Có thể nói Trung Quốc là quốc gia sản xuất quần áo nhiều nhất trên thế giới, có rất nhiều các bộ quần áo mang phong cách khác nhau vô cùng đẹp mắt được sáng tạo ở nước này. Tại Việt Nam cũng có không ít người nhập quần áo Trung Quốc về để kinh doanh chính vì thế nắm bắt được các từ vựng tiếng Trung chủ đề cắt may, quần áo sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi nhập các mặt hàng quần áo.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cắt may, quần áo
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | U字领 | u zì lǐng | Cổ chữ U |
2 | V字领 | v zì lǐng | Cổ chữ V |
3 | 三通 | sān tōng | Ba chạc |
4 | 上衣胸带 | shàngyī xiōng dài | Túi áo ngực |
5 | 下摆 | xiàbǎi | Vạt áo |
6 | 中装 | zhōng zhuāng | Y phục Trung Quốc |
7 | 人字呢 | rén zì ní | Dạ hoa văn dích dắc |
8 | 传统服装 | chuántǒng fúzhuāng | Trang phục truyền thống |
9 | 农民服装 | nóngmín fúzhuāng | Trang phục nông dân |
10 | 冬装 | dōngzhuāng | Quần áo mùa đông |
11 | 单色衣服 | dān sè yīfú | Quần áo một mầu (quần áo trơn) |
12 | 变装 | biàn zhuāng | Thường phục |
13 | 口袋 | kǒudài | Túi áo ngực |
14 | 口袋盖 | kǒudài gài | Nắp túi |
15 | 垫肩 | diànjiān | Lót vai, đệm vai |
16 | 夏服 | xiàfú | Quần áo mùa hè |
17 | 套袖 | tào xiù | Tay áo giả |
18 | 婚礼服 | hūn lǐfú | Quần áo cưới |
19 | 定制的服装 | dìngzhì de fúzhuāng | Quần áo đặt may |
20 | 小圆领 | xiǎo yuán lǐng | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ |
21 | 尖领 | jiān lǐng | Cổ nhọn |
22 | 工作服 | gōngzuòfú | Quần áo công sở |
23 | 手工缝制的衣服 | shǒugōng féng zhì de yīfú | Quần áo may thủ công |
24 | 折边 | zhé biān | Viền |
25 | 插袋 | chādài | Túi sườn, túi cạnh |
26 | 方口领 | fāng kǒu lǐng | Cổ vuông |
27 | 时装设计师 | shízhuāng shèjìshī | Thời trang |
28 | 春装 | chūnzhuāng | Quần áo Tết (mùa xuân) |
29 | 暗袋 | àn dài | Túi trong (túi chìm) |
30 | 有盖口袋 | yǒu gài kǒudài | Túi có nắp |
31 | 服装 | fúzhuāng | Quần áo |
32 | 服装式样 | fúzhuāng shìyàng | Kiểu quần áo |
33 | 机器缝制的衣服 | jīqì féng zhì de yīfú | Quần áo cắt may bằng máy |
34 | 款式 | kuǎnshì | Kiểu |
35 | 毛料,呢子 | máoliào, ní zi | Hàng len dạ |
36 | 毛皮衣服 | máopí yīfú | Quần áo da lông |
37 | 民族服装 | mínzú fúzhuāng | Trang phục dân tộc |
38 | 气泡领 | qìpào lǐng | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu |
39 | 汤匙领 | tāngchí lǐng | Cổ thìa |
40 | 油布衣裤 | yóu bùyī kù | Quần áo làm bằng vải dầu |
41 | 海军服装 | hǎijūn fúzhuāng | Trang phục hải quân |
42 | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng | Trang phục tắm biển |
43 | 现成服装 | xiànchéng fúzhuāng | Quần áo may sẵn |
44 | 皮革服装 | pígé fúzhuāng | Quần áo da lông |
45 | 睡衣裤 | shuìyī kù | Quần áo ngủ (pyjamas) |
46 | 硬领 | yìng lǐng | Cổ cứng |
47 | 秋服 | qiū fú | Quần áo mùa thu |
48 | 线缝 | xiàn fèng | Đường khâu, đường may |
49 | 绒面革 | róng miàn gé | Da lộn |
50 | 翻领 | fānlǐng | Cổ bẻ |
51 | 肩宽 | jiān kuān | Chiều rộng của vai |
52 | 胸围 | xiōngwéi | Vòng ngực |
53 | 腰围 | yāowéi | Vòng eo |
54 | 腰身 | yāoshēn | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng |
55 | 臀围 | tún wéi | Vòng mông |
56 | 船龄 | chuán líng | Cổ thuyền |
57 | 节日服装 | jiérì fúzhuāng | Trang phục lễ hội |
58 | 表袋 | biǎo dài | Túi nhỏ |
59 | 衬衫的硬前胸 | chènshān de yìng qián xiōng | Lót ngực của áo sơ mi |
60 | 衬袖 | chèn xiù | Đường xếp li ở cổ tay áo |
61 | 袖口 | xiùkǒu | Cửa tay áo, măng sét |
62 | 袖子 | xiùzi | Ồng tay áo |
63 | 袖孔 | xiù kǒng | Ống tay |
64 | 袖衬 | xiù chèn | Miếng vải lót ống tay |
65 | 袖长 | xiù cháng | Chiều dài tay áo |
66 | 装袖 | zhuāng xiù | Tay vòng nách |
67 | 裙子后袋 | qúnzi hòu dài | Túi sau váy |
68 | 裙长 | qún cháng | Chiều dài váy |
69 | 裤子后袋 | kùzi hòu dài | Túi sau quần |
70 | 裤腿 | kùtuǐ | Ống quần |
71 | 裤腿下部 | kùtuǐ xiàbù | Lai quần |
72 | 裤袋 | kù dài | Túi quần |
73 | 软领 | ruǎn lǐng | Cổ mềm |
74 | 金银花边 | jīn yín huābiān | Đăng ten vàng/bạc |
75 | 针脚 | zhēnjiǎo | Đường may, đường khâu |
76 | 领口 | lǐngkǒu | Cổ (áo) |
77 | 领子 | lǐngzi | Cổ áo |
78 | 领衬 | lǐng chèn | Miếng vải lót cổ áo |
79 | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní | Nỉ áo khoác (melton) |
Comments
Add new comment