Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

理发业
lǐfǎ yè
Nghề cắt tóc
乌亮的头发
wūliàng de tóufǎ
Tóc đen nhánh
把头发削薄
bǎ tóufǎ xiāo báo
Tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc
山羊胡子
shānyáng húzi
Râu dê
洗发剂、洗发液
xǐ fǎ jì, xǐ fǎ yè
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
细齿梳
xì chǐ shū
Lược răng nhỏ
蓬乱的头发
péngluàn de tóufǎ
Đầu tóc rối bù
美发厅
měifǎ tīng
Hiệu cắt tóc làm đầu
理发店
lǐfǎ diàn
Hiệu cắt tóc
头发剪到齐根
tóufǎ jiǎn dào qí gēn
Cắt tóc sát tới chân tóc
刘海儿
liúhǎi er
Tóc mái
卷发垫纸
juǎnfǎ diàn zhǐ
Giấy uốn tóc
波浪式发型
bōlàng shì fǎxíng
Kiểu tóc lượn sóng
水烫
shuǐ tàng
Sấy tóc ướt
卷发液
juǎnfǎ yè
Dầu uốn tóc
水烫波浪式
shuǐ tàng bōlàng shì
Kiểu tóc uốn ướt
发行轮廓
fāxíng lúnkuò
Đường viền tóc
长胡子
cháng húzi
Râu dài
剃刀
tìdāo
Dao cạo
毛线制的假发
máoxiàn zhì de jiǎfǎ
Tóc giả làm bằng sợi len
络腮胡子
luòsāi húzi
Râu quai nón
染发剂
rǎnfǎ jì
Thuốc nhuộm tóc
大胡子
dà húzi
Râu rậm
秀发
xiù fà
Mái tóc đẹp
梳理
shūlǐ
Chải tóc
生发剂
shēng fǎ jì
Thuốc mọc tóc
发网
fǎ wǎng
Mạng trùm tóc
花冠发式
huāguān fǎ shì
Kiểu tóc vòng hoa đội đầu
削发剪
xuèfǎ jiǎn
Kéo tỉa tóc
发刷
fǎ shuā
Bàn chải phủi tóc
剃须香液
tì xū xiāng yè
Nước thơm cạo râu
油洗
yóu xǐ
Gội đầu bằng dầu gội
烫发
tàngfǎ
Uốn tóc
发式师
fǎ shì shī
Nhà tạo mẫu tóc
卷发钳
juǎnfǎ qián
Cái kẹp uốn tóc
髯
ráng
ria mép
焗油膏
júyóu gāo
Dầu hấp
马尾辫
mǎwěi biàn
Tóc đuôi ngựa
修面人
xiū miàn rén
Thợ cạo
圆发髻
yuán fǎ jì
Búi tóc tròn (búi to)
梳子
shūzi
Lược gỗ
喷发定形剂
pēn fǎ dìngxíng jì
Keo, mouse, gel
剃须膏
tì xū gāo
Kem cạo râu
顶髻
dǐng jì
Búi tóc trên đỉnh đầu
假发
jiǎfǎ
Tóc giả
化学烫发
huàxué tàngfǎ
Uốn tóc bằng thuốc
吹风
chuīfēng
Sấy
鬓脚
bìn jiǎo
Tóc mai
发型啫哩、发胶
fǎxíng zhě lī, fàjiāo
Gel tạo kiểu tóc
发夹
fǎ jiā
Cái kẹp tóc
前额卷发
qián'é juǎnfǎ
Tóc quăn trước trán
卷发器、卷发杠子
juǎnfǎ qì, juǎnfǎ gàngzi
Dụng cụ uốn tóc
修胡子
xiū húzi
Cạp râu
修面刷
xiū miàn shuā
Bàn chải cạo râu
鬈发
quán fǎ
Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc
马尾辫发型
mǎwěi biàn fǎxíng
Kiểu tóc đuôi ngựa
秃顶
tūdǐng
Hói đỉnh đầu
平顶头发式
píng dǐng tóufǎ shì
Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát
连鬓胡子
lián bìn húzi
Râu xồm
(使)剪成刘海式
(shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì
Cắt tóc mái
平直式发型
píng zhí shì fǎxíng
Kiểu tóc thẳng
染发
rǎnfǎ
Nhuộm tóc
白发
bái fà
Tóc bạc
剪刀
jiǎndāo
Kéo
髭
zī
ria mép
面部按摩
miànbù ànmó
Massage mặt
剃须皂
tì xū zào
Xà phòng cạo râu
护发素
hù fā sù
Dầu xả
头发鬈曲的人
tóufǎ quán qū de rén
Người tóc xoăn
理发店旋转标志彩
lǐfǎ diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi
Ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc,dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc)
理发工具
lǐfǎ gōngjù
Dụng cụ cắt tóc
理发师
lǐfàshī
Thợ cắt tóc
八字须
bāzì xū
Râu trê, râu chữ bát, ria con kiến
螺旋式卷发
luóxuán shì juǎnfǎ
Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc
边分缝
biān fēn fèng
Rẽ ngôi bên
洗发
xǐ fǎ
Gội đầu bằng dầu gội
喷胶
pēn jiāo
Phun keo lót hậu gót nhựa
大包头
dà bāotóu
Khăn trùm đầu lớn
中分缝
zhōng fēn fèng
Rẽ ngôi giữa
美发剂
měifǎ jì
Thuốc làm đẹp tóc
女子小束假发
nǚzǐ xiǎo shù jiǎfǎ
Tóc giả chùm của nữ
吹风机
chuīfēngjī
Máy sấy tóc
细发
xì fa
Tóc mảnh, tóc mềm
干洗
gānxǐ
Gội khô
镜子
jìngzi
Gương
垂发
chuí fā
Tóc thề
修面
xiū miàn
Cạo mặt
头发的一簇
tóufǎ de yī cù
Mớ tóc, lọn tóc
分缝
fēn fèng
Rẽ ngôi giữa
发蜡
fàlà
Sáp chải tóc
理发师
lǐfǎ
Cắt tóc
理发推子
lǐfǎ tuī zi
Cái tông đơ
局部染发
júbù rǎnfǎ
Nhuộm 1 phần tóc
发油
fǎ yóu
Dầu chải tóc
整容
zhěngróng
Sửa sắc đẹp
头发
tóu fa
Tóc
电动剃刀
diàndòng tìdāo
Dao cạo râu điện
一束头发
yī shù tóufǎ
Một lọn tóc
粗发
cū fǎ
Tóc dày, tóc sợi to
稀疏的头发
xīshū de tóufǎ
Tóc thưa
修剪、剪发
xiūjiǎn, jiǎn fǎ
Cắt sửa
辫梢
biàn shāo
Đuôi sam
冷烫
lěngtàng
Uốn tóc nguội (không dùng điện)
发式
fǎ shì
Kiểu tóc
辫子
biànzi
Cái bím tóc
鬈毛狗式发型
quán máo gǒu shì fǎxíng
Kiểu tóc xù