Bạn là người yêu thích bóng đá, bạn đang học tiếng Trung và muốn tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá để tăng vốn từ vựng của mình? Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan tới môn bóng đá để bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 教练 | jiàoliàn | Huấn luyện viên |
2 | 裁判 | cáipàn | Trọng tài |
3 | 足球 | Zúqiú | Bóng đá |
4 | 业余队 | yèyú duì | Đội nghiệp dư |
5 | 中场 | zhōng chǎng | Tiền vệ |
6 | 任意球 | rènyì qiú | Đá phạt tại chỗ |
7 | 出场队员 | chūchǎng duìyuán | Cầu thủ ra sân (thi đấu) |
8 | 利物浦 | lìwùpǔ | Liverpool |
9 | 前锋 | qiánfēng | Tiền đạo |
10 | 右前卫 | yòu qiánwèi | Tiền vệ phải |
11 | 右翼 | yòuyì | Cánh phải |
12 | 右边后卫 | yòubiān hòuwèi | Hậu vệ cánh phải |
13 | 右边锋 | yòubiān fēng | Tiền đạo cánh phải |
14 | 后卫 | hòuwèi | Hậu vệ cánh phải |
15 | 头顶传球 | tóudǐng chuán qiú | Đánh đầu chuyền bóng |
16 | 守门员 | shǒuményuán | Thủ môn |
17 | 尤文图斯 | yóuwén tú sī | Juventus |
18 | 巡边员 | xún biān yuán | Trọng tài biên |
19 | 左前卫 | zuǒ qiánwèi | Tiền vệ trái |
20 | 左翼 | zuǒyì | Cánh trái |
21 | 左边后卫 | zuǒbiān hòuwèi | Hậu vệ cánh trái |
22 | 左边锋 | zuǒbiān fēng | Tiền đạo cánh trái |
23 | 巴萨 | bāsà | Barca |
24 | 带球、盘球 | dài qiú, pán qiú | Dắt bóng, rê bóng |
25 | 影子前锋 | yǐngzi qiánfēng | Tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công |
26 | 彻西 | chè xī | Chelsea |
27 | 拉拉队 | lālāduì | Đội cổ động |
28 | 拖延时间 | tuōyán shíjiān | Câu giờ |
29 | 故意绊腿 | gùyì bàn tuǐ | Cố ý chèn chân làm ngã đối phương |
30 | 曼城 | mànchéng | Manchester City |
31 | 曼联 | mànlián | Manchester United |
32 | 替补队员 | tìbǔ duìyuán | Cầu thủ dự bị |
33 | 点球 | diǎn qiú | Đá phạt đền |
34 | 球门 | qiúmén | Cầu môn, khung thành |
35 | 球门柱 | qiúmén zhù | Cột cầu môn, cột dọc |
36 | 皇家马德里 | huángjiā mǎdélǐ | Real Madrid |
37 | 直接任意球 | zhíjiē rènyì qiú | Đá phạt trực tiếp |
38 | 翼卫 | yì wèi | Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do |
39 | 职业队 | zhíyè duì | Đội chuyên nghiệp |
40 | 角旗 | jiǎo qí | Cờ góc sân |
41 | 计分员 | jì fēn yuán | Trọng tài bàn |
42 | 足球队员 | zúqiú duìyuán | Cầu thủ |
43 | 踢出界 | tī chūjiè | Đá bóng ra biên |
44 | 间接任意球 | jiànjiē rènyì qiú | Đá phạt gián tiếp |
45 | 队友 | duìyǒu | Đồng đội |
46 | 队长 | duìzhǎng | Đội trưởng cứu hỏa |
47 | 防守中场后腰 | fángshǒu zhōng chǎng hòu yāo | Tiền vệ thủ |
48 | 阵型 | zhènxíng | Đội hình |
49 | 阿森纳 | āsēn nà | Arsenal |
50 | 鞋底钉 | xiédǐ dīng | Đinh đế giày |
51 | 顶球 | dǐng qiú | Đánh đầu chuyền bóng |
Comments
Add new comment