu quai nón |
89 | 美发剂 | měifǎ jì | Thuốc làm đẹp tóc |
90 | 美发厅 | měifǎ tīng | Hiệu cắt tóc làm đầu |
91 | 花冠发式 | huāguān fǎ shì | Kiểu tóc vòng hoa đội đầu |
92 | 蓬乱的头发 | péngluàn de tóufǎ | Đầu tóc rối bù |
93 | 螺旋式卷发 | luóxuán shì juǎnfǎ | Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc |
94 | 辫子 | biànzi | Cái bím tóc |
95 | 辫梢 | biàn shāo | Đuôi sam |
96 | 边分缝 | biān fēn fèng | Rẽ ngôi bên |
97 | 连鬓胡子 | lián bìn húzi | Râu xồm |
98 | 镜子 | jìngzi | Gương |
99 | 长胡子 | cháng húzi | Râu dài |
100 | 面部按摩 | miànbù ànmó | Massage mặt |
101 | 顶髻 | dǐng jì | Búi tóc trên đỉnh đầu |
102 | 马尾辫 | mǎwěi biàn | Tóc đuôi ngựa |
103 | 马尾辫发型 | mǎwěi biàn fǎxíng | Kiểu tóc đuôi ngựa |
104 | 鬈发 | quán fǎ | Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc |
105 | 鬈毛狗式发型 | quán máo gǒu shì fǎxíng | Kiểu tóc xù |
106 | 鬓脚 | bìn jiǎo | Tóc mai |
Sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả rõ ràng hơn về mong muốn và yêu cầu khi đi cắt tóc. Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về cắt tóc cũng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với thợ cắt tóc và hiểu rõ hơn về các dịch vụ và sản phẩm chăm sóc tóc, từ đó giúp bạn có được kiểu tóc ưng ý và phong cách riêng.
Comments
Add new comment